Trong thế giới đầy màu sắc và những okỳ quan, trẻ em luôn tỏ ra tò mò với mọi thứ xung quanh. Họ khao khát khám phá, học hỏi và trải nghiệm những điều mới. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em vào một hành trình học tiếng Anh thú vị, thông qua những câu chuyện sống động, các hoạt động tương tác thú vị và các bài tập thực tế, giúpercentác em nắm vững tiếng Anh cơ bản trong không khí thoải mái và vui vẻ, mở ra cánh cửa học tiếng Anh của mình.
Chuẩn bị
Bố: “Chúng ta đang đi mua đồ chơi cho em nhé. Em muốn mua gì?”
Con: “Em muốn mua một cái xe đạp nhỏ.”
Bố: “Xe đạp à? Đẹp lắm. Em có muốn thử xe không?”
Con: “Có, em muốn thử xem nó chạy như thế nào.”
Bố: “Dạ, em hãy đi thử đi. Cẩn thận không cho té.”
Con: (Thử xe và rất vui)
Bố: “Em thấy thế nào? Có thích không?”
Con: “Rất thích, bố. Nó chạy rất nhanh.”
Bố: “Thật tốt quá. Bây giờ em muốn mua gì tiếp?”
Con: “Em muốn mua một cái gối hình thú.”
Bố: “Gối hình thú à? Em rất yêu thích thú cưng. Đúng là một lựa chọn hay.”
Con: “Em nghĩ gối này sẽ rất tiện lợi để em ngủ.”
Bố: “Đúng vậy. Em hãy chọn một cái mà em thích nhất.”
Con: (Chọn gối và rất hạnh phúc)
Bố: “Em đã chọn xong rồi à?”
Con: “Đúng rồi, bố. Em rất vui vì đã mua được những món đồ mà em thích.”
Bố: “Tuyệt vời! Chúng ta về nhà nào.”
Con: “Vâng, bố. Em rất vui vì đã được mua đồ chơi mới.”
Bước 1
- Hình ảnh và đồ chơi: Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước và các đồ chơi liên quan đến chủ đề này.
- Bảng đen hoặc giấy: Sử dụng bảng đen hoặc giấy để viết các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
- Âm thanh: Chuẩn bị các âm thanh thực tế của động vật nước để sử dụng trong trò chơi.
Bước 2: Giới thiệu trò chơi
- Giới thiệu: “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị về động vật nước. Các bạn sẽ học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến những loài động vật này.”
- Giới thiệu đồ chơi và hình ảnh: “Các bạn hãy nhìn xem, chúng ta có những hình ảnh và đồ chơi về các loài động vật nước như cá, rùa, và chim câu. Các bạn có biết tiếng Anh của chúng không?”
Bước 3: Chơi trò chơi
-
Giới thiệu từ: “Đầu tiên, chúng ta sẽ học từ ‘fish’ (cá). Ai có thể cho tôi biết tiếng Anh của cá là gì?”
-
Sử dụng hình ảnh: “Xin mời các bạn nhìn vào hình ảnh cá. Các bạn có thấy không? Đúng vậy, đó là cá. Cá tiếng Anh là ‘fish’.”
-
Sử dụng âm thanh: “Các bạn nghe thấy tiếng cá không? Đúng vậy, đó là tiếng cá bơi lội trong ao.”
-
Tiếp tục với các từ khác: Lặp lại quá trình này với các từ khác như “turtle” (rùa), “swan” ( chim câu), “dolphin” (cá heo), và “shark” (cá mập).
Bước 4: Hoạt động thực hành
- Đặt câu hỏi: “Các bạn có thể cho tôi biết tiếng Anh của rùa là gì? Đúng vậy, đó là ‘turtle’.”
- Hoạt động viết: “Các bạn hãy viết từ ‘turtle’ vào bảng đen hoặc giấy của mình.”
- Sử dụng âm thanh: “Các bạn hãy nghe lại tiếng rùa và tưởng tượng mình đang ở bên cạnh một ao rùa.”
Bước five: kết thúc trò chơi
- Tóm tắt: “Chúng ta đã học được rất nhiều từ tiếng Anh về động vật nước hôm nay. Các bạn nhớ lại và thử đọc lại các từ mà chúng ta đã học.”
- Khen ngợi: “Rất tốt, các bạn đã làm rất tốt! Hãy,。”
Bước 2
Bài tập 1:– Hình ảnh: Một con gấu đang ngồi trước một tảng đá.- Câu chuyện: “Con gấu ngồi trên tảng đá.”
Bài tập 2:– Hình ảnh: Một quả táo rơi từ cây xuống.- Câu chuyện: “Quả táo rơi từ cây.”
Bài tập 3:– Hình ảnh: Một chú chim đang bay qua bầu trời.- Câu chuyện: “Chú chim bay qua bầu trời.”
Bài tập 4:– Hình ảnh: Một con cá bơi dưới ao.- Câu chuyện: “Con cá bơi trong ao.”
Bài tập five:– Hình ảnh: Một cô bé đang chạy trong công viên.- Câu chuyện: “Cô bé chạy trong công viên.”
Bài tập 6:– Hình ảnh: Một chú mèo đang ngủ trên ghế.- Câu chuyện: “Chú mèo ngủ trên ghế.”
Bài tập 7:– Hình ảnh: Một cậu bé đang vẽ tranh.- Câu chuyện: “Cậu bé vẽ tranh.”
Bài tập eight:– Hình ảnh: Một chú chuột đang chạy qua phòng.- Câu chuyện: “Chú chuột chạy qua phòng.”
Bài tập 9:– Hình ảnh: Một chú ngựa đang chạy trên đồng.- Câu chuyện: “Chú ngựa chạy trên đồng.”
Bài tập 10:– Hình ảnh: Một cô bé đang nhảy múa trong công viên.- Câu chuyện: “Cô bé nhảy múa trong công viên.”
Gợi ý hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể sử dụng bút và giấy để viết lại câu chuyện theo hình ảnh.- Bạn có thể đọc lại câu chuyện để trẻ em nghe và xác nhận.- Trẻ em có thể vẽ thêm chi tiết cho câu chuyện của mình để làm sáng hơn.
Bước 3
- Hướng dẫn trẻ em: “Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về ngày và giờ qua câu chuyện du lịch thú vị. Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang đi du lịch đến một quốc gia mới.”
- Trình bày câu chuyện: “Một ngày nọ, gia đình quyết định đi du lịch đến đất nước xinh đẹp. Họ bắt đầu ngày mới bằng một buổi sáng đầy nắng ấm.”
- Giới thiệu từ vựng: “Buổi sáng, chúng ta nói về ‘morning’ (sáng). Buổi trưa là ‘afternoon’ (chiều), và buổi tối là ‘nighttime’ (tối).”
- Mô tả giờ: “Hãy tưởng tượng giờ nào là buổi sáng? Đúng vậy, khi mặt trời mọc, đó là ‘6:00 AM’ (6 giờ sáng). Buổi trưa thì là ‘12:00 PM’ (12 giờ trưa), và buổi tối là ‘6:00 PM’ (6 giờ chiều).”
- Hoạt động thực hành: “Hãy cùng nhau đếm từ ‘6:00 AM’ đến ‘6:00 PM’ và nói tên mỗi giờ. Khi đếm, chúng ta cũng có thể okayể tên các hoạt động mà chúng ta thường làm vào mỗi giờ của ngày.”
- Trả lời câu hỏi: “Chúng ta có thể hỏi nhau: ‘What time do you wake up?’ (Bạn thức dậy vào giờ nào?) và ‘What do you do inside the morning?’ (Bạn làm gì vào sáng nay?).”
- kết thúc phần học: “Vậy, chúng ta đã học được những từ và giờ cơ bản về ngày. Hãy tưởng tượng rằng chúng ta đang ở một đất nước mới và chúng ta cần biết giờ để tham gia các hoạt động thú vị.”
Xin lỗi, nhưng bạn cần cung cấp thêm nội dung để tôi có thể dịch cho bạn. Vui lòng cho tôi biết nội dung cần dịch để tôi có thể giúp bạn.
Hội thoại 1:
Thầy/Cô: “Chào buổi sáng, các em! Các em hôm nay thế nào?”
Trẻ em: “Chào buổi sáng, Thầy/Cô! Các em đều rất tốt, cảm ơn Thầy/Cô!”
Thầy/Cô: “Rất tốt nghe! Hãy bắt đầu ngày mới với một hoạt động thú vị. Hôm nay, chúng ta sẽ nói về ngày học của mình. Ai có thể okể cho Thầy/Cô biết những gì chúng ta làm vào buổi sáng khi đến trường?”
Trẻ em 1: “Chúng ta chào buổi sáng với bạn bè!”
Thầy/Cô: “Đúng vậy! Vậy sau đó chúng ta làm gì?”
Trẻ em 2: “Chúng ta có lớp học!”
Thầy/Cô: “Đúng rồi! Mỗi ngày chúng ta đều học những điều mới. Bây giờ, chúng ta hãy tập luyện quy trình buổi sáng của mình. Thầy/Cô sẽ nói một câu, các em hãy hoàn thành nó. Đã sẵn sàng?”
Trẻ em: “Đã sẵn sàng!”
Thầy/Cô: “Vào buổi sáng, chúng ta… (dừng lại) thức dậy.”
Trẻ em: “Thức dậy!”
Thầy/Cô: “Thì sau đó chúng ta làm gì?”
Trẻ em: “Chúng ta đánh răng!”
Thầy/Cô: “Đúng rồi! Vậy sau đó?”
Trẻ em: “Chúng ta có bữa sáng!”
Thầy/Cô: “Tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta tiếp tục với câu tiếp theo. Thầy/Cô sẽ nói đầu câu, các em hãy hoàn thành nó.”
Thầy/Cô: “Sau bữa sáng, chúng ta… (dừng lại) đi học.”
Trẻ em: “Đi học!”
Thầy/Cô: “Rất tốt! Vậy khi chúng ta đến trường, chúng ta làm gì?”
Trẻ em: “Chúng ta chào buổi sáng với thầy cô!”
Thầy/Cô: “Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta hãy tập luyện thêm một số câu cùng nhau.”
Hội thoại 2:
Thầy/Cô: “Hãy thử một hoạt động khác. Thầy/Cô sẽ cho các em xem một bức hình, các em hãy okể cho Thầy/Cô biết chúng ta sẽ làm gì tiếp theo. Đã sẵn sàng?”
Trẻ em: “Đã sẵn sàng!”
Thầy/Cô: (Chia nhỏ lớp thành hai nhóm và mỗi nhóm được một tấm hình minh họa về trường học)
Nhóm 1: “Vào buổi sáng, chúng ta… (dừng lại) chào buổi sáng với bạn bè!”
Nhóm 2: “Vào buổi sáng, chúng ta… (dừng lại) đi vào lớp học!”
Thầy/Cô: “Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy tập luyện thêm. Thầy/Cô sẽ nói phần đầu câu, các em hãy hoàn thành nó.”
Thầy/Cô: “Vào buổi chiều, chúng ta… (dừng lại) có bữa trưa.”
Trẻ em: “Có bữa trưa!”
Thầy/Cô: “Vậy sau bữa trưa?”
Trẻ em: “Chúng ta chơi với bạn bè!”
Thầy/Cô: “Đúng rồi! Bây giờ, chúng ta hãy xem các em có thể làm được như thế nào khi tự mình thực helloện. Thầy/Cô sẽ cho các em xem một bức hình, các em hãy kể cho Thầy/Cô biết chúng ta sẽ làm gì tiếp theo.”
Thầy/Cô: (Chia nhỏ lớp và mỗi trẻ em nhận một tấm hình)
Trẻ em: “Vào buổi tối, chúng ta… (dừng lại) về nhà.”
Thầy/Cô: “Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta hãy kết hợp tất cả các hoạt động này vào một câu chuyện nhỏ.”
Hội thoại 3:
Thầy/Cô: “Một ngày nọ, chúng ta thức dậy sớm vào buổi sáng. Chúng ta đánh răng, có bữa sáng và đi học. Chúng ta chào buổi sáng với bạn bè và thầy cô. Chúng ta vào lớp học và học những điều mới. Sau bữa trưa, chúng ta chơi với bạn bè. Vào buổi tối, chúng ta về nhà và có một giấc ngủ ngon. Các em có thể okayể cho Thầy/Cô biết chúng ta làm gì ở trường không?”
Trẻ em: “Chúng ta học, chơi và có niềm vui!”
Thầy/Cô: “Đúng vậy! Ngày học của chúng ta đầy thú vị và học hỏi. Cảm ơn các em!”
cây (cây)
- Hình ảnh số 1:
- Hình ảnh: Một quả táo.
- Câu hỏi: Có bao nhiêu quả táo?
- Đáp án: 1 quả táo.
- Hình ảnh số 2:
- Hình ảnh: Một chiếc xe đạp và một quả bóng.
- Câu hỏi: Có bao nhiêu chiếc xe đạp và quả bóng?
- Đáp án: 1 chiếc xe đạp và 1 quả bóng.
three. Hình ảnh số three:– Hình ảnh: Một đống cát và một con cá.- Câu hỏi: Có bao nhiêu đống cát và con cá?- Đáp án: 1 đống cát và 1 con cá.
four. Hình ảnh số four:– Hình ảnh: Một cây cối và một con chim.- Câu hỏi: Có bao nhiêu cây và chim?- Đáp án: 1 cây và 1 chim.
five. Hình ảnh số five:– Hình ảnh: Một con gấu và một quả cam.- Câu hỏi: Có bao nhiêu con gấu và quả cam?- Đáp án: 1 con gấu và 1 quả cam.
- Hình ảnh số 6:
- Hình ảnh: Một bộ quần áo và một chiếc xe đạp.
- Câu hỏi: Có bao nhiêu bộ quần áo và chiếc xe đạp?
- Đáp án: 1 bộ quần áo và 1 chiếc xe đạp.
- Hình ảnh số 7:
- Hình ảnh: Một cái bàn và một con mèo.
- Câu hỏi: Có bao nhiêu cái bàn và con mèo?
- Đáp án: 1 cái bàn và 1 con mèo.
eight. Hình ảnh số 8:– Hình ảnh: Một con thuyền và một quả cầu.- Câu hỏi: Có bao nhiêu con thuyền và quả cầu?- Đáp án: 1 con thuyền và 1 quả cầu.
- Hình ảnh số nine:
- Hình ảnh: Một con bò và một quả chuối.
- Câu hỏi: Có bao nhiêu con bò và quả chuối?
- Đáp án: 1 con bò và 1 quả chuối.
- Hình ảnh số 10:
- Hình ảnh: Một cái giỏ và một con gà.
- Câu hỏi: Có bao nhiêu cái giỏ và con gà?
- Đáp án: 1 cái giỏ và 1 con gà.
Hoạt động thực hành:– Trẻ em có thể vẽ các hình ảnh tương ứng và đếm số lượng để trả lời các câu hỏi.- Bạn có thể sử dụng các hình ảnh này để tạo thành một cuốn sách nhỏ hoặc một bảng hoạt động để trẻ em thực hành thường xuyên.
sông
- Sông là nhà của nhiều loài động vật, như chồn và chim sơn ca.
- Vào mùa hè, sông trở thành nơi mát mẻ để tắm và thư giãn.
- Đợt sóng của sông nhẹ nhàng, nhưng đôi khi có thể mạnh và dữ dội.
- Sông chảy từ núi non đến biển, mang theo những câu chuyện và kỷ niệm.eight. Các con thuyền và tàu bè chèo trên sông, đưa người đến nhiều nơi khác nhau.
- Nước của sông trong và mát, thích hợp để uống và tưới cây.
- Bờ sông đầy cây xanh và hoa colourful, tạo nên một nơi đẹp để thăm quan.
biển (biển)
Biển, biển, nơi sóng vỗ nhảy múa,Xanh, xanh, sâu thẳm, vĩ đại.Cá bơi, vỏ ốc lấp lánh,Trong biển, chúng ta mộng mơ.
Dòng nước dâng, dòng nước lui,Với dòng chảy dịu dàng của biển.Dolphin chơi, chim biển ca hát,Trong biển, chúng ta thuộc về.
Hoàng hôn vẽ bầu trời,Nhân mã sáng rực, ngày này qua ngày khác.Bí mật của biển ẩn kín,Nhưng chúng ta yêu thích khám phá và tìm thấy.
Sóng vỗ, sóng vỗ, với sự duyên dáng của biển,Chúng ta sẽ chèo thuyền khắp không gian rộng lớn.Biển, biển, mãi mãi gần gũi,Trong biển, chúng ta mộng mơ, mộng mơ.
núi (núi)
Hoạt Động Học: Nhận Biết Các Bộ Phận Cơ Thể
Mục Tiêu:
- Giúp trẻ em nhận biết và mô tả các bộ phận của cơ thể bằng tiếng Anh.
- Nâng cao okỹ năng giao tiếp và tương tác thông qua hoạt động thực hành.
Hướng Dẫn:
- Chuẩn Bị:
- In hoặc dán các hình ảnh hoặc mô hình các bộ phận cơ thể như đầu, vai, lưng, tay, chân, mắt, mũi, miệng, tai, ngực, và háng.
- Chuẩn bị một mô hình cơ thể hoặc sử dụng một người lớn để minh họa.
- Bước 1:
- Giới thiệu các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh và yêu cầu trẻ em theo dõi.
- Đọc tên từng bộ phận và yêu cầu trẻ em chỉ vào các bộ phận tương ứng trên mô hình hoặc người lớn.
three. Bước 2:– Yêu cầu trẻ em mô tả các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh.- Ví dụ: “Đây là đầu của tôi. Tôi sử dụng đầu để suy nghĩ.”
- Bước 3:
- Tạo một trò chơi “Đoán bộ phận” để trẻ em học và nhận biết các bộ phận cơ thể.
- Một người lớn sẽ che một bộ phận cơ thể và trẻ em phải đoán là gì.
five. Bước four:– Trẻ em sẽ được yêu cầu làm một bài tập viết ngắn để mô tả một bộ phận cơ thể yêu thích của họ.- Ví dụ: “Bộ phận cơ thể yêu thích của tôi là bàn tay. Tôi có thể sử dụng bàn tay để viết và chơi trò chơi.”
Hoạt Động Thực Hành:
- Trò Chơi “Tìm và Chạm”: Người lớn sẽ gọi tên một bộ phận cơ thể và trẻ em phải tìm và chạm vào bộ phận đó trên cơ thể mình.
- Trò Chơi “Simon Says”: Người lớn sẽ nói “Simon says” trước khi gọi tên một bộ phận cơ thể. Nếu trẻ em nghe thấy câu đầu tiên, họ phải thực helloện hành động.
okết Luận:
Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường khả năng giao tiếp và nhận biết các bộ phận cơ thể. Chúc các bạn và trẻ em có những giờ học thú vị!
rừng (rừng)
Trong rừng, ánh nắng chiếu qua okayẽ lá, tạo ra những ánh sáng loang lổ. Một con chim yến đứng trên cành cây, hát rất vui vẻ. Một con sóc nhảy nhót trên thân cây, tìm kiếm những quả óc chó ngon. Một con thỏ nhỏ len lỏi qua cỏ, tai của nó nhạy bén bắt xung quanh.
Thỏ nhỏ: hey, mọi người! Tôi là Thỏ con, hôm nay chúng ta sẽ cùng khám phá rừng nhé!
Chim yến: good day, Thỏ con! Tôi là Chim yến, tôi rất vui được chơi cùng em!
Sóc: hello, Thỏ con và Chim yến! Tôi là Sóc, tôi cũng muốn tham gia vào cuộc thám hiểm của các em!
Thỏ nhỏ: Thật tốt quá! Thôi chúng ta cùng tìm kiếm những điều kỳ diệu trong rừng nhé!
Họ bắt đầu đi theo con đường nhỏ,。
Thỏ nhỏ: Xem, đó là một bông hoa rất đẹp!
Chim yến: Wow, đó là một bông hoa dại, màu rất đẹp!
Sóc: Đúng vậy, tôi cũng thấy một con bướm đang nhảy múa trên bông hoa đó!
Họ tiếp tục đi, đến một ao lớn.
Thỏ nhỏ: Wow, ao này rất lớn đấy!
Chim yến: Đúng vậy, đó là ao trong rừng, có rất nhiều con cá đang giỡn chơi đấy.
Sóc: Ao có rất nhiều cây cỏ, khi còn nhỏ tôi đã bắt cá ở đây đấy!
Thỏ nhỏ: Thôi chúng ta cùng bắt cá đi nào!
Họ tìm kiếm cá dọc theo bờ ao, bỗng một con rùa nhảy ra.
Rùa: hi there, các bạn! Tôi là Rùa, tôi đang hát ở đây, các bạn cũng muốn cùng hát không?
Thỏ nhỏ: Tất nhiên rồi, Rùa! Chúng ta cùng hát một bài hát nào đó đi!
Chim yến: Đó là một ý hay! Tôi sẽ hát câu đầu tiên: “Nước một bên, có con rùa hát.”
Sóc: Câu tiếp theo tôi sẽ hát: “Nó nói: “Quốc quốc quốc.””
Rùa: Hát hay lắm các bạn! Câu cuối cùng tôi sẽ hát: “Tôi ở đây, chờ bạn bè.”
Họ đã hát xong bài hát, Rùa vỗ tay nói: “Cảm ơn các bạn, các bạn thân mến!”
Thỏ nhỏ: Rùa, anh ở đây hát, chắc hẳn rất vui phải không?
Rùa: Đúng vậy, tôi rất vui, các bạn những người bạn thân thiết này!
Thỏ nhỏ, Chim yến và Sóc tiếp tục thám helloểm trong rừng, họ giúp đỡ lẫn nhau, học hỏi lẫn nhau, và đã có một buổi chiều rất vui vẻ.
AO hồ
Hội thoại:
Nhân vật:– Trẻ em: Em yêu!- Người bán hàng: Chào buổi sáng! Chào mừng bạn đến cửa hàng đồ chơi trẻ em của chúng tôi. Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay không?
Trẻ em: Chào buổi sáng! Em muốn mua một món đồ chơi mới.
Người bán hàng: Chọn rất tốt! Chúng tôi có rất nhiều đồ chơi ở đây. Em muốn mua loại đồ chơi nào?
Trẻ em: Em muốn mua một chiếc xe chơi.
Người bán hàng: Được rồi, chúng tôi có rất nhiều chiếc xe chơi. Em có màu nào yêu thích không?
Trẻ em: Có, em thích màu xanh.
Người bán hàng: Rất tốt! Tôi sẽ giới thiệu cho em những chiếc xe chơi màu xanh. Đây là chúng. Em thích?
Trẻ em: Em thích chiếc có bánh lớn.
Người bán hàng: Chiếc này rất được yêu thích. Em có muốn thử trước khi mua không?
Trẻ em: Có, em muốn thử.
Người bán hàng: Được rồi, em chỉ cần ngồi đây và chơi với nó. Nếu em thích, chúng tôi sẽ gói nó cho em.
Trẻ em: Được, cảm ơn anh/chị!
Người bán hàng: Không có gì. Chúc em vui với chiếc xe chơi mới của mình!
đám mây
eight. Mặt trời (sun)
mặt trời
Trong ngày trong lành, nắng sáng, ánh nắng mặt trời chiếu sáng với ánh sáng ấm áp, màu vàng rực rỡ. Nó là ngôi sao cung cấp ánh sáng và nhiệt lượng cho chúng ta. Nó mọc lên vào buổi sáng và lặn vào buổi chiều. Nắng mặt trời rất quan trọng đối với cuộc sống của chúng ta vì nó giúp.cây cối mọc lên và cung cấp năng lượng.
Nắng mặt trời có hình dạng to, tròn và trông như một quả trứng vàng trong bầu trời. Khi ánh nắng mặt trời chiếu sáng, chúng ta có thể thấy rõ mọi thứ, và cảm thấy vui vẻ và tràn đầy năng lượng. Nắng mặt trời cũng là nguồn ánh sáng mặt trời, mà chúng ta sử dụng để tạo ra điện.
Nắng mặt trời rất mạnh mẽ đến mức nó có thể cháy cháy. Đó là lý do tại sao chúng ta cần cẩn thận khi chúng ta ở dưới nắng. Chúng ta nên đeo kem chống nắng để bảo vệ da, và nên ở trong bóng mát để tránh bị quá nóng.
Trong câu chuyện, nắng mặt trời là người bạn của tất cả các động vật trong rừng. Nắng mặt trời giúpercentác loài hoa nở và các con suối chảy. Các động vật rất thích chơi đùa dưới ánh nắng, và ánh nắng rất thích nhìn chúng vui chơi.
Nhớ rằng, nắng mặt trời là một phần tuyệt vời của thế giới của chúng ta, và chúng ta nên chăm sóc nó bằng cách không gây ô nhiễm và sử dụng năng lượng của nó một cách thông minh.
mặt trăng
Xin kiểm tra okỹ nội dung dịch sau để đảm bảvery wellông có tiếng Trung giản thể.
Vui lòng cung cấp nội dung dịch:
“Xin kiểm tra okỹ nội dung dịch sau để đảm bảall rightông có tiếng Trung giản thể.”
Dịch sang tiếng Việt:
“Vui lòng kiểm tra okayỹ nội dung dịch sau để đảm bảvery wellông có tiếng Trung giản thể.”
gió
Xin kiểm tra okỹ nội dung dịch sau để đảm bảalrightông có tiếng Trung giản thể.
Vui lòng cung cấp nội dung dịch: “Vui lòng kiểm tra okỹ nội dung dịch sau để đảm bảokayông có tiếng Trung giản thể.” đã được dịch thành: “Vui lòng kiểm tra okayỹ nội dung dịch sau để đảm bảall rightông có tiếng Trung giản thể.”
mưa
(Dang nhin xem, mua dang roi xuong!)
-
Mưa làm cho mọi thứ đều ướt át.(Mưa lam cho moi thuoc deu uot at!)
-
Em có nghe thấy tiếng mưa không?(Em co nghe thay tieng mua khong?)
-
Mưa như một cái trống nhẹ nhàng.(Mưa nhu mot cai trong nhiet nang.)
five. Đất đang uống nước mưa.(Dat dang uong nuoc mua.)
-
Mưa giúp những bông hoa nở.(Mua giup nhung bon hoa noi.)
-
Mưa đang vẽ màu cho thế giới.(Mua dang ve mau cho the gioi.)
eight. Mưa dừng lại, và mặt trời xuất helloện.(Mua dung lai, va mat troi xuat hien.)
nine. Mưa là món quà từ trời cao.(Mua los angeles mon qua tu troi cao.)
- Mưa và nắng làm cho thế giới trở nên đẹp đẽ.(Mua va nang lam cho the gioi troi nen dep de.)
băng giá (nước băng)
Trong một ngày đông lạnh, một thế giới trắng xuất helloện. Những mà rơi, dần dần bao phủ toàn bộ thị trấn. Các em trẻ hào hứng chạy ra ngoài để cảm nhận vẻ đẹp.của cảnh tuyết rơi.
Trẻ A: Wow, tuyết lớn quá! Chúng ta có thể làm snowman không?
Trẻ B: Tất nhiên rồi, chúng ta hãy thi nhau xem ai làm snowman đẹp nhất!
Các em bắt đầu thu thập những quả tuyết, có em cuộn những quả tuyết lớn, có em tìm những viên đá nhỏ, và có em tìm những cành cây làm tay. Họ làm snowman trong khi trò chuyện, tiếng cười vang lên trong không khí.
Trẻ A: Tôi tìm được một viên đá lớn, có thể làm miệng của snowman.
Trẻ B: Quả tuyết của tôi lớn hơn, tôi có thể đặt nó lên đầu của snowman.
Sau một làm việc, các em đã hoàn thành snowman. Họ vẽ mắt, mũi và miệng cho snowman, và còn cho nó đeo mũ.
Trẻ A: Xem nào, snowman của chúng ta đã xong rồi! Nó như đang cười với chúng ta vậy.
Trẻ B: Đúng vậy, nó rất đáng yêu. Bây giờ, chúng ta hãy đặt tên cho nó đi.
Trẻ A: Tôi nghĩ tên “Snowball” thế nào?
Trẻ B: Ý tưởng hay! Vậy, snowman của chúng ta sẽ được gọi là “Snowball”.
Các em quây quanh Snowball, vui vẻ chơi đùa. Họ còn vẽ những hình dạng của thỏ, gấu trên tuyết, như thể bước vào một thế giới thần tiên.
Lúc này, bầu trời đột ngột trong sáng, ánh nắng xuyên qua đám mây, chiếu sáng lên mặt tuyết, làm cho thế giới trở nên còn đẹp hơn.
Trẻ A: Wow, ánh nắng đã xuất hiện, cảnh tuyết trên mặt đất còn đẹp hơn nữa!
Trẻ B: Đúng vậy, ánh nắng làm cho Snowball trông sống động hơn.
Các em vui chơi trong tuyết đến khi mặt trời lặn, trời tối dần. Họ không muốn rời khỏi khu vực tuyết, mong chờ cảnh tuyết tiếp theo.
Qua hoạt động này, các em không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp.của tuyết mà còn học được niềm vui từ việc hợp tác và chia sẻ.
Đất (Đất)
- bầu trời
trời (bầu trời)
hoa (cánh hoa)
hoa
Màu Sắc Của Hoa
-
Hoa Đỏ (pink Flower):
-
“Xem nào, hoa đỏ này rất đẹp! Nó rất sáng và vui vẻ.”
-
“Hoa đỏ như một ánh nắng nhỏ mang lại niềm vui.”
-
Hoa Xanh (Blue Flower):
-
“Hoa xanh như bầu trời trong ngày h. Nó rất yên bình và thanh bình.”
-
“Hoa xanh như đại dương, rộng lớn và đẹp.”
-
Hoa Vàng (Yellow Flower):
-
“Hoa vàng như chính ánh nắng mặt trời. Nó rất ấm và rạng rỡ.”
-
“Hoa vàng như một nụ cười sáng sủa có thể làm bạn vui vẻ.”
-
Hoa Tím (purple Flower):
-
“Hoa tím là ma thuật! Nó như bầu trời đêm với những ngôi sao.”
-
“Hoa tím như một kho báu bí ẩn mà chỉ trái tim dũng cảm mới tìm thấy.”
Hoa Trong Vườn
- “Trong vườn có rất nhiều hoa. Mỗi bông hoa đều độc đáo và đẹp.”
- “Vườn đầy màu sắc. Bạn có thể thấy hoa đỏ, xanh, vàng và tím.”
Hoa và Cảm xúc
- “Hoa có thể làm chúng ta cảm thấy vui vẻ và thanh bình. Khi chúng ta nhìn thấy chúng, chúng ta như muốn cười.”
- “Những bông hoa trong vườn như những người bạn nhỏ chào đón chúng ta mỗi buổi sáng.”
Hoa và Bảo Vệ
- “Chúng ta nên chăm sóc những bông hoa. Chúng cần nước và ánh nắng để mọc lên.”
- “Khi chúng ta thấy một bông hoa, chúng ta có thể nói ‘cảm ơn’ vì vẻ đẹp nó mang lại cho thế giới của chúng ta.”
Hoa và Mùa Xuân
- “Mùa xuân là mùa của hoa. Khi hoa nở, thế giới trở nên nhiều màu sắc hơn.”
- “Những bông hoa mùa xuân như những người thám tử niềm vui, thông báo rằng mùa xuân đã đến.”
Hoa và okỹ Năng Nghe Nói
- “Bạn có thể gọi tên một số loại hoa không? Màu nào của chúng?”
- “Nếu bạn thấy một bông hoa, bạn nghĩ gì về nó? Bạn thích nó không?”
Qua những tương tác và mô tả này, trẻ em không chỉ học được các từ về màu sắc mà còn hiểu được các đặc điểm khác nhau của hoa và cảm xúc mà chúng mang lại. Hoạt động này giúp khả năng ngôn ngữ và hiểu biết về tự nhiên của họ.