Thời Khóa Biểu Tiếng Anh Tùy Chỉnh Với Từ Tiếng Anh Cảm Nhận Vẻ Đẹp Ngôn Ngữ

Trong thế giới này đầy màu sắc và sự sống động, trẻ em luôn tỏ ra tò mò đối với mọi thứ xung quanh. Họ thông qua việc quan sát, khám phá và trải nghiệm, dần dần nhận ra và helloểu biết về sự đa dạng của thế giới này. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em trên một hành trình thú vị về học ngôn ngữ, thông qua những câu chuyện sống động và các hoạt động tương tác, giúp.các em học tiếng Anh trong niềm vui và cảm nhận vẻ đẹ%ủa ngôn ngữ.

Hình ảnh môi trường

Xin chào, anh đang làm gì?

Tôi đang chơi với những món đồ chơi của mình.

Những món đồ chơi nào anh đang chơi?

Tôi có một quả bóng đỏ, một chiếc xe và một chiếc máy bay vàng.

Anh có thể cho tôi xem những món đồ chơi của anh không?

Chắc chắn rồi, nhìn đây! Đây là quả bóng của tôi, và đây là chiếc xe của tôi.

Màu gì của quả bóng anh?

Đó là màu đỏ.

Màu gì của chiếc xe anh?

Đó là màu xanh.

Và màu gì của chiếc máy bay anh?

Đó là màu vàng.

Rất tốt! Anh đang học rất tốt.

Bây giờ, chúng ta hãy tìm thêm những màu xung quanh mình.

Nhìn lên bầu trời. Màu gì của bầu trời?

Bầu trời là màu xanh.

Bây giờ, nhìn xuống cỏ. Màu gì của cỏ?

Cỏ là màu xanh lá cây.

Về những bông hoa? Màu gì của những bông hoa?

Những bông hoa có nhiều màu, như đỏ, vàng và tím.

Anh có thể tìm thấy thứ gì đó là màu trắng không?

Có, đây là một con chim trắng.

Và thứ gì đó là màu đen?

Có, đây là một con mèo đen.

Anh thực sự rất giỏi trong việc tìm màu.

Hãy tiếp tục chơi và học thêm nhiều màu khác cùng nhau.

Danh sách từ ẩn

  1. bầu trời
  2. cỏ
  3. cây
  4. mặt trờifive. đám mây
  5. hoa
  6. sôngeight. núinine. bãi biển
  7. hồ
  8. cầu vồng12.thirteen. lá
  9. chim
  10. cásixteen. bướm
  11. ong
  12. rùa
  13. sóc
  14. gấu

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Sử dụng các hình ảnh động vật nước như cá, chim, và rùa. Bạn có thể tìm hình ảnh từ sách, tạ%í, hoặc trực tuyến.
  1. Chuẩn Bị Đồ Chơi:
  • Chuẩn bị một bộ từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước, mỗi từ đi okayèm với hình ảnh tương ứng.
  1. Bước 1:
  • Trẻ em ngồi xung quanh một bàn hoặc sàn.
  • Bạn hoặc một người lớn bắt đầu bằng cách hiển thị một hình ảnh động vật nước.

four. Bước 2:– Hỏi trẻ em: “what is this?” (Đây là gì?)- Trẻ em sẽ trả lời bằng cách gọi tên của động vật từ trong hình ảnh.

five. Bước 3:– Nếu trẻ em trả lời đúng, bạn sẽ đưa ra từ tiếng Anh của động vật đó.- Ví dụ: “that is a fish. F-i-s-h.”

  1. Bước 4:
  • Tiếp tục với các hình ảnh khác và yêu cầu trẻ em phát âm từ tiếng Anh.
  • Bạn có thể yêu cầu trẻ em viết từ này nếu họ đã quen thuộc với cách viết.
  1. Bước 5:
  • Để tăng thêm niềm vui, bạn có thể tạo ra một trò chơi ghi điểm.
  • Mỗi từ đúng sẽ được tính điểm, và cuối cùng, trẻ em có thể nhận được phần thưởng nhỏ.

eight. Bước 6:– Nếu trẻ em gặp khó khăn, hãy giúp họ bằng cách đọc từ tiếng Anh và nhấn mạnh từng âm tiết.

  1. Bước 7:
  • okết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em: “What did we study today?” (Hôm nay chúng ta đã học gì?)
  • Trẻ em sẽ được khuyến khích chia sẻ những từ tiếng Anh mà họ đã học được.
  1. Bước 8:
  • Lưu trữ các hình ảnh và từ đã sử dụng để sử dụng trong các buổi học sau.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ dễ helloểu và phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và không nên phạt khi họ.- Sử dụng âm thanh và hình ảnh sống động để làm cho trò chơi thú vị hơn.


  1. ** Chuẩn bị hình ảnh:**
  • Sử dụng các hình ảnh động vật nước như cá, chim và rùa. Bạn có thể tìm hình ảnh từ sách, tạ%í hoặc trực tuyến.
  1. ** Chuẩn bị đồ chơi:**
  • Chuẩn bị một bộ từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước, mỗi từ đi okayèm với hình ảnh tương ứng.

three. ** Bước 1:**- Trẻ em ngồi xung quanh một bàn hoặc sàn.- Bạn hoặc một người lớn bắt đầu bằng cách helloển thị một hình ảnh động vật nước.

  1. ** Bước 2:**
  • Hỏi trẻ em: “what is this?” (Đây là gì?)
  • Trẻ em sẽ trả lời bằng cách gọi tên của động vật từ trong hình ảnh.
  1. ** Bước three:**
  • Nếu trẻ em trả lời đúng, bạn sẽ đưa ra từ tiếng Anh của động vật đó.
  • Ví dụ: “this is a fish. F-i-s-h.”
  1. ** Bước 4:**
  • Tiếp tục với các hình ảnh khác và yêu cầu trẻ em phát âm từ tiếng Anh.
  • Bạn có thể yêu cầu trẻ em viết từ này nếu họ đã quen thuộc với cách viết.
  1. ** Bước five:**
  • Để tăng thêm niềm vui, bạn có thể tạo ra một trò chơi ghi điểm.
  • Mỗi từ đúng sẽ được tính điểm, và cuối cùng, trẻ em có thể nhận được phần thưởng nhỏ.
  1. ** Bước 6:**
  • Nếu trẻ em gặp khó khăn, hãy giúp họ bằng cách đọc từ tiếng Anh và nhấn mạnh từng âm tiết.

nine. ** Bước 7:**- okayết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em: “What did we research these days?” (Hôm nay chúng ta đã học gì?)- Trẻ em sẽ được khuyến khích chia sẻ những từ tiếng Anh mà họ đã học được.

  1. ** Bước eight:**
  • Lưu trữ các hình ảnh và từ đã sử dụng để sử dụng trong các buổi học sau.

** Lưu ý:**- Đảm bảo rằng các hình ảnh và từ dễ helloểu và phù hợp với độ tuổi của trẻ em.- Khuyến khích trẻ em tham gia tích cực và không nên phạt khi họ.- Sử dụng âm thanh và hình ảnh sống động để làm cho trò chơi thú vị hơn.

Bài tập đọc

  1. Câu chuyện về chú mèo và con chuột:
  • “Ngày xưa, có một chú mèo tò mò tên là Whiskers. Một buổi sáng nắng ấm, Whiskers tìm thấy một con chuột nhỏ tên là Mimi. Họ quyết định đi cùng nhau trên một cuộc phiêu lưu. Bạn nghĩ rằng họ đã đi đâu?”
  1. Câu chuyện về chú chó và cát biển:
  • “Trong một thị trấn biển nhỏ, có một chú chó vui vẻ tên là buddy. Một ngày nào đó, nó tìm thấy một đống cát. Bạn nghĩ rằng pal đã làm gì với đống cát đó?”

three. Câu chuyện về chú gà con và quả trứng:– “Trong một trang trại ấm cúng, một chú gà con nhỏ tên là Lily nở từ một quả trứng. Nó rất tò mò về thế giới. Bạn nghĩ rằng Lily đã làm gì khi nó thấy mộtarc cầu vồng đầu tiên?”

four. Câu chuyện về chú khỉ và cây chuối:– “Trong rừng, có một chú khỉ thông minh tên là Max tìm thấy một cây chuối đầy quả. Nó muốn chia sẻ chúng với bạn bè. Bạn nghĩ rằng Max đã mời ai đến tiệc chuối?”

five. Câu chuyện về chú ngựa và đồng cỏ:– “Trong một đồng cỏ xanh mướt, một chú ngựa nhẹ nhàng tên là Grace đang ăn cỏ. Nó yêu thích việc chạy nhảy và chơi đùa với bạn bè. Bạn nghĩ rằng Grace đã làm gì khi nó thấy một bướm mới?”

Hình ảnh hỗ trợ:– Sử dụng hình ảnh chú mèo và con chuột, chú chó và cát biển, chú gà con và quả trứng, chú khỉ và cây chuối, và chú ngựa và đồng cỏ để hỗ trợ cho các câu chuyện trên.

Hoạt động thực hành:– Trẻ em sẽ được yêu cầu okayể lại câu chuyện mà họ đã đọc, sử dụng các từ và cụm từ đã học.- Trẻ em có thể vẽ hình ảnh của các câu chuyện hoặc tạo ra câu chuyện của riêng mình dựa trên hình ảnh đã cung cấp.

Đánh giá:– Kiểm tra khả năng đọc và hiểu của trẻ em thông qua việc okể lại câu chuyện.- Đánh giá sự sáng tạo và khả năng sử dụng ngôn ngữ của trẻ em trong việc okể hoặc tạo câu chuyện.

Xin kiểm tra kỹ nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

  1. Viết Tên Trẻ Em:
  • Trẻ em viết tên của mình trên một tờ giấy.
  • Hướng dẫn: “Viết tên của bạn. Đây là thẻ tên của bạn.”
  1. Viết Địa Điểm Yêu Thích:
  • Trẻ em viết tên của một địa điểm mà họ yêu thích, chẳng hạn như công viên, bãi biển, hoặc nhà mình.
  • Hướng dẫn: “Viết một địa điểm bạn thích. Đây là nơi bạn yêu thích.”

three. Viết Món Ăn Yêu Thích:– Trẻ em viết tên của một món ăn mà họ thích.- Hướng dẫn: “Viết món ăn yêu thích của bạn. Đây là món ăn bạn thích.”

four. Viết Vài Từ Greeting:– Trẻ em viết một số từ chào hỏi đơn giản như “hi there,” “goodbye,” “excellent to fulfill you.”- Hướng dẫn: “Viết một số từ chào hỏi. Đây là những từ để chào hỏi hoặc tạm biệt.”

  1. Viết Câu Câu Lệnh:
  • Trẻ em viết các câu lệnh đơn giản như “sit down down,” “rise up,” “improve your hand.”
  • Hướng dẫn: “Viết các câu lệnh đơn giản. Đây là những từ để chỉ người khác làm điều gì đó.”
  1. Viết Câu Trả Lời:
  • Trẻ em viết các câu trả lời đơn giản như “yes,” “no,” “i really like it,” “I do not like it.”
  • Hướng dẫn: “Viết các câu trả lời đơn giản. Đây là những từ để trả lời câu hỏi.”
  1. Viết Câu Chuyện Ngắn:
  • Trẻ em viết một câu chuyện ngắn về một ngày trong cuộc sống của mình.
  • Hướng dẫn: “Viết một câu chuyện ngắn về ngày của bạn. Đây là câu chuyện của bạn.”
  1. Viết Tên Các Màu Sắc:
  • Trẻ em viết tên của các màu sắc mà họ yêu thích.
  • Hướng dẫn: “Viết tên của các màu sắc yêu thích của bạn. Đây là những màu bạn thích.”
  1. Viết Tên Các Loài Động Vật:
  • Trẻ em viết tên của các loài động vật mà họ biết.
  • Hướng dẫn: “Viết tên của các loài động vật bạn biết. Đây là những loài động vật bạn thấy.”
  1. Viết Tên Các Cây Cối:
  • Trẻ em viết tên của các loại cây mà họ thấy xung quanh.
  • Hướng dẫn: “Viết tên của các loại cây bạn thấy xung quanh. Đây là những cây trong môi trường xung quanh bạn.”

Bài tập nói

Bà bán hàng: Chào buổi sáng, em yêu! Chào mừng em đến cửa hàng đồ trẻ em của chúng tôi. Tôi có thể giúp gì cho em hôm nay không?

Trẻ: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một món đồ chơi.

Bà bán hàng: Rất tốt! Chúng tôi có rất nhiều đồ chơi ở đây. Em có màu yêu thích hoặc loại đồ chơi nàalrightông?

Trẻ: Có, em thích màu xanh. Và em muốn mua một chiếc xe ô tô.

Bà bán hàng: Ồ, một chiếc xe ô tô màu xanh, em nói vậy à? Tôi sẽ để em xem qua bộ sưu tập xe ô tô màu xanh của chúng tôi. (Bà bán hàng lấy một chiếc xe đạp màu xanh từ kệ.)

Bà bán hàng: Đóng ánh nhìn đến chiếc xe đạp này. Chiếc xe đạp màu xanh này rất thích hợp cho trẻ em như em.

Trẻ: (Chú ý đến xe đạp) Chiếc này quá lớn. Em muốn mua một chiếc xe ô tô.

Bà bán hàng: Được rồi, tôi sẽ xem xem chúng tôi còn gì khác. Đây là một chiếc xe ô tô nhỏ màu xanh. (Bà bán hàng lấy một chiếc xe ô tô nhỏ màu xanh.)

Trẻ: (Cười) Chiếc này rất đáng yêu! Em có thể thử không?

Bà bán hàng: Tất nhiên! Em tự do thử nó. Nếu em thích, chúng ta sẽ thanh toán.

Trẻ: (Thử xe ô tô) Wow, nó chạy rất nhanh! (Trẻ vui vẻ lái xe ô tô.)

Bà bán hàng: Tôi rất vui vì em thích nó! Em có muốn mua nó không?

Trẻ: Có, xin lỗi! Em có thể trả tiền bằng tiền của em không?

Bà bán hàng: Tất nhiên! Hãy cho tôi xem tiền của em. (Bà bán hàng kiểm tra số tiền.)

Trẻ: (Lấy tiền ra) Đây là tiền của em.

Bà bán hàng: Cảm ơn em! Đây là món đồ chơi của em. Chúc em chơi vui vẻ với nó!

Trẻ: Cảm ơn! (Trẻ vui vẻ cầm theo xe ô tô và ra khỏi cửa hàng.)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *