Học Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu: Tự Vựng, Từ Mới, So Sánh, Tiếng Anh Bắt Đầu

Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thế giới đầy màu sắc và thú vị thông qua những bài tập viết tiếng Anh. Các bạn sẽ học cách sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản để tạo ra những câu chuyện ngộ nghĩnh và đáng yêu. Hãy cùng bắt đầu và khám phá niềm vui của việc học viết tiếng Anh nhé!

Giới thiệu trò chơi

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục tiêu:– Nâng cao khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường.- Khuyến khích trẻ em quan tâm và học hỏi về thế giới xung quanh họ.

Người tham gia:– Trẻ em từ 5 đến 10 tuổi.

Cần thiết:– Một bảng từ vựng liên quan đến môi trường (ví dụ: tree, flower, river, cloud, wind, bird, insect, mountain, sea, etc.).- Một hình ảnh hoặc bản vẽ lớn của một công viên, vườn, hoặc môi trường tự nhiên.- Các từ vựng được viết thành từ ẩn và dán hoặc viết lên hình ảnh.

Cách chơi:

  1. Giới thiệu trò chơi:
  • “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị ‘Tìm từ ẩn môi trường.’ Các bạn sẽ có cơ hội học những từ mới và biết thêm về môi trường xung quanh chúng ta.”
  1. Xuất bản từ vựng:
  • “Trước tiên, hãy nhìn vào bảng và nhận biết các từ vựng liên quan đến môi trường mà tôi đã viết. Chúng bao gồm: tree, flower, river, cloud, wind, bird, insect, mountain, sea.”
  1. Đặt câu hỏi:
  • “Ai có thể cho tôi biết là từ đầu tiên là gì? Đúng rồi, là ‘tree’. Các bạn hãy tìm và đánh dấu từ ‘tree’ trên hình ảnh của công viên.”
  1. Thực hành tìm từ:
  • “Các bạn hãy bắt đầu tìm từ khác và đánh dấu chúng lên hình ảnh. Mỗi khi tìm được một từ, hãy đọc nó to và nói ra.”
  1. Giải thích từ mới:
  • Khi trẻ em tìm được một từ mới, giải thích nghĩa của nó và liên hệ với thực tế.
  • Ví dụ: “Một ‘river’ là một con sông lớn, nơi nước chảy.”
  1. Hoạt động thực hành:
  • Sau khi tìm xong tất cả các từ, yêu cầu trẻ em đứng lên và kể lại một câu chuyện ngắn về một ngày trong công viên mà họ đã tìm được nhiều từ vựng.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • “Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Chúc các bạn ngày mai sẽ tiếp tục học nhiều từ mới và hiểu rõ hơn về môi trường của chúng ta.”

Lưu ý:– Hình ảnh và từ vựng có thể được điều chỉnh để phù hợp với lứa tuổi và trình độ của trẻ em.- Trò chơi có thể được chơi một cách tương tác với giáo viên hoặc với các bạn cùng lớp để tạo thêm sự hứng thú.

Xuất bản từ vựng

Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch

Câu chuyện:

“Once upon a time, in a magical land far, far away, there was a little girl named Lily. Lily loved adventures, and one sunny morning, she decided to go on a journey to discover the world. She packed her bag with her favorite toys and set off early in the morning.”

Bài tập 1: Đọc và hiểu

  1. “Lily set off early in the morning.” – Đọc lại câu này và nói ra thời gian mà Lily bắt đầu hành trình của mình.
  2. “She packed her bag with her favorite toys.” – Lily đã mang theo những món đồ chơi nào? Hãy kể tên chúng.

Bài tập 2: Đặt câu hỏi

  1. “What time did Lily wake up?” – Lily dậy vào giờ nào?
  2. “What did Lily pack in her bag?” – Lily đã gói gì trong vali của mình?

Bài tập 3: Đếm giờ

  1. “Lily left her house at 7 o’clock.” – Đếm từ 7 giờ sáng đến giờ hiện tại và nói ra mỗi giờ.
  2. “Lily arrived at the park at 10 o’clock.” – Đếm từ 10 giờ sáng đến giờ hiện tại và nói ra mỗi giờ.

Bài tập 4: Đọc và hoàn thành câu

  1. “Lily left her house at ____________ and arrived at the park at ____________.”
  2. “It took Lily ____________ hours to walk to the park.”

Bài tập 5: Kể câu chuyện

Hãy kể lại câu chuyện của Lily từ khi cô ấy dậy đến khi đến công viên. Đảm bảo sử dụng các từ liên quan đến ngày và giờ.

Câu chuyện tiếp theo:

After Lily arrived at the park, she met her friend, Max, who was playing with his kite. They decided to fly the kite together and have a picnic. As they were enjoying their lunch, they looked at the sky and saw a rainbow. “It’s a beautiful day!” said Max.

Bài tập 6: Đọc và hiểu

  1. “What did Lily and Max do after they arrived at the park?” – Lily và Max đã làm gì sau khi đến công viên?
  2. “What did they see in the sky?” – Họ đã thấy gì trên bầu trời?

Bài tập 7: Đặt câu hỏi

  1. “What time did Lily and Max have lunch?” – Lily và Max ăn trưa vào giờ nào?
  2. “What was the weather like when they saw the rainbow?” – Thời tiết như thế nào khi họ thấy cầu vồng?

Bài tập 8: Đếm giờ

  1. “Lily and Max had lunch at 12 o’clock.” – Đếm từ 12 giờ trưa đến giờ hiện tại và nói ra mỗi giờ.
  2. “It was 2 o’clock when they saw the rainbow.” – Đếm từ 2 giờ đến giờ hiện tại và nói ra mỗi giờ.

Bài tập 9: Đọc và hoàn thành câu

  1. “Lily and Max had lunch at ____________ and saw the rainbow at ____________.”
  2. “It took them ____________ hours to see the rainbow after having lunch.”

Bài tập 10: Kể câu chuyện

Hãy kể lại câu chuyện của Lily và Max từ khi họ đến công viên đến khi họ nhìn thấy cầu vồng. Đảm bảo sử dụng các từ liên quan đến ngày và giờ.

Đặt câu hỏi

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Giáo viên: “Hello, kids! Today, we are going to the toy store. Let’s practice some basic English words and phrases while we shop. Are you ready?”

Trẻ em: “Ready!”

Giáo viên: “Great! Let’s start with the first item. Look at this teddy bear. What do you think it is?”

Trẻ em: “A teddy bear!”

Giáo viên: “Yes, that’s right! ‘Teddy bear.’ Now, let’s say it together: ‘Teddy bear.’”

Trẻ em: “Teddy bear!”

Giáo viên: “Good job! Now, I’ll show you another item. This is a toy car. What’s this?”

Trẻ em: “A toy car!”

Giáo viên: “Correct! ‘Toy car.’ Let’s say it: ‘Toy car.’”

Trẻ em: “Toy car!”

Giáo viên: “Great! Now, I have a box of crayons. What are these?”

Trẻ em: “Crayons!”

Giáo viên: “That’s right! ‘Crayons.’ Let’s say it: ‘Crayons.’”

Trẻ em: “Crayons!”

Giáo viên: “Excellent! Now, I’ll show you a puzzle. What do you think it is?”

Trẻ em: “A puzzle!”

Giáo viên: “Yes, you’re right! ‘Puzzle.’ Let’s say it: ‘Puzzle.’”

Trẻ em: “Puzzle!”

Giáo viên: “Fantastic! Now, I have a ball. What’s this?”

Trẻ em: “A ball!”

Giáo viên: “Correct! ‘Ball.’ Let’s say it: ‘Ball.’”

Trẻ em: “Ball!”

Giáo viên: “Great job! Now, I’ll show you a doll. What do you think it is?”

Trẻ em: “A doll!”

Giáo viên: “Yes, that’s right! ‘Doll.’ Let’s say it: ‘Doll.’”

Trẻ em: “Doll!”

Giáo viên: “You are doing so well! Now, I have a book. What’s this?”

Trẻ em: “A book!”

Giáo viên: “That’s correct! ‘Book.’ Let’s say it: ‘Book.’”

Trẻ em: “Book!”

Giáo viên: “Excellent! Now, I have a toy phone. What do you think it is?”

Trẻ em: “A toy phone!”

Giáo viên: “Yes, you’re right! ‘Toy phone.’ Let’s say it: ‘Toy phone.’”

Trẻ em: “Toy phone!”

Giáo viên: “You are amazing! Now, I have a puzzle. What do you think it is?”

Trẻ em: “A puzzle!”

Giáo viên: “That’s right! ‘Puzzle.’ Let’s say it: ‘Puzzle.’”

Trẻ em: “Puzzle!”

Giáo viên: “Fantastic! Now, I have a toy car. What’s this?”

Trẻ em: “A toy car!”

Giáo viên: “Correct! ‘Toy car.’ Let’s say it: ‘Toy car.’”

Trẻ em: “Toy car!”

Giáo viên: “You are doing an excellent job! Now, I have a ball. What do you think it is?”

Trẻ em: “A ball!”

Giáo viên: “That’s right! ‘Ball.’ Let’s say it: ‘Ball.’”

Trẻ em: “Ball!”

Giáo viên: “Great! Now, I have a doll. What do you think it is?”

Trẻ em: “A doll!”

Giáo viên: “Yes, that’s right! ‘Doll.’ Let’s say it: ‘Doll.’”

Trẻ em: “Doll!”

Giáo viên: “You are doing so well! Now, I have a book. What’s this?”

Trẻ em: “A book!”

Giáo viên: “That’s correct! ‘Book.’ Let’s say it: ‘Book.’”

Trẻ em: “Book!”

Giáo viên: “Excellent! Now, I have a toy phone. What do you think it is?”

Trẻ em: “A toy phone!”

Giáo viên: “Yes, you’re right! ‘Toy phone.’ Let’s say it: ‘Toy phone.’”

Trẻ em: “Toy phone!”

Giáo viên: “You are amazing! Now, I have a puzzle. What do you think it is?”

Trẻ em: “A puzzle!”

Giáo viên: “That’s right! ‘Puzzle.’

Thực hành tìm từ

Alright, let’s dive into the activity. Imagine you’re in a park with your child, and you’ve prepared a set of animal pictures to help them learn English. Here’s how the conversation might go:

Teacher: “Hello, kids! Today, we’re going to play a fun game. I’ll show you a picture of an animal, and you have to guess its name in English. Ready?”

Child 1: “Yes!”

Teacher: “Great! Let’s start with this one. What do you think this is?”

[Show a picture of a fish.]

Child 1: “What’s this?”

Teacher: “What do you think it is?”

Child 2: “Is it a fish?”

Teacher: “Yes, that’s correct! It’s a fish. Good job, Child 2! Now, let’s try another one.”

[Show a picture of a turtle.]

Child 1: “What’s this?”

Teacher: “Can you guess what it is?”

Child 2: “Is it a turtle?”

Teacher: “Exactly! It’s a turtle. Great guess, Child 2!”

Teacher: “Let’s try one more. Look at this picture.”

[Show a picture of a bird.]

Child 1: “What’s this?”

Teacher: “What do you think it is?”

Child 2: “Is it a bird?”

Teacher: “That’s right! It’s a bird. You’re doing a fantastic job!”

Teacher: “Now, I’m going to show you another picture. This one is a little bit tricky. Can you guess what it is?”

[Show a picture of a rabbit.]

Child 1: “What’s this?”

Teacher: “What do you think it is?”

Child 2: “Is it a rabbit?”

Teacher: “Yes, you’re correct! It’s a rabbit. You’re becoming really good at this game!”

Teacher: “Let’s play one more round. I’ll show you a picture, and you have to tell me the animal’s name in English.”

[Show a picture of a lion.]

Child 1: “What’s this?”

Teacher: “What do you think it is?”

Child 2: “Is it a lion?”

Teacher: “That’s right! It’s a lion. You’re doing amazing, kids!”

Teacher: “Well done, everyone! You’ve done a great job guessing the names of all these animals. Let’s take a break and play something else.”

[The children cheer and the game continues with other activities.]

Giải thích từ mới

  • “Look, kids, here is a picture of a ‘cat.’ A cat is a small, furry animal with whiskers and a tail. Cats are very playful and they like to chase after toys.”

  • “Now, let’s talk about a ‘dog.’ A dog is a big, friendly animal with four legs and a tail. Dogs are known for their loyalty and they make great pets.”

  • “What about a ‘bird’? A bird is a small animal that can fly. Birds have wings and feathers, and they make beautiful songs.”

  • “Do you see the ‘fish’ in the water? Fish live in rivers, lakes, and oceans. They have gills to breathe underwater and they come in many different colors and sizes.”

  • “And here’s a ‘snake.’ Snakes are long, slim animals that can move quickly. They have scales and they are cold-blooded, which means they can’t control their body temperature.”

  • “Remember, ‘insects’ are small creatures with six legs. They can be found almost everywhere, from your garden to the forest.”

  • “Now, let’s talk about the ‘tree.’ Trees are tall plants with thick trunks and branches. They provide us with oxygen and are home to many animals.”

  • “And what about the ‘flower’? Flowers are beautiful plants with colorful petals. They come in many shapes and sizes and they smell really nice.”

  • “Lastly, let’s learn about the ‘cloud.’ Clouds are fluffy white things in the sky. They form when water vapor rises and cools down.”

  • “Now, I want you to close your eyes and imagine you are in a forest. Can you hear the birds singing? Can you feel the breeze? Can you smell the fresh air?”

  • “Great! Now, open your eyes and let’s continue our adventure. Remember, the world around us is full of amazing creatures and beautiful things to see and learn about.”

Hoạt động thực hành

Giải thích từ mới:

  • “Chúng ta đã tìm thấy từ ‘tree’ rồi đấy! ‘Tree’ là gì các bạn? Đúng rồi, đó là một cái cây. Cây có rất nhiều lá và chúng giúp chúng ta hít thở không khí fresh và clean.”

  • “Tiếp theo, chúng ta có từ ‘flower’. Flower là gì? Đúng rồi, đó là một bông hoa. Hoa có rất nhiều màu sắc đẹp và mùi thơm.”

  • “Chúng ta có từ ‘river’. River là gì? Đúng rồi, đó là một con sông. Sông có nước chảy và nó giúp cây cối và động vật uống nước.”

  • “Tiếp theo, chúng ta có từ ‘cloud’. Cloud là gì? Đúng rồi, đó là những đám mây. Mây có nhiều hình dạng khác nhau và chúng giúp trời mưa.”

  • “Chúng ta có từ ‘wind’. Wind là gì? Đúng rồi, đó là gió. Gió giúp lá cây đung đưa và làm cho chúng ta cảm thấy mát mẻ.”

  • “Tiếp theo, chúng ta có từ ‘bird’. Bird là gì? Đúng rồi, đó là một con chim. Chim có cánh và chúng có thể bay rất cao.”

  • “Chúng ta có từ ‘insect’. Insect là gì? Đúng rồi, đó là một côn trùng. Côn trùng có rất nhiều loại khác nhau như bướm, ong và ruồi.”

  • “Tiếp theo, chúng ta có từ ‘mountain’. Mountain là gì? Đúng rồi, đó là một ngọn núi. Núi rất cao và chúng có thể có rất nhiều cây cối.”

  • “Chúng ta có từ ‘sea’. Sea là gì? Đúng rồi, đó là đại dương. Đại dương rất lớn và có rất nhiều cá và động vật biển.”

  • “Cuối cùng, chúng ta có từ ‘sun’. Sun là gì? Đúng rồi, đó là mặt trời. Mặt trời giúp chúng ta có ánh sáng và warmth.”

Hoạt động thực hành:

  • “Chúng ta hãy cùng nhau kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong công viên. Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang đi dạo trong công viên và gặp nhiều thứ thú vị.”

  • “Câu chuyện của chúng ta có thể như thế này: ‘Một ngày nọ, chúng ta đi dạo trong công viên. Chúng ta gặp một cây lớn với nhiều lá xanh và một bông hoa đỏ. Chúng ta đi theo con sông nhỏ và thấy những đám mây bay qua. Gió thổi và làm lá cây đung đưa. Chúng ta gặp một con chim đang bay và một côn trùng nhỏ đang chạy trên mặt đất. Chúng ta leo lên ngọn núi nhỏ và nhìn thấy đại dương xa xa. Cuối cùng, chúng ta cảm thấy mặt trời ấm áp và hạnh phúc.’”

  • “Hãy kể câu chuyện của mình cho bạn bè nghe và cùng nhau thảo luận về những từ vựng mà chúng ta đã học.”

Kết thúc hoạt động:

  • “Chúc các bạn đã tham gia vào trò chơi này. Hy vọng các bạn đã học được nhiều từ mới và hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh chúng ta. Hãy nhớ rằng, môi trường là nơi chúng ta sống và chúng ta cần phải bảo vệ nó.”

Kết thúc trò chơi

  • “Các bạn đã tìm được tất cả các từ và kể ra những câu chuyện rất hay về công viên. Cảm ơn các bạn đã tham gia trò chơi. Hãy nhớ rằng môi trường xung quanh chúng ta rất thú vị và đầy những điều mới để khám phá. Hẹn gặp lại các bạn trong những trò chơi tiếp theo!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *