Lộ Trình Học Từ Vựng Tiếng Anh Tại Nhà Cho Toeic

Trong thế giới đầy sinh động này, các bé luôn tò mò về mọi thứ. Họ thèm khám phá, học hỏi và trải nghiệm những điều mới lạ. Là bố mẹ và người giáo dục, chúng ta có cơ hội dẫn dắt họ thông qua những trò chơi đơn giản và các hoạt động tương tác để bắt đầu hành trình học tiếng Anh. Bài viết này sẽ giới thiệu loạt các hoạt động học tiếng Anh phù hợp cho trẻ em, thông qua tính thú vị và tương tác, giúpercentác bé học tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và vui vẻ,.

Chuẩn bị

  1. Hình Ảnh và Tài Liệu:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh hoặc bản vẽ của các vật thể và helloện tượng môi trường xung quanh, chẳng hạn như cây cối, sông ngòi, đám mây, mặt trời, gió, hoa, núi, biển, và ngôi sao.
  • In hoặc dán các từ viết tắt (ẩn) liên quan đến môi trường xung quanh trên bảng hoặc giấy.
  1. Phương Pháp Giáo Dục:
  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ viết tắt đều đơn giản và phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
  • Chuẩn bị một số câu hỏi đơn giản để giúp trẻ em nhớ và sử dụng từ vựng mới.
  1. Khu Vực Hoạt Động:
  • Chọn một không gian rộng rãi,。
  1. Thời Gian:
  • Đặt ra một thời gian cụ thể cho trò chơi, khoảng 20-30 phút là đủ để trẻ em tham gia và học tập.

five. Thưởng Phạt:– Chuẩn bị một hệ thống thưởng phạt đơn giản để khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và học tập tốt. Ví dụ: thưởng okẹo hoặc điểm thưởng cho những trẻ em nhớ và sử dụng từ vựng mới đúng cách.

Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung để tôi có thể dịch cho bạn. Hãy cho tôi biết nội dung cần dịch và tôi sẽ giúp bạn.

  1. Chuẩn bị hình ảnh: Sưu tập hoặc in các hình ảnh của các loài động vật hoang dã như gấu, voi, hổ, voi, và khỉ. Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và hấp dẫn đối với trẻ em.
  • Chuẩn bị hình ảnh: Thu thập hoặc in các hình ảnh của các loài động vật hoang dã như gấu, voi, hổ, voi và khỉ. Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và hấp dẫn với trẻ em.
  1. Tạo âm thanh: Tìm hoặc tạo các tệp âm thanh thực tế của các loài động vật này. Ví dụ, âm thanh của gấu, voi, hổ, voi, và khỉ.
  • Tạo âm thanh: Tìm hoặc tạo các tệp âm thanh thực tế của các loài động vật này. Ví dụ: âm thanh của gấu, voi, hổ, voi và khỉ.
  1. Chuẩn bị tài liệu học tập: Làm sẵn các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật và các từ khóa như “wild animal”, “forest”, “jungle”, “grassland”, “ocean”.
  • Chuẩn bị tài liệu học tập: Làm sẵn các từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật và các từ khóa như “động vật hoang dã”, “rừng”, “rừng rậm”, “cây rừng”, “biển”.
  1. Thiết bị công nghệ: Đảm bảo rằng bạn có một máy tính, máy tính bảng hoặc thiết bị di động có thể phát âm thanh và helloển thị hình ảnh.
  • Thiết bị công nghệ: Đảm bảo rằng bạn có một máy tính, máy tính bảng hoặc thiết bị di động có thể phát âm thanh và helloển thị hình ảnh.
  1. Bố trí không gian: Chuẩn bị một không gian thoải mái và yên tĩnh để trẻ em có thể tập trung học tập. Bạn có thể sử dụng một phòng học hoặc không gian ngoài trời.
  • Bố trí không gian: Chuẩn bị một không gian thoải mái và yên tĩnh để trẻ em có thể tập trung học tập. Bạn có thể sử dụng một phòng học hoặc không gian ngoài trời.

Bước 2: Giới thiệu và Thực helloện Hoạt Động

  1. Giới thiệu về động vật hoang dã: Bắt đầu bằng cách giới thiệu các loài động vật hoang dã bằng cách sử dụng hình ảnh và âm thanh. Ví dụ: “examine this endure. listen to the sound it makes.”
  • Giới thiệu về động vật hoang dã: Bắt đầu bằng cách giới thiệu các loài động vật hoang dã bằng cách sử dụng hình ảnh và âm thanh. Ví dụ: “Xem con gấu này. Nghe tiếng nó okayêu.”
  1. Đọc từ vựng: Đọc tên các loài động vật và các từ khóa liên quan. “this is a endure. It lives within the woodland. listen to the sound of the endure.”
  • Đọc từ vựng: Đọc tên các loài động vật và các từ khóa liên quan. “Đây là một con gấu. Nó sống trong rừng. Nghe tiếng của con gấu.”

three. Phát âm thanh: Phát âm thanh của mỗi loài động vật để trẻ em có thể nghe và nhận biết. “Now, listen to the sound of the lion.”- Phát âm thanh: Phát âm thanh của mỗi loài động vật để trẻ em có thể nghe và nhận biết. “Bây giờ, nghe tiếng của con hổ.”

four. Hoạt động tương tác: Hỏi trẻ em tên của loài động vật mà họ vừa nghe và nhìn thấy. “What animal is this? yes, it’s a lion.”- Hoạt động tương tác: Hỏi trẻ em tên của loài động vật mà họ vừa nghe và nhìn thấy. “Loài động vật này là gì? Đúng rồi, đó là con hổ.”

five. Tạo câu: Hãy trẻ em tạo câu ngắn bằng cách sử dụng từ vựng đã học. “The lion roars.”- Tạo câu: Hãy trẻ em tạo câu ngắn bằng cách sử dụng từ vựng đã học. “Con hổ okêu.”

Bước 3: Hoạt Động Thực Hành

  1. Hoạt động vẽ tranh: Cho trẻ em vẽ một bức tranh về một môi trường hoang dã mà họ đã học. Họ có thể vẽ một con voi trong sa mạc, một con hổ trong rừng rậm, hoặc một con khỉ trên cây.
  • Hoạt động vẽ tranh: Cho trẻ em vẽ một bức tranh về một môi trường hoang dã mà họ đã học. Họ có thể vẽ một con voi trong sa mạc, một con hổ trong rừng rậm, hoặc một con khỉ trên cây.
  1. Hoạt động xây dựng: Sử dụng các mô hình hoặc đồ chơi để trẻ em xây dựng một môi trường hoang dã. Họ có thể sử dụng mô hình động vật, cây cối, và các vật liệu khác.
  • Hoạt động xây dựng: Sử dụng các mô hình hoặc đồ chơi để trẻ em xây dựng một môi trường hoang dã. Họ có thể sử dụng mô hình động vật, cây cối, và các vật liệu khác.
  1. Hoạt động okể chuyện: Hãy trẻ em kể một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu của một trong những loài động vật mà họ đã học.
  • Hoạt động okayể chuyện: Hãy trẻ em okể một câu chuyện ngắn về một cuộc phiêu lưu của một trong những loài động vật mà họ đã học.

Bước 4: Đánh Giá và Khen Ngợi

  1. Đánh giá: Khen ngợi trẻ em về những gì họ đã học và thực helloện. “you probably did a great process gaining knowledge of approximately the lion. Your drawing is first rate!”
  • Đánh giá: Khen ngợi trẻ em về những gì họ đã học và thực hiện. “Bạn đã làm rất tốt khi học về con hổ. Bức vẽ của bạn rất tuyệt vời!”
  1. Khen ngợi: Cung cấp phản hồi tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục học hỏi. “i like the way you used your imagination to construct your jungle.”
  • Khen ngợi: Cung cấp phản hồi tích cực và khuyến khích trẻ em tiếp tục học hỏi. “Tôi thích cách bạn sử dụng trí tưởng tượng để xây dựng rừng rậm của mình.”

Bước five: okết Thúc

  1. Tóm tắt: Tóm tắt lại những gì trẻ em đã học và làm trong buổi học. “today, we found out approximately wild animals and their sounds. We drew pictures, constructed jungles, and instructed stories.”
  • Tóm tắt: Tóm tắt lại những gì trẻ em đã học và làm trong buổi học. “Hôm nay, chúng ta đã học về động vật hoang dã và tiếng okêu của chúng. Chúng ta đã vẽ tranh, xây dựng rừng rậm và kể câu chuyện.”
  1. Khen ngợi cuối cùng: Khen ngợi trẻ em một lần nữa và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi. “you are the sort of brilliant learner. I can not wait to peer what you will analyze next time!”
  • Khen ngợi cuối cùng: Khen ngợi trẻ em một lần nữa và khuyến khích họ tiếp tục học hỏi. “Bạn là một học viên rất giỏi. Tôi không thể chờ đợi xem bạn sẽ học những gì trong lần sau!”

Bước 2

  1. Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Trên bảng hoặc màn hình, helloển thị hình ảnh của một loài động vật nước mà trẻ em biết, chẳng hạn như cá, chim câu, hoặc rùa.
  1. Bắt Đầu Đoán:
  • Bạn nói: “Xin chào các bé! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò đoán. Tôi có một loài động vật từ nước, các bé cần đoán xem đó là gì. Hãy bắt đầu nhé!”
  1. Câu Hỏi Hướng Dẫn:
  • Bạn có thể bắt đầu bằng cách hỏi một số câu hỏi đơn giản để hướng dẫn trẻ em suy nghĩ:
  • “Nó lớn hay nhỏ?”
  • “Nó có vây hay cánh không?”
  • “Nó bơi hay bay?”

four. Trả Lời và Giải Đáp:– Trẻ em sẽ trả lời các câu hỏi của bạn, và bạn sẽ chỉ ra các đặc điểm của động vật nước mà bạn đã hiển thị.- Ví dụ:- “Nó lớn không? Không, nó không lớn. Nó nhỏ.”- “Nó có vây không? Có, nó có vây.”- “Nó bay không? Không, nó không bay. Nó bơi.”

five. Đoán Đúng:– Khi trẻ em đã đoán đúng loài động vật, bạn có thể nói: “Rất tốt! Các bé đã đoán đúng rồi. Đó là con cá!”

  1. Khen Ngợi và Thưởng Phạt:
  • Khen ngợi trẻ em khi họ đoán đúng và thưởng cho họ một điểm hoặc một phần thưởng nhỏ.
  • Nếu trẻ em đoán sai, bạn có thể cung cấp thêm thông tin và thử một loài động vật nước khác.
  1. Lặp Lại:
  • Lặp lại trò chơi với các loài động vật nước khác để trẻ em có cơ hội chơi nhiều lần và học thêm từ vựng.

eight. kết Thúc:– Khi trò chơi kết thúc, bạn có thể hỏi trẻ em nếu họ thích trò chơi và nào là loài động vật nước yêu thích của họ.

Bước 3

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được mời tham gia vào các hoạt động thực hành liên quan đến các bộ phận của cơ thể. Ví dụ, bạn có thể yêu cầu họ chỉ vào mắt, tai, mũi, miệng, vai, lưng, tay, chân, và đầu của họ.
  • Sử dụng các hình ảnh hoặc bức tranh có các bộ phận cơ thể để trẻ em có thể dễ dàng nhận biết và chỉ ra.
  1. Khen Ngợi và Khích Lệ:
  • Khi trẻ em hoàn thành các hoạt động, hãy khen ngợi và khích lệ họ. Ví dụ: “Bạn làm rất tốt! Tôi rất vui khi thấy bạn nhớ được tên tất cả các bộ phận cơ thể.”
  • Bạn cũng có thể thưởng cho trẻ em một huy chương hoặc một phần thưởng nhỏ để khuyến khích họ tiếp tục học hỏi.
  1. Chơi Trò Chơi:
  • Tạo một trò chơi nhỏ để trẻ em nhớ lại các bộ phận cơ thể. Ví dụ, bạn có thể nói một từ và trẻ em phải chỉ vào bộ phận cơ thể tương ứng.
  • Bạn cũng có thể sử dụng các bài hát hoặc câu chuyện ngắn liên quan đến các bộ phận cơ thể để giúp trẻ em nhớ lâu hơn.
  1. Hoạt Động Tự Làm:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc tạo một bức tranh nhỏ về cơ thể con người. Họ có thể vẽ các bộ phận cơ thể và viết tên của chúng bên cạnh.
  • Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ lại từ vựng mà còn phát triển okỹ năng vẽ và sáng tạo của họ.
  1. Thảo Luận:
  • Cuối cùng, bạn có thể thảo luận về tầm quan trọng của việc biết tên các bộ phận cơ thể. Ví dụ, chúng ta cần biết để bảo vệ bản thân và để có thể giải thích khi chúng ta bị đau đau.

Bằng cách okết hợp.các hoạt động thực hành, khen ngợi, trò chơi, và thảo luận, trẻ em sẽ học được các bộ phận cơ thể một cách hiệu quả và vui vẻ.

Bước 4

  1. Hoạt Động Thực Hành 1:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đứng trước gương và mô tả các bộ phận cơ thể mình bằng tiếng Anh. Ví dụ: “Nhìn vào bàn tay của tôi. Đó là bàn tay.” hoặc “Tôi có hai mắt.”
  1. Hoạt Động Thực Hành 2:
  • Sử dụng các mô hình hoặc đồ chơi mô tả cơ thể người, trẻ em sẽ được yêu cầu đặt các mô hình vào vị trí chính xác trên mô hình cơ thể. Ví dụ, đặt mô hình tay vào vị trí của bàn tay trên mô hình cơ thể.

three. Hoạt Động Thực Hành 3:– Trẻ em sẽ được chia thành nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được cung cấp một danh sách các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh. Họ sẽ phải tìm và vẽ các bộ phận đó trên một tờ giấy.

  1. Hoạt Động Thực Hành 4:
  • Trẻ em sẽ tham gia vào một trò chơi “Ai là tôi?” trong đó một người trong nhóm sẽ đóng vai một bộ phận cơ thể và các thành viên khác trong nhóm phải hỏi câu hỏi bằng tiếng Anh để đoán ra bộ phận đó là gì. Ví dụ: “Nó lớn không? Nó nhỏ không? Nó tròn không?”

five. Hoạt Động Thực Hành five:– Trẻ em sẽ được yêu cầu viết một câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh về một ngày của mình, sử dụng các từ vựng liên quan đến các bộ phận cơ thể đã học. Họ có thể vẽ minh họa cho câu chuyện của mình.

okayết Luận:– Sau khi hoàn thành các hoạt động thực hành, trẻ em sẽ có helloểu biết cơ bản về các bộ phận của cơ thể và cách sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến chúng. Các hoạt động này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ vựng mà còn phát triển okỹ năng giao tiếp và sáng tạo.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *