Tiếng Anh cho Người Mới Bắt Đầu Bài 1: Tiết Học Vựng Tiếng Anh Cơ Bản

Chúng ta đều biết rằng môi trường xung quanh chúng ta không chỉ là nơi chúng ta sống mà còn là một kho tàng biết bao điều thú vị và đầy giá trị. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những màu sắc rực rỡ của môi trường xung quanh, từ những loài động vật hoang dã đến những cảnh quan tự nhiên tuyệt đẹp. Hãy cùng nhau đắm mình trong thế giới đa dạng và phong phú này và học cách bảo vệ nó cho tương lai.

Chuẩn Bị

Câu chuyện về chú mèo học tiếng Anh

Câu 1: Once upon a time, in a cozy little town, there was a cute little cat named Whiskers. Whiskers loved to explore and learn new things.

Câu 2: One sunny morning, Whiskers heard a strange sound coming from the attic. Curious, he climbed up the stairs and found a small, old box filled with colorful papers and a small, shiny object.

Câu 3: Whiskers poked his paw at the shiny object and it started to glow. Suddenly, a voice spoke in a magical tone, “Welcome, Whiskers. I am Mr. Whiskers, your tutor in the world of English.”

Câu 4: Whiskers looked around in surprise. “Mr. Whiskers? But I’m just Whiskers!”

Câu 5: Mr. Whiskers smiled and said, “No, Whiskers, you are much more than that. You are destined to become a great explorer and learner. And today, we begin your journey in learning English.”

Câu 6: Whiskers was excited but also a little nervous. “What will we learn today, Mr. Whiskers?”

Câu 7: Mr. Whiskers replied, “We will start with some basic words. Let’s learn how to say ‘hello’ and ‘goodbye’ in English.”

Câu 8: Whiskers listened carefully as Mr. Whiskers showed him how to make the sounds. “Hello” sounds like “huh-lo” and “goodbye” sounds like “guh-dee-bye.”

Câu 9: Whiskers tried to say the words, and to his surprise, he could actually make the sounds. “Hello! Goodbye!”

Câu 10: Mr. Whiskers clapped his paws and said, “Excellent, Whiskers! You are a quick learner. Now, let’s move on to some more words.”

Câu 11: They learned words like “cat,” “dog,” “bird,” and “fish.” Whiskers was amazed at how many things he could now say in English.

Câu 12: As the days went by, Whiskers learned more and more words. He learned how to ask for food, how to say his name, and even how to tell a simple story.

Câu 13: One day, Mr. Whiskers said, “Whiskers, it’s time for you to go on your first adventure. You will visit different places and meet new friends.”

Câu 14: Whiskers was thrilled. He put on his little hat and followed Mr. Whiskers out of the house.

Câu 15: Their first stop was at the park. Whiskers saw a dog, a bird, and a fish. He excitedly pointed at each one and said their names in English.

Câu 16: As Whiskers continued his adventures, he met many more animals and learned many more words. He became famous in the town for his knowledge of English.

Câu 17: One day, Mr. Whiskers came to visit Whiskers. “You have done a fantastic job, Whiskers,” he said with a proud smile.

Câu 18: Whiskers purred happily. “Thank you, Mr. Whiskers. I had so much fun learning English and making new friends.”

Câu 19: Mr. Whiskers patted Whiskers on the head. “You are a wonderful explorer and learner, Whiskers. Keep exploring and learning, and you will go far in life.”

Câu 20: And so, Whiskers continued his adventures, always ready to learn and explore. And in his heart, he knew that learning English was just the beginning of his incredible journey.

Đặt Vị Trí Các Từ

  1. Hình ảnh của một con cá voi:
  • Place the image of a whale under the word “whale.”
  1. Hình ảnh của một con cá heo:
  • Place the image of a dolphin under the word “dolphin.”
  1. Hình ảnh của một con cá mập:
  • Place the image of a shark under the word “shark.”
  1. Hình ảnh của một con cá hồi:
  • Place the image of a salmon under the word “salmon.”
  1. Hình ảnh của một con cá sấu:
  • Place the image of an alligator under the word “alligator.”
  1. Hình ảnh của một con cá chép:
  • Place the image of a goldfish under the word “goldfish.”
  1. Hình ảnh của một con cá ngựa:
  • Place the image of a horsefish under the word “horsefish.”
  1. Hình ảnh của một con cá mập vây dài:
  • Place the image of a great white shark under the word “great white shark.”
  1. Hình ảnh của một con cá mập vây xanh:
  • Place the image of a blue shark under the word “blue shark.”
  1. Hình ảnh của một con cá mập vây trắng:
  • Place the image of a white shark under the word “white shark.”

Cách Chơi:

  • Trẻ em sẽ được yêu cầu tìm và nối các hình ảnh động vật nước với từ vựng tương ứng.
  • Sau khi nối xong, trẻ em có thể kể lại tên của mỗi con cá và mô tả một chút về chúng.

Ví Dụ Câu Hỏi:

  • “What kind of fish has a long tail and lives in the ocean?”
  • “Can you find the image of a fish that looks like a dolphin?”
  • “Which fish is known for being very large and has a big mouth?”

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh của các con cá mà họ đã nối.
  • Họ cũng có thể tưởng tượng mình đang bơi lội trong đại dương và gặp gỡ các con cá này.

Kết Luận:

Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận diện và tưởng tượng về các loài cá trong đại dương.

Lời Hướng Dẫn

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chọn các hình ảnh động vật nước mà trẻ em thích, chẳng hạn như cá, rùa, và voi nước.
  • In hoặc dán các hình ảnh này lên bảng hoặc tờ giấy lớn.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • “Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị ‘Đoán Động Vật Nước’. Chúng ta sẽ nhìn vào các hình ảnh và đoán xem chúng là gì.”
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • “Hãy nhìn vào hình ảnh đầu tiên. Đây là một con cá. Hãy nói tên của nó.”
  1. Giải Đáp và Hướng Dẫn:
  • Nếu trẻ em không biết tên, bạn có thể giúp đỡ: “Đúng vậy, đó là một con cá. Nó có tên là ‘fish’. Hãy nhớ, ‘fish’ bắt đầu bằng ‘f’ và kết thúc bằng ‘sh’.”
  1. Tiếp Tục Trò Chơi:
  • “Bây giờ, hãy nhìn vào hình ảnh tiếp theo. Đây là một con rùa. Hãy nói tên của nó.”
  1. Giải Đáp và Hướng Dẫn Tiếp Theo:
  • Nếu trẻ em không biết tên, bạn có thể giúp đỡ: “Đúng vậy, đó là một con rùa. Nó có tên là ‘turtle’. Hãy nhớ, ‘turtle’ bắt đầu bằng ’t’ và kết thúc bằng ‘le’.”
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • “Chúng ta đã chơi xong trò chơi ‘Đoán Động Vật Nước’. Bạn đã đoán đúng rất nhiều hình ảnh. Cảm ơn các bạn đã tham gia!”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc viết tên của các động vật nước mà họ đã đoán đúng.
  • Nếu có thể, bạn có thể tổ chức một cuộc thi nhỏ để khuyến khích trẻ em nhớ và sử dụng từ vựng mới.
  1. Đánh Giá và Khen Chúc:
  • “Rất tuyệt vời, các bạn đã làm rất tốt! Tôi rất tự hào về các bạn.”
  1. Kết Luận:
  • “Trò chơi này không chỉ giúp các bạn học từ vựng tiếng Anh mà còn giúp các bạn hiểu thêm về các loài động vật nước. Hãy tiếp tục học và khám phá thế giới xung quanh nhé!”

Hoạt Động Thực Hành

  • Trò Chơi Nối Từ:

  • Trẻ em sẽ được cung cấp một danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến đồ ăn (ví dụ: apple, banana, sandwich, pizza, ice cream).

  • Trên bảng hoặc tờ giấy, các từ này sẽ được đặt ngẫu nhiên. Trẻ em cần nối chúng với hình ảnh đồ ăn tương ứng.

  • Trò Chơi Đoán Hình Ảnh:

  • Trẻ em sẽ được cho xem một hình ảnh đồ ăn mà họ không biết tên tiếng Anh. Họ cần sử dụng từ vựng đã học để mô tả hình ảnh đó và tìm ra từ đúng.

  • Trò Chơi Đếm Số:

  • Trẻ em sẽ được chơi với các đồ chơi có hình ảnh đồ ăn. Họ cần đếm số lượng mỗi loại đồ ăn và nói ra số lượng đó bằng tiếng Anh.

  • Trò Chơi Tìm Từ Ẩn:

  • Trẻ em sẽ được đọc một câu chuyện ngắn về đồ ăn. Trong câu chuyện có một số từ đã bị ẩn. Họ cần tìm và viết ra các từ đó.

  • Hoạt Động Thực Hành Tự Nhiên:

  • Trẻ em có thể được khuyến khích nấu một món ăn đơn giản với sự hướng dẫn của giáo viên. Họ sẽ sử dụng từ vựng tiếng Anh để mô tả các bước làm ăn và các dụng cụ cần thiết.

Ví Dụ Câu Hỏi:

  1. “How many apples are there on the tree?”
  2. “What do you eat for breakfast?”
  3. “Can you describe the pizza to me?”
  4. “Find the word ‘banana’ in the story.”
  5. “What is the name of this fruit?”

Hoạt Động Thực Hành Thực Tiễn:

  • Nấu Ăn:

  • Trẻ em có thể nấu một món ăn đơn giản như bánh chuối hoặc bánh sandwich. Họ sẽ học cách sử dụng các từ tiếng Anh để mô tả các bước làm ăn.

  • Vẽ Hình:

  • Trẻ em có thể vẽ hình ảnh các món ăn yêu thích và viết tên tiếng Anh của chúng dưới hình ảnh đó.

  • Thực Hành Tự Nhiên:

  • Trẻ em có thể tham gia vào các hoạt động ngoài trời như đi chợ và chọn đồ ăn, sau đó sử dụng tiếng Anh để mô tả và mua sắm.

Kết Luận:

Các hoạt động thực hành này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến đồ ăn mà còn tăng cường khả năng giao tiếp và nhận diện các vật thể xung quanh. Điều này cũng khuyến khích sự sáng tạo và tự do thể hiện của trẻ em trong bối cảnh học tập vui vẻ và tích cực.

In the park, we can see

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • Chuẩn bị một bộ hình ảnh động vật nước, bao gồm hình ảnh của cá, rùa, cua, và các loài khác.
  • In hoặc vẽ các hình ảnh này thành kích thước lớn để dễ nhìn.
  1. Giới Thiệu Trò Chơi:
  • Trình bày trò chơi bằng cách cho trẻ em xem một trong những hình ảnh động vật nước.
  • Hỏi: “What animal is this?” (Động vật này là gì?)
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Trẻ em sẽ cố gắng nghĩ ra từ tiếng Anh để mô tả động vật đó.
  • Ví dụ: Nếu hình ảnh là một con cá, trẻ em có thể nói “fish” hoặc “sea fish”.
  1. Đưa ra Đáp án:
  • Khi trẻ em đã đưa ra một từ, bạn có thể xác nhận hoặc gợi ý từ đúng.
  • Nếu trẻ em đúng, khen ngợi và khuyến khích họ tiếp tục.
  1. Thực Hành Đôi Lần:
  • Lặp lại quá trình này với mỗi hình ảnh khác trong bộ hình ảnh.
  • Đảm bảo rằng trẻ em có đủ thời gian để suy nghĩ và thử nghiệm.
  1. Hoạt Động Tăng Cường:
  • Sau khi trẻ em đã quen với trò chơi, bạn có thể yêu cầu họ mô tả thêm về động vật.
  • Ví dụ: “Can you tell me what color the fish is?” (Bạn có thể nói về màu sắc của con cá không?)
  1. Kết Thúc Trò Chơi:
  • Kết thúc trò chơi bằng cách hỏi trẻ em một câu hỏi tổng hợp về các động vật nước.
  • Ví dụ: “What do fish like to eat?” (Con cá thích ăn gì?)
  1. Tóm Tắt Kết Quả:
  • Tóm tắt lại những từ mà trẻ em đã học được trong trò chơi.
  • Khen ngợi và khuyến khích trẻ em tiếp tục học hỏi.

Lưu Ý:– Đảm bảo rằng trẻ em không bị áp lực và cảm thấy thoải mái khi tham gia trò chơi.- Sử dụng ngữ điệu vui tươi và tích cực để tạo ra một không khí học tập tích cực.- Nếu trẻ em gặp khó khăn, hãy kiên nhẫn và hỗ trợ họ bằng cách gợi ý từ đúng.

Ví Dụ Hình Ảnh và Từ Vựng:

  1. Hình Ảnh: Con cá
  • Câu Hỏi: What animal is this?
  • Đáp Án: A fish.
  1. Hình Ảnh: Con rùa
  • Câu Hỏi: What animal is this?
  • Đáp Án: A turtle.
  1. Hình Ảnh: Con cua
  • Câu Hỏi: What animal is this?
  • Đáp Án: A crab.
  1. Hình Ảnh: Con voi nước
  • Câu Hỏi: What animal is this?
  • Đáp Án: A water buffalo.

Kết Luận:Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng nhận diện và mô tả các loài động vật nước. Qua đó, trẻ em sẽ có cái nhìn sâu hơn về thế giới tự nhiên xung quanh.

The __________ is shining today

In the park, the __________ is shining today. The sun is bright and warm, making everyone feel happy. The children are playing outside, laughing and running around. The birds are singing in the trees, and the flowers are blooming beautifully. It’s a perfect day for a picnic or a game of catch.

3. The __________ are flying high.

Look up in the sky, and you can see the __________ flying high. The seagulls are gliding gracefully, their wings cutting through the air. The children point and excitedly say, “Look, a seagull!” They watch in awe as the birds soar above the park, their white feathers sparkling in the sunlight.

4. The __________ are playing together.

Over by the pond, the __________ are playing together. The ducks are quacking and waddling around, searching for food. The children throw breadcrumbs and watch as the ducks gather around, their bills dipping into the water. It’s a charming sight, and the children can’t help but smile.

5. The __________ is making a loud noise.

Near the playground, the __________ is making a loud noise. It’s the train, chugging along the tracks. The children gather around, their eyes wide with wonder. They wave and shout, “Bye-bye, train!” as the train passes by, leaving a trail of steam in its wake.

6. The __________ is making a funny face.

Over at the sandbox, the __________ is making a funny face. It’s a little boy, with his fingers painted like a monkey’s face. He’s laughing and pretending to be a monkey, making the other children giggle. It’s a playful moment, and everyone is having a great time.

7. The __________ is in the tree.

In the corner of the park, the __________ is in the tree. It’s a squirrel, busily gathering nuts. The children watch in fascination as the squirrel jumps from branch to branch, gathering food for the winter. It’s a reminder of the natural world and the cycle of life.

8. The __________ is in the flower pot.

On the bench, the __________ is in the flower pot. It’s a caterpillar, munching on the leaves of a plant. The children are amazed at how quickly it’s growing. They talk about metamorphosis and the life cycle of butterflies. It’s a teachable moment, and the children are learning about nature.

9. The __________ is in the sandbox.

Near the sandbox, the __________ is in the sandbox. It’s a little girl, building a castle with her blocks. She’s talking to her friends about her dream castle, and they’re helping her add towers and flags. It’s a creative moment, and the children are using their imagination to build and play.

10. The __________ is in the pond.

In the pond, the __________ is in the pond. It’s a frog, hopping around and catching flies. The children are fascinated by the frog’s movement and the way it jumps from one lily pad to another. They talk about the frog’s life and its role in the ecosystem. It’s a fun and educational moment, and the children are learning about the natural world.

Birds are __________ in the trees

  • Flitting
  • Singing
  • Nesting
  • Perching
  • Flying
  • Chirping
  • Nestling
  • Tweeting
  • Flapping
  • Soaring

Giải thích: Các từ trên mô tả các hành động mà chim làm khi ở trên cây. Ví dụ:

  • “Flitting” có nghĩa là chim bay nhanh, thường được sử dụng để miêu tả chim bay lượn nhẹ nhàng.
  • “Singing” mô tả chim đang hót.
  • “Nesting” nghĩa là chim đang làm tổ.
  • “Perching” có nghĩa là chim đang đứng trên cây.
  • “Flying” là hành động bay.
  • “Chirping” là tiếng kêu của chim.
  • “Nestling” là chim non trong tổ.
  • “Tweeting” là tiếng kêu đặc trưng của chim chuột.
  • “Flapping” mô tả chim bay bằng cách đập cánh.
  • “Soaring” có nghĩa là chim bay cao mà không cần đập cánh nhiều lần.

It can be __________ in the park

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Người Chơi:– Trẻ em từ 6 đến 7 tuổi

Cảnh 1:Hội thoại:

  • Con:

  • Good morning, Mr. Teacher! I’m ready for school.

  • Thầy cô:

  • Good morning, [Tên trẻ]. It’s a beautiful day today. How are you feeling?

  • Con:

  • I’m feeling great, Mrs. [Tên thầy cô]. I had a good night’s sleep.

  • Thầy cô:

  • That’s wonderful to hear. Remember to wash your hands before eating lunch, okay?

  • Con:

  • Yes, Mrs. [Tên thầy cô]. I will.

  • Thầy cô:

  • Good. And don’t forget to bring your homework tomorrow.

  • Con:

  • I won’t, Mrs. [Tên thầy cô]. I put it in my backpack last night.

  • Thầy cô:

  • Excellent. Now, let’s go to the classroom. We have math class first.

Cảnh 2:Hội thoại:

  • Con:

  • Hey, [Tên bạn cùng lớp]. Are you ready for math?

  • Bạn cùng lớp:

  • Yes, I am. I’ve already done my homework.

  • Con:

  • Good. Let’s go to the classroom. Mr. [Tên giáo viên] will be here soon.

  • Bạn cùng lớp:

  • I can’t wait to learn new things today.

  • Con:

  • Me too. Math is my favorite subject.

Cảnh 3:Hội thoại:

  • Con:

  • Mr. [Tên giáo viên], here we are!

  • Thầy cô:

  • Good morning, everyone. Let’s start our math lesson. Today, we will learn about addition.

  • Con:

  • Yay! I love addition.

  • Thầy cô:

  • Great. Now, let’s do a little exercise. Who can add 2 and 3?

  • Con:

  • 2 plus 3 is 5.

  • Thầy cô:

  • Correct! Excellent job, [Tên trẻ]. Keep up the good work.

Cảnh 4:Hội thoại:

  • Con:

  • Mr. [Tên giáo viên], I have a question. How do we add bigger numbers?

  • Thầy cô:

  • That’s a great question. Let’s try an example. How about adding 23 and 45?

  • Con:

  • 23 plus 45 is… let me see… 68.

  • Thầy cô:

  • Exactly! You did it right. Keep practicing, and you’ll get even better.

Cảnh 5:Hội thoại:

  • Con:

  • Mrs. [Tên thầy cô], I’m hungry. Is lunch time soon?

  • Thầy cô:

  • Yes, it will be soon. You can have your lunch after math class.

  • Con:

  • Yay! I can’t wait to eat my sandwich.

  • Thầy cô:

  • That’s good to hear. Remember to eat your vegetables.

  • Con:

  • I will, Mrs. [Tên thầy cô]. They’re very good for me.

Cảnh 6:Hội thoại:

  • Con:

  • Mr. [Tên giáo viên], I’m done with my math homework. Can I show you?

  • Thầy cô:

  • Of course, [Tên trẻ]. Let me see. Very well done! You did a great job.

  • Con:

  • Thank you, Mr. [Tên giáo viên]. I’m proud of myself.

  • Thầy cô:

  • You should be. Keep up the good work, and have a great day at school.

Kết Luận:Hội thoại này giúp trẻ em hiểu rõ hơn về các hoạt động hàng ngày tại trường học, từ việc chuẩn bị cho buổi học đến các hoạt động học tập và thời gian giải lao. Nó cũng giúp trẻ em quen thuộc với các từ vựng tiếng Anh liên quan đến trường học và các hoạt động hàng ngày.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *