Học Tiếng Anh Cho Bé 5 Tuổi: So Sánh Từ Tiếng Anh Cảm Xúc và Môi Trường Xung Quanh

Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thế giới đầy màu sắc và thú vị thông qua những câu chuyện ngắn, bài tập và trò chơi bằng tiếng Anh. Cùng nhau học tiếng Anh không chỉ giúp các bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn mang lại những trải nghiệm đáng nhớ và vui vẻ. Hãy sẵn sàng để bắt đầu hành trình học tiếng Anh cùng chúng tôi!

Chuẩn bị

Trò chơi Tìm từ ẩn về Môi trường xung quanh

Mục tiêu:– Giúp trẻ em nhận biết và ghi nhớ từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Khuyến khích trẻ em sử dụng ngôn ngữ để mô tả và mô hình hóa thế giới xung quanh.

Hướng dẫn trò chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In hoặc tạo một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, flower, river, ocean, sky, mountain, etc.).
  • Tạo một tờ giấy có các từ được ẩn trong một mạng lưới hoặc hình ảnh môi trường.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Giới thiệu trò chơi cho trẻ em, cho biết rằng họ sẽ tìm các từ đã được ẩn.
  • Đọc tên từ và hướng dẫn trẻ em tìm chúng trong mạng lưới hoặc hình ảnh.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ có thể viết nó xuống hoặc sử dụng một biên bản để đánh dấu.
  • Sau khi tất cả các từ được tìm thấy, hãy yêu cầu trẻ em mô tả mỗi từ và cách nó liên quan đến môi trường.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • Khen ngợi trẻ em đã tìm được tất cả các từ và sử dụng ngôn ngữ để mô tả chúng.
  • Tóm tắt các từ và thảo luận về cách chúng tạo nên một môi trường sống tốt.

Danh sách từ:1. tree2. flower3. river4. ocean5. sky6. mountain7. forest8. cloud9. bird10. animal11. tree12. rock13. water14. wind15. sun

Hình ảnh hỗ trợ:– Một hình ảnh tổng quát về môi trường xung quanh, bao gồm các chi tiết như cây cối, động vật, nước và các yếu tố khác.

Hoạt động tương tác:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ thêm các chi tiết hoặc mô hình hóa các từ mà họ đã tìm thấy.

Tài liệu hỗ trợ:– In các từ ra để trẻ em có thể theo dõi và tham khảo khi tìm.

Bắt đầu trò chơi

  • Teacher: “Alright, class! Let’s start our game. I will show you an image of a water animal, and you need to guess what it is. Ready? Let’s begin!”

  • Teacher shows an image of a fish.

  • Student 1: “Is it a fish?”

  • Teacher: “Yes, that’s correct! Great job!”

  • Teacher shows another image of a turtle.

  • Student 2: “Is it a turtle?”

  • Teacher: “Yes, exactly! Well done!”

  • Teacher continues showing different images of water animals, such as a dolphin, a shark, and a seahorse.

  • Student 3: “Is it a dolphin?”

  • Teacher: “Yes, you got it! Keep up the good work!”

  • Student 4: “Is it a shark?”

  • Teacher: “Yes, that’s right! Excellent!”

  • Student 5: “Is it a seahorse?”

  • Teacher: “Yes, you’re so smart! Keep guessing!”

  • Teacher continues the game, and the students guess the names of the water animals correctly each time.

  • Teacher: “Fantastic! Everyone did a great job guessing the names of the water animals. Let’s play again next time!”

Activities:

  • After the game, the teacher can ask the students to draw their favorite water animal.

  • The teacher can also use the images of water animals to teach the students about their habitats and characteristics.

  • Students can create a small diorama using the images of water animals to show their understanding of their environments.

Review:

  • Teacher: “Today, we learned about different water animals. Do you remember the names of the ones we saw? Let’s say them together.”

  • Students: “Fish, turtle, dolphin, shark, seahorse…”

  • Teacher: “Great! You all did a wonderful job. Remember, water animals live in rivers, oceans, and lakes. They are very important for our planet.”

Conclusion:

  • Teacher: “That’s the end of our water animal guessing game. I hope you enjoyed it and learned something new. Remember to keep exploring and learning about the amazing animals around us!”

Hoạt động thực hành

  • Chuẩn bị đồ dùng: Đảm bảo rằng trẻ em có đủ đồ dùng để thực hành, chẳng hạn như các thẻ từ tiếng Anh, hình ảnh, và các vật liệu sáng tạo như bút, màu vẽ, hoặc giấy.

  • Giới thiệu các bộ phận cơ thể: Bắt đầu bằng cách giới thiệu các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh thông qua hình ảnh hoặc mô hình. Ví dụ, bạn có thể sử dụng một mô hình cơ thể hoặc các thẻ từ có hình ảnh và từ viết tắt.

  • Hoạt động tương tác: Dạy trẻ em cách sử dụng các từ bằng cách yêu cầu họ chỉ vào các bộ phận cơ thể khi bạn đọc tên chúng. Ví dụ:

  • “Can you show me your eye?” (Hãy chỉ mắt của bạn.)

  • “Point to your arm.” (Hãy chỉ cánh tay của bạn.)

  • Hoạt động viết: Sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản để trẻ em có thể vẽ hoặc viết các từ liên quan đến bộ phận cơ thể. Ví dụ:

  • Dạy trẻ em cách vẽ một dấu chấm để thể hiện “eye” (mắt).

  • Sử dụng một đường thẳng để thể hiện “arm” (cánh tay).

  • Hoạt động sáng tạo: Khuyến khích trẻ em sáng tạo bằng cách yêu cầu họ vẽ hoặc viết một câu chuyện ngắn sử dụng các từ mới học. Ví dụ:

  • “Draw a picture of you and your family. Label each person with their body part.”

  • Hoạt động nhóm: Tạo các nhóm nhỏ để trẻ em có thể trao đổi và hỗ trợ lẫn nhau. Hãy khuyến khích họ giúp nhau nhớ và sử dụng các từ mới.

  • Hoạt động kiểm tra: Kết thúc bài tập bằng cách kiểm tra kiến thức của trẻ em. Bạn có thể hỏi họ các câu hỏi như:

  • “What is this?” (Đây là gì?)

  • “Where is your nose?” (Mũi của bạn ở đâu?)

  • Khen ngợi và phản hồi: Khen ngợi trẻ em vì sự cố gắng và tiến bộ của họ. Nếu cần, cung cấp phản hồi xây dựng để họ có thể cải thiện thêm.

  • Tóm tắt: Tóm tắt lại các từ và hoạt động đã học để trẻ em có thể nhớ lại và.

Bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình:

  • Chuẩn bị: Chuẩn bị các thẻ từ tiếng Anh với số từ 1 đến 10 và các hình ảnh tương ứng (ví dụ: một con số và một đồ vật).

  • Hoạt động: Dạy trẻ em cách vẽ các số từ 1 đến 10 và sau đó yêu cầu họ vẽ một đồ vật cùng với số đó. Ví dụ:

  • “Draw the number 5. Now, draw something that you can count five of.”

  • Hoạt động nhóm: Tạo các nhóm nhỏ để trẻ em có thể trao đổi và hỗ trợ lẫn nhau.

  • Kiểm tra: Kiểm tra kiến thức của trẻ em bằng cách hỏi họ tên của các số và đồ vật mà họ đã vẽ.

  • Khen ngợi và phản hồi: Khen ngợi trẻ em và cung cấp phản hồi xây dựng.

  • Tóm tắt: Tóm tắt lại các số và đồ vật mà trẻ em đã học để họ có thể nhớ lại và.

Kết thúc trò chơi

  • “Alright, everyone, now that we’ve found all the hidden words, let’s take a moment to celebrate our success! Who can tell me what we’ve learned today?”
  • “Great job, everyone! We’ve learned so many new words about our beautiful environment. Now, let’s take a deep breath and feel the fresh air around us.”
  • “I’m going to play a special song for us. Listen carefully, and when you hear the sound of the ocean, raise your hand.”
  • “And there it is! The sound of the ocean. It reminds us of the vastness of our planet and all the amazing creatures that live in it.”
  • “Now, let’s close our eyes and imagine we are on a trip around the world. We start in the forest, where we can hear the birds chirping and the leaves rustling.”
  • “Next, we travel to the beach, where the waves are crashing and the seagulls are calling. Can you hear the sound of the waves?”
  • “Now, let’s imagine we’re in the mountains, looking at the clear blue sky and the fluffy white clouds. How does that make you feel?”
  • “Finally, we end our journey in a meadow full of flowers, where the bees are buzzing and the butterflies are fluttering. Can you hear the sound of the bees?”
  • “That was a wonderful trip, wasn’t it? We’ve learned so much about the different sounds of our environment. Let’s give ourselves a big round of applause for a job well done!”
  • “Remember, our world is full of beautiful sounds and sights. Keep exploring and learning about the wonders around us.”

Hoạt động cuối cùng:

  • “To end our learning session, I have a special surprise for you. I’m going to play a game where you can listen to the sounds of different animals and try to guess which animal it is.”
  • “Let’s start with the first sound. Listen carefully and raise your hand if you think you know which animal it is.”
  • “That was a correct guess! Now, let’s try the next sound. Listen and guess the animal.”
  • “Great job! You’re really good at this game. Keep practicing and you’ll become an expert at identifying animal sounds.”
  • “Before we finish, I want to thank each of you for participating today. You’ve been such a wonderful group to work with. Have a great day and keep exploring the world around you!”

Tóm tắt:

  • Trò chơi đã giúp trẻ em học được nhiều từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Hoạt động thực hành đã giúp trẻ em nhận biết và mô tả các yếu tố môi trường.
  • Kết thúc trò chơi với một bài học về sự đa dạng và beauty của thế giới tự nhiên.
  • Hoạt động cuối cùng là một trò chơi thú vị để trẻ em kiểm tra và nâng cao kỹ năng nhận biết động vật qua âm thanh.

tree

1. Chuẩn bị

  • In hoặc tạo một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, flower, river, ocean, sky, mountain, etc.).
  • Tạo một tờ giấy có các từ được ẩn trong một mạng lưới hoặc hình ảnh môi trường.

2. Bắt đầu trò chơi

  • Giới thiệu trò chơi cho trẻ em, cho biết rằng họ sẽ tìm các từ đã được ẩn.
  • Đọc tên từ và hướng dẫn trẻ em tìm chúng trong mạng lưới hoặc hình ảnh.

3. Hoạt động thực hành

  • Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ có thể viết nó xuống hoặc sử dụng một biên bản để đánh dấu.
  • Sau khi tất cả các từ được tìm thấy, hãy yêu cầu trẻ em mô tả mỗi từ và cách nó liên quan đến môi trường.

4. Kết thúc trò chơi

  • Khen ngợi trẻ em đã tìm được tất cả các từ và sử dụng ngôn ngữ để mô tả chúng.
  • Tóm tắt các từ và thảo luận về cách chúng tạo nên một môi trường sống tốt.

5. Đánh giá và phản hồi

  • Hỏi trẻ em nếu họ đã thích trò chơi này và có gì mà họ thích nhất.
  • Yêu cầu trẻ em chia sẻ một từ mà họ đã tìm thấy và tại sao họ nghĩ từ đó lại rất quan trọng trong môi trường xung quanh.

6. Hoạt động mở rộng

  • Tạo một bài tập viết ngắn yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh mà họ yêu thích và viết một đoạn ngắn giải thích tại sao họ lại yêu thích bức tranh đó.
  • Thảo luận về cách chúng ta có thể bảo vệ môi trường và làm thế nào để giữ cho nó sạch sẽ và đẹp.

7. Kết thúc trò chơi

  • Đọc một câu chuyện ngắn về một loài động vật hoặc thực vật mà trẻ em đã tìm thấy trong trò chơi và thảo luận về cuộc sống của chúng trong tự nhiên.
  • Khen ngợi trẻ em vì đã tham gia vào trò chơi và học được nhiều điều mới về môi trường xung quanh.

8. Đánh giá trò chơi

  • Hỏi phụ huynh và giáo viên về phản hồi của trẻ em về trò chơi, để cải thiện và phát triển trò chơi trong tương lai.

9. Lưu trữ tài liệu

  • Lưu trữ tất cả các tài liệu và bài tập từ trò chơi để có thể sử dụng lại trong các buổi học tiếp theo.

10. Tài liệu hỗ trợ

  • Cung cấp cho trẻ em một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh để họ có thể theo dõi và tham khảo khi tìm.

Through this interactive game, children not only learn English words related to the environment but also enhance their language skills and cognitive development.

flower

Câu chuyện: “Câu chuyện về ngày và giờ trong cuộc phiêu lưu của Tom và Jerry”

Tom: “Chào các bạn, hôm nay Tom và tôi sẽ kể cho các bạn nghe câu chuyện về ngày và giờ trong cuộc phiêu lưu của chúng tôi. Hãy cùng theo dõi nhé!”

Jerry: “Được rồi, Tom, chúng ta sẽ bắt đầu từ đâu nhỉ?”

Tom: “Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang ở một quốc gia xa xôi, nơi có những ngày và đêm tuyệt vời. Hãy cùng tôi kể về một ngày bình thường của chúng ta.”

Câu 1:Tom: “Sáng sớm, khi mặt trời mới mọc, chúng ta thức dậy và thấy một ngày mới bắt đầu. ‘Good morning, Jerry!’ (Chào buổi sáng, Jerry!)”

Câu 2:Jerry: “Morning, Tom! (Buổi sáng, Tom!) Chúng ta có thể đi dạo xung quanh công viên không?”

Tom: “Chắc chắn rồi! ‘Let’s go for a walk in the park!’ (Hãy cùng đi dạo trong công viên!)”

Câu 3:Jerry: “Great idea, Tom! (Ý tưởng hay, Tom!) Chúng ta sẽ gặp được nhiều bạn bè thú vị ở đó.”

Tom: “Đúng vậy. Khi chúng ta đi dạo, chúng ta sẽ thấy những con chim hót líu lo, những con bướm bay lượn và những tia nắng ấm áp chiếu qua những tán cây.”

Câu 4:Jerry: “Look, Tom! (Xem nào, Tom!) Một con chim xinh đẹp đang ngồi trên cây.”

Tom: “Yes, Jerry! (Đúng vậy, Jerry!) ‘What a beautiful bird!’ (Chim này rất đẹp!)”

Câu 5:Jerry: “It’s a sparrow. (Đó là một con chim chích.)”

Tom: “Correct, Jerry! (Đúng rồi, Jerry!) Now, let’s continue our walk.”

Câu 6:Jerry: “After a while, we feel hungry. (Sau một lúc, chúng ta cảm thấy đói.)”

Tom: “Yes, let’s find a place to eat. ‘Let’s have lunch!’ (Hãy cùng ăn trưa!)”

Câu 7:Jerry: “Great! (Hay!) Where should we go?”

Tom: “How about the beach? (Có lẽ bãi biển sao?)”

Câu 8:Jerry: “That sounds perfect! (Đó nghe rất tuyệt!)”

Câu 9:Tom: “When we arrive at the beach, we see the sun is high in the sky. ‘It’s almost noon.’ (Khi chúng ta đến bãi biển, chúng ta thấy mặt trời đang cao vời vợi trong bầu trời. ‘Đã gần trưa rồi.’)”

Câu 10:Jerry: “Yes, it’s time for lunch. (Đúng vậy, đã đến giờ ăn trưa rồi.)”

Tom: “Let’s enjoy our lunch and then continue our adventure.”

Câu 11:Jerry: “Alright! (Được rồi!) After lunch, we can play some games on the beach.”

Tom: “That sounds fun! (Đó nghe rất vui!)”

Câu 12:Jerry: “Yes, let’s play ‘catch the ball’!”

Tom: “Great idea, Jerry! (Ý tưởng hay, Jerry!)”

Câu 13:Jerry: “Let’s play until the sun sets.”

Tom: “Alright, let’s have a great time!”

Câu 14:Jerry: “It’s getting dark now. (Bây giờ đang tối dần.)”

Tom: “Yes, it’s time to go home. ‘It’s almost evening.’ (Đã gần tối rồi.)”

Câu 15:Jerry: “Let’s say goodbye to our friends and head home.”

Tom: “Goodbye, friends! (Tạm biệt các bạn!) ‘Let’s go home now.’ (Hãy cùng về nhà đi nhé.)”

Câu 16:Jerry: “Yes, let’s go home. (Đúng vậy, hãy cùng về nhà.)”

Tom: “When we get home, we can have a good rest and prepare for another exciting day tomorrow.”

Câu 17:Jerry: “Alright, I can’t wait for tomorrow!”

Tom: “Me too, Jerry!

river

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:– Giúp trẻ em học và nhận biết từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Khuyến khích trẻ em sử dụng ngôn ngữ để mô tả và nhận biết các loài động vật.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • Lấy một bộ hình ảnh động vật nước, mỗi hình ảnh đại diện cho một từ tiếng Anh.
  • Chuẩn bị một bảng hoặc giấy để ghi lại các từ đã đoán đúng.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Giới thiệu trò chơi cho trẻ em, cho biết rằng họ sẽ đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh động vật.
  • Trình làng hình ảnh đầu tiên và yêu cầu trẻ em đoán từ.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Khi trẻ em đoán đúng, họ có thể viết từ đó vào bảng hoặc giấy ghi nhận.
  • Nếu trẻ em đoán sai, người lớn có thể giúp họ với các gợi ý hoặc câu hỏi.
  • Lặp lại quá trình này với từng hình ảnh cho đến khi tất cả các từ được đoán đúng.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • Khen ngợi trẻ em đã hoàn thành trò chơi và đoán đúng tất cả các từ.
  • Tóm tắt lại các từ đã đoán và thảo luận về đặc điểm của mỗi loài động vật.

Danh sách từ và hình ảnh:

  1. Fish – Hình ảnh cá.
  2. Dolphin – Hình ảnh cá heo.
  3. Turtle – Hình ảnh rùa.
  4. Shark – Hình ảnh cá mập.
  5. Octopus – Hình ảnh nghêu.
  6. Whale – Hình ảnh khổng lồ.
  7. Seal – Hình ảnh cừu biển.
  8. Crab – Hình ảnh cua.
  9. Starfish – Hình ảnh sao biển.
  10. Shrimp – Hình ảnh tôm hùm.

Hoạt động tương tác:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ thêm các chi tiết hoặc mô hình hóa các từ mà họ đã đoán đúng.- Người lớn có thể hỏi trẻ em các câu hỏi liên quan đến hình ảnh để kiểm tra hiểu biết của họ.

Tài liệu hỗ trợ:– In các từ ra để trẻ em có thể theo dõi và tham khảo khi đoán từ.- Sử dụng các thẻ từ hoặc hình ảnh để trẻ em có thể di chuyển và đặt chúng vào vị trí đúng.

Thông qua trò chơi này, trẻ em không chỉ học được từ tiếng Anh mà còn có cơ hội tương tác và giải quyết vấn đề một cách vui vẻ và thú vị.

ocean

Con: Hello,! (Chào, Mẹ!)

Mẹ: Hello, con! (Chào, Con!)

Con: Mẹ, today is Monday, and I have to go to school. (Mẹ, hôm nay là thứ Hai, và con phải đi học.)

Mẹ: That’s right, con. Remember, school is a place where you learn new things and make friends. (Đúng vậy, con. Nhớ rằng trường học là nơi con học những điều mới và làm bạn với các bạn.)

Con: Yes,! I love school. (Đúng vậy, Mẹ! Con yêu trường học.)

Mẹ: Good! So, what time does the school bus come? (Tốt! Vậy, xe trường đến?)

Con: The school bus comes at 7:30 in the morning. (Xe trường đến vào 7:30 sáng.)

Mẹ: OK, con. Make sure you wake up early so you don’t miss the bus. (Được rồi, con. Đảm bảo con thức dậy sớm để không bỏ lỡ xe.)

Con: I will,. What should I wear today? (Con sẽ thế, Mẹ. Con mặc gì hôm nay?)

Mẹ: It’s a sunny day today, so you can wear your favorite shirt and shorts. (Hôm nay có nắng, nên con có thể mặc áo yêu thích và quần đkort.)

Con: OK, I will wear my blue shirt and green shorts. (Được rồi, con sẽ mặc áo xanh và quần đkort xanh.)

Mẹ: That’s a great combination! (Đó là một sự kết hợp tuyệt vời!)

Con: Thank you,. I will be careful at school and listen to the teacher. (Cảm ơn, Mẹ. Con sẽ cẩn thận ở trường và lắng nghe thầy cô.)

Mẹ: I’m sure you will do well, con. Have a great day at school! (Con sẽ làm rất tốt, con. Chúc con một ngày học tốt!)

Con: Thank you,. I will! (Cảm ơn, Mẹ. Con sẽ!)


This conversation helps children understand the routine of going to school and prepares them for the day ahead. It also reinforces basic English vocabulary and phrases related to daily activities.

sky

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Con: Hello, Mr. Teacher! (Chào, thầy giáo!)

Thầy giáo: Hello, kids! (Chào, các em!)

Con: Today is Monday, right? (Hôm nay là thứ Hai, phải không?)

Thầy giáo: Yes, that’s correct! (Đúng vậy!)

Con: I like Mondays because we have new lessons. (Tôi thích thứ Hai vì chúng ta có các bài học mới.)

Thầy giáo: That’s great! What lessons do you have today? (Đó là rất tốt! Các em có bài học gì hôm nay không?)

Con: We have English, math, and art. (Chúng ta có Tiếng Anh, Toán và Mỹ thuật.)

Thầy giáo: English is a very important subject. (Tiếng Anh là một môn học rất quan trọng.)

Con: Why is it important, Mr. Teacher? (Tại sao nó lại quan trọng, thầy giáo?)

Thầy giáo: Because it helps us communicate with people from other countries. (Bởi vì nó giúp chúng ta giao tiếp với mọi người từ các quốc gia khác.)

Con: Oh, I see! (Ôi, tôi hiểu rồi!)

Thầy giáo: Do you know how to say ‘good morning’ in English? (Các em biết cách nói ‘chào buổi sáng’ bằng tiếng Anh không?)

Con: Yes, it’s ‘good morning’. (Có, là ‘good morning’).

Thầy giáo: Excellent! (Tuyệt vời!)

Con: What about math? (Về Toán thì sao?)

Thầy giáo: Math teaches us how to count and solve problems. (Toán dạy chúng ta cách đếm và giải quyết các vấn đề.)

Con: I like solving problems. (Tôi thích giải quyết các vấn đề.)

Thầy giáo: That’s good! (Đó là rất tốt!)

Con: And art? (Về Mỹ thuật thì sao?)

Thầy giáo: Art helps us express our creativity. (Mỹ thuật giúp chúng ta thể hiện sự sáng tạo của mình.)

Con: I can draw and paint. (Tôi có thể vẽ và sơn.)

Thầy giáo: That’s wonderful! (Đó là rất tuyệt vời!)

Con: I can’t wait to go to school today. (Tôi không chờ đợi để đi học hôm nay.)

Thầy giáo: Me too! (Tôi cũng thế!)

Con: Thank you, Mr. Teacher, for teaching us. (Cảm ơn thầy giáo đã dạy chúng tôi.)

Thầy giáo: You’re welcome, kids! (Không có gì, các em!)

mountain

  1. forest

forest

  1. bird

cloud

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Người 1: Good morning, kids! Today is a beautiful day to go to school. Are you ready?

Người 2: Yes, I’m ready! I have my backpack and my lunch.

Người 1: Great! Remember, school is a place where we learn new things and make new friends. Let’s start our day with a smile.

Người 2: Can I show you my new pencil case? It has my favorite color, blue.

Người 1: Wow, it’s very beautiful! What’s inside?

Người 2: I have pens, pencils, and erasers. I use them to write and draw.

Người 1: That’s fantastic! Do you know how to say “backpack” in English?

Người 2: Yes, it’s “backpack.”

Người 1: Good job! Now, let’s talk about our lunch. Do you like sandwiches?

Người 2: Yes, I love sandwiches! What about you?

Người 1: I like them too. They are easy to make and carry. Do you know how to say “sandwich” in English?

Người 2: Yes, it’s “sandwich.”

Người 1: Excellent! Now, let’s go to the classroom. Where is our classroom?

Người 2: It’s over there, next to the library.

Người 1: That’s right! The library is a great place to read books. When we get to the classroom, we can talk about our favorite books.

Người 2: I can’t wait to talk about my books!

Người 1: That’s the spirit! Let’s go and start a wonderful day at school.

Người 2: Yay! I’m so excited to learn new things today!

bird

Hội thoại:

Child 1: Good morning, Mr. Teacher!

Teacher: Good morning, Child 1! How are you today?

Child 1: I’m fine, thank you, Mr. Teacher. How about you?

Teacher: I’m doing well, thank you. So, Child 1, what time do we start our school day?

Child 1: We start at 8:00 a.m., right?

Teacher: Exactly! And what do we do at 8:00 a.m.?

Child 1: We have morning meeting and we sing songs.

Teacher: That’s right! And then what happens?

Child 2: Then we have reading time.

Teacher: Good! And after reading time?

Child 3: We have math class.

Teacher: Correct! And what time is math class?

Child 3: It’s at 10:00 a.m.

Teacher: Exactly. And after math class?

Child 1: We have recess.

Teacher: Yes, recess is at 10:30 a.m. Do you like recess?

Child 1: Yes, I love recess!

Teacher: And after recess?

Child 2: We have science class.

Teacher: That’s right! And what time is science class?

Child 2: It’s at 12:00 p.m.

Teacher: And then?

Child 3: Lunch time!

Teacher: Yes, lunch is at 12:30 p.m. After lunch, what do we do?

Child 1: We have music class.

Teacher: Correct! And what time is music class?

Child 1: It’s at 1:30 p.m.

Teacher: And after music class?

Child 2: We have art class.

Teacher: Yes, art class is at 2:30 p.m. And then?

Child 3: We have P.E. class.

Teacher: P.E. class is at 3:00 p.m. And that’s the end of our school day!

Child 1: Wow, that’s a lot of fun activities!

Teacher: Yes, it is! And remember, it’s important to be on time for each class. Do you understand?

Child 1: Yes, Mr. Teacher. Thank you for explaining our school day!

Teacher: You’re welcome, Child 1. Have a great day!

animal

Please provide the specific content you would like me to describe in Vietnamese, and I will create a detailed description for you.

tree

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:– Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.- Khuyến khích trẻ em sử dụng ngôn ngữ để mô tả và nhận biết các loài động vật.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước (ví dụ: cá, rùa, voi nước, cá mập, etc.).
  • Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy có các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước được viết lên.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Giới thiệu trò chơi cho trẻ em, giải thích rằng họ sẽ phải đoán từ tiếng Anh dựa trên hình ảnh động vật.
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và đoán từ đúng.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Đọc tên từ trên bảng hoặc tấm giấy và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng.
  • Khi trẻ em đoán đúng, họ có thể viết từ đó xuống hoặc sử dụng một biên bản để đánh dấu.
  • Sau khi tất cả các từ được tìm thấy, hãy yêu cầu trẻ em mô tả thêm về hình ảnh và từ đã đoán.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • Khen ngợi trẻ em đã hoàn thành trò chơi và đã đoán đúng các từ.
  • Tóm tắt các từ và thảo luận về các đặc điểm của các loài động vật nước.

Danh sách từ:1. fish2. turtle3. elephant4. shark5. dolphin6. crocodile7. octopus8. sea lion9. whale10. eel

Hình ảnh hỗ trợ:– Một bộ hình ảnh động vật nước rõ ràng và đa dạng để trẻ em có thể dễ dàng nhận biết và đoán từ.

Hoạt động tương tác:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ thêm các chi tiết hoặc mô hình hóa các từ mà họ đã đoán đúng.

Tài liệu hỗ trợ:– In các từ ra để trẻ em có thể theo dõi và tham khảo khi đoán từ.

Through this interactive game, children not only learn English words related to aquatic animals but also enhance their language skills and cognitive development.

rock

  1. water

water

  1. wind

wind

Hội thoại:

Child: Good morning, Mr. Teacher!

Teacher: Good morning, [Child’s Name]! How are you today?

Child: I’m fine, thank you, Mr. Teacher. How about you?

Teacher: I’m great, thank you. Today, we are going to learn about the school day. Can you tell me what you usually do when you wake up in the morning?

Child: I wake up, brush my teeth, and have breakfast.

Teacher: That’s great! After breakfast, what do you do?

Child: I put and go to the bathroom to on my school uniform wash my face and comb my hair.

Teacher: Excellent! And then?

Child: Then I go to the kitchen to have my morning snack. After that, I go to school.

Teacher: Very good. When you arrive at school, what’s the first thing you do?

Child: I say goodbye to my parents and go to the classroom.

Teacher: And what do you do in the classroom when you first arrive?

Child: We say hello to each other and then the teacher starts the lesson.

Teacher: That’s right. And what subjects do you study in school?

Child: We study English, math, science, and art.

Teacher: Wonderful! And how do you feel about school?

Child: I like school because I learn new things every day and I have fun with my friends.

Teacher: That’s great to hear. Remember, school is a place where you can grow and learn. And now, let’s start our English lesson!


Hoạt động thực hành:

  1. Telling Time: The teacher shows a clock and asks the child to tell the time.
  2. Vocabulary Practice: The teacher uses flashcards with words like “homework,” “lunch,” “playground,” and “bedtime” to practice vocabulary.
  3. Role Play: The teacher and the child act out a typical school day, from waking up to going to bed.

sun

  1. moon

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *