Tháng 10 Trong Tiếng Anh – Học Tiếng Anh Thông Qua Câu Chuyện Vui Nhộn Với Whiskers Chú Mèo

Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé lên một hành trình đầy thú vị và kiến thức. Qua những câu chuyện nhẹ nhàng và vui nhộn cùng các hoạt động tương tác, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những điều kỳ diệu của thế giới tiếng Anh. Tại đây, chúng ta sẽ học những cuộc trò chuyện đơn giản trong cuộc sống hàng ngày, ngắm nhìn những bài thơ đẹp và củng cố kiến thức thông qua các trò chơi tương tác. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình học tiếng Anh, phát triển trong niềm vui!

Hình ảnh môi trường

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Chương 1: Chú Mèo Mới

Ngày xưa, trong một ngôi nhà nhỏ xinh, có chú mèo tên là Whiskers. Whiskers không phải là chú mèo bình thường; nó yêu thích khám phá và học hỏi những điều mới mẻ. Một buổi sáng nắng đẹp, chủ của nó, bà Brown, mang về một cuốn sách về tiếng Anh. “Whiskers, chúng ta cùng học tiếng Anh nhé,” bà nói với nụ cười.

Chương 2: Các Chữ Họa

Whiskers rất hứng thú với những hình ảnh màu sắc trong cuốn sách. Nó đã học các chữ cái trong bảng chữ cái và bắt đầu nhận ra những từ như “cat” (mèo), “canine” (chó) và “food” (thức ăn). Bà Brown đã chỉ cho nó cách tạo thành câu bằng cách okayết nối các từ. “Meow” trở thành “Tôi meow,” và “food” trở thành “Tôi muốn thức ăn.”

Chương three: Cuộc Phiêu Lưu Đầu Tiên

Một ngày nào đó, Whiskers quyết định đi phiêu lưu. Nó đội lên chiếc mũ nhỏ và đi đến công viên. Khi khám phá, nó gặp một nhóm trẻ đang chơi. Họ đang nói tiếng Anh, và Whiskers rất hạnh phúc! Nó muốn tham gia, nhưng không biết cách nói “good day.”

Chương 4: Học Từ Mới

Whiskers trở về nhà và cho bà Brown xem bạn mới của mình. “Tôi muốn học cách nói ‘hiya’ bằng tiếng Anh,” nó nói. Bà Brown cười và dạy nó từ “hi there.” Ngày hôm sau, Whiskers trở lại công viên và tự tin nói “whats up!” với các trẻ em. Họ rất ngạc nhiên nhưng hạnh phúc khi gặpercentú mèo biết nói tiếng Anh.

Chương five: Cuộc Học Tập Hàng Ngày

Whiskers tiếp tục học những từ và cụm từ mới mỗi ngày. Nó đã học cách nói “thank you” (cảm ơn), “goodbye” (tạm biệt) và thậm chí là “i like you” (Tôi yêu em). Bà Brown rất tự hào về nó và thường đưa nó đến công viên để tập luyện. Whiskers trở nên nổi tiếng trong mắt các trẻ em, và họ đều yêu thích chơi với chú mèo biết nói tiếng Anh.

Chương 6: Cuộc Phiêu Lưu Cuối Cùng

Một ngày nào đó, Whiskers nhận được một lá thư. Đó là lá thư từ một bạn mèo bạn ở một đất nước khác, mời nó đến thăm. Whiskers rất hạnh phúc! Nó gói gọn hành lý nhỏ và du hành đến một nơi mới. Tại đó, nó gặp thêm nhiều chú mèo và chia sẻ kiến thức tiếng Anh của mình với họ.

Chương 7: kết Thúc

Whiskers trở về nhà với hình ảnh một chú mèo thông thái và thân thiện. Nó đã học được rất nhiều và có nhiều bạn mới. Bà Brown rất tự hào về nó và biết rằng nó sẽ tiếp tục học hỏi và lớn lên. Vậy, những cuộc phiêu lưu của Whiskers, chú mèo học tiếng Anh, vẫn tiếp tục.

Từ ẩn

  1. Đám mây
  2. Ánh mưa bãothree. Saofour. Trăng
  3. Mặt trời
  4. Hoa
  5. Cây
  6. Gió
  7. Mưaeleven. Băng
  8. Bông tuyếtthirteen. Chim
  9. Nước
  10. Biển
  11. Ao
  12. Sông
  13. Rừng
  14. Đất sa mạc

Trò chơi đoán

  1. Hình Ảnh:
  • Trình bày hình ảnh của một con cá voi.
  • “Đặt mắt vào hình ảnh này. Bạn có thể đoán được đó là loài động vật gì không?”
  1. Trả Lời:
  • “Có rồi, đó là con cá voi!”
  • “Rất tốt! Hãy thử một hình ảnh khác.”

three. Hình Ảnh:– Trình bày hình ảnh của một con cá heo.- “Vậy con này? Loài động vật này là gì?”

four. Trả Lời:– “Đó là con cá voi!”- “Đúng vậy! Bây giờ, bạn có thể nghĩ đến một loài động vật khác sống trong nước không?”

five. Hình Ảnh:– Trình bày hình ảnh của một con cá sấu.- “Và con này? Loài động vật này được gọi là gì?”

  1. Trả Lời:
  • “Đó là con cá sấu!”
  • “Đúng rồi! Chúng ta có rất nhiều loài động vật nước thú vị trên thế giới này.”
  1. Hình Ảnh:
  • Trình bày hình ảnh của một con rùa.
  • “Cuối cùng, nhìn hình này. Bạn nghĩ đó là gì?”
  1. Trả Lời:
  • “Đó là con rùa!”
  • “Bạn đã đúng! Bây giờ, chúng ta hãy thử nhớ tên của tất cả những loài động vật nước mà chúng ta vừa học.”

nine. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em viết hoặc vẽ tên các động vật trên danh sách.- “Hãy thử viết tên của những loài động vật này: cá voi, cá heo, cá sấu, rùa.”

  1. okayết Thúc:
  • “Rất tốt! Hôm nay các bạn đã học được rất nhiều loài động vật nước thú vị. Nhớ rằng, chúng đều sống trong nước và rất thú vị để quan sát.”

Bắt đầu

Tạo trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

  1. Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Sử dụng các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, cá mập, và voi nước để tạo ra một bộ sưu tập đa dạng.
  1. Từ ẩn:
  • Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như fish, turtle, shark, elephant, river, ocean, v.v.
  1. Trò Chơi Đoán:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nhìn vào hình ảnh và đoán từ tiếng Anh tương ứng.

Cách Chơi:

  • Bắt Đầu:

  • “Chúng ta sẽ chơi một trò đoán từ! Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh, và bạn phải đoán từ tiếng Anh.”

  • helloển Thị Hình Ảnh:

  • “Đây là hình ảnh của một con cá. Bạn nghĩ rằng từ đó là gì?”

  • Trả Lời:

  • Trẻ em sẽ trả lời và bạn sẽ xác nhận nếu họ đúng.

  • “Đúng rồi! Đó là ‘fish’. Rất tốt!”

  • Tiếp Tục:

  • Lặp lại quá trình này với các hình ảnh khác và từ ẩn khác.

Ví Dụ Hình Ảnh và Từ:

  • Hình Ảnh: Cá mập (shark)
  • Từ ẩn: Shark, ocean, swim, dive, tail, fin

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt hình ảnh của các từ mà họ đã đoán đúng.
  • Sử dụng các từ để okể câu chuyện về cuộc phiêu lưu dưới nước.

okết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận diện hình ảnh và hiểu biết về động vật nước.

Gọi tên từ

  • “Màu gì của bầu trời vào buổi sáng?”
  • “Bạn có thể nhìn thấy mặt trời không?”
  • “Về đám mây? Chúng có phải là màu trắng không?”
  • “Bây giờ, bạn nghĩ bầu trời trông như thế nào vào ban đêm?”
  • “Đúng vậy, nó darkish. Nhưng bạn có thể nhìn thấy các ngôi sao không?”
  • “Các ngôi sao rất sáng và chúng chớ%ớp.”
  • “Bạn nghĩ các ngôi sao xuất hiện vào giờ nào?”
  • “Bạn biết không, màu sắc của bầu trời thay đổi theo thời gian trong ngày.”
  • “Vào buổi tối, bầu trời thường là màu xanh hoặc tím.”
  • “Và vào buổi sáng, nó thường là màu đỏ hoặc cam.”
  • “Bầu trời đầy những màu sắc khác nhau và nó rất đẹp.”

Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp nội dung gốc bằng tiếng Trung hoặc một ngôn ngữ khác để tôi có thể dịch nó sang tiếng Việt. Nếu bạn đã cung cấp nội dung, vui lòng cho tôi biết và tôi sẽ dịch nó cho bạn.

  • “Oh, xem nào! Đây là một con mèo. Anh/chị có thể nói ‘mèo’ không?”

  • “Có, ‘mèo’. Rất tốt! Bây giờ, điều này là gì?”

  • “Đây là một con cá. ‘Cá’. Rất hay!”

  • “Có, ‘cá’. Anh/chị làm rất tốt trò chơi này!”

  • “Lần sau, anh/chị có thể tìm thấy con ‘chó’ không?”

  • “Có, ở đây là con ‘chó’. ‘Chó’.”

  • “Rất tốt! Hãy,mọi người!”

  • “Bây giờ, chúng ta thử một điều mới. Tôi sẽ cho anh/chị xem một hình ảnh, và anh/chị cần đoán xem nó là gì bằng tiếng Anh.”

  • “Được!”

  • “Đây là hình ảnh của một con chim. Nó là gì?”

  • “Một con chim! ‘Chim’.”

  • “Đúng rồi! Bây giờ, hình ảnh tiếp theo. Đây là một con rùa. Nó là gì?”

  • “Một con rùa! ‘Rùa’.”

  • “Đoán rất tốt! Hãy tiếp tục đoán, anh/chị sẽ đúng mỗi lần!”

  • “Hãy thử khó hơn một chút bây giờ. Lần này, hình ảnh là một con rắn. Anh/chị nghĩ đó là gì?”

  • “Một con rắn! ‘Rắn’.”

  • “Đúng rồi! Bây giờ, anh/chị có thể tìm thấy con ‘cọp’ không?”

  • “Có, con động vật to. ‘Cọp’.”

  • “Rất tốt! Anh/chị thực sự đã làm rất tốt trò chơi này.”

  • “Một lần nữa để kết thúc. Đây là một con thỏ. Nó là gì?”

  • “Một con thỏ! ‘Thỏ’.”

  • “Đúng vậy! Anh/chị đã làm rất tuyệt vời! Mọi người nên tự hào về mình.”

Kết thúc

  1. Hình Ảnh Môi Trường:
  • Sử dụng hình ảnh của các đối tượng môi trường như cây cối, mặt trời, gió, nước, chim, thú, và các helloện tượng thời tiết khác.
  1. Từ ẩn:
  • Lên danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường như: cây (tree), mặt trời (solar), gió (wind), nước (water), chim (chook), thú (animal), thời tiết (weather), đám mây (cloud), mưa (rain), tuyết (snow) v.v.
  1. Trò Chơi Đoán:
  • Đặt hình ảnh môi trường lên bảng hoặc sàn nhà.
  • Đọc tên từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh và trẻ em sẽ phải tìm và đánh dấu từ đó trên danh sách.
  1. okết Thúc:
  • Khi tất cả các từ đã được tìm thấy, bạn có thể thông báo okayết quả và khen ngợi trẻ em.
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt hình ảnh của các từ mà họ đã tìm thấy.
  • Sử dụng các từ để tạo câu chuyện ngắn về ngày trong công viên hoặc buổi đi dạo.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Trẻ em có thể thực hiện các hoạt động như vẽ hình, viết từ, hoặc okayể câu chuyện ngắn về môi trường xung quanh để tăng cường khả năng nhớ và sử dụng từ vựng.

  1. Bài Tập Đọc:
  • Đọc một đoạn văn bản ngắn về môi trường và yêu cầu trẻ em tìm và đánh dấu các từ đã học trong đoạn văn.
  1. Trò Chơi Nối:
  • Trẻ em sẽ nối các từ với hình ảnh tương ứng để tạo thành một câu hoàn chỉnh về môi trường.
  1. Hoạt Động Thực Hành Thêm:
  • Trẻ em có thể tham gia vào các trò chơi vai, nơi họ sẽ hóa thân thành các loài động vật hoặc hiện tượng thời tiết để kể câu chuyện về môi trường.
  1. Khen Ngợi và Thưởng Phạt:
  • Khen ngợi trẻ em khi họ tìm thấy các từ và thưởng phạt phụ thuộc vào độ chính xác và sáng tạo của họ trong các hoạt động vai và okể chuyện.
  1. okết Luận:
  • okayết thúc trò chơi bằng một bài học ngắn về tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và khuyến khích trẻ em hành động vì một thế giới xanh hơn.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *