Học Tiếng Anh 1 Kèm 1 Cho Người Đi Làm Bằng Tiếng Anh

Trong quá trình khám phá hành tinh này, chúng ta thường bị cuốn hút bởi vẻ đẹ%ủa thiên nhiên. Từ ánh nắng đầu tiên của buổi sáng đến những ngôi sao lấp lánh vào ban đêm, mỗi góc cạnh đều ngập tràn sinh khí và sự sống. Bài viết này sẽ dẫn dắt độc giả lên một hành trình thị giác và tinh thần, qua những bức tranh sinh động, cảm nhận sự thay đổi của các mùa và thiên nhiên kỳ diệu.

Chuẩn bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:– Học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Nâng cao okỹ năng nhận biết và phân loại các vật thể trong môi trường.

Cách Chơi:

  1. ** Chuẩn Bị:**
  • Chia bảng hoặc giấy thành các ô vuông hoặc hình chữ nhật.
  • Trong mỗi ô, viết hoặc dán hình ảnh hoặc từ vựng liên quan đến môi trường (ví dụ: cây cối, động vật, vật liệu tái chế, công cụ môi trường, v.v.).
  1. ** Khởi Động Trò Chơi:**
  • Giới thiệu trò chơi và mục tiêu cho trẻ em.
  • Nói rõ rằng họ sẽ tìm các từ hoặc hình ảnh ẩn trên bảng.

three. ** Chơi Trò Chơi:**- Trẻ em lần lượt đến bảng và tìm các từ hoặc hình ảnh ẩn.- Khi tìm thấy một từ hoặc hình ảnh, trẻ em phải đọc nó to và giải thích ý nghĩa.

  1. ** Kiểm Tra và Khen Thưởng:**
  • Kiểm tra xem từ hoặc hình ảnh mà trẻ em đã tìm thấy có đúng không.
  • Khen thưởng cho trẻ em khi họ tìm đúng từ hoặc hình ảnh.
  1. ** Bài Tập Thực Hành:**
  • Sau khi trò chơi okết thúc, yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về môi trường xung quanh, sử dụng các từ và hình ảnh mà họ đã tìm thấy.

Ví Dụ Cách Chơi:

  • Ô 1: Hình ảnh cây xanh.
  • Ô 2: Từ “tree” (cây).
  • Ô three: Hình ảnh rác thải tái chế.
  • Ô 4: Từ “recycle” (tái chế).
  • Ô 5: Hình ảnh xe đạp.
  • Ô 6: Từ “bicycle” (xe đạp).

okayết Luận:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về bảo vệ môi trường. Hãy đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy hào hứng và vui vẻ khi tham gia!

Khởi động trò chơi

Chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi vui. Chúng ta sẽ đoán từ liên quan đến các loài động vật sống trong nước. Các em có sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu nào!

  • “Xem hình ảnh này của con cá. Các em có thể nói nó là gì không? Đúng vậy, nó là con cá! Bây giờ tôi sẽ cho các em xem thêm một số hình ảnh và các em cần phải đoán từ.”

  • Hình ảnh 1: Một con cá mập.

  • “Đó là gì? Đúng vậy, nó là con cá mập!”

  • Hình ảnh 2: Một con cá heo.

  • “Đó là gì? Đúng vậy, nó là con cá heo!”

  • Hình ảnh three: Một con cá chép.

  • “Đó là gì? Đúng vậy, nó là con cá chép!”

  • “Rất tốt! Các em rất giỏi trong việc đoán từ. Hãy tiếp tục chơi!”

  • “Bây giờ tôi sẽ cho các em xem thêm một số hình ảnh và các em cần phải nói tên loài động vật. Các em có thể làm được không? Hãy thử nào!”

  • “Đó là trò chơi rất vui! Các em đã làm rất tốt. Hãy nghỉ ngơi một chút và chơi một trò khác nào đó.”

Chơi trò chơi

  • Giáo viên: “Xin chào, các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc phiêu lưu thú vị cùng những món đồ chơi của mình. Chúng ta có một hộp đặc biệt chứa đầy đồ chơi động vật, và chúng ta sẽ đoán xem đó là động vật nào chỉ bằng cách nghe tiếng nó kêu. Hãy bắt đầu nhé!”

  • Trẻ em: “Đúng vậy!”

  • Giáo viên: “Được rồi, món đồ chơi đầu tiên đã trong hộp. Hãy lắng nghe okỹ. Các bé nghĩ rằng tiếng okayêu của động vật này là gì?”

  • Trẻ em: “Meow!”

  • Giáo viên: “Đúng rồi! Đó là mèo. Rất tốt! Bây giờ, chúng ta tiếp tục với món đồ chơi tiếp theo.”

  • Giáo viên: “Món đồ chơi này làm ra tiếng ‘Quack, quack’. Các bé có thể đoán được đó là động vật gì không?”

  • Trẻ em: “Gà vịt!”

  • Giáo viên: “Đúng rồi! Đó là gà vịt. Rất tuyệt vời!”

  • Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta có một món đồ chơi làm ra tiếng ‘Bzzz, bzzz’. Các bé nghĩ rằng đó là loài động vật nào?”

  • Trẻ em: “Bee!”

  • Giáo viên: “Đúng rồi! Đó là ong. Các bé làm rất tốt!”

  • Giáo viên: “Chúng ta tiếp tục với món đồ chơi tiếp theo. Món đồ chơi này làm ra tiếng ‘Cluck, cluck’. Các bé biết đó là loài động vật gì không?”

  • Trẻ em: “Gà!”

  • Giáo viên: “Đúng rồi! Đó là gà. Các bé rất giỏi!”

  • Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta có một món đồ chơi làm ra tiếng ‘Roar, roar’. Các bé có thể đoán được đó là loài động vật nàalrightông?”

  • Trẻ em: “Sư tử!”

  • Giáo viên: “Đúng rồi! Đó là sư tử. Các bé rất tuyệt vời!”

  • Giáo viên: “Chúng ta còn một món đồ chơi nữa để chơi. Món đồ chơi này làm ra tiếng ‘Moo, moo’. Các bé nghĩ đó là gì?”

  • Trẻ em: “Bò!”

  • Giáo viên: “Đúng vậy! Đó là bò. Các bé đã làm rất tốt hôm nay!”

  • Giáo viên: “Hãy dừng lại và ăn chút gì đó. Sau đó, chúng ta sẽ chơi thêm một chút nữa.”

  • Trẻ em: “Yay!”

Kiểm tra và khen thưởng

  • Kiểm Tra:

  • Hãy kiểm tra từng từ một để đảm bảo rằng trẻ em đã tìm đúng tất cả các từ hoặc hình ảnh ẩn trên bảng. Nếu trẻ em trả lời đúng, hãy khen ngợi họ và ghi điểm cho trò chơi. Nếu có lỗi, hãy giải thích lại từ hoặc hình ảnh và cho trẻ em cơ hội tìm lại.

  • Khen Thưởng:

  • Sau khi trò chơi okết thúc, hãy thưởng cho trẻ em một phần thưởng nhỏ như kẹo hoặc đồ chơi để khuyến khích họ. Nếu có nhiều trẻ em tham gia, bạn có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để tìm từ nhiều nhất hoặc nhanh nhất.

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Yêu cầu trẻ em viết lại các từ hoặc hình ảnh mà họ đã tìm thấy trong trò chơi trên một tờ giấy mới. Họ có thể vẽ thêm hình ảnh hoặc viết một câu ngắn về điều họ đã tìm thấy. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mà còn phát triển okỹ năng viết và sáng tạo.

  • Đánh Giá okỹ Năng:

  • Đánh giá kỹ năng của trẻ em trong việc tìm từ và hiểu ý nghĩa của chúng. Nếu cần, bạn có thể cung cấp thêm hướng dẫn hoặc tập trung vào các từ mà trẻ em gặp khó khăn.

  • okayết Luận:

  • Hãy okết thúc trò chơi bằng một lời chúc tốt đẹp và một bài học ngắn về môi trường xung quanh, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ tự nhiên và các loài động vật. Trẻ em sẽ cảm thấy tự hào và vui vẻ khi hoàn thành trò chơi và học được điều mới mẻ.

Bài tập thực hành

  1. Hoạt Động Đoán Hình Ảnh:
  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy một số hình ảnh động vật hoang dã và phải nói ra tên của chúng bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: Hình ảnh một con gấu, trẻ em sẽ nói “endure”.
  1. Đếm và Gọi Tên Đồ Vật:
  • Trẻ em sẽ được phân thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ có một đống đồ chơi khác nhau.
  • Mỗi nhóm sẽ đếm số lượng đồ vật và gọi tên chúng một cách liên tục bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “Một, hai, ba… Đây là một chiếc xe đỏ.”

three. Trò Chơi Nối Điểm:– Trên bảng có một số điểm nhỏ, trẻ em sẽ được yêu cầu nối các điểm để tạo thành hình ảnh của một động vật.- Sau khi tạo hình, trẻ em sẽ phải gọi tên động vật bằng tiếng Anh.- Ví dụ: Nối các điểm để tạo hình một con chuột, sau đó trẻ em nói “mouse”.

four. Trò Chơi Đoán Từ Vựng:– Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh và phải đoán ra từ vựng liên quan bằng tiếng Anh.- Ví dụ: Hình ảnh một con cá, trẻ em sẽ nói “fish”.

five. Hoạt Động Nói Về Môi Trường:– Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng trước bảng và nói về môi trường xung quanh bằng tiếng Anh.- Ví dụ: “Có rất nhiều cây trong công viên.”

  1. Trò Chơi Đoán Âm Thanh:
  • Trẻ em sẽ được nghe âm thanh của một động vật và phải đoán ra từ vựng bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: Trẻ em nghe âm thanh của một con khỉ và nói “monkey”.
  1. Hoạt Động Vẽ Hình:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh ngắn về một hoạt động ngoài trời và viết tên của hoạt động đó bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: Trẻ em vẽ một bức tranh về đi dạo trong công viên và viết “strolling in the park”.

eight. Trò Chơi Đoán Đặc Điểm:– Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh động vật và phải đoán ra đặc điểm của nó bằng tiếng Anh.- Ví dụ: Hình ảnh một con cá, trẻ em sẽ nói “Nó có vây.”

nine. Hoạt Động Đoán Màu Sắc:– Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh động vật và phải đoán ra màu sắc của nó bằng tiếng Anh.- Ví dụ: Hình ảnh một con voi, trẻ em sẽ nói “Nó là màu nâu.”

  1. Trò Chơi Đoán Địa Điểm:
  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh địa điểm và phải đoán ra tên của địa điểm đó bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: Hình ảnh một công viên, trẻ em sẽ nói “park”.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng giao tiếp và nhận thức về môi trường xung quanh.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *