Những Câu Chuyện và Trò Chơi Tiếng Anh Siêu Dễ Dàng Cho Trẻ Em Học Tập Vui Vẻ

Dưới đây là một đoạn văn miêu tả ngắn gọn về nội dung của bài viết:

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những câu chuyện và trò chơi thú vị bằng tiếng Anh, thiết kế đặc biệt để giúp trẻ em học tập và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách vui vẻ và hiệu quả. Các hoạt động bao gồm từ việc trò chuyện với động vật cảnh, học về ngày và giờ thông qua các câu chuyện du lịch, đến việc tạo ra bài thơ ngắn về màu sắc của môi trường xung quanh và nhiều nội dung học tập khác nữa. Hãy cùng nhau đón nhận những trải nghiệm mới mẻ và đáng nhớ!

Chuẩn Bị

Trò Chơi Tìm Từ ẩn Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Mục Đích:

Giúp trẻ em học tiếng Anh và nhận biết các từ liên quan đến môi trường xung quanh.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In ra một bảng tìm từ ẩn có các từ liên quan đến môi trường như: tree, flower, river, mountain, ocean, sun, cloud, wind, etc.
  • Đính kèm hình ảnh minh họa cho mỗi từ.
  1. Bước 1:
  • Đọc lời dẫn: “Today, we are going on a nature adventure and find hidden words related to our environment!”
  1. Bước 2:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm các từ ẩn trong bảng. Mỗi từ được tìm thấy sẽ được đánh dấu hoặc viết tắt lại.
  1. Bước 3:
  • Khi trẻ em đã tìm được tất cả các từ, họ sẽ được yêu cầu đọc lại các từ đó.
  1. Bước 4:
  • Trò chơi có thể bao gồm một phần thi đấu. Hai nhóm trẻ em sẽ cạnh tranh nhau để tìm được nhiều từ nhất.
  1. Bước 5:
  • Đọc lời kết: “Great job, everyone! You have found so many words about our beautiful environment. Let’s keep it clean and beautiful!”

Bài Tập Tìm Từ:

  1. Tree
  2. Flower
  3. River
  4. Mountain
  5. Ocean
  6. Sun
  7. Cloud
  8. Wind
  9. Rain
  10. Leaf

Hình Ảnh Minh Họa:

  • Cây
  • Hoa
  • Sông
  • Núi
  • Biển
  • Mặt trời
  • Đám mây
  • Gió
  • Mưa

Gợi Ý Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và dán các từ đã tìm thấy vào bức tranh đó.
  • Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một chuyến đi dã ngoại trong tự nhiên.

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giáo dục họ về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.

Bước 1

Giáo viên: “Hello, everyone! Today, we’re going on a magical adventure to a magical forest. Can you guess where we are? Look at this picture!”

Trẻ em: (Ngắm nhìn hình ảnh công viên)

Giáo viên: “Yes, that’s right! We’re in a beautiful park. In this park, there are many animals, and we’re going to meet them soon. Let’s start with our first friend!”

Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh một con gà mái)

Giáo viên: “What animal is this?”

Trẻ em: “Chicken!”

Giáo viên: “Great job! Now, I’m going to show you a sound. Listen carefully.”

Giáo viên: (Phát âm thanh của gà mái)

Trẻ em: “Cluck, cluck!”

Giáo viên: “Yes, that’s the sound of a chicken. Let’s write ‘chicken’ on the board.”

Giáo viên: (Ghi “chicken” trên bảng)

Trẻ em: (Cùng nhau viết “chicken” trên bảng)

Giáo viên: “Now, let’s find another animal friend. Look at this picture.”

Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh một con cá)

Giáo viên: “What animal is this?”

Trẻ em: “Fish!”

Giáo viên: “Excellent! And what sound does a fish make?”

Trẻ em: (Nghe và phát âm thanh của cá)

Giáo viên: “Splash, splash!”

Giáo viên: “That’s the sound of a fish. Let’s write ‘fish’ on the board.”

Giáo viên: (Ghi “fish” trên bảng)

Trẻ em: (Cùng nhau viết “fish” trên bảng)

Giáo viên: “Keep your eyes open, because we have more animal friends to meet!”


Bước 2:

Giáo viên: “Now, let’s see what sound this animal makes.”

Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh một con chuột)

Giáo viên: “What animal is this?”

Trẻ em: “Mouse!”

Giáo viên: “Right! And what sound does a mouse make?”

Trẻ em: (Nghe và phát âm thanh của chuột)

Giáo viên: “Squeak, squeak!”

Giáo viên: “That’s the sound of a mouse. Let’s write ‘mouse’ on the board.”

Giáo viên: (Ghi “mouse” trên bảng)

Trẻ em: (Cùng nhau viết “mouse” trên bảng)

Giáo viên: “Let’s keep going. Here’s another animal.”

Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh một con voi)

Giáo viên: “What animal is this?”

Trẻ em: “Elephant!”

Giáo viên: “Correct! And what sound does an elephant make?”

Trẻ em: (Nghe và phát âm thanh của voi)

Giáo viên: “Rumble, rumble!”

Giáo viên: “That’s the sound of an elephant. Let’s write ‘elephant’ on the board.”

Giáo viên: (Ghi “elephant” trên bảng)

Trẻ em: (Cùng nhau viết “elephant” trên bảng)

Giáo viên: “We have learned so many sounds today! Great job, everyone!”


Bước 3:

Giáo viên: “Now, let’s make a game. I will show you a picture, and you need to tell me the sound of the animal.”

Giáo viên: (Hiển thị hình ảnh một con mèo)

Giáo viên: “What animal is this?”

Trẻ em: “Cat!”

Giáo viên: “What sound does a cat make?”

Trẻ em: (Nghe và phát âm thanh của mèo)

Giáo viên: “Meow, meow!”

Giáo viên: “That’s the sound of a cat. Great job!”

Giáo viên: (Tiếp tục với các hình ảnh khác)


Bước 4:

Giáo viên: “Now, let’s have a little break. I’ll show you a video of animals making their sounds. Enjoy!”

Giáo viên: (Phát video về các động vật và âm thanh của chúng)

Trẻ em: (Ngắm nhìn và cười)

Giáo viên: “That was fun, wasn’t it? We’ll continue our adventure tomorrow. Have a great day, everyone!”

Bước 2

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Nhân vật:Teacher: Thầy cô giáo- Child 1: Trẻ em 1- Child 2: Trẻ em 2

Teacher: (mỉm cười) Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ đến cửa hàng trẻ em để mua một số đồ chơi thú vị. Các bạn đã sẵn sàng chưa?

Child 1: (vui vẻ) Sẵn sàng rồi thầy cô!

Child 2: (hào hứng) Tôi cũng rất thích cửa hàng này!

Teacher: Tốt lắm! Hãy bắt đầu với bước đầu tiên. Mỗi bạn hãy chọn một món đồ mà mình thích và nói tên nó cho thầy cô nghe.

Child 1: (nói) Thầy cô ơi, tôi chọn cái xe đạp này!

Teacher: (mỉm cười) Đẹp lắm! Cái xe đạp này có màu xanh đấy. Child 2, bạn chọn món đồ gì?

Child 2: (nói) Thầy cô ơi, tôi chọn cái máy bay nhỏ này!

Teacher: (khen ngợi) Cũng rất đẹp! Cái máy bay này có màu xanh và trắng đấy. Hãy để thầy cô giúp các bạn mua đồ đi nhé.

Teacher: (đến kiosk) Chào bạn, bạn muốn mua cái gì?

Child 1: (nói) Thầy cô ơi, tôi muốn mua cái xe đạp này!

Teacher: (mỉm cười) Được rồi, cái này có giá 10 USD. Bạn có đồng ý không?

Child 1: (vui vẻ) Tôi đồng ý!

Teacher: (đến kiosk) Chào bạn, bạn muốn mua cái gì?

Child 2: (nói) Thầy cô ơi, tôi muốn mua cái máy bay nhỏ này!

Teacher: (mỉm cười) Được rồi, cái này có giá 5 USD. Bạn có đồng ý không?

Child 2: (vui vẻ) Tôi đồng ý!

Teacher: (mua đồ) Cảm ơn các bạn đã mua đồ. Hãy cầm theo đồ của mình và chúng ta sẽ ra ngoài chơi.

Child 1: (vui vẻ) Cảm ơn thầy cô!

Child 2: (hào hứng) Cảm ơn thầy cô!

Teacher: (mỉm cười) Hãy vui vẻ và chơi đùa an toàn nhé!

Bước 3

  1. Hoạt động 1: Đọc truyện và tìm từ
  • Thầy cô đọc truyện về một ngày tại công viên, trong đó có nhiều từ liên quan đến động vật cảnh.
  • Trẻ em lắng nghe và tìm các từ đã được nêu trong truyện. Ví dụ:
  • “Look at the turtle in the pond. It’s a green turtle.”
  • “Can you find the parrot? It’s talking to the other birds.”
  1. Hoạt động 2: Đoán từ với hình ảnh
  • Thầy cô cho trẻ em nhìn vào hình ảnh động vật cảnh và yêu cầu họ đoán tên của chúng bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ:
  • “What’s this? (Chỉ vào hình ảnh chim) It’s a bird.”
  • “What’s this? (Chỉ vào hình ảnh cá) It’s a fish.”
  1. Hoạt động 3: Trò chơi nối từ
  • Thầy cô cho trẻ em nối các từ liên quan đến động vật cảnh với hình ảnh tương ứng.
  • Ví dụ:
  • “Connect ‘cat’ with the picture of a cat.”
  • “Connect ‘dog’ with the picture of a dog.”
  1. Hoạt động 4: Trò chơi hỏi đáp
  • Thầy cô hỏi các câu hỏi về các động vật cảnh và trẻ em trả lời bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ:
  • “What does a parrot say?”
  • “What color is the fish in the pond?”
  1. Hoạt động 5: Trò chơi làm bạn với động vật
  • Trẻ em được yêu cầu tưởng tượng mình là một trong các động vật cảnh và nói về mình bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ:
  • “I am a fish. I swim in the pond.”
  • “I am a parrot. I can talk and fly.”
  1. Hoạt động 6: Trò chơi nhảy múa
  • Thầy cô chơi một bài hát về động vật cảnh và trẻ em nhảy múa theo.
  • Ví dụ:
  • “The duck goes quack, quack, quack.”
  1. Hoạt động 7: Trò chơi vẽ tranh
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một ngày tại công viên và thêm vào các động vật cảnh mà họ đã học.
  • Thầy cô có thể giúp đỡ và hướng dẫn trẻ em trong quá trình vẽ tranh.
  1. Hoạt động 8: Trò chơi đóng vai
  • Trẻ em đóng vai các động vật cảnh và biểu diễn trước lớp.
  • Ví dụ:
  • Một trẻ em đóng vai chim, một trẻ em khác đóng vai cá, và họ biểu diễn cách chúng tương tác với nhau.
  1. Hoạt động 9: Trò chơi ghi nhớ
  • Thầy cô cho trẻ em nhìn vào một bức tranh có nhiều động vật cảnh và yêu cầu họ nhớ lại tên của chúng.
  • Sau đó, thầy cô che đi bức tranh và trẻ em phải kể tên của các động vật mà họ đã nhớ được.
  1. Hoạt động 10: Trò chơi câu đố
  • Thầy cô đặt ra các câu đố về các động vật cảnh và trẻ em trả lời bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ:
  • “What animal has a long neck and eats leaves?”
  • “What animal has a tail and flies?”

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động sáng tạo và tương tác.

Bước 4

Sau khi trẻ em đã hiểu rõ về các bộ phận của cơ thể và cách sử dụng tính từ để miêu tả chúng, bước tiếp theo là thực hiện các hoạt động thực hành để giúp trẻ em nhớ lâu và áp dụng vào thực tế. Dưới đây là một số gợi ý cho các hoạt động này:

  1. Hoạt Động Vẽ Đồ:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về gia đình hoặc bạn bè của mình. Trong bức tranh, họ phải thêm vào các bộ phận cơ thể và sử dụng tính từ để miêu tả chúng. Ví dụ: “My brother has long hair” (Em trai tôi có tóc dài).
  1. Hoạt Động Làm Quần Áo:
  • Trẻ em được trang bị các mảnh ghép quần áo khác nhau và được yêu cầu ghép chúng vào người của các nhân vật trong trò chơi hoặc trong bức tranh mà họ đã vẽ. Mỗi mảnh ghép phải được đi kèm với một tính từ miêu tả nó. Ví dụ: “Put on a red shirt” (Đeo một chiếc áo đỏ).
  1. Hoạt Động Chơi Trò Chơi:
  • Trẻ em tham gia vào trò chơi “Đi tìm từ”. Một người đọc một câu chuyện ngắn và trẻ em phải tìm các từ liên quan đến các bộ phận cơ thể và tính từ miêu tả chúng. Ví dụ: “Find the words that describe body parts and colors.”
  1. Hoạt Động Nói Chuyện:
  • Trẻ em được yêu cầu kể một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống của mình, sử dụng các từ liên quan đến các bộ phận cơ thể và tính từ miêu tả chúng. Họ có thể kể về việc mình ăn cơm, chơi đùa, đi học, v.v.
  1. Hoạt Động Chơi Trò Chơi “Đánh Bài” (Memory Game):
  • Trẻ em được chia thành hai nhóm và mỗi nhóm được phát một bộ bài có hình ảnh các bộ phận cơ thể và tính từ miêu tả chúng. Họ phải tìm cặp bài tương ứng với nhau. Ví dụ: “Find the matching pair of ‘big’ and ‘small’.”
  1. Hoạt Động Vẽ và Giải Đáp Câu Hỏi:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một bức tranh về một hoạt động hàng ngày của mình và sau đó giải thích bức tranh bằng cách sử dụng các từ liên quan đến các bộ phận cơ thể và tính từ miêu tả chúng. Ví dụ: “I am eating an apple. My mouth is big.”
  1. Hoạt Động Thực Hành Chăm Sóc Bản Thân:
  • Trẻ em được hướng dẫn cách chăm sóc bản thân bằng cách sử dụng các từ liên quan đến các bộ phận cơ thể và tính từ miêu tả chúng. Ví dụ: “Wash your hands with soap and water. Your hands are clean now.”
  1. Hoạt Động Chơi Trò Chơi “Đi Chạy” (Race Game):
  • Trẻ em được chia thành hai nhóm và mỗi nhóm được phát một danh sách các từ liên quan đến các bộ phận cơ thể và tính từ miêu tả chúng. Họ phải chạy đến trước bảng và viết hoặc vẽ từ đó ra. Đội nào hoàn thành nhanh nhất sẽ giành chiến thắng.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em nhớ lâu mà còn làm cho giờ học trở nên thú vị và hấp dẫn.

Bước 5

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục Đích:

Giúp trẻ em học tiếng Anh và nhận biết các từ liên quan đến môi trường xung quanh.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị:
  • In ra một bảng tìm từ ẩn có các từ liên quan đến môi trường như: tree, flower, river, mountain, ocean, sun, cloud, wind, rain, leaf, etc.
  • Đính kèm hình ảnh minh họa cho mỗi từ.
  1. Bước 1:
  • Đọc lời dẫn: “Today, we are going on a nature adventure and find hidden words related to our beautiful Earth!”
  1. Bước 2:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm các từ ẩn trong bảng. Mỗi từ được tìm thấy sẽ được đánh dấu hoặc viết tắt lại.
  1. Bước 3:
  • Khi trẻ em đã tìm được tất cả các từ, họ sẽ được yêu cầu đọc lại các từ đó.
  1. Bước 4:
  • Trò chơi có thể bao gồm một phần thi đấu. Hai nhóm trẻ em sẽ cạnh tranh nhau để tìm được nhiều từ nhất.
  1. Bước 5:
  • Đọc lời kết: “Great job, everyone! You have found so many words about our planet. Let’s keep it clean and beautiful!”

Bài Tập Tìm Từ:

  1. Tree
  2. Flower
  3. River
  4. Mountain
  5. Ocean
  6. Sun
  7. Cloud
  8. Wind
  9. Rain
  10. Leaf

Hình Ảnh Minh Họa:

  • Cây
  • Hoa
  • Sông
  • Núi
  • Biển
  • Mặt trời
  • Đám mây
  • Gió
  • Mưa

Gợi Ý Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và dán các từ đã tìm thấy vào bức tranh đó.
  • Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một chuyến đi dã ngoại trong tự nhiên.

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giáo dục họ về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.

Tree

A tree is a tall plant with a wooden trunk, branches, and leaves. It is a very important part of our environment. Trees provide us with oxygen, shade, and a place for animals to live. Here are some fun facts about trees:

  1. Types of Trees: There are many different types of trees, such as oak, pine, maple, and bamboo. Each type of tree has its own unique characteristics.

  2. Leaves: Trees have leaves that change color in the fall. This is because the leaves produce a pigment called chlorophyll, which gives them a green color. In the fall, the chlorophyll breaks down, and the leaves turn red, orange, or yellow.

  3. Seeds: Trees produce seeds that can be spread by wind, animals, or water. Some trees have edible seeds, like acorns or chestnuts.

  4. Age: Some trees can live for thousands of years. The oldest tree in the world is believed to be a bristlecone pine in California, which is over 5,000 years old.

  5. Benefits: Trees help clean the air, reduce pollution, and provide habitat for wildlife. They also help prevent soil erosion and can be used to create windbreaks or barriers.

  6. Wood: Trees are a source of wood, which is used to make furniture, paper, and many other products.

  7. Shade: Trees provide shade, which can help cool the ground and reduce the need for air conditioning in buildings.

  8. Home: Many animals make their homes in trees. Birds build nests in the branches, and mammals might use hollows in the trunk for shelter.

  9. Growth: Trees grow from seeds. The seed needs water, sunlight, and soil to grow into a mature tree.

  10. Conservation: It is important to protect and plant trees to ensure that they continue to be a part of our environment.

By learning about trees, we can understand the importance of protecting them and planting new ones. Trees are not only beautiful but also essential for our survival.

Flower

Màu sắc sặc sỡ, làm ta say đắm.Red, yellow, purple, xanh và tím,Mỗi bông hoa đều có một câu chuyện.

Red flower, nở rộ trong nắng,Nói lên niềm vui, yêu thương sâu.Yellow flower, như nụ cười,Đem lại hạnh phúc, không bao giờ phai.

Purple flower, như đêm thanh,Mang theo sự lặng lẽ, thanh bình.Green flower, như lá cây,Nơi bắt đầu của cuộc sống, nơi sự sống nở ra.

Flower, flower, trong vườn nở rộ,Mỗi bông hoa đều có một ý nghĩa.Hãy nhìn ngắm, hãy cảm nhận,Màu sắc của cuộc sống, màu sắc của niềm vui.

River

Tạo bài tập viết số tiếng Anh qua việc vẽ hình

  1. Bài tập 1:
  • Hình ảnh: Một cây có nhiều quả.
  • Yêu cầu: Trẻ em đếm số lượng quả và viết số đó dưới hình ảnh.
  1. Bài tập 2:
  • Hình ảnh: Một con voi và một con cá.
  • Yêu cầu: Trẻ em đếm tổng số lượng con vật và viết số đó dưới hình ảnh.
  1. Bài tập 3:
  • Hình ảnh: Một đám mây và một con chim.
  • Yêu cầu: Trẻ em đếm số lượng đám mây và chim, sau đó viết tổng số lượng dưới hình ảnh.
  1. Bài tập 4:
  • Hình ảnh: Một bộ bàn ăn với nhiều món ăn khác nhau.
  • Yêu cầu: Trẻ em đếm số lượng món ăn và viết số đó dưới hình ảnh.
  1. Bài tập 5:
  • Hình ảnh: Một đống cát và một con ếch.
  • Yêu cầu: Trẻ em đếm số lượng ếch và viết số đó dưới hình ảnh.
  1. Bài tập 6:
  • Hình ảnh: Một khu vườn với nhiều loại hoa khác nhau.
  • Yêu cầu: Trẻ em đếm số lượng loại hoa và viết số đó dưới hình ảnh.
  1. Bài tập 7:
  • Hình ảnh: Một đám người và một con ngựa.
  • Yêu cầu: Trẻ em đếm số lượng người và ngựa, sau đó viết tổng số lượng dưới hình ảnh.
  1. Bài tập 8:
  • Hình ảnh: Một bức tranh có nhiều ngôi nhà.
  • Yêu cầu: Trẻ em đếm số lượng ngôi nhà và viết số đó dưới hình ảnh.
  1. Bài tập 9:
  • Hình ảnh: Một đống sách và một con khỉ.
  • Yêu cầu: Trẻ em đếm số lượng sách và khỉ, sau đó viết tổng số lượng dưới hình ảnh.
  1. Bài tập 10:
  • Hình ảnh: Một bãi cát và một con rùa.
  • Yêu cầu: Trẻ em đếm số lượng rùa và viết số đó dưới hình ảnh.

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học cách đếm số mà còn phát triển kỹ năng vẽ và nhận biết các vật thể trong hình ảnh.

Mountain

  1. Ocean

Ocean

  • The ocean is a very big body of salt water that covers most of the Earth’s surface.
  • It’s home to many different types of animals, like fish, turtles, and even whales.
  • The ocean is also very deep, with some parts reaching depths of over 36,000 feet.
  • When you go to the ocean, you can see the beautiful blue water and the white sand.
  • The ocean is important for many things, like providing food and oxygen for people and animals.

Fish

  • Fish are animals that live in water, and they come in many different shapes and sizes.
  • Some fish have shiny scales, and others have long, flowing fins.
  • Fish can swim very fast, and some can even jump out of the water.
  • They eat different things, like plants, other fish, and small animals.
  • Fish are very important for the ocean ecosystem, as they help to keep the water clean.

Turtle

  • Turtles are a type of animal that live in the ocean and on land.
  • They have a hard shell that protects them from predators.
  • Turtles can travel very long distances, and some can live for over 100 years.
  • They lay eggs on the beach, and the eggs hatch after a few months.
  • Turtles are very important for the environment, as they help to keep the ocean healthy.

Whale

  • Whales are the largest animals on Earth, and they live in the ocean.
  • They have very long bodies and can reach lengths of over 100 feet.
  • Whales are very smart, and some can even communicate with each other over long distances.
  • They eat small fish and plankton, and they can eat a lot of food in one day.
  • Whales are very important for the ocean, as they help to keep the water healthy.

Conclusion

  • The ocean is a very important part of our planet, and it’s home to many different types of animals.
  • We should take care of the ocean and try to keep it clean and healthy for future generations.

Sun

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Child 1: Good morning, Mr. Teacher!

Teacher: Good morning, children! How are you today?

Child 2: I’m fine, thank you, Mr. Teacher. How about you?

Teacher: I’m great, too. Now, let’s talk about our school day. Who can tell me what time we usually start school?

Child 3: We start school at 8:00 a.m.

Teacher: Excellent! That’s right. Now, let’s imagine we are going to school. Can you say “I am going to school” in English?

Child 1: I am going to school.

Child 2: I am going to school.

Teacher: Great! Now, let’s say “I am going to school by bus” or “I am going to school by car”. Who wants to try?

Child 4: I am going to school by bus.

Teacher: Very good! Now, let’s talk about our first class. What is the first subject we usually have?

Child 5: The first subject is English.

Teacher: Correct! Let’s practice saying “I like English class” in English.

Child 1: I like English class.

Child 2: I like English class.

Teacher: Wonderful! Now, let’s imagine it’s lunchtime. What do you usually have for lunch?

Child 3: I usually have sandwiches for lunch.

Teacher: That sounds delicious! Let’s say “I am having sandwiches for lunch” in English.

Child 4: I am having sandwiches for lunch.

Teacher: Excellent! Now, let’s talk about our afternoon classes. What is your favorite subject in the afternoon?

Child 5: My favorite subject is art.

Teacher: Art is a wonderful subject! Let’s say “I like art class” in English.

Child 1: I like art class.

Child 2: I like art class.

Teacher: Fantastic! Now, it’s time for recess. What do you usually do during recess?

Child 3: We usually play games during recess.

Teacher: That’s fun! Let’s say “I am playing games during recess” in English.

Child 4: I am playing games during recess.

Teacher: Great job! Now, let’s imagine it’s time to go home. How do you go home from school?

Child 5: I go home by bus.

Teacher: Perfect! Let’s say “I am going home by bus” in English.

Child 1: I am going home by bus.

Child 2: I am going home by bus.

Teacher: Excellent! That’s the end of our school day. What a great day we had! Remember, every day at school is a new adventure. Goodbye, everyone!

Children: Goodbye, Mr. Teacher! Goodbye, everyone!

Cloud

Bước 1:– “Look up, kids! What do you see in the sky?”- “Can you spot the fluffy white clouds? They look like cotton balls.”

Bước 2:– “The clouds move across the sky. They can be big or small, and sometimes they change shape.”- “If we look closely, we can see different types of clouds. Let’s learn about them!”

Bước 3:– “The clouds can be high or low. The high clouds are called cirrus, and the low clouds are called stratus.”- “When the clouds are dark and low, it might mean rain or storm. When the clouds are white and fluffy, it’s usually a sunny day.”

Bước 4:– “The clouds are made of water droplets. When the water droplets stick together, they form clouds.”- “Do you know what happens when the clouds get really heavy with water? They fall down as rain!”

Bước 5:– “Now, let’s play a game. I’ll describe a cloud, and you tell me what type it is.”- “If I say ‘It’s a fluffy white cloud with a shape like a heart,’ what do you think it is?”

Bước 6:– “Great job! You’re learning so much about clouds today. Remember, clouds are important because they bring us rain and make the world beautiful.”

Bước 7:– “If you want to see more clouds, you can go outside and look up at the sky. Can you find the cloud that looks like a rabbit or a fish?”

Bước 8:– “The next time you see a cloud, try to remember what type it is and what it might mean for the weather.”- “Let’s keep our eyes open for the wonders of the sky!”

Bước 9:– “Now, let’s close our eyes and imagine we are flying high in the sky with the clouds. How do you feel?”- “When we open our eyes, we can see the clouds up close. They are so beautiful!”

Bước 10:– “Remember, the clouds are like magic in the sky. They can change and move, and they bring us so much joy.”- “Let’s enjoy the clouds and learn more about the world around us every day!”

Wind

Hội thoại:

Student 1: Good morning, Mr. Teacher!

Teacher: Good morning, kids! How are you all today?

Student 2: We’re great, Mr. Teacher!

Teacher: That’s good to hear. Today, we’re going to learn about going to school. Can you tell me what you do when you wake up in the morning?

Student 3: I wake up, brush my teeth, and have breakfast.

Teacher: Excellent! What do you eat for breakfast?

Student 4: I eat cereal and milk.

Teacher: That sounds delicious. Now, after breakfast, what do you do?

Student 5: I put on my school uniform and pack my backpack.

Teacher: Good idea! What do you put in your backpack?

Student 6: My books, pencils, and lunch.

Teacher: Perfect! Now, let’s talk about the journey to school. How do you get to school?

Student 7: I take the bus with my mom.

Teacher: That’s convenient. What time does the bus come?

Student 8: It comes at 7:30 a.m.

Teacher: Great! When you get on the bus, do you say hello to your friends?

Student 9: Yes, I say hello and sit down.

Teacher: Good behavior! Now, when you arrive at school, what do you do first?

Student 10: I go to the classroom and put my things on my desk.

Teacher: Perfect! And what time does the school day start?

Student 11: The school day starts at 8:00 a.m.

Teacher: That’s right. And what do you do when you leave school?

Student 12: I go to the playground and play with my friends.

Teacher: That’s fun! Now, let’s summarize what we’ve learned. When do you wake up in the morning?

Student 13: I wake up at 7:00 a.m.

Teacher: And what do you do after waking up?

Student 14: I brush my teeth and have breakfast.

Teacher: Then what?

Student 15: I put on my school uniform and pack my backpack.

Teacher: And how do you get to school?

Student 16: I take the bus with my mom.

Teacher: When does the bus come?

Student 17: It comes at 7:30 a.m.

Teacher: And what time does the school day start?

Student 18: It starts at 8:00 a.m.

Teacher: Great! And what do you do when you leave school?

Student 19: I go to the playground and play with my friends.

Teacher: Excellent! You’ve learned a lot about going to school. Well done, kids!

Rain

  1. Leaf

Leaf

Chú thích:Tree: Cây- Flower: Hoa- River: Sông- Mountain: Núi- Ocean: Biển- Sun: Mặt trời- Cloud: Đám mây- Wind: Gió- Rain: Mưa- Leaf:

Mỗi từ sẽ được mô tả chi tiết trong đoạn văn sau đây:

Tree (Cây)

Cây là một trong những sinh vật sống lớn nhất trên Trái Đất. Họ có thân rễ để hút nước và chất dinh dưỡng từ đất, thân cây để duy trì sự sống và lá để quang hợp và tạo ra oxygen. Cây có nhiều loại khác nhau, từ cây nhỏ như cây cọ đến cây lớn như cây cọ lớn và cây thông. Họ tạo ra môi trường sống cho nhiều loài động vật và giúp duy trì sự cân bằng của tự nhiên.

Flower (Hoa)

Hoa là những phần của cây được biết đến với màu sắc rực rỡ và mùi hương thơm ngát. Họ là nguồn cung cấp thức ăn cho nhiều loài ong và bướm. Hoa cũng có ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa và nghệ thuật. Họ được sử dụng trong các lễ hội, làm đẹp cho không gian sống và là nguồn cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ và nhà văn.

River (Sông)

Sông là một dòng nước chảy liên tục trên mặt đất, tạo thành một phần của hệ thống sông ngòi. Sông bắt đầu từ nguồn, chảy qua các đồng bằng và cuối cùng đổ ra biển. Sông cung cấp nước uống và nguồn nước cho các loài động vật và thực vật. Họ cũng là nơi sinh sống của nhiều loài cá và động vật khác.

Mountain (Núi)

Núi là những dãy núi cao và dốc đứng. Họ được hình thành từ các đá và đất sét tích tụ theo thời gian. Núi có nhiều loại khác nhau, từ núi lửa đến núi non. Họ là nơi sinh sống của nhiều loài động vật và thực vật đặc biệt. Núi cũng là nơi du lịch và nghỉ dưỡng lý tưởng cho con người.

Ocean (Biển)

Biển là một phần của hệ thống nước đại dương bao quanh Trái Đất. Họ chứa đựng khoảng 97% của Trái Đất. Biển có nhiều loài động vật và thực vật, từ các loài nhỏ như vi khuẩn đến các loài lớn như cá voi. Biển cũng là nơi sinh sống của nhiều loài cá mập và rùa biển.

Sun (Mặt trời)

Mặt trời là một ngôi sao sáng lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta. Họ cung cấp ánh sáng và nhiệt độ cần thiết cho sự sống trên Trái Đất. Mặt trời có nhiều loại khác nhau, từ mặt trời nhỏ đến mặt trời lớn. Ánh sáng và nhiệt độ từ mặt trời giúp thực vật quang hợp và duy trì sự sống.

Cloud (Đám mây)

Đám mây là những đám bọt khí nước hoặc nước rắn được hình thành khi hơi nước trong không khí kết tinh. Họ có nhiều hình dạng và màu sắc khác nhau. Đám mây giúp làm mát Trái Đất bằng cách phản xạ ánh sáng mặt trời. Họ cũng là nguồn cung cấp nước mưa cho các khu vực khác nhau trên Trái Đất.

Wind (Gió)

Gió là luồng không khí di chuyển từ vùng có áp suất cao đến vùng có áp suất thấp. Họ có nhiều tốc độ và hướng khác nhau. Gió giúp duy trì sự cân bằng của không khí và nước trên Trái Đất. Họ cũng là nguồn năng lượng tái tạo quan trọng.

Rain (Mưa)

Mưa là hiện tượng nước rơi từ đám mây xuống mặt đất. Họ cung cấp nước uống và nguồn nước cho các loài động vật và thực vật. Mưa cũng giúp làm sạch không khí và duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái. Mưa có nhiều loại khác nhau, từ mưa nhỏ đến mưa lớn.

Leaf (Lá)

Lá là phần của cây được biết đến với màu xanh lá cây và khả năng quang hợp. Họ chứa nhiều chất dinh dưỡng và oxygen. Lá giúp cây hấp thu ánh sáng mặt trời và tạo ra glucose để duy trì sự sống. Lá cũng là nơi trú ngụ của nhiều loài động vật nhỏ như bướm và côn trùng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *