Học Tiếng Anh Bắt Đầu Từ Con Số 0: Tiếng, Tiếng Anh, Tiếng A, Trong Tiếng Anh

Trong thế giới đầy sắc màu và sự sống động này, trẻ em luôn bày tỏ sự tò mò đối với môi trường xung quanh. Bằng cách khám phá và học tập, họ không chỉ nhận biết các loài động vật và thực vật, mà còn helloểu về sự hòa quyện giữa chúng với môi trường tự nhiên. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé lên một hành trình tự nhiên thú vị, thông qua hình thức học tập tương tác, giúp họ học về các loài động vật và thực vật trong niềm vui.

Hình Ảnh**: Sử dụng hình ảnh đa dạng về môi trường xung quanh như cây cối, động vật, thiên nhiên, các loại vật liệu xây dựng, v.v

Cuộc trò chuyện về việc mua đồ trong cửa hàng đồ chơi

Nhân vật:Giáo viên (GV): Giáo viên- Trẻ em (Trẻ): Trẻ em

GV: Chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ đi đến cửa hàng đồ chơi. Các em biết cửa hàng đồ chơi là gì không? Đó là nơi chúng ta có thể mua đồ chơi và trò chơi.

Trẻ: Có rồi, thầy! Em thích cửa hàng đồ chơi!

GV: Rất tốt! Hãy theo tôi vào trong. Đặt mắt nhìn, có rất nhiều khu vực khác nhau. Khu vực này là cho búp bê, và khu vực đó là cho xe.

Trẻ: Wow, có rất nhiều xe đấy!

GV: Đúng vậy! Em thấy xe xanh không? Nó rất sáng bóng. Màu gì thế?

Trẻ: Xanh!

GV: Đúng rồi! “Xanh” trong tiếng Anh là “blue”. Bây giờ, tôi muốn mua một món đồ chơi cho em. Em nghĩ tôi nên mua gì?

Trẻ: Một robotic!

GV: Một robot à? Hãy xem xem có robot nào ở đây không. (Chọn một món đồ chơi robotic từ okệ) Đặt mắt nhìn, có một robot ở đây. Nó có thể di chuyển và nói. Em có muốn robotic này không?

Trẻ: Có, em muốn nó!

GV: Được rồi, chúng ta đi đến quầy thu ngân. Quầy thu ngân là nơi chúng ta trả tiền cho những gì mình mua. Nhân viên thu ngân sẽ trả lại tiền thừa. (Hình dung việc thanh toán)

Trẻ: Em muốn trả bằng tiền của mình!

GV: Rất dũng cảm của em! Hãy để thầy cùng em đếm tiền. Một, hai, ba… (Đếm tiền)

Trẻ: Em có ba đô l. a.!

GV: Rất tốt! robotic này giá hai đô los angeles và năm xu. (Hình dung việc trả tiền)

Trẻ: Em có ba đô la, thầy trả lại em một đô la và năm xu. (Trả tiền)

GV: Đúng rồi! Bây giờ em có thể mang robot về nhà rồi. Nhớ luôn luôn xin giúp đỡ nếu em cần ở cửa hàng.

Trẻ: Cảm ơn thầy! Em rất yêu thích robot của mình!

GV: Không có gì. Em rất vui vì em đã có một buổi mua sắm vui vẻ!

Từ Ẩn: Chọn các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây, hoa, cỏ, chim, nước, nhà, xe, mặt trời, mặt trăng, v.v.)

Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

  1. Hình Ảnh: Sử dụng hình ảnh của các loại đồ ăn yêu thích của trẻ em như bánh quy, kem, trái cây, xúc xích, v.v.

  2. Từ Ẩn: Chọn các từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn như “cookie”, “ice cream”, “fruit”, “cheese”, “cake”, v.v.

three. Bảng Nối: Tạo bảng với hai cột, một cột để đặt hình ảnh đồ ăn và cột khác để viết từ tiếng Anh tương ứng.

  1. Cách Chơi:
  • Trình Bày: Hướng dẫn trẻ em về các từ và hình ảnh bằng cách sử dụng hội thoại tiếng Anh đơn giản.tiếng AnhXem hình ảnh bánh quy. Bạn có thể nói "cookie" tiếng Anh không? Đúng vậy, "cookie". Bây giờ, viết "cookie" bên cạnh hình ảnh.Nối Đôi: Trẻ em được yêu cầu nối hình ảnh đồ ăn với từ tiếng Anh tương ứng.tiếng AnhBạn có thể okết nối hình ảnh bánh quy với từ "cookie" trên bảng không? Chúc mừng bạn!
  • Kiểm Tra: Sau khi trẻ em đã nối xong, kiểm tra xem họ đã nối đúng không.tiếng AnhHãy kiểm tra. Đúng không? Bánh quy với "cookie", kem với "ice cream", và thế tiếp theo.Bài Tập Thêm: Đưa ra các câu hỏi liên quan đến các từ và hình ảnh đã nối để kiểm tra kiến thức của trẻ em.tiếng AnhĐây là gì? Đó là "fruit". Màu gì của "fruit"? Nó là đỏ, vàng, hay xanh?
  1. okayết Thúc: Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi và ghi nhận những từ và hình ảnh mà họ đã nối đúng. Bạn có thể thêm một phần thưởng nhỏ để khuyến khích trẻ em tiếp tục học tiếng Anh.

Bảng Tìm Kiếm: Tạo bảng tìm kiếm với các ô trống để trẻ em ghi vào từ đã tìm thấy

Hình Ảnh Từ tiếng Anh
Cây tree
Hoa flower
Cỏ grass
chim fowl
Nước water
Nhà residence
Xe automobile
Mặt trời solar
Mặt trăng moon

Trẻ em sẽ được hướng dẫn tìm kiếm các hình ảnh trong bảng và ghi vào ô tương ứng từ tiếng Anh mà chúng đã tìm thấy. Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn tăng cường khả năng nhận biết hình ảnh và từ tiếng Anh.

Trình bày: Hướng dẫn trẻ em về các từ và hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh bằng cách sử dụng hội thoại tiếng Anh đơn giản

Trình Bày:

  • Giáo viên: “Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ nói về những động vật mà chúng ta thấy trong công viên của chúng ta. Các em biết động vật là gì không? Động vật là những thứ có thể di chuyển, có lông hoặc lông vũ, và ăn những thứ khác nhau. Hãy nhìn vào những hình ảnh này.”
  • Giáo viên helloển thị một hình ảnh của một chim.
  • Giáo viên: “Đây là gì? Đúng rồi, đó là một chim. chim nói “citic citic”. Các em có thể nói “citic citic” cùng tôi không?”
  • Giáo viên helloển thị một hình ảnh của một con cá.
  • Giáo viên: “Và về con cá này? Đó là một con cá. Con cá nói “blub blub”. Hãy nói “blub blub” cùng tôi.”
  • Giáo viên tiếp tục với các động vật khác, như chó, mèo và rùa, helloển thị hình ảnh và dạy những tiếng kêu của chúng.

Tìm Kiếm:

  • Giáo viên: “Bây giờ, chúng ta sẽ chơi một trò chơi. Tôi sẽ helloển thị cho các em một hình ảnh, và các em cần tìm từ phù hợp với nó. Các em sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu!”
  • Giáo viên hiển thị một hình ảnh của một cây.
  • Giáo viên: “Đây là gì? Đúng rồi, đó là một cây. Các em có thể tìm từ ‘cây’ trên bảng của mình không?”
  • Các em tìm từ “cây” trên bảng của mình và đánh dấu nó.
  • Giáo viên hiển thị một hình ảnh của một bông hoa.
  • Giáo viên: “Và về bông hoa này? Đó là một bông hoa. ‘Hoa’ ở đâu trên bảng của các em?”
  • Các em tiếp tục tìm và đánh dấu các từ trên bảng của mình.

Kiểm Tra:

  • Giáo viên: “Hãy kiểm tra các câu trả lời của các em. Ai tìm thấy ‘cây’? Đúng rồi. Bây giờ, ai tìm thấy ‘hoa’? top notch process!”
  • Giáo viên đi qua từng từ và kiểm tra xem các em có tìm và đánh dấu các từ đúng trên bảng của mình hay không.

Bài Tập Thêm:

  • Giáo viên: “Bây giờ, tôi sẽ hỏi các em một số câu hỏi về những động vật mà chúng ta đã thấy. Các em có thể trả lời chúng không?”
  • Giáo viên hỏi các câu hỏi như “Chim nói gì?” và “Cá làm gì?” để củng cố từ vựng đã học.

okết Thúc:

  • Giáo viên: “Đó là một trò chơi thú vị! Các em đã làm rất tốt trong việc tìm từ. Nhớ rằng, động vật xung quanh chúng ta, và chúng làm cho thế giới của chúng ta trở nên colorful và thú vị. Hãy tiếp tục nhìn và học về chúng!”

Tìm Kiếm: Trẻ em được yêu cầu tìm các từ ẩn trên bảng hình ảnh

Cuộc trò chuyện về việc trò chuyện với động vật cảnh

Nữ giáo viên: “Xin chào các bạn! Nhìn vào cá trong bình. Các bạn biết chúng gọi là gì bằng tiếng Anh không?”

Trẻ em: “Cá!”

Nữ giáo viên: “Đúng vậy! Trong tiếng Anh, chúng ta gọi là ‘fish’. Bây giờ, cá có màu gì? Các bạn có thể nói cho tôi biết không?”

Trẻ em: “Chúng là màu đỏ!”

Nữ giáo viên: “Rất tốt! ‘red’ trong tiếng Anh là ‘pink’. Hãy cùng tôi nói: ‘purple’. Bây giờ, chúng ta hãy nói về chim cu. Các bạn thấy chim cu không?”

Trẻ em: “Có!”

Nữ giáo viên: “Đúng vậy, đó là chim cu. Trong tiếng Anh, chúng ta gọi là ‘parrot’. Chim cu có màu gì?”

Trẻ em: “Nó là màu xanh!”

Nữ giáo viên: “Đúng rồi! ‘Blue’ trong tiếng Anh là ‘blue’. Hãy okayể tôi biết chim cu thích ăn gì?”

Trẻ em: “Nó thích ăn hạt!”

Nữ giáo viên: “Đúng vậy. ‘Seeds’ trong tiếng Anh là ‘seeds’. Chúc mừng! Hãy cùng tôi nói về con rùa tiếp theo. Các bạn thấy con rùa không?”

Trẻ em: “Có, nó ở trong nước!”

Nữ giáo viên: “Đúng vậy, nó ở trong nước. Rùa thích sống trong nước. Trong tiếng Anh, chúng ta gọi là ‘turtle’ và ‘water’. Các bạn có thể viết ‘turtle’ và ‘water’ vào các ô không?”

Trẻ em: “Có, tôi có thể!”

Nữ giáo viên: “Rất tốt! Hãy tiếp tục khám phá bạn bè động vật trong khu vườn thú. Ai có thể okể tôi biết tiếng okayêu của sư tử?”

Trẻ em: “Roar!”

Nữ giáo viên: “Đúng vậy! ‘Roar’ trong tiếng Anh là ‘roar’. Nghe tiếng sư tử roar và nói ‘roar’ cùng tôi.”

Trẻ em: “Roar!”

Nữ giáo viên: “Rất tốt! Hôm nay chúng ta đang làm rất tốt trong việc học từ mới. Hãy tiếp tục cuộc phiêu lưu của chúng ta với các động vật!”

Kiểm tra xem trẻ em đã viết đúng tất cả các từ chưa.

Dưới đây là nội dung đã được dịch sang tiếng Việt:

“Hãy kiểm tra các câu trả lời của em. ‘Cây’ có trong hộpercentủa em không? Đúng rồi! Bây giờ, ‘cây hoa’. Cây hoa ở đâu? Đúng rồi! ‘Cây hoa’ là ‘cây hoa’. Và ‘cỏ’, cỏ ở đâu? Đúng rồi, đúng đây. ‘Cỏ’ là ‘cỏ.’

Khi đi qua danh sách, hãy khen ngợi em mỗi khi em trả lời đúng và khuyến khích em nếu em làm sai.

Nếu ‘ngôi nhà’ trong hộ%ủa em, đó là rất tốt! ‘Ngôi nhà’ là ‘ngôi nhà’. Và ‘xe’, xe ở đâu? Đúng rồi! ‘Xe’ là ‘xe’. Bây giờ, ‘mặt trời’ và ‘trăng’, chúng ở đâu? Đúng rồi, trong bầu trời. ‘Mặt trời’ là ‘mặt trời’ và ‘trăng’ là ‘trăng.’

Sau khi kiểm tra tất cả các từ, hãy yêu cầu em đọc chúng ra để củng cố kiến thức của em.

“Em có thể đọc tất cả các từ em đã tìm thấy không? ‘Cây, cây hoa, cỏ, chim, nước, ngôi nhà, xe, mặt trời, trăng…’ Rất tốt!”

Cuối cùng, hãy đưa ra một phần thưởng nhỏ hoặc khen ngợi để khuyến khích em tiếp tục học tập và yêu thích trò chơi.

Đưa ra các câu hỏi liên quan đến các từ đã tìm thấy để kiểm tra kiến thức của trẻ em

Dưới đây là nội dung đã được dịch sang tiếng Việt:

Bạn có thể nói màu của bông là gì? Nó là đỏ hay xanh? Cực okayỳ tốt! Bạn đã tìm thấy “đỏ” và “xanh” trong hộp. Bây giờ, về cỏ? Bạn thấy xanh không? Đúng vậy, nó là “xanh”.

Về chim? Bạn thấy chim ở đâu? Đúng rồi! Chim ở trong cây. Chim là “chim”. Và về nước? Nó là xanh không? Đúng, bạn đã đúng! “Nước” là xanh.

Hãy thử đếm xem bạn đã tìm thấy bao nhiêu từ. Bạn có thể đếm không? Một, hai, ba, bốn, năm… Bạn đã tìm thấy năm từ! Thật tuyệt vời!

Bây giờ, hãy hỏi một số câu hỏi để xem bạn nhớ được gì. Cây là gì? Cây là “cây”. Chim thích ăn gì? Chim thích “thức ăn”. Bạn nghĩ rằng mặt trời ở đâu? Nó ở trong “bầu trời”.

Bạn đã làm rất tốt! Bạn đã học được rất nhiều từ mới hôm nay. Hãy!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *