Trong một thế giới đầy màu sắc và sinh động, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Họ thích khám phá thiên nhiên, quan sát các loài động vật và thực vật, và cảm thấy kinh ngạc trước sự thay đổi của các mùa. Bằng cách okết hợp học tập với những hoạt động mà trẻ em yêu thích, chúng ta có thể giúp họ hiểu rõ hơn về những điều okỳ diệu của thế giới này. Bài viết này sẽ giới thiệu một số hoạt động học tập đơn giản và thú vị, nhằm giúp trẻ em học tiếng Anh về màu sắc, mùa vụ, các loài động thực vật và nhiều điều thú vị khác thông qua việc quan sát, tương tác và khám phá.
Hình ảnh môi trường xung quanh
Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh
Ngày 1:Chú mèo nhỏ tên là Whiskers sống trong một ngôi nhà nhỏ xinh. Một ngày nọ, Whiskers quyết định học tiếng Anh để giao tiếp với bạn bè người. Whiskers bắt đầu với từ “hiya” (xin chào). Whiskers lặp lại và lặp lại, cho đến khi nó có thể nói nó một cách tự tin.
Ngày 2:Whiskers gặp một con gà trong vườn. Whiskers nói “hi there” và con gà trả lời bằng tiếng gà. Whiskers rất vui và quyết định học thêm từ mới. Hôm nay, Whiskers học từ “meow” (meo meo).
Ngày 3:Whiskers gặp một con chuột trong nhà. Chuột chạy nhanh nhưng Whiskers đã okayịp nói “run” (chạy). Chuột dừng lại và nhìn Whiskers với ánh mắt lạ lùng. Whiskers biết rằng nó đã làm đúng!
Ngày 4:Whiskers quyết định học từ “food” (thức ăn). Nó tìm thấy một mảnh bánh mì và nói “meals”. Whiskers ăn bánh mì và rất vui. Nó đã học được một từ mới!
Ngày five:Whiskers gặp một con chim trong cây. Chim đó nói “tweet” (okêu). Whiskers lặp lại và chim rất vui. Whiskers biết rằng nó đã làm đúng! Whiskers quyết định học thêm từ “fly” (bay).
Ngày 6:Whiskers gặp một con cá trong ao. Cá đó bơi lội và Whiskers nói “swim” (bơi). Cá ngừng bơi và nhìn Whiskers. Whiskers rất hạnh phúc vì nó đã học được một từ mới!
Ngày 7:Whiskers gặp một con chó trong công viên. Chó đó nói “bark” (sủa). Whiskers lặp lại và chó rất vui. Whiskers biết rằng nó đã học được rất nhiều từ mới trong tuần này.
okết thúc:Whiskers rất tự hào về những gì nó đã học được. Nó quyết định tiếp tục học tiếng Anh để giao tiếp với nhiều bạn bè khác. Whiskers biết rằng nó có thể làm được bất cứ điều gì nếu nó cố gắng hết mình!
Danh sách từ ẩn
- Bầu trời
- Đám mây
- Mặt trời
- Mưa
- Cây
- Hoa
- Cỏ
- Sôngnine. Biển
- Núieleven. Hồ
- Sao
- Trăng
- Gió
- Băngsixteen. Lá
- Băng
- Lửa
- Đất
- Cát
Cách chơi
- Chuẩn bị:
- In hoặc hiển thị hình ảnh động vật nước (cá, rùa, voi nước, cá heo) và các từ tiếng Anh liên quan đến chúng (fish, turtle, elephant, dolphin).
- Chuẩn bị các thẻ từ hoặc bài tập viết có từ vựng liên quan đến động vật nước.
- Bước 1:
- Giới thiệu các hình ảnh động vật nước và đọc tên chúng bằng tiếng Anh.
- Hỏi trẻ em tên của các động vật này và khuyến khích họ nói to để mọi người nghe thấy.
three. Bước 2:– Trình bày các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước và yêu cầu trẻ em tìm các từ đó trong danh sách hoặc trên thẻ từ.- Ví dụ: “Có thể bạn tìm thấy từ ‘fish’ không?”
four. Bước 3:– Dùng các từ đã tìm thấy để tạo câu ngắn. Ví dụ: “Tôi thấy một con cá trong nước.”- Khuyến khích trẻ em tạo câu của riêng họ.
five. Bước four:– Tạo một trò chơi nối từ. Trẻ em sẽ được yêu cầu nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật nước tương ứng.- Ví dụ: “okết hợp từ ‘turtle’ với hình ảnh của rùa.”
- Bước five:
- Thực hiện một trò chơi đoán từ. Một người trong nhóm sẽ đóng vai là người đoán và phải hỏi câu hỏi để tìm ra từ được ẩn.
- Ví dụ: Người đoán hỏi: “Đó là một loài động vật to không?”
- Bước 6:
- kết thúc bằng một bài tập viết ngắn. Yêu cầu trẻ em viết tên của một trong các động vật nước mà họ đã học.
- Ví dụ: “Tôi đã học về voi nước. Nó là một loài động vật to và mạnh mẽ.”
- Bước 7:
- Thực hiện một trò chơi nhóm. Mỗi nhóm sẽ có một danh sách từ và hình ảnh động vật nước. Họ sẽ phải hoàn thành các bước trên trong một khoảng thời gian nhất định.
- Bước 8:
- Khen ngợi và khuyến khích trẻ em vì những thành công của họ và okết thúc trò chơi với một bài hát hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến động vật nước.
Hoạt động thực hành
- Vẽ và Đoạn đọc:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày đẹp trời trong công viên. Họ sẽ vẽ các chi tiết như cây cối, chim chóc, và các hoạt động vui chơi.
- Sau khi hoàn thành, giáo viên đọc một đoạn văn ngắn về bức tranh mà trẻ em đã vẽ, sử dụng các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
- Chia nhóm và Trò chuyện:
- Trẻ em được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm được yêu cầu thảo luận về những điều họ đã vẽ và những hoạt động mà họ thích trong công viên.
- Các nhóm sau đó sẽ chia sẻ với toàn lớp về những gì họ đã thảo luận.
- Hoạt động Thực tế:
- Trẻ em được dẫn đi dạo trong công viên để quan sát và tìm kiếm các vật thể mà họ đã vẽ trong bức tranh. Họ sẽ được yêu cầu chỉ ra và nói tên các vật thể đó.
four. Câu hỏi và Trả lời:– Giáo viên sẽ hỏi các câu hỏi liên quan đến bức tranh và môi trường xung quanh, chẳng hạn như “where is the tree?” hoặc “What are the birds doing?”- Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh và được khuyến khích sử dụng từ vựng mà họ đã học.
- Bài tập Viết:
- Trẻ em được yêu cầu viết một câu ngắn về một hoạt động mà họ thích trong công viên, sử dụng các từ vựng đã học.
- Bản đồ từ vựng:
- Trẻ em có thể vẽ hoặc dán hình ảnh của các từ vựng họ đã học vào một bản đồ từ vựng hoặc bảng đen, giúp họ nhớ lại và nhận diện từ vựng dễ dàng hơn.
- Phản hồi và Khen ngợi:
- Giáo viên sẽ cung cấp phản hồi tích cực cho trẻ em về những gì họ đã học và thực hiện, khuyến khích sự tự tin và hứng thú của họ trong học tập.
Xin vui lòng kiểm tra nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể. Vui lòng viết bài tập viết.
- Vẽ hình và đếm số:
- Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh đơn giản, chẳng hạn như bãi biển, công viên hoặc vườn rau.
- Họ phải vẽ một số vật thể nhất định trong tranh, chẳng hạn như cát, nến, lá hoặc quả.
- Sau đó, trẻ em phải đếm số lượng mỗi loại vật thể và viết số lượng đó bên cạnh hình ảnh.
- Ví dụ bài tập:
- Bãi biển:
- Vẽ một bãi biển với cát, nến, lá và quả.
- Đếm và viết số lượng: “Tôi có three lâu đài cát, 2 mặt trời, 5 lá và 4 quả.”
- Công viên:
- Vẽ một công viên với cây cối, chim và thỏ.
- Đếm và viết số lượng: “Tôi có 4 cây, 2 chim và 1 thỏ.”
three. Hoạt động tương tác:– Trẻ em có thể chia sẻ bức tranh của mình với bạn bè hoặc giáo viên.- Giáo viên có thể đọc lại số lượng đã viết và kiểm tra xem trẻ em đã viết đúng hay chưa.
- Bài tập nâng cao:
- Trẻ em có thể vẽ thêm các chi tiết và đếm số lượng nhiều hơn.
- Giáo viên có thể cung cấ%ác từ vựng mới liên quan đến vật thể trong tranh, chẳng hạn như “bãi biển”, “công viên”, “cây”, “quả”, “chim”, “thỏ”.
- kết thúc bài tập:
- Trẻ em được khen ngợi vì sự sáng tạo và sự chính xác trong việc đếm và viết số lượng.
- Giáo viên có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để trẻ em đếm và viết số lượng nhanh nhất và chính xác nhất.
- Lợi ích:
- Tăng cường okayỹ năng đếm và viết số lượng.
- Hỗ trợ sự phát triển của okỹ năng vẽ và sáng tạo.
- Khuyến khích trẻ em giao tiếp và chia sẻ với bạn bè.
Bản đồ từ vựng
- Cây cối:
- Cây (cây)
- Lá (lá)
- Hoa (hoa)
- Cây bụi (cây bụi)
- Động vật:
- chim (chim)
- cá (cá)
- rắn (rắn)
- rùa (rùa)
- Vật liệu xây dựng:
- đá (đá)
- gạch (gạch)
- cát (cát)
- gỗ (gỗ)
- Các hiện tượng thời tiết:
- mặt trời (mặt trời)
- mây (mây)
- mưa (mưa)
- gió (gió)
five. Vật thể khác:– xe (xe)- nhà (nhà)- chiếc thuyền (chiếc thuyền)- lò xo (lò xo)
- Hoạt động:
- chơi (chơi)
- chạy (chạy)
- vẽ (vẽ)
- hát (hô)
- Màu sắc:
- đỏ (đỏ)
- xanh (xanh)
- vàng (vàng)
- xanh lá (xanh lá)
Trẻ em có thể sử dụng các hình ảnh này để tạo ra các câu chuyện ngắn hoặc câu hỏi về môi trường xung quanh. Ví dụ, trẻ có thể vẽ một cây có lá xanh và hỏi “Màu gì của lá cây?” (Lá cây có màu gì?). Điều này không chỉ giúp trẻ học từ vựng mà còn khuyến khích sự tưởng tượng và sáng tạo.