Học Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Hà Nội – Tập Trung Vựng và Từ Vựng Tiếng Anh

Trong thế giới đầy sắc màu và sự sôi động này, trẻ em luôn tỏ ra tò mò đối với mọi thứ xung quanh. Bằng cách học tiếng Anh, họ có thể mở ra một cửa dẫn đến một thế giới mới, khám phá những nền văn hóa và kỳ quan tự nhiên khác nhau. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé nhỏ lên một hành trình okỳ diệu về học tiếng Anh, thông qua những hoạt động đơn giản và thú vị, giúp họ học trong niềm vui và cảm nhận sự hấp dẫn của tiếng Anh.

Tạo Bảng Trò Chơi

A: Chào mừng bạn đến với kids shop! Tôi có thể giúp bạn tìm gì hôm nay không?

B: Chào! Tôi muốn mua một chiếc xe đạp.c.ơi.

A: Chọn rất tốt! Bạn muốn màu đỏ hay màu xanh?

B: Màu đỏ, xin hãy cho tôi.

A: Được, tôi sẽ lấy cho bạn. Bạn có cần gì khác không?

B: Có, tôi cũng muốn mua một số tem dán.

A: Được, tôi sẽ dẫn bạn đến phần tem dán. Bạn có màu ưa thích không?

B: Tôi thích màu hồng.

A: Đây là phần tem dán màu hồng. Bạn muốn mua bao nhiêu cái?

B: Ba cái, xin hãy.

A: Được, ba cái tem dán màu hồng. Còn gì khác không?

B: Không, thế là đủ rồi. Cảm ơn bạn!

A: Không có gì. Đây là các mặt hàng của bạn. Bạn có muốn một túi để mang chúng không?

B: Có, xin hãy.

A: Đây rồi. Chúc bạn có một ngày tốt đẹp!

Phân phối danh sách từ vựng

  1. Danh sách từ vựng liên quan đến mùa xuân:
  • Cây hoa
  • Mặt trời
  • Cây cối
  • chim
  • cầu vồng
  • bướm
  1. Danh sách từ vựng liên quan đến mùa hè:
  • Bãi biển
  • Mặt trời
  • kem đá
  • cát
  • đại dương
  • bơi lội
  • nón
  1. Danh sách từ vựng liên quan đến mùa thu:
  • Thu
  • Cây cối
  • bí ngô
  • mùa gặt
  • tượng cối xay gió
  • lá thu

four. Danh sách từ vựng liên quan đến mùa đông:– Băng- Mùa đông- Người làm bông tuyết- Khăn quàng- Áo len- xe trượt- bông tuyết

  1. Hình ảnh minh họa:
  • Cho mỗi từ vựng, chuẩn bị một hình ảnh minh họa phù hợp. Ví dụ, hình ảnh của một bông hoa cho từ “Cây hoa”, hình ảnh của một chiếc lá cho từ “Lá”, hình ảnh của một bức tranh biển cho từ “Bãi biển”, và vân vân.
  1. Cách thực helloện:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm kiếm các từ vựng trong danh sách và nối chúng với hình ảnh tương ứng.
  • Bạn có thể đọc tên từ vựng và trẻ em sẽ tìm kiếm và nối chúng với hình ảnh đúng.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Sau khi hoàn thành trò chơi, trẻ em có thể okể tên các từ vựng và mô tả hình ảnh của chúng.
  • Bạn cũng có thể hỏi trẻ em những câu hỏi như “Bạn thấy gì?” hoặc “Có gì xảy ra vào mùa xuân?” để khuyến khích họ sử dụng từ vựng đã học.

eight. Khen thưởng và đánh giá:– Khen thưởng trẻ em khi họ tìm được từ đúng và mô tả được hình ảnh.- Đánh giá sự cố gắng và okayỹ năng của trẻ em trong việc nhận diện và sử dụng từ vựng liên quan đến các mùa.

Thực hiện trò chơi

  • Giải thích trò chơi cho trẻ em một cách đơn giản và dễ hiểu.
  • Trẻ em sẽ được nhìn thấy các hình ảnh động vật nước trên bảng trò chơi.
  • Mỗi hình ảnh sẽ đi kèm với một từ tiếng Anh liên quan.
  • Thực helloện một ví dụ: “Nhìn vào con cá này. Nó là con cá. Từ tiếng Anh cho cá là ‘fish’. Bây giờ, tìm từ ‘fish’ trên bảng và đặt nó cạnh hình ảnh.”
  • Hướng dẫn trẻ em lần lượt tìm kiếm và ghi lại từ vựng từ các hình ảnh.
  • Bạn có thể đọc lại từ vựng đã tìm thấy và yêu cầu trẻ em lặp lại.
  • Sau khi hoàn thành, trẻ em có thể được thưởng phạt hoặc nhận để khuyến khích.
  • Đảm bảo rằng trò chơi không chỉ là một hoạt động học mà còn mang lại niềm vui và sự hứng thú.

Hoạt động thực hành

  1. Mô Tả Hình Ảnh:
  • Trước khi bắt đầu trò chơi, bạn có thể mô tả cho trẻ em biết về hình ảnh động vật nước mà họ sẽ sử dụng để đoán từ. Ví dụ: “Xem hình ảnh của con cá. Nó có vảy màu sắc và sống trong nước.”
  1. Đoán Từ:
  • Bạn có thể bắt đầu bằng cách đọc một từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước và yêu cầu trẻ em tìm kiếm từ đó trong danh sách từ vựng hoặc trên bảng trò chơi. Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ đoán từ về động vật nước. Hãy bắt đầu với từ ‘fish’. Bạn có thể tìm thấy ‘fish’ trên bảng không?”

three. Trợ Giúp Hình Ảnh:– Nếu trẻ em gặp khó khăn trong việc đoán từ, bạn có thể sử dụng hình ảnh động vật nước để giúp họ. Ví dụ: “Tôi thấy một con cá có đuôi dài và vảy sáng. Từ này là gì? Đó là ‘fish.’”

four. Mô Tả Hình Ảnh Thêm Một Lần:– Sau khi trẻ em đoán đúng từ, bạn có thể mô tả hình ảnh động vật nước một lần nữa để củng cố kiến thức. Ví dụ: “Đúng rồi! Một con cá là động vật sống trong nước có đuôi dài và vảy sáng. Cá sống trong sông, hồ và đại dương.”

five. Tiếp Tục Trò Chơi:– Tiếp tục trò chơi bằng cách đọc từ khác và yêu cầu trẻ em đoán. Bạn có thể thay đổi hình ảnh động vật nước để tạo sự đa dạng và giữ trẻ em hứng thú.

  1. Khen Thưởng và Đánh Giá:
  • Khen thưởng trẻ em khi họ đoán đúng từ và mô tả được hình ảnh. Bạn cũng có thể đánh giá sự cố gắng và okỹ năng của trẻ em trong việc học từ tiếng Anh.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc kể về một câu chuyện ngắn liên quan đến hình ảnh động vật nước mà họ đã đoán được. Ví dụ: “Nếu bạn là một con cá, bạn sẽ đi đâu?”

eight. okayết Thúc Trò Chơi:– kết thúc trò chơi bằng cách tổng okết lại từ vựng đã học và nhắc nhở trẻ em về các hình ảnh động vật nước mà họ đã gặp.

Khen thưởng và Đánh giá

Câu Chuyện Du Lịch: “Cuộc Phiêu Lưu Của Tom và Lisa”

Tom và Lisa là hai bạn nhỏ yêu thích du lịch. Hôm nay, họ đang lên okế hoạch cho một cuộc hành trình mới đến đất nước xinh đẹp với những ngọn núi hùng vĩ và những dòng sông xanh trong vắt.

Ngày Thứ Nhất: “Chào Mừng Sáng Tạo Ngày”

  • Buổi Sáng: “Chào buổi sáng! Hôm nay là ngày đầu tiên của cuộc phiêu lưu của chúng ta. Đó là thứ Hai. Bạn biết thứ Hai có nghĩa là gì không? Thứ Hai là ngày đầu tiên của tuần. Hãy bắt đầu ngày của chúng ta với năng lượng!”

  • Buổi Trưa: “Đến giờ trưa! Hôm nay, chúng ta sẽ ăn bánh mì okayẹp. Bánh mì okayẹp là một loại thực phẩm với bánh mì, thịt và rau củ. Hãy thử bánh mì okẹp với phô mai và cà chua.”

  • Buổi Chiều: “Buổi chiều trà! Chúng ta sẽ uống trà với bánh quy. Trà là một loại thức uống ấm được làm từ lá. Bánh quy ngọt và ngon.”

Ngày Thứ Hai: “Ngày Thôi Giấc Trưa”

  • Buổi Sáng: “Chào buổi sáng! Đó là thứ Ba. Hôm nay, chúng ta sẽ ngủ trưa. Ngủ trưa rất quan trọng để chúng ta cảm thấy sảng khoái.”

  • Buổi Trưa: “Đến giờ trưa! Hôm nay, chúng ta sẽ ăn pasta. Pasta là một loại thực phẩm được làm từ bột và nước. Nó ngon và lành mạnh.”

  • Buổi Chiều: “Hoạt động buổi chiều! Chúng ta sẽ đi công viên. Trong công viên, chúng ta có thể chơi trên ghế đu và trượt.”

Ngày Thứ Ba: “Ngày Đi Dạo”

  • Buổi Sáng: “Chào buổi sáng! Đó là thứ Năm. Hôm nay, chúng ta sẽ đi dạo. Đi dạo tốt cho sức khỏe và chúng ta có thể nhìn thấy nhiều điều thú vị.”

  • Buổi Trưa: “Đến giờ trưa! Hôm nay, chúng ta sẽ ăn pizza. Pizza là một loại thực phẩm với một lớp nền tròn và các nguyên liệu. Hãy thử pizza với pepperoni và nấm.”

  • Buổi Chiều: “Khám phá buổi chiều! Chúng ta sẽ đi thăm bảo tàng. Bảo tàng là một nơi mà chúng ta có thể học về nghệ thuật và lịch sử.”

Ngày Thứ Tư: “Ngày Đọc Sách”

  • Buổi Sáng: “Chào buổi sáng! Đó là thứ Sáu. Hôm nay, chúng ta sẽ đọc sách. Đọc sách vui và giú%úng ta học được nhiều điều mới.”

  • Buổi Trưa: “Đến giờ trưa! Hôm nay, chúng ta sẽ ăn súp. Súp là một loại thực phẩm được làm từ nước, rau củ và thịt. Nó ấm và dễ chịu.”

  • Buổi Chiều: “Hoạt động thủ công buổi chiều! Chúng ta sẽ làm một sản phẩm thủ công. Sản phẩm thủ công là một hoạt động vui và sáng tạo.”

Ngày Thứ Năm: “Ngày Đi Chơi Thể Thao”

  • Buổi Sáng: “Chào buổi sáng! Đó là thứ Bảy. Hôm nay, chúng ta sẽ chơi thể thao. Thể thao tốt cho sức khỏe và chúng rất vui để chơi.”

  • Buổi Trưa: “Đến giờ trưa! Hôm nay, chúng ta sẽ ăn salad. Salad là một loại thực phẩm được làm từ rau củ, trái cây và nước chấm. Nó lành mạnh và mát mẻ.”

  • Buổi Chiều: “Phim buổi chiều! Chúng ta sẽ xem phim. Phim là một loại giải trí mà chúng ta có thể xem cùng nhau.”

Ngày Thứ Sáu: “Ngày Đi Dạo okết Hợp”

  • Buổi Sáng: “Chào buổi sáng! Đó là Chủ Nhật. Hôm nay, chúng ta sẽ đi dạo và tận hưởng không khí trong lành.”

  • Buổi Trưa: “Đến giờ trưa! Hôm nay, chúng ta sẽ ăn picnic. Picnic là bữa ăn ngoài trời. Hãy thử picnic với bánh mì okẹp và trái cây.”

  • Buổi Chiều: “Khám phá buổi chiều! Chúng ta sẽ đi thăm vườn thú. Vườn thú là một nơi mà chúng ta có thể nhìn thấy nhiều loài động vật khác nhau.”

Ngày Thứ Bảy: “Ngày Thư Giãn”

  • Buổi Sáng: “Chào buổi sáng! Đó là Chủ Nhật. Hôm nay, chúng ta sẽ thư giãn. Thư giãn rất quan trọng để chúng ta nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng.”

  • Buổi Trưa: “Đến giờ trưa! Hôm nay, chúng ta sẽ ăn kem. Kem là một loại dessert lạnh được làm từ kem, đường và hương vị. Hãy thử kem với chocolate và dâu tây.”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *