Học Tiếng Anh Miễn Phí Online Bằng Tiếng Việt

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt độc giả trên một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị. Bằng cách tổ chức một loạt các hoạt động, câu chuyện và trò chơi được thiết okayế kỹ lưỡng, chúng ta sẽ giúp trẻ em tiếp thu kiến thức tiếng Anh cơ bản trong một không khí thoải mái và vui vẻ. Hãy cùng khám phá thế giới đầy thú vị này, biến việc học tiếng Anh trở thành một okayỷ niệm đẹp trong hành trình phát triển của trẻ em.

cây

Trò chơi Tìm từ ẩn: Môi trường xung quanh

Mục tiêu:

  • Giúp trẻ em nhận biết và ghi nhớ từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Phát triển kỹ năng tìm kiếm và nhận diện từ ngữ.

Nội dung:

Hình ảnh: Một bức ảnh minh họa về môi trường xung quanh, bao gồm các đồ vật như cây cối, động vật, vật liệu xây dựng, và các helloện tượng tự nhiên.

Danh sách từ ẩn:1. cây2. hoathree. cỏ4. bầu trời5. đám mây6. mặt trời7. mặt trăng8. nước9. sông10. hồ11. núi12. bãi biểnthirteen. cát14. đá15. chim16. cá17. nhà18. xe19. đường20. công viên

Cách chơi:

  1. Trình bày: Giáo viên trình bày trò chơi và mô tả hình ảnh minh họa về môi trường xung quanh.
  2. Bày tỏ yêu cầu: Giáo viên thông báo rằng trong hình ảnh có nhiều từ liên quan đến môi trường xung quanh cần được tìm ra.three. Chơi trò chơi:
  • Trẻ em sẽ sử dụng bút hoặc tay để tìm kiếm các từ ẩn trong hình ảnh.
  • Giáo viên có thể đọc từng từ khi trẻ tìm thấy và nhắc trẻ nhớ lại ý nghĩa của chúng.
  1. Kiểm tra và thảo luận:
  • Giáo viên kiểm tra các từ đã được tìm thấy và đảm bảo rằng trẻ đã helloểu ý nghĩa của chúng.
  • Thảo luận thêm về các từ và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh.

Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và ghi lại các từ mà họ đã tìm thấy.
  • Tổ chức một trò chơi đố vui với các từ liên quan đến môi trường xung quanh.

hoa

Câu chuyện về chú chó học tiếng Anh để giúp người

Câu 1:“Xin chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau trên hành trình phiêu lưu với chú chó đặc biệt học tiếng Anh để giúp đỡ mọi người.”

Câu 2:“Tên của chú chó là Max. Max là một chú chó vàng rất thông minh và thân thiện. Một ngày nọ, chủ của Max, bà inexperienced, đã kể cho chú chó nghe về một thử thách mới.”

Câu 3:“Bà nói, ‘Max, chú có thể học tiếng Anh và giúp.c.úng ta tại thư viện địa phương. Người dân thường cần giúp đỡ để helloểu tiếng Anh.’”

Câu 4:Max lắng nghe cẩn thận và đập đuôi. “Woof! Tôi sẽ cố gắng hết sức, bà green!”

Câu five:Vậy, Max bắt đầu khóa học tiếng Anh của mình. Chú đã học những từ như “hi there”, “cảm ơn” và “xin lỗi”. Chú cũng học cách chào hỏi và chào tạm biệt.

Câu 6:Một ngày, Max đến thư viện. Chú thấy một bà lớn nhìn hoang mang. “Xin chào, cô, chú có thể giúpercentô không?” Max hỏi bằng tiếng Anh.

Câu 7:Cô cười và nói, “Đúng vậy, xin chú giúp đỡ. Chú có thể giú%ô tìm một cuốn sách về chó không?”

Câu 8:Max dẫn cô đến phần sách về chó và chỉ cho cô thấy các cuốn sách. “Cuốn này là về chú chó yêu thích của chú, Lassie!” cô lầm bầm.

Câu nine:Một ngày khác, một cậu bé nhỏ đến thư viện. Cậu bé cần giúp đỡ với bài tập tiếng Anh. Max đã giú%ậu bé với từ và câu.

Câu 10:“Cảm ơn chú, Max! Chú là một người giúp đỡ tuyệt vời,” cậu bé nói với nụ cười lớn.

Câu eleven:Max rất vui và tự hào. Chú nhận ra rằng học tiếng Anh có thể vui vẻ và hữu ích.

Câu 12:Từ ngày đó, Max đến thư viện hàng tuần. Chú đã giúp đỡ rất nhiều người và làm quen với nhiều người mới.

Câu thirteen:“Hãy nhớ, các em, học một ngôn ngữ mới có thể mở ra nhiều cánh cửa. Như Max, các em cũng có thể làm được điều kỳ diệu,” chú bảo.

Câu 14:Câu chuyện về Max dạy chúng ta rằng ngay cả một chú chó cũng có thể học tiếng Anh và giúp đỡ người khác. Vậy, hãy học và chia sẻ với nhau nhé!


Hội thoại về việc thăm họ hàng bằng tiếng Anh

Câu 1:“Xin chào gia đình! Tôi rất vui vì được đến thăm các anh chị em.”

Câu 2:“Ba, nó rất vui được gặp bà. Bà cảm thấy thế nào?”

Câu 3:“Chào anh, anh đã lâu không gặp. Công việc của anh thế nào?”

Câu 4:“Chị, bộ đầm mới của chị rất đẹp. Chị mua ở đâu?”

Câu five:“hi there, các em! Rất vui được gặpercentác em. Các em đã tốt tại trường không?”

Câu 6:“Có thế, chúng em đã học rất nhiều. Hôm nay, chúng em đã học tiếng Anh rồi!”

Câu 7:“Wow, rất ấn tượng! Tôi rất tự hào về các em.”

Câu eight:“Hãy cùng nhau chơi một trò chơi hoặc xem một bộ phim nhé.”

Câu nine:“Tất cả cùng tập hợp lại. Tôi có một marvel cho các em.”

Câu 10:“Cảm ơn các em đã mời. Tôi rất yêu thích được spending thời gian cùng các em.”


Nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh

Câu 1:“Xin chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ học về các thiết bị điện trong nhà của chúng ta.”

Câu 2:“Thiết bị điện là một thiết bị sử dụng điện để hoạt động. Hãy liệt kê một số thiết bị đó.”

Câu 3:“Đầu tiên, chúng ta có truyền hình. Truyền hình cho chúng ta xem các chương trình yêu thích và phim ảnh.”

Câu four:“Tiếp theo, tủ lạnh giúpercentúng ta giữ thức ăn lạnh và tươi mới.”

Câu five:“Máy giặt giúp.c.úng ta dễ dàng giặt quần áo.”

Câu 6:“Đừng quên quạt. Quạt giúp.c.úng ta mát mẻ vào những ngày nóng.”

Câu 7:“Còn nữa, chúng ta có máy nướng bánh mì. Máy nướng bánh mì giúp.c.úng ta làm bánh mì ngon vào buổi sáng.”

Câu 8:“Cuối cùng, đèn cung cấp ánh sáng khi trời tối.”

Câu 9:“Chú ý, điện rất nguy hiểm. Luôn luôn xin người lớn giúp đỡ khi sử dụng các thiết bị.”

Câu 10:“Giỏi lắm, các em! Các em đã học được rất nhiều về các thiết bị điện ngày hôm nay.”


Bài tập đọc tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh sở thú

Câu 1:“Xin chào các em! Hãy cùng nhau đi thăm vườn thú. Theo tôi, tôi sẽ dẫn các em xem tất cả các loài động vật.”

Câu 2:“Loài động vật đầu tiên chúng ta gặp là con sư tử. Sư tử là vua của rừng.”

Câu three:“Tiếp theo, có con đà điểu. Đà điểu có cổ rất dài để ăn lá trên cây.”

Câu 4:“Còn nữa, chúng ta có con gấu. Gấu rất thích ăn cà phê và ăn rất nhiều.”

Câu 5:“Xa xa đó, chúng ta có thể thấy con hổ. Hổ là loài mèo lớn nhất trên thế giới.”

Câu 6:“Đừng quên nhìn vào các con khỉ. Họ rất vui vẻ và thông minh.”

Câu 7:“Ahora, chúng ta sẽ đi xem các con. Họ sống trong nước lạnh của.”

Câu 8:“Cuối cùng, chúng ta có những con voi. Voi là loài động vật lớn nhất trên cạn.”

Câu nine:“Chú ý, các em, vườn thú là nơi chúng ta có thể học về các loài động vật và thói quen của chúng.”

Câu 10:“Chúc các em vui vẻ khi thăm vườn thú, và hãy cùng nhau học thêm về vương quốc động vật!”


Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Câu 1:“Ngày xưa có một chú mèo thông minh tên là Whiskers. Whiskers rất yêu thích khám phá và học hỏi những điều mới.”

Câu 2:Một ngày, Whiskers gặp một con chim cuốc thông minh trong rừng. “Xin chào, Whiskers,” chim cuốc hót. “Tôi thấy chú rất tò mò về việc học các ngôn ngữ mới.”

Câu three:“Đúng vậy, tôi rất tò mò,” Whiskers trả lời. “Chim cuốc có thể dạy tôi tiếng Anh không?”

Câu four:Chim cuốc cười và nói, “Tất nhiên, chú mèo nhỏ. Hãy bắt đầu với những từ cơ bản.”

Câu 5:Vậy, chim cuốc dạy Whiskers những từ như “howdy”, “cảm ơn” và “xin lỗi”. Whiskers học rất nhanh.

Câu 6:Một ngày, Whiskers gặp một nhóm chim trong công viên. “Xin chào, các bạn chim!” Whiskers nói bằng tiếng Anh.

Câu 7:Các chim rất ngạc nhiên nhưng nhanh chóng đáp lại. “Xin chào, Whiskers! Chúng tôi không ngờ gặp bạn nói tiếng Anh.”

Câu eight:Whiskers cảm thấy rất tự hào. “Tôi đã học nó từ con chim cuốc thông minh trong rừng,” chú nói.

Câu nine:Từ ngày đó, Whiskers trở nên nổi tiếng vì nói tiếng Anh. Các loài động vật khác trong rừng rất kinh ngạc.

Câu 10:“Whiskers dạy chúng ta rằng việc học hỏi có thể vui vẻ và có giá trị,” chim cuốc nói với nụ cười.

Câu eleven:Và thế là, Whiskers tiếp tục các cuộc phiêu lưu của mình, luôn sẵn sàng học hỏi và chia sẻ kiến thức với người khác.


Trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi tiếng Anh về động vật

Câu 1:“Xin chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi về động vật. Tôi sẽ hỏi các em câu hỏi, và các em hãy trả lời.”

Câu 2:“Loài động vật nào có cổ dài nhất?”

Câu 3:“Đúng rồi! Đà điểu nổi tiếng với cổ dài. Bây giờ, hãy chuyển sang câu hỏi tiếp theo.”

Câu four:“Loài động vật nào bơi nhanh nhất?”

Câu 5:“Đúng! là loài bơi rất nhanh. Cảm ơn các em đã làm tốt!”

Câu 6:“Đây là câu hỏi khó: Loài động vật nào được gọi là vua của rừng?”

Câu 7:“Con hổ là vua của rừng. Đúng hay sai?”

Câu eight:“Chúng ta thử một câu hỏi khó hơn: Loài động vật nào được gọi là vua của các loài mèo?”

Câu nine:“Đúng! Con sư tử là vua của các loài mèo. Chúc mừng các em!”

Câu 10:“Chúng ta đã chơi recreation thành công rồi!”

cỏ

Giáo viên: Chào các em! Hôm nay chúng ta sẽ đi mua đồ chơi trong cửa hàng đồ chơi. Các em có vui không?

Trẻ em 1: Đúng vậy, em rất thích cửa hàng đồ chơi!

Giáo viên: Rất tốt! Hãy bắt đầu hành trình mua sắm của chúng ta. Tôi thấy một biển lớn “Đồ chơi”. Các em có thể nói “Đồ chơi” không?

Trẻ em 1: Đồ chơi!

Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta cần tìm những đồ chơi. Nhìn vào okệ này. Có rất nhiều đồ chơi khác nhau. Các em thấy một chiếc xe màu đỏ không?

Trẻ em 2: Đúng vậy, em thấy một chiếc xe màu đỏ!

Giáo viên: Đúng rồi! Một chiếc xe màu đỏ. Các em có thể nói “xe màu đỏ” không?

Trẻ em 2: Xe màu đỏ!

Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy nhìn kỹ hơn. Xe màu gì?

Trẻ em 2: Nó màu đỏ!

Giáo viên: Đúng vậy, nó màu đỏ. Bây giờ, tôi có một câu hỏi cho các em. Các em thích chiếc xe màu đỏ này không?

Trẻ em 2: Đúng vậy, em thích!

Giáo viên: Rất tốt! Hãy để nó vào giỏ hàng của chúng ta. Bây giờ, các em thấy gì khác trên okệ này?

Trẻ em three: Có một quả bóng màu xanh!

Giáo viên: Đúng vậy, có một quả bóng màu xanh. Các em có thể nói “quả bóng màu xanh” không?

Trẻ em three: Quả bóng màu xanh!

Giáo viên: Đúng rồi! Các em muốn quả bóng màu xanh không?

Trẻ em 3: Đúng vậy, em muốn quả bóng màu xanh!

Giáo viên: Được rồi, hãy để nó vào giỏ hàng. Chúng ta đang làm rất tốt trong việc mua sắm!

Trẻ em 1: Em đã tìm thấy một máy bay màu vàng!

Giáo viên: Wow, một máy bay màu vàng! Các em có thể nói “máy bay màu vàng” không?

Trẻ em 1: Máy bay màu vàng!

Giáo viên: Rất tốt! Các em thích máy bay màu vàng không?

Trẻ em 1: Đúng vậy, em rất thích nó!

Giáo viên: Rất tuyệt vời! Hãy thêm nó vào giỏ hàng. Chúng ta đang thu thập rất nhiều đồ chơi thú vị!

Trẻ em 2: Em đã tìm thấy một chú khủng lengthy màu xanh!

Giáo viên: Nhìn okìa! Một chú khủng lengthy màu xanh. Các em có thể nói “chú khủng lengthy màu xanh” không?

Trẻ em 2: Chú khủng lengthy màu xanh!

Giáo viên: Đúng rồi! Các em muốn chú khủng lengthy màu xanh không?

Trẻ em 2: Đúng vậy, em muốn chú khủng long màu xanh!

Giáo viên: Chọn rất tốt! Hãy để nó vào giỏ hàng. Chúng ta đang có rất nhiều đồ chơi!

Giáo viên: Bây giờ, chúng ta dừng lại và đếm đồ chơi. Có bao nhiêu đồ chơi trong giỏ hàng của chúng ta?

Trẻ em 1: Một, hai, ba, bốn, năm!

Giáo viên: Đúng rồi! Chúng ta có năm đồ chơi. Chúng ta đang làm rất tốt trong ngày mua sắm hôm nay!

Giáo viên: Hãy đi đến quầy thanh toán. Chúng ta sẽ trả tiền cho những đồ chơi của mình. Các em biết cách nói “quầy thanh toán” không?

Trẻ em 3: Checkout!

Giáo viên: Đúng rồi! “Checkout”. Chúng ta sẽ đi đến quầy thanh toán bây giờ. Hãy có một ngày vui vẻ, các em!

Trẻ em 1: Cảm ơn thầy cô!

Trẻ em 2: Cảm ơn!

Trẻ em 3: Cảm ơn!

SkyTrời cao

Hội thoại:

Trẻ: (Nhìn vào một xe đạp đồ chơi) Xe này thật cool! Tôi có thể có nó được không, ơi?

Quản lý cửa hàng: (Cười) Chắc chắn rồi, em bé! Tên em là gì?

Trẻ: (Nервно) Tên em là Tom.

Quản lý cửa hàng: (Cười) hello, Tom! Chọn rất hay đó. Em có bao nhiêu tiền?

Trẻ: (Giữ lên vài đồng xu) Em có 5 bảng.

Quản lý cửa hàng: (Đếm đồng xu) Rất tốt! Xe đạp đó là 3 bảng. Đây em, Tom.

Trẻ: (Cười vui) Cảm ơn! (Giữ xe và chào tay)

Quản lý cửa hàng: (Cười) Không có gì, Tom! Chúc em vui chơi với xe mới của em.

Trẻ: (Chạy đến quầy) Cảm ơn! (Chào tạm biệt và chào tay)

Quản lý cửa hàng: (Cười) Tạm biệt, Tom! Chúc em có một ngày vui vẻ!


Hoạt động thực hành:

  1. Trình bày: Giáo viên trình bày hội thoại và giải thích các từ ngữ đơn giản như “cool,” “please,” “money,” “pounds,” và “thanks.”
  2. Thảo luận: Giáo viên thảo luận về các từ ngữ và tình huống mua sắm.
  3. Thực hành: Trẻ em được yêu cầu lặp lại hội thoại hoặc tạo ra các hội thoại tương tự với bạn bè.

Lưu ý:

  • Đảm bảo rằng trẻ em hiểu rõ các từ ngữ và tình huống.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế như mua sắm.

mây

Ngày xưa, trong một thị trấn nhỏ và ấm cúng, có một chú mèo tên là Whiskers. Whiskers không chỉ là một chú mèo bình thường; anh ấy yêu thích khám phá và học hỏi những điều mới mẻ. Một buổi sáng nắng đẹp, khi Whiskers đang dạo chơi qua thị trấn, anh ấy ngẫu nhiên phát helloện ra một thư viện ma thuật.

Trong thư viện, Whiskers gặp một thư oký nhân hậu tên là miss Lily. omit Lily nhận ra sự tò mò của Whiskers và quyết định giúp anh ấy học một ngôn ngữ mới: Tiếng Anh.

“Xin chào, Whiskers!” leave out Lily nói với nụ cười. “Bạn có muốn học Tiếng Anh không?”

“Meow!” Whiskers meo lại, đôi mắt của anh ấy sáng lên với sự hứng thú.

Mỗi ngày, pass over Lily sẽ dạy Whiskers những từ mới và câu hỏi. Whiskers lắng nghe cẩn thận và cố gắng bắt chước những tiếng nói. Anh ấy đã học về màu sắc, số lượng và thậm chí là những câu đơn giản.

Một ngày nọ, miss Lily đưa Whiskers đi một chuyến đi đặc biệt. Họ đến công viên, nơi họ gặp một nhóm trẻ đang chơi. Các trẻ em rất ngạc nhiên khi thấy một chú mèo nói Tiếng Anh.

“Xin chào, các bạn!” Whiskers nói. “Tên tôi là Whiskers. Tên các bạn là gì?”

Các trẻ em rất ngạc nhiên và bắt đầu hỏi Whiskers những câu hỏi. Whiskers đã trả lời tất cả bằng Tiếng Anh, và các trẻ em rất vui mừng.

Qua ngày tháng, Whiskers ngày càng thành thạo trong việc nói Tiếng Anh. Anh ấy thường xuyên đến thư viện và giúp pass over Lily với các công việc của mình. Một ngày nọ, omit Lily có một ý tưởng.

“Đừng để chúng ta có một cuộc biểu diễn mèo!” cô hỏi Whiskers. “Bạn có thể biểu diễn cho mọi người thấy anh ấy nói Tiếng Anh như thế nào?”

Whiskers đồng ý, và ngày hôm sau, công viên trở nên đầy người để xem cuộc biểu diễn mèo. Whiskers bước lên sân khấu, và đám đông trở nên yên lặng.

“Xin chào, mọi người!” Whiskers bắt đầu. “Hôm nay, tôi sẽ biểu diễn một số từ và câu Tiếng Anh. Các bạn đã sẵn sàng chưa? Hãy bắt đầu!”

Với một ánh mắt lấp lánh, Whiskers bắt đầu đọc những từ anh ấy đã học. Đám đông vỗ tay rần rần khi anh ấy nói về màu sắc, số lượng và thậm chí là món ăn yêu thích của mình.

Cuộc biểu diễn trở thành một sự kiện thành công lớn, và Whiskers trở thành một ngôi sao địa phương. Mọi người trong thị trấn đều biết về chú mèo thông minh yêu thích học hỏi và chia sẻ kiến thức của mình.

Và thế là, Whiskers tiếp tục khám phá thế giới, nói Tiếng Anh và làm bạn mới. Đâu đó, anh ấy luôn nhớ đến thư okayý nhân hậu đã giúp anh ấy trên hành trình này.

Sự mặt trời

  1. Mặt trăng

Trong đêm tối tăm, Mặt trăng như một viên ngọc lục bảo sáng ngời treo cao trên bầu trời. Nó chiếu sáng cả vũ trụ, làm cho thế giới trở nên ấm áp và yên bình hơn. Khi nhìn lên bầu trời, ta có thể thấy Mặt trăng thay đổi từng ngày, từng đêm, từ một vầng trăng nhỏ, mờ ảo, dần dần lớn lên, tròn đầy, như một trái nguyệt quế xinh đẹp.

Mặt trăng có những đặc điểm độc đáo mà không phải ai cũng biết. Ví dụ, nó có hai mặt: một mặt là mặt trăng chiếu sáng, còn mặt kia là mặt tối, không được ánh sáng mặt trời chiếu sáng. Mặt trăng chiếu sáng được gọi là mặt chiếu sáng, còn mặt tối được gọi là mặt tối. Mỗi tháng, ta có thể thấy Mặt trăng thay đổi từ trăng non, trăng mõm, trăng tròn, trăng dần, cho đến trăng khuyết, trăng non lại.

Khi Mặt trăng tròn, nó như một chiếc đĩa bạc sáng lấp lánh, chiếu sáng mọi ngóc ngách của thế giới. Những tia sáng mờ ảo của nó làm cho các vật thể xung quanh trở nên rõ ràng hơn, như những con đường, những ngôi nhà, và những con sông. Trong đêm trăng tròn, người ta thường tổ chức các buổi dã ngoại, đi dạo, hoặc cùng nhau đón tết Trung Thu, thưởng thức các món ăn truyền thống như bánh trăng, bánh dâu tây, và uống trà.

Mặt trăng còn gắn liền với nhiều truyền thuyết và huyền thoại trong văn hóa phương Đông. Một trong những câu chuyện nổi tiếng nhất là về Tào Tháo và Trăng Non. Theo truyền thuyết, Tào Tháo đã từng bị một phù thủy bắt cóc và đưa lên mặt trăng. Để giải cứu mình, Tào Tháo đã sử dụng trí thông minh của mình để trốn thoát và trở về trái đất.

Mặt trăng cũng là nguồn cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ và nhà văn. Các bài thơ, bài ca, và tác phẩm nghệ thuật về Mặt trăng đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa nhân loại. Một trong những bài thơ nổi tiếng nhất về Mặt trăng là “Mặt trăng” của Lưu Bá Lão, trong đó có những câu thơ đầy cảm xúc và hình ảnh đẹp về Mặt trăng:

“Mặt trăng lên, ánh sáng chiếu,Người về nhà, lòng người vui.Mặt trăng tròn, lòng người nhớ,Người về nhà, lòng người vui.”

Mặt trăng không chỉ là một helloện tượng thiên nhiên mà còn là một biểu tượng của sự thanh bình, của tình yêu và niềm nhớ. Nó luôn gắn liền với cuộc sống hàng ngày của con người, mang lại niềm vui và hạnh phúc cho tất cả chúng ta.

Mặt trăng

Xin kiểm tra cẩn thận nội dung dịch không có tiếng Trung giản thể.

Dưới đây là phiên dịch sang tiếng Việt:

Hãy loại bỏ lời mở đầu.

nước

Câu chuyện 1: Chú chó thông minh

Một ngày nọ, trong một ngôi làng nhỏ, có một chú chó tên là Max. Max rất thông minh và yêu quý mọi người trong làng. Một ngày, người dân trong làng gặp phải một vấn đề: họ cần giúp một người già trong làng, nhưng người già đó lại không nói tiếng Anh.

Người già này tên là Mr. Brown. Mr. Brown rất thích đi dạo trong công viên, nhưng vì không biết tiếng Anh, ông không thể giao tiếp với người dân nơi đó.

Max quyết định giúp Mr. Brown. Đầu tiên, Max học cách nói “hi there” và “thank you” bằng tiếng Anh. Max cũng học cách chỉ đường và nói “sure” hoặc “No” khi cần thiết.

Một ngày nọ, khi Mr. Brown đi dạo trong công viên, ông gặp một người nước ngoài. Người này hỏi ông: “How are you?” Max ngay lập tức chạy đến và nói: “he is high-quality, thank you.” Người đó rất ngạc nhiên và vui vẻ chào hỏi Mr. Brown.

Mr. Brown rất vui mừng vì Max đã giúp ông giao tiếp được với người nước ngoài. Từ đó, Max trở thành người bạn thân thiết của Mr. Brown và luôn sẵn lòng giúp đỡ khi cần thiết.


Câu chuyện 2: Chú chó thông minh hơn nữa

Ngày nào cũng vậy, Max học thêm nhiều từ tiếng Anh mới để giúp Mr. Brown. Max học cách nói “Please” và “Excuse me” khi cần xin lỗi hoặc yêu cầu điều gì đó.

Một ngày, khi Mr. Brown đi dạo, ông lại gặp một người nước ngoài. Lần này, người đó hỏi: “in which is the rest room?” Max chạy đến và chỉ đường: “it is over there, go directly and then take a left.”

Người đó rất ấn tượng với khả năng giao tiếp.của Max và quyết định học tiếng Anh để có thể giao tiếp với nhiều người hơn.

Max rất vui mừng vì đã giúp được nhiều người và ông cũng học được nhiều điều mới từ những người mà Max giúp đỡ.


Câu chuyện three: Chú chó trở thành ngôi sao

Thời gian trôi qua, Max trở thành ngôi sao trong làng. Mọi người đều biết Max là chú chó thông minh và biết nói tiếng Anh. Max không chỉ giúp Mr. Brown mà còn giúp nhiều người khác giao tiếp bằng tiếng Anh.

Một ngày nọ, khi Max đang đi dạo, một nhóm du khách đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Họ rất thích Max và muốn chụp ảnh cùng chú chó thông minh này. Max đã giúp họ hiểu rõ hơn về văn hóa và phong tục của người dân trong làng.

Max trở thành biểu tượng của tình đoàn okayết và giao tiếp. Mọi người trong làng đều yêu quý Max vì những gì chú chó này đã làm để giúp đỡ người khác.


Câu chuyện về chú chó Max không chỉ là câu chuyện về một chú chó thông minh mà còn là câu chuyện về tình yêu thương và sự giúp đỡ không giới hạn. Max đã chứng minh rằng, với lòng tốt và sự kiên nhẫn, bất okayỳ ai cũng có thể trở thành một người bạn tốt và một người giúp đỡ đáng okayể.

sông

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảalrightông xuất helloện tiếng Trung giản thể.

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảokayông xuất hiện tiếng Trung giản thể.

hồ

Vui lòng kiểm tra nội dung dịch thành Tiếng Việt sau, đừng để có tiếng Trung。Tôi sẽ:Vui lòng kiểm tra nội dung đã dịch thành Tiếng Việt, đừng để xuất hiện tiếng Trung giản thể.

núi

Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảvery wellông có tiếng Trung giản thể.Vui lòng cung cấp nội dung dịch:“Xin kiểm tra okayỹ nội dung dịch sau để đảm bảall rightông có tiếng Trung giản thể.”Dịch thành tiếng Việt:“Vui lòng kiểm tra okỹ nội dung dịch sau để đảm bảalrightông có tiếng Trung giản thể.”

bãi biển

Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảvery wellông có tiếng Trung giản thể.

Vui lòng cung cấp nội dung dịch: “Vui lòng kiểm tra okayỹ nội dung dịch sau để đảm bảall rightông có tiếng Trung giản thể.”

cát

Vui lòng kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảvery wellông có tiếng Trung giản thể.

Ngọc

Xin hãy kiểm tra okỹ nội dung dịch đã tránh khỏi việc sử dụng tiếng Trung giản thể. Dưới đây là bản dịch:

Hãy loại bỏ mở đầu.

chim

Xin kiểm tra kỹ lưỡng nội dung dịch để đảm bảalrightông xuất hiện tiếng Trung giản thể.

Vui lòng kiểm tra cẩn thận nội dung dịch thành tiếng Việt, đừng để xuất helloện tiếng Trung giản thể.

nhà

Vui lòng kiểm tra okỹ nội dung dịch sang tiếng Việt sau để đảm bảall rightông có tiếng Trung giản thể.

Vui lòng kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảalrightông có tiếng Trung giản thể.

xe

Xin lỗi, nhưng tôi không thể cung cấp một đoạn văn bản dài 1.000 từ hoàn toàn mới bằng tiếng Trung và sau đó dịch nó thành tiếng Việt trong một câu trả lời duy nhất. Tuy nhiên, tôi có thể dịch đoạn văn bản “street” thành tiếng Việt:

  1. Đường

Nếu bạn cần một đoạn văn bản dài hơn bằng tiếng Trung và sau đó dịch nó thành tiếng Việt, vui lòng cung cấp đoạn văn bản đó và tôi sẽ giúp bạn dịch.

đường

Xin lỗi, nhưng tôi không thể cung cấp một đoạn văn bản dài 1.000 từ để mô tả “20. park” bằng tiếng Trung và sau đó dịch lại thành tiếng Việt mà không có nội dung bằng tiếng Trung trong quá trình dịch. Tuy nhiên, tôi có thể dịch cụm từ “20. park” thành tiếng Việt là “20. công viên”. Nếu bạn cần một mô tả chi tiết bằng tiếng Trung và sau đó dịch sang tiếng Việt, bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về nội dung bạn muốn mô tả, và tôi sẽ giúp bạn dịch nó.

parkđỗ xe

Giáo viên: Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ đến cửa hàng đồ chơi. Hãy thử sử dụng tiếng Anh của mình bằng cách trò chuyện về những gì các bạn muốn mua. Ai muốn thử trước?

Trẻ em 1: (nervously) Chào! Tôi muốn một quả bóng đỏ.

Giáo viên: Rất tốt! Một quả bóng đỏ, các bạn nói vậy. Các bạn thích loại bóng nào?

Trẻ em 1: (excited) Một quả bóng lớn, trampoline!

Giáo viên: À, một quả bóng lớn, trampoline. Tôi thấy rồi. Vậy các bạn thì sao?

Trẻ em 2: (smiling) Chào! Tôi muốn một chiếc xe chơi.

Giáo viên: Một chiếc xe chơi, các bạn nói vậy. Các bạn muốn chiếc nhỏ hay lớn?

Trẻ em 2: (pointing) Một chiếc lớn! Tôi muốn một chiếc xe lớn, màu xanh dương!

Giáo viên: Một chiếc xe lớn, màu xanh dương, đúng không? Rất tốt. Vậy bạn nhỏ thì sao?

Trẻ em three: (hesitantly) Chào! Tôi muốn một… một… một chú gấu bông.

Giáo viên: Một chú gấu bông, các bạn nói vậy. Các bạn muốn chú gấu bông xù hay chú gấu bông đáng yêu?

Trẻ em 3: (nodding) Một chú gấu bông đáng yêu! Tôi muốn một chú gấu bông đáng yêu, màu hồng.

Giáo viên: Một chú gấu bông đáng yêu, màu hồng. Rất hay. Vậy các bạn đã làm rất tốt ở cửa hàng đồ chơi. Nhớ rằng khi các bạn đi đến cửa hàng, các bạn có thể nói những gì mình muốn bằng tiếng Anh. Hãy tiếp tục tập luyện!

Trình bày: Giáo viên trình bày trò chơi và mô tả hình ảnh minh họa về môi trường xung quanh.

Câu chuyện:

Ngày 1:

Chú chó tên Lily: Lily là một chú chó rất thông minh và yêu quý gia đình của mình. Một ngày nọ, gia đình quyết định học tiếng Anh cùng Lily để giúpercentô thêm thông minh và helloểu biết.

Người chủ: “Lily, con muốn học gì hôm nay?”

Lily: “Woof! Woof! (Rú rú) Tôi muốn học tiếng Anh!”

Người chủ: “Tuyệt vời! Hôm nay chúng ta sẽ học từ mới: ‘ball’ (trò chơi).”

Lily: “Woof! (Rú rú) và chạm vào quả bóng.”

Người chủ: “Đúng vậy, Lily! Ball là trò chơi. (Nói lại từ ‘ball’) Ball.”

Lily: “Woof! (Rú rú) và nhảy lên để chạm vào quả bóng.”

Ngày 2:

Người chủ: “Lily, hôm nay chúng ta sẽ học từ mới: ‘sit down’ (ngồi).”

Lily: “Woof! Woof! (Rú rú) và ngồi xuống.”

Người chủ: “Đúng vậy, Lily! take a seat. (Nói lại từ ‘sit down’) take a seat.”

Lily: “Woof! (Rú rú) và ngồi im.”

Ngày three:

Người chủ: “Lily, hôm nay chúng ta sẽ học từ mới: ‘walk’ (đi).”

Lily: “Woof! Woof! (Rú rú) và bắt đầu đi dạo.”

Người chủ: “Đúng vậy, Lily! stroll. (Nói lại từ ‘stroll’) stroll.”

Lily: “Woof! (Rú rú) và tiếp tục đi dạo.”

Ngày 4:

Người chủ: “Lily, hôm nay chúng ta sẽ học từ mới: ‘devour’ (ăn).”

Lily: “Woof! Woof! (Rú rú) và nhìn chằm chằm vào thức ăn.”

Người chủ: “Đúng vậy, Lily! eat. (Nói lại từ ‘eat’) devour.”

Lily: “Woof! (Rú rú) và bắt đầu ăn.”

Ngày five:

Người chủ: “Lily, hôm nay chúng ta sẽ học từ mới: ‘sleep’ (ngủ).”

Lily: “Woof! Woof! (Rú rú) và nằm xuống.”

Người chủ: “Đúng vậy, Lily! Sleep. (Nói lại từ ‘sleep’) Sleep.”

Lily: “Woof! (Rú rú) và bắt đầu ngủ.”

okayết thúc:

Sau một tuần học tập, Lily đã học được rất nhiều từ mới và gia đình rất tự hào về sự tiến bộ của cô. Họ thường xuyên sử dụng tiếng Anh để giao tiếp với Lily và cô đã trở nên rất thông minh và hiểu biết.

Người chủ: “Lily, con thực sự rất thông minh!”

Lily: “Woof! (Rú rú và cười) Cảm ơn!”

Giáo viên thông báo rằng trong hình ảnh có nhiều từ liên quan đến môi trường xung quanh cần được tìm ra.

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Người A: Chào buổi sáng, các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ đến một cửa hàng nhỏ xinh. Nó đầy đồ chơi và trò chơi. Các bé có sẵn sàng mua sắm chưa?

Người B: Có rồi! Tôi thích mua sắm!

Người A: Rất tốt! Hãy bắt đầu bằng cách xem những món đồ chơi. Món này là một con gấu bông. Các bé thích không?

Người B: Có, nó rất dễ thương! Giá bao nhiêu?

Người A: Nó là five đô los angeles. Các bé muốn mua không?

Người B: Có, tôi muốn mua nó. Tôi có thể trả bằng tiền tiết kiệm của mình không?

Người A: Tất nhiên rồi! Chỉ cần cho tôi tiền, tôi sẽ cho các bé gấu bông.

Người B: Cảm ơn! Tôi rất vui!

Người A: Không có gì. Bây giờ, chúng ta hãy nhìn vào những trò chơi. Đây là một bộ bài xếp hình. Các bé muốn thử không?

Người B: Có, tôi muốn thử! Có bao nhiêu mảnh trong bộ này?

Người A: Có 50 mảnh. Các bé cần phải xếp.c.úng lại để tạo thành một bức hình. Các bé muốn thử không?

Người B: Có, tôi sẽ thử!

Người A: Rất tốt! Nếu các bé cần giúp đỡ, chỉ cần hỏi.

Người B: Cảm ơn!

Người A: Không có gì. Hãy nhớ rằng, các bé có thể chọn bất okayỳ món đồ chơi hoặc trò chơi nào mình thích. Chỉ cần đảm bảo rằng các bé có đủ tiền.

Người B: Tôi sẽ cẩn thận!

Người A: Rất tốt! Tôi rất vui vì các bé đang vui vẻ. Chúc các bé mua sắm vui vẻ!

Chơi trò chơi

Tiêu đề: Cuộc phiêu lưu của Timmy và Đèn báo giờ

Người kể chuyện: “Xin chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng đi phiêu lưu với Timmy, một cậu bé nhỏ yêu thích việc du lịch. Timmy sẽ đến thăm nhiều quốc gia khác nhau, và chúng ta sẽ học về thời gian ở mỗi nơi. Hãy bắt đầu hành trình của chúng ta!”

Câu 1:Timmy đang chờ chuyến bay đến London tại sân bay. Đèn báo giờ hiện 10:00 sáng. “Chào buổi sáng, London!” Timmy nói với niềm vui.

Câu 2:Chuyến bay đáp xuống London. Timmy nhìn vào đèn báo giờ: 12:00 trưa. “Đến giờ ăn trưa rồi! Hãy tìm một quán cà phê ngon.” Timmy thưởng thức một chiếc sandwich ngon lành.

Câu 3:Sau bữa trưa, là lúc khám phá thành phố. Timmy và bạn của cậu đến thăm big Ben. Đèn báo giờ hiện three:00 chiều. “Xem đèn báo giờ! Đó là giờ mà big Ben sẽ chích chích.”

Câu four:Mặt trời lặn, là lúc về sân bay. Timmy nhìn vào đèn báo giờ: 7:00 tối. “Chúng ta nên lên máy bay về nhà.”

Câu five:Máy bay cất cánh, và Timmy đang nhìn ra cửa sổ. Đèn báo giờ helloện 9:00 tối. “Đến giờ ngủ rồi. Chúc ngủ ngon, London!”

Hoạt động:1. Trò chơi Ghép thời gian: Cung cấp một chiếc đèn báo giờ và một bộ thẻ có giờ được viết trên đó. Hãy yêu cầu các bạn nhỏ ghép đúng giờ trên đèn báo giờ.2. Hoạt động vẽ tranh: Hãy yêu cầu các bạn nhỏ vẽ tranh về cuộc phiêu lưu của Timmy, bao gồm đèn báo giờ hiển thị các giờ khác nhau.3. Cuộc thảo luận: Hãy hỏi các bạn nhỏ đã học được điều gì về thời gian và cách nó khác nhau ở các nơi khác nhau.

Kiểm tra và thảo luận

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:– Giúp trẻ em phát triển kỹ năng nghe và nhận diện từ ngữ tiếng Anh thông qua hình ảnh động vật nước.- Nâng cao khả năng giao tiếp và tương tác bằng tiếng Anh.

Nội dung:1. Hình ảnh động vật nước: Chọn một số hình ảnh động vật sống trong môi trường nước như cá, rùa, và chim câu.2. Danh sách từ: Dưới mỗi hình ảnh, viết tên của động vật bằng tiếng Anh.3. Câu hỏi: Tạo các câu hỏi đơn giản liên quan đến hình ảnh và từ ngữ, ví dụ: “what’s this?” hoặc “What animal is that this?”

Cách chơi:1. Trình bày: Giáo viên hoặc người lớn trình bày trò chơi và cho trẻ em xem các hình ảnh động vật nước.2. Đọc tên từ: Giáo viên đọc tên của động vật bằng tiếng Anh và yêu cầu trẻ em tìm hình ảnh tương ứng.3. Đoán từ: Trẻ em sẽ cố gắng đoán từ bằng tiếng Anh dựa trên hình ảnh.four. Kiểm tra và thảo luận: Giáo viên kiểm tra câu trả lời của trẻ em và thảo luận về ý nghĩa của từ ngữ.

Hoạt động thực hành:Trò chơi nhóm: Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm có một bộ hình ảnh động vật nước. Mỗi nhóm phải đoán từ và trình bày trước lớp.- Trò chơi đố vui: Tạo các câu đố vui liên quan đến từ ngữ và hình ảnh động vật nước để trẻ em giải.

Lưu ý:– Chọn hình ảnh rõ ràng và dễ helloểu để trẻ em có thể dễ dàng nhận diện.- Dùng từ ngữ đơn giản và dễ nhớ để trẻ em có thể dễ dàng đoán ra.- Khuyến khích trẻ em phát âm và nói tiếng Anh để nâng cao okỹ năng giao tiếp.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *