Khám Phá Tiếng Anh Với Từ Tiếng Anh Bằng Tiếng Anh: Hành Trình Học Trò Vui Dành Cho Bé

Trong bài viết này, chúng ta sẽ dẫn dắt các bé lên một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị. Bằng cách okayết hợp những hình ảnh sống động và các hoạt động thực tế, chúng ta sẽ giúpercentác bé dễ dàng nắm bắt các kiến thức cơ bản tiếng Anh, để họ học trong niềm vui và cải thiện qua các trò chơi. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh kỳ diệu này nhé!

Chuẩn bị: In hoặc vẽ một bảng trò chơi với các ô trống và các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây, mặt trời, sông, đám mây, chim, v.v.)

Bố: “whats up, con! Hôm nay chúng ta sẽ đến cửa hàng trẻ em để mua một món đồ mới cho con. Con muốn mua gì?”

Con: “Bố ơi, con muốn mua một bộ đồ chơi ô tô!”

Bố: “Được rồi, con yêu! Cửa hàng này có rất nhiều bộ đồ chơi ô tô đẹp. Con có muốn xem những bộ nàvery wellông?”

Con: “Có! Con muốn xem bộ đồ chơi ô tô có xe tải và xe cảnh sát.”

Bố: “Tuyệt vời! Hãy đi theo bố và con sẽ tìm giúp con.”

(Bố con bước vào cửa hàng, nhìn quanh và đến khu vực đồ chơi ô tô)

Bố: “Xem nào, con! Đây là bộ đồ chơi ô tô mà con thích. Con thấy có gì thú vị không?”

Con: “Rất đẹp! Con muốn thử lái xe tải và xe cảnh sát xem.”

Bố: “Được rồi, con có thể thử lái xe tải trước. Con sẽ lái xe tải đi đâu?”

Con: “Con sẽ lái xe tải đi dọc theo con đường của công viên.”

Bố: “Rất hay! Bây giờ con hãy thử lái xe cảnh sát. Con sẽ làm cảnh sát bảo vệ an toàn cho mọi người không?”

Con: “Vâng, bố! Con sẽ làm cảnh sát bảo vệ công viên.”

Bố: “Rất tốt! Hãy cẩn thận và vui vẻ khi chơi đấy.”

(Con bắt đầu chơi với bộ đồ chơi ô tô, bố theo dõi và hướng dẫn)

Bố: “Con thấy sao? Chơi với bộ đồ chơi này có vui không?”

Con: “Vui lắm, bố! Con rất thích bộ đồ chơi này.”

Bố: “Thật tuyệt vời! Con đã chọn một món đồ chơi rất tốt. Con có muốn chọn thêm món đồ nàall rightông?”

Con: “Không, con đã chọn đủ rồi. Cảm ơn bố đã mua cho con.”

Bố: “Không có gì, con yêu. Bố rất vui vì con đã chọn món đồ mình thích. Hãy chơi vui vẻ và cẩn thận nhé!”

Xin hướng dẫn

  1. Chuẩn bị: Chuẩn bị một bộ đồ chơi với nhiều món đồ khác nhau, chẳng hạn như các con thú nhỏ, các quả bóng, hoặc các mảnh ghép.

  2. Bước 1: Giới thiệu Đồ Chơi

  • “Xin chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò đếm với các đồ chơi của mình. Hãy cùng xem chúng ta có thể đếm được bao nhiêu đồ chơi!”

three. Bước 2: Đếm Cùng Đồ Chơi– “Tôi có một con gấu bông. Hãy cùng tôi đếm nhé. Một, hai, ba con gấu bông!”- Thêm một con thú khác và đếm tiếp: “Và bây giờ, tôi có một con rùa. Một, hai, ba con gấu bông, một con rùa!”

four. Bước 3: Đếm Tất Cả Đồ Chơi– “Hãy cùng đếm tất cả các đồ chơi nhé. Chúng ta có bao nhiêu đồ chơi? Một, hai, ba, bốn, năm… Đó là bao nhiêu?”- Trẻ em sẽ giúp đếm và xác định số lượng đồ chơi.

  1. Bước four: Thay Đổi Đồ Chơi
  • Thay đổi bộ đồ chơi bằng các món đồ khác và lặp lại quá trình đếm: “Bây giờ, tôi có một quả bóng. Một, hai, ba quả bóng. Và gấu bông nữa? Một, hai, ba con gấu bông. Bây giờ tổng cộng chúng ta có bao nhiêu đồ chơi?”
  1. Bước 5: Đếm Lại
  • “Hãy đếm lại nhé. Một, hai, ba, bốn, năm… Đúng rồi, chúng ta có năm đồ chơi!”
  1. Bước 6: kết Thúc
  • “Rất tốt! Các bé đã làm rất tốt. Nhớ rằng, đếm rất vui và nó giúp.c.úng ta học được số. Hãy cùng chơi thêm nhiều trò chơi khác nhau!”

Hoạt Động Thực Hành– Trẻ em có thể được yêu cầu đếm các món đồ khác nhau và kể lại số lượng chúng đã đếm được.- Trò chơi có thể được lặp lại với nhiều bộ đồ chơi khác nhau để trẻ em có cơ hội thực hành kỹ năng đếm của mình.

Lưu Ý– Đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy thoải mái và không bị áp lực khi đếm.- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em mỗi khi họ đếm đúng.- Sử dụng các bài hát đếm hoặc bài hát tiếng Anh để làm cho quá trình học trở nên thú vị hơn.

Hoạt động Thực hành

Cách Chơi: Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ. Trên bảng hoặc màn hình, hiển thị hình ảnh của một loài động vật nước (ví dụ: cá, cá sấu, rùa).- Hướng Dẫn: Một người trong nhóm được chọn là người chơi đoán. Người chơi đoán sẽ được nhìn thấy hình ảnh động vật nhưng không được nhìn thấy câu hỏi.- Câu Hỏi: Người chơi đoán sẽ được hỏi các câu hỏi đơn giản như “what is this?” (Đây là gì?) hoặc “What does this animal consume?” (Loài động vật này ăn gì?)- Trả Lời: Các thành viên trong nhóm khác sẽ trả lời các câu hỏi. Người chơi đoán sẽ phải đoán đúng từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh động vật.- Bài Học: Trẻ em sẽ học được tên của các loài động vật nước và một số thông tin cơ bản về chúng.

Hoạt động Thực Hành 2: Đếm Số Qua Việc Chơi Với Đồ ChơiCách Chơi: Trẻ em được cung cấp một bộ đồ chơi (ví dụ: gấu, sư tử, bướm, rắn) và một đếm số.- Hướng Dẫn: Trẻ em sẽ được hướng dẫn đếm số từ 1 đến 10 trong khi nắm một con đồ chơi.- Bài Học: Trẻ em sẽ học cách đếm số và nhận biết các con số bằng tiếng Anh.

Hoạt động Thực Hành 3: Câu Chuyện Tương Tác Về Cuộc Phiêu Lưu Trong RừngCách Chơi: Trẻ em được chia thành các nhóm và được đọc một câu chuyện về cuộc phiêu lưu của một con vật trong rừng.- Hướng Dẫn: Sau khi đọc câu chuyện, giáo viên sẽ hỏi các câu hỏi về câu chuyện để kiểm tra sự helloểu biết của trẻ em.- Trả Lời: Trẻ em sẽ trả lời các câu hỏi và chia sẻ suy nghĩ của mình về câu chuyện.- Bài Học: Trẻ em sẽ học được các từ mới và helloểu rõ hơn về câu chuyện.

Hoạt động Thực Hành four: Hoạt Động Thực Hành Về Các Bộ Phận Của Cơ ThểCách Chơi: Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách sử dụng các từ tiếng Anh để mô tả các bộ phận của cơ thể (ví dụ: head, eyes, ears, mouth).- Hướng Dẫn: Giáo viên sẽ yêu cầu trẻ em điểm vào các bộ phận của cơ thể mình và nói tên chúng bằng tiếng Anh.- Bài Học: Trẻ em sẽ học được tên các bộ phận cơ thể và sử dụng chúng trong câu chuyện.

Hoạt động Thực Hành five: Trò Chơi Tìm Từ ẩn Liên Quan Đến MùaCách Chơi: Trẻ em sẽ được cung cấp một bảng với các từ liên quan đến mùa (ví dụ: summer time, winter, spring, autumn) đã được ẩn.- Hướng Dẫn: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và viết lại các từ đã được ẩn.- Bài Học: Trẻ em sẽ học được tên các mùa và các từ liên quan đến chúng.

Đây là gì? -> Đây là gì?

Trả lời: “Đây là một con cá. N, nó đang bơi trong nước.”

Câu hỏi: “Cá sống ở đâu?” (Cá sống ở đâu?)

Trả lời: “Cá sống ở đại dương. Đó là một đại dương lớn, màu xanh lam.”

Câu hỏi: “Cá có màu gì?” (Cá có màu gì?)

Trả lời: “Cá có màu đỏ. Đó là một con cá đỏ rất đẹp.”

Câu hỏi: “Cá ăn gì?” (Cá ăn gì?)

Trả lời: “Cá ăn cá nhỏ và rau. Nó rất đói!”

Câu hỏi: “Bạn có thể tìm thấy một con cá khác trong hình ảnh không?” (Bạn có thể tìm thấy một con cá khác trong hình ảnh không?)

Trả lời: “Có, nhìn xem! Ở đây có một con cá vàng. Nó rất sáng.”

Câu hỏi: “Cá làm ra tiếng gì?” (Cá làm ra tiếng gì?)

Trả lời: “Cá làm ra tiếng ‘blub-blub’ khi nó bơi. Nghe nào!”

Câu hỏi: “Bạn thích cá không?” (Bạn thích cá không?)

Trả lời: “Có, tôi rất thích cá. Nó rất ngon!”

Câu hỏi: “Bạn muốn học thêm về cá không?” (Bạn muốn học thêm về cá không?)

Trả lời: “Có, tôi có! Tôi muốn biết tất cả về chúng.”

Câu hỏi: “Tuyệt vời! Hãy cùng nhau học thêm về các loại cá khác nhau.” (Tuyệt vời! Hãy cùng nhau học thêm về các loại cá khác nhau.)

Trả lời: “Tôi không chờ đợi gì nữa! Hãy đi nào!”

Bầu trời có màu gì?

Trả lời 1: “Bầu trời có màu xanh.” (Bầu trời có màu xanh.)Trả lời 2: “Bầu trời có màu trắng.” (Bầu trời có màu trắng.)Trả lời three: “Bầu trời có màu hồng.” (Bầu trời có màu hồng.)

Câu hỏi: “What colour are the plant life?” (Cây cối có màu gì?)Trả lời 1: “Cây cối có màu đỏ.” (Cây cối có màu đỏ.)Trả lời 2: “Cây cối có màu vàng.” (Cây cối có màu vàng.)Trả lời 3: “Cây cối có màu tím.” (Cây cối có màu tím.)

Câu hỏi: “What color is the solar?” (Mặt trời có màu gì?)Trả lời 1: “Mặt trời có màu vàng.” (Mặt trời có màu vàng.)Trả lời 2: “Mặt trời có màu cam.” (Mặt trời có màu cam.)Trả lời 3: “Mặt trời có màu vàng kim.” (Mặt trời có màu vàng kim.)

Câu hỏi: “What color is the grass?” (Cỏ có màu gì?)Trả lời 1: “Cỏ có màu xanh.” (Cỏ có màu xanh.)Trả lời 2: “Cỏ có màu nâu.” (Cỏ có màu nâu.)Trả lời 3: “Cỏ có màu xanh.” (Cỏ có màu xanh.)

Câu hỏi: “What colour is the cloud?” (Nimbus có màu gì?)Trả lời 1: “Nimbus có màu trắng.” (Nimbus có màu trắng.)Trả lời 2: “Nimbus có màu xám.” (Nimbus có màu xám.)Trả lời three: “Nimbus có màu đen.” (Nimbus có màu đen.)

Câu hỏi: “What shade is the ocean?” (Biển có màu gì?)Trả lời 1: “Biển có màu xanh.” (Biển có màu xanh.)Trả lời 2: “Biển có màu xanh.” (Biển có màu xanh.)Trả lời 3: “Biển trong vắt.” (Biển trong vắt.)

Câu hỏi: “What colour is the sand?” (Bãi cát có màu gì?)Trả lời 1: “Bãi cát có màu trắng.” (Bãi cát có màu trắng.)Trả lời 2: “Bãi cát có màu nâu.” (Bãi cát có màu nâu.)Trả lời 3: “Bãi cát có màu đen.” (Bãi cát có màu đen.)

Câu hỏi: “What shade is the mountain?” (Núi có màu gì?)Trả lời 1: “Núi có màu xanh.” (Núi có màu xanh.)Trả lời 2: “Núi có màu xám.” (Núi có màu xám.)Trả lời 3: “Núi có màu nâu.” (Núi có màu nâu.)

Chim sống ở đâu? (Chim sống ở đâu?)

  • “Chim sống trong bầu trời.”
  • “Đúng vậy, và chúng cũng sống trong cây.”
  • “Bạn thấy có chim trong công viên không?”
  • “Đúng vậy, có rất nhiều chim bay lượn xung quanh.”
  • “Chim thích hát vào buổi sáng.”
  • “Bạn có thể nói tên một số chim không?”
  • “Đúng vậy, có chim chích và chim cình.”
  • “Chim rất quan trọng cho môi trường của chúng ta.”
  • “Tại sao vậy?”
  • “Vì chúng giúp.c.úng ta trong quá trình thụ phấn và chúng tạo ra những bài hát đẹp.”

Cuộc trò chuyện này không chỉ giới thiệu cho trẻ em về môi trường sống của chim mà còn khuyến khích họ quan sát và trân trọng tự nhiên.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *