Trong thế giới đầy sắc thái và sinh động này, môi trường xung quanh chúng ta luôn được điểm bởi những màu sắc phong phú. Màu sắc không chỉ làm đẹp cho thế giới của chúng ta mà còn khơi dậy trí tưởng tượng và sự sáng tạo của chúng ta. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé nhỏ khám phá những màu sắc xung quanh, qua những bài thơ ngắn và các hoạt động tương tác, giúp họ học tiếng Anh trong không khí vui tươi và cảm nhận vẻ đẹ%ủa tự nhiên.
Chào bạn, nội dung “Hiện từ điển” dịch tiếng Việt là “Hiện từ điển”.
Bố: “whats up, con! Hôm nay chúng ta sẽ đi mua đồ chơi mới cho em, nhé?”
Con: “Ồ, bố ơi! Em rất vui!”
Bố: “Tại cửa hàng này có rất nhiều đồ chơi thú vị. Em muốn mua gì?”
Con: “Em muốn mua một cái xe ô tô nhỏ.”
Bố: “Được rồi, em có thích màu nàvery wellông?”
Con: “Em thích màu đỏ.”
Bố: “Tuyệt vời! Hãy đi theo bố, em sẽ giúp em tìm xe ô tô màu đỏ.”
(Bố và con vào cửa hàng, nhìn qua kệ đồ chơi.)
Bố: “Xem nào, em thấy cái này không?”
Con: “Đó là xe ô tô màu đỏ! Em muốn cái này.”
Bố: “Em đúng rồi. Đây là xe ô tô mà em thích. Hãy thử ngồi vào xem nó có tiện lợi không.”
(Con ngồi vào xe, hào hứng.)
Con: “Bố, xe này rất tốt! Em rất thích nó.”
Bố: “Em vui là tốt. Bây giờ chúng ta sẽ đến quầy thu ngân để trả tiền.”
(Bố và con đến quầy thu ngân.)
Thu ngân: “Xin chào! Bạn muốn mua đồ chơi gì?”
Bố: “Em muốn mua chiếc xe ô tô màu đỏ này.”
Thu ngân: “Chiếc xe ô tô này có giá 50 đồng. Bạn có muốn trả tiền không?”
Bố: “Được rồi, em sẽ trả tiền.”
(Bố lấy tiền ra và trả cho thu ngân.)
Thu ngân: “Cảm ơn bạn! Đây là hóa đơn và đồ chơi của bạn.”
Bố: “Cảm ơn bạn! Em rất vui vì đã mua được đồ chơi mà em thích.”
Con: “Em cũng rất vui, bố! Em sẽ chơi với xe ô tô này mỗi ngày.”
Bố: “Được rồi, em có thể chơi bất cứ lúc nào em muốn. Hãy cất giữ đồ chơi cẩn thận nhé!”
(Bố và con ra khỏi cửa hàng, hạnh phúc với những gì họ đã mua.)
Danh sách từ ẩn
- Xuân
- Hè
- Thu
- Đông
- Mưa
- Nắng
- Đcloud
- Lá
- Hoa
- Cây
- Gió
- Băng
- Cát
- Núi
- Biển
- Rừng
- Đ désert
- Sông
- Hồ
- Cỏ đồng
- Đất canh tác
- Vườn
- Công viên
- Tự nhiên
- Môi trường
- Động vật hoang dã
- Bảo vệ
- Hệ sinh thái
- Biodiversity (tính đa dạng sinh học)
- Cây
- Động vật
- Côn trùng
- chim
- Cá
- Hóa thạch
- Sô-cô-l. a.
- Rùa
- Cá mập
- Dinosaur
- Rừng mưa
- Rừng rậm
- đồng cỏ
- Tundra
- Băng tuyết
- Châu bắc
- Châu Nam Cực
- Biome
- Môi trường sống
- Khí hậu
- Thời tiết
- Mùa
- Vòng đời
- Khu bảo tồn thiên nhiên
- Công viên quốc gia
- Khu vực bảo vệ
- Khu vực bảo vệ môi trường
- Khu bảo tồn động vật hoang dã
- Dịch vụ hệ sinh thái
- Chỉ số đa dạng sinh học
- Tác động môi trường
- Phát triển bền vững
- Năng lượng tái tạo
- Thu gom tái sinh
- Quản lý chất thải
- Kiểm soát ô nhiễm
- Bảo vệ môi trường
- Thời tiết thay đổi
- Nóng lên toàn cầu
- Đếm carbon
- fuel nhà okính
- Rừng bị chặt hạ
- Mất môi trường sống
- Thiếu đa dạng sinh học
- Loài nguy cấp
- Hết chủng
- Nỗ lực bảo vệ
- Giáo dục môi trường
- Sống bền vững
- Thân thiện với môi trường
- Người yêu thiên nhiên
- Môi trường
- Hoạt động vì khí hậu
- Đấu tranh vì đa dạng sinh học
Phân loại hình ảnh
- Cây: Một cây lớn với những chiếc lá xanh tươi.
- Cỏ: Một tấm cỏ xanh mướt trải dài trên đất.three. Hoa: Một bông hoa đẹp với nhiều màu sắc rực rỡ.four. Sông: Một dòng sông chảy qua đồng bằng.five. Đại dương: Một đại dương xanh biếc và bao l. a..
- Núi: Một ngọn núi cao vời vợi.
- Rừng: Một rừng rậm rạp với nhiều cây cối.
- Trời: Bầu trời trong xanh với những đám mây bập bùng.nine. Mây: Một đám mây trôi nhẹ trên bầu trời.
- Gió: Một luồng gió mát lành thổi qua rừng.
- Mưa: Những giọt mưa rơi xuống đất.
- Mặt trời: Mặt trời chiếu sáng bầu trời.
- Mặt trăng: Mặt trăng sáng lên vào ban đêm.
- Nhân sao: Những ngôi sao sáng trên bầu trời đêm.
- Đất: Đất mẹ, nơi chúng ta sống.sixteen. Đất: Đất, nơi cây cối mọc lên.
- Nước: Nước, cần thiết cho cuộc sống.
- Chim: Một con chim đang bay lượn.
- Cá: Một con cá bơi lội trong ao hồ.
- Động vật: Một con động vật sống trong rừng.
- Côn trùng: Một con côn trùng nhỏ bé.
- Lá: Một chiếc lá xanh non.
- Tuyết: Những cơn tuyết rơi xuống.
- Bãi cát: Bãi cát mịn màng.
- Đá: Một tảng đá lớn.
- Đất: Đất, nơi cây cối mọc lên.
- Nước: Nước, cần thiết cho cuộc sống.
- Cây: Một cây lớn với những chiếc lá xanh tươi.
- Cỏ: Một tấm cỏ xanh mướt trải dài trên đất.
- Hoa: Một bông hoa đẹp với nhiều màu sắc rực rỡ.
Chơi trò chơi
- Sắp xếp hình ảnh:
- Trình bày các hình ảnh động vật dưới nước lên bảng hoặc sàn nhà, mỗi hình ảnh cách nhau một khoảng.
- Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đại diện cho một từ tiếng Anh mà trẻ em sẽ đoán.
- Bắt đầu trò chơi:
- Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ phải nối từ tiếng Anh với hình ảnh động vật tương ứng.
- Bạn có thể bắt đầu bằng cách nói một từ tiếng Anh và yêu cầu trẻ tìm hình ảnh phù hợp.
- Hướng dẫn trẻ em:
- “let’s begin with ‘fish’. can you discover the fish? sure, right here it’s miles!”
- Sau đó, để trẻ em lặp lại từ và tìm hình ảnh bằng mình.
four. Đoán từ:– Khi trẻ em đã quen với cách chơi, bạn có thể yêu cầu họ đoán từ mà không cần bạn gợi ý.- “What animal makes this sound? pay attention cautiously.” (Đưa ra âm thanh của một loài động vật và trẻ em phải đoán).
- Kiểm tra và học hỏi:
- Sau khi trẻ em đoán đúng, bạn có thể đọc lại từ và giải thích về loài động vật đó.
- “this is a ‘canine’. dogs bark like this.” (Phát âm âm thanh của chó).
- Thưởng phạt:
- Đặt ra một quy tắc đơn giản để thưởng phạt. Ví dụ, nếu trẻ em đoán đúng, họ sẽ được phép đứng lên và nhảy múa.
- Nếu đoán sai, họ có thể phải làm một bài tập viết hoặc đọc.
- kết thúc trò chơi:
- Khi tất cả các từ đã được nối, hãy tổng kết lại với trẻ em.
- “splendid process! we have learned such a lot of animal phrases nowadays. allow’s practice them once more the following day!”
Ví dụ hội thoại trong trò chơi:
Giáo viên: “Xin chào, các em! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Các em có thể đoán từ động vật không? Hãy bắt đầu với ‘cat’. Loài động vật nào nói ‘meow’?”Trẻ em: “A cat!”Giáo viên: “Đúng rồi! Con mèo nói ‘meow’. Nghe tiếng này.” (Phát âm âm thanh của mèo)Trẻ em: “Meow!”Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta thử một từ khác. Loài động vật nào nói “?” (Phát âm âm thanh của chó)Trẻ em: “A canine!”Giáo viên: “Đúng! Con chó nói “. Hãy tiếp tục đoán, các em sẽ học được rất nhiều từ động vật!”
Xin ghi chú và đánh dấu.
-
** Chuẩn bị các từ:** Trước khi bắt đầu trò chơi, chuẩn bị danh sách các từ ẩn liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như “cây”, “sông”, “biển”, “núi”, “trời”, “mây”, “gió”, “mưa”, “mặt trời”, “mặt trăng”, “ngôi sao”, “đất”, “đất”, “nước”, “chim”, “cá”, “động vật”, “côn trùng”, “lá”, “băng”, “cát”, “nham thạch” và “đất”.
-
Phân loại hình ảnh: Sử dụng các hình ảnh hoặc tranh minh họa cho các từ này, phân loại chúng theo các chủ đề như cây cối, thiên nhiên, thời tiết, động vật, v.v.
-
Ghi chú trên bảng: Đặt bảng hoặc giấy lớn ở giữa phòng học và viết tiêu đề “Tìm từ ẩn về môi trường” ở trên cùng. Dưới tiêu đề, viết từng từ ẩn một, để trẻ em có thể dễ dàng theo dõi và tìm kiếm.
-
Đánh dấu từ: Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ có thể đánh dấu từ đó trên bảng bằng cách viết từ lên và gạch đbene. Hãy khuyến khích trẻ em sử dụng bút màu để làm cho bảng trông thú vị hơn và dễ theo dõi.
-
Kiểm tra và học hỏi: Sau khi trò chơi kết thúc, đọc lại danh sách các từ với trẻ em. Đưa ra các câu hỏi để trẻ em kiểm tra kiến thức của họ về các từ đã tìm thấy. Ví dụ: “Ai có thể nói cho tôi biết ‘cây’ là gì?” hoặc “Bạn nghĩ rằng có những loài động vật nào sống trong ‘rừng’?”
-
Khen ngợi và động viên: Khen ngợi trẻ em vì sự nỗ lực và thành công của họ trong trò chơi. Động viên trẻ em tiếp tục học hỏi và tìm helloểu về môi trường xung quanh.
-
Hoạt động thực hành: Thực hành viết các từ đã tìm thấy vào cuốn vở của họ để giúp ghi nhớ tốt hơn. Bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hình minh họa cho các từ đó.
-
Thảo luận và chia sẻ: Thảo luận về các từ đã tìm thấy và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh. Khuyến khích trẻ em chia sẻ những gì họ đã học được từ trò chơi.
-
Chuẩn bị cho lần sau: Đảm bảo rằng các từ và hình ảnh đã được chuẩn bị sẵn cho lần chơi tiếp theo, để trẻ em có thể tiếp tục học hỏi và vui chơi.
Đánh giá và học hỏi
Ngày 1:– Câu chuyện: “Câu chuyện về cô bé Luna và chú chó Max”- Mục tiêu: Học cách nói “Hôm nay là…” và “Đây là…” (ngày và giờ).- Hội thoại:– Giáo viên: “Chào buổi sáng, các em! Hôm nay là thứ Hai. Đây là nine:00 sáng. Luna và Max đang đi dạo ở bãi biển. Các em muốn tham gia cùng không?”- Trẻ em: “Có, các em muốn!”- Hoạt động:– Giáo viên: “Hãy cùng tập nói ‘Hôm nay là thứ Hai’ và ‘Đây là 9:00 sáng.’”
Ngày 2:– Câu chuyện: “Cô bé Luna và chú chó Max đến công viên”- Mục tiêu: Học cách nói “Hôm nay là…” và “Đây là…” (ngày và giờ).- Hội thoại:– Giáo viên: “Chào buổi sáng, các em! Hôm nay là thứ Ba. Đây là 10:00 sáng. Luna và Max đang ở công viên. Các em nhìn thấy cây cối và hoa lá rồi không?”- Trẻ em: “Wow, công viên rất đẹp!”- Hoạt động:– Giáo viên: “Hãy cùng tập nói ‘Hôm nay là thứ Ba’ và ‘Đây là 10:00 sáng.’”
Ngày three:– Câu chuyện: “Cô bé Luna và chú chó Max đi dạo ở bãi biển”- Mục tiêu: Học cách nói “Hôm nay là…” và “Đây là…” (ngày và giờ).- Hội thoại:– Giáo viên: “Chào buổi sáng, các em! Hôm nay là thứ Năm. Đây là 11:00 sáng. Luna và Max đang ở bãi biển. Mặt trời đang lên, cát rất ấm.”- Trẻ em: “Chúng em yêu thích bãi biển!”- Hoạt động:– Giáo viên: “Hãy cùng tập nói ‘Hôm nay là thứ Năm’ và ‘Đây là eleven:00 sáng.’”
Ngày 4:– Câu chuyện: “Cô bé Luna và chú chó Max khám phá khu rừng”- Mục tiêu: Học cách nói “Hôm nay là…” và “Đây là…” (ngày và giờ).- Hội thoại:– Giáo viên: “Chào buổi sáng, các em! Hôm nay là thứ Sáu. Đây là 12:00 trưa. Luna và Max đang khám phá rừng. Họ nhìn thấy nhiều cây cối và động vật.”- Trẻ em: “Rừng rất lớn và đẹp!”- Hoạt động:– Giáo viên: “Hãy cùng tập nói ‘Hôm nay là thứ Sáu’ và ‘Đây là 12:00 trưa.’”
Ngày 5:– Câu chuyện: “Cô bé Luna và chú chó Max trở về nhà”- Mục tiêu: Học cách nói “Hôm nay là…” và “Đây là…” (ngày và giờ).- Hội thoại:– Giáo viên: “Chào buổi sáng, các em! Hôm nay là thứ Bảy. Đây là 1:00 chiều. Luna và Max đang về nhà. Họ đã có một chuyến đi tuyệt vời!”- Trẻ em: “Chúng em rất vui với Luna và Max!”- Hoạt động:– Giáo viên: “Hãy cùng tập nói ‘Hôm nay là thứ Bảy’ và ‘Đây là 1:00 chiều.’”
Ngày 6:– Câu chuyện: “Cô bé Luna và chú chó Max chuẩn bị cho ngày mới”- Mục tiêu: Học cách nói “Hôm nay là…” và “Đây là…” (ngày và giờ).- Hội thoại:– Giáo viên: “Chào buổi sáng, các em! Hôm nay là Chủ nhật. Đây là 2:00 chiều. Luna và Max đang nghỉ ngơi tại nhà. Ngày mai là Chủ nhật, và họ sẽ có một cuộc phiêu lưu mới.”- Trẻ em: “Chúng em không thể chờ đợi ngày mai nữa!”- Hoạt động:– Giáo viên: “Hãy cùng tập nói ‘Hôm nay là Chủ nhật’ và ‘Đây là 2:00 chiều.’”
Ngày 7:– Câu chuyện: “Cô bé Luna và chú chó Max chào đón ngày mới”- Mục tiêu: Học cách nói “Hôm nay là…” và “Đây là…” (ngày và giờ).- Hội thoại:– Giáo viên: “Chào buổi sáng, các em! Hôm nay là Chủ nhật. Đây là 3:00 chiều. Luna và Max đã sẵn sàng chào đón ngày mới.”- Trẻ em: “Chúng em rất hào hứng với ngày mới!”