Giáo trình Giao tiếp Tiếng Anh: Tự Vựng Cấp Cao, So và Very

Chúng tôi rất vui lòng giới thiệu một loạt các nội dung học tiếng Anh thú vị và tương tác dành cho trẻ em, đặc biệt là các em từ 4 đến 7 tuổi. Dưới đây là một số bài tập và câu chuyện mà chúng tôi tin sẽ giúp các em học tiếng Anh một cách dễ dàng và thú vị thông qua các hoạt động tương tác và thực hành.

Chuẩn Bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em nhận biết và học từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời phát triển kỹ năng tìm kiếm và nhận diện từ vựng.

Cách Chơi:

  1. ** Chuẩn Bị:**
  • In hoặc dán một bức tranh lớn hoặc nhiều bức tranh nhỏ lên tường hoặc bảng đen, mỗi bức tranh đại diện cho một phần của môi trường xung quanh (ví dụ: công viên, nhà, trường học, vườn, biển, rừng).
  • Trên mỗi bức tranh, ẩn chứa một số từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  1. ** Hướng Dẫn:**
  • Giới thiệu trò chơi cho trẻ em và giải thích mục tiêu của trò chơi.
  • Cho trẻ em biết rằng họ sẽ tìm các từ tiếng Anh ẩn trong các bức tranh.
  1. ** Thực Hiện:**
  • Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trong các bức tranh.
  • Khi họ tìm thấy một từ, họ sẽ ghi lại từ đó vào một tờ giấy hoặc bảng làm việc.
  1. ** Kiểm Tra:**
  • Khi tất cả các từ đã được tìm thấy, kiểm tra từng từ với trẻ em để đảm bảo chúng chính xác.
  • Nếu từ được tìm thấy đúng, trẻ em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ (ví dụ: kẹo, con thú búp bê, v.v.).
  1. ** Kết Thúc:**
  • Đánh giá kết quả của trò chơi và khen ngợi trẻ em về những từ mà họ đã tìm thấy.
  • Đọc lại các từ đã tìm thấy và nhắc nhở trẻ em về ý nghĩa của chúng.

Bức Tranh và Từ Vựng:

  1. ** Công Viên:**
  • Trees (cây)
  • Birds ( chim)
  • Flowers (hoa)
  • Park (công viên)
  1. ** Nhà:**
  • Door (cánh cửa)
  • Window (cửa sổ)
  • Bed (giường)
  • Kitchen (kitchen)
  1. ** Trường Học:**
  • Desk (bàn học)
  • Blackboard (bảng đen)
  • Books (sách)
  • School (trường học)
  1. ** Vườn:**
  • Garden (vườn)
  • Vegetable (củ quả)
  • Fruit (quả)
  • Sun (mặt trời)
  1. ** Biển:**
  • Sea (biển)
  • Fish (cá)
  • Boat (chiếc thuyền)
  • Sand (cát)
  1. ** Rừng:**
  • Forest (rừng)
  • Animals (động vật)
  • Leaves (lá)
  • Tree (cây)

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng từ vựng phù hợp với khả năng của trẻ em.
  • Sử dụng hình ảnh sống động và dễ hiểu để trẻ em.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Hướng Dẫn

  • Chuẩn Bị:

  • In hoặc dán một bức tranh lớn hoặc nhiều bức tranh nhỏ lên tường hoặc bảng đen, mỗi bức tranh đại diện cho một phần của môi trường xung quanh (ví dụ: công viên, nhà, trường học, vườn, biển, rừng).

  • Trên mỗi bức tranh, ẩn chứa một số từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.

  • Hướng Dẫn:

  • Giới thiệu trò chơi cho trẻ em và giải thích mục tiêu của trò chơi.

  • Cho trẻ em biết rằng họ sẽ tìm các từ tiếng Anh ẩn trong các bức tranh.

  • Thử một ví dụ: “Hãy nhìn vào bức tranh công viên và tìm từ liên quan đến công viên.”

  • Đọc tên của một từ trên bức tranh và hỏi trẻ em nếu họ có thể tìm thấy từ đó trong bức tranh.

  • Nếu trẻ em tìm thấy từ đó, khen ngợi họ và đọc lại từ đó.

  • Thực Hiện:

  • Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ trong các bức tranh.

  • Khi họ tìm thấy một từ, họ sẽ ghi lại từ đó vào một tờ giấy hoặc bảng làm việc.

  • Hãy đảm bảo rằng trẻ em hiểu rằng họ cần viết từ đó một cách chính xác.

  • Kiểm Tra:

  • Khi tất cả các từ đã được tìm thấy, kiểm tra từng từ với trẻ em để đảm bảo chúng chính xác.

  • Nếu từ được tìm thấy đúng, trẻ em có thể nhận được một phần thưởng nhỏ (ví dụ: kẹo, con thú búp bê, v.v.).

  • Đọc lại các từ đã tìm thấy và nhắc nhở trẻ em về ý nghĩa của chúng.

  • Kết Thúc:

  • Đánh giá kết quả của trò chơi và khen ngợi trẻ em về những từ mà họ đã tìm thấy.

  • Đọc lại các từ đã tìm thấy và nhắc nhở trẻ em về ý nghĩa của chúng.

  • Thảo luận về những gì mà trẻ em đã học được từ trò chơi này.

  • Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng từ vựng phù hợp với khả năng của trẻ em.

  • Sử dụng hình ảnh sống động và dễ hiểu để trẻ em.

  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

  • Nếu trẻ em gặp khó khăn trong việc tìm từ, hãy giúp họ bằng cách chỉ ra từ đó trong bức tranh.

  • Thực hiện trò chơi một cách vui vẻ và không đặt áp lực quá lớn lên trẻ em.

Thực Hiện

  • Bước 1: Chuẩn bị hình ảnh và từ vựng

  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước như cá, voi biển, và hải cẩu.

  • Lập danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật này: fish, whale, dolphin, sea, ocean, etc.

  • Bước 2: Đặt ra quy tắc trò chơi

  • Giới thiệu trò chơi cho trẻ em và giải thích mục tiêu của trò chơi: tìm ra từ tiếng Anh phù hợp với hình ảnh động vật được hiển thị.

  • Cập nhật quy tắc cơ bản: mỗi khi một từ được tìm thấy, trẻ em sẽ nhận được một điểm.

  • Bước 3: Bắt đầu trò chơi

  • Hiển thị hình ảnh động vật đầu tiên trên bảng hoặc màn hình.

  • Hỏi trẻ em: “What animal is this?” và chờ đợi câu trả lời.

  • Nếu trẻ em trả lời đúng, ghi lại điểm và chuyển sang hình ảnh tiếp theo.

  • Nếu trẻ em trả lời sai, giúp họ bằng cách đưa ra một số gợi ý hoặc từ vựng liên quan.

  • Bước 4: Tăng cường từ vựng

  • Khi một từ được tìm thấy, đọc lại từ đó và giải thích ý nghĩa của nó.

  • Ví dụ: “This is a fish. Fish live in the water.”

  • Bước 5: Kết thúc trò chơi

  • Sau khi tất cả hình ảnh đã được hiển thị, tổng kết số điểm của mỗi trẻ em.

  • Khen ngợi và khen thưởng trẻ em có điểm cao nhất.

  • Thảo luận về các từ vựng đã học và cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.

  • Bước 6: Thêm phần tương tác

  • Cho trẻ em thực hành bằng cách yêu cầu họ vẽ một hình ảnh của một trong những động vật đã được thảo luận.

  • Hỏi họ tên của động vật đó và giải thích tại sao họ chọn động vật đó.

  • Bước 7: Tạo cảm hứng

  • Đọc một câu chuyện ngắn về các loài động vật nước để.

  • Ví dụ: “Once upon a time, in a deep blue ocean, there was a clever dolphin who loved to play with his friends.”

  • Bước 8: Kiểm tra hiểu biết

  • Cuối cùng, kiểm tra xem trẻ em đã nhớ và hiểu từ vựng như thế nào bằng cách hỏi các câu hỏi đơn giản.

  • Ví dụ: “Where do fish live?” hoặc “What do whales eat?”

  • Bước 9: Đánh giá và phản hồi

  • Đánh giá kết quả của trò chơi và nhận phản hồi từ trẻ em về trải nghiệm của họ.

  • Hỏi họ những gì họ thích và những gì họ không thích để cải thiện trò chơi cho lần sau.

  • Bước 10: Khen thưởng và kết thúc

  • Trao thưởng cho trẻ em có điểm cao nhất và kết thúc buổi học với một bài hát hoặc câu chuyện vui vẻ liên quan đến động vật nước.

Kiểm Tra

Sau khi trẻ em đã hoàn thành việc tìm kiếm các từ trong các bức tranh, bước tiếp theo là kiểm tra kết quả. Dưới đây là các bước cụ thể để thực hiện bước kiểm tra:

  1. Gọi tên từng từ:
  • Đọc tên từng từ mà trẻ em đã tìm thấy.
  • Hỏi trẻ em nếu từ đó đúng là từ mà họ đã tìm thấy trong bức tranh.
  1. Giải thích ý nghĩa:
  • Nếu từ được tìm thấy đúng, giải thích ý nghĩa của từ đó.
  • Ví dụ: “Tree” là một cây. Cây có lá và cành.”
  1. Kiểm tra từ sai:
  • Nếu trẻ em tìm thấy một từ sai, hãy hỏi họ về từ đó và giải thích tại sao từ đó không đúng.
  • Ví dụ: “Flower” là một bông hoa, nhưng trong bức tranh này có một con chim, không phải một bông hoa.”
  1. Đánh giá kết quả:
  • Đánh giá kết quả của trò chơi và khen ngợi trẻ em về những từ mà họ đã tìm thấy đúng.
  • Ví dụ: “Bạn đã tìm thấy rất nhiều từ đúng! Bạn thực sự rất thông minh!”
  1. Khen thưởng:
  • Nếu có phần thưởng, hãy trao cho trẻ em để khuyến khích họ.
  • Ví dụ: “Bạn đã làm rất tốt! Hãy nhận một con thú búp bê làm phần thưởng.”
  1. Thực hành lại:
  • Nếu có thời gian, bạn có thể yêu cầu trẻ em thực hành lại trò chơi để họ có cơ hội tìm kiếm và nhận diện từ vựng nhiều lần hơn.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • Kết thúc trò chơi bằng cách đọc lại tất cả các từ mà trẻ em đã tìm thấy và nhắc nhở họ về ý nghĩa của chúng.
  • Ví dụ: “Hôm nay, chúng ta đã tìm thấy rất nhiều từ về môi trường xung quanh. Bạn đã học được rất nhiều từ mới!”
  1. Ghi nhận:
  • Ghi nhận kết quả của trò chơi vào sổ tay giáo viên hoặc vào hồ sơ của trẻ em để theo dõi tiến trình học tập của họ.

Bằng cách thực hiện các bước kiểm tra này, bạn không chỉ giúp trẻ em xác nhận và nhớ lại từ vựng mà còn khuyến khích họ tiếp tục học tập và phát triển kỹ năng tìm kiếm và nhận diện từ vựng.

Kết Thúc

Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy và kiểm tra xong, trò chơi tìm từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh sẽ kết thúc. Hãy tôn vinh trẻ em vì những cố gắng của họ và khuyến khích họ tiếp tục học tập và khám phá thế giới xung quanh. Bạn có thể kết thúc trò chơi bằng một bài hát hoặc một câu chuyện ngắn về môi trường, giúp trẻ em nhớ lại những từ vừa học và ý nghĩa của chúng.

“Chúng ta đã hoàn thành trò chơi tìm từ hôm nay! Cảm ơn các bạn đã tham gia và tìm kiếm những từ rất thú vị. Hãy nhớ rằng, mỗi từ chúng ta tìm thấy đều giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh chúng ta. Hãy cố gắng nhớ và sử dụng những từ này trong cuộc sống hàng ngày của các bạn. Chúc các bạn một ngày vui vẻ và đầy thú vị!”

Bạn có thể thưởng cho trẻ em một phần thưởng nhỏ như một con thú búp bê, một cuốn sách về môi trường hoặc một miếng kẹo để khuyến khích họ. Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn giáo dục họ về sự quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Chúc bạn và các bé có một trải nghiệm học tập thú vị và bổ ích!

Công Viên

1. Công viên:

  • Teacher: “Good morning, kids! Today, we’re going to have a fun conversation about the animals we see in the park.”
  • Kid 1: “Hello, teacher! I saw a bird this morning!”
  • Teacher: “That’s great! Do you know what kind of bird it was?”
  • Kid 1: “I think it was a sparrow.”
  • Teacher: “Yes, you’re right! Sparrows are very common in parks. They have a small body and a brownish color. Do you know what they like to eat?”
  • Kid 2: “I think they eat seeds.”
  • Teacher: “That’s correct! Sparrows love to eat seeds and insects. They are very useful for controlling pests in the park.”

2. Động vật cảnh:

  • Teacher: “Now, let’s talk about the animals we see in the zoo. Do you know what kind of animals live in the zoo?”
  • Kid 3: “There are lions, tigers, and bears!”
  • Teacher: “Yes, that’s right! Zoos are home to many different kinds of animals from all over the world. They need our help to stay healthy and happy.”
  • Kid 4: “Can we feed the animals?”
  • Teacher: “Yes, you can. But you need to follow the instructions from the zookeepers. They know what the animals like to eat and how much they can eat.”

3. Thực vật:

  • Teacher: “In the park, there are not only animals but also plants. Plants are very important for our environment. They help us breathe by producing oxygen.”
  • Kid 5: “I like the flowers in the park!”
  • Teacher: “Flowers are beautiful and they come in many different colors and shapes. They also attract insects like bees and butterflies, which help plants grow.”
  • Kid 6: “Can we plant flowers ourselves?”
  • Teacher: “Absolutely! Planting flowers is a great way to learn about nature and help the environment. Let’s ask the park staff if we can plant some flowers in the park.”

4. Thời tiết:

  • Teacher: “The weather in the park can change quickly. Do you know how to tell if it’s going to rain or shine?”
  • Kid 7: “If the sky is dark, it might rain.”
  • Teacher: “That’s right! Looking at the sky and the clouds can help us predict the weather. When the clouds are thick and dark, it might rain. When the sky is clear, it will be sunny.”
  • Kid 8: “What should we do if it rains?”
  • Teacher: “If it starts to rain, we should find a place to stay dry, like under a tree or in a pavilion. And remember to bring an umbrella or a raincoat when you go to the park.”

5. An toàn:

  • Teacher: “It’s important to be safe when we’re in the park. Do you know what to do if you get lost?”
  • Kid 9: “I should stay where I am and wait for someone to help me.”
  • Teacher: “Exactly! If you get lost, don’t run around. Stay calm and wait for help. And always tell a grown-up where you’re going in the park.”

6. Kết thúc:

  • Teacher: “That’s the end of our conversation about the park. I hope you all had a fun time learning about the animals, plants, and the weather. Remember to take care of our environment and have a great day in the park!”

Nhà

  • Hello, kids! Let’s talk about the house. What do you see in a house?
  • We have a door to enter and leave the house. It’s usually red or brown.
  • Inside the house, there are windows to let the light in. Windows can be blue or white.
  • Do you know what’s inside the house? There’s a kitchen where we cook and eat. The kitchen is often yellow or white.
  • And there’s a living room where we relax. The living room can have many colors like blue, green, or orange.
  • In the living room, we have a TV to watch our favorite shows. The TV is usually black or gray.
  • Don’t forget the bathroom! It’s usually white with a blue or green toilet.
  • And last but not least, there’s a bedroom. It’s the place where we sleep. Bedrooms can be any color, but they’re often pink or blue for girls and blue or green for boys.
  • Now, let’s practice! Can you tell me what color the door is? What about the windows?
  • Great! You’re doing wonderful! Remember, a house is a place where we live, eat, and sleep. It has many colors and things inside.

Công Viên

  • Now, let’s go to the park. Do you like the park? Why?
  • In the park, we see many trees. Trees are green and they give us shade.
  • There are also flowers in the park. Flowers can be red, yellow, purple, or pink.
  • The park has a playground with slides and swings. The slides are usually red or blue, and the swings are brown.
  • We can also see birds in the park. Birds can be blue, red, or yellow.
  • The park has a pond with ducks. The pond is usually green, and the ducks are white.
  • Let’s practice again! What color are the trees? What about the flowers?
  • Excellent! You’re learning so well! The park is a place where we can play, relax, and enjoy nature.

Trường Học

  • Next, let’s talk about school. Do you like school? Why?
  • In school, we have desks and chairs. The desks are usually brown or black, and the chairs are white.
  • We also have a blackboard to write on. The blackboard is black.
  • The classroom has windows to let the light in. The windows can be clear or colored.
  • In school, we learn many subjects. We have math, science, history, and art.
  • The school also has a library where we can read books. The library is usually quiet and has many books.
  • Now, let’s practice! What color is the blackboard? What about the desks?
  • Great job! You’re really getting the hang of it! School is a place where we learn and make new friends.

Trường Học

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Teacher: Good morning, class! How are you today?

Student 1: Good morning, Miss! I’m fine, thank you.

Student 2: Good morning! I’m excited for school today.

Teacher: That’s great to hear! Do you remember what we learn yesterday?

Student 1: Yes, we learned about animals.

Teacher: Wonderful! Can you tell me one animal that we learned about?

Student 2: Yes! We learned about the elephant.

Teacher: Correct! Elephants are very big and have long trunks. What else did we learn about them?

Student 1: They have big ears and they can use their trunks to drink water.

Teacher: Exactly! Elephants are amazing animals. Now, let’s talk about our day. Who will be the line leader today?

Student 3: I will be the line leader today.

Teacher: Great! You will show everyone how to walk in line properly. Now, we need to go to the library for our reading time. Who can tell me what we read yesterday?

Student 2: We read a story about a little boy who went on a trip to the forest.

Teacher: That’s right! The story was very interesting. Now, let’s go to the library. Remember to be quiet and follow the line leader.

Student 3: I will make sure we are quiet.

Teacher: Good! Now, let’s go to the classroom for our math lesson. Today, we will learn about numbers. Can anyone tell me what number comes after 5?

Student 1: Six!

Teacher: Correct! And what about after 6?

Student 2: Seven!

Teacher: Exactly! Numbers are very important in our daily life. Now, let’s start our math activity. Everyone, get your math books and pens.

Students: (Chorus) Okay!

Teacher: Good job! Now, let’s take a break. Who would like to share their lunch with me?

Student 4: I would like to share my lunch with you, Miss.

Teacher: That’s very kind of you. Let’s have a little snack and then we’ll continue with our lessons.

Students: (Chorus) Okay!

Teacher: Good! Now, let’s finish our lunch and get back to work. We have a lot to learn today. Who is ready to learn?

Students: (Chorus) Ready!

Teacher: Great! Let’s start our next lesson. Today, we will learn about colors. Can anyone tell me what color is blue?

Student 1: Blue is the color of the sky and the ocean.

Teacher: Absolutely! Blue is a beautiful color. Now, let’s practice identifying colors. Everyone, close your eyes and I will show you different colors.

Teacher: (Points to a blue object) What color is this?

Students: Blue!

Teacher: Correct! Now, let’s go to the art room. Today, we will create our own pictures using different colors.

Students: (Chorus) Yay!

Teacher: Good! Now, let’s go to the art room and have some fun with colors. Remember to be creative and have a great time!

Students: (Chorus) Okay!

Vườn

  • Hình ảnh: Một bức tranh đẹp của một vườn hoa với nhiều loại hoa khác nhau như hoa hồng, hoa mai và hoa cúc.

  • Từ vựng:

  • Flower (hoa)

  • Garden (vườn)

  • Rose (hoa hồng)

  • Lily (hoa mai)

  • Daisy (hoa cúc)

  • Sun (mặt trời)

  • Rain (mưa)

  • Butterfly (bướm)

  • Bee (ong)

  • Hội thoại:

  • Teacher: “Look at the beautiful garden! What do you see?”

  • Child 1: “I see flowers!”

  • Teacher: “Yes, that’s right! What kind of flowers are they?”

  • Child 2: “They are roses and lilies!”

  • Teacher: “Excellent! And who do you think visits the garden?”

  • Child 3: “Butterflies and bees!”

  • Teacher: “Correct! They come to the garden for the flowers and the sun.”

  • Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em vẽ hình về vườn của họ và thêm vào các từ vựng đã học.

  • Trẻ em có thể làm một bài tập nối từ với hình ảnh các loài hoa và các từ vựng liên quan.

5. Biển:

  • Hình ảnh: Một bức tranh của một bãi biển với cát, nước biển và các loài cá.

  • Từ vựng:

  • Sea (biển)

  • Beach (bãi biển)

  • Sand (cát)

  • Water (nước)

  • Fish (cá)

  • Shark (cá mập)

  • Dolphin (dolphin)

  • Starfish (tuỷ)

  • Shell (vỏ ốc)

  • Hội thoại:

  • Teacher: “Now let’s look at the sea. What do you see?”

  • Child 1: “I see the ocean!”

  • Teacher: “Yes, it’s very big and beautiful. What else do you see?”

  • Child 2: “There are shells and fish!”

  • Teacher: “That’s right! The sea is home to many wonderful creatures.”

  • Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em vẽ hình về bãi biển của họ và thêm vào các từ vựng đã học.

  • Trẻ em có thể làm một bài tập nối từ với hình ảnh các loài cá và các từ vựng liên quan.

6. Rừng:

  • Hình ảnh: Một bức tranh của một rừng với cây cối, chim và động vật.

  • Từ vựng:

  • Forest (rừng)

  • Tree (cây)

  • Leaf (lá)

  • Animal (động vật)

  • Deer (nai)

  • Bird (chim)

  • Snake (rắn)

  • Tiger (ngựa vằn)

  • Bear (gấu)

  • Hội thoại:

  • Teacher: “Let’s explore the forest now. What do you see?”

  • Child 1: “I see trees!”

  • Teacher: “Yes, the forest is full of tall trees. What else do you notice?”

  • Child 2: “There are birds and animals!”

  • Teacher: “Correct! The forest is a home for many different kinds of animals.”

  • Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em vẽ hình về rừng của họ và thêm vào các từ vựng đã học.

  • Trẻ em có thể làm một bài tập nối từ với hình ảnh các loài động vật và các từ vựng liên quan.

7. Công viên:

  • Hình ảnh: Một bức tranh của một công viên với nhiều khu vực khác nhau như khu vui chơi, khu cắm trại và khu cây xanh.

  • Từ vựng:

  • Park (công viên)

  • Playground (khu vui chơi)

  • Camping (cắm trại)

  • Green area (khu vực cây xanh)

  • Slide (cầu trượt)

  • Swing (đàn quay)

  • Picnic (tiệc nướng)

  • Treehouse (nhà trên cây)

  • Basketball (bóng rổ)

  • Hội thoại:

  • Teacher: “Now we’re going to the park. What do you usually do there?”

  • Child 1: “I play on the slide!”

  • Teacher: “That’s fun! What else do you like to do?”

  • Child 2: “

Biển

Tạo một hội thoại thú vị cho trẻ em 5-6 tuổi về việc trò chuyện với động vật cảnh ở tiếng Anh

Hội thoại:

Child: Hello, Mr. Tiger! What’s your favorite food?

Mr. Tiger: Hello, little friend! I love fish very much. Do you like fish too?

Child: Yes, I do! I have a fish named Goldie. She’s very pretty.

Mr. Tiger: Fish are beautiful and they swim in the river. Do you know where the river is?

Child: Yes, the river is near the park. We go there to play.

Mr. Tiger: That’s great! Do you know how many rivers are in the world?

Child: I think there are many rivers, but I’m not sure.

Mr. Tiger: There are actually many rivers, but the longest river in the world is the Nile in Egypt.

Child: Wow, that’s so cool! I want to visit Egypt one day.

Mr. Tiger: It’s a wonderful place to visit. Do you have any other friends here?

Child: Yes, there’s a monkey named Mimi. She’s very playful.

Mr. Tiger: Monkeys are very playful. They like to swing from tree to tree. Do you like to swing too?

Child: Yes, I do! I have a swing in my backyard. It’s so fun!

Mr. Tiger: Swing is a great way to have fun. Do you like to play hide and seek?

Child: Yes, I love hide and seek! I can hide behind the bushes and Mimi can’t find me.

Mr. Tiger: That’s a good game! Remember to always be safe when you play.

Child: Thank you, Mr. Tiger. I’ll be careful.

Mr. Tiger: You’re welcome, little friend. It’s always good to be safe.

Child: Goodbye, Mr. Tiger! I’ll come back to visit you soon.

Mr. Tiger: Goodbye, little friend! I’ll be here waiting for you.

Rừng

Tạo một hội thoại thú vị cho trẻ em 5-6 tuổi về việc trò chuyện với động vật cảnh ở tiếng Anh

Hội thoại:

Child: Hello, Mr. Elephant! What’s your favorite food?

Mr. Elephant: Hi there! My favorite food is bamboo. Do you like bamboo?

Child: Yes, I do! Do you have any friends here?

Mr. Elephant: Yes, I have a friend named Mrs. Giraffe. She’s over there, near the tree. Do you want to say hello to her?

Child: Yes, please! Hello, Mrs. Giraffe!

Mrs. Giraffe: Hello! What a nice to meet you. I love eating leaves. Do you like leaves?

Child: Yes, I do! My favorite leaf is green.

Mrs. Giraffe: Green leaves are beautiful. Do you have any other friends here?

Child: Yes, I have a friend named Mr. Monkey. He’s very playful.

Mr. Monkey: Hi! I like playing on the trees. Do you like playing too?

Child: Yes, I do! I like playing with my friends.

Mr. Monkey: That’s great! Let’s play a game together. How about we count the leaves on the tree?

Child: OK! One, two, three…

Mr. Monkey: Very good! Keep counting!

Child: Four, five, six…

Mr. Monkey: Excellent! You’re a great counter!

Child: Thank you, Mr. Monkey! I had so much fun!

Mr. Elephant: You’re welcome, little friend. I’m glad you had a great time here.

Child: Goodbye, Mr. Elephant! Goodbye, Mrs. Giraffe! Goodbye, Mr. Monkey!

Mr. Elephant: Goodbye, little friend! Have a great day!

Mrs. Giraffe: Goodbye, little friend! Take care!

Mr. Monkey: Goodbye, little friend! Play with us again soon!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *