Học Tiếng Nước N Ngoài Bằng Tiếng Anh – Câu Chuyện, Trò Chơi và Hoạt Động Thú Vị Cho Trẻ Em

Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn vào một thế giới học tiếng Anh đầy thú vị và tương tác, thông qua một loạt các câu chuyện, cuộc trò chuyện và hoạt động dễ helloểu, giúp trẻ em dễ dàng nắm bắt các kiến thức cơ bản về tiếng Anh. Tại đây, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các chủ đề như màu sắc, động vật, thời tiết, hoạt động hàng ngày, và trong những trò chơi vui vẻ và thực hành học tiếng Anh, mang lại niềm vui cho hành trình học tiếng Anh của họ.

Giới thiệu trò chơi

Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị “Từ Ẩn.” Chúng ta sẽ tìm kiếm những từ liên quan đến môi trường xung quanh mình. Các em đã sẵn sàng rồi chứ? Hãy bắt đầu thôi!

Cách chơi:– “Tôi sẽ cho các em xem một bức ảnh của môi trường và các em cần tìm và đọc những từ được ẩn trong bức ảnh. Khi các em tìm thấy một từ, hãy cho tôi biết đó là gì.”- “Ví dụ, nếu tôi cho các em xem một bức ảnh của công viên, các em có thể thấy những từ như ‘cây,’ ‘cỏ,’ ‘mây,’ và ‘ chim.’”- “Hãy bắt đầu với bức ảnh đầu tiên.”

Hình ảnh và từ ẩn:1. Hình ảnh: Rừng– Từ: cây, lá, chim, sóc, sông2. Hình ảnh: Bãi biển– Từ: cát, biển, vỏ hào, cá, thuyềnthree. Hình ảnh: Thành phố– Từ: xe, nhà, đường, đèn giao thông, người4. Hình ảnh: Vườn hoa– Từ: hoa, vườn, nắng, ong, bướm5. Hình ảnh: Rừng rậm– Từ: rừng rậm, khỉ, cá sấu, cây, mưa

okết thúc trò chơi:– “Rất tốt, các em! Các em đã tìm thấy rất nhiều từ liên quan đến môi trường. Hãy nhớ rằng, càng chơi và học nhiều, các em sẽ hiểu rõ hơn về thế giới đẹp đẽ của chúng ta. Hãy chơi lại vào lần sau!”

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung đã dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. Tôi sẽ trực tiếp dịch nội dung cho bạn:Vui lòng kiểm tra nội dung đã dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

Trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mô hình trò chơi:1. Hình ảnh động vật nước: Hình ảnh của các loài cá, rùa, và chim nước.2. Bảng từ vựng: Một bảng nhỏ có các từ liên quan đến động vật nước (cá, rùa, chim nước, ao, sông, v.v.).3. Câu hỏi: Một bộ câu hỏi đơn giản về các từ vựng trên bảng từ vựng.

Cách chơi:

  1. Giới thiệu trò chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học về các loài động vật sống trong nước.”
  1. Làm mẫu:
  • Giáo viên lấy một hình ảnh cá và hỏi: “Đây là gì?”
  • Trẻ em trả lời: “Đây là cá.”
  • Giáo viên viết từ “cá” trên bảng từ vựng và đọc lại: “Đây là cá.”

three. Chơi trò chơi:– Giáo viên lấy một hình ảnh khác và hỏi: “Đây là gì?”- Trẻ em trả lời và giáo viên viết từ đó trên bảng từ vựng.- Giáo viên có thể hỏi thêm một số câu hỏi đơn giản như “Cá có bơi không?” hoặc “Cá sống ở đâu?” để trẻ em trả lời.

four. Hoạt động thực hành:– Trẻ em được yêu cầu tự chọn một hình ảnh và trả lời các câu hỏi tương tự.- Giáo viên có thể giúp đỡ và hướng dẫn nếu trẻ em gặp khó khăn.

  1. kết thúc trò chơi:
  • Giáo viên công bố các từ vựng mà trẻ em đã học và nhắc nhở họ về các loài động vật nước.

Bài tập đếm số tiếng Anh qua việc chơi với đồ chơi

Mô hình bài tập:1. Đồ chơi: Một bộ đồ chơi có nhiều đồ vật khác nhau như gấu (bears), xe (motors), và người (dolls).2. Bảng đếm: Một bảng nhỏ có các số từ 1 đến 10.3. Hướng dẫn: Một số hướng dẫn đơn giản về cách đếm.

Cách chơi:

  1. Giới thiệu bài tập:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ học cách đếm bằng tiếng Anh qua việc chơi với đồ chơi.”
  1. Làm mẫu:
  • Giáo viên lấy một con gấu và đếm: “Một con gấu, hai con gấu, ba con gấu.”
  • Giáo viên viết số “ba” trên bảng đếm và đọc lại: “Ba con gấu.”

three. Chơi bài tập:– Giáo viên lấy các đồ chơi khác và đếm chúng: “Một chiếc xe, hai chiếc xe, ba chiếc xe.”- Trẻ em được yêu cầu đếm theo và viết số trên bảng đếm.

four. Hoạt động thực hành:– Trẻ em được yêu cầu tự chọn đồ chơi và đếm chúng.- Giáo viên có thể giúp đỡ và hướng dẫn nếu trẻ em gặp khó khăn.

  1. okayết thúc bài tập:
  • Giáo viên công bố các số mà trẻ em đã đếm và nhắc nhở họ về cách đếm bằng tiếng Anh.

Câu chuyện tương tác tiếng Anh về cuộc phiêu lưu trong rừng

Mô hình câu chuyện:1. Hình ảnh rừng: Hình ảnh của các loài cây, động vật, và hiện tượng trong rừng.2. Câu chuyện: Một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu trong rừng.three. Câu hỏi: Một số câu hỏi tương tác để trẻ em tham gia vào câu chuyện.

Cách chơi:

  1. Giới thiệu câu chuyện:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ okể câu chuyện về một cuộc phiêu lưu trong rừng.”
  1. okayể câu chuyện:
  • Giáo viên okể câu chuyện về một con gấu nhỏ đi phiêu lưu trong rừng, gặpercentác loài động vật khác và học được nhiều điều mới.

three. Hoạt động thực hành:– Giáo viên hỏi trẻ em các câu hỏi tương tác như “Gấu đã thấy điều gì?” hoặc “Gấu đã học được điều gì?”- Trẻ em trả lời và tham gia vào câu chuyện.

  1. kết thúc câu chuyện:
  • Giáo viên công bố okayết thúc câu chuyện và nhắc nhở trẻ em về những điều đã học được.

Chơi trò chơi

Trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em với hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Cách chơi:

  1. Chọn từ:
  • Giáo viên chọn một từ đơn giản liên quan đến động vật nước như “turtle”, “dolphin”, “shark” hoặc “octopus”.
  1. hiển thị hình ảnh:
  • Giáo viên hiển thị hình ảnh của động vật nước đã chọn.
  1. Đoán từ:
  • Giáo viên hỏi trẻ em: “Đó là gì?” và chờ đợi câu trả lời.
  • Nếu trẻ em không biết, giáo viên có thể gợi ý: “Nó sống trong nước. Nó có một vỏ cứng. Đó là gì?”

four. Giải thích và xác nhận:– Khi trẻ em trả lời đúng, giáo viên xác nhận và nói lại từ đó: “Đúng rồi! Đó là con rùa.”

  1. Chuyển đổi từ:
  • Giáo viên chọn từ mới và tiếp tục trò chơi.

Hoạt động thực hành:

  1. Đoán từ từ hình ảnh:
  • Giáo viên chia trẻ em thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm được một bộ hình ảnh động vật nước.
  • Các nhóm phải đoán từ từ hình ảnh và đọc ra trước toàn lớp.
  1. Đoán từ từ âm thanh:
  • Giáo viên phát âm thanh của một loài động vật nước và trẻ em phải đoán từ đó.
  • Ví dụ: Giáo viên phát âm thanh của cá voi, và trẻ em phải đoán từ “whale”.

three. Trò chơi thi đấu:– Giáo viên chia trẻ em thành hai đội và mỗi đội có một bộ hình ảnh động vật nước.- Giáo viên sẽ gọi một từ và đội nào nhanh chóng đoán đúng từ đó sẽ nhận được điểm.

okết thúc trò chơi:

  • Giáo viên công bố đội chiến thắng và nhắc nhở trẻ em về các từ và hình ảnh mà họ đã học trong trò chơi.

Hoạt động thực hành

  1. Trò chơi nối từ:
  • Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm được phát một bộ hình ảnh đồ ăn và từ vựng tiếng Anh.
  • Trẻ em phải nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà họ thích. Ví dụ, nối “apple” với hình ảnh quả táo.
  1. Hoạt động viết chữ:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một hình ảnh đồ ăn mà họ thích và viết tên của nó bằng tiếng Anh dưới hình ảnh đó.
  • Giáo viên có thể giúp đỡ và hướng dẫn cách viết từ vựng đơn giản.

three. Hoạt động đếm số:– Giáo viên mang theo một bộ đồ chơi hoặc các vật dụng có thể đếm được như gấu, ô tô, búp bê, v.v.- Giáo viên đếm các đồ vật và trẻ em phải nói tên số lượng bằng tiếng Anh.- Ví dụ: “Một… hai… ba… Chúng ta có ba con gấu.”

  1. Hoạt động tương tác:
  • Giáo viên kể một câu chuyện ngắn về một chuyến phiêu lưu trong rừng và trẻ em phải theo dõi câu chuyện.
  • Sau đó, giáo viên hỏi trẻ em về các chi tiết trong câu chuyện và trẻ em phải trả lời bằng tiếng Anh.

five. Hoạt động viết tên bộ phận cơ thể:– Giáo viên hướng dẫn trẻ em gọi tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh như “đầu”, “mắt”, “ tai”, “mũi”, “miệng”, “cánh tay”, “cẳng chân”, “tay chân”.- Trẻ em được yêu cầu điểm danh các bộ phận cơ thể của mình và của bạn bè.

  1. Hoạt động tìm từ ẩn:
  • Trẻ em được phát một tờ giấy có các từ ẩn liên quan đến mùa, như “mùa xuân”, “mùa hè”, “mùa thu”, “mùa đông”.
  • Trẻ em phải tìm và vẽ các từ đó trong một bộ hình ảnh có liên quan đến mùa.
  1. Hoạt động đi trường:
  • Giáo viên tạo môi trường mô phỏng trường học, để trẻ em tiến hành các cuộc đối thoại đơn giản, chẳng hạn như hỏi tên, tuổi và môn học yêu thích của nhau.

eight. Hoạt động thiết bị điện:– Giáo viên giới thiệu các thiết bị điện trong nhà như “đèn”, “tivi”, “radio”, “máy tính” và trẻ em phải gọi tên chúng bằng tiếng Anh.

  1. Hoạt động sở thú:
  • Giáo viên sử dụng hình ảnh động vật từ sở thú để trẻ em học tên các loài động vật và nơi ở của chúng.
  1. Hoạt động mèo học tiếng Anh:
  • Giáo viên okể câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh và trẻ em phải theo dõi câu chuyện, sau đó hỏi trẻ em về các chi tiết trong câu chuyện.

eleven. Hoạt động thú cưng:– Giáo viên tổ chức một trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về thú cưng, và trẻ em phải trả lời bằng tiếng Anh.

  1. Hoạt động biển và động vật nước:
  • Giáo viên sử dụng hình ảnh và âm thanh động vật nước để trẻ em học tên các loài động vật và môi trường sống của chúng.

thirteen. Hoạt động nấu ăn:– Giáo viên okayể câu chuyện về việc nấu ăn đơn giản và trẻ em phải theo dõi câu chuyện, sau đó hỏi trẻ em về các bước trong việc nấu ăn.

  1. Hoạt động viết số:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ các số từ 1 đến 10 và viết tên số đó dưới hình ảnh vẽ.
  1. Hoạt động môi trường:
  • Giáo viên tổ chức một trò chơi thi đấu trả lời câu hỏi về môi trường, và trẻ em phải trả lời bằng tiếng Anh.
  1. Hoạt động xe và tàu:
  • Giáo viên giới thiệu các loại xe và tàu và trẻ em phải gọi tên chúng bằng tiếng Anh.
  1. Hoạt động sở thú:
  • Giáo viên okayể câu chuyện về trẻ em đi thăm sở thú và trẻ em phải theo dõi câu chuyện, sau đó hỏi trẻ em về các loài động vật mà họ đã thấy.
  1. Hoạt động tắm và chăm sóc bản thân:
  • Giáo viên tạo môi trường mô phỏng tắm và chăm sóc bản thân, để trẻ em tiến hành các cuộc đối thoại đơn giản.
  1. Hoạt động động từ cơ bản:
  • Giáo viên hướng dẫn trẻ em sử dụng các động từ cơ bản như “chạy”, “nhảy”, “chơi”, “ăn”, “ngủ”.
  1. Hoạt động đoán hình ảnh:
  • Giáo viên phát một bộ hình ảnh và trẻ em phải đoán chúng bằng tiếng Anh.

Kết thúc trò chơi

  • Giáo viên: “Tạm biệt mọi người! Cảm ơn các bạn đã chơi trò chơi này thú vị. Nhớ luôn học thêm từ mới và vui chơi với chúng nhé. Hẹn gặp lại lần sau!”

  • Trẻ em: “Tạm biệt! Cảm ơn trò chơi!”

  • Giáo viên: “Đừng quên luyện tiếng Anh hàng ngày. Các bạn đang làm rất tốt!”

Xin giới thiệu nội dung

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục tiêu:Giúp trẻ em học biết tên các đồ vật và helloện tượng trong môi trường xung quanh, đồng thời tăng cường kỹ năng tìm kiếm và nhận biết hình ảnh.

Công cụ:– Một tờ giấy lớn hoặc bảng đen.- Một bộ hình ảnh in nhỏ liên quan đến môi trường xung quanh (cây cối, động vật, nhà cửa, phương tiện giao thông, v.v.).- Một tờ giấy có các từ ẩn được viết hoặc dán lên.

Cách chơi:

  1. Giới thiệu trò chơi:
  • “Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học về môi trường xung quanh. Chúng ta sẽ tìm những từ ẩn trong hình ảnh.”
  1. Làm mẫu:
  • Dán hoặc viết một từ ẩn lên bảng đen và mô tả từ đó: “Hôm nay, chúng ta sẽ tìm từ ‘cây’. Nào, hãy nhìn kỹ và tìm xem hình ảnh nào có cây.”

three. Chơi trò chơi:– Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ ẩn trong bộ hình ảnh đã in nhỏ.- Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ có thể dán hình ảnh đó vào tờ giấy lớn hoặc bảng đen, và đọc từ đó một lần nữa để xác nhận.

four. Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu đếm và vẽ các hình ảnh mà họ đã tìm thấy trong câu chuyện.- Giáo viên có thể hỏi trẻ em về các từ và hình ảnh mà họ đã tìm thấy: “Cây có thể lớn lên trong vườn hay không?” hoặc “Người ta có thể đi xe đạp qua cây không?”

  1. kết thúc trò chơi:
  • Giáo viên có thể hỏi trẻ em cảm thấy thế nào khi hoàn thành trò chơi và nhắc nhở họ về các từ và hình ảnh mà họ đã học.

Học từ vựng

Giáo viên: “Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi để giú%ác bạn học về màu sắc. Hãy nhìn vào những hình ảnh của các loài động vật này.”

Trẻ em: “Xem! Cá xanh!”

Giáo viên: “Đúng vậy, đó là con cá xanh. Các bạn có thể tìm thấy con vịt vàng không?”

Trẻ em: “Đây, con vịt vàng!”

Giáo viên: “Chúc mừng! Bây giờ, các bạn có thể nói cho tôi biết màu của con rùa không?”

Trẻ em: “Con rùa là màu xanh.”

Giáo viên: “Đúng rồi! Màu xanh chính là màu của con rùa. Hãy tiếp tục chơi. Bây giờ, tôi sẽ cho các bạn xem một hình ảnh mới.”

Giáo viên: “Màu nào của bướm này?”

Trẻ em: “Nó là màu cam!”

Giáo viên: “Đúng vậy! Màu cam chính là màu của bướm. Hãy tiếp tục thử, các bạn sẽ trở nên giỏi hơn trong việc nhận biết màu sắc!”

Hoạt động thực hành

  1. Giới thiệu trò chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Trò chơi này giúpercentác bạn học từ mới và biết nhiều về các loài động vật sống dưới nước.”
  1. Làm mẫu:
  • Giáo viên lấy ra một có hình ảnh động vật sống dưới nước, chẳng hạn như đà voi hoặc cá vàng.
  • “D,?”
  • Trẻ em trả lời và giáo viên xác nhận câu trả lời: “Đó là một con đà voi!”
  1. Chơi trò chơi:
  • Giáo viên trao cho mỗi trẻ em một bộ hình ảnh động vật sống dưới nước.
  • “Now, it’s your turn to wager! display me the image that matches the word I say.” (Now là “Bây giờ”, wager là “gọi”, show là “helloển thị”, me là “tôi”, the photograph là “hình ảnh”, that fits là “đáp ứng”, the word là “từ”, I say là “tôi nói”)
  • Giáo viên đọc một từ và trẻ em phải tìm và hiển thị hình ảnh tương ứng.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Trẻ em được khuyến khích để nói tên từ và mô tả về động vật đó.
  • Giáo viên có thể hỏi thêm câu hỏi như “What does the dolphin consume?” (Đà voi ăn gì?) để tăng cường từ vựng và hiểu biết về động vật.

five. kết thúc trò chơi:– Giáo viên công bố okết quả và nhắc nhở trẻ em về các từ mới đã học.- “terrific task, all and sundry! you’ve learned so many new phrases today.” (super process là “Công việc rất tốt”, each person là “mọi người”, you’ve got found out là “Các bạn đã học”, such a lot of là “rất nhiều”, new words là “từ mới”)

Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, okayết hợp với câu chuyện du lịch

  1. Giới thiệu nội dung:
  • “Xin chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ đi trên một chuyến hành trình thú vị để học về ngày và giờ bằng tiếng Anh.”
  1. Học từ vựng:
  • Giáo viên dán các biểu tượng ngày trong tuần và giờ lên bảng: “Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday” và “12:00, 1:00, 2:00, 3:00, 4:00, five:00”.
  • “Hãy cùng nhau đọc tên các ngày và giờ này.” (shall we say the names of the days and the times together)
  1. Hoạt động thực hành:
  • Giáo viên okể một câu chuyện về một chuyến du lịch và yêu cầu trẻ em xác định ngày và giờ trong câu chuyện.
  • “Chúng ta thức dậy vào 7:00 sáng. Hôm nay là một ngày chủ nhật trong lành.” (We wake up at 7:00 inside the morning. it is a sunny Monday)

four. okết thúc nội dung:– Giáo viên chơi một bài hát về ngày và giờ để nhắc nhở trẻ em.- “Nhớ rồi nhé, chúng ta có 7 ngày trong tuần và 12 giờ trong một ngày. Hãy cùng nhau hát bài hát này.” (don’t forget, we have 7 days in a week and 12 hours in an afternoon. permit’s sing the music together)

Tạo các bài thơ ngắn tiếng Anh cho trẻ em liên quan đến màu sắc của môi trường xung quanh

  1. Giới thiệu nội dung:
  • “Xin chào các bạn nhỏ! Hôm nay, chúng ta sẽ tạo ra các bài thơ ngắn về màu sắc của môi trường xung quanh.”
  1. Làm mẫu:
  • Giáo viên đọc một bài thơ mẫu: “The sky is blue, the grass is green, the flora are pink, and the solar is yellow.”
  • “Các bạn có thể nghĩ ra thêm nhiều màu sắc trong tự nhiên không?”

three. Chơi trò chơi:– Trẻ em được yêu cầu viết bài thơ ngắn của riêng mình về màu sắc mà họ thấy trong môi trường xung quanh.- Giáo viên giúp đỡ và đọc các bài thơ của trẻ em.

four. Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hình ảnh để đi kèm với bài thơ của họ.- Giáo viên có thể đọc lại các bài thơ và nhận xét.

  1. kết thúc trò chơi:
  • Giáo viên công bố các bài thơ tốt nhất và nhắc nhở trẻ em về các màu sắc mà họ đã học.

Kết thúc nội dung

Chúng ta sẽ okayể một câu chuyện về một chuyến du lịch thú vị đến một thành phố mới. Hãy cùng tôi đi theo cô bé Lily và cậu bé Tom.

  1. Giới thiệu câu chuyện:
  • “Hôm nay là thứ Hai, và Lily và Tom chuẩn bị lên đường cho chuyến đi của mình. Hãy cùng theo dõi cô bé Lily và cậu bé Tom.”
  1. Học từ vựng:
  • “Hôm nay là thứ Hai, và Lily và Tom dậy sớm vào buổi sáng.”
  • “Họ chuẩn bị bữa trưa và túi xách đã sẵn sàng. Đó là eight:00 sáng, giờ để đi đến sân bay.”
  1. Hoạt động thực hành:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một lịch và đánh dấu ngày và giờ mà Lily và Tom bắt đầu chuyến hành trình.
  • Giáo viên có thể sử dụng đồng hồ dựa để trẻ em học cách đọc giờ.

four. okayể câu chuyện:– “Họ đi taxi đến sân bay. Người lái taxi nói, ‘Chuyến bay khởi hành vào 10:00 sáng. Bạn có rất nhiều thời gian.’”- “Tại sân bay, họ kiểm tra hành lý và chờ đợi chuyến bay. Bây giờ là eleven:00 sáng.”

  1. Hoạt động thực hành:
  • Trẻ em được yêu cầu đếm số giờ từ 8:00 sáng đến eleven:00 sáng và mô tả những gì Lily và Tom làm trong mỗi giờ.
  1. kết thúc câu chuyện:
  • “Cuối cùng, chuyến bay khởi hành vào 12:00 trưa. Họ rất phấn khích được thấy thành phố mới.”
  • “Khi họ đến, đó là 1:00 trưa. Họ có rất nhiều trải nghiệm thú vị chờ đợi.”
  1. Hoạt động cuối cùng:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về ngày Lily và Tom đến thành phố mới và mô tả họ đang làm gì vào giờ đó.

eight. evaluation và nhắc nhở:– Giáo viên sẽ nhắc lại các từ vựng về ngày và giờ và trẻ em sẽ được yêu cầu đọc lại câu chuyện một lần nữa.

Xin giới thiệu bài tập đọc.

Hôm nay, chúng ta sẽ đọc một câu chuyện về sở thú. Hãy cùng tôi mở sách và nhìn vào hình ảnh.

Đọc và giải thích:– Giáo viên đọc câu chuyện và giải thích các từ và ý nghĩa.- Trẻ em được yêu cầu tập trung và theo dõi câu chuyện.

Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu tìm và vẽ các loài động vật mà họ đã đọc thấy trong câu chuyện.- Giáo viên có thể hỏi trẻ em về hình ảnh và câu chuyện.

okayết thúc bài tập đọc:– Giáo viên có thể chơi một trò chơi cuối cùng liên quan đến sở thú để nhắc nhở trẻ em về những gì họ đã học.- Trẻ em có thể được yêu cầu chia sẻ những gì họ yêu thích nhất trong câu chuyện hoặc những loài động vật mà họ biết.

Vui lòng đọc và giải thích

Giáo viên lấy một hình ảnh của một con gấu và hỏi trẻ em: “Động vật này là gì?” Trẻ em trả lời “Gấu.” Giáo viên tiếp tục hỏi: “Gấu sống ở đâu?” Trẻ em có thể trả lời “Trong rừng.” Giáo viên viết từ “rừng” trên bảng đen và giải thích thêm về rừng và động vật sống trong đó.

Giáo viên tiếp tục với hình ảnh của một con cá: “Động vật này là gì?” Trẻ em trả lời “Cá.” Giáo viên hỏi tiếp: “Cá sống ở đâu?” Trẻ em có thể trả lời “Trong nước.” Giáo viên viết từ “nước” trên bảng đen và mô tả thêm về môi trường sống của cá.

Giáo viên sử dụng hình ảnh của một con khỉ: “Động vật này là gì?” Trẻ em trả lời “Khỉ.” Giáo viên hỏi: “Khỉ sống ở đâu?” Trẻ em có thể trả lời “Trong rừng rậm.” Giáo viên viết từ “rừng rậm” trên bảng đen và giải thích về rừng nhiệt đới và động vật sống ở đó.

Giáo viên kết thúc phần đọc và giải thích bằng hình ảnh của một con voi: “Động vật này là gì?” Trẻ em trả lời “Voi.” Giáo viên hỏi: “Voi sống ở đâu?” Trẻ em có thể trả lời “Trong sa mạc.” Giáo viên viết từ “sa mạc” trên bảng đen và mô tả về thảo nguyên và động vật sống ở đó.

Giáo viên nhắc lại các từ đã viết và hỏi trẻ em nếu họ nhớ lại được các từ và nơi ở của các loài động vật. Trẻ em được khuyến khích phát biểu và thể helloện hiểu biết của mình về môi trường sống của các loài động vật hoang dã.

Kết thúc bài tập đọc.

Xin xem và giải thích:

Xin giới thiệu câu chuyện.

“Chúng ta sẽ okayể một câu chuyện về một chú chim trắng tên là . Hôm nay, quyết định đi thám helloểm công viên. Hãy cùng nhau xem sẽ trải qua những điều thú vị nào nhé!

okể câu chuyện:từ nhà bay ra cửa sổ, đến công viên đẹp đẽ. Công viên có những chiếc cỏ xanh mướt, những cây cối cao lớn và những bông hoa sặc sỡ. bay đến bờ một ao, thấy một nhóm các chú vịt con đáng yêu. và các chú vịt con đã trở thành bạn thân, chúng cùng nhau chơi đùa ở bờ ao.

Đột nhiên, phát helloện một chú mèo đang đuổi theo một con chim nhỏ. bay qua, dùng cánh che chắn, bảo vệ con chim nhỏ. Chú mèo thấy rất dũng cảm, nên không còn đuổi chim nhỏ nữa.

Sau đó, bay đến một mảnh đất xanh, thấy một con bướm. theo bướm bay này bay nọ, cuối cùng chúng đến một vườn hoa đẹp. Vườn hoa có nhiều loại hoa khác nhau, và bướm cùng nhau múa lượn trong vườn hoa.

Khi chuẩn bị về nhà, mặt trời đã lặn. trên đường về gặp một bà cụ đang cho chim bồ câu ăn. dừng lại chơi với chim bồ câu một lúc, rồi mới tiếp tục hành trình.

Cuối cùng, bay về nhà, gia đình rất vui mừng khi thấy nó an toàn trở về. okể cho gia đình nghe về cuộc phiêu lưu của mình, mọi người đều rất vui vẻ.

Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc làm mô hình về các địa điểm mà đã đến, chẳng hạn như ao, mảnh đất xanh, vườn hoa.- Giáo viên có thể hỏi trẻ em về các chi tiết trong câu chuyện và nhắc nhở họ về các từ vựng liên quan đến động vật và môi trường xung quanh.- Trẻ em có thể được yêu cầu kể lại câu chuyện một lần nữa, hoặc viết một đoạn ngắn về chuyến phiêu lưu của .”

Xin hãy kiểm tra kỹ nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị để học tiếng Anh. Trò chơi này gọi là ‘Đoán từ với hình ảnh động vật nước’.Bạn sẽ được nhìn vào hình ảnh của một loài động vật và phải đoán tên của nó bằng tiếng Anh.

Làm mẫu:Giáo viên lấy một hình ảnh của một con cá và nói: “Nhìn vào con cá này. Nó là gì bằng tiếng Anh?”Trẻ em được khuyến khích nói ra từ đúng.Giáo viên xác nhận và giải thích: “Đúng vậy, đó là ‘fish’.”

Chơi trò chơi:Giáo viên đặt các hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc trên sàn.Giáo viên hoặc một trẻ em khác sẽ chọn một hình ảnh và hỏi các bạn khác: “Đó là gì?”Các bạn khác sẽ đoán và nói ra từ bằng tiếng Anh.Giáo viên xác nhận và giải thích nếu cần thiết.

Hoạt động thực hành:Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và được yêu cầu đặt các hình ảnh động vật nước lên bảng hoặc trên sàn theo thứ tự alphabet.Mỗi nhóm được chọn một hình ảnh và phải đặt nó vào vị trí đúng trên bảng.

kết thúc trò chơi:Giáo viên công bố nhóm chiến thắng và nhắc nhở trẻ em về các từ mới mà họ đã học.Trò chơi có thể okết thúc bằng một bài hát hoặc một câu chuyện ngắn về động vật nước.

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

Câu chuyện du lịch:

“Ngày xưa, trong một thế giới okayỳ diệu, có một cô bé tên là Lily. Lily rất yêu thích đi du lịch. Một ngày nắng đẹp, cô ấy quyết định lên đường đến một hòn đảo đẹp đẽ. Cô ấy chuẩn bị vali với những món đồ chơi yêu thích và lên máy bay đến hòn đảo.”

Hoạt động thực hành:

  1. Giới thiệu từ vựng:
  • “Hôm nay, chúng ta sẽ học về ngày và giờ bằng tiếng Anh. Hãy bắt đầu với câu chuyện của Lily.”
  1. Đọc câu chuyện:
  • “Ngày xưa, trong một thế giới okayỳ diệu, có một cô bé tên là Lily. Lily rất yêu thích đi du lịch. Một ngày nắng đẹp, cô ấy quyết định lên đường đến một hòn đảo đẹp đẽ. Cô ấy chuẩn bị vali với những món đồ chơi yêu thích và lên máy bay đến hòn đảo.”

three. Tìm hiểu về ngày và giờ:– “Trong câu chuyện, Lily lên máy bay. Cô ấy rời đi vào lúc nào? Cô ấy rời đi vào một ngày nắng đẹp, đó là buổi sáng. Máy bay cất cánh vào lúc 8 giờ sáng.”- “Cô ấy đến hòn đảo vào lúc nào? Cô ấy đến vào buổi chiều. Máy bay hạ cánh vào lúc 2 giờ chiều.”

  1. Hoạt động tương tác:
  • “Bây giờ, chúng ta sẽ làm một biểu đồ thời gian cho hành trình của Lily. Chúng ta sẽ sử dụng hình ảnh để cho thấy cô ấy rời đi, máy bay cất cánh, và cô ấy đến.”
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu dán các hình ảnh vào bảng hoặc tờ giấy theo thứ tự thời gian.
  1. kết thúc câu chuyện:
  • “Lily đã có một thời gian tuyệt vời trên hòn đảo. Cô ấy chơi với những món đồ chơi yêu thích, bơi lội trong đại dương, và ngắm bình minh. Cô ấy thấy bình minh vào lúc nào? Cô ấy thấy vào buổi tối. Mặt trời lặn vào lúc 6 giờ tối.”
  • “Lily rất vui vì hành trình của mình đã đầy các cuộc phiêu lưu. Cô ấy đã học được rằng ngày có buổi sáng, buổi chiều và buổi tối. Hãy tập okayể giờ với câu chuyện của Lily.”
  1. Hoạt động thực hành:
  • “Bây giờ, chúng ta sẽ tập okể giờ. Tôi sẽ cho bạn thấy một đồng hồ, và bạn hãy okayể giờ. Ví dụ, nếu tôi cho bạn thấy đồng hồ có chỉ giờ ở 10 và chỉ phút ở 30, bạn sẽ nói ‘Đó là 10:30.’”
  • Giáo viên sẽ chỉ vào đồng hồ và trẻ em sẽ phải nói ra giờ và phút.
  1. okết thúc nội dung:
  • “Rất tốt! Bạn đã học về ngày và giờ bằng tiếng Anh và thực hành chúng với câu chuyện của Lily. Hãy nhớ rằng ngày có buổi sáng, buổi chiều và buổi tối, và chúng ta có thể okể giờ bằng đồng hồ.”

Xin giới thiệu cuộc hội thoại.

Chào các em! Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc trò chuyện vui vẻ về các động vật mà chúng ta thấy ở khu vui chơi thú cưng. Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang ở khu vui chơi thú cưng và đang nói chuyện với một số loài động vật.

Hội thoại:– Giáo viên: “Em nghĩ rằng con sư tử sẽ nói gì?”- Trẻ em 1: “Con sư tử nói ‘Roar!’”- Giáo viên: “Đúng vậy! Con sư tử rống để cho thấy rằng nó mạnh mẽ và quyền lực.”- Giáo viên: “Bây giờ,。Em nghĩ rằng lengthy nói gì?”- Trẻ em 2: “Con long nói ‘Moo!’”- Giáo viên: “Không đúng đâu! Con lengthy không làm tiếng okayêu ‘moo’. Em có thể nghĩ ra tiếng nào mà con lengthy làm không?”- Trẻ em three: “Con long nói ‘H-uff!’”- Giáo viên: “Đúng vậy! Khi con lengthy di chuyển cổ để ăn lá từ cây, nó sẽ huffs.”

okết thúc hội thoại:– Giáo viên: “Công phu! Chúng ta đã học được tiếng okayêu của sư tử và long. Bây giờ, chúng ta hãy tìm thêm các động vật và xem tiếng nào mà chúng làm.”

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

Xin chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ có một cuộc trò chuyện vui vẻ về những loài động vật mà chúng ta thấy trong cửa hàng thú cưng. Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang trong một cửa hàng với rất nhiều động vật xinh xắn!

Làm mẫu hội thoại:– “Xem nào, chú chó này thật đáng yêu. Họ tên chú là gì? (Chỉ vào chú chó) Chú này tên là Max. Max, chú có thể nói “Xin chào” không?”- “Bây giờ,。,。?(Chỉ vào con mèo) Đó là màu trắng. Con mèo trắng, con có thể nói “Meow” không?”

Chơi trò chơi:– “Rất tốt! Bây giờ, đến lượt các bạn tìm một con vật và trò chuyện với nó. Các bạn có thể tìm một con vật mình thích và nói tên nó và tiếng okayêu của nó?”- “Ví dụ, nếu các bạn tìm thấy một con chim, các bạn có thể nói “Tweet” hoặc nếu các bạn tìm thấy một con cá, các bạn có thể nói “Blub blub”.”

Hoạt động thực hành:– Các bé được yêu cầu tìm một con vật trong phòng học và nói tên nó cùng với tiếng okayêu của nó.- Giáo viên đi vòng và giúp đỡ nếu cần, nhắc nhở các bé về cách trò chuyện với động vật.

okết thúc hội thoại:– “Chúng ta đã có rất nhiều niềm vui! Hãy nhớ rằng, động vật là bạn của chúng ta, và chúng ta có thể học được rất nhiều từ họ. Hãy tiếp tục trò chuyện và học hỏi về thế giới okỳ diệu của động vật!”

Xin kiểm tra kỹ lưỡng nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

Giáo viên: “Chào buổi sáng, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi hội thoại vui về động vật. Hãy bắt đầu với một câu hỏi đơn giản. Các em biết những loài động vật nào sống trong rừng không?”

Trẻ em: (Trẻ em trả lời.)

Giáo viên: “Đúng vậy! Rừng là nhà của rất nhiều loài động vật. Bây giờ, hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang ở trong rừng. Tôi là một con gấu, và tôi đói. Các em muốn ăn gì, các em?”

Trẻ em: (Trẻ em trả lời.)

Giáo viên: “Oh, các em muốn ăn quả mọng! Nhưng chờ chút, tôi là một con gấu, và tôi thích mật ong. Các em nghĩ gì về mật ong, các em?”

Trẻ em: (Trẻ em trả lời.)

Giáo viên: “Tuyệt vời! Bây giờ, đến lượt các em. Các em là một con chuột bạch, và các em đang tìm kiếm quả hạch. Các em thích loại quả hạch nào?”

Trẻ em: (Trẻ em trả lời.)

Giáo viên: “Tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta đổi vai. Tôi sẽ là con chuột bạch, và các em sẽ là con gấu. Nhớ rằng chúng ta đang ở trong rừng, và chúng ta cần tìm kiếm thực phẩm.”

Giáo viên: “Gấu, các em muốn ăn gì?”

Trẻ em: (Trẻ em trả lời.)

Giáo viên: “Chuột bạch, các em muốn ăn gì?”

Trẻ em: (Trẻ em trả lời.)

Giáo viên: “Tuyệt vời! Chúng ta đang học cách nói về động vật và thức ăn của chúng. Cảm ơn các em rất nhiều!”

Tạm dừng cuộc trò chuyện

Giới thiệu trò chơi:– “Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Bạn sẽ phải tìm ra từ tiếng Anh đúng với hình ảnh mà tôi sẽ cho bạn thấy. Đặt tay lên trái tim và sẵn sàng bắt đầu!”

Làm mẫu:– Giáo viên lấy một hình ảnh của một quả táo và nói: “what’s this?”- Trẻ em trả lời: “An apple.”- Giáo viên viết từ “apple” trên bảng đen và nhắc lại: “An apple is an apple.”

Chơi trò chơi:– Giáo viên tiếp tục cho trẻ em thấy các hình ảnh khác nhau như quả cam, quả lê, quả cherry, và trẻ em phải tìm ra từ tiếng Anh đúng.- Giáo viên có thể thay đổi các hình ảnh để trẻ em phải suy nghĩ và tìm kiếm.

Hoạt động thực hành:– Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được cung cấp một bộ hình ảnh đồ ăn.- Mỗi nhóm phải tìm ra từ tiếng Anh cho các hình ảnh và viết chúng trên bảng hoặc giấy.

okết thúc trò chơi:– Giáo viên công bố okayết quả và nhắc nhở trẻ em về các từ tiếng Anh mà họ đã học.- Trò chơi có thể kết thúc bằng một bài hát hoặc một câu chuyện ngắn về đồ ăn để nhắc lại các từ đã học.

Giới thiệu bài tập

Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học về ngày và giờ bằng tiếng Anh. Chúng ta sẽ kết hợ%âu chuyện du lịch để làm cho bài tập trở nên và dễ helloểu.

Cách chơi:

  1. Câu chuyện du lịch:
  • Giáo viên okể một câu chuyện về một chuyến du lịch đến một quốc gia mới, mô tả thời gian bắt đầu và okayết thúc của chuyến đi.
  • Ví dụ: “Chúng ta rời đi vào eight giờ sáng. Chúng ta đến sân bay vào 12 giờ. Sau đó, chúng ta phải chờ đợi đến 6 giờ chiều.”
  1. Hoạt động thực hành:
  • Giáo viên sử dụng đồng hồ hoặc đồng hồ điện tử để minh họa thời gian.
  • Trẻ em được yêu cầu nhìn vào đồng hồ và nói ra giờ helloện tại hoặc giờ mà giáo viên đã mô tả trong câu chuyện.
  • Ví dụ: “Xem đồng hồ. Đó là 10 giờ. Giờ nào rồi?”

three. Trò chơi đoán giờ:– Giáo viên giấu một đồng hồ hoặc đồng hồ điện tử và yêu cầu trẻ em đoán giờ mà đồng hồ đang hiển thị.- Trẻ em sẽ phải sử dụng từ vựng như “một nửa sau,” “một nửa trước,” “đến,” và “giờ” để mô tả giờ.

four. kết thúc bài tập:– Giáo viên có thể chơi một bài hát về ngày và giờ để nhắc nhở trẻ em về các từ vựng và cấu trúc câu mà họ đã học.- Trẻ em được khen thưởng hoặc nhận điểm nếu họ tham gia tích cực và trả lời đúng.

Chơi bài tập

  • Đếm số: Giáo viên lấy một bộ đồ chơi và yêu cầu trẻ em đếm số lượng đồ chơi. Ví dụ: “Hãy đếm các chú gấu. Một… hai… ba… Chúng ta có ba chú gấu.”
  • okayết nối từ với hình ảnh: Giáo viên dán các từ tiếng Anh lên bảng và yêu cầu trẻ em nối từ với hình ảnh tương ứng. Ví dụ: “kết nối từ ‘cat’ với hình ảnh của chú mèo.”
  • Đọc và viết: Giáo viên đọc một từ tiếng Anh và yêu cầu trẻ em viết từ đó. Ví dụ: “Đây là gì? Đó là một ‘ball’. Viết ‘ball’.”
  • Trò chơi tưởng tượng: Giáo viên tạo một tình huống tưởng tượng và yêu cầu trẻ em sử dụng tiếng Anh để phản hồi. Ví dụ: “Hôm nay trời nắng đẹp. Anh/chị đang làm gì? Tôi đang chơi với quả bóng của mình.”

**four. okayết thúc bài tập:**

  • Phản hồi: Giáo viên phản hồi và khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành bài tập.
  • Hoạt động cuối cùng: Giáo viên có thể tổ chức một trò chơi cuối cùng liên quan đến bài tập để nhắc nhở trẻ em về những gì họ đã học. Ví dụ: “Hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh và bạn hãy nói tên nó bằng tiếng Anh.”

**5. Tóm tắt:**

  • Tóm tắt nội dung: Giáo viên tóm tắt lại nội dung của bài tập và nhắc nhở trẻ em về các từ và cấu trúc câu mà họ đã học.
  • Đánh giá: Giáo viên đánh giá kết quả của bài tập và cung cấp phản hồi để trẻ em cải thiện.

Kết thúc bài tập

Giới thiệu bài tập:Trẻ em sẽ được yêu cầu viết các từ đơn giản bằng tiếng Anh, sử dụng các dấu chấm và đường để tạo thành các từ mới. Họ sẽ được hướng dẫn cách vẽ các đường thẳng và dấu chấm để tạo thành các từ như “cat”, “dog”, “tree”, và “solar”.

Hoạt động thực hành:1. Vẽ hình: Giáo viên sẽ vẽ một hình ảnh đơn giản trên bảng hoặc giấy và yêu cầu trẻ em viết từ liên quan đến hình ảnh đó. Ví dụ, nếu giáo viên vẽ một con mèo, trẻ em sẽ viết “cat” dưới hình ảnh.

  1. Đọc và viết: Giáo viên sẽ đọc tên của hình ảnh và yêu cầu trẻ em viết từ đó. Sau đó, trẻ em sẽ được hướng dẫn cách sử dụng dấu chấm và đường để tạo thành từ mới. Ví dụ, từ “cat” có thể được tạo thành từ các dấu chấm và đường như sau:
  • Cat:. . . . . .. . . . . .. . . . . .
  1. Tạo từ mới: Giáo viên sẽ yêu cầu trẻ em sử dụng dấu chấm và đường để tạo thành từ mới. Ví dụ, từ “dog” có thể được tạo thành như sau:
  • canine:. . . . . .. . . . . .. . . . . .
  1. Kiểm tra và thảo luận: Giáo viên sẽ kiểm tra các từ mà trẻ em đã viết và thảo luận về cách họ đã sử dụng dấu chấm và đường để tạo thành từ mới.

okết thúc bài tập:Giáo viên sẽ công bố các từ viết tốt nhất và nhắc nhở trẻ em về cách sử dụng dấu chấm và đường để tạo thành từ mới. Trẻ em sẽ được khuyến khích tiếp tục vẽ và viết từ mới để cải thiện okỹ năng viết của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *