Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau bắt đầu một hành trình okỳ diệu, khám phá các khái niệm cơ bản trong thế giới tiếng Anh. Bằng những câu chuyện sống động, những cuộc đối thoại thú vị và các hoạt động tương tác, chúng tôi sẽ giúpercentác em nhỏ học tiếng Anh trong không khí dễ chịu và vui vẻ, mở đầu cho hành trình ngôn ngữ của mình. Hãy cùng nhau khám phá niềm vui của tiếng Anh, để học tập trở thành một trải nghiệm thú vị!
Giới thiệu câu chuyện
Bán hàng viên: Chào buổi sáng! Chào mừng bạn đến cửa hàng đồ trẻ em. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
Trẻ: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một chiếc xe chơi.
Bán hàng viên: Được rồi, cửa hàng chúng tôi có rất nhiều xe chơi. Bạn thích màu nào?
Trẻ: Tôi thích màu xanh dương.
Bán hàng viên: Rất tốt! Chúng tôi có một chiếc xe chơi màu xanh dương. Nó chạy nhanh và rất vui chơi. Bạn có muốn thử chơi thử không?
Trẻ: Có, xin vui lòng.
Bán hàng viên: Đây là nó. Bạn muốn chơi thử ở đây hay mang về nhà?
Trẻ: Tôi muốn mang về nhà. Chi phí bao nhiêu?
Bán hàng viên: Nó là 10 đô la. Bạn có túi mua sắm không?
Trẻ: Không, tôi không. Tôi có thể mua túi mua sắm ở đây không?
Bán hàng viên: Có, chúng tôi có túi mua sắm. Nó là 2 đô los angeles. Bạn có muốn mua một cái không?
Trẻ: Có, xin vui lòng. Tôi sẽ mua chiếc xe chơi màu xanh dương và túi mua sắm.
Bán hàng viên: Được rồi. Đây là món hàng của bạn. Cảm ơn bạn đã mua hàng! Chúc bạn có một ngày vui vẻ!
Trẻ: Cảm ơn!
Dù sao, hãy kiểm tra kỹ lưỡng nội dung dịch để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.
Câu Trả Lời:
- “What time is it inside the morning? (Sáng?)”
- solution: “Đang là giờ thức dậy, mặt trời đang lên. (Đang là giờ thức dậy, mặt trời đang lên.}”
- “What time is it at midday? (Trưa?)”
- solution: “Đang là giờ trưa, đồng hồ chỉ 12 giờ. (Đang là giờ trưa, đồng hồ chỉ 12 giờ.)”
three. “What time is it within the nighttime? (Chiều?)”- solution: “Đang là giờ ăn tối, mặt trời đang lặn. (Đang là giờ ăn tối, mặt trời đang lặn.)”
- “What time is it at bedtime? (Giờ đi ngủ?)”
- answer: “Đang là giờ đi ngủ, các vì sao đang chớp mắt trong bầu trời. (Đang là giờ đi ngủ, các vì sao đang chớp mắt trong bầu trời.)”
Bài Tập Đếm:
- “how many animals are playing in the park? (Công viên có bao nhiêu động vật đang chơi?)”
- solution: “Một, hai, ba, bốn, năm động vật đang chơi. (Một, hai, ba, bốn, năm động vật đang chơi.)”
- “be counted the celebrities within the sky. (Đếm các vì sao trong bầu trời.)”
- solution: “Một, hai, ba, bốn, năm… (Một, hai, ba, bốn, năm…)”
Câu Trả Lời Thực Hành:
- “What do you do at 7 o’clock inside the morning? (Sáng 7 giờ bạn làm gì?)”
- solution: “Tôi chải răng. (Tôi chải răng.)”
- “What do you do at 12 o’clock in the afternoon? (Trưa 12 giờ bạn làm gì?)”
- solution: “Tôi ăn trưa với gia đình. (Tôi ăn trưa với gia đình.)”
three. “What do you do at five o’clock within the evening? (Chiều 5 giờ bạn làm gì?)”- answer: “Tôi chơi với bạn bè. (Tôi chơi với bạn bè.)”
four. “What do you do at eight o’clock at night time? (Đêm 8 giờ bạn làm gì?)”- answer: “Tôi đi ngủ. (Tôi đi ngủ.)”
Bài Tập Đếm Số:
- “matter the apples at the desk. (Đếm các quả táo trên bàn.)”
- answer: “Một, hai, ba, bốn, năm quả táo. (Một, hai, ba, bốn, năm quả táo.)”
- “what number of motors are inside the automobile parking space? (Bãi đậu xe có bao nhiêu xe?)”
- answer: “Một, hai, ba, bốn xe. (Một, hai, ba, bốn xe.)”
Câu Trả Lời Tóm Tắt:
- “What time do you awaken? (Bạn thức dậy vào giờ nào?)”
- answer: “Tôi thức dậy vào sáng 7 giờ. (Tôi thức dậy vào sáng 7 giờ.)”
- “What time do you have lunch? (Bạn ăn trưa vào giờ nào?)”
- answer: “Tôi ăn trưa vào trưa 12 giờ. (Tôi ăn trưa vào trưa 12 giờ.)”
three. “What time do you play with your friends? (Bạn chơi với bạn bè vào giờ nào?)”- solution: “Tôi chơi với bạn bè vào chiều 5 giờ. (Tôi chơi với bạn bè vào chiều five giờ.)”
four. “What time do you visit mattress? (Bạn đi ngủ vào giờ nào?)”- answer: “Tôi đi ngủ vào đêm 8 giờ. (Tôi đi ngủ vào đêm 8 giờ.)”
Bài Tập Đếm Số Thực Hành:
- “be counted the fish in the aquarium. (Đếm các con cá trong bể cá.)”
- answer: “Một, hai, ba, bốn con cá. (Một, hai, ba, bốn con cá.)”
- “what number of balloons are in the sky? (Trên bầu trời có bao nhiêu quả bong bóng?)”
- answer: “Một, hai, ba, bốn, năm quả bong bóng. (Một, hai, ba, bốn, năm quả bong bóng.)”
Tìm kiếm từ ẩn
Trò Chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Mùa
Mục Tiêu:– Nâng cao okayỹ năng nhận biết và sử dụng từ vựng tiếng Anh về mùa.- Giúp trẻ em học về các mùa trong năm và những hoạt động liên quan.
Thiết Bị:– Bảng hoặc giấy viết.- Các từ ẩn liên quan đến mùa (ví dụ: summer time, wintry weather, spring, autumn, picnic, swimming, snowboarding, and so on.).- Hình ảnh hoặc ảnh minh họa cho các từ đó.
Cách Chơi:
- Giới Thiệu Câu Chuyện:
- “Chúng ta sẽ tham gia vào một cuộc phiêu lưu tìm helloểu về các mùa trong năm. Hãy cùng nhau tìm kiếm các từ ẩn trong câu chuyện này!”
- Bài Tập Đọc:
- Đọc một đoạn văn ngắn hoặc câu chuyện ngắn về các mùa trong năm. Ví dụ:
Trong mùa hè, chúng ta đi biển tắm biển. Trong mùa đông, chúng ta đi trượt tuyết ở núi. Trong mùa xuân, chúng ta trồng hoa trong vườn. Trong mùa thu, chúng ta có picnic và thu gom lá.
- Đảm bảo rằng các từ ẩn đã được sử dụng trong đoạn văn.
- Tìm Kiếm Từ ẩn:
- Hướng dẫn trẻ em tìm kiếm các từ ẩn đã được nêu ở trên trong đoạn văn.
- Trẻ em có thể sử dụng các hình ảnh minh họa để xác định các từ ẩn.
- Giải Đáp:
- Khi trẻ em tìm thấy một từ ẩn, họ có thể viết từ đó ra ngoài hoặc sử dụng chúng trong một câu ngắn.
- Hoạt Động Thực Hành:
- Sau khi tìm kiếm xong, tổ chức một trò chơi nhỏ để trẻ em sử dụng từ vựng mới đã học. Ví dụ:
- “Đặt các từ ẩn lên bảng và yêu cầu trẻ em chọn một từ và kể một câu về từ đó.”
- “Trò chơi nối từ: Trẻ em nối các từ ẩn với các hình ảnh hoặc ảnh minh họa.”
- okết Luận:
- Tóm tắt lại các từ ẩn đã học và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết về các mùa và hoạt động liên quan.
Bài Tập Đọc Dưới Đáy:– “Trong mùa hè, chúng ta đi biển tắm biển. Trong mùa đông, chúng ta đi trượt tuyết ở núi. Trong mùa xuân, chúng ta trồng hoa trong vườn. Trong mùa thu, chúng ta có picnic và thu gom lá.”
Hướng Dẫn Tìm Kiếm:– “Hãy tìm kiếm các từ trong câu chuyện. Tìm các từ ‘mùa hè’, ‘mùa đông’, ‘mùa xuân’, ‘mùa thu’, ‘picnic’, ‘tắm biển’, ‘trượt tuyết’, và ‘trồng hoa’.”
Trò Chơi Nối Từ:– “okết nối các từ với các hình ảnh. Ví dụ, ‘tắm biển’ với hình ảnh bãi biển, ‘trượt tuyết’ với hình ảnh núi, v.v.”
through this interactive hobby, children will not simplest study new vocabulary but also develop a deeper knowledge of the seasons and the activities associated with every one.
Giải đáp
- “Màu gì của bầu trời?” (Màu gì của bầu trời?)
- “Nó là màu xanh!” (Nó là màu đỏ!)
- “Tốt lắm! Màu gì của những bông hoa?” (Tốt lắm! Màu gì của những bông hoa?)
- “Họ là màu đỏ!” (Họ là màu hồng!)
- “Tuyệt vời! Bây giờ, bạn có thể nói với tôi màu gì của mặt trời không?” (Tuyệt vời! Bây giờ, bạn có thể nói với tôi màu gì của mặt trời không?)
- “Mặt trời là màu vàng!” (Mặt trời là màu vàng!)
- “Đúng rồi! Vậy đám mây màu gì?” (Đúng rồi! Vậy đám mây màu gì?)
- “Đám mây là màu trắng!” (Đám mây là màu trắng!)
- “Bạn rất tốt! Bạn có thể đặt tên cho một màu khác không?” (Bạn làm rất tốt! Bạn có thể đặt tên cho một màu khác không?)
- “Xanh! Cỏ là màu xanh!” (Xanh! Cỏ là màu xanh!)
- “Đúng rồi! Vậy nước trong sông màu gì?” (Đúng rồi! Vậy nước trong sông màu gì?)
- “Nước là trong suốt!” (Nước là trong suốt!)
- “Tuyệt vời! Hôm nay bạn đã học được rất nhiều màu sắc!” (Tuyệt vời! Hôm nay bạn đã học được rất nhiều màu sắc!)
Hoạt Động Thực Hành:
- Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh và vẽ các màu sắc mà họ đã học.
- Hướng dẫn trẻ em chơi trò chơi “Tìm màu” bằng cách yêu cầu họ tìm và vẽ các đồ vật có màu sắc cụ thể trong tranh.
- Tổ chức một trò chơi “Nhớ màu” nơi trẻ em phải nhớ và sau đó vẽ lại các màu sắc mà họ đã thấy trong một bức tranh.
okết Luận:
- Tóm tắt lại các màu sắc mà trẻ em đã học và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận biết và sử dụng màu sắc trong cuộc sống hàng ngày.
Hoạt động thực hành
- Trò Chơi Nối Từ:
- Sử dụng các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và voi nước, hãy tạo một bảng với các từ tiếng Anh như “fish”, “turtle”, “elephant” và các từ liên quan đến chúng như “swim”, “stay”, “massive”.
- Hướng dẫn trẻ em nối các từ với hình ảnh tương ứng để tạo ra các câu ngắn.
- Trò Chơi Đoán Từ:
- Trẻ em sẽ được nhìn thấy một hình ảnh động vật nước và phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến nó. Ví dụ, hình ảnh cá, trẻ em phải nói “fish”.
- Sau đó, bạn có thể yêu cầu trẻ em viết từ đó ra ngoài.
three. Trò Chơi Đếm và okayể Câu:– Dùng các hình ảnh động vật nước để đếm số lượng và kể câu chuyện ngắn. Ví dụ, với hình ảnh three con cá, trẻ em có thể okayể: “Có ba con cá trong nước.”
- Trò Chơi Làm Thẻ:
- Tạo các thẻ từ với các từ tiếng Anh và hình ảnh động vật nước. Trẻ em sẽ trộn lẫn các thẻ từ và sau đó phải nối chúng lại với nhau theo đúng từ điển.
- Trò Chơi Bài Hát:
- Sử dụng các bài hát đơn giản về động vật nước để trẻ em theo lời bài hát và nhảy múa. Ví dụ, bài hát “5 Little Fishies” sẽ giúp trẻ em học về số lượng và từ “fish”.
- Trò Chơi Đoán Âm Thanh:
- Trẻ em sẽ nghe một âm thanh của một động vật nước và phải đoán ra đó là loại động vật nào. Sử dụng âm thanh thực tế của các loài động vật như cá bơi lội, rùa cạp.cá, hoặc voi nước.
- Trò Chơi Vẽ Hình:
- Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về một trong những động vật nước mà họ đã học và viết tên của nó dưới tranh.
Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tạo ra một không gian vui vẻ và tương tác, khuyến khích sự hứng thú và học hỏi liên tục.
Kết luận
Sau khi hoàn thành bài tập, trẻ em không chỉ học được cách sử dụng các tính từ tiếng Anh liên quan đến không khí mà còn có cơ hội thực hành thông qua các hoạt động thú vị. Nhờ đó, họ không chỉ nhớ lâu mà còn cảm thấy hứng thú với việc học tiếng Anh. Việc okayết hợp giữa lý thuyết và thực hành đã giúp trẻ em hiểu rõ hơn về các tính từ này và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Hơn nữa, việc tạo ra một không gian học tập vui vẻ và tương tác đã khuyến khích trẻ em chủ động tham gia vào quá trình học tập, từ đó nâng cao helloệu quả học tậpercentủa họ.