Học Tiếng Anh Lớp 2: Từ Vựng Môi Trường Xung Quanh và Ngày Giờ Trong Câu Chuyện Du Lịch

Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới đầy màu sắc và thú vị của tiếng Anh qua những câu chuyện, trò chơi và bài tập rất hấp dẫn. Hãy cùng nhau đón nhận những trải nghiệm mới và học tập vui vẻ nhé!

Chuẩn Bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng nhận biết và phân loại các đối tượng trong tự nhiên.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc vẽ một số hình ảnh từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây cối, động vật, mặt trời, mây, nước, cát, rừng, công viên, thành phố, v.v.).
  • Đặt các hình ảnh này trong một túi hoặc khu vực kín để trẻ em không nhìn thấy.
  • Làm một danh sách từ vựng tương ứng với các hình ảnh đó.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ tìm các từ ẩn trong danh sách từ vựng.
  • Trẻ em sẽ lần lượt kéo hoặc mở các hình ảnh từ túi ra và đọc tên của chúng.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Khi trẻ em đọc tên hình ảnh, họ sẽ tìm từ trong danh sách từ vựng mà tương ứng với hình ảnh đó.
  • Ví dụ: Nếu trẻ em kéo ra hình ảnh của một cây, họ sẽ tìm từ “tree” trong danh sách từ vựng.
  1. Khen Thưởng và Kiểm Tra:
  • Khi trẻ em tìm thấy từ đúng, họ có thể được khen thưởng hoặc nhận điểm.
  • Sau khi hoàn thành, bạn có thể kiểm tra lại danh sách từ vựng với trẻ em để đảm bảo họ đã hiểu và nhớ các từ mới.

Danh Sách Từ Vựng:

  1. tree
  2. flower
  3. bird
  4. fish
  5. sun
  6. cloud
  7. water
  8. sand
  9. forest
  10. park
  11. city
  12. mountain
  13. river
  14. lake
  15. ocean

Lưu Ý:

  • Bạn có thể điều chỉnh số lượng từ vựng và mức độ khó khăn tùy thuộc vào khả năng của trẻ em.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn giúp họ nhận biết và yêu thích môi trường xung quanh.

Bắt Đầu Trò Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Lấy một số hình ảnh của các loài động vật nước như cá, rùa, và chim flamingo.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ vựng tiếng Anh đi kèm, ví dụ: “fish”, “turtle”, “flamingo”.
  1. Thiết Lập Khu Vực Chơi:
  • Chọn một không gian rộng rãi nơi trẻ em có thể dễ dàng di chuyển và nhìn thấy các hình ảnh.
  • Đặt các hình ảnh động vật nước ở một vị trí dễ dàng tiếp cận.
  1. Mở Trò Chơi:
  • Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ phải nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật nước.
  • Ví dụ: “Let’s play a game where we match English words with pictures of animals. Watch this fish. What is it? It’s a ‘fish’!”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ lần lượt nhìn vào các hình ảnh và đọc tên của chúng.
  • Bạn có thể đọc tên hình ảnh cho trẻ em nếu họ chưa biết.
  1. Giải Đáp và Khen Thưởng:
  • Khi trẻ em đọc đúng từ, bạn có thể khen ngợi họ và cho điểm.
  • Ví dụ: “Great job! You found ‘turtle’! Now, let’s find the word for ‘flamingo’.”
  1. Đổi Mới Hình Ảnh:
  • Sau khi hoàn thành một số hình ảnh, bạn có thể thay đổi hình ảnh để trẻ em không bị nhàm chán và tiếp tục học từ mới.
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Khi trò chơi kết thúc, bạn có thể hỏi trẻ em nếu họ đã học được từ mới và nhắc nhở họ về các từ đã học.
  1. Hoạt Động Thực Hành Thêm:
  • Bạn có thể yêu cầu trẻ em tạo câu chuyện ngắn bằng cách sử dụng các từ mới họ đã học.
  • Ví dụ: “If you saw a fish, a turtle, and a flamingo at the park, what would you do?”
  1. Kiểm Tra Hiểu Biết:
  • Cuối cùng, bạn có thể kiểm tra lại từ vựng với trẻ em bằng cách đọc từ và yêu cầu họ tìm hình ảnh tương ứng.
  1. Khen Thưởng và Đánh Giá:
  • Khen ngợi trẻ em về thành tích của họ và đánh giá sự tiến bộ của họ trong việc học từ mới.

Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Vựng:

  1. Hình Ảnh: Cá
  • Từ Vựng: fish
  1. Hình Ảnh: Rùa
  • Từ Vựng: turtle
  1. Hình Ảnh: Chim Flamingo
  • Từ Vựng: flamingo
  1. Hình Ảnh: Tôm Hùm
  • Từ Vựng: crab
  1. Hình Ảnh: Cá voi
  • Từ Vựng: whale

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ vựng phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn phát triển kỹ năng nhận biết và giao tiếp.

Hoạt Động Thực Hành

  • Đặt Hình Ảnh: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một loạt hình ảnh động vật nước trên bảng hoặc màn hình. Các hình ảnh này có thể bao gồm cá, rùa, và voi nước.
  • Lời Đề Xử: Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ nghe một âm thanh của một trong những động vật này và phải đoán ra đó là động vật nào.
  • ** Âm Thanh Động Vật:** Sử dụng các thiết bị phát âm để phát ra âm thanh của các động vật. Ví dụ, phát âm thanh của cá bơi lội, rùa nhảy, hoặc voi nước kêu rú.
  • Đoán Ra Động Vật: Trẻ em sẽ phải nói tên động vật mà họ nghĩ rằng âm thanh thuộc về. Nếu họ đoán đúng, họ sẽ nhận được điểm hoặc khen ngợi.
  • Lặp Lại: Thực hiện quá trình này với các âm thanh khác nhau cho đến khi tất cả các hình ảnh và âm thanh đã được sử dụng.
  • Hoạt Động Thực Hành Thêm: Bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc vẽ lại hình ảnh của động vật mà họ đã đoán đúng. Điều này sẽ giúp họ nhớ lại từ vựng và âm thanh tốt hơn.
  • Kiểm Tra và Giải Đáp: Sau khi trò chơi kết thúc, bạn có thể kiểm tra lại với trẻ em để đảm bảo họ đã hiểu và nhớ các từ và âm thanh mới.
  • Khen Thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ tham gia tích cực và đoán đúng. Điều này sẽ khuyến khích họ tiếp tục học tập và tham gia các hoạt động tương tự trong tương lai.

Khen Thưởng và Kiểm Tra

Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch

**1. Ngày Tháng Năm:Bài Giải Trí:– “Once upon a time, a little girl named Lily went on a trip to a magical land. Every day, she discovered something new. Let’s count the days of her adventure together!”- Hoạt Động:– Trẻ em đếm từ “Day 1” đến “Day 7” và vẽ những hoạt động mà Lily làm hàng ngày trong chuyến đi.- Hình ảnh hỗ trợ: Một cuốn lịch nhỏ với các ngày trong tuần và các hoạt động đi kèm (ví dụ: đi công viên, thăm nhà hàng, chơi cát).

**2. Thời Gian:Bài Giải Trí:– “Lily also learned how to tell time. She used a clock to know when it was time for her next adventure. Let’s learn with her!”- Hoạt Động:– Trẻ em học cách đọc giờ trên đồng hồ. Họ có thể vẽ hoặc dán hình ảnh vào vị trí đúng trên đồng hồ.- Hình ảnh hỗ trợ: Một đồng hồ lớn và nhỏ với các dấu mốc giờ.

**3. Câu Chuyện Du Lịch:Bài Giải Trí:– “One sunny morning, Lily woke up at 7 o’clock. She had breakfast and then packed her bags. It was time for her big adventure to the forest.”- Hoạt Động:– Trẻ em đọc câu chuyện và tìm các từ liên quan đến ngày và giờ.- Hình ảnh hỗ trợ: Các bức ảnh minh họa cho từng khúc truyện.

**4. Hoạt Động Thực Hành:Bài Giải Trí:– “Let’s play a game where you can practice telling time and days of the week. We’ll be the (guide) and Lily will be on her adventure!”- Hoạt Động:– Trẻ em chơi trò chơi đóng vai. Họ sẽ giả lập các cảnh trong câu chuyện và phải kể lại thời gian xảy ra.- Hình ảnh hỗ trợ: Một bộ đồ chơi miniature với các địa điểm trong câu chuyện.

**5. Kiểm Tra và Khen Thưởng:Bài Giải Trí:– “Now, let’s see how much you’ve learned! I’ll ask you some questions about Lily’s adventure, and you’ll have to answer using the correct days and times.”- Hoạt Động:– Trẻ em trả lời các câu hỏi về câu chuyện và ngày giờ. Họ được khen thưởng nếu trả lời đúng.- Hình ảnh hỗ trợ: Một bảng câu hỏi với các hình ảnh minh họa.

**6. Hoạt Động Thực Hành Thêm:Bài Giải Trí:– “For your final activity, draw a picture of your own adventure. Label the days and times you would visit different places.”- Hoạt Động:– Trẻ em vẽ và đánh dấu các ngày và giờ trong chuyến phiêu lưu của riêng họ.- Hình ảnh hỗ trợ: Các mẫu vẽ và bảng câu hỏi để trẻ em tham khảo.

Bằng cách này, trẻ em sẽ không chỉ học được về ngày và giờ mà còn có cơ hội sáng tạo và tưởng tượng trong suốt quá trình học tập.

tree

Câu chuyện ngắn tiếng Anh về cuộc phiêu lưu của chim trắng trong công viên

Câu chuyện:

Once upon a time, in a beautiful park, there was a white bird named Wally. Wally loved to explore the park every day. One sunny morning, Wally decided to go on a big adventure.

As Wally flew from tree to tree, he saw many different animals. He met a friendly squirrel named Sammy, who showed him a hidden treehouse. “This is my secret hideout,” Sammy said with a smile.

Wally was curious and followed Sammy to the treehouse. Inside, they found a map of the park. “Let’s go on a treasure hunt!” Sammy suggested. Wally agreed, and they set off to find the treasure.

The map led them to a magical pond. They saw a colorful peacock near the water, its feathers shimmering like rainbows. “This must be the first clue,” Wally said.

Next, they followed a path that led them to a tall mountain. At the top, they found a wise old owl named Oliver. “Hello, travelers,” Oliver hooted. “You need to find the golden leaf to open the treasure chest.”

Wally and Sammy searched high and low, and finally, they found the golden leaf under a bush. They rushed back to Oliver, who clapped his wings in delight. “Well done, young explorers!”

With the golden leaf, they returned to the pond. There, they discovered the treasure chest. Inside, they found many shiny stones and a special songbird that could sing the most beautiful melody.

Wally and Sammy were so happy. They knew that their adventure had made the park even more magical. From that day on, they promised to explore the park every day, discovering new wonders and making new friends.

And so, Wally’s adventure in the park continued, full of joy and new discoveries. The end.

flower

Tạo các bài thơ ngắn tiếng Anh cho trẻ em liên quan đến màu sắc của môi trường xung quanh

Bài Thơ 1: The Colors of the Park

In the park, where the flowers bloom,Green grass covers the ground, oh so true.Red roses and blue skies,In the park, the colors shine.

Bài Thơ 2: The Rainbow Colors

Look at the rainbow, so bright and wide,Red, orange, yellow, they dance in the sky.Green, blue, indigo,Violet, too, in the rainbow’s hue.

Bài Thơ 3: The Colors of the Garden

In the garden, colors are everywhere,Yellow sunflowers and purple irises,Pink roses and white lilies,Nature’s palette, oh so pretty.

Bài Thơ 4: The Colors of the Ocean

The ocean, so vast and blue,Teals and greens, they blend and hue.Golden sands and silver waves,The colors of the ocean, they never fade.

Bài Thơ 5: The Colors of the Sky

In the sky, colors change with the day,Sunrise brings a golden glow,Sunset paints the sky with reds and purples,Nature’s art, oh so grand.

bird

BIRD: (Whirring wings) Hello! I’m a blue jay. I like to eat seeds and berries.

Con: What a pretty blue color you have! Where do you live?

BIRD: (Laughing) I live in the forest. There are lots of trees and flowers.

Con: I want to visit the forest. Can you show me the way?

BIRD: (Flying towards the forest) Follow me! You’ll see many birds and animals.

Con: (Running after the bird) I’m coming!

BIRD: (Stopping at a tree) Look! This is a tree. Its leaves are green and its bark is brown.

Con: Wow, it’s so big! What’s inside it?

BIRD: (Peeping inside) There are many birds inside. They are singing and playing.

Con: I wish I could be a bird too. I want to fly high in the sky.

BIRD: (Sitting on a branch) You can! Just imagine you are flying. Feel the wind and the freedom.

Con: (Closing eyes) I’m flying! (Opening eyes) I feel so free!

BIRD: (Cheering) Well done! You can visit the forest anytime you want.

Con: Thank you, bird! I’ll come back to see you.

BIRD: (Waving wings) Goodbye! Enjoy your adventure!

Con: (Running back) I had so much fun! I’ll never forget this day.

BIRD: (Sitting quietly) I hope you come back soon.

Con: I will! I promise!

fish

Con cá nhỏ bơi lội trong ao xanh, ánh mặt trời chiếu rực rỡ qua làn nước trong vắt. Nó có một chiếc vây nhọn và một cái mõm nhỏ xinh. Cá nhỏ rất vui vẻ khi nó bơi qua bức tường xanh của ao, nơi mà những con cá khác cũng đang chơi đùa.

“Hello, little fish!” – một giọng nói nhẹ nhàng vang lên.

Con cá nhỏ ngẩng đầu lên, cảm thấy một chút sợ hãi nhưng cũng rất tò mò. Nó nhìn thấy một người bạn mới, một người bạn đang đứng bên bờ ao, nhìn vào nó với niềm vui.

“I see you are a little fish. Do you like swimming in this beautiful pond?” – người bạn hỏi.

Con cá nhỏ gật đầu, cảm thấy tự hào về ao của mình.

“Yes, I love swimming here. The water is so clear and the other fish are my friends.” – con cá nhỏ trả lời.

Người bạn cười, cảm thấy rất vui vì đã tìm thấy một người bạn mới.

“Do you know how to catch fish?” – người bạn hỏi, cố gắng làm cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị.

Con cá nhỏ lắc đầu, nó không biết cách bắt cá.

“Well, you can practice by playing with the other fish. And remember, fish swim in the water, not on land.” – người bạn nói.

Con cá nhỏ hiểu rồi và bắt đầu bơi lội lại, cảm thấy tự tin hơn. Nó biết rằng mình là một phần của một thế giới đầy màu sắc và thú vị.

Người bạn đứng bên bờ ao, nhìn theo con cá nhỏ, cảm thấy rất hạnh phúc vì đã giúp một người bạn mới khám phá thế giới của mình.

“You are a brave little fish. I hope you enjoy your time in the pond.” – người bạn nói.

Con cá nhỏ bơi xa hơn, cảm thấy rất vui vẻ và tự tin. Nó biết rằng mình không còn là một con cá đơn lẻ, mà là một phần của một cộng đồng lớn hơn.

5. turtle

Một con rùa lớn đang chậm rãi bò trên bờ ao, ánh mặt trời chiếu rực rỡ lên vỏ của nó. Rùa có một chiếc vỏ cứng cáp và một cái mõm nhỏ nhắn. Nó đã sống ở ao này rất lâu và biết rất nhiều điều về thế giới xung quanh.

“Hello, old turtle!” – một giọng nói trẻ con vang lên.

Con rùa ngẩng đầu lên, cảm thấy một chút tò mò. Nó nhìn thấy một người bạn mới, một người bạn đang đứng bên bờ ao, nhìn vào nó với niềm vui.

“I see you are an old turtle. Do you like living in this beautiful pond?” – người bạn hỏi.

Con rùa gật đầu, cảm thấy rất tự hào về ao của mình.

“Yes, I love living here. The water is so clear and the other animals are my friends.” – con rùa trả lời.

Người bạn cười, cảm thấy rất vui vì đã tìm thấy một người bạn mới.

“Do you know a lot about the pond?” – người bạn hỏi, cố gắng làm cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị.

Con rùa lắc đầu, nó không muốn nói ra mọi thứ ngay lập tức.

“Well, you can ask me questions and I will tell you about the pond.” – người bạn nói.

Người bạn bắt đầu hỏi con rùa về ao, về những con cá, về những con rùa khác và về những loài động vật khác sống ở ao. Con rùa trả lời tất cả các câu hỏi một cách khéo léo và biết nhiều điều về ao của mình.

“You are a wise old turtle. I am very happy to learn from you.” – người bạn nói.

Con rùa cảm thấy rất vui vẻ và tự hào. Nó biết rằng mình không chỉ là một con rùa, mà còn là một người bạn biết nhiều điều.

Người bạn đứng bên bờ ao, nhìn theo con rùa, cảm thấy rất hạnh phúc vì đã tìm thấy một người bạn mới.

“You are a great friend. I hope we can learn from each other.” – người bạn nói.

Con rùa bò chậm rãi, cảm thấy rất vui vẻ và tự tin. Nó biết rằng mình không còn là một con rùa đơn lẻ, mà là một phần của một cộng đồng lớn hơn.

6. frog

Một con chuột rừng nhỏ đang ngồi trên một cành cây, nhìn xuống ao với đôi mắt to và sáng. Nó có một cái mõm nhỏ

sun

Tạo hội thoại về việc đi bệnh viện bằng tiếng Anh cho trẻ em

Nhân vật:: Một trẻ em 6-7 tuổi.- Bác sĩ: Một bác sĩ trẻ và thân thiện.- Nurses: Một số điều dưỡng viên.


: (Cười) Mình rất lo lắng vì mình bị đau đầu, bác sĩ à!

Bác sĩ: (Smiling) Đừng lo lắng, bé yêu. Bác sĩ sẽ giúp bé cảm thấy tốt hơn. Hãy để mình dẫn bé đi qua phòng chờ này nhé.

: (Nervously) Ok.

Bác sĩ: (Gently leading the child) Đầu tiên, bé sẽ gặp các điều dưỡng viên để họ đo nhiệt độ và hỏi bé một chút về cảm giác của mình.

Nurses 1: (Smiling) Hello, bé. Mình là Nurse 1. Hãy mở miệng to để mình kiểm tra xem bé có bị đau họng không?

: (Shyly) Ok.

Nurses 1: (Gently) Bé có cảm thấy khó thở không?

: (Shakes head) Không, bác sĩ à.

Nurses 2: (Smiling) Mình là Nurse 2. Bây giờ mình sẽ đo nhiệt độ cho bé. Đặt tay bé lên máy này đi.

: (Follows instructions)

Nurses 2: (Looking at the machine) Nhiệt độ của bé là 37.5 độ Celsius. Bác sĩ sẽ cần kiểm tra thêm.

Bác sĩ: (Reassuringly) Đừng lo lắng, bé. Bác sĩ sẽ làm điều đó một cách nhanh chóng.

: (Cautiously) Ok.

Bác sĩ: (Examining the child) Bé có bị sốt không?

: (Shakes head) Không, bác sĩ à.

Bác sĩ: (Smiling) Tốt lắm. Bây giờ bé sẽ đi lên phòng khám để bác sĩ kiểm tra thêm.

: (Looks around) Ok.

Bác sĩ: (Gently) Đừng lo lắng, bé. Bác sĩ và các điều dưỡng viên sẽ luôn bên cạnh bé.

: (Nervously) Ok.

Bác sĩ: (Leading the child) Đi theo bác sĩ đi, bé yêu.

(Trong phòng khám)

Bác sĩ: (Examining the child) Bé có bị đau đầu ở bất kỳ nơi nào không?

: (Points to head) Đここ。

Bác sĩ: (Gently) Bác sĩ sẽ cho bé một viên thuốc để giảm đau. Đừng lo lắng, bé.

(Đang cho bé viên thuốc)

Bác sĩ: (Reassuringly) Bây giờ bé sẽ cảm thấy tốt hơn. Hãy đi về phòng chờ và chờ bác sĩ cho kết quả kiểm tra.

: (Relieved) Ok.

Bác sĩ: (Smiling) Tốt lắm, bé yêu. Bác sĩ sẽ đến gặp bé sau khi có kết quả kiểm tra.

: (Nods) Ok.

(Trở lại phòng chờ)

Nurses 1: (Smiling) Hello, bé. Mình là Nurse 1. Bác sĩ sẽ đến gặp bé ngay sau đó.

: (Looks around) Ok.

Nurses 2: (Smiling) Mình là Nurse 2. Bé có cần gì không?

: (Shakes head) Không, cảm ơn các cô.

Nurses 2: (Smiling) Ok, bé. Hãy ngồi đây và chờ bác sĩ.

(Bác sĩ đến)

Bác sĩ: (Smiling) Hello, bé. Kết quả kiểm tra đã hoàn tất. Bé không cần phải lo lắng, bé bị đau đầu vì stress thôi.

: (Relieved) Ok, bác sĩ à.

Bác sĩ: (Gently) Bác sĩ sẽ cho bé một số lời khuyên để bé cảm thấy tốt hơn. Hãy nhớ uống nhiều nước và ăn đầy đủ.

: (Nods) Ok.

Bác sĩ: (Smiling) Tốt lắm, bé yêu. Bác sĩ sẽ gặp bé sau khi bé cảm thấy tốt hơn. Đừng quên đi ngủ sớm và ăn uống.

: (Closes eyes) Ok, cảm ơn bác sĩ à.

Bác sĩ: (Smiling) Cảm ơn bé. Đi về nhà và nghỉ ngơi đi.

: (Smiles back) Ok.

cloud

  1. water

water

  1. sand

sand

  1. forest

forest

Câu chuyện về chú chó con đi phiêu lưu trong rừng

Ngày: Thứ Hai, 10/10/2023

Thời gian: 9:00 AM


Câu chuyện:

Chú chó con tên Lily sống trong một ngôi nhà nhỏ xinh xắn trên núi. Một ngày nọ, khi Lily đang chơi với các bạn của mình trong công viên, cô phát hiện một cuốn sách cũ trong một chiếc. Cuốn sách có tựa đề “Cuộc Phiêu Lưu Trong Rừng”. Lily rất, và cô quyết định sẽ thực hiện cuộc phiêu lưu trong rừng như trong cuốn sách.

Phần 1:

Lily bắt đầu hành trình của mình bằng cách đi bộ qua một khu rừng xanh mướt. Cô gặp một chú gà con đang tìm kiếm lúa mạch. “Xin chào, chú gà con,” Lily nói. “Tôi đang đi phiêu lưu trong rừng để tìm hiểu về các loài động vật.”

Phần 2:

Tiếp theo, Lily gặp một con chuột. “Xin chào, con chuột,” Lily nói. “Tôi rất thích cuốn sách về rừng này. Con có thể chỉ tôi đường không?”

Phần 3:

Con chuột dẫn Lily đến một ao nước. “Đây là ao nước,” con chuột nói. “Có rất nhiều cá và chim trong đây.” Lily rất thích ao nước này và quyết định dừng lại để ngắm nhìn.

Phần 4:

Khi Lily đang ngồi ngắm ao nước, cô gặp một chú voi. “Xin chào, chú voi,” Lily nói. “Tôi đang đi phiêu lưu trong rừng. Con có thể cho tôi biết về rừng không?”

Phần 5:

Chú voi nói: “Rừng này rất đẹp và có rất nhiều loài động vật. Hãy cẩn thận và đừng quên mang theo nước uống.” Lily cảm ơn chú voi và tiếp tục hành trình của mình.

Phần 6:

Cuối cùng, Lily gặp một chú mèo con đang đùa giỡn với các con chim. “Xin chào, chú mèo con,” Lily nói. “Tôi đã học được rất nhiều điều về rừng từ các bạn. Cảm ơn các bạn.”

Kết Luận:

Lily trở về nhà với những kỷ niệm đáng nhớ và nhiều kiến thức mới về rừng. Cô đã học được rất nhiều về các loài động vật và môi trường xung quanh. Lily rất vui vẻ và quyết định sẽ kể về cuộc phiêu lưu của mình cho bạn bè và gia đình.


Hoạt Động Thực Hành:

  1. Vẽ Hình:
  • Trẻ em có thể vẽ hình về các cảnh trong câu chuyện, bao gồm rừng, ao nước, chú voi, chú gà con, con chuột, và chú mèo con.
  1. Chơi Trò Chơi:
  • Trẻ em có thể chơi trò chơi tưởng tượng, hóa thân thành các loài động vật trong câu chuyện và kể về những gì họ đã học được.
  1. Đọc và Đàm Đ:
  • Trẻ em có thể đọc lại câu chuyện và thảo luận về các nhân vật và sự kiện trong câu chuyện.

park

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Child: Hello, Mr. Teacher! I can’t wait to go to school today!

Teacher: Good morning! I’m so happy to see you, too. How was your morning?

Child: I had a great morning, Mr. Teacher. I played with my friends and had breakfast.

Teacher: That sounds fun! What did you have for breakfast?

Child: I had cereal and milk. Do you like cereal, Mr. Teacher?

Teacher: Yes, I do! Cereal is very healthy. What color is your cereal?

Child: It’s blue! I like blue because it’s my favorite color.

Teacher: That’s great! We have a lot of things that are blue in our classroom. For example, we have a blue table and a blue chair.

Child: Oh, I can’t wait to see them!

Teacher: We also have a blue bookshelf, where we keep our books. Speaking of books, do you have a book to read today?

Child: Yes, I have a book about animals. I’m going to read it during break time.

Teacher: That’s wonderful! Reading is a great way to learn. Do you like animals?

Child: Yes, I love animals! My favorite animal is the elephant.

Teacher: Elephants are fascinating creatures. Do you know what elephants eat?

Child: I think they eat grass and leaves.

Teacher: That’s correct! Elephants eat a lot of grass and leaves. They are herbivores.

Child: I also like pandas. Do you know what pandas eat?

Teacher: Pandas are also herbivores. They eat bamboo. Do you like bamboo?

Child: Yes, I do! It’s very delicious.

Teacher: It is! We have some bamboo in our garden. Would you like to go outside and see it?

Child: Yes, please! I want to see the bamboo.

Teacher: Alright, let’s go outside. Remember to be careful and listen to the teacher.

Child: I will, Mr. Teacher. I always listen to you.

Teacher: That’s good to hear. Let’s go have a fun day at school!

city

  1. mountain

mountain

  1. river

river

Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em hiểu và sử dụng các từ vựng về ngày và giờ trong ngữ cảnh của một cuộc du lịch thú vị.

Câu Chuyện Du Lịch: “The Adventure of Timmy and His Family”

Câu Chuyện:

Timmy và gia đình của anh ấy đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến thành phố New York. Họ đã đặt vé máy bay và chuẩn bị mọi thứ cần thiết. Dưới đây là một số đoạn trích từ cuộc trò chuyện của họ:

Ngày 1:– Timmy: “What time does our flight leave?”- Mom: “Our flight leaves at 10:00 AM. We need to be at the airport by 9:00 AM.”

Ngày 2:– Timmy: “What day is today?”- Dad: “Today is Thursday. We have two more days to explore the city.”

Ngày 3:– Timmy: “What time is it now?”- Mom: “It’s 2:00 PM. Let’s go to the museum before it closes at 5:00 PM.”

Hoạt Động Học:

  1. Đọc và Lặp Lại:
  • Trẻ em sẽ được đọc lại các đoạn trích từ câu chuyện và lặp lại các câu hỏi và câu trả lời về ngày và giờ.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tạo một lịch trình hàng ngày cho Timmy và gia đình, bao gồm các hoạt động và giờ xuất phát hoặc kết thúc.
  • Họ sẽ sử dụng các biểu đồ và lịch để thể hiện ngày và giờ.
  1. Bài Tập Viết:
  • Trẻ em sẽ viết một đoạn văn ngắn mô tả một ngày trong cuộc du lịch của Timmy và gia đình, sử dụng các từ vựng về ngày và giờ.
  1. Trò Chơi Đoán:
  • Trẻ em sẽ chơi một trò chơi đoán từ, nơi họ sử dụng hình ảnh về các hoạt động du lịch để đoán ngày và giờ.

Từ Vựng và Câu Trình Độ:

  • Ngày: Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
  • Giờ: 10:00 AM, 11:00 AM, 12:00 PM, 1:00 PM, 2:00 PM, 3:00 PM, 4:00 PM, 5:00 PM, 6:00 PM, 7:00 PM, 8:00 PM, 9:00 PM
  • Hoạt Động: fly, arrive, explore, visit, museum, close

Kết Luận:

Thông qua câu chuyện và các hoạt động thực hành, trẻ em sẽ học được cách sử dụng từ vựng về ngày và giờ trong ngữ cảnh của một cuộc du lịch, giúp họ hiểu rõ hơn về thời gian và lịch trình.

lake

Ngày và Giờ trong Câu Chuyện Du Lịch

Câu Chuyện:

“Once upon a time, in a magical land, there was a little girl named Lily. Lily loved to travel and explore new places. One sunny morning, she decided to go on an adventure to discover the wonders of the world. She packed her bags and set off on her journey.”

Ngày:

  • Morning: “Good morning, Lily! It’s a beautiful morning, perfect for a new adventure. The sun is shining brightly, and the birds are singing. What time is it, Lily?”
  • Afternoon: “Good afternoon, Lily! The sun is high in the sky, and the temperature is getting warmer. Look at the clock, what time is it now?”
  • Evening: “Good evening, Lily! The sun is setting, and the sky is filled with beautiful colors. It’s getting late, what time is it, Lily?”

Giờ:

  • Morning: “It’s 7:00 AM, the beginning of a new day!”
  • Afternoon: “It’s 12:00 PM, time for lunch and a little rest.”
  • Evening: “It’s 5:00 PM, time to continue the adventure!”

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Đếm và Hiểu Thời Gian: Trẻ em sẽ được hướng dẫn đếm giờ trên đồng hồ và hiểu ý nghĩa của các giờ trong ngày.
  2. Nối Dấu Chấm: Trẻ em sẽ nối các dấu chấm trên biểu đồ thời gian để tạo ra các giờ khác nhau.
  3. Đọc và Lặp Lại: Trẻ em sẽ đọc lại câu chuyện và lặp lại các từ về ngày và giờ.

Bài Tập:

  1. Điền Thông Tin: Trẻ em sẽ điền thông tin về ngày và giờ vào bảng.
  2. Vẽ Biểu Đồ Thời Gian: Trẻ em sẽ vẽ biểu đồ thời gian với các giờ trong ngày.
  3. Hội Thảo: Trẻ em sẽ thảo luận về các hoạt động họ sẽ làm vào các giờ khác nhau trong ngày.

Kết Luận:

Câu chuyện du lịch này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng về ngày và giờ mà còn khuyến khích họ tưởng tượng và khám phá thế giới xung quanh. Thông qua các hoạt động thực hành, trẻ em sẽ có thể sử dụng kiến thức của mình trong cuộc sống hàng ngày.

ocean

Câu chuyện:

“Đại diện cho một gia đình nhỏ, chúng tôi và bạn đang chuẩn bị cho một chuyến du lịch thú vị đến đất nước xa xôi. Hãy cùng nhau khám phá ngày và giờ trong hành trình này nhé!”

Ngày và Giờ:

  1. Morning:
  • “Good morning! It’s 7 o’clock. The sun is rising, and it’s time to wake up. Let’s have a quick breakfast and get ready for our adventure.”
  • Hoạt động: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh minh họa buổi sáng với ánh sáng mặt trời, chim chích và hoạt động chuẩn bị cho ngày mới.
  1. Afternoon:
  • “Good afternoon! It’s 12 o’clock. We’re having lunch at a beautiful restaurant by the beach. The sky is blue, and the weather is perfect.”
  • Hoạt động: Trẻ em có thể kể về những món ăn yêu thích và vẽ hình ảnh của bữa ăn tại bãi biển.
  1. Evening:
  • “Good evening! It’s 6 o’clock. We’re watching the sunset at the top of the mountain. The sky is filled with colors, and it’s getting cooler.”
  • Hoạt động: Trẻ em có thể kể về những điều họ thấy khi nhìn thấy bình minh và hoàng hôn, và vẽ hình ảnh của cảnh đẹp này.
  1. Night:
  • “Good night! It’s 9 o’clock. We’re in our cozy hotel room. The stars are shining, and it’s time for bed. Sweet dreams!”
  • Hoạt động: Trẻ em có thể kể về những điều họ muốn làm trong đêm và vẽ hình ảnh của ngôi nhà nghỉ ngơi.

Hoạt động Thực Hành:

  • Đếm giờ: Trẻ em có thể sử dụng các đồng hồ mini để đếm giờ và hiểu cách đọc giờ trên đồng hồ.
  • Vẽ tranh: Trẻ em vẽ tranh minh họa cho mỗi phần của câu chuyện.
  • Phát âm: Trẻ em phát âm từ vựng liên quan đến ngày và giờ, như “morning,” “afternoon,” “evening,” và “night.”

Kết Luận:

Chuyến du lịch không chỉ giúp trẻ em học về ngày và giờ mà còn giúp họ hiểu hơn về các hoạt động và khung thời gian trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng nhau khám phá và học hỏi trong hành trình này!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *