Số 100 Tiếng Anh – Tự Học Vựng Tiếng Anh Dễ Dàng và Hữu Ích

Trong thế giới đầy màu sắc và sự sống động này, trẻ em luôn tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ học thông qua quan sát, khám phá và tương tác, và ngôn ngữ là công cụ quan trọng giúp họ nhận biết thế giới. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào một hành trình học tiếng Anh đầy thú vị và kiến thức, thông qua những hoạt động đơn giản và vui vẻ, giúp trẻ em nắm vững các okỹ năng cơ bản tiếng Anh trong bầu không khí thoải mái và hào hứng. Hãy cùng bắt đầu chuyến hành trình khám phá okayỳ diệu này nhé!

Chuẩn bị

  1. Sử dụng các thiết bị âm thanh để phát âm thanh của các loài động vật và helloện tượng thiên nhiên.four. Chuẩn bị các bài tập viết và hoạt động thực hành phù hợp với độ tuổi của trẻ em.

Hướng dẫn trò chơi

Trò chơi Tìm Từ ẩn Tiếng Anh Liên Quan đến Môi Trường Xung Quanh

Cách Chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • In ra hoặc dán lên bảng đen hoặc tường các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây, hoa, sông, núi, đại dương, bầu trời, cỏ, đám mây, mặt trời, mặt trăng, ngôi sao, chim, cá, côn trùng, động vật, nhà cửa, xe, xe buýt, xe đạp, v.v.).
  • Đảm bảo rằng mỗi từ có một hình ảnh minh họa đi okèm.
  1. Bước 1:
  • Giới thiệu trò chơi và cho trẻ em biết rằng họ sẽ tìm các từ ẩn trên bảng.
  • Đọc tên của một từ và yêu cầu trẻ em tìm và đánh dấu từ đó trên bảng.
  • Ví dụ: “Tìm ‘cây’.” (Tìm “cây”)
  • Lặp lại với các từ khác.
  1. Bước 2:
  • Đọc một câu hỏi ngắn liên quan đến từ và yêu cầu trẻ em tìm từ đó.
  • Ví dụ: “Đây là thứ gì xanh có lá? Tìm ‘cây’.” (Đây là thứ gì xanh có lá? Tìm “cây”)
  • Lặp lại với các câu hỏi khác.
  1. Bước three:
  • Yêu cầu trẻ em tạo một câu từ các từ ẩn đã tìm được.
  • Ví dụ: “Tôi đã thấy một cây và một bông hoa trong vườn.” (Tôi đã thấy một cây và một bông hoa trong vườn)

five. Hoạt động Thực Hành:– Cho trẻ em chia thành các nhóm nhỏ hoặc chơi cá nhân.- Mỗi nhóm hoặc trẻ em sẽ có một danh sách từ cần tìm.- Đếm thời gian hoặc số lượng từ tìm được để tạo thêm sự okịch tính và khuyến khích.

  1. kết thúc Trò Chơi:
  • Khen ngợi và đếm số từ đã tìm được.
  • Thảo luận về các từ và hình ảnh minh họa chúng.

okayết quả Mong Đợi:– Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.- Trẻ em sẽ tăng cường khả năng nhận diện và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.- Trẻ em sẽ có cơ hội sử dụng ngôn ngữ để tạo ra các câu từ đơn giản.

Tìm từ đơn giản

Trò Chơi Đếm Số Tiếng Anh Qua Việc Chơi Với Đồ Chơi

1. Chuẩn bị:– Các loại đồ chơi có thể đếm như xúc xắc, bộ bài, hoặc các vật dụng nhỏ khác.- Một bảng tính hoặc sổ tay để ghi số.

2. Hướng dẫn trò chơi:Phần 1: Đếm với xúc xắc– Mỗi trẻ em nhận một xúc xắc.- Hướng dẫn trẻ em lắc xúc xắc và đọc số mà nó helloển thị.- Đếm số từ 1 đến số mà xúc xắc cho ra và ghi vào bảng tính.- Ví dụ: Nếu xúc xắc cho ra số three, trẻ em sẽ ghi “three”.

  • Phần 2: Đếm với bộ bài

  • Mỗi trẻ em nhận một lá bài.

  • Hướng dẫn trẻ em đọc số trên lá bài và ghi vào bảng tính.

  • Đếm từ 1 đến số đó và ghi lại.

  • Ví dụ: Nếu lá bài cho ra số 7, trẻ em sẽ ghi “7”.

  • Phần three: Đếm với các vật dụng nhỏ

  • Mỗi trẻ em có một đống đồ chơi nhỏ như búp bê, thú bông, hoặc xe ô tô.

  • Hướng dẫn trẻ em đếm số lượng đồ chơi và ghi vào bảng tính.

  • Ví dụ: Nếu trẻ em có 5 búp bê, họ sẽ ghi “five”.

three. Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể tham gia vào các trò chơi đếm số khác nhau để tăng cường okỹ năng.- Có thể tổ chức các trò chơi đếm số theo nhóm hoặc cá nhân.

4. okết thúc trò chơi:– Đếm lại tất cả số lượng đã được ghi và kiểm tra xem có đúng không.- Khen ngợi trẻ em nếu họ đã đếm đúng và nhớ lại các số.

five. Bài tập viết:– Yêu cầu trẻ em viết số mà họ đã đếm được trong mỗi phần vào sổ tay của mình.- Trẻ em có thể vẽ hình minh họa cho số đó.

okết quả mong đợi:– Trẻ em sẽ học cách đếm số từ 1 đến 10 và hiểu cách sử dụng xúc xắc, bộ bài, và các vật dụng khác để đếm.- Trẻ em sẽ tăng cường kỹ năng nhận biết và nhớ lại các số.- Trẻ em sẽ có cơ hội thực hành viết số và sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Vui lòng tìm từ với câu hỏi

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

A: Chào mừng bạn đến cửa hàng đồ trẻ em! Tôi có thể giúp bạn tìm gì không?

B: Chào! Tôi muốn mua một xe đua cho em trai tôi.

A: Chắc chắn rồi, chúng tôi có rất nhiều loại xe đua. Bạn muốn màu đỏ hay màu xanh?

B: Màu đỏ, please. Bạn có xe đua nhỏ không?

A: Có, chúng tôi có xe đua nhỏ màu đỏ. Đây là chúng. Bạn muốn mua bao nhiêu cái?

B: Tôi nghĩ một cái là đủ. Tôi có thử xem nó có tốt không?

A: Tất nhiên rồi! Đây là cho bạn. Bạn có muốn cái này không?

B: Có, nó tuyệt vời! Giá bao nhiêu?

A: Xe đua này giá 5 đô l. a.. Bạn muốn trả tiền bằng tiền mặt hay thẻ?

B: Tôi sẽ trả bằng tiền mặt. Đây là tiền của tôi.

A: Cảm ơn bạn! Đây là tiền lẻ của bạn. Chúc bạn vui chơi với xe đua mới!

B: Cảm ơn nhiều lắm! Tôi không thể chờ để tặng nó cho em trai tôi.

A: Bạn rất tốt! Chúc bạn một ngày vui vẻ!

Hội thoại về việc nấu ăn đơn giản

A: hi there các con,。?

B: Có! Chúng ta sẽ làm gì?

A: Chúng ta sẽ làm xiên quả. Bạn thích trái cây không?

B: Có, tôi rất thích trái cây!

A: Tốt lắm! Đầu tiên, chúng ta cần rửa trái cây. Bạn có thể giúp tôi không?

B: Có, tôi sẽ rửa táo và chuối.

A: Làm rất tốt! Bây giờ, chúng ta cần cắt trái cây thành miếng. Cẩn thận với dao nhé.

B: Được, tôi sẽ cắt táo thành lát.

A: Tốt lắm! Bây giờ, chúng ta cần trái cây lên que. Bạn muốn làm điều đó không?

B: Có, tôi có thể làm điều đó!

A: Tốt! Bây giờ, chúng ta cần rắc một ít cinnamon lên trên. Đây, tôi sẽshow bạn.

B: Được, tôi sẽ rắc cinnamon lên táo.

A: Tốt lắm! Bây giờ, chúng ta để kebab vào tủ lạnh một lát. Sau đó chúng ta có thể ăn chúng.

B: Yay! Tôi không thể chờ để ăn chúng!

Hội thoại về việc đi trường

A: Chào buổi sáng, các con! Các con đã sẵn sàng đi học chưa?

B: Có, tôi đã sẵn sàng! Tôi có balo và bữa trưa của tôi.

A: Tốt! Hãy chắc chắn rằng bạn mặc đồng phục trường học hôm nay.

B: Tôi sẽ, Mẹ. Tôi có áo xanh và quần đen.

A: Tốt lắm! Đừng quên mang sách và sổ vào trường.

B: Tôi sẽ không, Ba. Tôi có tất cả sách và sổ trong balo của tôi.

A: Được, hãy chắc chắn rằng bạn lắng nghe thầy cô và hành xử tốt ở trường.

B: Tôi sẽ, Mẹ. Tôi hứa!

A: Tôi biết bạn sẽ. Chúc bạn một ngày học tốt!

B: Cảm ơn Mẹ! Tôi sẽ gặp bạn sau giờ học!

A: Được, hãy vui vẻ!

Vui lòng kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

  1. Hình ảnh:
  • Hình ảnh một quả táo, một quả chuối, một quả cam.
  • Hình ảnh một chiếc xe đạp, một con gà, một con cá.
  1. Câu hỏi:
  • “Gì có màu đỏ và tròn? Tìm ‘quả táo’.”
  • “Gì có màu vàng và dài? Tìm ‘quả chuối’.”
  • “Gì có màu cam và ngọt? Tìm ‘quả cam’.”
  • “Gì có màu xanh và nhanh? Tìm ‘xe đạp’.”
  • “Gì có màu nâu và toang? Tìm ‘con gà’.”
  • “Gì có màu xanh và bơi lội? Tìm ‘con cá’.”

three. Câu từ:– “Tôi thấy một quả táo và một quả chuối trên bàn.”- “Xe đạp và con gà là những loài động vật yêu thích của tôi.”- “Tôi thích bơi lội trong bể bơi với con cá của mình.”

  1. Hoạt động thực hành:
  • Trẻ em viết các từ tìm được vào sách vở hoặc giấy.
  • Trẻ em tạo các câu từ ngắn từ các từ đã tìm.

five. okayết thúc:– Đếm số từ đã viết và khen ngợi trẻ em.- Thảo luận về các từ và hình ảnh minh họa chúng.

Hoạt động thực hành

  1. Chuẩn bị:
  • In ra hoặc dán lên bảng đen các hình ảnh minh họa các bộ phận cơ thể như đầu, mắt, tai, miệng, vai, tay, lưng, chân, chân tay, ngực, bụng, đùi, gót chân.
  • Chuẩn bị các từ tiếng Anh tương ứng cho các bộ phận cơ thể: head, eyes, ears, mouth, shoulders, palms, again, legs, palms, chest, belly, thighs, heels.
  1. Hướng dẫn hoạt động:
  • Bước 1: Giới thiệu từ vựng
  • Đọc tên của một bộ phận cơ thể và yêu cầu trẻ em chỉ vào bộ phận đó trên cơ thể mình hoặc trên bạn bè.
  • Ví dụ: “display me your head.” (hiển thị đầu của bạn)
  • Bước 2: Lặp lại và mở rộng
  • Lặp lại với các bộ phận khác và yêu cầu trẻ em nói tên bộ phận đó bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: “what is this? it is an ear. (Đây là gì? Đó là tai.)”
  • Bước three: Tạo câu từ
  • Yêu cầu trẻ em tạo một câu từ sử dụng từ vựng mới đã học.
  • Ví dụ: “i’ve two eyes.” (Tôi có hai mắt.)
  • Bước 4: Hoạt động tương tác
  • Chia trẻ em thành các nhóm nhỏ và yêu cầu họ tạo một câu chuyện ngắn sử dụng các từ vựng cơ thể.
  • Ví dụ: “as soon as upon a time, there has been a boy with a huge head and small eyes.”
  1. Hoạt động thực hành cụ thể:
  • Hoạt động 1: Đọc truyện và chỉ vào bộ phận
  • Đọc một truyện ngắn về một con vật hoặc một người có các bộ phận cơ thể khác nhau.
  • Ví dụ: “The Little Engine that could.” Trong truyện này, có nhiều bộ phận cơ thể như đầu, mắt, tai, v.v.
  • Yêu cầu trẻ em chỉ vào bộ phận mà bạn đọc đến.
  • Hoạt động 2: Tạo hình ảnh
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một hình ảnh của một con vật hoặc một người và chỉ vào các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.
  • Hoạt động 3: Chơi trò chơi “Simon Says”
  • Chơi trò chơi “Simon Says” với các câu lệnh liên quan đến các bộ phận cơ thể.
  • Ví dụ: “Simon says touch your nostril.” (Simon nói chạm vào mũi của bạn.)
  1. okayết thúc hoạt động:
  • Đánh giá okết quả của các hoạt động và khen ngợi trẻ em đã tham gia tích cực.
  • Thảo luận về các bộ phận cơ thể và tầm quan trọng của chúng trong cuộc sống hàng ngày.

Chấm dứt trò chơi

  • Kiểm tra okết quả: Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy và câu đã được tạo ra, kiểm tra okayết quả cùng với trẻ em. Khen ngợi và động viên họ nếu họ đã hoàn thành tốt.
  • Thảo luận: Hỏi trẻ em về những từ họ đã tìm thấy và câu mà họ đã tạo ra. Thảo luận về ý nghĩa của các từ và câu trong ngữ cảnh của câu chuyện.
  • Hoạt động cuối cùng: Cung cấp cho trẻ em một hoạt động cuối cùng để làm sâu sắc thêm kiến thức của họ. Ví dụ, họ có thể vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh hoặc viết một đoạn ngắn về một cuộc phiêu lưu mà họ đã trải qua.
  • Khen thưởng: Đưa ra một phần thưởng nhỏ hoặc điểm thưởng để khuyến khích trẻ em tiếp tục học tập và tham gia vào các hoạt động tương tự trong tương lai.
  • Chuẩn bị cho lần sau: Thảo luận với trẻ em về những gì họ thích nhất trong trò chơi và hỏi họ muốn chơi trò gì tiếp theo. Điều này sẽ giúp bạn chuẩn bị nội dung học tập cho các buổi sau.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *