Ngoại ngữ 24h: Học Tiếng Anh Tự Nhiên Với Các Trò Chơi Hấp Dẫn và Tương Tác Cao

Trong thế giới đầy màu sắc và sự kỳ diệu, trẻ em luôn háo hức khám phá và học hỏi những điều mới. Bằng cách kết hợp học tập với những câu chuyện thú vị và trò chơi, chúng ta có thể giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết về thế giới xung quanh một cách tự nhiên và vui vẻ. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu cách tạo ra các nội dung học tập hấp dẫn và tương tác cao để giúp trẻ em nhỏ yêu thích học tiếng Anh và khám phá thế giới thông qua ngôn ngữ này.

Chuẩn Bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em nhận biết và học các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời phát triển kỹ năng tìm kiếm và nhận diện hình ảnh.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In hoặc dán các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây cối, động vật, vật liệu xây dựng, công cụ, v.v.).
  • Đặt các hình ảnh này trong một khu vực rộng rãi, có thể là trên một bàn hoặc sàn nhà.
  • Chuẩn bị một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giới thiệu trò chơi và yêu cầu trẻ em tìm các từ đã được chuẩn bị trong danh sách.
  • Trẻ em có thể sử dụng một chiếc que hoặc tay để tìm và chỉ ra các từ.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Khi trẻ em tìm thấy một từ, họ có thể đọc nó to và giải thích ngắn gọn về hình ảnh liên quan.
  • Ví dụ: “Cây” (tree) – “Đây là cây, cây có lá xanh.”
  1. Bài Tập Đọc:
  • Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể đọc một đoạn văn ngắn hoặc câu hỏi liên quan đến từ đó.
  • Ví dụ: “What do trees need to grow?”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, bạn có thể hỏi trẻ em một số câu hỏi để kiểm tra hiểu biết của họ.
  • Ví dụ: “What are some things we can do to help the environment?”

Các Từ Đề Xuất:

  1. tree
  2. grass
  3. flower
  4. sky
  5. sun
  6. cloud
  7. river
  8. lake
  9. sea
  10. bird
  11. fish
  12. insect
  13. house
  14. car
  15. bicycle
  16. plant
  17. soil
  18. water
  19. wind
  20. rain

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ đều phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ tiếng Anh khi trò chuyện và thực hành đọc viết.

Bắt Đầu Trò Chơi

Giáo viên: “Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Chúng ta sẽ đoán từ bằng cách nhìn vào hình ảnh. Đầu tiên, hãy nhìn vào bức hình này.”

Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh một con cá)

Giáo viên: “Ai có thể nói tên của con vật này?”

Trẻ em: “Cá!”

Giáo viên: “Đúng rồi, đó là con cá. Bây giờ, hãy nhìn vào hình ảnh này.”

Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh một con chim)

Giáo viên: “Ai có thể nói tên của con vật này?”

Trẻ em: “Chim!”

Giáo viên: “Rất tốt. Chúng ta sẽ tiếp tục như vậy. Hãy nhìn vào hình ảnh tiếp theo.”

Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh một con thỏ)

Giáo viên: “Ai có thể nói tên của con vật này?”

Trẻ em: “Thỏ!”

Giáo viên: “Rất đúng. Chúng ta sẽ chơi tiếp với nhiều hình ảnh khác nhau. Hãy tập trung và thử đoán các từ nhé.”

Hoạt Động Thực Hành

Giáo viên: “Hãy nhìn vào hình ảnh này.”

Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh một con gà)

Giáo viên: “Ai có thể nói tên của con vật này?”

Trẻ em: “Gà!”

Giáo viên: “Đúng rồi, đó là con gà. Bây giờ, hãy thử đếm số lượng con vật trong hình ảnh.”

Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh nhiều con gà)

Giáo viên: “Có bao nhiêu con gà trong hình ảnh này?”

Trẻ em: “Ba con!”

Giáo viên: “Rất tốt, các bạn đã làm rất tốt. Chúng ta sẽ tiếp tục với trò chơi này. Hãy nhớ rằng, việc tập trung và suy nghĩ kỹ sẽ giúp các bạn đoán đúng hơn.”

Kết Thúc Buổi Học

Giáo viên: “Chúng ta đã chơi trò chơi rất thú vị hôm nay. Các bạn đã đoán đúng rất nhiều từ. Hãy,。Chúc các bạn một ngày vui vẻ!”

Hoạt Động Thực Hành

Bắt Đầu Trò Chơi:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh nhỏ của các động vật cảnh phổ biến như gấu trúc, chuột hamster, chim, và thỏ.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh đều có một từ tiếng Anh kèm theo, chẳng hạn như “giraffe” cho gấu trúc, “hamster” cho chuột hamster, “bird” cho chim, và “rabbit” cho thỏ.
  1. Mô Tả Trò Chơi:
  • Giải thích với trẻ rằng họ sẽ chơi một trò chơi đoán từ bằng cách sử dụng hình ảnh động vật.
  • Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị. Bạn sẽ nhìn vào các hình ảnh và đoán xem chúng là gì.”
  1. Thực Hiện Trò Chơi:
  • Trình bày từng hình ảnh một và yêu cầu trẻ em đoán từ.
  • Ví dụ: “Look at this picture. What animal is this? (Đợi trẻ em trả lời) Correct! This is a giraffe.”
  1. Trợ Giúp và Gợi Ý:
  • Nếu trẻ em khó đoán, bạn có thể gợi ý một từ hoặc một đặc điểm của động vật.
  • Ví dụ: “This animal has long legs and a long neck. Do you know what it is?”
  1. Thực Hành Cụ Thể:
  • Thực hiện một số lần đoán để trẻ em quen dần với trò chơi.
  • Ví dụ: “Now, let’s try some more. Look at this picture. (Trình bày hình ảnh chuột hamster) This animal is very small and has big eyes. What is it? (Đợi trẻ em trả lời)”
  1. Chú Ý và Khen Nghĩa:
  • Luôn chú ý đến trẻ em và khen ngợi họ khi họ đoán đúng.
  • Ví dụ: “You did a great job! You are so smart!”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi hoàn thành tất cả các hình ảnh, tổng kết lại và kiểm tra xem trẻ em nhớ được bao nhiêu từ.
  • Ví dụ: “We played a fun game today! Can you remember all the animal names we learned?”
  1. Hoạt Động Thực Hành Thêm:
  • Bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ một hình ảnh của động vật mà họ đã đoán và viết tên tiếng Anh của nó bên cạnh.
  • Ví dụ: “Draw a picture of the giraffe you just learned about and write ‘giraffe’ next to it.”
  1. Giải Trí và Học Tập:
  • Đảm bảo rằng trò chơi không chỉ là một hoạt động vui chơi mà còn là cơ hội học tập.
  • Ví dụ: “Now, let’s say the animal name together. ‘Giraffe, giraffe, how tall are you?’ (Trẻ em cùng đọc và mô tả hình ảnh)”
  1. Tạo Môi Trường Học Tập:
  • Đặt các hình ảnh động vật và danh sách từ trên một bảng hoặc tường, để trẻ em có thể xem lại và học hỏi trong suốt ngày.

Bài Tập Đọc

  1. Câu Trình Diễn:
  • “Look at the picture of the zoo. Can you find the elephant? What sound does an elephant make?”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm hình ảnh của voi trong hình ảnh sở thú và sau đó phát âm tiếng kêu của voi.
  1. Câu Trình Diễn:
  • “Now, let’s find the lion. What sound does a lion make?”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em tìm hình ảnh của sư tử và phát âm tiếng kêu của sư tử.
  1. Câu Trình Diễn:
  • “Great! Next, let’s look for the giraffe. What sound does a giraffe make?”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em tìm hình ảnh của gấu voi và phát âm tiếng kêu của gấu voi.
  1. Câu Trình Diễn:
  • “Fantastic! Now, we have a special challenge. Can you find the bear and make the sound of a bear?”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em tìm hình ảnh của gấu và phát âm tiếng kêu của gấu.
  1. Câu Trình Diễn:
  • “You did an amazing job! Now, let’s read a short story about the animals in the zoo.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về các động vật trong sở thú, trong khi các hình ảnh tương ứng được hiển thị.

Câu Trình Diễn:– “Once upon a time, in a big zoo, there were many animals. The elephant trumpeted, the lion roared, the giraffe made a low humming sound, and the bear growled. They all lived happily together in their zoo home.”

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em lắng nghe câu chuyện và sau đó được hỏi về các chi tiết mà họ đã nghe thấy trong câu chuyện.

Câu Trình Diễn:– “Can you tell me what sound the elephant makes? What about the lion?”

Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em trả lời các câu hỏi và được khen ngợi vì đã nghe và hiểu câu chuyện.

Kết Thúc:– Trò chơi đọc viết kết thúc với một bài hát hoặc một câu chuyện ngắn khác về các động vật trong sở thú, giúp trẻ em nhớ lại các từ và âm thanh mà họ đã học.

Kết Thúc Trò Chơi

  • Giải Thích Kết Quả: Sau khi trẻ em đã hoàn thành tất cả các bài tập và trò chơi, bạn có thể cùng họ tổng kết và giải thích kết quả.

  • Khen Thưởng: Trẻ em xứng đáng nhận được lời khen ngợi và một phần thưởng nhỏ như kẹo hoặc một món đồ chơi để khuyến khích họ.

  • Phản Hồi: Hỏi trẻ em cảm thấy thế nào sau khi chơi trò chơi, họ học được điều gì và có thích không.

  • Đánh Giá: Đánh giá mức độ hiểu biết và kỹ năng của trẻ em qua các bài tập và trò chơi, để từ đó có thể điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp hơn.

  • Kết Luận: Kết thúc trò chơi bằng một câu chuyện ngắn hoặc một bài hát liên quan đến chủ đề đã học, giúp trẻ em nhớ lại và tích lũy kiến thức một cách vui vẻ.

  • Ví Dụ:

  • “Wow, em đã làm rất tốt! Em đã tìm ra tất cả các từ liên quan đến môi trường xung quanh. Đó là một công việc tuyệt vời!”

  • “Em có muốn nhận một phần thưởng nhỏ không? Hãy để tôi đưa em đến khu vực phần thưởng.”

  • “Em có thích trò chơi này không? Tôi rất vui vì em đã học được nhiều điều từ nó.”

  • “Em đã học được rất nhiều từ và tôi nghĩ rằng em đã hiểu rõ về môi trường xung quanh rồi.”

  • “Hãy cùng nhau nghe một câu chuyện ngắn về một chú khỉ nhỏ và cách nó bảo vệ rừng.”

  • Hoạt Động Thực Hành: Bạn có thể tổ chức một hoạt động thực hành ngoài trời, ví dụ như dạo chơi trong công viên, để trẻ em có cơ hội apply kiến thức đã học vào thực tế.

  • Ghi Chú: Đảm bảo rằng môi trường học tập luôn vui vẻ và thân thiện, giúp trẻ em hứng thú hơn với việc học tiếng Anh.

tree

Kết Thúc Trò Chơi:

Sau khi hoàn thành tất cả các bài tập và hoạt động, trẻ em sẽ cảm thấy rất vui vẻ và tự hào vì đã học được nhiều điều mới về ngày và giờ. Dưới đây là một số bước để kết thúc trò chơi một cách thú vị và có ý nghĩa:

  1. Tổng Kết: Hãy dành một few minutes để tổng kết lại những gì trẻ em đã học. Bạn có thể hỏi các câu hỏi như:
  • “Which month is it now?”
  • “What time is it in the morning?”
  • “What time is it in the evening?”
  1. Khen Thưởng: Trẻ em xứng đáng nhận được sự khen thưởng vì đã cố gắng và học hỏi. Bạn có thể thưởng cho họ một món quà nhỏ hoặc một cái khen ngợi ý nghĩa.

  2. Hoạt Động Thực Hành: Dành một few minutes để trẻ em thực hành lại những gì họ đã học. Bạn có thể yêu cầu họ kể lại ngày và giờ của một ngày bình thường hoặc một sự kiện cụ thể.

  3. Chia Sẻ: Hãy khuyến khích trẻ em chia sẻ những gì họ đã học với gia đình hoặc bạn bè. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ lâu hơn mà còn khuyến khích họ học hỏi thêm.

  4. Kết Luận: Kết thúc trò chơi bằng một lời chúc tốt lành và khuyến khích trẻ em tiếp tục học hỏi. Bạn có thể nói:

  • “Great job, everyone! You’ve learned so much about time. Keep practicing and you’ll get even better!”
  • “I’m proud of you all for working so hard. Remember, learning is a fun adventure!”

Bằng cách kết thúc trò chơi một cách thú vị và có ý nghĩa, bạn sẽ giúp trẻ em duy trì sự hứng thú với việc học và khuyến khích họ tiếp tục phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình.

grass

Grass is home for many small animals.

Grass is where the butterflies fly,With their wings so colorful and bright.Grass is where the bees buzz,Collecting nectar from the flowers.

Grass is where the children play,Running, jumping, and laughing joyfully.Grass is where the dogs run,Chasing balls, playing until the sun goes down.

Grass is where the birds sing,Their melodies filling the air with delight.Grass is where the flowers grow,In vibrant colors, making the world so beautiful.

Grass is green, grass is strong,It provides a home for creatures so small.Grass is life, grass is nature,A gift from the earth, forever pure.

flower

Hội thoại:

Teacher: Good morning, class! How are you all today?

Student 1: Good morning, Teacher! I’m fine, thank you.

Student 2: Good morning! I’m excited for school today.

Teacher: That’s great to hear! Let’s talk about our day at school. What time do you usually wake up in the morning?

Student 1: I wake up at 7:00 a.m.

Student 2: I wake up at 7:30 a.m. I have a lot of time to play with my toys before school.

Teacher: That sounds like fun! After waking up, what do you do first?

Student 1: I brush my teeth and wash my face.

Student 2: I eat breakfast and drink my milk.

Teacher: Excellent! Now, let’s imagine we’re going to school. How do you get to school?

Student 1: I take the bus to school.

Student 2: I ride my bicycle to school. It’s fun and I can play with my friends on the way.

Teacher: Very good! When you reach school, what do you do first?

Student 1: I go to the classroom and sit at my desk.

Student 2: I go to the playground first and play with my friends.

Teacher: That’s right! After that, we have lessons. What is your favorite subject?

Student 1: My favorite subject is math. I like solving problems.

Student 2: My favorite subject is art. I love drawing and painting.

Teacher: That’s wonderful! School is a place where we learn and have fun. Remember, it’s important to be punctual and listen to the teacher.

Student 1: Yes, Teacher. I will be on time and listen carefully.

Student 2: Yes, Teacher. I will also try my best in every lesson.

Teacher: Great! Now, let’s go to the classroom and start our day. Remember to be kind to each other and help each other when needed.

Student 1: Okay, let’s go!

Student 2: Yes, let’s go!

sky

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em phát triển kỹ năng nghe và nhận diện từ tiếng Anh thông qua các hình ảnh động vật nước đáng yêu.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá,,, và các sinh vật khác.
  • Chuẩn bị một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến các động vật này.
  • Đặt các hình ảnh động vật trên một bảng hoặc sàn nhà.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giới thiệu trò chơi và giải thích cách chơi cho trẻ em.
  • Ví dụ: “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi đoán từ. Mỗi từ liên quan đến một con vật trong hồ.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Thầy cô hoặc người lớn sẽ nói một từ tiếng Anh và trẻ em cần tìm ra hình ảnh động vật tương ứng.
  • Ví dụ: “Let’s say the word ‘fish’. Now, can you find the fish in the water?”
  1. Khen ngợi và Hỗ Trợ:
  • Khi trẻ em tìm thấy đúng hình ảnh, khen ngợi và khuyến khích họ.
  • Nếu trẻ em không tìm thấy, hãy giúp họ bằng cách chỉ ra hình ảnh và nói lại từ một lần nữa.
  1. Bài Tập Đọc:
  • Sau khi tìm thấy từ, trẻ em có thể đọc từ đó to và giải thích về hình ảnh động vật.
  • Ví dụ: “This is a fish. Fish live in the water.”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, bạn có thể hỏi trẻ em một số câu hỏi để kiểm tra hiểu biết của họ.
  • Ví dụ: “How many fish do you see in the water?”

Các Từ Đề Xuất:

  1. fish
  2. dolphin
  3. turtle
  4. shrimp
  5. crocodile
  6. octopus
  7. whale
  8. eel
  9. crab
  10. starfish

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ đều phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ tiếng Anh khi trò chuyện và thực hành đọc viết.

sun

Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ tiếng Anh thông qua việc nhận diện và đoán từ dựa trên hình ảnh động vật nước.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước (ví dụ: cá, voi, rùa, chuột chù nước, v.v.).
  • Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Đặt hình ảnh động vật trên một bàn hoặc sàn nhà.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giới thiệu trò chơi và mô tả cách chơi cho trẻ em.
  • “Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị. Bạn sẽ nhìn vào hình ảnh động vật và đoán từ tiếng Anh mà nó đại diện.”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em được yêu cầu nhìn vào một hình ảnh động vật và đoán từ tiếng Anh.
  • Ví dụ: “Look at this fish. What do you think it is in English?” (Xem hình ảnh này. Bạn nghĩ rằng nó là gì bằng tiếng Anh?)
  • Khi trẻ em đoán đúng, bạn có thể nói: “Correct! That’s a ‘fish’. Great job!”
  1. Bài Tập Đọc:
  • Sau khi trẻ em đoán đúng, bạn có thể đọc thêm về động vật đó và từ tiếng Anh.
  • Ví dụ: “A fish is a creature that lives in water. Fish have gills to breathe underwater.”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Trò chơi kết thúc khi tất cả các hình ảnh đã được xem và từ đã được đoán.
  • T,。

Các Hình Ảnh Động Vật Nước:– Fish- Elephant- Turtle- Water rat- Frog

Các Từ Tiếng Anh:– Fish- Elephant- Turtle- Water rat- Frog

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng hình ảnh và từ đều phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ tiếng Anh khi trò chuyện và thực hành đọc viết.- Trò chơi này có thể được lặp lại nhiều lần để trẻ em có thể học và nhớ từ tiếng Anh một cách tốt hơn.

cloud

Tạo nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh

Mục tiêu:

Giúp trẻ em nhận biết và học tên các thiết bị điện trong nhà thông qua các hoạt động tương tác và thực hành.

Kết hợp với Câu chuyện:

Câu chuyện: đang chuẩn bị đi du lịch. Họ cần kiểm tra tất cả các thiết bị điện trong nhà để đảm bảo an toàn và tiết kiệm điện.

Hoạt động Thực Hành:

  1. Giới thiệu Thiết Bị Điện:
  • Bóng đèn: “This is a light bulb. It gives us light at night.”
  • Tivi: “This is a television. We watch movies and TV shows on it.”
  • Máy lạnh: “This is a refrigerator. It keeps our food cold.”
  • Máy giặt: “This is a washing machine. It washes our clothes.”
  • Nồi cơm điện: “This is a rice cooker. It cooks rice for us.”
  • Máy sưởi: “This is a heater. It keeps the room warm in winter.”
  1. Hoạt Động Xem và Đọc:
  • Trẻ em sẽ được xem các hình ảnh của các thiết bị điện và đọc tên của chúng.
  • Ví dụ: “Look at this picture. It’s a light bulb. The word for light bulb in English is ‘light bulb.’”
  1. Hoạt Động Đoạn Văn:
  • Trẻ em sẽ được đọc một đoạn văn ngắn về mỗi thiết bị điện và được yêu cầu nói về chúng.
  • Ví dụ: “The light bulb is very important because it gives us light when it’s dark.”
  1. Hoạt Động Đặt Vấn Đề:
  • Giáo viên sẽ đặt các câu hỏi về các thiết bị điện để kiểm tra hiểu biết của trẻ em.
  • Ví dụ: “What do we use the refrigerator for?”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được thực hành đặt các thiết bị điện vào đúng vị trí trong một mô hình nhà hoặc sử dụng các hình ảnh.
  • Ví dụ: “Put the light bulb in the socket.”
  1. Hoạt Động Tạo:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ hoặc tạo một bức tranh về nhà của họ và đặt các thiết bị điện vào đúng vị trí.
  • Ví dụ: “Draw your house and put the light bulb in the room.”

Kết Thúc Hoạt Động:

  • Giáo viên sẽ kiểm tra và đánh giá các hoạt động của trẻ em.
  • Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích tiếp tục học về các thiết bị điện trong nhà.

river

  1. lake

lake

Tạo nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh

1. Mục Tiêu Học Tập

  • Hiểu biết về các thiết bị điện phổ biến trong nhà.
  • Hiểu được cách sử dụng và an toàn khi tiếp xúc với thiết bị điện.

2. Nội Dung Học Tập

A. Hình Ảnh và Tên Tiếng Anh của Thiết Bị Điện

  1. Light Bulb (Bóng đèn):
  • Hình ảnh: Một bóng đèn.
  • Tiếng Anh: Light bulb.
  1. Switch (Cánh điện):
  • Hình ảnh: Một cánh điện.
  • Tiếng Anh: Switch.
  1. Plug (Công điện):
  • Hình ảnh: Một công điện.
  • Tiếng Anh: Plug.
  1. Outlet (Cổng điện):
  • Hình ảnh: Một cổng điện.
  • Tiếng Anh: Outlet.
  1. Fan (Quạt):
  • Hình ảnh: Một quạt.
  • Tiếng Anh: Fan.
  1. Toaster (Nướng bánh mì):
  • Hình ảnh: Một nướng bánh mì.
  • Tiếng Anh: Toaster.
  1. Microwave (Lò vi sóng):
  • Hình ảnh: Một lò vi sóng.
  • Tiếng Anh: Microwave.
  1. Refrigerator (Tủ lạnh):
  • Hình ảnh: Một tủ lạnh.
  • Tiếng Anh: Refrigerator.
  1. Television (Tivi):
  • Hình ảnh: Một tivi.
  • Tiếng Anh: Television.
  1. Computer (Máy tính):
  • Hình ảnh: Một máy tính.
  • Tiếng Anh: Computer.

B. Hoạt Động Thực Hành

  1. Trò Chơi Nối Hình:
  • Trẻ em sẽ nối hình ảnh thiết bị điện với tên tiếng Anh của chúng.
  1. Trò Chơi Đoán:
  • Giáo viên sẽ gọi tên một thiết bị điện, và trẻ em sẽ tìm và chỉ ra hình ảnh của thiết bị đó.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu sử dụng các thiết bị điện an toàn trong nhà để thực hành.

C. Câu Hỏi và Trả Lời

  1. Câu Hỏi:
  • “What is this? (Đây là gì?)”
  • “What is the English name for this? (Tên tiếng Anh của nó là gì?)”
  1. Trả Lời:
  • “This is a light bulb. (Đây là bóng đèn.)”
  • “The English name for this is a switch. (Tên tiếng Anh của nó là một cánh điện.)”

D. Bài Tập Đọc

  1. Bài Tập Đọc:
  • “We use light bulbs to light up our room. (Chúng ta sử dụng bóng đèn để chiếu sáng phòng của mình.)”
  1. Hoạt Động:
  • Trẻ em sẽ đọc bài tập và giải thích lại cho giáo viên hoặc bạn bè.

3. Kiểm Tra Hiểu Biết

  1. Câu Hỏi:
  • “Can you show me the light bulb? (Bạn có thể chỉ cho tôi bóng đèn không?)”
  • “What do we use a switch for? (Chúng ta sử dụng cánh điện để làm gì?)”
  1. Trả Lời:
  • “The light bulb is used to light up the room. (Bóng đèn được sử dụng để chiếu sáng phòng.)”
  • “A switch is used to turn the light on and off. (Cánh điện được sử dụng để bật và tắt đèn.)”

4. Kết Luận

  • Trẻ em đã học được các thiết bị điện phổ biến trong nhà và cách sử dụng chúng an toàn.
  • Trẻ em đã thể hiện được kỹ năng nhận diện và sử dụng từ tiếng Anh liên quan đến thiết bị điện.

sea

Hội thoại 1:

Người lớn: “Good morning, kids! Are you ready for a new day at school?”

Trẻ em: “Yes, Miss/Mister! I’m excited to learn new things!”

Người lớn: “That’s great! Remember, we have to be on time for school. What time do we usually start our lessons?”

Trẻ em: “We start at 8 o’clock in the morning.”

Người lớn: “Exactly! And what do we do when we get to school?”

Trẻ em: “We go to the classroom and wait for the teacher.”

Người lớn: “Good! And what time does the bell ring for recess?”

Trẻ em: “It rings at 10 o’clock.”

Người lớn: “Right! And after recess, we continue with our lessons. What time do they finish?”

Trẻ em: “They finish at 12 o’clock.”

Người lớn: “That’s right! And what time do we have lunch?”

Trẻ em: “We have lunch at 12:30.”

Người lớn: “And after lunch?”

Trẻ em: “We go back to our classrooms and continue learning.”

Người lớn: “Very good! Now, let’s practice saying the times we just discussed.”

Trẻ em: “8 o’clock, 10 o’clock, 12 o’clock, 12:30, and 3 o’clock.”

Người lớn: “Perfect! You’re doing great. Remember, being on time is very important for your education.”


Hội thoại 2:

Người lớn: “Good morning, kids! How was your morning?”

Trẻ em: “Good morning, Miss/Mister! It was great. I woke up at 7 o’clock.”

Người lớn: “That’s early! And what did you do after waking up?”

Trẻ em: “I had breakfast at 7:30.”

Người lớn: “And what time did you leave for school?”

Trẻ em: “I left at 8 o’clock.”

Người lớn: “Great! You’re on time. What time do you think the school day will end?”

Trẻ em: “I think it will end at 3 o’clock.”

Người lớn: “That’s right! And what time do you have recess?”

Trẻ em: “I have recess at 10 o’clock.”

Người lớn: “And what time do you have lunch?”

Trẻ em: “I have lunch at 12:30.”

Người lớn: “And after lunch?”

Trẻ em: “I go back to my classroom and continue learning.”

Người lớn: “That’s the spirit! Remember, being organized and knowing the schedule helps you have a good day at school.”


Hội thoại 3:

Người lớn: “Good afternoon, kids! How was your school day?”

Trẻ em: “Good afternoon, Miss/Mister! It was fun. We learned a lot today.”

Người lớn: “That’s great! And what time did you finish your lessons?”

Trẻ em: “We finished at 12 o’clock.”

Người lớn: “And what time do you have lunch?”

Trẻ em: “We have lunch at 12:30.”

Người lớn: “And after lunch?”

Trẻ em: “We go back to our classrooms and continue learning.”

Người lớn: “And what time do you have recess?”

Trẻ em: “We have recess at 10 o’clock.”

Người lớn: “And what time do you leave for home?”

Trẻ em: “We leave at 3 o’clock.”

Người lớn: “That’s right! Remember, being on time is important. Good job today!”


Hội thoại 4:

Người lớn: “Good evening, kids! How was your day at school?”

Trẻ em: “Good evening, Miss/Mister! It was great. We learned a lot of new things.”

Người lớn: “That’s wonderful! And what time did you finish your lessons?”

Trẻ em: “We finished at 3 o’clock.”

Người lớn: “And what time did you have lunch?”

Trẻ em: “We had lunch at 12:30.”

Người lớn: “And after lunch?”

Trẻ em: “We went back to our classrooms and continued learning.”

Người lớn: “That’s great! And what time do you think you’ll be home?”

Trẻ em: “I think I’ll be home at 4

bird

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ tiếng Anh thông qua việc sử dụng hình ảnh động vật nước để đoán từ. Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn giúp phát triển kỹ năng nhận diện và trí tuệ.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá,,,,, và các vật thể liên quan đến biển.
  • Chuẩn bị một danh sách từ tiếng Anh liên quan đến các hình ảnh đó.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu nhìn vào các hình ảnh và đoán từ tiếng Anh liên quan đến chúng.
  • Người lớn hoặc giáo viên có thể bắt đầu bằng cách đọc một từ và yêu cầu trẻ em chọn hình ảnh phù hợp.
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Khi trẻ em đoán đúng từ, họ có thể được khen thưởng hoặc nhận điểm.
  • Người lớn có thể giải thích nghĩa của từ và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh khác nhau.
  1. Bài Tập Đọc:
  • Sau khi đoán từ, trẻ em có thể đọc từ đó to và giải thích ngắn gọn về hình ảnh liên quan.
  • Ví dụ: “Fish lives in the water. This is a fish.”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Sau khi tất cả các từ đã được đoán, bạn có thể hỏi trẻ em một số câu hỏi để kiểm tra hiểu biết của họ.
  • Ví dụ: “What other animals live in the water?”

Các Hình Ảnh và Từ Đề Xuất:

  1. Fish – Cá
  2. Penguin
  3. Whale
  4. Seashell
  5. Starfish
  6. Coral
  7. Beach
  8. Ocean
  9. Sand
  10. Shell

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ đều phù hợp với lứa tuổi của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ tiếng Anh khi trò chuyện và thực hành đọc viết.

fish

  1. insect

insect

  1. house

house

  1. car

car

  1. bicycle

bicycle

Ngày 1: Tham quan Bảo tàng Băng giá

  • Câu chuyện:

  • “Today, we’re going on a trip to the Ice Museum. It’s a magical place where we can learn about different places in the world that are very cold. We’ll see beautiful ice sculptures and learn how to tell the time.”

  • Hoạt động:

  • Giới thiệu ngày và giờ:

  • “Look at the clock, it’s 9:00 AM. That’s when we start our trip. When the clock shows 12:00 PM, it’s lunch time. And when it’s 3:00 PM, we’ll visit the ice sculptures.”

  • Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em vẽ hoặc viết ngày và giờ trên một lịch nhỏ.

  • Trẻ em học cách đọc giờ trên đồng hồ analog và số trên lịch.

  • Bài tập viết:

  • “Write down the time when we start our trip, when we have lunch, and when we visit the ice sculptures.”


Ngày 2: Chuyến đi Thủy đậu

  • Câu chuyện:

  • “Tomorrow, we’re going to the Water Park. It’s a fun place with slides, pools, and water games. We’ll learn to tell the time and make sure we’re ready for the activities.”

  • Hoạt động:

  • Giới thiệu ngày và giờ:

  • “We’ll leave at 8:00 AM. It’s time to get up and get ready. At 10:00 AM, we’ll have our first slide. And at 1:00 PM, we’ll take a break and have lunch.”

  • Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em học cách sử dụng đồng hồ số để biết thời gian.

  • Trẻ em học cách đếm thời gian giữa các hoạt động.

  • Bài tập viết:

  • “Draw a picture of our trip to the Water Park and label the times we’ll do each activity.”


Ngày 3: Tham quan Rừng Đen

  • Câu chuyện:

  • “On the third day, we’re exploring the Dark Forest. It’s a place full of adventure and mystery. We’ll learn how to tell the time and be safe in the forest.”

  • Hoạt động:

  • Giới thiệu ngày và giờ:

  • “We’ll start our journey at 7:00 AM. It’s important to be early in the morning to avoid the heat. At 10:00 AM, we’ll have a picnic. And at 2:00 PM, we’ll end our trip.”

  • Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em học cách sử dụng đồng hồ analog để biết thời gian.

  • Trẻ em học cách đọc lịch và biết ngày của tuần.

  • Bài tập viết:

  • “Write a short story about our trip to the Dark Forest. Include the days of the week and the times we did each activity.”


Ngày 4: Tham quan Trung tâm Động Vật

  • Câu chuyện:

  • “Today, we’re visiting the Animal Center. We’ll learn about different animals and how to take care of them. We’ll also learn how to tell the time and make sure we’re on time for each activity.”

  • Hoạt động:

  • Giới thiệu ngày và giờ:

  • “We’ll meet the animals at 9:00 AM. It’s time to be gentle with the animals. At 11:00 AM, we’ll have a talk with the animal keeper. And at 1:00 PM, we’ll feed the animals.”

  • Hoạt động thực hành:

  • Trẻ em học cách đọc giờ trên đồng hồ analog.

  • Trẻ em học cách sử dụng lịch để biết ngày và giờ.

  • Bài tập viết:

  • “Draw a picture of the Animal Center and label the times we did each activity.”


Ngày 5: Kết thúc Chuyến Du Lịch

  • Câu chuyện:

  • “Our trip is coming to an end. We’ve had a wonderful time exploring different places and learning about time. Today, we’ll review everything we’ve learned and say goodbye to our new friends.”

  • Hoạt động:

  • Giới thiệu ngày và giờ:

  • “We’ll start our last day at 8:00 AM. It’s time to pack up and go home. At 10:00 AM, we’ll have a group meeting to share our experiences. And at 12:00 PM

plant

Câu chuyện:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một chú chó tên là Max. Max rất thông minh và yêu quý mọi người trong làng. Một ngày nọ, Max gặp một người giáo viên tiếng Anh tên là Ms. Lee, người đã quyết định giúp Max học tiếng Anh để chú có thể giao tiếp tốt hơn với mọi người.

Ms. Lee bắt đầu dạy Max các từ đơn giản như “hello”, “goodbye”, “thank you”, và “please”. Max rất hứng thú và học rất nhanh. Hàng ngày, Ms. Lee mang theo một đĩa CD đầy tiếng Anh để Max nghe và học theo.

Một buổi sáng nọ, khi Ms. Lee đang dạy Max về từ “help”, một người trong làng gặp khó khăn trong việc tìm cách vào nhà mình do cửa bị kẹt. Max, nhận ra sự cần thiết, chạy nhanh đến và nhảy lên ghế sofa để Ms. Lee có thể dễ dàng mở cửa.

Ms. Lee rất vui mừng và nói: “Max, bạn đã rất thông minh! ‘Help’ means to assist. You helped me open the door.”

Max lắc đuôi và nhìn Ms. Lee với ánh mắt sáng lên. Từ đó, Max trở thành chú chó học tiếng Anh nổi tiếng trong làng. Mỗi khi có người cần giúp đỡ, Max sẽ xuất hiện và sử dụng tiếng Anh để giao tiếp và hỗ trợ.

Ngày nào cũng vậy, Max học thêm nhiều từ mới và trở nên thông minh và thông thạo hơn. Người dân trong làng rất yêu quý Max và luôn mời chú đến nhà để chơi đùa và học tiếng Anh.

Cuối cùng, Max không chỉ giúp mọi người trong làng mà còn trở thành biểu tượng của tình bạn và sự giúp đỡ. Ms. Lee rất tự hào về thành công của Max và biết rằng chú chó này đã mang tiếng Anh đến mọi nhà.


Kết Luận:

Câu chuyện về chú chó Max cho chúng ta thấy rằng sự kiên trì và lòng quyết tâm có thể biến một điều tưởng chừng như không thể thành hiện thực. Max đã học tiếng Anh để giúp người và trở thành một biểu tượng của tình bạn và sự giúp đỡ. Hãy luôn mở lòng và sẵn sàng học hỏi để trở thành một người tốt hơn mỗi ngày!

soil

Trong vườn, có một mảnh đất màu mỡ và ấm áp. Đất này như một cái nôi cho hàng ngàn loài thực vật mọc lên. Nó mềm mại và ấm áp, như một bức vẽ đầy màu sắc. Đất này không chỉ là nơi để cây cối lớn lên mà còn là nhà của nhiều loài động vật nhỏ bé. Dưới đây là một số điều thú vị về đất:

  • Màu sắc: Đất thường có màu nâu sẫm hoặc xám, nhưng nó có thể thay đổi tùy thuộc vào loại đất và thành phần của nó.
  • Kết cấu: Đất có thể mềm hoặc cứng, tùy thuộc vào sự hiện diện của nước và không khí trong nó.
  • Thành phần: Đất chứa nhiều chất dinh dưỡng như phân bón tự nhiên và vi sinh vật giúp cây cối phát triển.
  • Sinh thái: Đất là nơi cư trú của nhiều loài động vật như chuột, rắn và côn trùng.

Khi chúng ta chơi trong vườn, chúng ta có thể cảm nhận được đất dưới chân mình. Đất làm cho chúng ta cảm thấy ấm áp và nó cũng là nơi mà nhiều cuộc sống nhỏ bé đang diễn ra. Hãy tưởng tượng một ngày nắng ấm, khi chúng ta cắm chân vào đất và cảm nhận sự mềm mại và ấm áp của nó. Đất là một phần quan trọng của môi trường xung quanh chúng ta và nó rất đáng được trân trọng và bảo vệ.

water

  1. wind

wind

19. Wind

Con người: Hello, kids! Today, we’re going to talk about something very special in our environment. It’s the wind! The wind is invisible, but we can feel it when it blows. Can you feel the wind today?

Trẻ: Yes, I can feel it!

Con người: That’s right! The wind is like a gentle friend that can move leaves on trees, make flags wave, and even blow your hair. Now, let’s learn some words related to the wind in English.

Con người: Here are some words about the wind: breeze, gust, wind, gale, and typhoon. Can you guess what each word means?

Trẻ: What is a breeze?

Con người: A breeze is a gentle wind. It’s not very strong, and it’s usually very pleasant. How about gust?

Trẻ: Is a gust stronger than a breeze?

Con người: Yes, that’s correct! A gust is a stronger wind than a breeze. It’s still not as strong as a gale, but it’s stronger than a gentle breeze.

Trẻ: What’s a gale?

Con người: A gale is a strong wind. It’s stronger than a gust and can blow things around. People often say “it’s a gale outside” when the wind is very strong.

Trẻ: What about a typhoon?

Con người: A typhoon is an even stronger wind. It’s a very big storm with very strong winds. Typhoons often happen in coastal areas and can cause a lot of damage.

Con người: Now, let’s try to make a sentence with each of these words. For example, “There’s a gentle breeze outside,” “A gust of wind blew the papers off the table,” “It’s a gale outside, and the flags are waving,” and “A typhoon is coming, and we need to be careful.”

Trẻ: Can I try?

Con người: Of course! Go ahead.

Trẻ: “A gust of wind made the flowers dance.”

Con người: That’s wonderful! You did a great job. Remember, the wind is a powerful force in our environment, and it’s important to be aware of it.

Trẻ: Thank you!

Con người: You’re welcome! Let’s keep learning about the wind and other things in our environment.

rain

  1. cloud

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *