Học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho bé: Tự vựng và niềm vui trong hành trình học tiếng Anh

Trong mắt của trẻ em, thế giới đầy với những okỳ quan và. Bằng việc học tiếng Anh, họ có thể mở ra một cánh cửa dẫn đến một thế giới mới, khám phá vô vàn niềm vui. Bài viết này sẽ đưa bạn vào thế giới của trẻ em, cùng chia sẻ những khoảnh khắc nhỏ bé trong quá trình họ học tiếng Anh, cảm nhận niềm vui và sự phát triển mà ngôn ngữ mang lại.

Hình ảnh và từ vựng

  1. Hình Ảnh:
  • Một cây thông xanh lá.
  • Một con gà con.
  • Một bông hoa hồng.
  • Một con cá hồi.
  • Một tia nắng mặt trời.
  • Một cơn mưa rào.
  • Một tảng đá.
  • Một chiếc xe đạp.
  • Một cái máy tính.
  • Một quả táo.
  1. Từ Vựng:
  • Cây thông (Tree)
  • Con gà con (Chick)
  • Hoa hồng (Flower)
  • Con cá (Fish)
  • Tia nắng (solar)
  • Cơn mưa (Rain)
  • Tảng đá (Rock)
  • Chiếc xe đạp (Bicycle)
  • Cái máy tính (pc)
  • Quả táo (Apple)

Bài Tập:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và nối các hình ảnh với từ vựng tương ứng.
  • Họ sẽ sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản để nối hình ảnh với từ.
  • Ví dụ: Nối hình ảnh cây thông với từ “Cây thông” bằng một đường thẳng từ hình ảnh đến từ.

Bảng Tìm Từ

Hình Ảnh Từ Vựng
Một cây cối xanh mướt Một cây cây xanh tươi
Một con cá bơi lội trong ao Một con cá bơi trong ao
Một con chim đang đậu trên cành Một con chim đang ngồi trên cành
Một con bò ăn cỏ trên đồng Một con bò ăn cỏ trên đồng cỏ
Một con khỉ đang leo cây Một con khỉ đang leo lên cây
Một con gấu trúc đang ngủ trong dangle Một con gấu trúc đang ngủ trong cling động
Một con hải cẩu bơi trên biển Một con hải cẩu bơi trên biển
Một con cá voi lớn Một con cá voi lớn
Một con ngựa chạy trên đồng cỏ Một con ngựa chạy trên đồng cỏ xanh
Một con voi lớn Một con voi lớn
Một con hổ đợi ở rừng Một con hổ chờ đợi trong rừng
Một con sư tử ở sa mạc Một con sư tử sống ở sa mạc
Một con chó ngồi trong nhà Một con chó ngồi trong nhà cửa
Một con mèo ngồi trên ghế Một con mèo ngồi trên ghế
Một con chuột chạy trong grasp Một con chuột chạy trong cling động
Một con rắn bò trên cây Một con rắn bò trên cây
Một con bọ cánh cứng trên lá Một con bọ cánh cứng trên lá
Một con nhện đậu trên tường Một con nhện ngồi trên tường
Một con bướm bay trên cánh đồng Một con bướm bay trên cánh đồng
Một con ong bay trên hoa Một con ong bay trên bông hoa

Hình ảnh đính kèm

  • Một hình ảnh của một con cá vàng lấp lánh bơi lội trong ao.
  • Một bức ảnh của một con cua đỏ đang cào cào trên bãi cát.
  • Một hình ảnh của một con rùa xanh bơi chậm rãi trên mặt nước.
  • Một tấm hình của một con chim yến đang đậu trên cây cối.
  • Một bức ảnh của một con cá voi to lớn đang bơi qua đại dương.
  • Một hình ảnh của một con cá mập trắng đang lướt qua mặt nước.
  • Một tấm hình của một con cá sấu đang lội qua đầm lầy.
  • Một hình ảnh của một con cá ngừ đang bơi lội trong đêm.
  • Một bức ảnh của một con cá voi xanh đang bơi qua đại dương.
  • Một hình ảnh của một con cá heo đang bơi lội gần bờ biển.
  1. Từ Vựng Đính kèm:
  • Cá (fish)
  • Cua (crab)
  • Rùa (turtle)
  • Chim (chook)
  • Cá voi (whale)
  • Cá mập (shark)
  • Cá sấu (alligator)
  • Cá ngừ (squid)
  • Cá heo (dolphin)
  • Cá octopus (octopus)
  1. Cách Sử Dụng:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh và nhận biết động vật nào được hiển thị.
  • Sau đó, họ sẽ được yêu cầu viết hoặc nói tên của động vật đó.
  • Giáo viên có thể sử dụng các hình ảnh này để tạo ra các câu chuyện ngắn hoặc trò chơi trí tuệ, giúp trẻ em học từ vựng và hiểu biết thêm về các loài động vật này.

Giới thiệu trò chơi

Chào các bé, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị! Chúng ta sẽ đoán tên của các loài động vật nước bằng cách nhìn vào hình ảnh và nghe âm thanh của chúng.

Hãy chuẩn bị một cuốn sách hình ảnh động vật nước và một máy tính xách tay để phát âm thanh của các loài động vật.

Hướng dẫn chơi trò:– Mỗi bé sẽ được một từ và một hình ảnh của một loài động vật nước.- Trước khi bắt đầu, chúng ta sẽ nghe âm thanh của loài động vật đó một lần để nhớ rõ.- Khi đến lượt của bé, bé sẽ nhìn vào hình ảnh và cố gắng đoán tên của loài động vật.

Bắt đầu chơi trò:– Bé A, hãy bắt đầu với hình ảnh đầu tiên. Hãy nhìn vào hình ảnh và nhớ âm thanh của loài động vật.- Bé A, giờ hãy đoán xem loài động vật này là gì? Hãy nói tên của nó.

Kiểm tra và khen thưởng:– Bé A, bé đoán đúng rồi! Đó là cá sấu. Hãy nhận phần thưởng của mình.- Bé B, đến lượt bé rồi. Hãy nhìn vào hình ảnh và nhớ âm thanh của loài động vật.

Tiếp tục chơi trò:– Mỗi bé sẽ có cơ hội đoán một từ và nhận phần thưởng nếu bé đoán đúng.- Chúng ta sẽ chơi trò này cho đến khi tất cả các từ đều được đoán ra.

okết thúc trò chơi:– Chúng ta đã chơi trò rất thú vị hôm nay phải không? Mọi người đều rất giỏi trong việc đoán tên của các loài động vật nước.- Hãy nhớ rằng chúng ta có thể học tiếng Anh rất vui vẻ khi chơi trò chơi. Chúc các bé một ngày học tập tốt!

Bắt đầu tìm kiếm

Trẻ em ngồi xung quanh một chiếc bàn nhỏ, mắt tròn toát sáng với sự tò mò. Họ đã được giới thiệu về trò chơi đoán từ bằng hình ảnh động vật nước. Thầy cô đưa ra một hình ảnh của một con cá vàng lấp lánh trong ao nhỏ.

“Đây là một con cá,” thầy cô nói, “bạn nghĩ con cá này có thể nói gì khi nó gặp bạn?”

Một em nhỏ trong lớp nhanh chóng giơ tay, ánh mắt tràn đầy tò mò.

“Con cá có thể nói ‘hi, my name is Goldie!’”

Thầy cô mỉm cười và gật đầu, “Đúng rồi! Con cá có thể nói ‘hi, my name is Goldie!’. Bây giờ, hãy nhìn vào hình ảnh này.”

Thầy cô đưa ra hình ảnh của một con rùa bơi lội trong ao. “Bây giờ, con rùa sẽ nói gì khi gặp bạn?”

Một em khác giơ tay, cười nói: “Con rùa có thể nói ‘hiya, i’m slow but i am clever!’”

Thầy cô khen ngợi em nhỏ và tiếp tục với hình ảnh của một con cá sấu đang ngồi yên lặng trên bờ ao. “Con cá sấu có thể nói gì khi nó chào bạn?”

Một em khác giơ tay, nhưng thầy cô mỉm cười và nói: “Đợi một chút, em hãy lắng nghe âm thanh của con cá sấu.”

Thầy cô bật lên âm thanh của con cá sấu, “Grunt, grunt!”

“Có phải con cá sấu nói ‘Grunt, grunt!’ không?” thầy cô hỏi.

Tất cả trẻ em đồng thanh gật đầu, cười rúc vào nhau. “Đúng rồi!”

Thầy cô tiếp tục với các hình ảnh khác, mỗi lần đều có âm thanh đặc trưng của động vật đó. Trẻ em học được từ từ, mỗi từ tiếng Anh mới và âm thanh của nó. Cuối cùng, thầy cô đưa ra một hình ảnh của một con cá voi đang bơi lội xa xăm. “Con cá voi có thể nói gì khi nó chào bạn?”

Một em nhỏ ngập tràn niềm vui giơ tay: “Con cá voi có thể nói ‘hi there, i am big and blue!’”

Thầy cô mỉm cười và nói: “Đúng rồi! Con cá voi rất lớn và có màu xanh biển. Trò chơi này rất thú vị phải không?”

Tất cả trẻ em đồng thanh cười lớn và nói “yes!” Trò chơi không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tạo ra những okayỷ niệm đáng nhớ trong cuộc sống học tập.của họ.

Kiểm tra và khen thưởng

Sau khi trẻ em đã hoàn thành việc tìm kiếm các từ trong bảng tìm từ, bước tiếp theo là kiểm tra và khen thưởng.

  1. Kiểm Tra:
  • Hướng dẫn trẻ em kiểm tra lại từng từ mà họ đã viết trong bảng tìm từ.
  • Đọc từng từ và yêu cầu trẻ em chỉ ra hình ảnh tương ứng trên bảng.
  • Ví dụ: “Chúng ta kiểm tra từ ‘cây’. Bạn có thể tìm thấy hình ảnh cây không?”
  1. Khen Thưởng:
  • Khi tất cả các từ đều được viết đúng, khen ngợi trẻ em về thành công của họ.
  • “Công việc làm rất tốt! Bạn đã tìm được tất cả các từ. Bạn thực sự rất giỏi trong việc tìm kiếm hình ảnh.”
  • Đưa ra một phần thưởng nhỏ như một miếng okayẹo, một lời khen ngợi, hoặc một trò chơi nhỏ để khuyến khích trẻ em.
  1. Thảo Luận:
  • Sau khi hoàn thành trò chơi, thảo luận với trẻ em về các từ họ đã tìm thấy.
  • “Những hình ảnh này là gì? Bạn có thể kể cho tôi biết chúng là gì không?”
  • Điều này giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng và hiểu thêm về các chủ đề liên quan.
  1. Tạo Môi Trường Học Tập:
  • Đảm bảo rằng trẻ em có cơ hội tiếp xúc với các từ vựng này trong môi trường thực tế.
  • Ví dụ, khi đi dạo trong công viên, có thể nhắc nhở trẻ em về các từ vựng đã học.
  1. okết Luận:
  • okết thúc buổi học với một lời khích lệ và khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập.
  • “Bạn đã làm rất tuyệt vời hôm nay! Tiếp tục tập luyện và bạn sẽ trở nên giỏi hơn.”

Bằng cách okết hợp kiểm tra, khen thưởng, thảo luận và tạo môi trường học tập tích cực, trò chơi tìm từ ẩn sẽ không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường okayỹ năng nhận diện và ghi nhớ.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *