Memrise Tiếng Anh: Học Vựng Tiếng Anh Thú Vị qua Màu Sắc và Môi Trường Xung Quanh

Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, môi trường xung quanh chúng ta tràn ngập những màu sắc phong phú. Hãy cùng nhau khám phá vẻ đẹpercentủa thiên nhiên và học tiếng Anh một cách thú vị qua những màu sắc ấy!

Hình ảnh môi trường

  1. Khu Rừng:
  • Hình ảnh một khu rừng xanh mướt với những tán cây cao vút, những con đường mòn nhỏ, và những con thú nhỏ đang chạy qua.
  • Hình ảnh một dòng suối chảy qua khu rừng, với những tảng đá và cây cầu nhỏ.
  1. Bãi Biển:
  • Hình ảnh một bãi biển đẹp với cát vàng mịn màng, biển xanh trong vắt, và những con hải cẩu đang nằm trên bờ.
  • Hình ảnh những tảng đá lớn ven bờ, và những con chim biển đang đậu trên đó.
  1. Thành Phố:
  • Hình ảnh một thành phố sầm uất với những tòa nhà cao tầng, đường phố rộng rãi, và những cây cối xanh mướt.
  • Hình ảnh những con đường phố đông đúc với xe cộ và người đi bộ, và những công viên nhỏ trong thành phố.
  1. Công viên:
  • Hình ảnh một công viên lớn với nhiều loại cây cối, những con đường mòn, và những chiếc ghế ngồi.
  • Hình ảnh những người đi bộ, những người chơi đùa, và những con chim đang bay lượn.
  1. Công viên Động Vật:
  • Hình ảnh một công viên động vật với những nuôi, nơi các loài động vật từ khắp nơi trên thế giới được nuôi dưỡng.
  • Hình ảnh những con thú như hổ, voi, voi, và khỉ đang sống trong môi trường tự nhiên.
  1. Khu Vực Nông Nghiệp:
  • Hình ảnh một khu vực nông nghiệp với những ruộng lúa xanh mướt, những bông hoa colorful, và những con bò đang cày cấy.
  • Hình ảnh những người nông dân đang làm việc chăm chỉ trong đồng lúa.
  1. Khu Vực Đô Thị:
  • Hình ảnh một khu vực đô thị với những tòa nhà cao tầng, đường phố rộng rãi, và những công viên nhỏ.
  • Hình ảnh những người đi bộ, những người ngồi trên ghế ngồi, và những con chim đang bay lượn.

Danh sách từ ẩn

Mùa Xuân:– Hoa- Xanh- Mưa- Xuân- chim- cây

Mùa Hè:– Nắng- Xanh da trời- Bãi biển- Hè- Nước- ngôi sao

Mùa Thu:– Lá- Vàng- Thu- cây- Gió- Táo

Mùa Đông:– Băng- Trắng- Đông- Đồ chơi tuyết- Băng- Lò sưởi

Cách chơi

  1. Bước 1: hiển Thị Hình Ảnh
  • Sử dụng tivi, máy tính hoặc bảng trắng để hiển thị hình ảnh môi trường xung quanh, chẳng hạn như công viên, biển, hoặc thành phố.
  1. Bước 2: Đọc Đoạn Văn
  • Đọc một đoạn văn ngắn liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như:“Chúng tôi đã đi công viên hôm nay. Có rất nhiều cây, hoa và chim. Chúng tôi thấy một con chipmunk và một con thỏ. Bầu trời trong xanh và chim đang hót.”
  1. Bước three: Tìm Từ ẩn
  • Yêu cầu trẻ em tìm các từ ẩn trong đoạn văn. Ví dụ, nếu đoạn văn có từ “cây,” “hoa,” “chim” và “chipmunk,” trẻ em sẽ tìm và đánh dấu các từ này.
  1. Bước four: Đọc Lại và Giải Đáp
  • Trẻ em sẽ đọc lại đoạn văn và giải thích ý nghĩa của các từ ẩn mà họ đã tìm thấy. Họ có thể sử dụng từ vựng đó để tạo ra câu ngắn.
  1. Bước five: Hoạt Động Thực Hành
  • Trẻ em có thể thực hành viết câu ngắn sử dụng từ vựng đã tìm thấy. Ví dụ:
  • “Tôi thấy một cây.”
  • “Các bông hoa rất đẹp.”
  • “Chim đang hót.”
  1. Bước 6: Kiểm Tra và Khen Chúc
  • Kiểm tra câu trả lời của trẻ em và khen chúc họ nếu câu trả lời đúng và ý nghĩa. Nếu cần, giúp trẻ em helloểu thêm về các từ vựng nếu họ gặp khó khăn.
  1. Bước 7: Chơi Lại
  • Thực hiện các bước trên với các đoạn văn khác để trẻ em có cơ hội thực hành thêm từ vựng và okỹ năng đọc viết.
  1. Bước eight: Hoạt Động Tạo Tài Liệu
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc tạo tài liệu ngắn sử dụng từ vựng đã học. Ví dụ, họ có thể vẽ một công viên và ghi chú các từ vựng mà họ đã tìm thấy.
  1. Bước nine: kết Thúc
  • kết thúc buổi học với một trò chơi hoặc hoạt động tương tác khác để trẻ em có cơ hội sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

Lưu Ý:– Sử dụng hình ảnh đa dạng và sinh động để trẻ em dễ dàng nhận diện và học từ vựng.- Đảm bảo rằng đoạn văn ngắn và các từ ẩn phù hợp với mức độ helloểu biết của trẻ em.- Khen chúc và khuyến khích trẻ em để họ cảm thấy tự tin và hứng thú với việc học.

Hoạt động thực hành

  1. Đọc Truyện Câu Hỏi:
  • Trẻ em được đọc một truyện ngắn về một chuyến đi công viên, trong đó có nhiều câu hỏi về các bộ phận của cơ thể.
  • Ví dụ: “Tại sao chúng ta cần phải có mắt? Bởi vì chúng giú%úng ta nhìn thấy thế giới xung quanh chúng ta.”
  1. Trả Lời Câu Hỏi:
  • Trẻ em sẽ trả lời các câu hỏi bằng tiếng Anh liên quan đến truyện đã được đọc.
  • Ví dụ: “Chúng ta sử dụng gì để nói? Miệng của chúng ta.”

three. Hoạt Động Vẽ:– Trẻ em sẽ vẽ một bộ phận của cơ thể mà họ đã học và viết một từ đơn giản bằng tiếng Anh mô tả nó.- Ví dụ: Trẻ em vẽ mắt và viết “eye.”

  1. Hoạt Động Nhận Diện:
  • Trẻ em sẽ được đưa ra các hình ảnh của các bộ phận cơ thể và phải chọn ra bộ phận đúng.
  • Ví dụ: Hình ảnh mắt, tai, miệng.

five. Hoạt Động Giao Tiếp:– Trẻ em sẽ thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh bằng cách hỏi và trả lời các câu hỏi đơn giản về các bộ phận cơ thể.- Ví dụ: “Đây là gì? Đó là một bàn tay. Bạn có thể cho tôi xem bàn tay của bạn không?”

  1. Hoạt Động Lặp Lại:
  • Trẻ em sẽ được lặp lại các từ và câu đã học trong suốt hoạt động để chắc chắn rằng họ đã nhớ và helloểu.
  1. Kiểm Tra okayết Quả:
  • Cuối cùng, giáo viên sẽ kiểm tra okayết quả của trẻ em bằng cách hỏi các câu hỏi ngẫu nhiên về các bộ phận cơ thể.
  • Ví dụ: “Chúng ta sử dụng gì để ăn? Miệng của chúng ta.”

eight. Khen Thưởng:– Trẻ em sẽ nhận được lời khen thưởng và khích lệ để khuyến khích họ tiếp tục học tập.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học được các bộ phận cơ thể mà còn tăng cường okayỹ năng giao tiếp và nhận diện từ vựng bằng tiếng Anh.

Kết quả

kết quả của các bài tập viết tiếng Anh cho trẻ em từ 4 đến five tuổi thường rất khích lệ. Trẻ em không chỉ học được cách viết các chữ cái và dấu chấm, các đường đơn giản mà còn phát triển okỹ năng nhận biết và okết hợp từ vựng.

  • Tăng cường từ vựng: Trẻ em sẽ nhận biết và nhớ các từ vựng đơn giản như “mèo”, “chó”, “mặt trời”, “cây” thông qua việc viết.
  • okỹ năng viết: Việc viết các từ đơn giản giúp trẻ em làm quen với cách cầm bút, viết đúng và chính xác các chữ cái.
  • Tính sáng tạo: Trẻ em có thể sáng tạo ra các câu chuyện ngắn hoặc vẽ hình okèm theo các từ viết, giúp okết nối giữa viết và tưởng tượng.
  • okayết quả đánh giá: Qua các bài tập viết, giáo viên có thể đánh giá được trình độ helloểu biết và kỹ năng viết của từng trẻ, từ đó có thể điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp hơn.

Ví dụ, một bài tập viết có thể là viết từ “mèo” và sau đó là “chó”, “mặt trời”, “cây” với hình ảnh tương ứng. Trẻ em có thể viết như sau:

Tôi có một con mèo.Con mèo đang chơi với quả bóng.Có một con chó.Con chó đang sủa.Mặt trời đang chiếu sáng.Cây xanh um.

Hoặc trẻ em có thể vẽ một bức tranh về công viên và viết các từ liên quan:

Trong công viên, có rất nhiều cây.Trẻ con đang chơi đùa.Mặt trời đang chiếu sáng.Cây cối đang nở hoa.

Những bài tập viết như vậy không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tưởng tượng của họ.

Bước 1: Hiển thị hình ảnh môi trường xung quanh và giới thiệu các từ liên quan

  1. Hình Ảnh Môi Trường:
  • Trẻ em được nhìn thấy một khu rừng với cây cối, động vật và dòng suối.
  • Hình ảnh một bãi biển với cát, biển cả và các loài hải cẩu.
  • Hình ảnh một thành phố với nhà cao tầng, xe cộ và công viên.
  1. Giới Thiệu Từ Vựng:
  • Khu Rừng: “Xem cây này! Đó là cây.” (look at the tree! it’s a tree.)
  • Bãi Biển: “Đó là gì? Đó là vỏ ốc. Nó từ bãi biển.” (what’s that? it’s a shell. it is from the beach.)
  • Thành Phố: “Xem xe này! Đó là xe. Các xe chạy trên đường.” (take a look at the auto! it is a vehicle. motors pressure on the road.)
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em được yêu cầu chỉ vào các vật thể trong hình ảnh và đọc tên chúng.
  • Giáo viên đọc tên các vật thể và trẻ em lặp lại theo.
  1. okết Quả:
  • Trẻ em đã nhận biết và đọc tên các vật thể trong hình ảnh môi trường xung quanh.
  • Trẻ em tăng cường okayỹ năng phát âm và hiểu từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường.

Bước 2:** Trẻ em bắt đầu tìm các từ ẩn trong hình ảnh

Bước 2: Trẻ em bắt đầu tìm các từ ẩn trong hình ảnh. Họ sẽ được hướng dẫn bằng cách sử dụng một danh sách các từ cần tìm. Ví dụ:

  • Hình ảnh rừng: Trẻ em sẽ tìm các từ như “cây”, “lá”, “động vật”, “sông”, “chim”, “ sóc”.
  • Hình ảnh bãi biển: Trẻ em sẽ tìm các từ như “cát”, “biển”, “sóng”, “trứng hải”, “cá”, “cua”.
  • Hình ảnh thành phố: Trẻ em sẽ tìm các từ như “tòa nhà”, “xe”, “tàu xe”, “ công viên”, “cây”, “đường”.

Trẻ em sẽ được khuyến khích sử dụng mắt để tìm kiếm và trí nhớ để nhớ lại các từ đã tìm thấy. Khi tìm thấy một từ, trẻ em sẽ đọc to từ đó và viết lại trên một bảng hoặc giấy. Điều này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường kỹ năng đọc và viết của họ.

Bước 3: Khi tìm thấy một từ, trẻ em đọc to và viết lại từ đó

Bài 1: Động vật cạn

Mục tiêu: helloểu biết về các loại động vật cạn và nơi sống của chúng.

Nội dung:Động vật cạn: Snail (ếch), malicious program (côn trùng), và spider (côn trùng).- Nơi sống: Dưới đất, trong cỏ và trong nước.

Hoạt động:1. hiểu biết: Trẻ em sẽ được trình chiếu hình ảnh và âm thanh của các động vật cạn.2. Ghi chú: Trẻ em sẽ ghi chú về tên và nơi sống của mỗi loại động vật.3. Thảo luận: Trẻ em sẽ thảo luận về cách các động vật này sống và làm gì trong ngày.

Bài 2: Động vật nước

Mục tiêu: helloểu biết về các loại động vật sống trong nước và cách chúng sống.

Nội dung:Động vật nước: Fish (cá), turtle (tuần lộc), và duck (các loài chim).- Nơi sống: Trong sông, trong đại dương và trong ao.

Hoạt động:1. hiểu biết: Trẻ em sẽ được trình chiếu hình ảnh và âm thanh của các động vật nước.2. Ghi chú: Trẻ em sẽ ghi chú về tên và nơi sống của mỗi loại động vật.three. Thảo luận: Trẻ em sẽ thảo luận về cách các động vật này sống và làm gì trong ngày.

Bài three: So sánh và đối chiếu

Mục tiêu: So sánh và đối chiếu giữa các loại động vật cạn và động vật nước.

Nội dung:So sánh: Trẻ em sẽ được hỏi về những điểm giống và khác nhau giữa các loại động vật cạn và động vật nước.- Hoạt động: Trẻ em sẽ vẽ một bức tranh hoặc làm một mô hình để minh họa sự khác nhau.

Bài four: Hoạt động thực hành

Mục tiêu: Thực hành việc chăm sóc và quan sát các động vật cạn và động vật nước.

Nội dung:Hoạt động: Trẻ em sẽ được phép quan sát và chăm sóc các động vật cạn trong môi trường sống của chúng, như trong một bình thủy sinh hoặc một khay cát.- Ghi chú: Trẻ em sẽ ghi chú về những gì họ thấy và học được từ hoạt động này.


kết luận:Trẻ em sẽ được học về các loại động vật cạn và động vật nước thông qua các bài học tương tác, thảo luận và hoạt động thực hành. Điều này sẽ giúp họ hiểu rõ hơn về môi trường tự nhiên và cách các loài động vật sống trong đó.

Bước 4:** Sau khi hoàn thành, trẻ em đọc lại danh sách từ và viết một câu ngắn sử dụng từ đó

Bước 1: Trẻ em sẽ được helloển thị một bộ sưu tập hình ảnh động vật nước, bao gồm cá, chú cá mập và rùa biển.

Bước 2: Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán các từ tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh này. Ví dụ, nếu hình ảnh là một chú cá mập, trẻ em sẽ phải đoán từ “shark”.

Bước 3: Khi trẻ em đoán đúng, họ sẽ được yêu cầu đọc lại từ đó và viết nó ra. Ví dụ: “Shark, shark, shark.”

Bước four: Sau khi hoàn thành bộ sưu tập hình ảnh, trẻ em sẽ được yêu cầu viết một câu ngắn sử dụng từ đã đoán. Ví dụ: “The shark lives in the ocean.”

Bước five: Trẻ em sẽ được kiểm tra số lượng từ đã đoán đúng và câu ngắn mà họ đã viết. Điều này sẽ giúp họ hiểu rõ hơn về từ vựng và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.

Bước 5: Kiểm tra kết quả và chúc mừng trẻ em với thành công của họ

Bước 1: hiển thị hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và voi trên màn hình. Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán tên của mỗi động vật.

Bước 2: Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và nói tên của động vật mà họ nhận ra. Nếu trẻ em không biết tên, bạn có thể giúp họ bằng cách đọc tên động vật.

Bước three: Sau khi trẻ em đã đoán được tên của động vật, bạn sẽ yêu cầu họ viết lại tên đó trong một cuốn sách hoặc trên một bảng viết.

Bước four: Trẻ em sẽ được đọc lại danh sách từ đã viết và kiểm tra xem họ đã viết đúng hay chưa. Nếu có lỗi, bạn có thể giúp họ sửa lại.

Bước 5: Sau khi hoàn thành, bạn sẽ chúc mừng trẻ em với thành công của họ và khen ngợi họ vì đã học được nhiều từ mới. Bạn có thể thưởng cho trẻ em một phần thưởng nhỏ như một miếng okayẹo hoặc một đồ chơi để khuyến khích họ tiếp tục học tập.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *