Ngày 11 tiếng Anh: Tự Điển Vựng Cấp Cao và Các Bài Tập Thực Hành

Trong thế giới đầy sắc màu và sinh động này, trẻ con của chúng ta luôn tò mò với tất cả xung quanh. Qua việc khám phá và học hỏi, họ dần dần nhận ra okỳ diệu của thiên nhiên, helloểu rõ về thói quen sống của các loài động vật và thực vật. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em vào một hành trình học tiếng Anh thú vị, thông qua những câu chuyện sống động và các hoạt động thực hành, giú%ác em học tiếng Anh trong không khí, đồng thời tình yêu thiên nhiên và ý thức bảo vệ môi trường.

Danh sách từ vựng

Xin chào, cô. Tôi có thể mượn một cuốn sách được không?

Được rồi,! Đây là cuốn sách của bạn.

Cảm ơn rất nhiều!

Không có gì,enjoy đọc sách!

Xin chào, em bé nhỏ. Hôm nay em có tốt không?

Tôi rất tốt, cảm ơn. Bạn thì sao?

Tôi cũng rất tốt. Em thích đọc sách không?

Có, tôi rất thích! Đó là điều yêu thích của tôi.

Đó là điều tuyệt vời! Em thích đọc những loại sách nào?

Tôi thích sách truyện và sách hình ảnh. Chúng rất thú vị và nhiều màu sắc.

Tôi cũng rất yêu thích sách truyện. Chúng đưa tôi đến những chuyến phiêu lưu đến những vùng đất xa xôi.

Em có cuốn sách truyện yêu thích không?

Có, tôi có. Nó okể về một cô gái nhỏ đi săn kho báu.

Đó là điều rất thú vị! Em thích đọc một mình hay với ai đó?

Tôi thích đọc một mình, nhưng cũng rất vui khi đọc với bạn bè.

Đó là điều hay. Em biết cách chăm sóc sách của mình không?

Có, tôi biết. Tôi giữ chúng sạch sẽ và trong tình trạng tốt.

Đó là rất tốt. Đọc sách không chỉ vui vẻ mà còn rất quan trọng cho việc học tập.

Tôi đồng ý. Nó giúp tôi học những từ mới và hiểu thế giới xung quanh mình.

Đúng vậy. Em có muốn nghe tôi đọc một câu chuyện không?

Có, xin hãy! Tôi rất thích nghe câu chuyện.

Được rồi, chúng ta bắt đầu. Một ngày nọ, trong một làng nhỏ…

(Kiếp tục đọc câu chuyện trong khi em bé lắng nghe với niềm vui.)

Hình ảnh và hướng dẫn

  1. Hình Ảnh:
  • Sử dụng hình ảnh của các động vật sống dưới nước như cá, rùa, và chim trời.
  • Chọn hình ảnh của các loại thực phẩm yêu thích của trẻ em như bánh quy, okayẹo, và trái cây.
  • Làm rõ hình ảnh bằng cách sử dụng màu sắc sống động và chất lượng cao.
  1. Hướng Dẫn:
  • Bước 1: Dạy trẻ em nhìn vào hình ảnh động vật sống dưới nước và yêu cầu họ gọi tên chúng bằng tiếng Anh.
  • Bước 2: Cho trẻ em nhìn vào hình ảnh thực phẩm và yêu cầu họ okayết nối chúng với động vật sống dưới nước yêu thích của họ.
  • Bước 3: Sử dụng âm thanh của động vật sống dưới nước để trẻ em nghe và nhận biết.
  • Bước 4: Trẻ em sẽ viết tên của động vật và thực phẩm yêu thích vào bảng hoặc giấy.

three. Hoạt Động Thực Hành:Hoạt Động 1: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một buổi tiệc với các động vật sống dưới nước và thực phẩm yêu thích.- Hoạt Động 2: Tạo một câu chuyện ngắn sử dụng từ vựng đã học, ví dụ: “Cá thích ăn bánh mì.”

  1. Đánh Giá:
  • Đánh Giá 1: Số lượng từ vựng mà trẻ em đã viết và okayết nối đúng.
  • Đánh Giá 2: Sự sáng tạo và khả năng sử dụng từ vựng trong hoạt động vẽ tranh hoặc câu chuyện.

five. okết Luận:– Trò chơi này giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh một cách vui vẻ và tương tác, đồng thời tăng cường okayỹ năng viết và nhận biết hình ảnh.

Cách chơi

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như: cá (fish), rùa (turtle), cá heo (dolphin), cá voi (whale), tôm hùm (shrimp), và cua (crab).
  • Sưu tập hoặc in các hình ảnh rõ ràng của các động vật này.
  1. Bước 1:
  • Sử dụng hình ảnh động vật nước để giới thiệu từ vựng cho trẻ em. Ví dụ, bạn có thể nói: “Xem hình này cá. Nó sống trong nước. Nó được gọi là gì?”
  1. Bước 2:
  • Trẻ em sẽ có một tờ giấy và bút để ghi lại từ vựng mà họ đoán được. Bạn có thể sử dụng hình ảnh để giúp trẻ em nhớ và nhận biết từ vựng.

four. Bước 3:– Trẻ em sẽ đoán từ dựa trên hình ảnh. Nếu họ đoán đúng, họ có thể được ghi điểm. Ví dụ: “Đây là cá không? Đúng rồi! Bạn đã đoán đúng!”

five. Bước 4:– Sau khi trẻ em đã đoán xong tất cả các từ, bạn có thể kiểm tra okayết quả và giải thích lại nếu cần thiết.

  1. Bước 5:
  • Bạn có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để làm cho trò chơi thêm hấp dẫn. Trẻ em có thể chơi theo nhóm hoặc cá nhân.
  1. Bước 6:
  • okayết thúc trò chơi bằng một hoạt động tương tác khác, chẳng hạn như kể một câu chuyện ngắn về một chuyến phiêu lưu của một con cá trong ao hoặc đại dương.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ lại hình ảnh của động vật mà họ đã đoán được và thêm một chút màu sắc.
  • Bạn có thể tạo một bảng điểm và trao giải thưởng nhỏ cho trẻ em có số điểm cao nhất.

kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường kỹ năng nhận biết và tưởng tượng. Việc sử dụng hình ảnh sống động làm trợ giúp sẽ làm cho quá trình học trở nên thú vị và dễ dàng hơn cho trẻ em.

Hoạt động thực hành

  1. Danh Sách Từ Vựng:
  • Clock (đồng hồ)
  • Morning (sáng)
  • Afternoon (chiều)
  • evening (chiều tối)
  • night time (đêm)
  • Monday (thứ hai)
  • Tuesday (thứ ba)
  • Wednesday (thứ tư)
  • Thursday (thứ năm)
  • Friday (thứ sáu)
  • Saturday (thứ bảy)
  • Sunday (thứ nhật)
  1. Hình Ảnh và Hướng Dẫn:
  • Hình Ảnh: Sử dụng các hình ảnh đồng hồ, hình ảnh thời gian trong ngày và hình ảnh các ngày trong tuần.
  • Hướng Dẫn: Giới thiệu các từ vựng và hình ảnh một cách dễ hiểu, ví dụ: “Xem đồng hồ này. Đó là sáng. Hôm nay là thứ hai.”

three. Cách Chơi:Bước 1: Dạy trẻ em đọc và hiểu các từ vựng.- Bước 2: Phát các hình ảnh lên màn hình và yêu cầu trẻ em tìm từ vựng tương ứng.- Bước 3: Dùng đồng hồ thực tế để cho trẻ em biết thời gian helloện tại và yêu cầu họ nói ra.

four. Hoạt Động Thực Hành:Hoạt Động 1: Trẻ em có thể vẽ đồng hồ và các biểu tượng thời gian.- Hoạt Động 2: Trẻ em có thể tạo một bảng lịch tuần với các ngày trong tuần và thời gian.- Hoạt Động 3: Trẻ em có thể kể câu chuyện ngắn về một ngày trong tuần của họ và lúc nào họ thức dậy, ăn trưa, ăn tối.

  1. Đánh Giá:
  • Đánh Giá 1: Số lượng từ vựng mà trẻ em đã helloểu và sử dụng đúng.
  • Đánh Giá 2: Sự sáng tạo và khả năng sử dụng từ vựng trong các hoạt động thực hành.

Đánh giá

  • Số Lượng Từ Vựng Tìm Thấy: Kiểm tra số lượng từ vựng mà trẻ em đã tìm thấy trong trò chơi. Một số từ vựng cơ bản như “cây”, “hoa”, “mặt trời” và “mưa” có thể là những từ đầu tiên mà trẻ em nhận diện.
  • Sự Sáng Tạo: Xem xét sự sáng tạo của trẻ em khi sử dụng từ vựng trong các hoạt động như vẽ màu hoặc okể câu chuyện. Một số trẻ có thể tạo ra các câu chuyện ngắn hoặc hình ảnh độc đáo.
  • Sự Tham Gia: Đánh giá sự tham gia của trẻ em trong trò chơi. Một trẻ em ham học và tích cực tham gia sẽ có điểm cao hơn.
  • hiểu Nghĩa: Kiểm tra xem trẻ em có hiểu rõ ý nghĩa của các từ vựng mà họ đã tìm thấy hay không. Bạn có thể hỏi trẻ em về nghĩa của từ vựng mà họ đã chọn.
  • Hoạt Động Thực Hành: Đánh giá sự thành công của trẻ em trong các hoạt động thực hành như vẽ màu hoặc okể câu chuyện sử dụng từ vựng đã tìm thấy. Điều này sẽ giúp xác định sự helloểu biết thực tế của trẻ em về từ vựng đó.

kết Quả:Tích Cực: Nếu trẻ em tìm thấy nhiều từ vựng, có sự sáng tạo trong hoạt động thực hành, tham gia tích cực, hiểu rõ ý nghĩa của từ vựng và thực helloện tốt các hoạt động thực hành, thì có thể nói họ đã thể helloện tích cực trong nhiệm vụ này.- Trung Bình: Nếu trẻ em tìm thấy một số từ vựng, mức độ tham gia trung bình, hiểu biết về từ vựng tương đối tốt, nhưng trong việc thực hành thì không quá xuất sắc, thì có thể nói họ có okết quả trung bình.- Chậm: Nếu trẻ em tìm thấy ít từ vựng, mức độ tham gia thấp, helloểu biết về từ vựng hạn chế và trong các hoạt động không thể helloện tốt, thì có thể nói họ có okayết quả chậm.

Bằng cách này, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về cách mỗi trẻ em học tập và tham gia vào các hoạt động, và từ đó đưa ra các gợi ý giáo dục phù hợp hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *