Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá những câu chuyện thú vị và bài tập học tiếng Anh dành cho trẻ em. Dù bạn là giáo viên hoặc phụ huynh, những nội dung này sẽ giúp bạn truyền đạt tiếng Anh một cách hấp dẫn và hiệu quả đến con cái của mình. Hãy cùng chúng tôi đi qua những phần thú vị sau, từ câu chuyện phiêu lưu đến các bài tập thực hành, để giúp trẻ em yêu thích và tiến bộ trong việc học tiếng Anh.
Chuẩn Bị
Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Liên Quan Đến Môi Trường Xung Quanh
Mục Tiêu:– Giúp trẻ em nhận biết và hiểu rõ hơn về các vật thể và hiện tượng xung quanh chúng.- Nâng cao kỹ năng đọc viết tiếng Anh.
Cách Chơi:
- Chuẩn Bị:
- In hoặc dán hình ảnh các từ liên quan đến môi trường xung quanh lên một tờ giấy lớn.
- Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ được sắp xếp một cách rõ ràng và dễ nhìn.
- Bài Tập:
- Đọc và Tìm: Giải thích cho trẻ em rằng họ sẽ được tìm các từ ẩn trong hình ảnh.
- Từ Điển: Dưới mỗi hình ảnh, ghi lại từ tương ứng bằng tiếng Anh. Ví dụ:
- Hình ảnh: Cây (tree)
- Từ: tree
- Bài Tập Đọc: Đọc các từ đã ghi lại cho trẻ em nghe và yêu cầu họ tìm ra các từ đó trong hình ảnh.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Ghép Đôi: Trẻ em có thể ghép đôi các hình ảnh với từ điển bên dưới.
- Xem Lại: Sau khi hoàn thành, bạn có thể cùng trẻ em xem lại và nhắc lại các từ đã tìm thấy.
Hình Ảnh và Từ Điển:
- Cây Cối:
- Hình ảnh: Cây (tree)
- Từ: tree
- Hình ảnh: Cây cối (forest)
- Từ: forest
- Động Vật:
- Hình ảnh: Chó (dog)
- Từ: dog
- Hình ảnh: Gà (chicken)
- Từ: chicken
- Thực Vật:
- Hình ảnh: Táo (apple)
- Từ: apple
- Hình ảnh: Cam (orange)
- Từ: orange
- Nước:
- Hình ảnh: Sông (river)
- Từ: river
- Hình ảnh: Biển (sea)
- Từ: sea
- Tòa Nhà và Đô Thị:
- Hình ảnh: Nhà (house)
- Từ: house
- Hình ảnh: Đường phố (street)
- Từ: street
Kết Luận:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh họ. Hãy đảm bảo rằng trẻ em cảm thấy hào hứng và tự tin khi tham gia vào các hoạt động này!
Hội Thảo Về Việc Đi Trường Bằng Tiếng Anh Cho Trẻ Em 6-7 Tuổi
Hội Thảo:
Teacher: Hello, everyone! Today we are going to talk about going to school. Do you like going to school? Why?
Child 1: Yes, I like going to school because we learn new things every day.
Teacher: That’s great! What do you do at school in the morning?
Child 2: We have class and play games with our friends.
Teacher: Good! And what do you wear to school?
Child 3: We wear our uniforms and shoes.
Teacher: Very good! Do you like your teacher?
Child 4: Yes, my teacher is very nice and teaches us well.
Teacher: That’s wonderful! Now, let’s practice some words about school. Can you tell me what we do at school?
Child 1: We read books and write.
Teacher: Excellent! And what time do you go to school?
Child 2: We go to school at 8:00 a.m.
Teacher: Perfect! What do you do when you get home from school?
Child 3: We do our homework and play outside.
Teacher: That’s a good routine! Let’s say it together: “I go to school at 8:00 a.m. I learn, play, and do my homework.”
Children: I go to school at 8:00 a.m. I learn, play, and do my homework.
Teacher: Great job! Remember, school is a place where we learn and make new friends. Do you have any questions about school?
Child 4: Yes, can we have recess?
Teacher: Yes, we have recess at lunchtime. Recess is fun because we can play and eat.
Children: Yay! We love recess!
Teacher: I’m glad you all enjoy school. Remember to always listen to your teachers and be good students.
Nội Dung Học Về Thiết Bị Điện Trong Nhà Bằng Tiếng Anh
Nội Dung:
- Máy Tính (Computer):
- Hình ảnh: Một máy tính.
- Từ: Computer
- Mô tả: “This is a computer. We use it to learn and play games.”
- Tivi (Television):
- Hình ảnh: Một chiếc tivi.
- Từ: Television
- Mô tả: “This is a television. We watch movies and cartoons on it.”
- Điện Thoại (Phone):
- Hình ảnh: Một chiếc điện thoại.
- Từ: Phone
- Mô tả: “This is a phone. We use it to talk to our friends and family.”
- Máy Giặt (Washing Machine):
- Hình ảnh: Một chiếc máy giặt.
- Từ: Washing Machine
- Mô tả: “This is a washing machine. We use it to wash our clothes.”
- Bếp (Kitchen):
- Hình ảnh: Một chiếc bếp.
- Từ: Kitchen
- Mô tả: “This is a kitchen. We cook and eat food here.”
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em được yêu cầu nhận biết và mô tả các thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh.- Trẻ em có thể vẽ hoặc vẽ tranh về những thiết bị này.
Bài Tập Đọc Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Sở Thú
Bài Tập:
Câu chuyện:One sunny day, Tommy went to the zoo with his family. He was excited to see all the animals. First, he saw a lion. The lion had a long mane and sharp claws. Tommy was amazed!
Next, Tommy visited the panda house. The pandas were cute and fluffy. They were eating bamboo. Tommy loved pandas.
After that, Tommy went to the elephant area. The elephants were big and strong. They were playing with their trunks. Tommy laughed and laughed.
Finally, Tommy saw the monkeys. The monkeys were funny and playful. They were jumping from tree to tree. Tommy had a great time at the zoo.
Hoạt Động:– Trẻ em được yêu cầu đọc câu chuyện và kể lại về những loài động vật mà họ đã gặp.- Trẻ em có thể vẽ hình các loài động vật mà họ thích.
Câu Chuyện Về Chú Mèo Học Tiếng Anh
Câu Chuyện:There was a cat named Whiskers who lived in a small town. Whiskers loved to play and chase mice. But Whiskers also loved to learn new things.
One day, Whiskers saw a sign on the wall that said “English School.” Whiskers was curious, so he decided to go inside.
The teacher was nice and showed Whiskers some English words. Whiskers learned “cat,” “mouse,” and “food.” He was so happy!
Every day, Whiskers went to the school to learn more. He learned how to say “hello” and “goodbye.” He also learned about colors and shapes.
Whiskers became very good at English. He could talk to other cats and even people!
Hoạt Động:– Trẻ em được yêu cầu kể lại câu chuyện và hỏi về các từ mà chú mèo đã học.- Trẻ em có thể vẽ hình chú mèo học tiếng Anh.
Trò Chơi Thi Đấu Trả Lời Câu Hỏi Về Động Vật
Trò Chơi:
Câu hỏi:1. What does a lion eat?- A. Fish- B. Grass- C. Meat
- Where does a giraffe live?
- A. In the forest
- B. In the desert
- C. In the ocean
- What sound does a crocodile make?
- A. Meow
- B. Roar
- C. Quack
Hoạt Động:– Trẻ em được yêu cầu chọn câu trả lời đúng và giành điểm cho mỗi câu hỏi.- Trò chơi có thể được tổ chức theo nhóm hoặc cá nhân.
Nội Dung Học Về Biển và Động Vật Nước Bằng Tiếng Anh
Nội Dung:
- Ocean (Biển):
- Hình ảnh: Một bức ảnh của biển.
- Từ: Ocean
- Mô tả: “The ocean is big and blue. We can swim and play in the ocean.”
- Fish (Cá):
- Hình ảnh: Một bức ảnh của cá.
- Từ: Fish
- Mô tả: “Fish live in the ocean. They have fins and scales.”
- Shark (Cá mập):
- Hình ảnh: Một bức ảnh của cá mập.
- Từ: Shark
- Mô tả: “Sharks are big fish with sharp teeth. They live in the ocean.”
- Dolphin (Cá heo):
- Hình ảnh: Một bức ảnh của cá heo.
- Từ: Dolphin
- Mô tả: “Dolphins are friendly and playful. They jump in the ocean.”
- Seashells (Hạt cua):
- Hình ảnh: Một bức ảnh của hạt cua.
- Từ: Seashells
- Mô tả: “Seashells are found on the beach. They are pretty and shiny.”
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em được yêu cầu nhận biết và mô tả các từ và hình ảnh liên quan đến biển và động vật nước.- Trẻ em có thể vẽ hình các loài động vật và môi trường biển.
Hội Thảo Về Việc Nấu Ăn Đơn Giản Bằng Tiếng Anh Cho Trẻ Em
Hội Thảo:
Teacher: Hello, children! Today we are going to learn how to cook a simple meal. Do you like to help your parents cook?
Child 1: Yes, I love to help!
Teacher: That’s great! Let’s start with some easy foods. What do you think we can make?
Child 2: We can make sandwiches!
Teacher: Excellent idea! To make a sandwich, you need bread, butter, and some cheese. Can you tell me the steps?
Child 3: First, you spread butter on the bread. Then, you add cheese. Finally, you put the other piece of bread on top.
Teacher: Very good! And what else can we make?
Child 4: We can make soup!
Teacher: Soup is a good idea. To make soup, you need vegetables, meat, and water. You cook everything together and it becomes soup.
Child 5: I can help chop the vegetables!
Teacher: That would be wonderful! Remember to be careful with the knife. Let’s practice making a sandwich and soup together.
Children: Yes, let’s cook together!
Teacher: Great! Cooking is fun and it’s a great way to learn. Enjoy your meal!
Bài Tập Viết Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Các Dấu Chấm và Đường Đơn Giản
Bài Tập:
Câu chuyện:Tommy went to the park. He saw a tree. The tree had many leaves. The leaves were green. Tommy played under the tree. He had a lot of fun.
Hoạt Động:– Trẻ em được yêu cầu viết câu chuyện bằng cách sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản.- Trẻ em có thể vẽ hình các tình tiết trong câu chuyện.
Nội Dung Học Về Sao và Mặt Trăng Bằng Tiếng Anh
Nội Dung:
- Star (Sao):
- Hình ảnh: Một bức ảnh của sao.
- Từ: Star
- Mô tả: “Stars are bright and twinkling. They are in the sky at night.”
- Moon (Mặt Trăng):
- Hình ảnh: Một bức ảnh của mặt trăng.
- Từ: Moon
- Mô tả: “The moon is round and shiny. It changes shape every night.”
- Night Sky (Bầu trời đêm):
- Hình ảnh: Một bức ảnh của bầu trời đêm.
- Từ: Night Sky
- Mô tả: “The night sky is full of stars and the moon. It is beautiful and magical.”
- Galaxy (Hành tinh):
- Hình ảnh: Một bức ảnh của hành tinh.
- Từ: Galaxy
- Mô tả: “Galaxies are made up of many stars. They are very far away.”
Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em được yêu cầu vẽ hình các vật thể trong vũ trụ và mô tả chúng bằng tiếng Anh.- Trẻ em có thể kể về những gì họ đã vẽ.
Trò Chơi Đoán Đồ Vật Từ Âm Thanh Tiếng Anh
Trò Chơi:
Hình ảnh:1. Một chiếc điện thoại.2. Một cái máy tính.3. Một chiếc máy giặt.
Âm Thanh:1. Ringing sound (Kêu chuông)2. Beep sound (Kêu beep)3. Washing sound (Kêu giặt)
Hoạt Động:– Trẻ em được yêu cầu đoán đồ vật từ âm thanh mà chúng nghe.- Trò chơi có thể được tổ chức theo nhóm hoặc cá nhân.
Câu Chuyện Về Trẻ Em Đi Du Lịch Đến Sao Bằng Tiếng Anh
Câu Chuyện:Once upon a time, a little boy named Max went on a magical trip to a faraway star. Max wore a shiny space suit and a helmet with a visor.
As Max entered the spaceship, he felt excited and a little nervous. The spaceship took off and flew through the night sky. Max looked out the window and saw the stars twinkling like diamonds.
After a long journey, the spaceship landed on a beautiful planet with green grass and colorful flowers. Max met a friendly alien named Zog. Zog showed Max around the planet. They visited a lake with clear water and played on the moon rocks.
Max had so much fun that he didn’t want to leave. But the spaceship had to return to Earth. Max said goodbye to Zog and promised to visit again.
Max came back to Earth with wonderful memories and a new friend. He couldn’t wait to tell everyone about his adventure to the star.
Hoạt Động:– Trẻ em được yêu cầu kể lại câu chuyện và hỏi về những điều mà Max đã gặp trên hành tinh.
Nội Dung Học Về Dụng Cụ Học Tập Bằng Tiếng Anh
Nội Dung:
- Pencil (Bút chì):
- Hình ảnh: Một cây bút chì.
- Từ: Pencil
- Mô tả: “We use pencils to write and draw.”
- Eraser (Khử mực):
- Hình ảnh: Một cái khử mực.
- Từ: Eraser-
Bài Tập
- Hình Ảnh: Một chiếc xe đạp, một quả bóng, và một con gấu bông.
- Câu Hỏi: “How many things can you see in this picture?”
- Đáp Án: “Three things. One bicycle, one ball, and one teddy bear.”
Bài Tập 2: Đếm Đồ Vật Trong Bao
- Hình Ảnh: Một bao bì chứa đầy các món đồ chơi khác nhau như xe đạp, quả bóng, và con gấu bông.
- Câu Hỏi: “How many things are in this bag?”
- Đáp Án: “Three things. One bicycle, one ball, and one teddy bear.”
Bài Tập 3: Đếm Đồ Vật Trong Vườn
- Hình Ảnh: Một vườn với nhiều loại quả, như táo, cam, và lê.
- Câu Hỏi: “How many fruits can you see in the garden?”
- Đáp Án: “Three fruits. One apple, one orange, and one pear.”
Bài Tập 4: Đếm Đồ Vật Trong Nhà
- Hình Ảnh: Một căn phòng với nhiều đồ dùng khác nhau như một chiếc ghế, một chiếc bàn, và một tivi.
- Câu Hỏi: “How many things can you see in the room?”
- Đáp Án: “Three things. One chair, one table, and one TV.”
Bài Tập 5: Đếm Đồ Vật Trong Bếp
- Hình Ảnh: Một bếp với các loại dụng cụ nấu ăn như một nồi, một chảo, và một máy xay sinh tố.
- Câu Hỏi: “How many kitchen tools can you see in the kitchen?”
- Đáp Án: “Three kitchen tools. One pot, one pan, and one blender.”
Bài Tập 6: Đếm Đồ Vật Trong Công Viên
- Hình Ảnh: Một công viên với nhiều loại đồ chơi và cây cối, như một con thang, một xe đạp, và một cây thông.
- Câu Hỏi: “How many things can you see in the park?”
- Đáp Án: “Three things. One slide, one bicycle, and one Christmas tree.”
Bài Tập 7: Đếm Đồ Vật Trong Nhà Hàng
- Hình Ảnh: Một nhà hàng với nhiều món ăn và đồ uống, như một ly cà phê, một lon soda, và một bánh mì.
- Câu Hỏi: “How many things can you see on the table?”
- Đáp Án: “Three things. One cup of coffee, one can of soda, and one piece of bread.”
Bài Tập 8: Đếm Đồ Vật Trong Bảo Tàng
- Hình Ảnh: Một bảo tàng với nhiều hiện vật lịch sử, như một chiếc xe ngựa, một đồng hồ cổ, và một bản đồ.
- Câu Hỏi: “How many things can you see in the museum?”
- Đáp Án: “Three things. One horse carriage, one old clock, and one map.”
Bài Tập 9: Đếm Đồ Vật Trong Trại Dã Ngoại
- Hình Ảnh: Một trại dã ngoại với nhiều đồ dùng như một lều, một nồi đun sôi, và một cây cà phê.
- Câu Hỏi: “How many things can you see in the campsite?”
- Đáp Án: “Three things. One tent, one stove, and one coffee tree.”
Bài Tập 10: Đếm Đồ Vật Trong Bệnh Viện
- Hình Ảnh: Một bệnh viện với nhiều thiết bị y tế như một giường bệnh, một máy X-quang, và một máy đo huyết áp.
- Câu Hỏi: “How many things can you see in the hospital?”
- Đáp Án: “Three things. One hospital bed, one X-ray machine, and one blood pressure monitor.”
Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học cách đếm số mà còn tăng cường kỹ năng nhận biết và phân biệt các đồ vật xung quanh.
Hoạt Động Thực Hành
Bài Tập Đếm Số Tiếng Anh Qua Việc Chơi Với Đồ Chơi
- Mục Tiêu: Nâng cao kỹ năng đếm số và nhận biết các con số bằng tiếng Anh.
Cách Thực Hiện:
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị một bộ đồ chơi với các vật thể có thể đếm được, chẳng hạn như các hình ảnh của con vật, trái cây, hoặc đồ chơi nhỏ.
- Bài Tập Đếm:
-
Đếm Trái Cây: Giải thích cho trẻ em rằng họ sẽ đếm số lượng trái cây trên mỗi hình ảnh.
-
Hình ảnh: Một cây táo với 3 quả táo.
-
Câu Hỏi: “How many apples are there on the tree?”
-
Trả Lời: “There are three apples.”
-
Đếm Đồ Chơi: Đếm số lượng các đồ chơi nhỏ.
-
Hình ảnh: Một đống đồ chơi nhỏ.
-
Câu Hỏi: “How many toys are there in the pile?”
-
Trả Lời: “There are five toys.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Đếm Cùng Bạn: Trẻ em có thể đếm cùng bạn hoặc bạn bè khác.
- Đếm Tự Động: Yêu cầu trẻ em đếm tự động mà không cần nhìn vào bạn.
Bài Tập Viết Chữ Tiếng Anh Qua Việc Vẽ Động Vật
- Mục Tiêu: Nâng cao kỹ năng viết chữ tiếng Anh và nhận biết các từ đơn giản.
Cách Thực Hiện:
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị các tờ giấy và bút chì hoặc bút màu.
- Bài Tập Viết:
-
Vẽ Vùng Đất: Hướng dẫn trẻ em vẽ một vùng đất với các hình ảnh của động vật.
-
Hướng Dẫn: “Draw a field with some animals.”
-
Viết Tên Động Vật: Yêu cầu trẻ em viết tên của mỗi động vật mà họ đã vẽ.
-
Hướng Dẫn: “Write the name of each animal you drew.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trả Lời Câu Hỏi: Hỏi trẻ em tên của các động vật mà họ đã vẽ.
- Câu Hỏi: “What is this animal?”
- Trả Lời: “This is a cat.”
Trò Chơi Nối Đồ Vật Với Màu Sắc Của Chúng Bằng Tiếng Anh
- Mục Tiêu: Nâng cao kỹ năng nhận biết màu sắc và sử dụng tiếng Anh.
Cách Thực Hiện:
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị các hình ảnh của các đồ vật với màu sắc khác nhau.
- Bài Tập Nối:
- Nối Màu Sắc: Hướng dẫn trẻ em nối các hình ảnh của đồ vật với màu sắc tương ứng.
- Hướng Dẫn: “Connect the object with the correct color.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Xem Lại: Sau khi hoàn thành, bạn có thể cùng trẻ em xem lại và kiểm tra.
- Ghép Đôi: Trẻ em có thể ghép đôi các hình ảnh với màu sắc tương ứng.
Trò Chơi Thi Đấu Trả Lời Câu Hỏi Về Môi Trường Bằng Tiếng Anh
- Mục Tiêu: Nâng cao kỹ năng hiểu biết về môi trường và sử dụng tiếng Anh.
Cách Thực Hiện:
- Chuẩn Bị:
- Chuẩn bị các câu hỏi liên quan đến môi trường.
- Bài Tập Thi Đấu:
-
Câu Hỏi: “What is the color of the sky?”
-
Trả Lời: “The sky is blue.”
-
Câu Hỏi: “What do trees do?”
-
Trả Lời: “Trees provide oxygen.”
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trả Lời Câu Hỏi: Trẻ em sẽ trả lời các câu hỏi về môi trường.
- **Điểm Th
Cây Cối
“Hey kids, let’s talk about trees! Trees are our friends and they give us so much. They give us oxygen to breathe, and they make our world beautiful. Do you know the sound of leaves rustling in the wind? It’s like a gentle song, isn’t it? Now, I’m going to say some words related to trees, and you can try to guess which tree I’m thinking of.”
- “A tall, green tree with a thick trunk.” (Answer: Oak tree)
- “A tree with a smooth, gray bark.” (Answer: Beech tree)
- “A tree that has a lot of red leaves in autumn.” (Answer: Maple tree)
Động Vật:
“Now, let’s talk about animals. Animals are amazing creatures that live in our world. Some are big, some are small, and some are very, very clever. Listen to these animal sounds and try to guess which animal makes each sound.”
- “Quack, quack!” (Answer: Duck)
- “Moo, moo!” (Answer: Cow)
- “Bark, bark!” (Answer: Dog)
Thực Vật:
“Next, let’s learn about fruits. Fruits are delicious and they come from trees, bushes, and sometimes from the ground. Can you guess which fruit I’m thinking of when I say these words?”
- “A sweet, red fruit that grows on a vine.” (Answer: Strawberry)
- “A big, orange fruit with many seeds.” (Answer: Orange)
- “A small, purple fruit that tastes like a sweet berry.” (Answer: Blueberry)
Nước:
“Water is very important for all living things. It’s used to drink, to clean, and to grow plants. Now, let’s hear some water sounds and try to guess what they are.”
- “Gurgle, gurgle!” (Answer: Water flowing in a stream)
- “Splash, splash!” (Answer: Water falling into a pond)
- “Drip, drip!” (Answer: Water dripping from a tap)
Tòa Nhà và Đô Thị:
“Lastly, let’s talk about houses and cities. Houses are where we live, and cities are where many houses are close together. Listen to these city sounds and see if you can guess what they are.”
- “Beep, beep!” (Answer: Car horn)
- “Vroom, vroom!” (Answer: Car engine)
- “Clang, clang!” (Answer: Train bell)
Kết Luận:
“Great job, kids! You did a fantastic job guessing the sounds and words. Remember, our world is full of amazing things to learn about, and every day can be a new adventure. Keep exploring and asking questions!”
Động Vật
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Cảnh 1: Bên trong cửa hàng trẻ em
Child 1: Hello! What do you want to buy today?
Child 2: I want a toy car, please.
Shopkeeper: Sure! Here you go. How much is it?
Child 2: How much is it?
Shopkeeper: It’s $5.
Child 2: Okay, I’ll take it.
Cảnh 2: Trước khi trả tiền
Child 1: Do you have change?
Shopkeeper: Yes, I do. Here you are.
Child 1: Thank you!
Cảnh 3: Ra khỏi cửa hàng
Child 2: Thank you, Mr. Shopkeeper!
Shopkeeper: You’re welcome! Enjoy your toy!
Child 1: Byee! Let’s go play with the toy car!
Cảnh 4: Trên đường về nhà
Child 1: Look, the toy car is so cool!
Child 2: Yeah, I can play with it all day long!
Child 1: Let’s go home and show it to my mom and dad.
Child 2: Okay, let’s go!
Thực Vật
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Hội thoại:
Child: (Bé nhìn vào một cái xe đạp màu xanh) Look at this bike! It’s so cool!
Shopkeeper: (Người bán hàng mỉm cười) Yes, it’s very colorful. How do you like it?
Child: (Bé gật đầu) I like it! It’s green like the grass.
Shopkeeper: (Người bán hàng mỉm cười) That’s right! Green is the color of the grass and the sky. Would you like to try it?
Child: (Bé chạy đến xe đạp và ngồi lên) Yes, please! (Bé thử lái xe đạp) This is fun!
Shopkeeper: (Người bán hàng mỉm cười) I’m glad you like it! Do you want to buy it?
Child: (Bé nhìn vào giá xe) How much is it?
Shopkeeper: (Người bán hàng nói) It’s $20. Do you have enough money?
Child: (Bé lục lọi trong túi) Yes, I have $10. (Bé lấy ra tiền) Here you are.
Shopkeeper: (Người bán hàng nhận tiền) Thank you! (Người bán hàng lấy xe đạp ra) Here is your bike. You can ride it home.
Child: (Bé vui vẻ) Thank you! (Bé thử lái xe đạp ra khỏi cửa hàng) Vroom! Vroom!
Shopkeeper: (Người bán hàng mỉm cười) Have a great day and enjoy your new bike!
Child: (Bé cười) Yes, thank you! (Bé lái xe đạp về nhà) Vroom! Vroom!
Nước
- Hình ảnh: Đập nước
- Từ: waterfall
- Hình ảnh: Đàn chim trên mặt nước
- Từ: bird on the water
- Hình ảnh: Cá bơi lội
- Từ: fish swimming
- Hình ảnh: Đầm nước
- Từ: pond
- Hình ảnh: Sông chảy
- Từ: river flowing
- Hình ảnh: Biển xanh
- Từ: blue sea
- Hình ảnh: Đá nổi trên mặt nước
- Từ: rock floating
- Hình ảnh: Đàn cá voi
- Từ: whale pod
- Hình ảnh: Cây cối ven sông
- Từ: trees along the river
- Hình ảnh: Nước rơi từ đỉnh núi
- Từ: water falling from the mountain
- Hình ảnh: Đá vôi
- Từ: limestone
- Hình ảnh: Nước chảy qua thác
- Từ: water flowing over the falls
- Hình ảnh: Đàn chim trên mặt nước
- Từ: bird on the water
- Hình ảnh: Cá bơi lội
- Từ: fish swimming
- Hình ảnh: Đầm nước
- Từ: pond
- Hình ảnh: Sông chảy
- Từ: river flowing
- Hình ảnh: Biển xanh
- Từ: blue sea
- Hình ảnh: Đá nổi trên mặt nước
- Từ: rock floating
- Hình ảnh: Đàn cá voi
- Từ: whale pod
- Hình ảnh: Cây cối ven sông
- Từ: trees along the river
- Hình ảnh: Nước rơi từ đỉnh núi
- Từ: water falling from the mountain
- Hình ảnh: Đá vôi
- Từ: limestone
- Hình ảnh: Nước chảy qua thác
- Từ: water flowing over the falls
- Hình ảnh: Đàn chim trên mặt nước
- Từ: bird on the water
- Hình ảnh: Cá bơi lội
- Từ: fish swimming
- Hình ảnh: Đầm nước
- Từ: pond
- Hình ảnh: Sông chảy
- Từ: river flowing
- Hình ảnh: Biển xanh
- Từ: blue sea
- Hình ảnh: Đá nổi trên mặt nước
- Từ: rock floating
- Hình ảnh: Đàn cá voi
- Từ: whale pod
- Hình ảnh: Cây cối ven sông
- Từ: trees along the river
- Hình ảnh: Nước rơi từ đỉnh núi
- Từ: water falling from the mountain
- Hình ảnh: Đá vôi
- Từ: limestone
- Hình ảnh: Nước chảy qua thác
- Từ: water flowing over the falls
- Hình ảnh: Đàn chim trên mặt nước
- Từ: bird on the water
- Hình ảnh: Cá bơi lội
- Từ: fish swimming
- Hình ảnh: Đầm nước
- Từ: pond
- Hình ảnh: Sông chảy
- Từ: river flowing
- Hình ảnh: Biển xanh
- Từ: blue sea
- Hình ảnh: Đá nổi trên mặt nước
- Từ: rock floating
- Hình ảnh: Đàn cá voi
- Từ: whale pod
- Hình ảnh: Cây cối ven sông
- Từ: trees along the river
- Hình ảnh: Nước rơi từ đỉnh núi
- Từ: water falling from the mountain
- Hình ảnh: Đá vôi
- Từ: limestone
- Hình ảnh: Nước chảy qua thác
- Từ: water flowing over the falls
- Hình ảnh: Đàn chim trên mặt nước
- Từ: bird
Tòa Nhà và Đô Thị
Hội thoại:
Teacher: Good morning, kids! Today, we are going to talk about our school day. Do you know what we do at school?
Student 1: Yes, we learn new things!
Teacher: That’s right! We start with the morning bell. When the bell rings, what do we do?
Student 2: We go to class!
Teacher: Exactly! Now, let’s imagine we are at school. The bell rings, and we are all excited to start our day. What’s the first thing we do when we enter the classroom?
Student 3: We say “Good morning, teacher!”
Teacher: Very good! Then, we sit down and wait for the teacher to start the lesson. What is our teacher’s name?
Student 4: Mrs. Smith!
Teacher: That’s right! Mrs. Smith is our wonderful teacher. Now, let’s talk about what we learn. We learn reading, writing, and math. Do you like math?
Student 1: Yes, I like math because we can count and add numbers!
Teacher: That’s great! And after math, what subject do we have?
Student 2: Science!
Teacher: Correct! In science, we learn about animals, plants, and the world around us. Now, let’s move on to lunch time. What do we usually have for lunch?
Student 3: Sandwiches and fruit!
Teacher: Yummy! After lunch, we take a break and then go back to class. What subject do we have next?
Student 4: Music!
Teacher: That’s right! We love music class because we can sing and dance. What else do we learn at school?
Student 1: Art!
Teacher: Yes, we also have art class where we can paint and create beautiful things. And after that?
Student 2: Physical education!
Teacher: Exactly! We play games and exercise to stay healthy. It’s a fun and busy day at school, isn’t it?
Student 3: Yes, and we always look forward to coming back to school tomorrow!
Teacher: That’s the spirit! Good job, kids! You’ve done a great job learning about our school day. Remember, school is a place where we learn and make new friends. Have a great day at school!