Luyện giao tiếp tiếng Anh online: Học từ vựng và cấu trúc câu tiếng Anh vui vẻ qua các hoạt động thú vị

Trong thế giới của trẻ em, mỗi ngày đều ngập tràn những khả năng vô cùng và sự tò mò. Tiếng Anh không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là chìa khóa mở ra tầm nhìn của trẻ, nuôi dưỡng kỹ năng hiểu biết về văn hóa đa dạng. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé qua một loạt các hoạt động và thú vị, học từ vựng cơ bản và cấu trúc câu tiếng Anh, làm cho việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng và vui vẻ. Hãy cùng nhau lên đường trên hành trình học tiếng Anh này nhé!

Hình ảnh đầu tiên

  1. Một ngày nắng đẹp trong công viên. Có trẻ con chơi đùa, cây cối, một bộ swing và một ao với những con vịt.
  2. Các em trẻ đang nhìn vào những con vịt, và một em chỉ và nói, “Nghỉ ngơi, một con vịt!”
  3. Một em khác hỏi, “Màu nào của con vịt?”four. Em đầu tiên trả lời, “Nó là màu vàng!”

Hình ảnh Đầu tiên:1. Trong bếp, có nhiều loại trái cây khác nhau trên bàn.2. Một cô bé nhỏ chỉ vào một quả táo và nói, “Táo.”three. Cô bé sau đó chỉ vào một quả chuối và nói, “Chuối.”four. Cô bé tiếp tục chỉ vào từng loại trái cây và nói tên của nó.

Hình ảnh Đầu tiên:1. Một lớp học với học sinh ngồi tại bàn của mình.2. Thầy cô cầm lên một bức ảnh của một con mèo và nói, “Con mèo kêu gì?”three. Một học sinh nói, “Meo!”4. Thầy cô mỉm cười và gật đầu, “Đúng rồi!”

Hình ảnh Đầu tiên:1. Một gia đình đang ăn tối tại bàn.2. Mẹ hỏi con trai mình, “Con muốn ăn gì?”three. Con trả lời, “Con muốn cơm và gà.”four. Mẹ gật đầu và bắt đầu chuẩn bị thức ăn.

Hình ảnh Đầu tiên:1. Một bé nhỏ đang trong vườn, cầm một bình xịt nước.2. Bé nói, “Tưới nước cho các bông hoa.”3. Bé đi xung quanh vườn, tưới nước cho từng bông hoa.four. Bé cười hạnh phúc khi các bông hoa bắt đầu mọc lên.

Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

  • Hình ảnh: Một bức tranh đẹp về công viên với các cây cối, hồ nước, và động vật.
  • Danh sách từ ẩn: cây, hồ, chim, hoa, cỏ, mặt trời, đám mây, côn trùng, động vật.

Hình ảnh Đầu tiên:Hình ảnh: Một bức tranh về thành phố với các tòa nhà, xe cộ, và con người.- Danh sách từ ẩn: tòa nhà, xe, người, đường, nhà, phố, ánh sáng, biển báo, giao thông.

Hình ảnh Đầu tiên:Hình ảnh: Một bức tranh về nông trại với các cây, cây cối, và vật nuôi.- Danh sách từ ẩn: nông trại, nhà nông, cây, táo, bò, gà, lợn, gà mái, lợm.

Hình ảnh Đầu tiên:Hình ảnh: Một bức tranh về bãi biển với cát, biển, và các loài chim biển.- Danh sách từ ẩn: bãi biển, cát, biển, chim, con ốc, mặt trời, sóng, con ốc, cá.

Hình ảnh Đầu tiên:Hình ảnh: Một bức tranh về rừng rậm với cây cối, động vật, và các loài thực vật.- Danh sách từ ẩn: rừng, cây, động vật, lá, hoa, chim, côn trùng, sông, núi.

Hình ảnh Đầu tiên:Hình ảnh: Một bức tranh về khu vườn với các loại hoa, quả, và các loài côn trùng.- Danh sách từ ẩn: vườn, hoa, quả, côn trùng, ong, bướm, cây, lá, mặt trời.

Hình ảnh Đầu tiên:Hình ảnh: Một bức tranh về khu bảo tồn thiên nhiên với các loài động vật hoang dã và môi trường tự nhiên.- Danh sách từ ẩn: khu bảo tồn thiên nhiên, động vật, cây, sông, núi, rừng, chim, côn trùng, mặt trời.

Hình ảnh Đầu tiên:Hình ảnh: Một bức tranh về khu vực đô thị với các công trình xây dựng, cây xanh, và con người.- Danh sách từ ẩn: thành phố, tòa nhà, đường, cây, người, xe, ánh sáng, biển báo, giao thông.

Hình ảnh Đầu tiên:Hình ảnh: Một bức tranh về khu vực nông thôn với các khu vườn, đồng lúa, và các loài gia súc.- Danh sách từ ẩn: nông thôn, nông trại, đồng, lúa, bò, gà, lợn, gà mái, lợm.

Hình ảnh đầu tiên

Một buổi sáng nắng đẹp, chim trắng tên là Wally quyết định bắt đầu một cuộc phiêu lưu trong công viên. Wally luôn tò mò về thế giới xung quanh và hôm nay, anh ấy quyết tâm khám phá công viên và tìm kiếm bạn bè mới.

Khi Wally đong đưa cánh và đậu trên một cây, anh ấy thấy một chim lông màu sặc sỡ tên là Pablo. “Xin chào, Pablo! Anh cũng mới đến đây à?” Wally hỏi.

“Xin chào, Wally! Anh đã ở đây từ lâu rồi. Anh có muốn khám phá công viên cùng tôi không?” Pablo trả lời với một tiếng hót rạng rỡ.

Wally gật đầu và họ bắt đầu hành trình. Đầu tiên, họ đến công viên chơi cờ. Tại đây, họ gặp một nhóm sóc vui vẻ. “Xin chào, các em nhỏ! Các em đang làm gì ở đây?” Wally hỏi.

“Các em đang chơi trò ẩn nấp. Các em có muốn tham gia không?” một con sóc hỏi, ánh mắt của nó lấp lánh với niềm vui.

Wally rất vui khi tham gia vào trò chơi của sóc. Họ ẩn náu đằng sau các con trượt, dưới các con quay và thậm chí trong một bãi cát. Wally thấy rất thú vị khi sóc nhảy ra và cười khúc khích.

Tiếp theo, Wally và Pablo đến ao. Tại đây, họ thấy một nhóm vịt bơi lội. “Xin chào, các vịt! Chúng tôi có thể tham gia bơi cùng các anh không?” Wally gọi ra.

Các vịt nhìn nhau và kêu quắc đồng ý. Vậy, Wally, Pablo và các vịt cùng nhau bơi lội, tát nước và cười khúc khích.

Sau một cuộc bơi lội vui vẻ, Wally và Pablo quyết định khám phá khu vực rừng. Khi họ đi bộ, họ nghe thấy tiếng rụt rích của lá và tiếng hót của chim. Đột nhiên, họ thấy một con nai nhát. “Xin chào, con nai! Anh một mình à?” Wally hỏi mild.

Con nai gật đầu và bắt đầu kể cho Wally về rừng. “Có rất nhiều cây ở đây, và lá thay đổi màu sắc theo mùa. Rừng luôn đầy cuộc sống, Wally.”

Wally lắng nghe chăm chú và hứa sẽ bảo vệ rừng. Anh ấy và Pablo dành phần còn lại của ngày đó khám phá công viên, làm bạn mới và học về thiên nhiên.

Khi mặt trời bắt đầu lặn, Wally và Pablo trở về nhà. Họ đều cảm thấy vui vẻ và mệt mỏi sau cuộc phiêu lưu. Wally biết rằng anh ấy đã làm bạn với rất nhiều người và học được rất nhiều về công viên hôm đó.

Vậy, cuộc phiêu lưu của Wally trong công viên kết thúc, nhưng anh ấy biết rằng sẽ còn rất nhiều cuộc phiêu lưu khác để đến.

Hướng dẫn: Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ đọc tên các từ ẩn trong danh sách và yêu cầu trẻ em tìm chúng trong bức tranh.

Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ đọc tên các từ ẩn trong danh sách và yêu cầu trẻ em tìm chúng trong bức tranh. Trẻ em có thể được khuyến khích sử dụng bút hoặc tay để đánh dấu từ đã tìm thấy. Sau khi tìm hết tất cả các từ, giáo viên hoặc phụ huynh có thể hỏi trẻ em về các từ đã tìm thấy và thảo luận về chúng. Ví dụ:

Giáo viên: “Dưới đây là danh sách các từ ẩn: cây, hồ, chim, hoa, cỏ. Ai có thể tìm thấy từ ‘cây’ trong bức tranh?”Trẻ em: “Đây là cây!”Giáo viên: “Đúng vậy! Cảm ơn bạn. Ai tìm thấy từ ‘hồ’?”Trẻ em: “Xem đây! Đây là hồ!”Giáo viên: “Rất hay! Chúng ta tiếp tục tìm từ ‘chim’ nhé.”

Qua quá trình này, trẻ em không chỉ học được từ mới mà còn cải thiện kỹ năng nhận biết và ghi nhớ.

Trẻ em sẽ được đếm số lần tìm thấy mỗi từ ẩn.

Trẻ em sẽ được đếm số lần tìm thấy mỗi từ ẩn. Ví dụ, nếu từ “cây” xuất hiện ba lần trong bức tranh, trẻ em sẽ được ghi nhận ba điểm. Đây là một cách thú vị để trẻ em không chỉ học từ mới mà còn tăng cường okayỹ năng quan sát và nhớ từ. Khi trẻ em tìm thấy một từ ẩn, họ có thể đọc to và mô tả nó cho bạn bè hoặc giáo viên. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mà còn cải thiện okỹ năng phát âm và ngữ pháp tiếng Anh của họ. Sau khi hoàn thành trò chơi, giáo viên hoặc phụ huynh có thể hỏi trẻ em về các từ đã tìm thấy và sử dụng chúng trong các câu đơn giản. Điều này sẽ giúp trẻ em liên kết từ mới với ngữ cảnh và sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Khen thưởng: Trẻ em được khen thưởng mỗi khi tìm thấy một từ ẩn mới.

A: Chào buổi sáng, các bé! Chào mừng các bé đến cửa hàng dành cho trẻ em. Các bé muốn mua gì hôm nay không?

B: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một xe ô tô chơi.

A: Được! Đ hãy nhìn chiếc xe ô tô chơi màu sắc này. Nó rất thích hợp với các bé. Chiếc xe này giá bao nhiêu?

B: Giá bao nhiêu?

A: Nó là 5 đô la.

B: ok, tôi muốn mua nó.

A: Tốt lắm! Các bé có tiền không?

B: Có, tôi có 5 đô la.

A: Dưới đây. Đây là xe ô tô chơi của các bé. Chúc các bé vui chơi!

B: Cảm ơn!

A: Không sao. Các bé có muốn mua thêm gì không?

B: Không, cảm ơn. Tôi rất hài lòng với xe ô tô chơi của mình.

A: Được thôi. Chúc các bé có một ngày vui vẻ tại cửa hàng!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *