Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu chuyện thú vị và học tiếng Anh qua các trò chơi và bài tập hấp dẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những chủ đề như động vật, môi trường, và nhiều điều khác nữa. Hãy cùng nhau bắt đầu một hành trình học tập thú vị và đầy niềm vui nhé!
Chuẩn Bị
Hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
A: Good morning, kids! Are you ready for a new day at school?
B: Yes, Miss! I can’t wait to learn new things!
A: That’s great! Today, we’re going to talk about going to school. Do you know how to say “go to school” in English?
B: Yes, Miss! It’s “go to school.”
A: Exactly! Now, let’s practice a little dialogue. I’ll be the teacher, and you can be the student.
A: “Good morning, student. What time do you go to school?”
B: “Good morning, Miss. I go to school at 8:00 a.m.”
A: Very good! Now, switch roles. You ask the questions, and I’ll answer.
B: “Good morning, Miss. What time do you go to school?”
A: “Good morning, student. I go to school at 7:30 a.m.”
B: “Wow, that’s early! Do you like going to school?”
A: “Yes, I do! I love learning new things and playing with my friends.”
B: “That’s nice! I also like going to school because we have fun activities.”
A: “Absolutely! Now, let’s practice some more. What do you say when you arrive at school?”
B: “I say, ‘Good morning, everyone!’”
A: “That’s right! And what do you do when you see your teacher?”
B: “I say, ‘Good morning, Teacher!’”
A: Excellent! Now, let’s imagine we’re going to school. What do you think we should take with us?”
B: “We should take our books, notebooks, and pencils.”
A: “That’s correct! And don’t forget your backpack to carry everything.”
B: “Yes, and we should wear our school uniform.”
A: “Absolutely! Now, let’s say goodbye to our parents and go to school together.”
B: “Bye, Mom! I’ll be back at 3:00 p.m.”
A: “Bye, Dad! Have a good day at work!”
B: “Bye, everyone! Let’s go to school and have a great day!”
A: “That’s it! Now, you know how to talk about going to school in English. Have a wonderful day at school, kids!”
Bước 1
- In hoặc vẽ một bức tranh lớn hoặc nhiều bức tranh nhỏ có chứa các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây cối, động vật, nhà cửa, xe cộ, v.v.).
- Đặt các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh ở dưới hoặc bên cạnh bức tranh, nhưng không để chúng dễ dàng nhìn thấy.
- Chọn các từ như “tree”, “bird”, “house”, “car”, “river”, “lake”, “mountain”, “sun”, “cloud”, “wind”.
- Chuẩn bị một danh sách từ để kiểm tra sau khi trò chơi kết thúc.
Bước 2: Giới Thiệu Trò Chơi
- “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này giúp chúng ta học và nhớ những từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.”
- “Hãy nhìn vào bức tranh này. Bạn có thể thấy nhiều hình ảnh khác nhau như cây cối, chim, xe cộ và nhiều thứ khác.”
Bước 3: Bắt Đầu Tìm Kiếm
- “Hãy nhìn kỹ và tìm các từ tiếng Anh mà tôi đã giấu trong bức tranh.”
- “Ví dụ, bạn có thể tìm thấy từ ‘tree’ (cây) và ‘bird’ (chim) trên bức tranh này.”
Bước 4: Trẻ Em Tìm Kiếm Từ
- Trẻ em bắt đầu tìm kiếm các từ đã được giấu trong bức tranh.
- Khi tìm thấy một từ, trẻ em đọc to từ đó ra và có thể thêm một từ tiếng Anh khác để mô tả từ đó (ví dụ: “tree” – cây).
Bước 5: Kiểm Tra và Xác Nhận
- Sau khi tìm được tất cả các từ, trẻ em có thể được yêu cầu liệt kê tất cả các từ đã tìm thấy.
- “Chúng ta đã tìm thấy tất cả các từ nào? Hãy đọc chúng ra một lần nữa.”
Bước 6: Kiểm Tra Hiểu Biết
- Đưa ra một số câu hỏi để kiểm tra hiểu biết của trẻ em về các từ đã tìm thấy.
- “What do trees need to grow? (Cây cần gì để phát triển?)”
- “Where do birds live? (Chim sống ở đâu?)”
Bước 7: Khen Ngợi và Khuyến Khích
- “Chúng ta đã làm rất tốt! Hãy。”
- “Nếu bạn tìm thấy từ nào mà bạn không nhớ, đừng lo lắng. Chúng ta sẽ học nó cùng nhau.”
Bước 8: Kết Thúc Trò Chơi
- “Chúng ta đã kết thúc trò chơi này. Bạn đã học được rất nhiều từ mới về môi trường xung quanh. Hãy tự hào về những gì bạn đã đạt được!”
- “Nếu bạn muốn chơi trò chơi này thêm một lần nữa, chúng ta có thể làm điều đó.”
Lưu Ý
- Đảm bảo rằng các từ được giấu một cách hợp lý để trẻ em có thể tìm thấy chúng mà không cần giúp đỡ quá nhiều.
- Sử dụng hình ảnh và từ vựng phù hợp với lứa tuổi của trẻ em để họ dễ dàng hiểu và tham gia vào trò chơi.
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giúp họ nhận biết và hiểu hơn về môi trường xung quanh.
Bước 2
-
Hình ảnh động vật nước:
-
Turtle: “Look at this turtle. It’s swimming in the water. What sound does a turtle make?”
-
Dolphin: “Here’s a dolphin. Dolphins are very smart. Can you guess what sound they make?”
-
Fish: “This is a fish. Fish swim in the water too. What do you think fish say?”
-
Trả lời của trẻ em:
-
“A turtle goes quack quack?”
-
“A dolphin says beep beep?”
-
“Fish go splash splash?”
-
Giải thích và hướng dẫn:
-
“Oh, no! A turtle doesn’t quack. It makes a hiss sound. Listen, I’ll show you.”
-
“Yes, a dolphin makes a beep beep sound. Dolphins are very friendly.”
-
“Fish don’t splash. They make a bubbling sound when they swim.”
-
Hoạt động thực hành:
-
“Now, let’s practice. I’ll say a sound, and you guess which animal makes it.”
-
“Quack quack! Who makes this sound?”
-
“Beep beep! Now, who?”
-
“Bubbling! Last one.”
-
Trả lời và khen ngợi:
-
“Great job! A frog makes quack quack. A car makes beep beep. And fish make bubbling sounds.”
-
“You’re really good at guessing the sounds!”
-
Kết thúc phần chơi:
-
“That’s all for today’s game. Remember, animals make different sounds, and it’s fun to learn them. Let’s play again soon!”
Bước 3:– Tạo cơ hội cho trẻ em tự do chơi game:– “Now, you can play the game on your own. Find the pictures and guess the sounds. When you find the right sound, show it to me.”- Giám sát và hỗ trợ:– “If you need help, just ask. I’m here to help you learn new sounds.”
Bước 4:– Khen ngợi và kết thúc:– “You did a fantastic job! I’m proud of you for learning so many new sounds. Let’s have a little break and then we can play some more games.”
Bước 3
Bước 2:
- Chuẩn bị Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Chọn một số hình ảnh động vật cảnh như chim, cá, và thú cưng.
- Chuẩn bị một danh sách từ vựng đơn giản liên quan đến các loài động vật này: “bird,” “fish,” “dog,” “cat,” “parrot.”
- Giới Thiệu Trò Chơi:
- “Các bạn thân mến, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Chúng ta sẽ học và nhớ tên của các loài động vật này.”
- “Hãy nhìn vào các hình ảnh và hãy tưởng tượng mình đang trò chuyện với chúng.”
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- “Dưới đây là một hình ảnh của một con chim. Nó là gì? (What is this?)”
- Trẻ em trả lời: “It’s a bird.”
- “Đúng vậy! (That’s right!) Chim có tiếng Anh là ‘bird.’”
- Tiếp Tục Trò Chơi:
- “Bây giờ hãy nhìn vào hình ảnh này. Nó là gì? (What is this?)”
- Trẻ em trả lời: “It’s a fish.”
- “Đúng rồi! (That’s right!) Cá có tiếng Anh là ‘fish.’”
- Lặp lại quá trình này với các hình ảnh và từ vựng khác.
- Khen Ngợi và Khuyến Khích:
- “Các bạn đã làm rất tốt! Hãy tiếp tục học và nhớ tên của các loài động vật này.”
- “Nếu các bạn nhớ đúng, hãy đứng lên và khen ngợi mình.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- “Bây giờ các bạn hãy tưởng tượng mình đang ở trong một vườn thú và trò chuyện với các loài động vật.”
- “Hãy dùng từ ‘Hello,’ ‘How are you?’ hoặc ‘What’s your name?’ để bắt đầu cuộc trò chuyện.”
- Kết Thúc Trò Chơi:
- “Chúng ta đã chơi trò chơi rất thú vị hôm nay. Hãy nhớ tên của các loài động vật mà chúng ta đã học.”
- “Chúc các bạn học tốt và tiếp tục khám phá thế giới xung quanh mình!”
- Bài Tập Tăng Cường:
- “Hãy vẽ một bức tranh về một buổi trò chuyện với các loài động vật mà các bạn yêu thích.”
- “Nếu các bạn nhớ được, hãy viết tên của chúng trên tranh.”
- Đánh Giá và Phản Hồi:
- “Các bạn đã làm rất tốt! Tôi rất tự hào về sự tiến bộ của các bạn.”
- “Nếu có gì chưa rõ, hãy hỏi thầy cô hoặc bạn bè.”
- Khen Ngợi Cuối Cùng:
- “Chúng ta đã có một buổi học rất thú vị và vui vẻ hôm nay. Hãy!”
- “Chúc các bạn có một ngày tốt lành và gặp nhiều may mắn trong việc học tiếng Anh!”
Bước 4
Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước thông qua trò chơi thú vị và hấp dẫn.
Cách Chơi:
Bước 1: Chuẩn bị
- Chuẩn bị hình ảnh: In hoặc vẽ các hình ảnh của các loài động vật nước như cá, rùa, voi nước, và các sinh vật khác.
- Chuẩn bị từ vựng: Chọn một số từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước, ví dụ: fish, turtle, elephant, frog, dolphin.
- Phân loại hình ảnh: Đặt các hình ảnh động vật nước vào các hộp hoặc khu vực khác nhau.
Bước 2: Thực hiện trò chơi
- Giới thiệu trò chơi: “Chúng ta sẽ chơi trò đoán từ bằng hình ảnh động vật nước. Hãy nhìn vào các hình ảnh và thử nhớ lại từ tiếng Anh của chúng.”
- Bắt đầu đoán từ: Chỉ định một trẻ em để bắt đầu. Trẻ đó sẽ nhìn vào một hình ảnh và cố gắng đoán từ tiếng Anh của loài động vật đó.
- Giải thích và xác nhận: Khi trẻ em đoán từ, bạn sẽ xác nhận xem từ đó có đúng không và đọc to từ đó ra.
- “Dolphin có nghĩa là gì? (Cá heo có nghĩa là gì?)”
- “Correct! Dolphin có nghĩa là cá heo.”
Bước 3: Tăng cường từ vựng
- Sử dụng từ mới: Sau khi đoán đúng từ, bạn có thể thêm một câu hỏi để trẻ em sử dụng từ đó trong một câu.
- “Can you make a sentence with ‘dolphin’? (Bạn có thể làm một câu với ‘cá heo’ không?)”
- “I saw a dolphin in the ocean. (Tôi đã thấy một cá heo trong đại dương.)”
- Chuyển đổi hình ảnh: Thay đổi hình ảnh mới để trẻ em tiếp tục đoán từ.
Bước 4: Đánh giá và khen ngợi
- Khen ngợi: Khen ngợi trẻ em khi họ đoán đúng từ và làm tốt trong trò chơi.
- “You did a great job guessing the words! (Bạn đã làm rất tốt trong việc đoán từ!)”
- Kết thúc trò chơi: Kết thúc trò chơi sau khi tất cả các từ đã được đoán.
Ví dụ Hình Ảnh và Từ Vựng:
- Hình ảnh: Cá, rùa, voi nước, chuột nước, cá heo
- Từ vựng: fish, turtle, elephant, frog, dolphin
Lưu Ý:
- Đảm bảo rằng hình ảnh và từ vựng phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới trong các câu đơn giản để giúp họ ghi nhớ tốt hơn.
- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giúp họ phát triển kỹ năng nhận diện hình ảnh và tưởng tượng.
Bước 5
- Khen ngợi và khuyến khích: “Chúng ta đã làm rất tốt! Hãy。”
- Kiểm tra hiểu biết: “Chúng ta đã tìm thấy tất cả các từ nào? Hãy đọc chúng ra một lần nữa.”
- Đưa ra câu hỏi: “What do trees need to grow? (Cây cần gì để phát triển?)”
- Khen ngợi và khuyến khích thêm: “Bạn đã rất thông minh! Hãy tiếp tục cố gắng và bạn sẽ học được rất nhiều từ vựng mới.”
- Hoạt động thực hành: “Hãy tưởng tượng mình đang ở trong một công viên đẹp. Bạn sẽ nói điều gì về cây cối và động vật?”
- Khen ngợi và khuyến khích cuối cùng: “Bạn đã làm rất tốt! Hãy tiếp tục học và khám phá thế giới xung quanh chúng ta.”
Ví dụ về các từ vựng và câu hỏi:
- From: “From the river, we see many fish swimming. (Từ sông, chúng ta thấy nhiều cá bơi lội.)”
- To: “The birds fly to the sky. (Chim bay lên bầu trời.)”
- Under: “The ants live under the ground. (Con kiến sống dưới đất.)”
- On: “The cat sits on the fence. (Chú mèo ngồi trên rào.)”
- In: “The dogs play in the park. (Chó chơi trong công viên.)”
Hoạt động thực hành:
- “Hãy tưởng tượng mình đang ở trong một công viên đẹp. Bạn sẽ nói điều gì về cây cối và động vật?”
- “What color are the leaves on the trees? (Màu gì của lá trên cây?)”
- “What do the birds say? (Chim nói gì?)”
- “How do the ants move? (Con kiến di chuyển như thế nào?)”
Khen ngợi và khuyến khích cuối cùng:
- “Bạn đã làm rất tốt! Hãy tiếp tục học và khám phá thế giới xung quanh chúng ta.”
- “Chúc mừng! Bạn đã hoàn thành trò chơi tìm từ ẩn rất tốt. Hãy tiếp tục học và phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình.”