Tiếng Anh cho Người Đi Làm: Tự Học Từ Tiếng Anh Cho Công Việc Hàng Ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên gặp phải nhiều đồ vật và hiện tượng xung quanh chúng ta. Việc hiểu biết và nhận diện các vật thể này không chỉ giúp chúng ta giao tiếp tốt hơn mà còn mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết và cách học tập thú vị về các đồ vật quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng khám phá và học hỏi qua những câu chuyện, bài tập và hoạt động đa dạng mà chúng tôi đã chuẩn bị.

Chuẩn Bị

  • Hình ảnh và từ vựng: Chuẩn bị một bộ sưu tập hình ảnh của các đối tượng môi trường xung quanh như cây cối, con vật, và các hiện tượng tự nhiên như mưa, nắng, và gió. Đồng thời, chuẩn bị danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh như: tree, grass, river, sun, rain, wind, cloud, bird, fish, flower, etc.

  • Bảng tìm từ: Chuẩn bị một bảng hoặc tờ giấy có các ô trống để trẻ viết hoặc dán các từ đã tìm thấy.

  • Cơ sở vật liệu: Chuẩn bị các công cụ hỗ trợ như bút, bút chì, hoặc các loại dán hình ảnh cho trẻ dễ dàng dán các từ vào bảng.

  • ** Âm thanh:** Nếu có thể, chuẩn bị âm thanh tự nhiên như tiếng chim hót, gió thổi, mưa rơi để tạo thêm sự sinh động cho trò chơi.

  • Hướng dẫn: Chuẩn bị một số câu hỏi ngắn gọn để hướng dẫn trẻ trong quá trình tìm từ và hiểu nghĩa của chúng.

  • Hoạt động thực hành: Chuẩn bị các hoạt động thực hành như vẽ tranh, kể câu chuyện hoặc làm bài tập viết để trẻ có cơ hội sử dụng từ vựng đã học.

Bắt Đầu Trò Chơi

Bài 1: Đếm Số Với Đồ Chơi

  • Hình ảnh: Một bộ đồ chơi bao gồm nhiều đồ vật khác nhau như (bears), xe đạp (bicycles), và quả cầu (balls).
  • Hướng dẫn: “Look at the toys on the table. Let’s count how many there are. Start with one bear, then two bicycles, and three balls. How many toys do we have in total?”
  • Hoạt động: Trẻ em được yêu cầu đếm và nói ra số lượng đồ chơi.

Bài 2: Đoán Tên Đồ Gọi

  • Hình ảnh: Một chiếc xe đạp, một quả cầu, và một con gấu.
  • Hướng dẫn: “I have three things on the table. Can you guess what they are? First, I will say the sound of a bicycle. Can you guess what it is?”
  • Hoạt động: Trẻ em lắng nghe âm thanh và đoán đồ vật.

Bài 3: Nối Đồ Vật Với Màu Sắc

  • Hình ảnh: Một bộ hình ảnh bao gồm các màu sắc khác nhau như đỏ (red), xanh (green), vàng (yellow), và trắng (white).
  • Hướng dẫn: “Let’s match the colors. I will show you a color, and you need to find the same color among the toys.”
  • Hoạt động: Trẻ em nối các hình ảnh với màu sắc tương ứng.

Bài 4: Viết Chữ Số Đơn Giản

  • Hình ảnh: Một tờ giấy có các hình ảnh số từ 1 đến 10.
  • Hướng dẫn: “Today we are going to learn to write numbers. I will show you how to write the number 1. Follow me: ‘One, one, one.’ Now, try to write the number 1 yourself.”
  • Hoạt động: Trẻ em được hướng dẫn viết các số đơn giản và sau đó tự viết.

Bài 5: Đọc và Kể Câu chuyện

  • Hình ảnh: Một cuốn sách cho trẻ em với các hình ảnh minh họa.
  • Hướng dẫn: “Listen to the story I’m going to read. Follow the words with me. ‘Once upon a time, there was a little girl who loved to play with her toys.’”
  • Hoạt động: Trẻ em lắng nghe và sau đó kể lại câu chuyện một cách ngắn gọn.

Bài 6: Đoán Tên Đồ Gọi

  • Hình ảnh: Một chiếc xe đạp, một quả cầu, và một con gấu.
  • Hướng dẫn: “I have three things on the table. Can you guess what they are? First, I will say the sound of a bicycle. Can you guess what it is?”
  • Hoạt động: Trẻ em lắng nghe âm thanh và đoán đồ vật.

Bài 7: Nối Đồ Vật Với Màu Sắc

  • Hình ảnh: Một bộ hình ảnh bao gồm các màu sắc khác nhau như đỏ (red), xanh (green), vàng (yellow), và trắng (white).
  • Hướng dẫn: “Let’s match the colors. I will show you a color, and you need to find the same color among the toys.”
  • Hoạt động: Trẻ em nối các hình ảnh với màu sắc tương ứng.

Bài 8: Viết Chữ Số Đơn Giản

  • Hình ảnh: Một tờ giấy có các hình ảnh số từ 1 đến 10.
  • Hướng dẫn: “Today we are going to learn to write numbers. I will show you how to write the number 1. Follow me: ‘One, one, one.’ Now, try to write the number 1 yourself.”
  • Hoạt động: Trẻ em được hướng dẫn viết các số đơn giản và sau đó tự viết.

Bài 9: Đọc và Kể Câu chuyện

  • Hình ảnh: Một cuốn sách cho trẻ em với các hình ảnh minh họa.
  • Hướng dẫn: “Listen to the story I’m going to read. Follow the words with me. ‘Once upon a time, there was a little girl who loved to play with her toys.’”
  • Hoạt động: Trẻ em lắng nghe và sau đó kể lại câu chuyện một cách ngắn gọn.

Bài 10: Đoán Tên Đồ Gọi

  • Hình ảnh: Một chiếc xe đạp, một quả cầu, và một con gấu.
  • Hướng dẫn: “I have three things on the table. Can you guess what they are? First, I will say the sound of a bicycle. Can you guess what it is?”
  • Hoạt động: Trẻ em lắng nghe âm thanh và đoán đồ vật.

Bài 11: Nối Đồ Vật Với Màu Sắc

  • Hình ảnh: Một bộ hình ảnh bao gồm các màu sắc khác nhau như đỏ (red), xanh (green), vàng (yellow), và trắng (white).
  • Hướng dẫn: “Let’s match the colors. I will show you a color, and you need to find the same color among the toys.”
  • Hoạt động: Trẻ em nối các hình ảnh với màu sắc tương ứng.

Bài 12: Viết Chữ Số Đơn Giản

  • Hình ảnh: Một tờ giấy có các hình ảnh số từ 1 đến 10.
  • Hướng dẫn: “Today we are going to learn to write numbers. I will show you how to write the number 1. Follow me: ‘One, one, one.’ Now, try to write the number 1 yourself.”
  • Hoạt động: Trẻ em được hướng dẫn viết các số đơn giản và sau đó tự viết.

Bài 13: Đọc và Kể Câu chuyện

  • Hình ảnh: Một cuốn sách cho trẻ em với các hình ảnh minh họa.
  • Hướng dẫn: “Listen to the story I’m going to read. Follow the words with me. ‘Once upon a time, there was a little girl who loved to play with her toys.’”
  • Hoạt động: Trẻ em lắng nghe và sau đó kể lại câu chuyện một cách ngắn gọn.

Bài 14: Đoán Tên Đồ Gọi

  • Hình ảnh: Một chiếc xe đạp, một quả cầu, và một con gấu.
  • Hướng dẫn: “I have three things on the table. Can you guess what they are? First, I will say the sound of a bicycle. Can you guess what it is?”
  • Hoạt động: Trẻ em lắng nghe âm thanh và đoán đồ vật.

Bài 15: Nối Đồ Vật Với Màu Sắc

  • Hình ảnh: Một bộ hình ảnh bao gồm các màu sắc khác nhau như đỏ (red), xanh (green), vàng (yellow), và trắng (white).
  • Hướng dẫn: “Let’s match the colors. I will show you a color, and you need to find the same color among the toys.”
  • Hoạt động: Trẻ em nối các hình ảnh với màu sắc tương ứng.

Bài 16: Viết Chữ Số Đơn Giản

  • Hình ảnh: Một tờ giấy có các hình ảnh số từ 1 đến 10.
  • Hướng dẫn: “Today we are going to learn to write numbers. I will show you how to write the number 1. Follow me: ‘One, one, one.’ Now, try to write the number 1 yourself.”
  • Hoạt động: Trẻ em được hướng dẫn viết các số đơn giản và sau đó tự viết.

Bài 17: Đọc và Kể Câu chuyện

  • Hình ảnh: Một cuốn sách cho trẻ em với các hình ảnh minh họa.
  • Hướng dẫn: “Listen to the story I’m going to read. Follow the words with me. ‘Once upon a time, there was a little girl who loved to play with her toys.’”
  • Hoạt động: Tr

Tìm Từ Ẩn

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị
  • In hoặc dán một bảng từ ẩn chứa các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như: tree, grass, river, mountain, sun, moon, wind, cloud, bird, fish, flower, etc.
  • Sử dụng hình ảnh minh họa cho mỗi từ để trẻ em dễ dàng nhận biết.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi
  • Dạy trẻ em đọc tên của các từ và hình ảnh minh họa.
  • Hỏi trẻ em nếu họ biết từ đó có nghĩa là gì.
  1. Tìm Từ Ẩn
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ ẩn trong bảng từ.
  • Khi tìm thấy một từ, trẻ em có thể đọc nó to và giải thích ý nghĩa của nó.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Hoạt Động 1: Vẽ Bức Tranh

  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh, sử dụng các từ đã tìm thấy.

  • Họ có thể thêm các chi tiết khác như con mèo, con gà, hoặc con bò để làm cho bức tranh trở nên sinh động hơn.

  • Hoạt Động 2: Kể Câu Chuyện

  • Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên, sử dụng các từ đó.

  • Ví dụ: “One sunny morning, we went to the park. There were many trees, flowers, and birds.”

  • Hoạt Động 3: Trò Chơi Nối Dấu Vết

  • Trẻ em có thể chơi trò nối dấu vết, bắt đầu từ từ ẩn và kết thúc ở hình ảnh minh họa.

  • Ví dụ: Trẻ em tìm thấy từ “tree” và nối từ đó đến hình ảnh của một cây.

Bài Tập Tìm Từ Ẩn (Mẫu):

1. tree2. grass3. river4. mountain5. sun6. moon7. wind8. cloud9. bird10. fish11. flower12. snow13. leaf14. flowerpot15. garden

Hoạt Động Thực Hành Chi Tiết:

  • Hoạt Động 1: Vẽ Bức Tranh

  • Trẻ em lấy giấy và bút chì.

  • Trẻ em vẽ một cây lớn trong công viên.

  • Trẻ em vẽ thêm các chi tiết như cỏ xanh, hoa, và chim chích.

  • Trẻ em viết từ “tree” và các từ khác vào các vị trí thích hợp trong bức tranh.

  • Hoạt Động 2: Kể Câu Chuyện

  • Trẻ em bắt đầu câu chuyện: “One day, I went to the park with my friends.”

  • Trẻ em tiếp tục kể về những gì họ thấy và làm trong công viên.

  • Trẻ em sử dụng các từ như “tree,” “flower,” “bird,” và “grass” trong câu chuyện của mình.

  • Hoạt Động 3: Trò Chơi Nối Dấu Vết

  • Trẻ em lấy một tờ giấy và một cây bút.

  • Trẻ em bắt đầu từ từ ẩn và nối từ đó đến hình ảnh minh họa.

  • Ví dụ: Trẻ em bắt đầu từ từ “tree” và nối đến hình ảnh của một cây trong công viên.

Kết Thúc:

  • Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi và tìm được tất cả các từ.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng các từ này trong cuộc sống hàng ngày để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của họ.

Hoạt Động Thực Hành

  1. Vẽ Bức Tranh Môi Trường:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh mà họ đã học. Họ có thể vẽ rừng, biển, công viên, hoặc bất kỳ địa điểm nào mà họ thấy đẹp.
  • Hướng dẫn: “Look at the pictures of the animals and plants we learned. Use your crayons to draw a picture of your favorite place.”
  1. Câu Chuyện Thực Hành:
  • Giáo viên kể một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên, sử dụng các từ và khái niệm đã học.
  • Ví dụ: “One sunny morning, Timmy went to the park. He saw a bird, a fish, and a flower. The bird was singing, the fish was swimming, and the flower was blooming.”
  1. Hoạt Động Nhóm:
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm sẽ được giao nhiệm vụ kể một câu chuyện ngắn về một ngày ở môi trường mà họ đã học.
  • Hướng dẫn: “Work with your group to tell a story about a day in the forest, the beach, or the mountain. Use the words we learned.”
  1. Chơi Trò Chơi Đoán:
  • Giáo viên sẽ giấu một vật dụng trong phòng học và trẻ em sẽ được yêu cầu đoán vật dụng đó bằng cách sử dụng các từ tiếng Anh đã học.
  • Ví dụ: “I have a thing that goes beep. What is it?”
  1. Hoạt Động Thực Hành Thể Thao:
  • Trẻ em sẽ thực hiện các hoạt động thể thao đơn giản như chạy, nhảy, hoặc tập yoga, và giáo viên sẽ hướng dẫn họ sử dụng các từ tiếng Anh liên quan.
  • Ví dụ: “Let’s run! Run fast! Run, run, run!”
  1. Hoạt Động Đoán Màu Sắc:
  • Giáo viên sẽ dán các thẻ màu sắc lên các vật dụng trong phòng học và trẻ em sẽ được yêu cầu đoán màu sắc của chúng.
  • Ví dụ: “What color is this apple? It’s red.”
  1. Hoạt Động Đoán Động Vật:
  • Giáo viên sẽ giấu một hình ảnh động vật và trẻ em sẽ được yêu cầu đoán đó là loài động vật nào bằng cách sử dụng các từ tiếng Anh đã học.
  • Ví dụ: “I have an animal that has four legs and a tail. What is it? It’s a dog.”
  1. Hoạt Động Thực Hành Nấu Ăn:
  • Trẻ em sẽ được hướng dẫn cách nấu một món ăn đơn giản như bánh mì sandwich hoặc trứng luộc, và giáo viên sẽ sử dụng các từ tiếng Anh liên quan đến nấu ăn.
  • Ví dụ: “First, we put the bread on the plate. Then, we add the cheese and the ham.”
  1. Hoạt Động Đoán Thời Gian:
  • Giáo viên sẽ sử dụng đồng hồ để dạy trẻ em về thời gian và họ sẽ được yêu cầu đoán giờ và phút.
  • Ví dụ: “The clock shows 3 o’clock. What time is it?”
  1. Hoạt Động Thực Hành Đoán Động Vật Cạn:
  • Giáo viên sẽ giấu một hình ảnh động vật cạn và trẻ em sẽ được yêu cầu đoán đó là loài động vật nào bằng cách sử dụng các từ tiếng Anh đã học.
  • Ví dụ: “I have an animal that lives in water. It has a long tail and it swims fast. What is it? It’s a fish.”
  1. Hoạt Động Thực Hành Đoán Thực Vật:
  • Giáo viên sẽ giấu một hình ảnh thực vật và trẻ em sẽ được yêu cầu đoán đó là loài cây hoặc thực vật nào bằng cách sử dụng các từ tiếng Anh đã học.
  • Ví dụ: “I have a plant that has green leaves and a red flower. What is it? It’s a rose.”
  1. Hoạt Động Thực Hành Đoán Động Vật Nước:
  • Giáo viên sẽ giấu một hình ảnh động vật nước và trẻ em sẽ được yêu cầu đoán đó là loài động vật nào bằng cách sử dụng các từ tiếng Anh đã học.
  • Ví dụ: “I have an animal that lives in the water. It has a long nose and it eats fish. What is it? It’s a crocodile.”
  1. **Hoạt Động Thực Hành

tree

Tạo các bài tập viết chữ tiếng Anh có âm thanh rất đáng yêu cho trẻ em 4-5 tuổi

Bài Tập 1: Vẽ Hình và Điền Chữ

Hình 1:Câu:“Em có thể viết từ ‘apple’ vào ô trống không?”

Hình 2:Câu:“Em viết từ ‘fish’ vào ô trống này.”

Hình 3:Câu:“Em có thể viết từ ‘banana’ vào ô trống không?”

Bài Tập 2: Điền Chữ Đúng Động

Câu:“Em hãy viết từ đúng vào ô trống.”

  • Hình ảnh một quả táo: T A P E L
  • Hình ảnh một con cá: F I S H
  • Hình ảnh một quả chuối: B A N A N A

Bài Tập 3: Điền Chữ Đúng Hình

Câu:“Em hãy viết từ đúng vào ô trống.”

  • Hình ảnh một quả táo: A P P L E
  • Hình ảnh một con cá: F I S H
  • Hình ảnh một quả chuối: B A N A N A

Bài Tập 4: Điền Chữ Đúng Hình và Động

Câu:“Em hãy viết từ đúng vào ô trống.”

  • Hình ảnh một quả táo: A P P L E (táo)
  • Hình ảnh một con cá: F I S H (cá)
  • Hình ảnh một quả chuối: B A N A N A (chuối)

Bài Tập 5: Điền Chữ Đúng Hình và Tên

Câu:“Em hãy viết từ đúng vào ô trống.”

  • Hình ảnh một quả táo: T A O A P L (táo)
  • Hình ảnh một con cá: F I S H (cá)
  • Hình ảnh một quả chuối: B A N A N A (chuối)

Bài Tập 6: Điền Chữ Đúng Hình và Tên Động

Câu:“Em hãy viết từ đúng vào ô trống.”

  • Hình ảnh một quả táo: T A O A P L (táo)
  • Hình ảnh một con cá: F I S H (cá)
  • Hình ảnh một quả chuối: B A N A N A (chuối)

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học viết chữ tiếng Anh mà còn tạo ra sự hứng thú và yêu thích học tập.

grass

Once upon a time in a lush green meadow, there was a little patch of grass that loved to dance in the wind. This patch of grass was unique because it was always the first to welcome the sun every morning.

One day, the patch of grass decided to go on an adventure. It wanted to see other types of grass and learn about their lives. With a gentle breeze as its companion, the patch of grass set off on its journey.

As the patch of grass traveled, it met different friends along the way. First, it met a tall, strong tree. “Hello, I am a tree,” the tree said. “I need grass to help me stay grounded.”

Next, the patch of grass encountered a beautiful flower. “Hello, I am a flower,” the flower said. “The grass is like a blanket for me, keeping me warm and cozy.”

Further along, the patch of grass found a group of butterflies. “Hello, we are butterflies,” they said. “We love to dance on the grass, feeling the sun on our wings.”

Finally, the patch of grass reached a wide river. “Hello, I am a river,” the river said. “The grass by my banks keeps the water clean and fresh.”

The patch of grass learned so much from its new friends. It realized that grass is important for many living things. It decided to go back to its home, sharing all the wonderful things it had learned.


Now, let’s have some fun activities to help the children remember the importance of grass:

  1. Drawing Activity: Ask the children to draw their own patch of grass and the different friends they met on the adventure. Encourage them to add details like the sun, wind, flowers, trees, and river.

  2. Memory Game: Prepare a set of cards with images of the grass and its friends. Mix the cards and have the children find matching pairs.

  3. Story Retelling: Ask the children to retell the story of the grass patch’s adventure. Encourage them to use new words they have learned.

  4. Role-Playing: Let the children act out the story, taking on the roles of the grass patch and its friends. This will help them understand the story better.

By engaging in these activities, the children will not only learn about grass but also develop their language skills and creativity.

river

3. Sông (River)

Ah, sông, dòng chảy mãi mãi của thiên nhiên, nơi mà nhiều loài động vật sinh sống và con người tìm thấy sự thư giãn. Hãy cùng nhau khám phá về sông, một trong những hiện tượng kỳ diệu của thế giới tự nhiên.

  • Sông và Động Vật:

  • Tiger Fish: Loài cá lớn với vây lông mày và sống ở các sông ở Nam Mỹ.

  • Crocodile: Loài cá sấu sống ven sông, rất mạnh mẽ và khôn ngoan.

  • Dolphin: Cá heo sống trong sông, chúng rất thông minh và thân thiện với con người.

  • Sông và Con Người:

  • Transportation: Sông là con đường giao thông quan trọng, giúp con người di chuyển và vận chuyển hàng hóa.

  • Fishing: Nhiều người sống ven sông và sống bằng nghề cá.

  • Tourism: Sông là điểm đến du lịch hấp dẫn, nơi du khách có thể tham gia các hoạt động như chèo thuyền, lặn biển, và ngắm cảnh.

  • Ý Nghĩa Của Sông:

  • Life Source: Sông cung cấp nguồn nước cho con người và động vật.

  • Beauty: Sông tạo nên khung cảnh đẹp, nơi con người có thể tìm thấy sự bình yên.

  • Nature: Sông là một phần của hệ sinh thái tự nhiên, nơi nhiều loài động vật sinh sống.

  • Hoạt Động Thực Hành:

  • Drawing: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về sông, bao gồm các loài động vật và con người.

  • Storytelling: Trẻ em có thể kể một câu chuyện về một ngày ở gần sông.

  • Role-Playing: Trẻ em có thể hóa thân thành một loài động vật sống ở sông và chia sẻ về cuộc sống của mình.

  • Kết Luận:

  • Sông là một phần quan trọng của thế giới tự nhiên, nơi nhiều loài động vật sinh sống và con người tìm thấy sự thư giãn. Hãy cùng nhau bảo vệ và tôn trọng sông, để nó mãi mãi là một nguồn sống và đẹp đẽ.

mountain

Bài 1: Đầu và Mặt

  1. Hình ảnh minh họa:
  • Một bức ảnh minh họa đầu và mặt của một người.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Nói tên các bộ phận:
  • “What is this?” (Đây là gì?)
  • “It’s a head.” (Đây là đầu.)
  • “What is this?” (Đây là gì?)
  • “It’s a face.” (Đây là mặt.)
  • Đếm và chỉ:
  • “How many eyes do you see?” (Bạn thấy bao nhiêu mắt?)
  • “One eye.” (Một mắt.)
  • “How many eyes do you see?” (Bạn thấy bao nhiêu mắt?)
  • “One eye.” (Một mắt.)
  • **Lặp lại các câu hỏi và câu trả lời cho các bộ phận khác như mũi, miệng, tai, và tóc.

Bài 2: Cơ thể trên và dưới

  1. Hình ảnh minh họa:
  • Một bức ảnh minh họa cơ thể trên và dưới của một người.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Nói tên các bộ phận:
  • “What is this?” (Đây là gì?)
  • “It’s a shoulder.” (Đây là vai.)
  • “What is this?” (Đây là gì?)
  • “It’s an arm.” (Đây là tay.)
  • Đếm và chỉ:
  • “How many arms do you see?” (Bạn thấy bao nhiêu tay?)
  • “One arm.” (Một tay.)
  • “How many arms do you see?” (Bạn thấy bao nhiêu tay?)
  • “One arm.” (Một tay.)
  • **Lặp lại các câu hỏi và câu trả lời cho các bộ phận khác như đùi, chân, và ngón chân.

Bài 3: Lưng và vai

  1. Hình ảnh minh họa:
  • Một bức ảnh minh họa lưng và vai của một người.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Nói tên các bộ phận:
  • “What is this?” (Đây là gì?)
  • “It’s a back.” (Đây là lưng.)
  • “What is this?” (Đây là gì?)
  • “It’s a shoulder.” (Đây là vai.)
  • Đếm và chỉ:
  • “How many shoulders do you see?” (Bạn thấy bao nhiêu vai?)
  • “One shoulder.” (Một vai.)
  • “How many shoulders do you see?” (Bạn thấy bao nhiêu vai?)
  • “One shoulder.” (Một vai.)
  • **Lặp lại các câu hỏi và câu trả lời cho các bộ phận khác như ngực, tay, và lưng.

Bài 4: Đầu và chân

  1. Hình ảnh minh họa:
  • Một bức ảnh minh họa đầu và chân của một người.
  1. Hoạt động thực hành:
  • Nói tên các bộ phận:
  • “What is this?” (Đây là gì?)
  • “It’s a head.” (Đây là đầu.)
  • “What is this?” (Đây là gì?)
  • “It’s a foot.” (Đây là chân.)
  • Đếm và chỉ:
  • “How many heads do you see?” (Bạn thấy bao nhiêu đầu?)
  • “One head.” (Một đầu.)
  • “How many heads do you see?” (Bạn thấy bao nhiêu đầu?)
  • “One head.” (Một đầu.)
  • **Lặp lại các câu hỏi và câu trả lời cho các bộ phận khác như mắt, mũi, tai, và chân.

Bài 5: Lặp lại và kết thúc

  1. Hoạt động thực hành:
  • Lặp lại tất cả các bài học đã học:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu lặp lại các từ và câu mà họ đã học trong các bài trước.
  • Kết thúc:
  • “Great job! You’ve learned a lot about body parts today!” (Công việc tuyệt vời! Hôm nay bạn đã học rất nhiều về các bộ phận của cơ thể!)

sun

Câu chuyện:

Người kể: “Một ngày nọ, tại một ngôi làng nhỏ, có một chú chó tên là Max. Max rất thông minh và luôn muốn giúp mọi người. Một ngày, Max phát hiện ra rằng có một người ở trong ngôi làng bị bệnh và không thể ra ngoài để mua thức ăn và thuốc men.”

Max: “Như vậy là tôi phải giúp anh ấy rồi.”

Người kể: Max quyết định học tiếng Anh để có thể giao tiếp với người bán hàng và bác sĩ. Ông đã tìm đến một người thầy giáo, Mrs. Brown, để học tiếng Anh mỗi ngày.

Mrs. Brown: “Max, bạn rất thông minh. Hãy học thuộc lòng các từ vựng và ngữ pháp cơ bản.”

Max: “Chắc chắn rồi, thầy ơi!”

Người kể: Ngày nào cũng vậy, Max học thuộc các từ như “buy,” “medicine,” “doctor,” và “shop.” Ông cũng học cách hỏi và trả lời các câu hỏi đơn giản.

Max: “Excuse me, where is the shop?”

Mrs. Brown: “It’s over there, Max. Don’t forget to say ‘please’ and ‘thank you.’”

Người kể: Sau vài tuần học, Max đã trở nên rất thành thạo trong việc sử dụng tiếng Anh. Ông đã đến cửa hàng và mua thức ăn và thuốc men cho người bạn bị bệnh.

Max: “Excuse me, I need some rice, some fish, and some medicine for my friend.”

Người bán hàng: “Of course, here you go. How much do you need to pay?”

Max: “I need to pay this much.”

Người kể: Max trả tiền và mang về tất cả những gì cần thiết. Khi trở về nhà, Max gặp lại người bạn bị bệnh và trao những thứ mà ông đã mua.

Người bị bệnh: “Thank you so much, Max. You are a wonderful friend.”

Max: “It’s my pleasure to help you, Mr. Smith.”

Người kể: Câu chuyện về Max đã truyền cảm hứng cho tất cả những người trong ngôi làng. Họ đều biết rằng Max là một chú chó thông minh và có tấm lòng nhân ái. Max tiếp tục học tiếng Anh và giúp đỡ những người khác khi cần thiết.

moon

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:

  • Giúp trẻ em học và nhớ các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong các tình huống thực tế.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị
  • Lấy một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, con chuột nước, và chim bồ câu.
  • Chuẩn bị một bảng từ hoặc một tập giấy có các từ tiếng Anh liên quan đến động vật nước, như fish, turtle, duck, crocodile, whale, dolphin, shark, etc.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm được phát một bộ hình ảnh động vật nước và một bảng từ.
  • Hướng dẫn trẻ em rằng họ sẽ phải sử dụng hình ảnh để đoán từ tiếng Anh.
  1. Đoán Từ
  • Một thành viên trong nhóm sẽ được chọn làm người chơi đầu tiên.
  • Người chơi này sẽ được cho một hình ảnh động vật nước và phải đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.
  • Nếu người chơi đoán đúng, họ sẽ được ghi điểm. Nếu không, người chơi tiếp theo sẽ có cơ hội đoán.
  1. Hoạt Động Thực Hành
  • Sau khi tất cả các từ đã được đoán, tổ chức một hoạt động thực hành.
  • Ví dụ: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày ở ao hoặc sông, sử dụng các từ đã đoán.
  • Hoặc trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một cuộc phiêu lưu dưới nước, sử dụng các hình ảnh và từ đã học.
  1. Kết Thúc
  • Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi và đoán được tất cả các từ.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng các từ này trong cuộc sống hàng ngày để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của họ.

Bảng Từ (Mẫu):

1. fish2. turtle3. duck4. crocodile5. whale6. dolphin7. shark8. eel9. octopus10. starfish

Hình Ảnh (Mẫu):

  • Hình ảnh cá
  • Hình ảnh rùa
  • Hình ảnh vịt
  • Hình ảnh cá sấu
  • Hình ảnh voi biển
  • Hình ảnh cá heo
  • Hình ảnh cá mập
  • Hình ảnh cá mương
  • Hình ảnh cua
  • Hình ảnh sao biển

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và trẻ em có thể dễ dàng nhận biết.
  • Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu để trẻ em có thể theo dõi và tham gia vào trò chơi.

wind

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục Tiêu:

  • Giúp trẻ em học từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới trong các tình huống thực tế.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị
  • In hoặc dán một bảng từ ẩn chứa các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như: tree, grass, river, mountain, sun, moon, wind, cloud, bird, fish, flower, etc.
  • Sử dụng hình ảnh minh họa cho mỗi từ để trẻ em dễ dàng nhận biết.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi
  • Dạy trẻ em đọc tên của các từ và hình ảnh minh họa.
  • Hỏi trẻ em nếu họ biết từ đó có nghĩa là gì.
  1. Tìm Từ Ẩn
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ ẩn trong bảng từ.
  • Khi tìm thấy một từ, trẻ em có thể đọc nó to và giải thích ý nghĩa của nó.
  1. Hoạt Động Thực Hành
  • Sau khi tìm tất cả các từ, tổ chức một hoạt động thực hành.
  • Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh, sử dụng các từ đã tìm thấy.
  • Hoặc trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên, sử dụng các từ đó.

Bảng Từ Ẩn (Mẫu):

1. tree2. grass3. river4. mountain5. sun6. moon7. wind8. cloud9. bird10. fish11. flower12. snow13. leaf14. flowerpot15. garden

Kết Thúc:

  • Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi và tìm được tất cả các từ.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng các từ này trong cuộc sống hàng ngày để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của họ.

cloud

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Cách Chơi

  1. Chuẩn Bị
  • Lấy một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, chim, và rùa.
  • Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy có các ô trống để ghi điểm.
  • Đảm bảo rằng mỗi hình ảnh có một từ tiếng Anh liên quan đến nó.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi
  • Trẻ em sẽ được chia thành các nhóm nhỏ hoặc chơi một mình.
  • Mỗi nhóm hoặc trẻ em sẽ được đưa một hình ảnh động vật nước.
  • Trình bày hình ảnh cho trẻ em và yêu cầu họ đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh đó.
  1. Đoán Từ
  • Trẻ em sẽ cố gắng nghĩ ra từ tiếng Anh và nói ra.
  • Nếu từ được đoán đúng, trẻ em sẽ được ghi điểm.
  • Nếu từ không đúng, bạn có thể giúp đỡ hoặc để trẻ em thử lại.
  1. Hoạt Động Thực Hành
  • Sau khi tất cả các từ đã được đoán, bạn có thể tổ chức một hoạt động thực hành.
  • Ví dụ: Trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ đã đoán hoặc tạo một bài thơ về các động vật nước.
  • Hoặc trẻ em có thể vẽ một bức tranh về một ngày ở ao hồ hoặc đại dương.
  1. Kết Thúc Trò Chơi
  • Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi và tìm được tất cả các từ.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng các từ này trong cuộc sống hàng ngày để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của họ.

Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Tiếng Anh

  • Image 1: Fish

  • From: “What’s this?”

  • To: “It’s a fish. The word is ‘fish.’”

  • Image 2: Duck

  • From: “Look at this!”

  • To: “It’s a duck. The word is ‘duck.’”

  • Image 3: Turtle

  • From: “Can you guess?”

  • To: “It’s a turtle. The word is ‘turtle.’”

Hoạt Động Thực Hành

  • Câu Chuyện Ngắn: “Once upon a time, there was a fish named Fin. He lived in a big, beautiful river with many friends. One day, Fin met a duck named Ducky and a turtle named Turt. They went on an adventure together and saw many colorful flowers and green trees. What a fun day it was!”

  • Bài Thơ: “In the river, fish swim, swim, swim. In the pond, duck quack, quack, quack. In the sea, turtle crawl, crawl, crawl. What a world of water creatures, so nice and cool!”

Kết Luận

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn khuyến khích họ sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Thông qua các hoạt động thực hành, trẻ em sẽ có cơ hội phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tưởng tượng của mình.

bird

Tạo câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Câu chuyện:

Once upon a time, in a cozy little village, there lived a curious cat named Whiskers. Whiskers was not just any cat; he loved to learn new things. One day, Whiskers heard about a magical school for animals where they could learn to speak human language. Excitedly, Whiskers decided to go on an adventure to find this school.

Whiskers traveled through the green meadows, over the sparkling rivers, and across the rolling hills. Along the way, he met many different animals who tried to teach him words in their languages. However, Whiskers was determined to learn how to speak human language.

Finally, after many days of traveling, Whiskers arrived at the magical school. The school was a beautiful place filled with colorful flowers and friendly animals. The headmaster of the school, a wise old owl named Oliver, welcomed Whiskers and started teaching him the basics of the English language.

Oliver taught Whiskers how to say simple words like “cat,” “meow,” “food,” and “sleep.” Whiskers practiced every day, and soon he could understand and speak English fluently. He was so happy that he could now communicate with humans.

One day, Whiskers returned to his village and started helping the villagers with their daily tasks. He would bring messages from the post office, help the children with their homework, and even assist the elderly with their chores. The villagers were amazed by Whiskers’ new skills and were very grateful for his help.

One afternoon, a little girl named Lily came to Whiskers’ house looking for her lost toy. Whiskers, using his new English skills, asked her, “Can you tell me what your toy looks like?” Lily described her toy, and Whiskers found it for her. Lily was so happy that she gave Whiskers a delicious piece of cake as a thank you.

Whiskers became very popular in the village, and all the animals were proud of him. Oliver, the wise owl, often visited Whiskers to see how he was doing. Whiskers would share his stories of his adventure and how much he had learned.

One day, Oliver told Whiskers that he had to leave the magical school and return to his own world. Whiskers was sad to hear this, but he knew that Oliver had taught him so much that he would never forget.

Oliver gave Whiskers a special charm that he could use to call him whenever he needed help. Whiskers promised to continue using his English skills to help others.

And so, Whiskers continued his life in the village, using his newfound language skills to make the world a better place. He became a symbol of curiosity and determination, inspiring other animals to learn and grow.

And that, dear children, is the story of Whiskers, the cat who learned to speak human language and made a difference in his village.

fish

Tạo trò chơi tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh

Mục Tiêu:

  • Giúp trẻ em nhận biết và nhớ các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong các tình huống thực tế.

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị
  • In hoặc dán một bảng từ ẩn chứa các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, chẳng hạn như: tree, grass, river, mountain, sun, moon, wind, cloud, bird, fish, flower, snow, leaf, flowerpot, garden, etc.
  • Sử dụng hình ảnh minh họa cho mỗi từ để trẻ em dễ dàng nhận biết.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi
  • Dạy trẻ em đọc tên của các từ và hình ảnh minh họa.
  • Hỏi trẻ em nếu họ biết từ đó có nghĩa là gì.
  1. Tìm Từ Ẩn
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm các từ ẩn trong bảng từ.
  • Khi tìm thấy một từ, trẻ em có thể đọc nó to và giải thích ý nghĩa của nó.
  1. Hoạt Động Thực Hành
  • Sau khi tìm tất cả các từ, tổ chức một hoạt động thực hành.
  • Ví dụ: Trẻ em có thể vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh, sử dụng các từ đã tìm thấy.
  • Hoặc trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về một ngày ở công viên, sử dụng các từ đó.

Bảng Từ Ẩn (Mẫu):

1. tree2. grass3. river4. mountain5. sun6. moon7. wind8. cloud9. bird10. fish11. flower12. snow13. leaf14. flowerpot15. garden

Kết Thúc:

  • Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành trò chơi và tìm được tất cả các từ.
  • Khuyến khích trẻ em sử dụng các từ này trong cuộc sống hàng ngày để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của họ.

flower

  1. snow

snow

  1. leaf

leaf

  1. flowerpot

flowerpot

Tạo nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh

1. Introduction

  • Mục tiêu: Giúp trẻ em hiểu và nhận biết các thiết bị điện trong nhà một cách dễ dàng và an toàn.
  • Phương pháp: Sử dụng hình ảnh và mô hình thực tế để minh họa.

2. Hình Ảnh và Mô Hình

  • Circuit: Giới thiệu về đường điện, ổ cắm điện, và cầu nối.
  • Light: Thực hiện các bài tập nhận biết đèn, bóng đèn và công tắc.
  • Appliances: Giới thiệu về các thiết bị điện như tủ lạnh, máy giặt, và lò vi sóng.

3. Hoạt Động Thực Hành

  • Bài Tập Nhận Biết: Trẻ em sẽ được yêu cầu nhận biết và mô tả các thiết bị điện khác nhau.
  • Bài Tập Đoán: Trẻ em sẽ được hỏi về chức năng của các thiết bị điện và cách sử dụng chúng an toàn.

4. Câu Hỏi và Trả Lời

  • Câu Hỏi: “What is this?” và “How do we use this safely?”
  • Trả Lời: Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh và được hướng dẫn bởi giáo viên.

5. Hoạt Động Tập Trung

  • Thiết Lập Mô Hình: Trẻ em sẽ được yêu cầu thiết lập một mô hình nhỏ của nhà có các thiết bị điện.
  • Hoạt Động Đoán: Trẻ em sẽ được hỏi về chức năng của các thiết bị điện trong mô hình và cách chúng hoạt động.

6. Kết Luận

  • Tóm Tắt: Giáo viên sẽ tóm tắt lại các thiết bị điện đã học và nhấn mạnh tầm quan trọng của an toàn khi sử dụng chúng.
  • Bài Tập Nâng Cao: Trẻ em sẽ được yêu cầu viết một câu về cách sử dụng thiết bị điện an toàn.

7. Bài Tập Tóm Tắt

  • Câu Hỏi: “What are some electrical appliances in our home?”
  • Trả Lời: Trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh, nêu ra các thiết bị điện như tivi, máy tính, và điện thoại.

8. Hoạt Động Tăng Cường

  • Bài Tập Nâng Cao: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về nhà của họ với các thiết bị điện.
  • Hoạt Động Đoán: Trẻ em sẽ được hỏi về chức năng của các thiết bị điện trong bức tranh của họ.

9. Kết Luận Cuối Cùng

  • Tóm Tắt: Giáo viên sẽ tóm tắt lại nội dung đã học và nhấn mạnh tầm quan trọng của an toàn khi sử dụng thiết bị điện.
  • Bài Tập Tóm Tắt: Trẻ em sẽ được yêu cầu viết một câu về cách sử dụng thiết bị điện an toàn.

10. Đánh Giá

  • Đánh Giá: Giáo viên sẽ đánh giá trẻ em dựa trên việc họ nhận biết và sử dụng các thiết bị điện một cách an toàn.

garden

Tạo nội dung học về thiết bị điện trong nhà bằng tiếng Anh

Mục Tiêu:

  • Giúp trẻ em nhận biết và hiểu các thiết bị điện phổ biến trong nhà.
  • Cung cấp các từ tiếng Anh liên quan đến thiết bị điện và cách sử dụng chúng an toàn.

Phần 1: Giới Thiệu Các Thiết Bị Điện

  1. Light Bulb (Bóng đèn):
  • Hình ảnh: Một bóng đèn chiếu sáng.
  • Giải thích: “This is a light bulb. We use it to light up our room at night.”
  1. Socket (Cổng điện):
  • Hình ảnh: Một cổng điện.
  • Giải thích: “This is a socket. We plug in our electric devices here.”
  1. Faucet (Van nước):
  • Hình ảnh: Một van nước.
  • Giải thích: “This is a faucet. We use it to get water.”
  1. Toilet (Bồn cầu):
  • Hình ảnh: Một bồn cầu.
  • Giải thích: “This is a toilet. We use it to go to the bathroom.”
  1. Microwave (Lò vi sóng):
  • Hình ảnh: Một lò vi sóng.
  • Giải thích: “This is a microwave. We use it to heat our food quickly.”

Phần 2: Hoạt Động Thực Hành

  1. Đếm và Xem:
  • Trẻ em sẽ đếm số lượng các thiết bị điện trong nhà và điểm danh chúng bằng tiếng Anh.
  1. Nói và Làm:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu nói tên của các thiết bị điện và mô tả cách sử dụng chúng.
  1. Vẽ và Giải Thích:
  • Trẻ em sẽ vẽ một bức tranh về nhà của họ và giải thích nơi của các thiết bị điện trong tranh.

Phần 3: Câu Hỏi và Trả Lời

  1. Câu hỏi về An Toàn:
  • Hỏi trẻ em về cách sử dụng các thiết bị điện an toàn, chẳng hạn như không để ánh sáng đang sáng suốt khi đi ra khỏi phòng.
  1. Câu hỏi về Công Dụng:
  • Hỏi trẻ em về công dụng của các thiết bị điện, chẳng hạn như lò vi sóng dùng để nấu ăn nhanh.

Phần 4: Trò Chơi Nối Đồ Vật

  1. Hình ảnh và Mô Tả:
  • Trẻ em sẽ được cung cấp các hình ảnh của các thiết bị điện và các mô tả bằng tiếng Anh.
  1. Nối Đồ Vật:
  • Trẻ em sẽ nối các hình ảnh với mô tả phù hợp.

Kết Thúc:

  • Khen ngợi trẻ em khi họ hoàn thành các hoạt động và khuyến khích họ sử dụng tiếng Anh để mô tả các thiết bị điện trong cuộc sống hàng ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *