Trong thế giới đầy màu sắc và năng động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích quan sát thiên nhiên, khám phá những điều okỳ diệu. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé vào một hành trình học tiếng Anh thú vị, thông qua những hình ảnh sinh động và ngôn ngữ đơn giản, giúp họ học về môi trường trong không khí vui vẻ và thoải mái. Hãy cùng nhau bước vào thế giới đa sắc màu này, mở đầu một hành trình học tiếng Anh đầy mới mẻ và hấp dẫn nhé!
Danh sách từ vựng
- Cây (cây)
- Sông (sông)three. Mây (mây)
- Hoa (hoa)
- Mặt trời (mặt trời)
- Gió (gió)
- Núi (núi)eight. Động vật (động vật)
- Biển (biển)
- Lá (lá)
- Rừng (rừng)
- Đại dương (đại dương)
- Chim (chim)
- Cá (cá)
- Côn trùng (côn trùng)sixteen. Cỏ (cỏ)
- Cát (cát)
- Băng giá (băng giá)
- Băng (băng)
- Trời (trời)
Hình ảnh và mô tả
- Cây (Cây):
- Hình ảnh một cây lớn với lá xanh rì, nụ hoa và quả chín.
- Mô tả: “Nhìn xem này là cây lớn với lá xanh mướt, nụ hoa xinh đẹp và quả chín.”
- Sông (Sông):
- Hình ảnh một con sông nhỏ chảy qua công viên, với những bãi cát và cây cối ven bờ.
- Mô tả: “Đây là con sông nhỏ chảy qua công viên, với bãi cát và cây cối dọc theo bờ.”
- Mây (Mây):
- Hình ảnh những đám mây bông mềm mại trong bầu trời xanh.
- Mô tả: “Nhìn những đám mây bông mềm mại trong bầu trời xanh.”
four. Hoa (Hoa):– Hình ảnh một bông hoa đẹp với nhiều màu sắc sặc sỡ.- Mô tả: “Đây là bông hoa đẹp với nhiều màu sắc sặc sỡ.”
- Mặt trời (Mặt trời):
- Hình ảnh một mặt trời lớn, rực rỡ trên bầu trời.
- Mô tả: “Đây là mặt trời lớn, rực rỡ trên bầu trời.”
- Gió (Gió):
- Hình ảnh những cơn gió làm lá cây xao động.
- Mô tả: “Cảm nhận những cơn gió làm lá cây xào xào.”
- Núi (Núi):
- Hình ảnh một ngọn núi cao với đỉnh。
- Mô tả: “Nhìn ngọn núi cao với đỉnh phủ đầy tuyết.”
- Động vật (Động vật):
- Hình ảnh một con vật nhỏ, đáng yêu như chuột hoặc thỏ.
- Mô tả: “Đây là con vật nhỏ, đáng yêu như chuột hoặc thỏ.”
nine. Biển (Biển):– Hình ảnh một bãi biển với cát trắng và nước biển xanh.- Mô tả: “Đây là bãi biển với cát trắng và nước biển xanh.”
- Lá (Lá):
- Hình ảnh một lá cây non với màu xanh tươi.
- Mô tả: “Đây là lá cây non với màu xanh tươi.”
Cách chơi
- Chuẩn Bị:
- In hoặc vẽ các hình ảnh của các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như: cây, sông, đám mây, hoa, mặt trời, gió, núi, động vật, biển, lá.
- Làm sẵn các thẻ từ với các từ này viết trên đó.
- Bước 1:
- Trẻ em sẽ ngồi xung quanh một bàn hoặc sàn.
- Thầy cô hoặc người lớn giảng viên sẽ nhắc tên một từ vựng liên quan đến môi trường.
- Trẻ em cần nhanh chóng tìm và đọc thẻ từ có từ đó.
three. Bước 2:– Khi trẻ em tìm thấy thẻ từ, họ sẽ đặt thẻ đó vào một đống hoặc trên một bề mặt công cộng.- Người lớn sẽ kiểm tra và xác nhận nếu từ được đọc chính xác.
- Bước three:
- Sau khi tất cả các từ vựng đã được đọc, người lớn sẽ hỏi trẻ em về các từ đó.
- Ví dụ: “Gọi gì cho một cây to?” hoặc “Cá sống ở đâu?”
- Bước four:
- Trẻ em có thể được yêu cầu okể một câu chuyện ngắn liên quan đến từ vựng đó.
- Ví dụ: “Tôi có một cây to trong vườn nhà tôi. Nó có rất nhiều lá.”
- Bước five:
- Người lớn có thể chơi một trò chơi nhỏ để củng cố từ vựng.
- Ví dụ: “Simon nói ‘cây’. Chỉ những ai nghe thấy ‘cây’ mới đứng lên.”
- okayết Thúc:
- Cuối cùng, người lớn sẽ kiểm tra lại tất cả các từ vựng đã học và khen ngợi trẻ em nếu họ đã hoàn thành tốt.
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh mà họ đã học.
- Họ có thể viết một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã học.
okayết Quả:
- Trẻ em sẽ không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh và các khái niệm liên quan.