Học Tiếng Anh Online Lớp 4 – Màu Sắc Trong Tiếng Anh qua Trò Chơi Thú Vị

Trong thế giới đầy sắc màu và sự sống động này, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá, thích phát helloện, và màu sắc là một trong những điểm nhấn trong hành trình khám phá của họ. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em thông qua những bài thơ tiếng Anh đơn giản, để nhận biết và thưởng thức các màu sắc xung quanh môi trường, giúp họ học tập trong niềm vui và lớn lên trong sự khám phá.

Giới thiệu cấu trúc của trò chơi

Trẻ: (mỉm cười) Ơi, Mẹ! Xem xem những món đồ này thú vị thế nào!

Mẹ: (mỉm cười) Rất thú vị đấy, con. Con muốn mua gì?

Trẻ: (nghĩ nghĩ) Con muốn mua một chú gấu bông.

Mẹ: (cười) Được rồi, con. Con muốn chọn màu nàokayông?

Trẻ: (cười) Con muốn màu đỏ.

Mẹ: (nods) Tốt lắm. Mình sẽ chọn một chú gấu bông màu đỏ cho con.

Trẻ: (vui vẻ) Vui quá! Cảm ơn Mẹ!

Mẹ: (mỉm cười) Không có gì, con yêu. Mình rất vui vì con thích.

Trẻ: (vui vẻ) Mình muốn thử một chiếc xe đạp.

Mẹ: (cười) Vâng, con có thể thử chiếc xe này xem có hợp với con không.

Trẻ: (nghĩ nghĩ) Con thích màu xanh.

Mẹ: (cười) Tất nhiên rồi. Mình sẽ chọn chiếc xe đạp màu xanh cho con.

Trẻ: (vui vẻ) Wow, Mẹ, con cảm ơn rất nhiều!

Mẹ: (mỉm cười) Không có gì, con yêu. Mình rất vui vì con thích.

Trẻ: (vui vẻ) Con muốn mua thêm một cuốn sách.

Mẹ: (cười) Được rồi, con. Con muốn đọc sách gì?

Trẻ: (nghĩ nghĩ) Con muốn một cuốn sách về động vật.

Mẹ: (cười) Tất nhiên rồi, con yêu. Mình sẽ chọn một cuốn sách về động vật cho con.

Trẻ: (vui vẻ) Vui quá! Cảm ơn Mẹ!

Mẹ: (mỉm cười) Không có gì, con yêu. Mình rất vui vì con có những món đồ yêu thích.

Trẻ: (vui vẻ) Con rất thích cửa hàng này!

Mẹ: (cười) Đúng vậy, con yêu. Hãy cất giữ những món đồ này cẩn thận nhé.

Chuẩn bị hình ảnh

  1. Chọn Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Chọn các hình ảnh rõ ràng và đẹpercentủa các loài động vật nước như cá, rùa, cua, và chim.
  1. Tạo Bảng Hình Ảnh:
  • In hoặc vẽ một bảng lớn với các ô trống, mỗi ô chứa một hình ảnh động vật nước khác nhau.
  1. Làm Sẵn Tên Tiếng Anh:
  • Ghi tên tiếng Anh của mỗi động vật dưới hình ảnh tương ứng trên bảng. Ví dụ: “fish” dưới hình ảnh cá, “turtle” dưới hình ảnh rùa, v.v.
  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh Đồ Ăn:
  • Làm sẵn các hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích, chẳng hạn như bánh quy, trái cây, hoặc rau quả.

five. Tạo Bảng Đồ Ăn:– Tạo một bảng nhỏ chứa các hình ảnh đồ ăn khác nhau, tương ứng với các loại thức ăn mà các động vật yêu thích.

  1. Chuẩn Bị Bút và Phấn:
  • Sử dụng bút hoặc phấn để viết tên tiếng Anh của các loại đồ ăn dưới hình ảnh tương ứng.
  1. Chuẩn Bị Hướng Dẫn:
  • Làm sẵn một hướng dẫn ngắn gọn để hướng dẫn trẻ em cách chơi trò chơi, chẳng hạn như: “Hãy nhìn vào bảng hình ảnh động vật và tìm loại đồ ăn mà chúng yêu thích. Sau đó, hãy viết tên tiếng Anh của loại đồ ăn đó vào ô trống.”

eight. Thực hiện Lần Chơi Mẫu:– Thực helloện một lần chơi mẫu để trẻ em helloểu rõ cách chơi trò chơi. Ví dụ: “Xem nào, chúng ta có thể tìm ra loại đồ ăn mà cá yêu thích không? Đúng rồi, cá thích ăn bánh quy! Hãy viết ‘cracker’ vào ô trống.”

  1. Kiểm Tra và Khen Thưởng:
  • Sau khi trẻ em hoàn thành, kiểm tra các câu trả lời của họ và khen thưởng cho những câu trả lời đúng. Điều này có thể là một miếng okayẹo, một lời khen ngợi, hoặc một phần thưởng nhỏ khác.
  1. Thảo Luận và Hướng Dẫn Tiếp Theo:
  • Thảo luận về các loại đồ ăn mà các động vật yêu thích và cách chúng ảnh hưởng đến môi trường sống của chúng. Hướng dẫn trẻ em thêm về các loài động vật và thức ăn của chúng qua các bài học tiếp theo.

Lời mời chơi

  1. “Chào các bé, hãy cùng chơi một trò chơi thú vị nào! Tôi sẽ cho các bé xem một bức ảnh cá, và các bé đoán xem từ đó là gì trong tiếng Anh.”
  2. “Xem nào, con cá này rất đẹp. Các bé có thể nói ‘cá’ không? Rất tốt! Bây giờ, tôi sẽ cho các bé xem một bức ảnh khác.”three. “Đây là một con rùa. Từ gì các bé nghĩ đến? Đúng rồi, đó là ‘rùa’! Hãy tiếp tục cố gắng nhé!”
  3. “Bây giờ, tôi có một bức ảnh của con vịt. Các bé có thể đoán xem nó là gì không? Hãy thử nói từ đó trong tiếng Anh.”
  4. “Rất tuyệt vời! Các bé đã đoán đúng rồi. Đó là ‘vịt’. Hãy tiếp tục chơi và học thêm nhiều từ mới về các loài động vật nước.”

  1. “Được rồi, các bé, hãy cùng khám phá xem chúng ta có thể tìm thấy điều gì. Tôi sẽ cho các bé xem một bức ảnh, và các bé hãy nói từ đó trong tiếng Anh.”
  2. “Xem nào, bức ảnh này là con đà voi. Các bé nghĩ nó là gì? Hãy nói từ đó ra.”
  3. “Đúng rồi, đó là ‘đà voi’! Bây giờ, hãy chuyển sang bức ảnh tiếp theo.”four. “Đây là bức ảnh của con cá mập. Các bé có thể đoán xem nó là gì không? Nhớ rằng chúng ta đang sử dụng từ tiếng Anh.”five. “Rất tốt! Các bé đã đoán đúng rồi. Đó là ‘cá mập’. Hãy tiếp tục và chúng ta sẽ học thêm nhiều từ mới thú vị!”

  1. “Chào các bé nhỏ, hãy cùng đắm mình trong thế giới của các loài động vật nước. Tôi sẽ cho các bé xem một bức ảnh, và chúng ta sẽ nói về nó bằng tiếng Anh.”
  2. “Hãy nhìn okì lạ này, con hải đà. Các bé nghĩ nó là gì? Hãy thử nói từ đó trong tiếng Anh.”three. “Đúng rồi, đó là ‘hải đà’! Bây giờ, hãy xem điều gì tiếp theo.”four. “Đây là bức ảnh của con cá ngựa biển. Điều gì các bé nghĩ đến? Có thể đoán xem từ gì không?”
  3. “Rất tốt! Đó là ‘cá ngựa biển’. Hãy để mắt sharp, và chúng ta sẽ khám phá thêm nhiều loài sinh vật tuyệt vời từ đại dương.”

  1. “Xin chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ học về một số loài động vật nước thú vị. Tôi sẽ cho các bé xem một bức ảnh, và các bé có thể nói tên nó bằng tiếng Anh.”
  2. “Xem nào, bức ảnh này là con. Các bé nghĩ nó là gì? Hãy nói từ đó cùng nhau.”three. “Đúng rồi, đó là “! Bây giờ, hãy chuyển sang bức ảnh tiếp theo.”
  3. “Đây là bức ảnh của con jellyfish. Các bé có thể đoán xem nó là gì không? Hãy thử nói từ đó trong tiếng Anh.”
  4. “Rất tuyệt vời! Các bé đã đoán đúng rồi. Đó là ‘jellyfish’. Hãy tiếp tục chơi và chúng ta sẽ học về nhiều bạn bạn dưới nước thú vị hơn!”

Gợi Ý và Hướng Dẫn

Chào các bạn nhỏ, hãy cùng chơi một trò chơi vui vẻ nào! Tôi sẽ cho các bạn xem một loài động vật, và các bạn hãy đoán xem nó là gì. Các bạn có thể làm được không? Hãy bắt đầu với con này.

[Trình chiếu hình ảnh của một con cá]

Xem này, đó là một con cá. Nó đang bơi trong nước. Các bạn có thể nói từ “cá” không?

Trẻ em: “Cá!”

Rất tốt! Bây giờ, tôi sẽ cho các bạn xem con khác.

[Trình chiếu hình ảnh của một con rùa]

Đây là một con rùa. Nó đi chậm và sống trong nước. Từ gì cho con rùa?

Trẻ em: “Rùa!”

Rất tuyệt vời! Hãy tiếp tục đoán, tôi sẽ cho các bạn xem thêm nhiều loài động vật. Hãy thử con này.

[Trình chiếu hình ảnh của một con chim bồ câu]

Loài chim này bay trong bầu trời. Đó là con chim bồ câu. Các bạn có thể nói từ “chim bồ câu” không?

Trẻ em: “Chim bồ câu!”

Rất tuyệt vời! Tôi còn nhiều loài động vật khác để các bạn đoán. Hãy nhớ sử dụng tai để lắng nghe tiếng okayêu và mắt để nhìn hình ảnh của chúng. Hãy bắt đầu!

[Trình chiếu các hình ảnh khác nhau của các động vật nước như cá voi, cá mập, và rùa]

Đây là con cá voi. Nó rất to và sống trong đại dương. Từ gì cho con cá voi?

Trẻ em: “Cá voi!”

Và này là con cá mập. Nó có răng cưa sắc và bơi trong nước. Từ gì cho con cá mập?

Trẻ em: “Cá mập!”

Rất tốt! Tôi rất tự hào về các bạn. Hãy tiếp tục chơi và học thêm nhiều từ mới về các loài động vật trong nước.

Đếm và Kiểm tra

  • “Các bạn đã tìm thấy rất nhiều từ trong hình ảnh này rồi phải không? Hãy cùng nhau đếm xem chúng ta đã tìm được bao nhiêu từ nhé.”
  • “1, 2, three, 4… Đúng rồi, chúng ta đã tìm được 4 từ. Cùng nhau đọc lại một lần để kiểm tra xem có đúng không?”
  • “splendid job! Hãy cùng đọc to một lần nữa: cây, hoa, sông và nhà. Rất tốt!”
  • “Bây giờ, chúng ta thử tìm thêm một từ nữa. Các bạn có tìm thấy từ ‘mèo’ trong hình ảnh không?”
  • “Hãy chú ý đến màu sắc của con mèo. Nó là đen. Các bạn có thấy con mèo đen trong cây không?”
  • “Đúng rồi, các bạn đã đúng! Con mèo đen. Đó là từ thứ năm. Rất tốt!”
  • “Bây giờ, hãy đếm lại một lần nữa. Một, hai, ba, bốn, năm. Chúng ta đã tìm được tổng cộng năm từ.”
  • “Cảm ơn các bạn đã làm rất tốt! Các bạn đã rất giỏi trong việc tìm từ. Hãy cùng nhau khen ngợi bằng cách đọc tất cả các từ một lần nữa.”

Khen thưởng và thảo luận

Hội thoại:

Trẻ: (nhìn vào một món đồ chơi) Wow, này thật đẹp! Mình muốn mua nó.

Nhân viên bán hàng: (mỉm cười) Chào bạn! Đây là món đồ chơi đó. Nó có tên là “Dollhouse”. Bạn muốn thử nó không?

Trẻ: (vui vẻ) Có, mình muốn thử!

Nhân viên bán hàng: Tất nhiên rồi. Bạn có muốn mua nó làm quà tặng không?

Trẻ: (nghĩ nghĩ) Mình nghĩ mình sẽ mang nó về nhà.

Nhân viên bán hàng: Rất tốt! Bạn có muốn thử thêm món đồ chơi nàall rightông?

Trẻ: (đ khác) Này, này! Món này có tên là “Race vehicle” à?

Nhân viên bán hàng: Đúng vậy! Đây là một chiếc xe đua. Bạn có thích không?

Trẻ: (cười) Có! Mình thích nó!

Nhân viên bán hàng: Rất tốt! Bạn có muốn mua chiếc xe đua này không?

Trẻ: (khoe) Có! Mình sẽ mua nó!

Nhân viên bán hàng: Tốt lắm! Bạn hãy chọn món đồ mà bạn thích nhất và tôi sẽ giúp bạn thanh toán.

Trẻ: (vui vẻ) Cảm ơn bạn! Mình rất thích cửa hàng này.

Nhân viên bán hàng: Cảm ơn bạn đã đến. Chúc bạn có một ngày vui vẻ!

Rừng

Dưới đây là nội dung đã được dịch sang tiếng Việt:

  • “Hãy nhìn vào cây, nó cao và xanh. Bạn có thể nói ‘cây’ không?”
  • “Có gì trên cây? Nó có lá. Bạn có thể nói ‘lá’ không?”
  • “Bạn nghĩ ai sống trong cây? Có thể là chim hay sóc.”
  • “Nghe, bạn có nghe thấy tiếng lá rụng trong gió không? Hãy nói ‘rụng’ cùng tôi.”
  • “Màu gì của bầu trời? Đúng vậy, nó là xanh. Hãy nói ‘xanh’ cùng tôi.”

Công viên:– “Bây giờ chúng ta sẽ đi đến công viên. Bạn thấy gì? Có một ghế. Bạn có thể nói ‘ghế’ không?”- “Đó là gì ở đó? Đó là một trượt. Bạn có thể nói ‘trượt’ không?”- “Bạn nghe thấy trẻ con chơi không? Họ đang vui chơi. Hãy nói ‘vui’ cùng tôi.”- “Màu gì của cỏ? Nó là xanh. Hãy nói ‘xanh’ cùng tôi.”- “Xem nào, có những chiếc swings. Bạn có muốn lên chơi swings không?”

Biển:– “Tiếp theo, chúng ta sẽ đến bãi biển. Bạn thấy gì trên cát? Bạn có thể nói ‘cát’ không?”- “Đó là gì trong nước? Đó là một con ốc sên. Bạn có thể nói ‘ốc sên’ không?”- “Màu gì của nước? Nó là xanh. Hãy nói ‘xanh’ một lần nữa.”- “Bạn nghe thấy tiếng sóng không? Hãy lắng nghe okayỹ và nói ‘sóng’ cùng tôi.”- “Bạn muốn xây một lâu đài cát không?”

Vườn Nhà:– “Bây giờ chúng ta sẽ thăm một vườn. Trong vườn có gì? Có những bông hoa. Bạn có thể nói ‘hoa’ không?”- “Màu gì của bông hoa này? Nó là đỏ. Hãy nói ‘đỏ’ cùng tôi.”- “Bạn thấy có rau quả gì không? Có cà chua. Bạn có thể nói ‘cà chua’ không?”- “Đó là gì? Đó là một cái lồng chim. Bạn có thể nói ‘lồng chim’ không?”- “Hãy vào trong vườn và nhìn ánh nắng. Nó đang chiếu sáng rực rỡ. Bạn có thể nói ‘nắng’ không?”

Thành Phố:– “Cuối cùng, chúng ta đang ở trong thành phố. Bạn thấy gì? Có những chiếc xe. Bạn có thể nói ‘xe’ không?”- “Đó là tòa nhà lớn nào? Đó là một ngôi nhà. Bạn có thể nói ‘ngôi nhà’ không?”- “Bạn nghe thấy tiếng giao thông không? Bạn có thể nói ‘giao thông’ không?”- “Màu gì của đường? Nó là xám. Hãy nói ‘xám’ cùng tôi.”- “Xem nào, có những chiếc xe buýt. Bạn có muốn lên xe buýt không?”

Công viên

  • “Xem công viên đi, em thấy gì?”
  • “Em thấy cây, hoa và một chiếc ghế đu.”
  • “Hoa có màu gì?”
  • “Hoa có màu đỏ, xanh dương và vàng.”
  • “Em nghĩ chim đang làm gì?”
  • “Chim đang ca, rất đẹp lắm.”

Biển:– “Bây giờ, chúng ta đến bãi biển. Em thấy gì ở đó?”- “Em thấy cát, nước và vỏ sò.”- “Cát có màu gì?”- “Cát có màu vàng.”- “Em nghe gì?”- “Em nghe tiếng sóng vỗ vào bờ.”

Thành phố:– “Bây giờ, chúng ta đang ở thành phố. Em thấy gì?”- “Em thấy xe, xe buýt và nhà cao tầng.”- “Sky có màu gì?”- “Sky có màu xanh, và ánh mặt trời đang chiếu sáng.”- “Em nghe gì?”- “Em nghe tiếng xe c và người dân nói chuyện.”

Vườn nhà:– “Bây giờ, chúng ta sẽ tham quan một vườn. Em thấy gì?”- “Em thấy cây, rau quả và một tổ chim.”- “Rau quả có màu gì?”- “Rau quả có màu xanh, đó là một quả chuối.”- “Em nghe gì?”- “Em nghe chim okayêu trong tổ chim.”

Biển

  • “Anh thấy gì ở bãi biển?”
  • “Tôi thấy cát, sóng và những cormorant.”
  • “Cormorant làm gì ở đây?”
  • “Họ bay và làm những tiếng kêu như ‘seee-ee!’”
  • “Còn gì khác ở bãi biển?”
  • “Có nước, cá và những vỏ ốc.”
  • “Cá có bơi trong nước không?”
  • “Có, chúng bơi và làm những tiếng kêu ‘blub-blub’.”
  • “Vỏ ốc thế nào?”
  • “Vỏ ốc tròn và chúng đến từ biển.”
  • “Chúng ta làm gì ở bãi biển?”
  • “Chúng ta chơi, xây cát và bơi trong nước.”
  • “Anh có thích bãi biển không?”
  • “Có, anh thích. Bãi biển rất vui và nước rất mát.”

Vườn nhà

five. Khen thưởng và Thảo luận:

Thành phố

Khen thưởng và Thảo luận:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *