Khóa học tiếng Anh online: Tự vựng môi trường và màu sắc, học thú vị cùng bài thơ tiếng Anh

Trong thế giới đa sắc màu này, sự tò mò của trẻ em luôn bị khơi dậy bởi môi trường xung quanh. Bằng cách học thơ liên quan đến màu sắc, trẻ em không chỉ nâng cao khả năng tiếng Anh của mình mà còn tình yêu với thiên nhiên và thế giới xung quanh. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một thế giới đầy tưởng tượng, cùng chiêm ngưỡng và sáng tác những bài thơ ngắn về màu sắc của môi trường, làm cho hành trình học tiếng Anh của trẻ em trở nên thú vị.

Hình ảnh và từ vựng

  • Hình ảnh: Đất, nước, cây cối, mặt trời, mây, gió, mưa, băng, sương mù, lửa.
  • Từ vựng: đất (land), nước (water), cây cối (timber), mặt trời (solar), mây (clouds), gió (wind), mưa (rain), băng (snow), sương mù (fog), lửa (fireplace).

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc dán các hình ảnh của các mùa khác nhau: mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông.
  • Chuẩn bị một danh sách các từ vựng liên quan đến mỗi mùa: mùa xuân (spring) – hoa, núi non (plant life, mountains); mùa hè (summer time) – biển, nắng (sea, sunshine); mùa thu (autumn) – lá rụng, quả ngọt (falling leaves, sweet culmination); mùa đông (wintry weather) – tuyết, ấm áp (snow, warm temperature).
  1. Thực helloện:
  • Mở Bài Học:

  • Thầy cô okayể một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu của một cô bé hoặc cậu bé trong công viên, nơi họ gặp gỡ các bạn động vật và học về các mùa.

  • Ví dụ: “as soon as upon a time, in a paranormal wooded area, there has been a touch female named Lily. She cherished to explore the forest and study its seasons.”

  • helloển Thị Hình Ảnh:

  • Thầy cô bắt đầu với hình ảnh mùa xuân và nói: “study the lovely flowers and mountains. that is spring!”

  • Dưới đây là một số từ vựng: “What do you spot? plant life, mountains, timber…”

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em được yêu cầu tìm và gạch các từ vựng liên quan đến mùa xuân từ danh sách.

  • Thầy cô đọc tên từ và trẻ em gọi tên hình ảnh mà từ đó liên quan.

  • Chuyển Sang Mùa Khác:

  • Thầy cô tiếp tục với hình ảnh mùa hè và nói: “Now, take a look at the ocean and the light. this is summer season!”

  • Trẻ em tìm và gạch các từ vựng liên quan đến mùa hè.

  • Tiếp Tục Với Các Mùa Khác:

  • Thầy cô lặp lại quá trình này với hình ảnh mùa thu và mùa đông, mỗi lần một mùa.

three. okayết Thúc:– Thầy cô okết thúc bài học bằng cách hỏi trẻ em về những gì họ đã học: “What season do you want nice? Why?”- Trẻ em được khuyến khích chia sẻ và okể về những gì họ đã thấy và học được từ bài học.

  1. Hoạt Động Thêm:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc làm một poster nhỏ về mùa mà họ thích nhất.
  • Thầy cô có thể chơi trò chơi nối từ với từ vựng liên quan đến mùa, sử dụng hình ảnh và từ vựng đã học.
  1. Âm Thanh và Hình Ảnh:
  • Sử dụng âm thanh và hình ảnh thực tế của môi trường xung quanh để làm tăng thêm tính hấp dẫn của bài học. Ví dụ, sử dụng âm thanh của gió, mưa, và tiếng chim hót trong mùa xuân.

Dịch Thành Tiếng Việt:

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc dán các hình ảnh của các mùa khác nhau: mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông.
  • Chuẩn bị danh sách các từ vựng liên quan đến mỗi mùa: mùa xuân (spring) – hoa, núi non (flora, mountains); mùa hè (summer season) – biển, nắng (sea, sunshine); mùa thu (autumn) – lá rụng, quả ngọt (falling leaves, candy end result); mùa đông (winter) – tuyết, ấm áp (snow, warm temperature).
  1. Thực helloện:
  • Mở Bài Học:

  • Thầy cô okayể một câu chuyện ngắn về cuộc phiêu lưu của một cô bé hoặc cậu bé trong công viên, nơi họ gặp gỡ các bạn động vật và học về các mùa.

  • Ví dụ: “Một ngày nọ, trong một rừng ma thuật, có một cô bé nhỏ tên là Lily. Cô rất yêu thích khám phá rừng và học về các mùa của nó.”

  • hiển Thị Hình Ảnh:

  • Thầy cô bắt đầu với hình ảnh mùa xuân và nói: “Xem những bông hoa và núi non đẹp lung linh. Đó là mùa xuân!”

  • Dưới đây là một số từ vựng: “Các em thấy gì? Hoa, núi non, cây cối…”

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em được yêu cầu tìm và gạch các từ vựng liên quan đến mùa xuân từ danh sách.

  • Thầy cô đọc tên từ và trẻ em gọi tên hình ảnh mà từ đó liên quan.

  • Chuyển Sang Mùa Khác:

  • Thầy cô tiếp tục với hình ảnh mùa hè và nói: “Bây giờ, nhìn xem biển và ánh nắng mặt trời. Đó là mùa hè!”

  • Trẻ em tìm và gạch các từ vựng liên quan đến mùa hè.

  • Tiếp Tục Với Các Mùa Khác:

  • Thầy cô lặp lại quá trình này với hình ảnh mùa thu và mùa đông, mỗi lần một mùa.

  1. kết Thúc:
  • Thầy cô kết thúc bài học bằng cách hỏi trẻ em về những gì họ đã học: “Các em thích mùa nào nhất? Tại sao?”
  • Trẻ em được khuyến khích chia sẻ và okayể về những gì họ đã thấy và học được từ bài học.
  1. Hoạt Động Thêm:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc làm một poster nhỏ về mùa mà họ thích nhất.
  • Thầy cô có thể chơi trò chơi nối từ với từ vựng liên quan đến mùa, sử dụng hình ảnh và từ vựng đã học.

five. Âm Thanh và Hình Ảnh:– Sử dụng âm thanh và hình ảnh thực tế của môi trường xung quanh để làm tăng thêm tính hấp dẫn của bài học. Ví dụ, sử dụng âm thanh của gió, mưa, và tiếng chim hót trong mùa xuân.

Hoạt động thực hành

  1. Trẻ em được mời vào một khu vực có nhiều hình ảnh động vật như voi, hổ, khỉ và gấu.
  2. Thầy cô sẽ đọc một từ tiếng Anh và trẻ em phải tìm và đánh dấu vào hình ảnh động vật tương ứng.three. Ví dụ: “Hãy tìm con hổ. Con hổ ở đâu?” (let’s discover the lion. where is the lion?)
  3. Sau khi đánh dấu xong, trẻ em có thể được hỏi về đặc điểm của động vật đó: “Màu gì của con hổ?” (What color is the lion?)five. Thầy cô có thể thay đổi từ tiếng Anh để trẻ em thực hành thêm từ vựng khác như “elephant”, “tiger”, “monkey”, và “undergo”.
  4. Trẻ em cũng có thể được yêu cầu nêu tên động vật mà không cần hình ảnh để kiểm tra khả năng nhớ lại của họ.
  5. Đối với các em nhỏ hơn, có thể sử dụng từ tiếng Anh đơn giản hơn như “massive”, “small”, “brown”, “white” để trẻ em dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm và trả lời.eight. Sau mỗi lần tìm kiếm, trẻ em sẽ nhận được khen ngợi hoặc điểm số để khuyến khích họ tiếp tục tham gia.nine. Thầy cô có thể okayết thúc hoạt động bằng một trò chơi nhóm nhỏ, nơi các em phải liên okayết từ tiếng Anh với hình ảnh động vật mà không có sự hỗ trợ của thầy cô.
  6. Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn nâng cao okỹ năng giao tiếp và nhận biết môi trường xung quanh.

Bài tập tăng cường

1. Tạo Đồ Thi:– Trẻ em có thể tạo một đồ thi bằng cách sử dụng các hình ảnh và từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh. Họ có thể dán hình ảnh lên tờ giấy và viết từ vựng bên dưới mỗi hình ảnh.

2. Trò Chơi Đội:– Chia trẻ em thành các đội nhỏ. Mỗi đội được phát một bộ đồ thi.- Đội trưởng của mỗi đội sẽ đọc tên từ vựng và các thành viên trong đội phải tìm và nối từ đó với hình ảnh đúng.- Đội nào hoàn thành nhanh và chính xác nhất sẽ nhận được điểm.

3. Bàn Luận và Giải Đáp:– Sau khi các đội hoàn thành, thầy cô có thể tổ chức một buổi thảo luận ngắn về môi trường xung quanh. Hỏi trẻ em về các đặc điểm của các môi trường mà họ đã tìm thấy và tại sao chúng lại quan trọng.- Trẻ em cũng có thể được yêu cầu giải thích tại sao từ vựng liên quan đến môi trường lại quan trọng.

4. Hoạt Động Thực Hành:Vẽ và Dán:– Trẻ em có thể vẽ các hình ảnh môi trường xung quanh và dán chúng lên tờ giấy.- Họ viết từ vựng liên quan đến hình ảnh trên tờ giấy.- Chơi Trò Chơi “Nối và Gọi”:– Trẻ em nối từ với hình ảnh và sau đó gọi tên từ đó.

5. Âm Thanh và Hình Ảnh:– Sử dụng âm thanh của các loài động vật và hình ảnh môi trường xung quanh để tạo ra một môi trường học tập thú vị và hấp dẫn.- Trẻ em có thể nghe âm thanh và sau đó tìm hình ảnh phù hợp.

6. Bài Tập Tăng Cường:Trò Chơi “Đổi Vị Trí”:– Trẻ em thay đổi vị trí của các từ và hình ảnh, sau đó tìm và nối chúng lại.- Trò Chơi “Ghi Nhớ”:– Trẻ em đóng mắt và thầy cô sẽ đọc tên từ vựng. Họ phải mở mắt và tìm hình ảnh đúng.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn phát triển kỹ năng nhận biết và trí nhớ của họ.

Âm thanh và hình ảnh

  • Hình Ảnh:

  • Sử dụng hình ảnh động vật cảnh như chuột, chim, cá và thỏ để tạo ra một môi trường học tập trực quan.

  • Hình ảnh công viên, hồ bơi và khu vườn để tạo ra bối cảnh cho câu chuyện du lịch.

  • Âm Thanh:

  • Sử dụng âm thanh thực tế của các loài động vật để tăng cường trải nghiệm học tập. Ví dụ, âm thanh của chim hót, cá bơi lội và chuột chạy.

  • Âm thanh của các hoạt động hàng ngày như ăn uống, chơi đùa và đi dạo trong công viên.

  • Công Cụ Hỗ Trợ:

  • Sử dụng bảng điện tử hoặc màn hình chiếu để hiển thị hình ảnh và âm thanh.

  • Tạo các thẻ từ với tên tiếng Anh của các loài động vật và các hoạt động hàng ngày để trẻ em có thể thực hành đọc và viết.

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em được yêu cầu nhận biết và mô tả các loài động vật và các hoạt động hàng ngày thông qua hình ảnh và âm thanh.

  • Trẻ em có thể vẽ hoặc viết về những gì họ đã nghe và thấy, sau đó chia sẻ với bạn cùng lớp.

  • Thực hiện các trò chơi tương tác như nối hình ảnh với âm thanh hoặc tìm từ vựng từ một câu chuyện ngắn.

  • Bài Tập Tăng Cường:

  • Trẻ em có thể tạo ra các câu chuyện ngắn của riêng mình về các loài động vật và các hoạt động hàng ngày, sử dụng từ vựng và hình ảnh đã học.

  • Sử dụng các công cụ như máy tính bảng để tạo ra các câu chuyện tương tác, nơi trẻ em có thể chọn các từ vựng và hình ảnh để kể câu chuyện.

  • Đánh Giá và Khen Thưởng:

  • Đánh giá sự tham gia và thành tựu của trẻ em trong các hoạt động học tập.

  • Khen thưởng và khuyến khích trẻ em với các phần thưởng nhỏ như decal hoặc lời khen ngợi.

  • Gia Đình và Hợp Tác:

  • Khuyến khích phụ huynh tham gia vào các hoạt động học tập tại nhà, chẳng hạn như đọc câu chuyện ngắn hoặc chơi trò chơi tương tác tại nhà.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *