Xin chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những câu chuyện thú vị và bài tập tiếng Anh giúp các bé học tập và vui chơi cùng nhau. Hãy cùng nhau bước vào thế giới ngôn ngữ mới và trải nghiệm những khoảnh khắc đáng nhớ nhé!
Chuẩn Bị
Chào các bạn nhỏ! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau học về những từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh. Chúng ta sẽ chơi một trò chơi tìm từ ẩn, và sau đó sẽ có một câu chuyện ngắn để giúp các bạn nhớ lại những từ vựng đó.
Trò Chơi Tìm Từ ẩn
Hãy nhìn vào bảng dưới đây và tìm những từ vựng mà chúng ta sẽ học hôm nay:
sky | grass | tree | river | flower |
sun | cloud | bird | mountain | sea |
Câu Chuyện Ngắn
Một ngày nắng đẹp, chú chim nhỏ tên là Sunny đang bay lượn trên bầu trời xanh. Sunny muốn tìm một nơi để nghỉ ngơi và khám phá. Nó bay qua đồng cỏ xanh mướt, nơi có những bông hoa tươi thắm. Sunny tiếp tục bay và thấy một cây to lớn, dưới tán cây có một dòng sông chảy róc rách. Sunny quyết định dừng lại nghỉ ngơi dưới tán cây và uống nước từ dòng sông.
Chú chim nhìn lên bầu trời thấy những đám mây trắng bay lượn. Sunny nghĩ rằng mình sẽ bay lên đám mây để ngắm nhìn toàn cảnh xung quanh. Khi Sunny bay cao hơn, nó thấy những ngọn núi cao vút và một đại dương bao la. Sunny rất vui vì đã được khám phá nhiều nơi thú vị.
Từ Vựng Đã Học
- sky (bầu trời)
- grass (đồng cỏ)
- tree (cây)
- river (dòng sông)
- flower (hoa)
- sun (mặt trời)
- cloud (đám mây)
- bird (chim)
- mountain (núi)
- sea (đại dương)
Chúng ta đã học được rất nhiều từ vựng thú vị về môi trường xung quanh rồi đấy! Hãy nhớ lại và thử sử dụng chúng trong câu chuyện của mình nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ!
Hướng Dẫn
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một bộ bài tập viết số tiếng Anh, bao gồm các số từ 1 đến 10 và các hình ảnh minh họa tương ứng.
- Đảm bảo rằng trẻ em đã quen thuộc với các số này và biết cách đọc chúng.
- Thực Hiện:
- Bài Tập Đếm Số:
- Đặt một số lượng đồ chơi hoặc các vật thể lên bàn.
- Hỏi trẻ em đếm số lượng đồ vật và đọc tên số tương ứng.
- Ví dụ: “Let’s count the apples. How many apples do you see? One, two, three… How many apples are there in total?”
- Bài Tập Đếm Hình Ảnh:
- Dùng hình ảnh minh họa các số và đồ vật.
- Hỏi trẻ em đếm số lượng đồ vật trong hình ảnh và đọc tên số.
- Ví dụ: “How many cars are there in the picture? One, two, three… There are three cars.”
- Bài Tập Đếm Số Trên Bảng:
- Sử dụng bảng viết số từ 1 đến 10.
- Hỏi trẻ em tìm và đọc tên số trên bảng.
- Ví dụ: “Can you find the number five? Yes, here it is: five.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Đếm Số Trong Cuộc Sống Hàng Ngày:
- Sử dụng các tình huống trong cuộc sống hàng ngày để đếm số.
- Ví dụ: “Let’s count the steps we take to get to the park. One, two, three… How many steps did we take?”
- Đếm Số Trong Trò Chơi:
- Sử dụng các trò chơi đơn giản để đếm số, như trò chơi “Simon Says” hoặc trò chơi đếm số ngẫu nhiên.
- Ví dụ: “Simon says ‘touch your nose’. One, two, three… Now, touch your ear.”
- Phản Hồi và Khen Thưởng:
- Khen thưởng trẻ em khi họ đếm số đúng.
- Cung cấp phản hồi tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục học.
- Hoạt Động Tăng Cường:
- Đếm Số Tới 20:
- Tăng cường kỹ năng đếm số của trẻ em bằng cách đếm đến 20.
- Sử dụng các trò chơi và tình huống tương tự như trên.
- Đếm Số Trong Các Hình Hình:
- Sử dụng các hình ảnh có nhiều phần để đếm số.
- Ví dụ: “How many parts are there in this puzzle? One, two, three… There are three parts.”
- Kết Thúc:
- Khép lại bài tập bằng cách đếm số một lần nữa và nhấn mạnh thành công của trẻ em.
- Cảm ơn trẻ em đã tham gia và khen ngợi họ vì đã cố gắng.
Bằng cách thực hiện các bước trên, trẻ em sẽ không chỉ học được cách đếm số mà còn phát triển kỹ năng nhận biết và phản hồi nhanh chóng.
Thực Hiện
- Bước 1: Giới thiệu trò chơi bằng cách sử dụng một hình ảnh động vật nước, ví dụ như cá hoặc rùa, và hỏi trẻ: “What is this?” Nếu trẻ không biết, bạn có thể gợi ý: “It’s a fish!” hoặc “It’s a turtle!” và chỉ vào hình ảnh.
- Bước 2: Đặt một số hình ảnh động vật nước khác lên bàn và yêu cầu trẻ nhận biết chúng. Bạn có thể đọc tên mỗi loài động vật và trẻ sẽ chọn hình ảnh tương ứng.
- Bước 3: Thực hiện một hoạt động đếm. Ví dụ, bạn có thể đặt một số hình ảnh cá lên bàn và nói: “Let’s count the fish. One, two, three, four, five. How many fish do you see?” Trẻ sẽ đếm và bạn sẽ xác nhận.
- Bước 4: Thực hiện một hoạt động nối từ với hình ảnh. Bạn có thể đọc một từ vựng và trẻ sẽ phải nối từ đó với hình ảnh động vật nước đúng. Ví dụ, bạn đọc “swim” và trẻ sẽ nối từ đó với hình ảnh cá bơi.
- Bước 5: Tạo một câu chuyện ngắn sử dụng từ vựng động vật nước. Ví dụ: “Once upon a time, there was a fish named Finny who loved to swim in the river. Every day, Finny would swim with his friends, the turtles, and the ducks.” Trẻ sẽ lắng nghe và cố gắng theo dõi câu chuyện.
Hoạt Động Thực Hành:
- Bước 1: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một ngày tại ao cá hoặc hồ, sử dụng các từ vựng động vật nước đã học.
- Bước 2: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một chuyến đi dã ngoại đến bờ sông hoặc ao, sử dụng từ vựng động vật nước.
- Bước 3: Trẻ em có thể tham gia vào một trò chơi giả lập, ví dụ như vật nước và làm theo các hướng dẫn của bạn.
Kết Thúc:
- Bước 1: Đọc lại tất cả các từ vựng động vật nước và hình ảnh tương ứng để trẻ em có thể nhớ lại.
- Bước 2: Khen ngợi trẻ em vì đã tham gia tích cực và học được nhiều từ vựng mới.
- Bước 3: Hỏi trẻ em cảm thấy thế nào sau khi tham gia trò chơi và học được những điều gì.
Thông qua các bước trên, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn có cơ hội tương tác và thể hiện khả năng sáng tạo của mình.
Hoạt Động Thực Hành
- Bước 1: Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng lên và tập trung để bắt đầu hoạt động thực hành.
- Bước 2: Giáo viên hoặc người hướng dẫn sẽ đọc tên một bộ phận của cơ thể như “head,” “arm,” “leg,” “eye,” “ear,” “nose,” “mouth,” “finger,” “toe.”
- Bước 3: Trẻ em sẽ phải nhanh chóng chỉ vào bộ phận cơ thể tương ứng mà giáo viên đã đọc.
- Bước 4: Để tăng cường hoạt động, giáo viên có thể thêm các từ động từ như “move,” “touch,” “clap” sau tên bộ phận cơ thể. Ví dụ: “Move your head,” “Touch your arm,” “Clap your leg.”
- Bước 5: Trẻ em có thể được mời đếm các bộ phận cơ thể của mình, từ đó học cách sử dụng số từ tiếng Anh.
- Bước 6: Giáo viên có thể tổ chức một trò chơi “Simon Says,” trong đó trẻ em chỉ các bộ phận cơ thể khi giáo viên nói “Simon says.”
- Bước 7: Trẻ em có thể được chia thành nhóm nhỏ để thực hành các hoạt động nhóm, ví dụ như tạo hình các bộ phận cơ thể bằng tay.
- Bước 8: Kết thúc hoạt động bằng một bài hát hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến các bộ phận cơ thể, giúp trẻ nhớ lại từ vựng đã học.
Ví dụ hoạt động thực hành:
- Giáo viên: “Move your head.”
- Trẻ em: Di chuyển đầu.
- Giáo viên: “Touch your nose.”
- Trẻ em: Chạm vào mũi.
- Giáo viên: “Clap your hands.”
- Trẻ em: Chúc tay.
- Giáo viên: “Simon says, touch your toes.”
- Trẻ em: Chỉ vào ngón chân nếu giáo viên nói “Simon says.”
Thông qua các hoạt động này, trẻ em không chỉ học được từ vựng mà còn phát triển kỹ năng nghe, nói, và nhận biết các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.
Bước 1:** Đọc tên từ vựng “tree” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh cây trên bảng
Bước 1: Đọc tên từ vựng “tree” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh cây trên bảng.
“Alright, kids! Let’s start with the word ‘tree’. Can you find the picture of a tree on the board? Yes, that’s right! It looks like a tall, green thing with many branches and leaves. Great job!” (Được rồi, các bạn! Hãy bắt đầu với từ ‘cây’. Các bạn có thể tìm hình ảnh cây trên bảng không? Đúng rồi! Nó trông như một vật cao, xanh với nhiều cành và lá. Cực kỳ tốt!”
Bước 2: Đọc tên từ vựng “flower” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh hoa.
“Now, let’s find the word ‘flower’. Who can show me the picture of a flower? Yes, that’s a beautiful flower with petals and a stem. Very good!” (Bây giờ, chúng ta sẽ tìm từ ‘hoa’. Ai có thể cho tôi xem hình ảnh hoa? Đúng rồi, đó là một bông hoa đẹp với cánh và cuống. Rất tốt!“)
Bước 3: Đọc tên từ vựng “sun” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh mặt trời.
“Next, we are looking for the word ‘sun’. Can you find the picture of the sun? Yes, it’s that big, bright circle in the sky. It gives us light and warmth. Excellent!” (Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm từ ‘mặt trời’. Các bạn có thể tìm hình ảnh mặt trời không? Đúng rồi, đó là một đĩa tròn lớn và sáng trong bầu trời. Nó mang lại ánh sáng và ấm áp cho chúng ta. Rất tuyệt vời!“)
Bước 4: Đọc tên từ vựng “cloud” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh đám mây.
“Let’s move on to the word ‘cloud’. Can anyone find the picture of a cloud? Yes, those fluffy things floating in the sky. They can be white, gray, or even pink. Super!” (Chúng ta chuyển sang từ ‘đám mây’. Ai có thể tìm hình ảnh đám mây? Đúng rồi, những vật mềm mại bay lơ lửng trong bầu trời. Chúng có thể là trắng, xám hoặc thậm chí là hồng. Thật tuyệt vời!“)
Bước 5: Đọc tên từ vựng “river” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh dòng sông.
“Now, we need to find the word ‘river’. Who can show me the picture of a river? Yes, it’s that long, winding line of water. Fish swim in it, and people drink from it. Well done!” (Bây giờ, chúng ta cần tìm từ ‘dòng sông’. Ai có thể cho tôi xem hình ảnh dòng sông? Đúng rồi, đó là một đường dài, uốn lượn của nước. Cá bơi trong đó, và mọi người uống nước từ đó. Rất tốt!“)
Bước 6: Đọc tên từ vựng “mountain” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh núi.
“Let’s find the word ‘mountain’ next. Can you find the picture of a mountain? Yes, those tall, pointy things in the distance. They are covered with snow and trees. Fantastic!” (Chúng ta sẽ tìm từ ‘núi’ tiếp theo. Các bạn có thể tìm hình ảnh núi không? Đúng rồi, những vật cao, nhọn xa xôi. Chúng được bao phủ bởi tuyết và cây cối. Thật tuyệt vời!“)
Bước 7: Đọc tên từ vựng “lake” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh hồ.
“Now, we are looking for the word ‘lake’. Can anyone find the picture of a lake? Yes, it’s that calm, clear water surrounded by grass and trees. People go swimming and fishing there. Great job!” (Bây giờ, chúng ta sẽ tìm từ ‘hồ’. Ai có thể tìm hình ảnh hồ? Đúng rồi, đó là nước trong, yên bình được bao quanh bởi cỏ và cây cối. Mọi người đi bơi và câu cá ở đó. Rất tốt!“)
Bước 8: Đọc tên từ vựng “wind” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh gió.
“Next, we need to find the word ‘wind’. Can you find the picture of the wind? Yes, it’s that invisible force that moves the leaves and makes the flags flutter. It’s very important for nature. Excellent!” (Tiếp theo, chúng ta cần tìm từ ‘gió’. Các bạn có thể tìm hình ảnh gió không? Đúng rồi, đó là lực vô hình di chuyển lá và làm cờ bay phấp phới
Bước 2:** Đọc tên từ vựng “flower” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh hoa
Bước 2:- “Now, let’s find the word ‘flower.’ Can you see the picture of a flower on the board? Yes, it’s a beautiful flower with many colors. Great job!”- “Next, we have ‘sun.’ Look at the picture of the sun. It’s so big and bright in the sky. The sun gives us light and warmth.”- “Let’s try ‘cloud.’ Can you find the picture of the cloud? Clouds are white and fluffy. They float in the sky.”- “Now, let’s find ‘river.’ Look, there’s a picture of a river. The water is flowing and makes a sound like ‘swish, swish.’”- “We have one more word to find. It’s ‘mountain.’ Can you see the picture of the mountain? Mountains are tall and have trees on them.”- “That’s it for today! You did a fantastic job finding all the words. Let’s take a break and play a little game together!”
Bước 3:** Đọc tên từ vựng “sun” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh mặt trời
-
Teacher: “Alright, let’s find the sun. The sun is very, very bright. Can you see the sun? Yes, that’s it! The sun is shining brightly in the sky.”
-
Child 1: “I found the sun!”
-
Teacher: “Great job! Now, what does the sun do? Yes, it gives us light and warmth. The sun is very important for us.”
-
Child 2: “The sun makes the day.”
-
Teacher: “Exactly! The sun makes the day. Now, let’s move on to the next word.”
Bước 4: Đọc tên từ vựng “cloud” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh đám mây.
-
Teacher: “Next, we have the cloud. The cloud is fluffy and white. Where is the cloud? Yes, that’s the cloud. The cloud is in the sky with the sun.”
-
Child 3: “I found the cloud!”
-
Teacher: “Good! The cloud can be big or small. Sometimes, the cloud can even cover the sun. Let’s continue with the next word.”
Bước 5: Đọc tên từ vựng “rain” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh mưa.
-
Teacher: “Now, we are looking for the rain. The rain falls from the cloud. The rain is wet and cool. Can you find the rain? Yes, that’s the rain. It’s falling down from the sky.”
-
Child 4: “I found the rain!”
-
Teacher: “Well done! The rain helps the plants grow. It’s important for our garden. Now, let’s find the last word.”
Bước 6: Đọc tên từ vựng “fish” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh cá.
-
Teacher: “The last word is ‘fish’. Fish live in the water. They swim in the river and the ocean. Where is the fish? Yes, that’s the fish. It’s swimming in the water.”
-
Child 5: “I found the fish!”
-
Teacher: “Fantastic! The fish is a wonderful creature that lives in the water. Now, you have learned four new words: sun, cloud, rain, and fish. Great job!”
Bước 4:** Đọc tên từ vựng “cloud” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh đám mây
Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Hội thoại:
Thầy: Good morning, class! How are you all today?
Học sinh 1: Good morning, Teacher! I’m fine, thank you.
Thầy: That’s great to hear! Now, let’s talk about our school day. Do you know what time we start school?
Học sinh 2: Yes, Teacher. We start at 8:00 a.m.
Thầy: Correct! And what about the last bell? When do we finish school?
Học sinh 3: We finish at 3:00 p.m.
Thầy: Excellent! Now, let’s imagine we are going to school. What do we do when we get up in the morning?
Học sinh 4: We get up, brush our teeth, and have breakfast.
Thầy: Good habits! What do we have for breakfast?
Học sinh 5: We have toast, eggs, and milk.
Thầy: Sounds delicious! After breakfast, what’s the first thing we do?
Học sinh 6: We put on our school uniform and gather in the living room.
Thầy: Right! Then, we have to check our bags to make sure we have everything we need for school.
Học sinh 7: We check our books, pencils, and notebooks.
Thầy: Perfect! Now, let’s go to the bus stop. How do we get to school?
Học sinh 8: We take the school bus.
Thầy: And who drives the bus?
Học sinh 9: The bus driver, Mr. Smith.
Thầy: Good! When we get to school, what’s the first thing we do?
Học sinh 10: We go to the classroom and put our bags in our desks.
Thầy: Exactly! Now, we have time for morning meeting. What do we do during morning meeting?
Học sinh 11: We say the Pledge of Allegiance and sing the national anthem.
Thầy: Very good! And after morning meeting, what’s the first subject we learn?
Học sinh 12: We learn English.
Thầy: That’s right! And what do we do at lunchtime?
Học sinh 13: We go to the cafeteria and eat lunch.
Thầy: Great! After lunch, we have different classes like math, science, and art.
Học sinh 14: We have a lot of fun in those classes.
Thầy: I’m glad to hear that! And what do we do when the school day is over?
Học sinh 15: We go home and do our homework.
Thầy: Very well! That’s the end of our school day. Remember, it’s important to be punctual and follow the rules.
Học sinh 16: Yes, Teacher. We will!
Thầy: Good! Now, let’s go to class. Have a great day, everyone!
Bước 5:** Đọc tên từ vựng “river” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh dòng sông
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Bước 4: Đọc tên từ vựng “river” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh dòng sông.
-
“Ok, các con hãy nghe kỹ: ‘river’ có nghĩa là gì? Đúng rồi, đó là dòng sông! Hãy tìm hình ảnh dòng sông trong bảng này.”
-
Trẻ em bắt đầu tìm kiếm hình ảnh dòng sông trên bảng trò chơi. Khi họ tìm thấy, họ có thể nhấn hoặc chỉ vào hình ảnh đó.
-
“Great! Các con đã tìm thấy dòng sông. Dòng sông có rất nhiều nước và cá. Các con biết gì về dòng sông không?”
-
Trẻ em có thể trả lời hoặc thảo luận về dòng sông. Giáo viên có thể thêm thông tin bổ sung nếu cần thiết.
Bước 5: Đọc tên từ vựng “mountain” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh núi.
-
“Bây giờ, các con hãy nghe: ‘mountain’ có nghĩa là gì? Đúng rồi, đó là núi! Hãy tìm hình ảnh núi trong bảng này.”
-
Trẻ em tiếp tục tìm kiếm hình ảnh núi. Khi họ tìm thấy, họ có thể nhấn hoặc chỉ vào hình ảnh đó.
-
“Wohoo! Các con đã tìm thấy núi. Núi rất cao và có nhiều cây cối. Các con thích núi không?”
-
Trẻ em có thể chia sẻ cảm xúc hoặc hiểu biết của họ về núi. Giáo viên có thể hỏi thêm câu hỏi để khuyến khích trẻ em suy nghĩ.
Bước 6: Đọc tên từ vựng “lake” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh hồ.
-
“Tiếp theo, các con hãy nghe: ‘lake’ có nghĩa là gì? Đúng rồi, đó là hồ! Hãy tìm hình ảnh hồ trong bảng này.”
-
Trẻ em tìm kiếm hình ảnh hồ. Khi họ tìm thấy, họ có thể nhấn hoặc chỉ vào hình ảnh đó.
-
“Excellent! Các con đã tìm thấy hồ. Hồ có rất nhiều nước và cá. Hồ có gì khác biệt với dòng sông không?”
-
Trẻ em có thể so sánh hồ và dòng sông. Giáo viên có thể thảo luận về các điểm khác biệt và.
Bước 7: Đọc tên từ vựng “wind” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh gió.
-
“Bây giờ, các con hãy nghe: ‘wind’ có nghĩa là gì? Đúng rồi, đó là gió! Hãy tìm hình ảnh gió trong bảng này.”
-
Trẻ em tìm kiếm hình ảnh gió. Khi họ tìm thấy, họ có thể nhấn hoặc chỉ vào hình ảnh đó.
-
“Wow! Các con đã tìm thấy gió. Gió rất nhẹ và có thể làm cây cối đung đưa. Các con có bao giờ cảm nhận được gió không?”
-
Trẻ em có thể chia sẻ kinh nghiệm của họ về gió. Giáo viên có thể hỏi thêm câu hỏi để khuyến khích trẻ em suy nghĩ.
Bước 8: Đọc tên từ vựng “leaf” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh lá.
-
“Tiếp theo, các con hãy nghe: ‘leaf’ có nghĩa là gì? Đúng rồi, đó là lá! Hãy tìm hình ảnh lá trong bảng này.”
-
Trẻ em tìm kiếm hình ảnh lá. Khi họ tìm thấy, họ có thể nhấn hoặc chỉ vào hình ảnh đó.
-
“Great! Các con đã tìm thấy lá. Lá rất xanh và có thể tìm thấy trên cây. Các con biết cây có gì quan trọng không?”
-
Trẻ em có thể thảo luận về vai trò của cây và lá. Giáo viên có thể thêm thông tin về môi trường và sự sống.
Bước 9: Đọc tên từ vựng “bird” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh chim.
-
“Bây giờ, các con hãy nghe: ‘bird’ có nghĩa là gì? Đúng rồi, đó là chim! Hãy tìm hình ảnh chim trong bảng này.”
-
Trẻ em tìm kiếm hình ảnh chim. Khi họ tìm thấy, họ có thể nhấn hoặc chỉ vào hình ảnh đó.
-
“Fantastic! Các con đã tìm thấy chim. Chim rất đẹp và có thể bay trên trời. Các con biết chim bay như thế nào không?”
-
Trẻ em có thể chia sẻ hiểu biết của họ về chim. Giáo viên có thể hỏi thêm câu hỏi để khuyến khích trẻ em suy nghĩ.
Bước 10: Đọc tên từ vựng “fish” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh cá.
- “Cuối cùng, các con hãy
Bước 6:** Đọc tên từ vựng “mountain” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh núi
- Bước 7: Đọc tên từ vựng “lake” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh hồ.
Bước 7:** Đọc tên từ vựng “lake” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh hồ
- Bước 8: Đọc tên từ vựng “wind” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh gió.
Bước 8:** Đọc tên từ vựng “wind” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh gió
Nhân vật:– Teacher (GV): Giáo viên- Student (HS): Học sinh
GV: Good morning, class! How are you all today?
HS: Good morning, Miss/Mr. [Tên giáo viên]! We’re great!
GV: That’s wonderful to hear! Today, we’re going to talk about our school day. Can you tell me what you usually do when you wake up in the morning?
HS: I wake up and brush my teeth.
GV: Good! And what’s the first thing you do after that?
HS: I have breakfast with my family.
GV: Breakfast is important. What do you usually have for breakfast?
HS: I have cereal and milk.
GV: Cereal and milk sound delicious! After breakfast, what do you do?
HS: I put on my school uniform and pack my school bag.
GV: That’s a great routine. What’s inside your school bag?
HS: My books, pencils, and erasers.
GV: Perfect! Now, let’s imagine you’re going to school. Can you describe what you see when you walk out of your house?
HS: I see my neighbors playing with their dogs.
GV: Ah, the friendly neighborhood! What comes next?
HS: I see the school bus and wait for it.
GV: The school bus is coming. You’re so excited to go to school, right?
HS: Yes! I love school!
GV: That’s great! When you get to school, what’s the first thing you do?
HS: I go to the classroom and say hello to my friends.
GV: Nice! And what do you do in your classroom?
HS: We read books and do our homework.
GV: Reading and doing homework are important skills. What happens after lunch?
HS: After lunch, we play games with our teachers.
GV: Playing games is fun! And then?
HS: We have recess and run around the playground.
GV: Running around the playground is a good way to stay active. What do you do in the afternoon?
HS: In the afternoon, we have different classes like math, science, and art.
GV: Math, science, and art are fascinating subjects. And how does your day end?
HS: We have circle time and then it’s time to go home.
GV: Circle time is a special time to share and learn. It sounds like you have a wonderful school day. Well done!
HS: Thank you, Miss/Mr. [Tên giáo viên]!
GV: You’re welcome! I’m proud of you. Remember, every day at school is a new adventure. Have a great day!
Bước 9:** Đọc tên từ vựng “leaf” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh lá
- “Okay, next word is ‘leaf’. Can you find the picture of a leaf on the board? It looks like a green shape with edges that go all around it. Very good! Now, who can tell me what a leaf is?” (Tuyệt vời! Ai có thể cho tôi biết lá là gì?)
Bước 10: Đọc tên từ vựng “bird” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh chim.- “Now, let’s find ‘bird’. A bird is a creature that can fly. Look for the picture of a bird on the board. Is it a bird? Yes, it is! Can you tell me what a bird eats?” (Tiếp theo là từ ‘bird’. Chim là một loài vật có thể bay. Mỗi ai có thể tìm hình ảnh chim trên bảng? Đúng vậy, đó là chim! Ai có thể nói cho tôi biết chim ăn gì không?)
Bước 11: Đọc tên từ vựng “cat” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh mèo.- “Next, we have ‘cat’. A cat is a small, furry animal that people often keep as a pet. Can you find the picture of a cat? Look for the animal with whiskers and a tail. Excellent! Do cats have any friends?” (Tiếp theo là từ ‘cat’. Mèo là một loài thú nhỏ, có lông mà mọi người thường nuôi làm thú cưng. Mỗi ai có thể tìm hình ảnh mèo? Nó có râu và đuôi. Tốt! Mèo có bạn không?)
Bước 12: Đọc tên từ vựng “dog” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh chó.- “Now, let’s find ‘dog’. A dog is another animal that people love to have as a pet. Look for the picture of a dog. Does it have four legs and a wagging tail? Yes, it does! What do dogs like to do?” (Tiếp theo là từ ‘dog’. Chó là loài vật khác mà mọi người yêu thích nuôi làm thú cưng. Mỗi ai có thể tìm hình ảnh chó? Nó có bốn chân và đuôi lắc lư. Đúng vậy! Chó thích làm gì?)
Bước 13: Đọc tên từ vựng “fish” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh cá.- “Last but not least, we have ‘fish’. Fish live in water, and they have gills to breathe. Can you find the picture of a fish? It has a long body and fins. Great job! Do fish have any friends in the water?” (Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, chúng ta có từ ‘fish’. Cá sống trong nước, và chúng có mang để thở. Mỗi ai có thể tìm hình ảnh cá? Nó có thân dài và vây. Chúc mừng! Cá có bạn trong nước không?)
Bước 14: Đọc tên từ vựng “sun” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh mặt trời.- “Let’s finish with ‘sun’. The sun is a big, bright ball in the sky that gives us light and warmth. Can you find the picture of the sun? It looks like a yellow circle in the sky. Very good! What does the sun do for us?” (Chúng ta kết thúc với từ ‘sun’. Mặt trời là một quả cầu lớn và sáng trong bầu trời, nó mang lại ánh sáng và ấm áp cho chúng ta. Mỗi ai có thể tìm hình ảnh mặt trời? Nó trông như một vòng tròn vàng trong bầu trời. Tốt! Mặt trời làm gì cho chúng ta?)
Bước 15: Đọc tên từ vựng “cloud” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh đám mây.- “Now, let’s find ‘cloud’. Clouds are fluffy white things that float in the sky. Can you find the picture of a cloud? It looks like a white fluffy shape in the sky. Excellent! Do clouds have any friends in the sky?” (Tiếp theo là từ ‘cloud’. Đám mây là những thứ mềm mại và trắng trôi trong bầu trời. Mỗi ai có thể tìm hình ảnh đám mây? Nó trông như một hình dạng trắng mềm trong bầu trời. Tốt! Đám mây có bạn trong bầu trời không?)
Bước 16: Đọc tên từ vựng “star” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh ngôi sao.- “Next, we have ‘star’. A star is a bright point in the sky that twinkles at night. Can you find the picture of a
Bước 10:** Đọc tên từ vựng “bird” và yêu cầu trẻ tìm kiếm hình ảnh chim
“Alright, everyone, let’s find the word ‘bird’ on our board. Can you see the picture of the bird? It’s a cute little bird with wings and a beak. Good job! Now, let’s talk about birds. Birds can fly in the sky and they have feathers. Do you know any birds? Can you tell me the name of a bird that you like?”