Hãy cùng nhau dẫn dắt các bé vào một thế giới đầy thú vị, qua việc học tiếng Anh đơn giản trong những trò chơi, giúp họ dễ dàng nắm bắt các từ vựng và biểu đạt cơ bản trong cuộc sống hàng ngày. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh vui vẻ này cùng nhau nhé!
Hình ảnh: Cây xanh
Trò chơi Tìm từ ẩn liên quan đến Môi trường xung quanh
Mục tiêu:– Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Cải thiện okỹ năng đọc và viết tiếng Anh.
Hình ảnh và từ cần tìm:
- Hình ảnh: Cây xanh
- Từ cần tìm: cây, lá, vỏ cây, cành, rễ
- Hình ảnh: Sông nước
- Từ cần tìm: sông, hồ, đại dương, làn sóng, thuyền
- Hình ảnh: Động vật hoang dã
- Từ cần tìm: gấu, nai, sư tử, ngựa vằn, ếch
- Hình ảnh: Cây cối mùa thu
- Từ cần tìm: mùa thu, lá, màu sắc, rụng lá, quả óc chó
five. Hình ảnh: Đất đai và đá- Từ cần tìm: trái đất, đất, đá, núi, thung lũng
Cách chơi:
- Bước 1: Giới thiệu các hình ảnh và từ cần tìm cho trẻ em.
- Bước 2: Trẻ em được yêu cầu tìm các từ ẩn trong mỗi hình ảnh.three. Bước three: Khi tìm thấy từ, trẻ em viết từ đó vào danh sách hoặc ghi chép.
- Bước four: Đếm số từ đã tìm thấy và kiểm tra với danh sách từ ban đầu.
Hoạt động thực hành:
- Hoạt động 1: Trẻ em vẽ hoặc cắt dán các từ đã tìm thấy vào các hình ảnh tương ứng.
- Hoạt động 2: Trẻ em okayể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên, sử dụng các từ đã học.
- Hoạt động three: Trẻ em chơi trò chơi “Ai có thể nói nhiều từ nhất” trong một khoảng thời gian nhất định, sử dụng các từ liên quan đến môi trường xung quanh.
Hình ảnh: Sông nước
Trẻ: Chào, tôi có thể giúp gì cho bạn, anh/chị?
Nhân viên bán hàng: Chào! Có, chúng tôi có rất nhiều đồ chơi và trò chơi vui vẻ cho trẻ em. Anh/chị cần tìm gì hôm nay?
Trẻ: Tôi muốn một chiếc xe đua. Nó nên là màu đỏ.
Nhân viên bán hàng: Chắc chắn rồi, tôi có một chiếc xe đua màu đỏ ngay đây. Anh/chị thích chiếc này không?
Trẻ: Đúng vậy, nó là. Giá của nó là bao nhiêu?
Nhân viên bán hàng: Chiếc xe đua màu đỏ là 5 đô los angeles. Anh/chị có muốn xem thêm một số đồ chơi trong khi bạn đang ở đây không?
Trẻ: Có, xin lỗi. Bạn có đồ búp bê không?
Nhân viên bán hàng: Có, chúng tôi có rất nhiều loại búp bê. Anh/chị thích loại công chúa hay siêu anh hùng?
Trẻ: Tôi nghĩ tôi muốn một búp bê công chúa. Bạn có những màu nào?
Nhân viên bán hàng: Chúng tôi có búp bê công chúa màu hồng, xanh và vàng. Anh/chị muốn màu nào?
Trẻ: Màu hồng, xin lỗi. Giá của nó là bao nhiêu?
Nhân viên bán hàng: Búp bê công chúa màu hồng là eight đô l. a.. Anh/chị có muốn mua nó hôm nay không?
Trẻ: Có, xin lỗi. Tôi sẽ mua nó.
Nhân viên bán hàng: Chọn rất tốt! Anh/chị có muốn một túi mua sắm cho những món hàng của mình không?
Trẻ: Có, xin lỗi. Cảm ơn bạn!
Nhân viên bán hàng: Không có gì. Đây là túi của bạn. Chúc bạn có một ngày vui vẻ với những đồ chơi mới của mình!
Trẻ: Cảm ơn bạn! Tạm biệt!
Hình ảnh: Động vật hoang dã
Bài tập 1:
- Vẽ một bức tranh về một ngày nắng đẹp.
- Viết một câu có dấu chấm: “Mặt trời đang chiếu sáng.”three. Vẽ một bức tranh về một cầu vồng.four. Viết một câu có dấu phẩy: “Bầu trời xanh, mặt trời sáng.”
- Vẽ một bức tranh về một con mèo.
- Viết một câu có dấu hỏi: “Con mèo đang ngủ không?”
Bài tập 2:
- Vẽ một bức tranh về một con chó đang chơi.
- Viết một câu có dấu hai chấm: “Con chó đang chạy: nhanh, nhanh!”
- Vẽ một bức tranh về một con chim trong cây.four. Viết một câu có dấu chấm than: “Con chim đang hát! Rất đẹp!”five. Vẽ một bức tranh về một con cá trong ao.
- Viết một câu có dấu chấm phẩy: “Nước trong; cá đang bơi.”
Bài tập 3:
- Vẽ một bức tranh về một trẻ con đang đạp xe đạp.
- Viết một câu có dấu gạch dưới: “Trẻ con rất vui, đang đạp xe đạp.”three. Vẽ một bức tranh về một chiếc máy bay trong bầu trời.four. Viết một câu có dấu ba chấm: “Chiếc máy bay đang bay… cao dần!”
- Vẽ một bức tranh về một cây cối trong gió.
- Viết một câu có dấu: “Cây cối đang đung đưa… những cành lá.”
Bài tập four:
- Vẽ một bức tranh về một trang trại với những con vật.
- Viết một câu có dấu ngoặc kép: “Trang trại (với những con vật) rất lớn.”three. Vẽ một bức tranh về một vườn hoa.
- Viết một câu có dấu ngoặc kép: “Các loài hoa rất nhiều màu, ‘đẹp lắm!’”five. Vẽ một bức tranh về một ngọn núi vào ban đêm.
- Viết một câu có dấu chéo: “Ngọn núi /vào ban đêm/ rất yên tĩnh.”
Bài tập five:
- Vẽ một bức tranh về một trẻ con trong bể bơi.
- Viết một câu có dấu hai chấm và dấu gạch dưới: “Trẻ con đang bơi: – vui vẻ trong bể bơi.”three. Vẽ một bức tranh về một gia đình đang có bữa tiệc nướng.four. Viết một câu có dấu ngoặc okayép và dấu hỏi: “Gia đình (đang có bữa tiệc) nướng không?”five. Vẽ một bức tranh về một robot đang dọn dẹp.
- Viết một câu có dấu chấm than và dấu chấm: “robotic đang dọn dẹp! Nó đang làm việc rất chăm chỉ.”
Hình ảnh: Cây cối mùa thu
Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh
Câu 1:Mèo: Chào các bạn! Tên tôi là Whiskers. Tôi là một chú mèo tò mò và yêu thích việc học hỏi mới. Hôm nay, tôi muốn học cách nói tiếng Anh!
Câu 2:Trẻ: Chào Whiskers! Anh muốn học điều gì đầu tiên?
Mèo: Tôi muốn học cách nói “chào” bằng tiếng Anh. Anh có thể giúp tôi không?
Câu 3:Trẻ: Được! “Chào” bằng tiếng Anh là “hey.”
Mèo: Cảm ơn anh! Bây giờ, tôi sẽ tập nói “hi there.”
Câu four:Trẻ: Được rồi, Whiskers! Bây giờ, chúng ta học cách nói “tạm biệt.”
Mèo: Được, “tạm biệt” bằng tiếng Anh là “goodbye.”
Câu 5:Trẻ: Tốt lắm! Bây giờ, anh có thể nói “hello” và “goodbye” bằng tiếng Anh.
Mèo: Tôi rất vui! Tôi có thể nói chuyện với bạn bè bằng tiếng Anh bây giờ. Cảm ơn anh đã dạy tôi!
Câu 6:Trẻ: Không có gì, Whiskers! Tôi rất vui vì anh học nhanh như vậy. Hãy tiếp tục tập luyện, anh sẽ thành thạo trong thời gian ngắn!
Mèo: Tôi sẽ! Tôi không chờ đợi để học thêm từ và cụm từ. Hẹn gặp lại lần sau!
Câu 7:Trẻ: Tạm biệt, Whiskers! Chúc anh vui vẻ khi học tiếng Anh!
Mèo: Tạm biệt!
Hình ảnh: Đất đai và đá
Hội thoại:
Trẻ: (Nhìn vào một món đồ chơi) Nó quá xinh! Đó là gì?
Nhân viên bán hàng: (Cười) Đó là một chiếc xe đùa. Nó có màu đỏ, xanh dương và vàng.
Trẻ: (Phấn khích) Tôi có thể lái nó không?
Nhân viên bán hàng: (Ngoan ngoãn) Chưa được, nhưng bạn có thể chơi với nó ở đây. Nó là một món đồ chơi hoạt động bằng pin.
Trẻ: (Vẫy tay) Tôi muốn nó! Nó giá bao nhiêu?
Nhân viên bán hàng: Chiếc xe đùa này giá 10 đô la. Bạn có muốn trả bằng tiền lương của bạn không?
Trẻ: (Nhìn giá) Đó là nhiều tiền không?
Nhân viên bán hàng: Không thực sự. Nó là một món quà sinh nhật tuyệt vời. Bạn cũng có thể dùng tiền lương của mình để mua đồ ăn vặt.
Trẻ: (Cười) Được rồi, tôi sẽ dùng tiền lương của mình. Cảm ơn!
Nhân viên bán hàng: Không có gì. Đây là chiếc xe đùa của bạn. Chúc bạn chơi vui!
Trẻ: (Giữ chiếc xe đùa) Cảm ơn! Tôi sẽ chăm sóc nó cẩn thận.
Nhân viên bán hàng: (Mỉm cười) Tôi chắc chắn bạn sẽ làm thế. Chúc bạn vui vẻ khi mua sắm!
Trẻ: (Chạy đến quầy thanh toán) Tôi đã tìm thấy món quà sinh nhật của mình rồi!
Bước 1: Giới thiệu các hình ảnh và từ cần tìm cho trẻ em
Câu chuyện:
“Jack và Anna là hai bạn nhỏ yêu thích du lịch. Hôm nay, họ sẽ bắt đầu một chuyến phiêu lưu đến xứ sở thần tiên. Hãy cùng theo dõi hành trình của họ qua những bài học về ngày và giờ nhé!”
Bài học 1: Ngày trong tuần
“Jack và Anna bắt đầu chuyến đi vào một ngày Chủ nhật. Họ thức dậy vào lúc 7 giờ sáng. Hãy cùng đếm lại ngày trong tuần để biết ngày mai là ngày gì nhé!”
Hình ảnh: Hình ảnh một lịch có các ngày trong tuần.
Bài học 2: Giờ trong ngày
“Sau khi ăn sáng, Jack và Anna bắt đầu cuộc phiêu lưu. Họ đi tham quan các địa điểm thú vị. Hãy cùng họ theo dõi giờ của ngày hôm nay qua các hoạt động sau.”
Hình ảnh: Hình ảnh một đồng hồ.
Giờ 10:00: “Jack và Anna bắt đầu đi tham quan vườn thú. Họ gặp một chú hổ đang ngủ say.”
Giờ 12:00: “Đến giờ trưa, họ ăn trưa tại nhà hàng gần đó. Món ăn yêu thích của họ là bánh mì okẹp thịt.”
Giờ three:00: “Sau bữa trưa, họ đến bãi biển để tắm nắng và chơi cát.”
Giờ 5:00: “Khi mặt trời bắt đầu lặn, Jack và Anna về khách sạn để chuẩn bị cho buổi tối.”
Bài học three: Lịch làm việc
“Khi ở xứ sở thần tiên, Jack và Anna phải làm việc để nhận được những phần thưởng thú vị. Hãy cùng theo dõi lịch làm việc của họ trong ngày hôm nay.”
Hình ảnh: Hình ảnh một lịch làm việc.
Giờ 8:00: “Jack làm việc ở văn phòng.”
Giờ 10:00: “Anna giúp đỡ trong khu vườn.”
Giờ 12:00: “Họ cùng nhau ăn trưa.”
Giờ 2:00: “Jack học cách làm bánh.”
Giờ 4:00: “Anna học cách vẽ tranh.”
Giờ 6:00: “Họ cùng nhau xem phim.”
okết thúc: “Cuối ngày, Jack và Anna nhận được những phần thưởng xứng đáng. Hãy cùng họ chờ đón ngày mới và những câu chuyện mới lạ trong chuyến phiêu lưu tiếp theo!”
Hoạt động thực hành:
- Trẻ em vẽ một lịch làm việc của mình và ghi lại các hoạt động hàng ngày.
- Trẻ em tạo một mô hình đồng hồ bằng các vật liệu đơn giản và học cách đọc giờ.
- Trẻ em okayể một câu chuyện ngắn về một ngày trong tuần của mình, sử dụng các từ về ngày và giờ.
Bước 2: Trẻ em được yêu cầu tìm các từ ẩn trong mỗi hình ảnh.
Bước 1: Chuẩn bị– Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, voi nước, và cua.- Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến các động vật này: fish, dolphin, turtle, crocodile.
Bước 2: Giới thiệu trò chơi– “Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị ‘Trò chơi Đoán Động Vật’.”- “Trong trò chơi này, chúng ta sẽ sử dụng hình ảnh các động vật để đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.”
Bước three: Chơi trò chơi– “Hãy bắt đầu với hình ảnh đầu tiên. Các em có thể đoán được đó là loài động vật gì không?”- helloển thị hình ảnh cá và trẻ em sẽ trả lời.- “Đúng rồi! Đó là con cá. Bây giờ, các em có thể nói tên tiếng Anh cho ‘cá’ không?”
Bước four: Trả lời và hướng dẫn– “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta thử hình ảnh tiếp theo. Nhìn vào hình ảnh này.”- hiển thị hình ảnh voi nước và trẻ em sẽ trả lời.- “Đó là con voi nước. Tiếng Anh cho voi nước là ‘dolphin’.”- “Và bây giờ, đây là con rùa. Tiếng Anh cho rùa là ‘turtle’.”
Bước five: kết thúc trò chơi– “Chúng ta đã đoán được ba loài động vật. Các em đoán đúng bao nhiêu?”- “Đó là một trò chơi thú vị, phải không? Hãy nhớ rằng, tập luyện là chìa khóa. Hãy tiếp tục cố gắng và các em sẽ thành thạo hơn!”
Bước 6: Hoạt động thêm– “Các em có muốn thử thêm không? Đây là hình ảnh một con cá sấu.”- Trẻ em sẽ cố gắng đoán từ tiếng Anh cho hình ảnh này.- “Đúng rồi! Đó là con cá sấu. Tiếng Anh cho cá sấu là ‘crocodile’.”
Bước 7: Đánh giá và phản hồi– “Các em đã làm rất tốt trong việc đoán tên các loài động vật này. Các em rất thông minh!”- “Nếu các em có bất okỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi. Hãy tiếp tục tập luyện và các em sẽ trở thành một vua của tiếng Anh!”
Bước 8: okayết thúc– “Cảm ơn các em đã chơi trò chơi ‘Trò chơi Đoán Động Vật’. Hy vọng các em đã thích thú. Hãy chơi lại lần sau!”
Bước 3: Khi tìm thấy từ, trẻ em viết từ đó vào danh sách hoặc ghi chép
Bước four: Trẻ em được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một ngày đi dạo trong công viên, sử dụng các từ đã học.
Bước 4: Đếm số từ đã tìm thấy và kiểm tra với danh sách từ ban đầu
- Trẻ em được yêu cầu đếm số từ đã tìm thấy trong mỗi hình ảnh và ghi lại số lượng đó.
- Họ so sánh số lượng từ đã tìm thấy với danh sách từ ban đầu để kiểm tra xem có bao nhiêu từ đã được tìm đúng hay không.
- Nếu có từ nàvery wellông tìm thấy, trẻ em có thể quay lại các hình ảnh để tìm kiếm thêm hoặc hỏi người lớn để được hướng dẫn.
- Sau khi kiểm tra xong, trẻ em có thể chia sẻ kết quả với bạn bè hoặc người lớn để nhận phản hồi và khen ngợi.