Trong thế giới rộng lớn của thiên nhiên, màu sắc là một phần không thể thiếu. Nó không chỉ làm phong phú trải nghiệm thị giác của chúng ta, mà còn khơi dậy cảm xúc sâu thẳm trong lòng chúng ta. Đối với trẻ con, việc học không chỉ là cách để nhận thức thế giới mà còn là chìa khóa mở ra cửa tưởng tượng. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em trên một hành trình về màu sắc, qua những bài thơ đơn giản và các hoạt động tương tác, giúpercentác em học màu sắc trong không khí vui vẻ và cảm nhận vẻ đẹp.của thiên nhiên.
Hình ảnh đồ họa
Ngày xưa, trong một vườn đầy màu sắc, có một con nhện nhỏ tên là Charlie. Charlie rất yêu thích khám phá vườn và phát hiện những điều mới mẻ. Một buổi sáng nắng ấm, Charlie tìm thấy một chiếc lá okỳ lạ lấp lánh với nhiều màu sắc. Tò mò, Charlie quyết định theo dấu những tia lấp lánh đó.
Khi Charlie đi qua vườn, anh gặp nhiều loài sinh vật. Một con bướm vui vẻ tên là Breezy bay qua và nói, “Xin chào, Charlie! Anh đang có một cuộc phiêu lưu để tìm chiếc lá kỳ lạ này sao?”
“Đúng vậy, em đang vậy!” Charlie trả lời. “Em nghĩ rằng những tia lấp lánh sẽ dẫn em đến một nơi ma thuật.”
Breezy gật đầu và thêm, “Theo đường đua của những tia lấp lánh, em sẽ nhanh chóng tìm thấy điều mình cần.”
Charlie tiếp tục hành trình, theo dấu những tia lấp lánh. Anh qua một con ao, nơi có một con chuột nước tên là Freddie đang croaking gần ao. “Xin chào, Charlie!” Freddie gọi ra. “Điều gì đã dẫn anh đến phần này của vườn?”
“Em đang có một cuộc phiêu lưu để tìm chiếc lá ma thuật,” Charlie giải thích. “Những tia lấp lánh đã dẫn em đến đây, và em hy vọng chúng sẽ chỉ đường.”
Freddie nhảy gần hơn và nói, “Được rồi, em có thể giúp anh đó. Những tia lấp lánh dẫn đến một góc bí mật của vườn, nơi ma thuật bắt đầu.”
Với hướng dẫn của Freddie, Charlie tiếp tục hành trình. Anh leo qua một ngọn đồi nhỏ và tìm thấy một góc bí mật của vườn. Tại đây, giữa những bông hoa, là chiếc lá okayỳ lạ, lấp lánh với ánh sáng rực rỡ.
Charlie mở to mắt trong niềm vui. “Đây là nó! Chiếc lá ma thuật!”
Khi anh đưa tay ra để chạm vào lá, một làn gió nhẹ mang theo một tiếng nhạc nhẹ nhàng. Tiếng nhạc rất đẹp đến mức nó làm cho vườn tràn ngập niềm vui và kỳ diệu. Charlie lắng nghe cẩn thận và nhận thấy tiếng nhạc đến từ trung tâm của lá.
“Xin chào, em nhỏ,” một giọng nhẹ nhàng nói. Đó là giọng của người bảo vệ vườn. “Tôi là người bảo vệ của chiếc lá ma thuật này. Em đã là một người phiêu lưu dũng cảm, và bây giờ, em đã xứng đáng nhận được một món quà đặc biệt.”
Người bảo vệ vườn tiết lộ rằng lá có quyền năng ban một ước muốn. Charlie suy nghĩ một lát và sau đó nói, “Tôi ước cho vườn luôn tràn ngập hạnh phúc và hòa thuận cho tất cả những sinh vật sống ở đây.”
Người bảo vệ vườn nở một nụ cười ấm áp và trả lời, “Ở ước muốn của em, Charlie. may also vườn luôn là nơi đẹp và bình yên.”
Khi vườn lấp lánh với niềm vui, Charlie nhận ra rằng ước muốn của anh không chỉ mang lại hạnh phúc cho vườn mà còn cho trái tim anh. Anh cảm ơn người bảo vệ và quyết định chia sẻ cuộc phiêu lưu của mình với tất cả bạn bè.
Từ ngày đó, cuộc phiêu lưu của Charlie trở thành một truyền thuyết trong vườn. Mỗi khi có sinh vật nào đến thăm nơi ma thuật, họ nhắc nhở rằng lòng từ bi và dũng cảm có thể mang lại ma thuật vào cuộc sống của họ.
Danh sách từ ẩn
- Cây (cây)
- Đá (đá)three. Sông (sông)four. Nắng (nắng)five. Gió (gió)
- Mây (mây)
- Mưa (mưa)
- Lá (lá)nine. Hoa (hoa)
- Động vật (động vật)
- Tự nhiên (tự nhiên)
- Núi (núi)
- Biển (biển)
- Sa mạc (sa mạc)
- Rừng (rừng)sixteen. Cánh đồng (cánh đồng)
- Đầm lầy (đầm lầy)
- Rừng xanh (rừng xanh)
- Sông băng (sông băng)
- Núi lửa (núi lửa)
Cách chơi
Danh sách từ ẩn:- Spring () – Xuân- summer season () – Hè- Autumn () – Thu- winter () – Đ- Flower () – Hoa- Leaf () – Lá- solar () – Mặt trời- Rain () – Nước mưa- Wind () – Gió- Snow () – Nước băng- Cloud () – Đám mây- Tree () – Cây- lawn () – Vườn- Nature () – Tự nhiên- Season () – Mùa- Raindrop () – Giọt mưa- Sunshine () – Ánh sáng mặt trời- fowl () – chim- Butterfly () – Bướm- Flowerpot () – Chậu hoa- Raincoat () – Áo mưa- Umbrella () – Nón cầm- Snowman () – Người tuyết- Squirrel () – Gấu nhồi- Bee () – ong- Sunflower () – Cây cải dầu- Maple leaf () – Lá thông- Cherry blossom () – Hoa đào- Thunderstorm () – Bão sấm sét- Rainbow () – Cầu vồng- Pine tree () – Cây thông- Willow () – Cây liễu- Flower lawn () – Hầm hoa- woodland () – Rừng- Meadow () – Cỏ dại- Ocean () – Đại dương- Lake () – Hồ- River () – Sông- Mountain () – Núi- wilderness () – Đảo- Prairie () – Cây cối rậm rạp- Iceberg () – Đá băng- Coral reef () – Rạn san hô- Seashell () – Vỏ ốc- Starfish () – Tôm hùm biển- Crab () – Cua- Fish () – Cá- Turtle () – Rùa biển- Duck () – Gà- Swan () – Câu- Peacock () – Cáo- Elephant () – Cầy- Lion () – Sư tử- Tiger () – Tigris- undergo () – Gấu- Zebra () – Chử- Giraffe () – Cheetah- Monkey () – Khỉ- Panda () – Gấu đen lớn- Koala () – Koala- Kangaroo () – Kangaroo- Wolf () – Chó sói- Deer () – Nai- Fox () – Chó sói đỏ- Owl () – Bồ câu đêm- Snake () – Rắn- Lizard () – Rùa cạn- Frog () – Rùa cạn- Toad () – Cào giường- Insect () – Côn trùng- Butterfly () – Bướm- Bee () – ong- Ant () – Mối- Spider () – Rết- Caterpillar () – Bướm non- Ladybug () – Bọ rùa- Grasshopper () – Cào giường- Cricket () – Cào giường- Dragonfly () – Cào giường- Mosquito () – Muỗi- Fly () – Ruồi- Wasp () – Ong vòm- Bee () – ong- Butterfly () – Bướm- Ant () – Mối- Spider () – Rết- Caterpillar () – Bướm non- Ladybug () – Bọ rùa- Grasshopper () – Cào giường- Cricket () – Cào giường- Dragonfly () – Cào giường- Mosquito () – Muỗi- Fly () – Ruồi- Wasp () – Ong vòm- Bee () – ong- Butterfly () – Bướm- Ant () – Mối- Spider () – Rết- Caterpillar () – Bướm non- Ladybug () – Bọ rùa- Grasshopper () – Cào giường- Cricket () – Cào giường- Dragonfly () – Cào giường- Mosquito () – Muỗi- Fly () – Ruồi- Wasp () – Ong vòm- Bee () – ong- Butterfly () – Bướm- Ant () – Mối- Spider () – Rết- Caterpillar () – Bướm non- Ladybug () – Bọ rùa- Grasshopper () – Cào giường- Cricket () – Cào giường- Dragonfly () – Cào giường- Mosquito () – Muỗi- Fly () – Ruồi- Wasp () – Ong vòm
Hoạt động thực hành
- Vẽ Hình và Đoán Tên:
- Trẻ em sẽ được cung cấ%ác hình ảnh của các bộ phận cơ thể như đầu, vai, tay, chân, lưng, bụng, đùi, gót chân, ngón tay, ngón chân, mắt, mũi, tai, miệng và tai nghe.
- Mỗi hình ảnh sẽ được đặt tên bằng tiếng Anh. Trẻ em sẽ vẽ tên của mỗi bộ phận trên hình ảnh tương ứng.
- Trò Chơi Đoán Tên:
- Giáo viên sẽ chọn một bộ phận cơ thể và đọc tên của nó. Trẻ em sẽ phải tìm và vẽ đúng bộ phận đó trên cơ thể người vẽ trên bảng hoặc tờ giấy.
- Ví dụ: “Nơi nào là mũi?” (wherein is the nostril?) – Trẻ em sẽ vẽ mũi trên cơ thể người vẽ.
- Hoạt Động Nhóm:
- Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ có một bảng hoặc tờ giấy để vẽ cơ thể người.
- Mỗi nhóm sẽ phải vẽ tất cả các bộ phận cơ thể và thêm tên tiếng Anh của chúng.
- Sau đó, các nhóm sẽ kiểm tra và đánh giá nhau để đảm bảo tất cả các bộ phận cơ thể và tên của chúng được vẽ đúng.
four. Câu Hỏi và Trả Lời:– Giáo viên sẽ hỏi các câu hỏi về các bộ phận cơ thể và trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh.- Ví dụ: “Đây là gì?” (what’s this?) hoặc “Tai ở đâu?” (wherein is the ear?“).- Trẻ em sẽ trả lời bằng cách chỉ vào bộ phận cơ thể hoặc vẽ bộ phận đó trên cơ thể người vẽ.
- Trò Chơi Trả Lời Câu Hỏi:
- Giáo viên sẽ đọc các câu hỏi về các bộ phận cơ thể và trẻ em sẽ phải trả lời đúng bằng cách chỉ hoặc vẽ bộ phận đó.
- Ví dụ: “Miệng ở đâu?” (where is the mouth?) – Trẻ em sẽ chỉ vào miệng trên cơ thể người vẽ.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em sẽ thực hành việc vẽ và chỉ vào các bộ phận cơ thể trên cơ thể người thực tế.
- Giáo viên sẽ hướng dẫn trẻ em cách sử dụng các từ tiếng Anh để mô tả các bộ phận cơ thể.
- okết Thúc:
- Trẻ em sẽ được khen ngợi và khuyến khích để tiếp tục học các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.