Học Tiếng Anh Miễn Phí Cho Bé – Từ Vựng Môi Trường và Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Tiếng Anh

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá thế giới của các từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh thông qua một trò chơi tìm từ ẩn thú vị. Bằng cách kết hợp hình ảnh và từ vựng, chúng tôi hy vọng sẽ giúp trẻ em học tập và nhớ lại các khái niệm về tự nhiên và môi trường một cách dễ dàng và.

Hình Ảnh Môi Trường

Trời sáng lên, mặt trời mọc, và ánh nắng rực rỡ chiếu sáng khắp nơi. Trẻ em bước ra ngoài và nhìn thấy một ngày mới bắt đầu. Họ thấy một công viên đẹp với nhiều cây cối xanh mướt và những bông hoa rực rỡ. Trên mặt hồ, cá bơi lội nhẹ nhàng, và chim chóc đang hót líu lo. Trẻ em thấy một con thỏ nhỏ chạy qua bờ hồ, và một con gà mái đang đi tìm thức ăn trên cánh đồng.

Trong đường phố, trẻ em nhìn thấy những tòa nhà cao tầng và những xe cộ chạy qua lại. Họ thấy những người đi bộ vui vẻ và những em nhỏ đang chơi đùa trên đường. Trẻ em cũng thấy những con chim nhỏ bay qua đường, và những con bò sát đang bò trên đường phố.

Ở vườn nhà, trẻ em thấy những hàng cây xanh mướt và những bông hoa fragrant. Họ thấy những con ếch nhảy qua cây cối và những con cá bơi lội trong ao nhỏ. Trẻ em cũng thấy những con chuột ham ăn đang tìm kiếm thức ăn trong góc vườn.

Những hình ảnh này giúp trẻ em hiểu rõ hơn về môi trường xung quanh họ và những loài động vật sống trong đó. Họ học được về những màu sắc tươi sáng, những âm thanh sống động, và những hành động tự nhiên của các loài động vật. Những hình ảnh này cũng giúp trẻ em cảm thấy yêu quý và trân trọng môi trường sống của mình.

Danh Sách Từ ẩn

List of Hidden Words:

  1. Summer: sun, beach, sand, seashells, sunglasses, ice cream.
  2. Autumn: leaves, autumn, pumpkin, scarecrow, hayride, harvest.
  3. Winter: snow, snowman, sled, scarf, hat, warm cocoa.
  4. Spring: flowers, rain, birds, butterfly, sunshine, new life.

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và chim quắc.
  • Chuẩn bị danh sách từ liên quan đến động vật nước: fish, turtle, duck, river, ocean, etc.
  1. Bước 1:
  • Đặt các hình ảnh động vật nước trên một bảng hoặc sàn nhà.
  • Giới thiệu từng hình ảnh và đọc tên tiếng Anh cho trẻ em.
  1. Bước 2:
  • Đọc một từ tiếng Anh và yêu cầu trẻ em tìm đúng hình ảnh tương ứng.
  • Ví dụ: “Let’s find the fish!” (Chúng ta tìm cá nào!)
  1. Bước 3:
  • Thực hiện các hoạt động tương tác như:
  • Đoán từ: Đặt một hình ảnh động vật water và yêu cầu trẻ em đoán từ bằng tiếng Anh.
  • Câu hỏi và trả lời: Hỏi trẻ em các câu hỏi về động vật nước và yêu cầu họ trả lời bằng tiếng Anh.
  1. Bước 4:
  • Tạo các câu chuyện ngắn liên quan đến động vật nước và đọc cho trẻ em nghe.
  • Ví dụ: “Once upon a time, there was a fish named Finny who lived in a beautiful river.”
  1. Bước 5:
  • Thực hiện các bài tập viết ngắn bằng cách yêu cầu trẻ em viết tên của động vật nước mà họ đã tìm thấy.
  1. Bước 6:
  • Kết thúc buổi học bằng một trò chơi nhóm nhỏ, nơi trẻ em phải sử dụng từ tiếng Anh để tạo ra các câu chuyện ngắn về động vật nước.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Flashcards: Sử dụng flashcards có hình ảnh và từ để trẻ em tập đọc và ghi nhớ.
  • Câu hỏi và Trả lời: Hỏi trẻ em các câu hỏi đơn giản về động vật nước và yêu cầu họ trả lời bằng tiếng Anh.
  • Tạo Câu: Yêu cầu trẻ em tạo ra các câu ngắn bằng các từ đã học.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng các từ vựng và hoạt động được chọn phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.
  • Khen thưởng và khuyến khích trẻ em để họ cảm thấy tự tin và hứng thú khi học tiếng Anh.

Hoạt Động Thực Hành

  • Chơi Trò Chơi Đoán Từ:

  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.

  • Mỗi nhóm được cung cấp một hình ảnh động vật nước.

  • Trẻ em trong nhóm sẽ phải sử dụng từ vựng tiếng Anh để mô tả hình ảnh đó cho các bạn khác trong nhóm biết.

  • Đội nào nhanh chóng và chính xác nhất trong việc mô tả hình ảnh sẽ nhận được điểm.

  • Viết Câu Ngắn:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu viết một câu ngắn về hình ảnh động vật nước mà họ vừa xem.

  • Ví dụ: “The fish swims in the water.”

  • Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh để minh họa cho câu của mình.

  • Hoạt Động Nhóm:

  • Trẻ em sẽ cùng nhau kể một câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của động vật nước đó.

  • Mỗi trẻ em sẽ đóng vai một nhân vật trong câu chuyện.

  • Họ sẽ sử dụng từ vựng tiếng Anh để kể câu chuyện.

  • Chơi Trò Chơi “Đoán Hình Ảnh”:

  • Trẻ em sẽ được chiếu một đoạn video ngắn về động vật nước.

  • Sau đó, họ sẽ phải đoán tên của động vật đó bằng tiếng Anh.

  • Đội nào đoán đúng nhiều nhất sẽ nhận được điểm.

  • Hoạt Động Đoán Tên Động Vật:

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.

  • Họ sẽ phải tìm và ghép từ đúng vào hình ảnh động vật tương ứng.

  • Ví dụ: “fish” sẽ được ghép vào hình ảnh cá.

  • Viết và Đọc:

  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn viết một câu ngắn về động vật nước mà họ thích.

  • Sau đó, họ sẽ đọc câu đó trước.

  • Giáo viên sẽ giúp đỡ và khen thưởng cho những câu viết tốt.

  • Hoạt Động Tạo Hình:

  • Trẻ em sẽ được cung cấp các vật liệu nghệ thuật để tạo hình động vật nước.

  • Họ sẽ vẽ, dán hoặc tạo hình bằng các vật liệu khác nhau để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật.

  • Giáo viên sẽ hướng dẫn và giúp đỡ trong quá trình này.

  • Chơi Trò Chơi “Đoán Tên Động Vật”:

  • Giáo viên sẽ đọc tên một động vật nước bằng tiếng Anh.

  • Trẻ em sẽ phải tìm và điểm đúng hình ảnh động vật đó trên bảng.

  • Đội nào điểm nhiều nhất sẽ nhận được điểm.

  • Hoạt Động Kể Câu:

  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và kể một câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của một động vật nước.

  • Mỗi nhóm sẽ có một nhân vật chính và các sự kiện trong câu chuyện.

  • Giáo viên sẽ hướng dẫn và giúp đỡ trong quá trình này.

  • Viết và Đọc Câu Hỏi:

  • Trẻ em sẽ được viết một câu hỏi về động vật nước bằng tiếng Anh.

  • Sau đó, họ sẽ đọc câu hỏi trước.

  • Giáo viên sẽ giúp đỡ và khen thưởng cho những câu hỏi hay.

  • Hoạt Động Đoán Tên Động Vật:

  • Giáo viên sẽ đọc tên một động vật nước bằng tiếng Anh.

  • Trẻ em sẽ phải tìm và điểm đúng hình ảnh động vật đó trên bảng.

  • Đội nào điểm nhiều nhất sẽ nhận được điểm.

  • Chơi Trò Chơi “Đoán Tên Động Vật”:

  • Giáo viên sẽ đọc tên một động vật nước bằng tiếng Anh.

  • Trẻ em sẽ phải tìm và điểm đúng hình ảnh động vật đó trên bảng.

  • Đội nào điểm nhiều nhất sẽ nhận được điểm.

  • Hoạt Động Kể Câu:

  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và kể một câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của một động vật nước.

  • Mỗi nhóm sẽ có một nhân vật chính và các sự kiện trong câu chuyện.

  • Giáo viên sẽ hướng dẫn và giúp đỡ trong quá trình này.

  • Viết và Đọc Câu Hỏi:

  • Trẻ em sẽ được viết một câu hỏi về động vật nước bằng tiếng Anh.

  • Sau đó, họ sẽ đọc câu hỏi trước.

  • Giáo viên sẽ giúp đỡ và khen thưởng cho những câu hỏi hay

Flashcards

  • Hình ảnh 1: Một con cá nhỏ bơi lội trong ao nhỏ.

  • Flashcard: Fish.

  • Hình ảnh 2: Một con ếch ngồi trên cành cây.

  • Flashcard: Frog.

  • Hình ảnh 3: Một con rùa bơi chậm rãi trên bờ ao.

  • Flashcard: Turtle.

  • Hình ảnh 4: Một con cá voi lớn đang bơi trên đại dương.

  • Flashcard: Whale.

  • Hình ảnh 5: Một con cá mập trắng đang lướt qua nước.

  • Flashcard: Shark.

2. Hoạt Động Thực Hành:

  • Đọc và Ghép từ: Trẻ em được yêu cầu đọc từ trên flashcard và ghép chúng lại với hình ảnh tương ứng.

  • Viết và Đọc: Trẻ em viết từ trên flashcard và đọc lại để kiểm tra chính tả.

  • Tạo Câu: Trẻ em tạo ra các câu ngắn bằng các từ đã tìm thấy, ví dụ: “The fish is swimming in the pond.”

3. Trò Chơi Đoán:

  • Trẻ em được nhìn thấy hình ảnh và đoán từ bằng tiếng Anh, giúp họ tăng cường kỹ năng nghe và hiểu.

4. Khen Thưởng và Khuyến Khích:

  • Trẻ em sẽ nhận được khen thưởng và khuyến khích khi hoàn thành các hoạt động, giúp họ cảm thấy tự tin và hứng thú khi học.

Bài Tập Điền Khoảng Trống

  1. Câu 1: “I wake up at __________ o’clock in the morning.”
  • Giải đáp: “I wake up at 7 o’clock in the morning.”
  1. Câu 2: “We have lunch at __________ o’clock.”
  • Giải đáp: “We have lunch at 12 o’clock.”
  1. Câu 3: “My favorite time of the day is __________ o’clock.”
  • Giải đáp: “My favorite time of the day is 4 o’clock.”
  1. Câu 4: “We go to bed at __________ o’clock.”
  • Giải đáp: “We go to bed at 9 o’clock.”
  1. Câu 5: “The plane takes off at __________ o’clock.”
  • Giải đáp: “The plane takes off at 2 o’clock.”
  1. Câu 6: “The museum opens at __________ o’clock.”
  • Giải đáp: “The museum opens at 10 o’clock.”
  1. Câu 7: “We have dinner at __________ o’clock.”
  • Giải đáp: “We have dinner at 7 o’clock.”
  1. Câu 8: “The park closes at __________ o’clock.”
  • Giải đáp: “The park closes at 6 o’clock.”
  1. Câu 9: “My birthday is on __________.”
  • Giải đáp: “My birthday is on June 15th.”
  1. Câu 10: “Christmas is on __________.”
  • Giải đáp: “Christmas is on December 25th.”

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Đọc và Điền: Trẻ em đọc các câu vàiền vào khoảng trống với các giờ chính xác.

  2. Viết và Đọc: Trẻ em viết các câu mới và đọc lại để kiểm tra chính tả và giờ.

  3. Tạo Câu: Trẻ em tạo ra các câu mới về ngày và giờ của riêng họ.

  4. Chơi Trò Chơi: Trẻ em chơi trò chơi “Điền Khoảng Trống” với bạn bè hoặc gia đình, mỗi người viết một câu và mọi người cùng nhau đọc và kiểm tra.

  5. Vẽ Hình: Trẻ em vẽ hình ảnh minh họa cho các câu về ngày và giờ, như một chiếc đồng hồ hoặc một lịch.

  6. Chia Sẻ: Trẻ em chia sẻ câu chuyện của mình về ngày và giờ với bạn bè hoặc gia đình, giúp họ hiểu rõ hơn về thời gian.

  7. Kiểm Tra: Trẻ em kiểm tra câu trả lời của mình với hướng dẫn viên hoặc giáo viên để đảm bảo chính xác.

Trò Chơi Đoán

Mục tiêu: Giúp trẻ em phát triển kỹ năng nghe và hiểu từ vựng tiếng Anh thông qua trò chơi đoán từ sử dụng hình ảnh động vật nước.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, chim, và rùa.
  • Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến các động vật này.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Trình chiếu hình ảnh động vật lên màn hình hoặc bảng.
  • Hỏi trẻ em tên của động vật bằng tiếng Anh.
  • Nếu trẻ em không biết từ, bạn có thể gợi ý hoặc đọc tên động vật cho họ.
  1. Phát Triển Trò Chơi:
  • Sau khi trẻ em đã đoán đúng tên của động vật, bạn có thể yêu cầu họ thêm từ vựng liên quan khác, như “fish tank” cho cá, “feather” cho chim, hoặc “shell” cho rùa.
  • Trẻ em có thể được yêu cầu đặt câu ngắn hoặc câu dài sử dụng từ mới này.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Đoán Tên Động Vật: Trẻ em được yêu cầu đoán tên của động vật từ hình ảnh.
  • Đoán Từ Liên Quan: Trẻ em được yêu cầu thêm từ vựng liên quan đến động vật đã đoán.
  • Đoán Câu: Trẻ em được yêu cầu tạo ra các câu ngắn hoặc dài sử dụng từ mới.
  1. Khen Thuỷng và Đánh Giá:
  • Khen thưởng trẻ em khi họ đoán đúng và sử dụng từ vựng một cách chính xác.
  • Đánh giá và khuyến khích trẻ em để họ tiếp tục học tập.

Bài Tập Hỗ Trợ:

  • Flashcards: Sử dụng flashcards có hình ảnh và từ để trẻ em tập đọc và ghi nhớ.
  • Bài Tập Điền Khoảng Trống: Cung cấp các đoạn văn ngắn với khoảng trống cần được điền bằng từ liên quan đến động vật nước.
  • Trò Chơi Đoán: Trẻ em được nhìn thấy hình ảnh và đoán từ bằng tiếng Anh.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng từ vựng và câu hỏi phù hợp với khả năng và kiến thức của trẻ em.
  • Sử dụng âm thanh và hình ảnh sinh động để làm tăng sự hấp dẫn của trò chơi.
  • Khuyến khích trẻ em hợp tác và chia sẻ thoughts của họ trong quá trình chơi trò chơi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *