Trong hành trình đầy thú vị và kiến thức này, chúng ta sẽ dẫn dắt các bé khám phá thế giới tiếng Anh. Qua loạt câu chuyện và hoạt động sinh động và thú vị, các bé không chỉ học được từ vựng phong phú mà còn được rèn luyện okayỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong các trò chơi. Hãy cùng nhau lên đường cho hành trình học tiếng Anh đầy sôi động này nhé!
Hình ảnh môi trường
Một buổi sáng trong lành, Timmy bé thức dậy và tò mò về thời tiết hôm nay. Anh nhìn ra cửa sổ và thấy bầu trời trong xanh với vài đám mây bông mềm. Anh quay lại hỏi mẹ: “Mẹ ơi, thời tiết hôm nay thế nào?”
Mẹ cười và nói: “Thời tiết hôm nay là nắng. Đây là một ngày tuyệt vời để ra ngoài chơi đấy!”
Timmy vui sướng nhảy lên nhảy xuống. “Yay! Tôi có thể chơi với bạn bè của mình ở công viên rồi!”
Dad tham gia vào, “Đúng vậy, Timmy. Nhưng trước khi đi,.”
Timmy mở to mắt với tò mò. “Chúng ta học về thời tiết và mùa như thế nào?”
Dad cầm một cuốn sách có hình ảnh sặc sỡ và bắt đầu đọc. “Thời tiết là cảm giác của không khí ngoài trời. Nó có thể là nắng, mây, mưa, hoặc tuyết. Và các mùa là những thời điểm trong năm khi thời tiết thay đổi.”
Mẹ tiếp tục, “Có bốn mùa chính: mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông. Mỗi mùa có thời tiết và hoạt động đặc trưng của mình.”
Timmy nghe rất chăm chú, tâm trí bé tràn đầy câu hỏi. “Có gì xảy ra trong mùa xuân?”
Dad giải thích: “Trong mùa xuân, thời tiết trở nên ấm hơn và các loài hoa bắt đầu nở. Cây cối chuyển màu xanh, và các loài động vật rời khỏi giấc ngủ hibernation. Đây là thời điểm của sự bắt đầu mới và sự phát triển.”
Mẹ: “Trong mùa hè, thời tiết trở nên nóng và nắng. Đây là thời điểm lý tưởng để bơi lội, chơi trong công viên và tổ chức picnic.”
Timmy nói đầy niềm vui. “Tôi yêu mùa hè!”
Dad gật đầu. “Mùa thu là mùa đẹp với thời tiết mát mẻ và những chiếc lá chuyển màu. Đây là thời điểm lý tưởng để hái táo, quan sát lá rơi và làm bánh táo.”
Mẹ cười. “Và trong mùa đông, thời tiết trở nên rất lạnh, chúng ta có tuyết. Chúng ta có thể xây dựng các chú người tuyết, chơi cốt lõi tuyết và trượt tuyết.”
Timmy reo vui. “Mùa đông có vẻ rất thú vị!”
Dad và Mommy tiếp tục giảng dạy Timmy về thời tiết và các mùa, cho anh xem các hình ảnh và thảo luận về các hoạt động liên quan đến mỗi mùa. Họ thậm chí còn làm một lịch cùng nhau, đánh dấu ngày của mỗi mùa và các hoạt động đặc biệt mà họ có thể làm.
Khi ngày qua ngày, Timmy chờ đợi từng mùa, háo hức trải nghiệm thời tiết và hoạt động khác nhau. Anh học cách cảm nhận vẻ đẹp.của thiên nhiên và sự thay đổi của các mùa, điều này đều nhờ lòng kiên nhẫn và tình yêu thương của bố mẹ.
Một ngày nào đó, khi Timmy ngồi trong công viên, anh nhìn xung quanh và nhận ra các loài hoa nở, lá chuyển màu và các em bé đang chơi đùa. Anh cười, biết rằng anh đã học được rất nhiều về thời tiết và các mùa, và anh cảm thấy vui vẻ khi là một phần của thế giới tuyệt vời này.
Danh sách từ ẩn
- bầu trời
- cây cối
- hoa
- sông
- mặt trời
- mặt trăng
- đám mây
- chim
- động vật
- nhà
- xe ô tô
- công viên
- núi
- bãi biển
- biển
- mưa
- tuyết
- gió-
- lá
- chậu cây
- vườn
- rừng
- hồ
- đại dương
- động vật rừng
- động vật bãi biển
- động vật trời
- động vật nước
- cỏ
- cát
- băng
- lửa
- đất
- ngôi sao
- hành tinh
- đá mặt trăng-
Cách chơi
- Trẻ em nhìn vào hình ảnh của một con cá voi bơi lội trong đại dương xanh ngọc.
- Giáo viên nói: “hey các em, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị! Các em có thể đoán được loài động vật nào đang bơi ở đây không?”three. Trẻ em nhìn chằm chằm vào hình ảnh và một em nói: “Đó là con cá voi!”
- Giáo viên cười và nói: “Đúng rồi! Đó là con cá voi. Các em có thể nói cho tôi biết màu sắc của đại dương là gì không?”five. Một em khác nói: “Đó là màu xanh!”
- Giáo viên khen ngợi: “Cực okỳ tốt! Đại dương thực sự là màu xanh. Bây giờ, chúng ta hãy chuyển sang hình ảnh tiếp theo.”
- Giáo viên một bức hình khác, helloển thị một con vịt bơi trong ao xanh.eight. Giáo viên nói: “Ai có thể đoán được loài động vật nào ở đây?”nine. Một em nói: “Đó là con vịt!”
- Giáo viên nói: “Đúng rồi! Đó là con vịt. Màu sắc của ao là gì?”eleven. Một em khác nói: “Đó là màu xanh lá cây!”
- Giáo viên khen ngợi: “Cực okayỳ chính xác! Ao là màu xanh lá cây. Các em đang làm rất tốt!”thirteen. Giáo viên tiếp tục với hình ảnh của một con gà tây trong đồng cỏ vàng.
- Giáo viên nói: “Các em nghĩ đó là gì?”
- Một em nói: “Đó là con gà tây!”sixteen. Giáo viên nói: “Đúng rồi! Đó là con gà tây. Màu sắc của cỏ là gì?”
- Một em khác nói: “Đó là màu vàng!”
- Giáo viên khen ngợi: “Đúng rồi! Cỏ là màu vàng. Chúng ta đang làm rất tốt!”
- Cuối cùng, giáo viên một bức hình, helloển thị một rừng lá đỏ.
- Giáo viên nói: “Ai có thể nói cho tôi biết màu sắc của lá trong rừng này là gì?”
- Một em nói: “Họ là màu đỏ!”
- Giáo viên nói: “simply đúng! Lá là màu đỏ. Hôm nay chúng ta đã học được rất nhiều màu sắc. Cực okỳ tốt, mọi người!”
- Giáo viên okết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em: “Các em có thích học về các màu sắc trong tự nhiên không?”
- Một em nói: “Có, nó rất thú vị!”
- Giáo viên cười và nói: “Tôi cũng vậy! Hãy tiếp tục khám phá thế giới xung quanh chúng ta.”
- Trò chơi okayết thúc với niềm vui và học hỏi của trẻ em về màu sắc trong tự nhiên.
Đếm và Đọc
-
Đếm và Đọc: Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm các đồ vật hoặc nhân vật trên hình ảnh và sau đó đọc tên chúng ra. Ví dụ, nếu có bốn con gà, trẻ em sẽ đếm và đọc “bốn con gà.”
-
Trò Chơi “Đặt Vị Trí”: Trẻ em sẽ được yêu cầu đặt tên của các đồ vật hoặc nhân vật vào các vị trí khác nhau trong câu. Ví dụ, nếu có câu “Tôi thấy một (đà điểu) trong (rừng),” trẻ em sẽ chọn hình ảnh của con đà điểu và đặt nó vào vị trí trong câu.
-
Trò Chơi “Đổi Vị Trí”: Trẻ em sẽ được yêu cầu đổi vị trí của từ trong câu để tạo thành một câu mới hợp lý. Ví dụ, nếu có câu “Mèo đang ngồi trên (đệm),” trẻ em sẽ đổi thành “Đệm đang ngồi trên mèo.”
-
Trò Chơi “Điền từ”: Trẻ em sẽ được yêu cầu điền từ vào các khoảng trống trong câu để hoàn chỉnh câu ý nghĩa. Ví dụ, nếu có câu “Tôi có một (đỏ) quả bóng,” trẻ em sẽ điền từ “đỏ” vào khoảng trống.
-
Trò Chơi “Đọc và Vẽ”: Trẻ em sẽ được đọc một câu và sau đó vẽ hình ảnh của đồ vật hoặc nhân vật trong câu. Ví dụ, nếu có câu “Mặt trời đang chiếu sáng,” trẻ em sẽ vẽ hình ảnh của mặt trời đang chiếu sáng.
-
Trò Chơi “Đọc và Nói”: Trẻ em sẽ được đọc một câu và sau đó nói tên đồ vật hoặc nhân vật trong câu. Ví dụ, nếu có câu “Có hai quả táo,” trẻ em sẽ nói “hai quả táo.”
-
Trò Chơi “Đọc và Đếm”: Trẻ em sẽ được đọc một câu và sau đó đếm số lượng đồ vật hoặc nhân vật trong câu. Ví dụ, nếu có câu “Ba con mèo đang chơi,” trẻ em sẽ đếm và nói “ba.”
eight. Trò Chơi “Đọc và Chọn”: Trẻ em sẽ được đọc một câu và sau đó chọn hình ảnh đúng với câu đó. Ví dụ, nếu có câu “Câu hỏi nào là con chó lớn?” trẻ em sẽ chọn hình ảnh của con chó lớn.
nine. Trò Chơi “Đọc và Đặt Vị Trí”: Trẻ em sẽ được đọc một câu và sau đó đặt hình ảnh của đồ vật hoặc nhân vật vào vị trí đúng trong câu. Ví dụ, nếu có câu “Cậu bé đang ngồi dưới cây,” trẻ em sẽ đặt hình ảnh của cậu bé dưới cây.
- Trò Chơi “Đọc và Thảo Luận”: Trẻ em sẽ được đọc một câu và sau đó thảo luận về nội dung câu. Ví dụ, nếu có câu “Cô gái đang đạp xe,” trẻ em có thể thảo luận về việc đạp xe đạp.
Hỏi đáp
- “Chào các bạn nhỏ, các bạn biết không, chim nói gì khi nó vui? Các bạn có thể đoán không?”
- “Thử xem nào, chim nói ‘chít chít’ khi nó vui đúng không?”
- “Rất hay! Bây giờ, các bạn nghĩ cá nói gì khi ở dưới nước?”
- “Tôi nghĩ cá có thể nói ‘b lub lub’?”
- “Đúng rồi! Nếu chúng ta đang ở công viên, các bạn nghĩ chuột nói gì?”
- “Chuột có thể nói ‘chip chip’?”
- “Đúng vậy! Tất cả đều dựa trên việc lắng nghe tiếng ồn xung quanh chúng ta.”
- Thảo Luận:
- “Vậy, những loài động vật chúng ta vừa nói đến là gì? Các bạn có thể kể tên chúng không?”
- “Chúng ta đã nói về chim, cá và chuột. Mỗi loài có tiếng nói khác nhau.”
- “Các bạn thích công viên không? Tại sao các bạn nghĩ động vật sống ở công viên?”
- “Tôi thích công viên vì chúng ta có thể thấy rất nhiều động vật và cây cối. Động vật cần công viên để sống và chơi đùa.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- “Bây giờ, tôi sẽ cho các bạn xem một số hình ảnh của các loài động vật. Các bạn có thể okể tên tiếng okayêu của chúng không?”
- “here’s a image of a cat. What do you suspect a cat says?”
- “A cat says ‘meow’. it’s right! Now, permit’s try with the alternative pics.”
- “each time you wager the proper sound, you get a point. Who desires to be the animal whisperer nowadays?”
- Khen Ngợi và kết Thúc:
- “Wow, tất cả các bạn đều làm rất tốt hôm nay! Các bạn thực sự rất giỏi trong việc đoán tiếng okêu của động vật.”
- “Hãy nhớ, khi chúng ta học thêm về thế giới xung quanh, chúng ta sẽ có thêm nhiều niềm vui. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi!”
- “Chúng ta hãy chúc mừng thành công của các bạn bằng một bài hát về tiếng kêu của động vật. Sẵn sàng, hãy bắt đầu!”
Thảo luận
- Trẻ em sẽ được hỏi về những gì họ đã tìm thấy trong hình ảnh, chẳng hạn như “Màu gì của cây?” hoặc “Có bao nhiêu chiếc xe?”.
- Họ có thể chia sẻ cảm nhận của mình về hình ảnh, ví dụ: “Tôi thích bầu trời xanh và cỏ xanh.”
- Thầy cô hoặc người lớn có thể đặt câu hỏi mở để trẻ em suy nghĩ, như “Bạn nghĩ động vật đó ăn gì?”
- Trẻ em cũng có thể tưởng tượng và okể câu chuyện ngắn về hình ảnh mà họ đã tìm thấy, chẳng hạn như “Chim đang bay đến cây để tìm thức ăn.”
- Cuối cùng, tổ chức một buổi thảo luận chung để trẻ em chia sẻ những gì họ đã học và những câu chuyện mà họ đã tưởng tượng ra.