Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh, thông qua những câu chuyện sống động và các hoạt động tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, mở ra một hành trình đầy thú vị và thành tựu.
Hình ảnh hỗ trợ
A: Chào buổi sáng, các bé! Các bé đã sẵn sàng cho một ngày mới tại trường học chưa?
B: Có rồi, cô! Tôi rất hào hứng với việc học những điều mới mẻ!
A: Thật tuyệt vời! Hãy cùng nói về cách các bé đi học hàng ngày. Ai có thể okể cho cô biết cách của mình?
C: Tôi đi học bằng xe bus mỗi buổi sáng.
D: Tôi đi xe đạp với ba của mình.
A: Cả hai cách đó đều tuyệt vời để đi học! Nghe nào, cô sẽ okayể cho các bé một câu chuyện nhỏ về cách Tommy đi học.
A: (Nghệ thuật) “Tommy thức dậy sớm vào sáng nay. Anh ấy mặc bộ đồng phục, chải răng và ăn một bữa sáng lành mạnh. Sau đó, anh ấy chào tạm biệt gia đình. Tommy sống gần trường, vì vậy anh ấy đi bộ đến trường. Anh ấy rất yêu thích việc nhìn thấy chim chóc và hoa lá dọc đường. Khi anh ấy đến trường, anh ấy cảm thấy vui vẻ và sẵn sàng học tập.”
B: Cô nghe thật vui!
A: Thật vậy! Bây giờ, chúng ta hãy tập những từ mà chúng ta có thể sử dụng khi đi học. Các bé có thể nói “đồng phục” không?
C: Đồng phục!
D: Có, đồng phục!
A: Tốt lắm! Ahora, thử một từ mới: “bữa sáng”. Ai có thể nói “bữa sáng”?
B: Bữa sáng!
A: Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta hãy thử một câu. “Tôi đi học bằng __________.” Các bé nghĩ gì?
B: “Tôi đi học bằng xe bus.”
C: “Tôi đi học bằng xe đạp.”
D: “Tôi đi học bằng đi bộ.”
A: Tất cả những câu này đều rất tuyệt! Bây giờ, chúng ta hãy chơi một trò chơi. Cô sẽ nói một từ, các bé。
A: “Xe bus!”
B: (Trình diễn như lên xe bus)
A: “Xe đạp!”
C: (Trình diễn như lái xe đạp)
D: “Đi bộ!”
A: (Trình diễn như đi bộ)
A: Thật thú vị phải không! Nhớ rằng, việc an toàn và vui vẻ trên đường đến trường rất quan trọng. Bây giờ, chúng ta hãy chuẩn bị cho một ngày học tập tuyệt vời!
Danh sách từ vựng
- Táo Apple
- chuối Banana
- Phô mai Cheesefour. Bánh kem Cake
- kem lạnh Ice cream
- pizza Pizza
- gà rán hot dogeight. gà rán Chiên bird nuggets
- hạt dẻ Popcorn
- dưa hấu Watermeloneleven. cam Orange
- nho Grapesthirteen. dâu tây Strawberries
- việt quất Blueberries
- đào Peachessixteen. lê Pears
- củ carrots
- cà chua Celery
- bông cải xanh Broccoli
- lúa mì Corn
- đậu Peas
- đậu Hà Lan Beans
- rau bắp Lettuce
- cà chua Tomatoes
- nấm Mushrooms
Cách Chơi
- Chuẩn Bị:
- In ra các hình ảnh động vật dưới nước và các từ tiếng Anh liên quan đến chúng (ví dụ: cá, rùa, cá heo).
- Sử dụng một bảng đen hoặc bảng để viết các từ này.
- Bước 1:
- Dạy trẻ em các từ tiếng Anh liên quan đến động vật dưới nước. Sử dụng hình ảnh để minh họa.
- Đọc tên của mỗi từ và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng.
three. Bước 2:– Trẻ em được yêu cầu nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật dưới nước mà chúng đại diện.- Ví dụ: “What word is going with this fish?” (Từ nào đi okayèm với con cá này?)
four. Bước 3:– Tạo một trò chơi thi đấu. Mỗi nhóm hoặc trẻ em sẽ có một danh sách từ và hình ảnh.- Người chơi đầu tiên tìm và nối từ với hình ảnh nhanh nhất sẽ nhận điểm.
five. Bước four:– Sau khi tất cả các từ đã được nối, có thể tổ chức một trò chơi hỏi đáp.- “What does a fish devour?” (Cá ăn gì?), “wherein does a turtle stay?” (Rùa sống ở đâu?), v.v.
- Bước 5:
- okayết thúc trò chơi bằng một bài tập viết ngắn. Ví dụ: “I noticed a fish in the water. It was very big and shiny.”
- Bước 6:
- Đánh giá và khen ngợi trẻ em về những gì chúng đã học và làm tốt trong trò chơi.
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc colour-with the aid of-wide variety các hình ảnh động vật dưới nước để tăng cường việc nhớ từ vựng.
- Tạo một cuốn sách tranh nhỏ bằng cách dán các hình ảnh và từ lên một cuốn sách tùy chỉnh.
Lời Khuyên:
- Đảm bảo rằng trẻ em không chỉ nhớ từ vựng mà còn hiểu nghĩa của chúng trong ngữ cảnh.
- Sử dụng âm nhạc và bài hát để giúp trẻ em nhớ từ vựng tốt hơn.
- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng mới trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Đọc và ghi
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- In ra hoặc chuẩn bị các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như cây cối, hoa, chim, và động vật.
- Sử dụng các từ vựng như cây, hoa, chim, động vật, lá, và mây.
- Bước 1:
- Trẻ em đứng hoặc ngồi theo nhóm nhỏ.
- Một người trong nhóm sẽ được chọn làm người chơi đầu tiên.
three. Bước 2:– Người chơi đầu tiên nhìn vào một hình ảnh và phải nghĩ đến từ vựng liên quan.- Người chơi này sẽ ném một đồ chơi hoặc vật nhỏ vàokayông trung và đồng thời nói tên từ vựng mà họ đã nghĩ ra.
four. Bước three:– Các trẻ em khác trong nhóm sẽ phải nhanh chóng chạy theo đồ chơi và khi họ bắt được, họ sẽ nói tên từ vựng mà người chơi đầu tiên đã nghĩ ra.- Người đầu tiên phải xác nhận rằng từ vựng đó là chính xác.
- Bước 4:
- Nếu từ vựng được xác nhận đúng, người chơi đó sẽ được phép đứng lại và người khác sẽ là người chơi tiếp theo.
- Nếu từ vựng không chính xác, người chơi đó sẽ ngồi xuống và người khác sẽ là người chơi tiếp theo.
- Bước five:
- Trò chơi tiếp tục cho đến khi hết thời gian hoặc khi tất cả các từ vựng đã được sử dụng.
- Trẻ em có thể được thưởng hoặc nhận điểm thưởng cho mỗi từ vựng chính xác.
- Bước 6:
- Sau khi trò chơi okết thúc, trẻ em có thể thảo luận về các từ vựng mà họ đã sử dụng và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các từ vựng và hình ảnh được sử dụng phù hợp với mức độ hiểu biết của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau để tăng cường khả năng giao tiếp.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường khả năng phản xạ và giao tiếp nhóm.
Chia sẻ
Sau khi trẻ em đã tìm và đánh dấu các từ trong danh sách từ vựng, bước tiếp theo là chia sẻ những gì họ đã học được. Dưới đây là những hoạt động cụ thể mà bạn có thể thực helloện:
- Đọc Lại và Ghi:
- Trẻ em có thể đọc lại các từ mà họ đã tìm thấy và viết chúng vào cuốn vở hoặc bảng đen. Điều này không chỉ giúp họ từ vựng mà còn cải thiện okayỹ năng viết của họ.
- Mô Tả Hình Ảnh:
- Trẻ em có thể mô tả ngắn gọn hình ảnh mà từ vựng đó liên quan đến. Ví dụ, nếu từ là “cây”, trẻ có thể nói: “Đây là một cây. Nó có rất nhiều lá.”
- Trò Chơi Giao Tiếp:
- Trẻ em có thể chơi trò chơi hỏi đáp với bạn bè hoặc gia đình. Họ có thể hỏi: “Đây là gì?” và trả lời bằng từ vựng mà họ đã tìm thấy.
- Vẽ Hình:
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh ngắn bao gồm các từ vựng mà họ đã tìm thấy. Điều này giúp họ liên okết từ vựng với hình ảnh cụ thể.
five. Chia Sẻ Kinh Nghiệm:– Trẻ em có thể chia sẻ những điều họ đã học được từ trò chơi này. Ví dụ: “Hôm nay tôi đã học được rất nhiều từ về thiên nhiên. Tôi thích từ ‘mây’ vì nó trông như bông len.”
- okayết Hợ%âu Chuyện:
- Trẻ em có thể okể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng đã học. Điều này giúp họ sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh và cải thiện kỹ năng okể chuyện.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể thực hiện một hoạt động thực hành ngoài trời, như đi dạo trong công viên và tìm kiếm các từ vựng đã học trong tự nhiên.
Bằng cách thực hiện các hoạt động này, trẻ em không chỉ nhớ từ vựng mà còn có cơ hội sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đó tăng cường khả năng giao tiếp và hiểu biết về môi trường xung quanh.
Kết hợp hình ảnh
- Câu Chuyện Du Lịch:
- “Một lần nào đó, có một cô bé tên Lily rất yêu thích đi du lịch. Một buổi sáng nắng đẹp, cô ấy quyết định bắt đầu một cuộc hành trình ma thuật đến một vùng đất xa xôi gọi là TimeLand.”
- Học Ngày:
- “Trong TimeLand, các ngày trong tuần được tính theo cách đặc biệt. Hãy cùng nhau học các ngày trong tuần:
- Montag: Ngày đầu tiên trong tuần, khi ánh nắng bắt đầu mọc.
- Dienstag: Ngày thứ hai, khi bầu trời trong xanh.
- Mittwoch: Ngày thứ ba, khi những con chim bắt đầu hát.
- Donnerstag: Ngày thứ tư, khi những bông hoa nở.
- Freitag: Ngày thứ năm, khi ánh nắng chiếu sáng rực rỡ.
- Samstag: Ngày thứ sáu, khi gia đình.
- Sonntag: Ngày thứ bảy, khi chúng ta nghỉ ngơi và mộng mộng.”
- Học Giờ:
- “Trong TimeLand, thời gian được chia thành các giờ. Hãy cùng nhau khám phá các giờ trong ngày:
- 7:00 AM: Thời gian khi những tia nắng đầu tiên chạm đến mặt đất.
- eight:00 AM: Thời gian ăn sáng, khi chúng ta ăn để trở nên mạnh mẽ.
- 10:00 AM: Thời gian cho những cuộc phiêu lưu, khi chúng ta khám phá thế giới.
- 12:00 PM: Thời gian ăn trưa, khi chúng ta dừng lại và nghỉ ngơi.
- 2:00 PM: Thời gian nghỉ ngơi, khi chúng ta nghỉ ngơi cơ thể và tinh thần.
- four:00 PM: Thời gian chơi đùa, khi chúng ta chạy và cười.
- 6:00 PM: Thời gian ăn tối, khi chúng ta chia sẻ câu chuyện và thức ăn.
- 8:00 PM: Thời gian đi ngủ, khi chúng ta mộng mộng về những cuộc phiêu lưu mới.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- “Hãy tạo một mô hình nhỏ của TimeLand. Bạn có thể vẽ hoặc vẽ tranh để biểu thị các thời gian trong ngày và các hoạt động diễn ra. Ví dụ, vào buổi sáng, bạn có thể vẽ ánh nắng mọc, và vào buổi tối, bạn có thể vẽ ánh trăng chiếu sáng.”
- okết Hợp Hình Ảnh:
- “Để làm cho việc học thú vị hơn, chúng ta có thể sử dụng những bức ảnh màu để đại diện cho mỗi ngày và giờ. Ví dụ, một bức ảnh của xe buýt trường học cho Montag, một bãi biển cho Freitag, và một ánh trăng cho Sonntag.”
- Chia Sẻ Kinh Nghiệm:
- “Sau khi tạo mô hình TimeLand của bạn, bạn có thể chia sẻ nó với gia đình và bạn bè. Giải thích các ngày và giờ mà bạn đã vẽ, và cách chúng liên quan đến cuộc sống hàng ngày của bạn.”
- okết Luận:
- “Qua cuộc hành trình ma thuật đến TimeLand, chúng ta đã học về các ngày trong tuần và các giờ trong ngày. Nhớ rằng, thời gian là một điều tuyệt vời giúpercentúng ta tổ chức cuộc sống và tận hưởng từng khoảnh khắc.”