Trong thế giới đầy màu sắc này, mỗi mùa đều mang lại vẻ đẹp và sự thay đổi khác nhau. Các em nhỏ luôn tò mò với sự thay đổi của mùa, và việc học về các mùa không chỉ thỏa mãn sự tò mò của họ mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về quy luật của tự nhiên. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em trên hành trình khám phá bốn mùa, qua những câu chuyện và hoạt động thú vị, để họ học trong niềm vui về tên gọi, đặc điểm và các hoạt động phù hợp.của mỗi mùa.
Chuẩn bị vật liệu
- Tờ giấy A4 in sẵn các từ vựng liên quan đến môi trường như: cây, sông, núi, đám mây, gió, mặt trời, mặt trăng, v.v.
- Bút chì hoặc bút màu.
- Hình ảnh minh họa cho từng từ vựng.
- Thời gian học: 30 phút.
- Không gian học: Phòng học hoặc không gian mở.
- Đồ chơi liên quan đến môi trường như: mô hình cây, con sông nhỏ, đống rác, v.v. (nếu có thể).
Bước 1
Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh
Câu 1: Tên của bạn là gì?
Chú mèo: Chào! Tên của tôi là Whiskers.
Câu 2: Bạn có thích học những điều mới không?
Chú mèo: Có, tôi rất yêu thích việc học những điều mới! Tôi muốn học tiếng Anh để tôi có thể nói chuyện với tất cả bạn bè của mình.
Câu 3: Từ yêu thích của bạn trong tiếng Anh là gì?
Chú mèo: Từ yêu thích của tôi là “meow.” Tôi nói “meow” với bạn bè và họ sẽ chạy đến.
Câu 4: Bạn có thể nói “cat” bằng tiếng Anh không?
Chú mèo: Có, tôi có thể! “Cat.”
Câu 5: Mèo thích ăn gì?
Chú mèo: Mèo thích ăn cá và sữa. Tôi rất yêu thích cá và sữa!
Câu 6: Bạn có thể nói “fish” bằng tiếng Anh không?
Chú mèo: Có, tôi có thể! “Fish.”
Câu 7: Bạn có màu yêu thích không?
Chú mèo: Có, màu yêu thích của tôi là xanh. Cây đùa của tôi là xanh, và chiếc chăn của tôi cũng là xanh.
Câu 8: Bạn có thể nói “blue” bằng tiếng Anh không?
Chú mèo: Có, tôi có thể! “Blue.”
Câu 9: Mèo làm gì vào buổi sáng?
Chú mèo: Vào buổi sáng, tôi giãn cơ và hé miệng. Sau đó, tôi chơi với cây đùa của mình.
Câu 10: Bạn có thể nói “stretch” bằng tiếng Anh không?
Chú mèo: Có, tôi có thể! “Stretch.”
Câu eleven: Bạn có thích ngủ vào buổi trưa không?
Chú mèo: Có, tôi rất yêu thích việc ngủ vào buổi trưa. Đó là thời gian yêu thích của tôi để nghỉ ngơi.
Câu 12: Bạn có thể nói “sleep” bằng tiếng Anh không?
Chú mèo: Có, tôi có thể! “Sleep.”
Câu 13: Mèo làm gì vào buổi tối?
Chú mèo: Vào buổi tối, tôi ăn bữa ăn và sau đó tôi chơi với bạn bè của mình.
Câu 14: Bạn có thể nói “dinner” bằng tiếng Anh không?
Chú mèo: Có, tôi có thể! “Dinner.”
Câu 15: Bạn có đồ chơi yêu thích không?
Chú mèo: Có, đồ chơi yêu thích của tôi là cây chài cá. Tôi bắt cá với nó!
Câu sixteen: Bạn có thể nói “fishing rod” bằng tiếng Anh không?
Chú mèo: Có, tôi có thể! “Fishing rod.”
Câu 17: Bạn nghĩ rằng học tiếng Anh có thú vị không?
Chú mèo: Có, rất thú vị! Mỗi ngày tôi đều học được những từ mới.
Câu 18: Bạn có muốn học thêm từ không?
Chú mèo: Có, tôi có! Tôi muốn học tất cả các từ trong tiếng Anh.
Câu 19: Từ tiếp theo bạn muốn học là gì?
Chú mèo: Từ tiếp theo tôi muốn học là “satisfied.” Tôi muốn nói “Tôi rất vui” với tất cả bạn bè của mình.
Câu 20: Bạn có thể nói “glad” bằng tiếng Anh không?
Chú mèo: Có, tôi có thể! “glad.”
okết thúc câu chuyện:
Chú mèo Whiskers rất vui vì đã học được nhiều từ tiếng Anh. Hãy cùng chúc mừng chú mèo với thành công của mình và hy vọng rằng trẻ em cũng sẽ học tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả!
Xin lỗi, bạn có thể cung cấp thêm nội dung để tôi có thể dịch cho bạn? Bước 2 mà bạn đề cập không có nội dung cụ thể để tôi dịch.
- ** Chuẩn Bị fabric:**
- In ra các hình ảnh động vật cảnh như chim, cá và thú cưng.
- Chuẩn bị một bộ từ vựng tiếng Anh đơn giản liên quan đến các động vật này.
- Sử dụng một máy tính hoặc thiết bị di động để phát âm thanh của các động vật.
- ** Hoạt Động 1: Trò Chơi Đoán Động Vật**
- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
- Một thành viên trong nhóm sẽ được chọn làm người chơi đoán.
- Người chơi đoán sẽ đóng mắt và lắng nghe âm thanh của một động vật được phát từ máy tính.
- Người chơi đoán phải cố gắng nghĩ ra từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật đó dựa trên âm thanh.
- Khi người chơi đoán nghĩ ra từ đúng, nhóm của họ sẽ được ghi điểm.
- ** Hoạt Động 2: Trò Chơi Nối Từ**
- Trẻ em sẽ được cung cấpercentác hình ảnh động vật và từ vựng tiếng Anh.
- Họ phải nối hình ảnh động vật với từ vựng tương ứng.
- Ví dụ: Hình ảnh chim sẽ được nối với từ “hen” (chim).
- ** Hoạt Động 3: Trò Chơi Hỏi Đáp**
- Người giáo viên sẽ hỏi các câu hỏi đơn giản về các động vật cảnh.
- Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
- Ví dụ: “what is this?” (Đây là gì?) hoặc “What sound does it make?” (Nó phát ra tiếng gì?)
five. ** Hoạt Động four: Trò Chơi Đếm**- Sử dụng các hình ảnh động vật, giáo viên sẽ yêu cầu trẻ em đếm số lượng động vật trong hình ảnh.- Ví dụ: “what number of birds are there?” (Có bao nhiêu chim trong hình này?)
- ** Hoạt Động five: Trò Chơi Vẽ Hình**
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hình ảnh của một động vật cảnh mà họ đã học.
- Họ có thể sử dụng các màu sắc mà họ thích để vẽ.
- ** okết Thúc Hoạt Động:**
- Sau khi hoàn thành các hoạt động, giáo viên sẽ kiểm tra và đánh giá kết quả của trẻ em.
- Trẻ em sẽ nhận được khen ngợi và động viên để khuyến khích họ tiếp tục học tập.
Bước 3
Bà bán hàng: Chào bạn! Chào mừng bạn đến với cửa hàng đồ chơi của chúng tôi! Tôi có thể giúp bạn tìm kiếm điều gì không?
Trẻ em: Chào! Tôi muốn mua một chiếc xe đạp.c.ơi. Bạn có thể cho tôi xem không?
Bà bán hàng: Tất nhiên rồi! Chúng tôi có một bộ sưu tập lớn các chiếc xe đạp.c.ơi. Bạn có màu yêu thích nàalrightông?
Trẻ em: Có rồi, tôi thích màu xanh! Có chiếc xe đạp màu xanh không?
Bà bán hàng: Đúng vậy! Đừng bỏ qua chiếc xe đạp màu xanh này. Nó chạy rất nhanh và rất vui chơi. Bạn có muốn xem nó chạy thử không?
Trẻ em: Có, tôi muốn xem!
Bà bán hàng: Tốt lắm! Chờ xem nào. (Bà bán hàng để xe đạpercentạy thử) Không phải là rất tuyệt vời sao?
Trẻ em: Wow! Tôi muốn chiếc đó!
Bà bán hàng: Đó là một lựa chọn tuyệt vời! Bạn muốn mua bao nhiêu chiếc?
Trẻ em: Chỉ một chiếc thôi.
Bà bán hàng: Được rồi. Tôi sẽ gói nó cho bạn. (Bà bán hàng đóng gói hàng hóa) Đây rồi. Bạn sẽ trả tiền thế nào?
Trẻ em: Tôi không có tiền, nhưng tôi sẽ mang nó về sau.
Bà bán hàng: Được, không sao. Chỉ cần đảm bảo rằng bạn mang nó về trong tình trạng tốt. Cảm ơn bạn đã mua hàng tại đây!
Trẻ em: Cảm ơn! Tôi sẽ chơi ngay bây giờ!
Bà bán hàng: Chúc bạn vui chơi! Hãy quay lại sớm nhé!
Trẻ em: Tạm biệt!
Bước 4
- Thiết Bị Cần Thiết:
- Bảng đen hoặc tờ giấy lớn.
- Bút chì hoặc marker.
- Hình ảnh các bộ phận của cơ thể (mắt, tai, miệng, chân, tay, lưng, đầu, chân).
- Hộp đựng đồ chơi hoặc các vật liệu có thể gắn vào bảng.
- Hoạt Động 1:
- Dùng bút chì hoặc marker vẽ các hình ảnh của các bộ phận cơ thể lên bảng đen hoặc tờ giấy.
- Giải thích từng bộ phận một và yêu cầu trẻ em điểm tên chúng bằng tiếng Anh.
three. Hoạt Động 2:– Dùng các hình ảnh bộ phận cơ thể để đặt chúng vào vị trí trên bảng. Ví dụ, đặt hình ảnh mắt vào vị trí của mắt trên cơ thể.- Yêu cầu trẻ em tìm và gắn các hình ảnh bộ phận vào vị trí đúng trên cơ thể.
four. Hoạt Động 3:– Chia trẻ em thành các nhóm nhỏ và yêu cầu họ vẽ một bộ phận cơ thể lên tờ giấy.- Sau khi hoàn thành, các nhóm trao đổi tờ giấy với nhóm khác để mọi người điểm tên bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.
- Hoạt Động 4:
- Chơi trò chơi “Who Am I?”: Một trẻ em được chọn làm người chơi, họ che mắt và chỉ được nhìn thấy các bộ phận cơ thể của mình. Người chơi khác phải hỏi câu hỏi để xác định bộ phận cơ thể đó là gì, sử dụng tiếng Anh.
- Hoạt Động five:
- kết thúc buổi học bằng một trò chơi nhóm. Dùng các hình ảnh bộ phận cơ thể để tạo ra một câu chuyện ngắn. Ví dụ: “what is this? it’s a hand. What will we use it for? We use it to consume, write, and play.”
- okayết Luận:
- Đánh giá kết quả của các hoạt động và khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực.
- Đảm bảo rằng trẻ em nhớ và sử dụng từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.
Dịch Tiếng Việt:
- Thiết Bị Cần Thiết:
- Bảng đen hoặc tờ giấy lớn.
- Bút chì hoặc marker.
- Hình ảnh các bộ phận cơ thể (mắt, tai, miệng, chân, tay, lưng, đầu, chân).
- Hộp đựng đồ chơi hoặc các vật liệu có thể dán vào bảng.
- Hoạt Động 1:
- Dùng bút chì hoặc marker vẽ các hình ảnh của các bộ phận cơ thể lên bảng đen hoặc tờ giấy.
- Giải thích từng bộ phận một và yêu cầu trẻ em điểm tên chúng bằng tiếng Anh.
three. Hoạt Động 2:– Dùng các hình ảnh bộ phận cơ thể để đặt chúng vào vị trí trên bảng. Ví dụ, đặt hình ảnh mắt vào vị trí của mắt trên cơ thể.- Yêu cầu trẻ em tìm và dán các hình ảnh bộ phận vào vị trí đúng trên cơ thể.
four. Hoạt Động three:– Chia trẻ em thành các nhóm nhỏ và yêu cầu họ vẽ một bộ phận cơ thể lên tờ giấy.- Sau khi hoàn thành, các nhóm trao đổi tờ giấy với nhóm khác để mọi người điểm tên bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.
five. Hoạt Động four:– Chơi trò chơi “Ai là tôi?”: Một trẻ em được chọn làm người chơi, họ đeo mắt kính và chỉ được nhìn thấy các bộ phận cơ thể của mình. Người chơi khác phải hỏi câu hỏi để xác định bộ phận cơ thể đó là gì, sử dụng tiếng Anh.
- Hoạt Động five:
- kết thúc buổi học bằng một trò chơi nhóm. Dùng các hình ảnh bộ phận cơ thể để tạo ra một câu chuyện ngắn. Ví dụ: “Đây là gì? Đây là bàn tay. Chúng ta dùng nó để làm gì? Chúng ta dùng nó để ăn, viết và chơi.”
- okết Luận:
- Đánh giá kết quả của các hoạt động và khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực.
- Đảm bảo rằng trẻ em nhớ và sử dụng từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.