Trong thế giới với nhịp sống nhanh chóng này, chúng ta thường bỏ qua những màu sắc xung quanh mình. Các em trẻ, là tương lai của thế giới, cần phải học cách cảm nhận và tôn trọng tự nhiên từ khi còn nhỏ. Bài viết này sẽ dẫn dắt mọi người cùng khám phá những màu sắc xung quanh, qua những bài thơ đơn giản và các hoạt động tương tác, giúpercentác em học trong niềm vui và cảm nhận vẻ đẹpercentủa thiên nhiên.
Hình ảnh môi trường
Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh
Chương 1: Chú Mèo Tự Học
Một buổi sáng nắng đẹp, chú mèo tò mò tên là Whiskers tìm thấy một quyển sách tiếng Anh cũ trong tầng hầm. “Đây có vẻ thú vị,” Whiskers tự nói. Whiskers quyết định học tiếng Anh tự mình. Mỗi ngày, chú mèo sẽ đọc quyển sách và cố gắng hiểu những từ ngữ đó.
Chương 2: Cuộc Phiêu Lưu Đầu Tiên
Một ngày nào đó, Whiskers nghe thấy tiếng ồn lạ từ vườn. Chú mèo đi ra ngoài để điều tra và thấy một con chim bị mắc lưới. “Oh không!” Whiskers nghĩ. Chú mèo nhớ lại một từ trong quyển sách của mình: “assist.” Whiskers trở lại trong nhà và tìm một que đũa để chạm đến lưới. “assist!” chú mèo l. a. to.
Chương 3: Bạn Bè Mới
Con chim, một con chim chích tên là Tweety, rất biết ơn. “Cảm ơn anh, Whiskers! Anh đã cứu mạng tôi,” Tweety nói. Whiskers trả lời, “Không có gì. Tôi đã học được một từ mới hôm nay: ‘help.’”
Từ ngày đó, Whiskers và Tweety trở thành bạn. Họ sẽ chơi cùng nhau và học tiếng Anh cùng nhau. Whiskers dạy Tweety những từ như “cat,” “dog” và “hen.”
Chương 4: Lễ Hội Tiếng Anh
Cuối tuần sau, có một lễ hội lớn trong khu vực. Whiskers và Tweety quyết định biểu diễn một vở okịch bằng tiếng Anh. Họ tập luyện lời thoại và học một bài hát đơn giản. Ngày lễ hội, họ biểu diễn cho mọi người và nhận được nhiều tràng vỗ tay rầm rộ.
Chương five: kết Cuối
Whiskers rất vui. Chú mèo đã học được rất nhiều tiếng Anh và có một bạn mới. “Học tiếng Anh rất vui!” Whiskers nghĩ. Và thế là, Whiskers tiếp tục học và giúp đỡ người khác, tất cả đều nhờ quyển sách tiếng Anh cũ mà chú mèo tìm thấy trong tầng hầm.
Danh sách từ ẩn
- Mặt trời
- Bầu trời
- Cỏ
- Hoa
- Cây
- Nước
- Đám mây
- Mưa
- Gió
- Băng giá
- Núi
- Sông
- Rừng
- Bãi biển
- Vườn
- Công viên
- Sa mạc
- Rừng rậm
- Đại dương
- Hồ
- Đá ngầm băng
Cách chơi
- Chuẩn bị:
- Chuẩn bị một bộ bài với các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây, nước, mặt trời, đám mây, v.v.).
- Sử dụng các hình ảnh minh họa cho mỗi từ để trẻ em dễ dàng nhận biết.
- Bước 1:
- Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
- Mỗi nhóm được phát một bộ bài và một bộ hình ảnh minh họa.
three. Bước 2:– Người dẫn trò chơi sẽ đọc một từ tiếng Anh.- Trẻ em trong nhóm phải tìm và đọc từ đó ra, đồng thời vẽ hình ảnh minh họa trên một tờ giấy.
four. Bước three:– Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy và vẽ hình, nhóm đó sẽ trình bày lại câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh mà họ đã vẽ.
five. Bước 4:– Các nhóm khác sẽ lắng nghe và hỏi câu hỏi về câu chuyện của nhóm đã trình bày.- Người dẫn trò chơi sẽ đánh giá và chọn ra nhóm có câu chuyện hay nhất.
- Bước 5:
- Trò chơi có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có cơ hội học thêm nhiều từ mới và cải thiện okỹ năng giao tiếp.
- okayết thúc:
- Trẻ em sẽ được khen thưởng và nhận phản hồi tích cực từ người dẫn trò chơi và các bạn cùng nhóm.
Lưu Ý:– Đảm bảo rằng từ và hình ảnh minh họa phù hợp với độ tuổi và trình độ của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới trong câu chuyện của họ.- Trò chơi nên diễn ra trong một không gian thoải mái và vui vẻ để trẻ em cảm thấy tự tin và hứng thú.
Hoạt động thực hành
Cách Chơi:
- Chuẩn bị Thiết Bị:
- Hình ảnh động vật nước (cá, rùa, voi nước, cá sấu) và các từ tiếng Anh liên quan (fish, turtle, elephant, crocodile).
- Một bộ bài có các từ tiếng Anh khác nhau liên quan đến động vật nước.
- Một chiếc máy nghe nhạc hoặc điện thoại có khả năng phát âm thanh động vật thực tế.
- Bắt Đầu Trò Chơi:
- Thầy cô hoặc người lớn giảng giải ngắn gọn về các loài động vật nước và từ tiếng Anh liên quan đến chúng.
- “Hôm nay, chúng ta sẽ học về các động vật sống trong nước. Bạn có thể đoán loài động vật nào này không?”
three. Bước 1:– Người lớn,。- “Loài động vật này là gì?” (Chúng ta có thể thấy một con cá trong bức ảnh này.)- Trẻ em trả lời.- Nếu đúng, người lớn nói: “Đúng rồi, đó là một con cá. Từ tiếng Anh cho cá là ‘fish’.”- Nếu sai, người lớn gợi ý: “Hãy lắng nghe tiếng cá okayêu.”
four. Bước 2:– Người lớn phát âm thanh của động vật từ máy nghe nhạc hoặc điện thoại.- “Bây giờ, hãy lắng nghe tiếng cá okêu.”- Trẻ em lắng nghe và thử nhớ lại từ tiếng Anh.- “Bạn đã nghe thấy gì? Tiếng cá okêu là ‘splash’. Vậy từ tiếng Anh cho cá là ‘fish’.”
five. Bước three:– Người lớn tiếp tục với các từ khác và hình ảnh động vật khác.- “Bây giờ, hãy thử đoán một loài động vật khác. Bạn có thể đoán được gì này?” (Giả sử là hình ảnh một con rùa.)- Trẻ em thử đoán và người lớn giải thích theo cách tương tự.
- Bước four:
- Sau khi trẻ em đã quen với cách chơi, có thể tổ chức các cuộc thi nhỏ để tạo sự hứng thú.
- “Ai có thể tìm từ ‘turtle’ đầu tiên? Người tìm thấy từ này sẽ nhận được một điểm.”
- okết Thúc:
- Cuối cùng, người lớn tổng kết lại các từ đã học và nhắc nhở trẻ em về các loài động vật nước.
- “Rất tốt, mọi người! Hôm nay chúng ta đã học về nhiều loài động vật sống trong nước.”
Tài liệu hỗ trợ
- Hình ảnh và Video:
- Sử dụng hình ảnh minh họa rõ ràng của các động vật cảnh như chim, cá, và gấu để trẻ em dễ dàng nhận biết.
- Video ngắn về các động vật cảnh trong môi trường tự nhiên hoặc trong rừng thú bảo vệ có thể giúp trẻ em hình dung rõ hơn.
- Flashcards:
- Tạo các flashcards với hình ảnh của các động vật cảnh và từ tiếng Anh tương ứng để trẻ em có thể tập đọc và ghi nhớ.
three. Câu hỏi và Trả lời:– Chuẩn bị các câu hỏi đơn giản về các động vật cảnh để trẻ em trả lời, ví dụ: “what’s this? it’s a fowl. Can you say ‘chook’?”
- Hoạt động Thực Hành:
- Tổ chức các hoạt động thực hành như vẽ tranh hoặc làm mô hình nhỏ của các động vật cảnh để trẻ em có thể thể hiện helloểu biết của mình.
five. Cuộc Thi và Trò Chơi:– Tạo các trò chơi nhỏ như “Who can locate the most animals?” hoặc “Animal Bingo” để trẻ em tham gia và học tập một cách thú vị.
- Cuộc Giao Tiếp:
- Sử dụng hội thoại đơn giản và ngắn gọn để giao tiếp với trẻ em, ví dụ: “examine the fish. they’re swimming within the water. Can you assert ‘swimming’?”
- Bài Học Tóm Tắt:
- Tóm tắt lại các từ và khái niệm đã học vào cuối mỗi buổi học để trẻ em có thể nhớ lâu hơn.
eight. Khen Thưởng:– Khen thưởng trẻ em khi họ tham gia tích cực và nhớ tốt các từ mới. Điều này có thể là một miếng okayẹo, một ngôi sao trên bảng hoặc một lời khen ngợi.
nine. Bản Đồ và Địa Điểm:– Sử dụng bản đồ hoặc hình ảnh của các khu vực có động vật cảnh để trẻ em hiểu rõ hơn về môi trường sống của các loài động vật.
- Sách và Tài Liệu Đọc:
- Chọn sách cho trẻ em về các chủ đề động vật cảnh để họ có thể đọc và học thêm tại nhà.
Những tài liệu hỗ trợ này sẽ giúp trẻ em học tiếng Anh về động vật cảnh một cách hiệu quả và thú vị.