Luyện Nghe Tiếng Anh Cơ Bản: Từ Vựng và Vựng Tiếng Anh Cơ Bản qua Hoạt Động Thực Hành

Trong một thế giới đầy sức sống và màu sắc, trẻ em luôn tò mò với môi trường xung quanh. Bằng cách học tập và khám phá, họ có thể hiểu rõ hơn về tự nhiên mà chúng ta đang sống và tận hưởng niềm vui từ đó. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình đầy kỳ ảo, thông qua những câu chuyện đơn giản và các hoạt động tương tác, giúp trẻ em học tiếng Anh về động vật, tự nhiên và cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng nhau lên đường cho cuộc phiêu lưu giáo dục này nhé!

Chuẩn bị**: In hoặc dán hình ảnh các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây, hoa, chim, sông, núi, mây, mặt trời, v.v.) lên một bảng hoặc sàn nhà.

Chuẩn Bị:

  1. In Hình Ảnh: In các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, hoa lá, động vật, hồ nước, mây, mặt trời, và các vật thể khác.
  2. Dán Trên Bảng: Dán các hình ảnh này lên một bảng hoặc tấm vải lớn để trẻ em dễ dàng nhìn thấy và tiếp.cận.
  3. Chuẩn Bị Từ Vựng: Chuẩn bị danh sách các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh như tree, flower, chicken, river, mountain, cloud, sun, grass, and so on.four. Bài Tập Tìm Kiếm: Trước khi bắt đầu trò chơi, để trẻ em làm quen với các từ vựng này bằng cách đọc và nói chúng ra.
  4. Thiết Bị Hỗ Trợ: Sử dụng các phụ kiện như bút dính, bút viết, hoặc các vật dụng khác để trẻ em có thể dán các từ vựng vào vị trí tương ứng của hình ảnh.

Cách Chơi:

  1. Mô Tả Trò Chơi: Giới thiệu trò chơi cho trẻ em bằng cách mô tả rằng họ sẽ tìm kiếm và dán các từ vựng vào vị trí của hình ảnh tương ứng.
  2. Bắt Đầu Trò Chơi: Trẻ em bắt đầu tìm kiếm từ vựng trên bảng và dán chúng vào vị trí của hình ảnh tương ứng.
  3. Hỗ Trợ: Nếu trẻ em gặp khó khăn, bạn có thể giúp đỡ bằng cách chỉ ra hình ảnh và đọc lại từ vựng.
  4. Khen Ngợi: Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ dán đúng từ vựng.
  5. kết Thúc Trò Chơi: Khi tất cả các từ vựng đã được dán đúng vị trí, trò chơi okết thúc và bạn có thể hỏi trẻ em về các từ vựng mà họ đã tìm thấy.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Đếm và So Sánh: Trẻ em có thể đếm số lượng các loại hình ảnh và so sánh chúng với nhau.
  2. Đọc Lại: Đọc lại các từ vựng và hình ảnh đã dán để trẻ em ghi nhớ tốt hơn.
  3. Tạo Mẩu Truyện: Khuyến khích trẻ em tạo một mẩu truyện ngắn dựa trên các hình ảnh và từ vựng mà họ đã sử dụng.

Lợi Ích:

  • Giáo Dục: Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • okayỹ Năng: Phát triển okỹ năng tìm kiếm và nhận biết hình ảnh.
  • Tương Tác: Tăng cường tương tác giữa trẻ em và người lớn hoặc người.

Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và nối các từ vựng này với hình ảnh tương ứng trên bảng hoặc sàn.

Bài Tập

Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và nối các từ vựng này với hình ảnh tương ứng trên bảng hoặc sàn. Các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh bao gồm: cây (tree), hoa (flower), chim (fowl), sông (river), núi (mountain), bầu trời (cloud), mặt trời (solar) v.v. Hình ảnh sẽ được in hoặc dán lên bảng hoặc sàn nhà, giúp trẻ dễ dàng nhận diện và nối chúng với từ vựng đúng. Ví dụ:

  1. Cây – Tree

  2. Hoa – Flower

three. Chim – chicken

four. Sông – River

  1. Núi – Mountain

  2. Bầu trời – Cloud

  3. Mặt trời – solar

Trẻ em có thể làm bài tập này theo nhóm hoặc cá nhân. Khi nối từ vựng với hình ảnh, trẻ em sẽ được yêu cầu đọc từ vựng ra loud để kiểm tra nhận biết và phát âm. Bạn có thể thêm các từ vựng khó hơn khi trẻ đã quen thuộc với các từ cơ bản.

Động Cử: Để tăng thêm tính tương tác, bạn có thể yêu cầu trẻ em di chuyển đến vị trí của từng từ vựng và đọc nó ra.

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị: In hoặc dán hình ảnh các từ vựng liên quan đến động vật nước (ví dụ: cá, rùa, cá heo, cá voi, v.v.) lên một tấm bảng hoặc sàn nhà.
  2. Bài Tập: Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào một từ vựng tiếng Anh và tìm hình ảnh tương ứng trên bảng hoặc sàn.
  3. Động Cử: Trẻ em sẽ di chuyển đến vị trí của hình ảnh và đọc từ vựng ra.

Bài Tập Đề Xuất:

  • : Trẻ em sẽ nhìn vào từ “Cá” và tìm hình ảnh cá.
  • Rùa: Trẻ em sẽ tìm hình ảnh rùa.
  • Cá Heo: Trẻ em sẽ tìm hình ảnh cá heo.
  • Cá Voi: Trẻ em sẽ tìm hình ảnh cá voi.

Hướng Dẫn Động Cử:

  • Trẻ em sẽ nhìn vào từ “Cá” và tìm hình ảnh cá.
  • Sau đó, trẻ em di chuyển đến vị trí của hình ảnh cá và đọc từ “Cá” ra.

Bài Tập Thực Hành:

  • Trẻ em có thể làm bài tập này theo nhóm hoặc cá nhân.
  • Bạn có thể thêm các từ vựng khó hơn khi trẻ đã quen thuộc với các từ cơ bản.

okết Quả:

  • Trẻ em sẽ không chỉ học từ vựng mà còn phát triển kỹ năng nhận biết và đọc viết tiếng Anh.
  • Trò chơi này cũng giúp trẻ em phát triển okỹ năng quan sát và nhớ lại các hình ảnh.

Gợi Ý Thực hiện:

  • Sử dụng các hình ảnh sống động và màu sắc để thu hút sự chú ý của trẻ em.
  • Thực hiện trò chơi trong không gian rộng rãi để trẻ em có thể di chuyển dễ dàng.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em khi họ tìm được từ vựng đúng.

Cây – Cây

Tạo trò chơi nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn mà trẻ em thích

Mục Tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn và phát triển okayỹ năng nhận biết hình ảnh thông qua trò chơi tương tác.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc dán hình ảnh các loại đồ ăn phổ biến mà trẻ em thích (ví dụ: táo, chuối, sandwich, pizza, kem, v.v.) lên một tấm bảng hoặc sàn nhà.
  • In hoặc dán các từ tiếng Anh tương ứng với mỗi loại đồ ăn (ví dụ: apple, banana, sandwich, pizza, ice cream, v.v.) ở vị trí khác nhau trên bảng hoặc sàn.
  1. Bài Tập:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nối từ tiếng Anh với hình ảnh đồ ăn tương ứng.
  • Bạn có thể bắt đầu bằng cách đọc tên đồ ăn và yêu cầu trẻ tìm và nối chúng với hình ảnh.
  1. Động Cử:
  • Để tăng thêm tính tương tác, bạn có thể yêu cầu trẻ di chuyển đến vị trí của từng từ vựng và đọc nó ra.
  • Bạn cũng có thể thêm vào các hoạt động như nhảy, hát hoặc tạo tiếng động để trẻ nhớ và nhận biết từ vựng tốt hơn.

Bài Tập Đề Xuất:

  • Apple – Táo

  • Banana – Chuối

  • Sandwich – Sandwich

  • Pizza – Pizza

  • Ice Cream – Kem

Hướng Dẫn Động Cử:

  • Trẻ em sẽ nhìn vào từ “Apple” và tìm hình ảnh táo.
  • Sau đó, trẻ em di chuyển đến vị trí của hình ảnh táo và đọc từ “Apple” ra.

okayết Quả:Trẻ em không chỉ học từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn mà còn phát triển kỹ năng nhận biết hình ảnh và tăng cường khả năng tương tác thông qua các hoạt động thú vị.

Flower – Hoa

  1. Hình Ảnh: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một bức hình của một bông hoa đẹp, có thể là một bông hồng hoặc một bông cúc.
  • Hình ảnh: Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh của một bông hoa xinh đẹp, có thể là một bông hồng hoặc một bông cúc.
  1. Hội Thoại: “hiya children, look at this beautiful flower. What colour is it? yes, it is crimson! plants are colourful and that they odor so accurate. Can you are saying ‘flower’ with me? Flower… Flower…”
  • Hội thoại: “howdy các bé, nhìn xem bông hoa này đẹp lắm. Màu gì thế? Đúng rồi, là màu đỏ! Các bông hoa có màu sắc và mùi thơm rất ngon. Các bé có thể nói ‘hoa’ với tôi không? Hoa… Hoa…”
  1. Hoạt Động: Trẻ em sẽ được yêu cầu nắm tay bạn và di chuyển theo nhịpercentủa câu hát “Flower, flower, beautiful flower, within the meadow…”
  • Hoạt động: Trẻ em sẽ được yêu cầu cầm tay bạn và di chuyển theo nhịpercentâu hát “Hoa, hoa, bông hoa đẹp, trong đồng cỏ…”

four. okết Luận: “exquisite task! flora come in many colours like purple, yellow, blue, or even purple. permit’s locate more plant life inside the park and spot their colours!”- okayết luận: “Rất tốt! Các bông hoa có nhiều màu sắc như đỏ, vàng, xanh dương và thậm chí là tím. Hãy cùng nhau đi tìm thêm các bông hoa trong công viên và xem màu sắc của chúng!”

Flower – Hoa

  1. Hình Ảnh: Một bức hình của một bông hoa xanh lá cây, có thể là một bông cây cảnh.
  • Hình ảnh: Một bức hình của một bông hoa xanh lá cây, có thể là một bông cây cảnh.
  1. Hội Thoại: “observe this inexperienced flower! it is no longer as colourful because the others, but it is nevertheless very stunning. inexperienced plants are regularly found in gardens and they make us feel calm and satisfied. Can you are saying ‘inexperienced flower’ with me? inexperienced flower… inexperienced flower…”
  • Hội thoại: “Nhìn xem bông hoa xanh! Nó không có màu sắc như những bông khác, nhưng nó vẫn rất đẹp. Các bông hoa xanh thường thấy trong vườn và chúng làm chúng ta cảm thấy yên bình và hạnh phúc. Các bé có thể nói ‘hoa xanh’ với tôi không? Hoa xanh… Hoa xanh…”

three. Hoạt Động: Trẻ em sẽ được mời vẽ một bông hoa xanh lá cây trên một tờ giấy.- Hoạt động: Trẻ em sẽ được mời vẽ một bông hoa xanh lá cây trên một tờ giấy.

  1. kết Luận: “fantastic! green plants are very special. They remind us of nature and the way essential it’s far to take care of our environment.”
  • kết luận: “Rất tuyệt vời! Các bông hoa xanh rất đặc biệt. Chúng nhắc nhở chúng ta về thiên nhiên và tầm quan trọng của việc chăm sóc môi trường của chúng ta.”

Flower – Hoa

  1. Hình Ảnh: Một bức hình của một bông hoa có nhiều màu sắc khác nhau, như một bông hoa mẫu đơn.
  • Hình ảnh: Một bức hình của một bông hoa có nhiều màu sắc khác nhau, như một bông hoa mẫu đơn.
  1. Hội Thoại: “Wow, study this multicolored flower! it is like a rainbow. can you locate the colors in the flower? there is crimson, yellow, blue, and more. Can you are saying ‘multicolored’ with me? Multicolored… Multicolored…”
  • Hội thoại: “Wow, nhìn xem bông hoa đa sắc! Nó như một cầu vồng. Các bé có thể tìm thấy màu sắc trong bông hoa không? Có đỏ, vàng, xanh dương và nhiều màu khác. Các bé có thể nói ‘hoa đa sắc’ với tôi không? Hoa đa sắc… Hoa đa sắc…”
  1. Hoạt Động: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bông hoa đa màu trên một tờ giấy.
  • Hoạt động: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bông hoa đa màu trên một tờ giấy.

four. okayết Luận: “wonderful work! Multicolored vegetation are very fun and that they show us how stunning nature can be.”- okết luận: “Rất tốt! Các bông hoa đa sắc rất vui và chúng cho chúng ta thấy thiên nhiên có thể đẹp đến thế nào.”

Flower – Hoa

  1. Hình Ảnh: Một bức hình của một bông hoa nhỏ, như một bông hoa đồng tiền.
  • Hình ảnh: Một bức hình của một bông hoa nhỏ, như một bông hoa đồng tiền.
  1. Hội Thoại: “that is a small flower, but it is very special. it is like a tiny treasure. Can you assert ‘small flower’ with me? Small flower… Small flower…”
  • Hội thoại: “Đây là một bông hoa nhỏ, nhưng nó rất đặc biệt. Nó như một kho báu nhỏ bé. Các bé có thể nói ‘hoa nhỏ’ với tôi không? Hoa nhỏ… Hoa nhỏ…”
  1. Hoạt Động: Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm các bông hoa nhỏ và okayể ra số lượng.
  • Hoạt động: Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm các bông hoa nhỏ và okayể ra số lượng.
  1. okayết Luận: “superb task counting! Small plants are important too. They upload beauty to our gardens and that they help the bees make honey.”
  • okết luận: “Rất tốt khi đếm! Các bông hoa nhỏ cũng rất quan trọng. Chúng thêm vẻ đẹp vào vườn của chúng ta và giúp ong làm mật.”

Flower – Hoa

  1. Hình Ảnh: Một bức hình của một bông hoa có hình dạng lạ, như một bông hoa hình ngôi sao.
  • Hình ảnh: Một bức hình của một bông hoa có hình dạng lạ, như một bông hoa hình ngôi sao.
  1. Hội Thoại: “examine this superstar-formed flower! it is very specific. Can you say ‘big name-fashioned’ with me? megastar-fashioned… superstar-fashioned…”
  • Hội thoại: “Nhìn xem bông hoa hình ngôi sao! Nó rất đặc biệt. Các bé có thể nói ‘hình ngôi sao’ với tôi không? Hình ngôi sao… Hình ngôi sao…”

three. Hoạt Động: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bông hoa hình ngôi sao trên một tờ giấy.- Hoạt động: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bông hoa hình ngôi sao trên một tờ giấy.

  1. kết Luận: “first rate! star-fashioned flora are a reminder that nature is complete of surprises. permit’s maintain exploring and mastering approximately all the unique plants we see.”
  • okayết luận: “Rất tuyệt vời! Các bông hoa hình ngôi sao là lời nhắc nhở rằng thiên nhiên luôn đầy những điều ngạc nhiên. Hãy tiếp tục khám phá và học hỏi về tất cả các loại hoa mà chúng ta nhìn thấy.”

Chim – chim

Cây

  1. Hình Ảnh: Trên bảng hoặc sàn nhà, dán hình ảnh một cây lớn với tán lá xanh rậm rạp.
  2. Từ Vựng: Bên cạnh hình ảnh cây, viết từ “Tree” bằng chữ cái tiếng Anh.
  3. Hoạt Động: Trẻ em sẽ được yêu cầu bước đến trước hình ảnh cây và đọc từ “Tree” ra.
  4. Ghi Chú: Nếu trẻ chưa biết đọc, bạn có thể đọc từ cho trẻ nghe và yêu cầu trẻ nhắc lại.

Hoa

  1. Hình Ảnh: Dán hình ảnh một bông hoa đẹp với nhiều màu sắc trên bảng hoặc sàn nhà.
  2. Từ Vựng: Bên cạnh hình ảnh hoa, viết từ “Flower” bằng chữ cái tiếng Anh.three. Hoạt Động: Trẻ em bước đến trước hình ảnh hoa và đọc từ “Flower” ra.four. Ghi Chú: Trẻ có thể học thêm về màu sắc của hoa, ví dụ: “crimson”, “blue”, “yellow”.

Chim

  1. Hình Ảnh: Dán hình ảnh một con chim đang bay trên bầu trời.
  2. Từ Vựng: Bên cạnh hình ảnh chim, viết từ “chicken” bằng chữ cái tiếng Anh.three. Hoạt Động: Trẻ em bước đến trước hình ảnh chim và đọc từ “fowl” ra.four. Ghi Chú: Trẻ có thể học thêm về các loại chim, ví dụ: “sparrow”, “eagle”.

Sông

  1. Hình Ảnh: Dán hình ảnh một con sông chảy qua đồng cỏ.
  2. Từ Vựng: Bên cạnh hình ảnh sông, viết từ “River” bằng chữ cái tiếng Anh.three. Hoạt Động: Trẻ em bước đến trước hình ảnh sông và đọc từ “River” ra.
  3. Ghi Chú: Trẻ có thể học thêm về các đặc điểm của sông, ví dụ: “flowing”, “clean”.

Núi

  1. Hình Ảnh: Dán hình ảnh một ngọn núi cao với đỉnh núi trắng xóa.
  2. Từ Vựng: Bên cạnh hình ảnh núi, viết từ “Mountain” bằng chữ cái tiếng Anh.three. Hoạt Động: Trẻ em bước đến trước hình ảnh núi và đọc từ “Mountain” ra.four. Ghi Chú: Trẻ có thể học thêm về các đặc điểm của núi, ví dụ: “excessive”, “lovely”.

Bầu trời

  1. Hình Ảnh: Dán hình ảnh những đám mây bồng bềnh trên bầu trời xanh.
  2. Từ Vựng: Bên cạnh hình ảnh đám mây, viết từ “Cloud” bằng chữ cái tiếng Anh.three. Hoạt Động: Trẻ em bước đến trước hình ảnh đám mây và đọc từ “Cloud” ra.
  3. Ghi Chú: Trẻ có thể học thêm về các loại đám mây, ví dụ: “white”, “thick”.

Mặt trời

  1. Hình Ảnh: Dán hình ảnh một mặt trời đang.
  2. Từ Vựng: Bên cạnh hình ảnh mặt trời, viết từ “solar” bằng chữ cái tiếng Anh.
  3. Hoạt Động: Trẻ em bước đến trước hình ảnh mặt trời và đọc từ “sun” ra.
  4. Ghi Chú: Trẻ có thể học thêm về vai trò của mặt trời, ví dụ: “shines”, “warms”.

Qua các hoạt động này, trẻ em không chỉ học được những từ tiếng Anh mới mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh họ.

Sông – Sông

  1. Hình ảnh: Đặt một hình ảnh của con sông với nước chảy róc rách và các con đò nhỏ trên bàn hoặc sàn nhà.
  2. Trò Chơi: Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và nối từ “Sông” với hình ảnh con sông.three. Động Cử: Trẻ em sẽ bước đến vị trí của hình ảnh con sông và đọc từ “Sông” to.
  3. Gợi Ý: Bạn có thể gợi ý cho trẻ em rằng sông là nơi có nước chảy và con đò đi qua, giúp họ liên okayết từ vựng với hình ảnh cụ thể.
  4. kết quả: Trẻ em sẽ không chỉ học được từ vựng “Sông” mà còn helloểu thêm về đặc điểm của sông và vai trò nó trong môi trường tự nhiên.

Hình ảnh Sông:

Trò Chơi Động Cử:- Trẻ em nhìn vào từ “Sông” và tìm hình ảnh con sông.- Sau đó, trẻ em di chuyển đến vị trí của hình ảnh con sông và đọc từ “Sông” to.

Gợi Ý và Hướng Dẫn:- “Để ý đến con sông. Nó có nước chảy róc rách. Bạn có tìm thấy từ ‘Sông’ không?”- “Con sông là nơi có các con đò đi qua. Hãy đọc từ ‘Sông’ cùng nhau.”

kết Luận:- Trẻ em sẽ được khuyến khích sử dụng từ vựng mới trong ngữ cảnh thực tế, từ đó giúp họ ghi nhớ tốt hơn và phát triển kỹ năng ngôn ngữ.

Núi – Núi

  • Trẻ con: Đ này hình ảnh. Em thấy gì?
  • Hướng dẫn: Đây là một ngọn núi. Núi rất cao và có rất nhiều cây trên đó.
  • Trẻ con: (Chỉ vào) Xem, có cây!
  • Hướng dẫn: Đúng vậy, núi được phủ kín bởi cây cối và thực vật. Chúng rất xanh và đẹp.
  • Trẻ con: (Cười) Em thích núi!
  • Hướng dẫn: Em có biết tại sao núi lại quan trọng không?
  • Trẻ con: (Nhìn ngẫm) Có thể chúng là nơi trú ngụ của các loài động vật?
  • Hướng dẫn: Đúng vậy! Nhiều động vật sống ở núi. Em biết các loài động vật nào sống ở núi không?
  • Trẻ con: (Danh sách) Báo, nai và chim ưng!
  • Hướng dẫn: Rất tốt! Đó là một số loài động vật mà em có thể tìm thấy ở núi. Núi cũng rất quan trọng đối với chúng ta vì chúng giúp làm sạch không khí.
  • Trẻ con: (Ngạc nhiên) Chúng nó làm thế nào để làm điều đó?
  • Hướng dẫn: Các cây và thực vật ở núi hút CO2 từ không khí và thải ra oxy, điều đó rất tốt cho chúng ta thở.
  • Trẻ con: (Phấn khích) Đúng là tuyệt vời!
  • Hướng dẫn: Đúng vậy. Núi như phổi của tự nhiên, giúp không khí của chúng ta trong lành và khỏe mạnh.

Cloud – Đám mây

Trẻ: Chào buổi sáng, thầy giáo!

Thầy giáo: Chào buổi sáng! Anh/chị thế nào hôm nay?

Trẻ: Em rất tốt, cảm ơn. Giờ bây giờ?

Thầy giáo: Lúc eight:00 sáng. Đã đến giờ bắt đầu ngày học của chúng ta. Em nhớ cách nói “Chào buổi sáng” bằng tiếng Anh không?

Trẻ: Có, “Chào buổi sáng.”

Thầy giáo: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ nói về lịch học của trường. Chúng ta có lớp tiếng Anh đầu tiên vào lúc 8:30 sáng. Chúng ta học gì trong lớp tiếng Anh?

Trẻ: Chúng ta học từ mới và cách nói.

Thầy giáo: Đúng vậy! Sau lớp tiếng Anh, chúng ta có lớp toán vào lúc nine:15 sáng. Anh/chị thích toán không?

Trẻ: Có, em thích toán. Em thích giải toán.

Thầy giáo: Rất tốt! Sau toán, chúng ta có giờ trưa vào lúc 11:00 sáng. Em thường ăn gì cho bữa trưa?

Trẻ: Em ăn cơm và rau.

Thầy giáo: Rất lành mạnh! Sau bữa trưa, chúng ta có lớp khoa học vào lúc 12:30 trưa. Anh/chị thích khoa học không?

Trẻ: Có, em thích học về động vật và thực vật.

Thầy giáo: Tôi rất vui khi nghe điều đó. Sau khoa học, chúng ta có lớp thể dục vào lúc 2:00 chiều. Anh/chị chơi thể thao không?

Trẻ: Em chơi bóng đá.

Thầy giáo: Rất tuyệt vời! Chúng ta okết thúc ngày học với lớp mỹ thuật vào lúc 3:30 chiều. Anh/chị thích mỹ thuật không?

Trẻ: Có, em rất yêu thích vẽ.

Thầy giáo: Mỹ thuật là cách tuyệt vời để chúng ta thể helloện bản thân. Cực okì tốt! Hãy nhớ, rất quan trọng là phải đến giờ cho mỗi lớp. Anh/chị có câu hỏi nào về ngày học không?

Trẻ: Không, thầy giáo. Em hiểu lịch học.

Thầy giáo: Rất tốt! Chúc em một ngày học tốt! Hãy nhớ phải lịch sự, nghe lời thầy cô và học hỏi mỗi ngày.

Trẻ: Cảm ơn thầy giáo! Tạm biệt!

Mặt trời – Mặt trời

eight. Cây hoa – Hoa

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *