Tiếng Anh Dành Cho Người Lớn Tuổi TPHCM – Học Bằng Tiếng Anh

Trong môi trường tự nhiên đa sắc màu, màu sắc trở thành một cách thức quan trọng để chúng ta cảm nhận thế giới. Đối với trẻ em, việc nhận biết và helloểu rõ về màu sắc không chỉ giúp họ cảm thụ và biểu đạt cái đẹp mà còn khuyến khích sự tưởng tượng và sáng tạo của họ. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào thế giới đa sắc màu trong mắt trẻ con, thông qua những bài thơ đơn giản và các hoạt động thực hành, cùng nhau khám phá bí ẩn của màu sắc.

Hình ảnh môi trường

Một thời gian nào đó, trong một vườn đẹp đẽ, có rất nhiều hoa colourful, những cây cao lớn và một dòng suối nhẹ nhàng. Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ, và những con chim đang hát những điệu nhạc ngọt ngào.

Một ngày nọ, một cô gái trẻ tên Lily quyết định đi dã ngoại cùng bạn bè của mình. Họ đã chuẩn bị một chiếc giỏ lớn với những chiếc bánh mì ngon lành, trái cây tươi và nước uống lạnh.

Khi họ ngồi trên cỏ, Lily phát hiện thấy một con bướm nhỏ bay lượn xung quanh những bông hoa. “Xin chào, con bướm,” cô nói với nụ cười. “Anh biết mình đang đi đâu không?”

Con bướm, với những cánh cánh sáng lấp lánh, trả lời: “Tôi đang đi tìm bông hoa đẹp nhất trong vườn!”

Lily nhìn xung quanh và thấy một bông hồng đỏ rất đẹp. “Nghĩa là, con bướm, bông hồng đỏ này rất đẹp. Tại sao anh không bay đến đó?”

Con bướm, rất ngạc nhiên, gật đầu và bay thẳng đến bông hồng. “Cảm ơn, Lily! Tôi nghĩ rằng anh đúng!”

Trong khi đó, bạn bè của Lily cũng đang tận hưởng vườn. Một trong số họ, Tom, thấy một con kiến nhỏ đang mang một lá cây. “Xin chào, con kiến,” anh nói. “Anh đang làm gì thế?”

Con kiến, với những chân nhỏ bé, trả lời: “Tôi đang mang lá này về grasp kiến của mình.”

Tom rất ngạc nhiên trước công việc cống helloến của con kiến. “Anh rất mạnh mẽ, con kiến! Tôi hy vọng anh có thể trở về an toàn.”

Và khi ngày trôi qua, các em đã học được rất nhiều điều từ vườn. Họ đã học về những bông hoa, những cây cối, những con chim, những con bướm, và thậm chí là những con kiến nhỏ bé.

Họ cũng đã học về ánh nắng và gió, và cách chúng giú%ây cối mọc lên. Họ đã nghe thấy tiếng lá rụng, tiếng chim okêu, và tiếng suối chảy nhẹ nhàng.

Cuối cùng, khi mặt trời bắt đầu lặn, các em đã gói gọn đồ dã ngoại và tạm biệt vườn. Họ hứa sẽ quay lại sớm để khám phá thêm những okayỳ quan của tự nhiên.

Và thế là, với trái tim đầy niềm vui và trí óc đầy những phát hiện mới, các em đã rời khỏi vườn, biết rằng thế giới xung quanh họ đầy ắp ma thuật và vẻ đẹp, chờ đợi được khám phá.

Đính kèm

  1. laptop
  • Đây là máy tính xách tay. Nó giú%úng ta học tập và chơi trò chơi.
  • Chúng ta có thể xem video và viết truyện trên máy tính xách tay.
  1. tv
  • Đây là tivi. Nó chiếu cho chúng ta phim ảnh và truyện cổ tích.
  • Chúng ta có thể xem tin tức và học những điều mới từ tivi.

three. refrigerator– Đây là tủ lạnh. Nó giữ thức ăn của chúng ta lạnh và tươi.- Chúng ta có thể tìm thấy sữa, trứng và rau củ trong tủ lạnh.

four. Microwave Oven– Đây là lò vi sóng. Nó nấu thức ăn của chúng ta nhanh chóng.- Chúng ta có thể làm ấm thức ăn còn lại và làm popcorn trong lò vi sóng.

five. Air Conditioner– Đây là điều hòa không khí. Nó làm cho phòng mát và thoải mái.- Trong mùa hè, chúng ta sử dụng điều hòa không khí để giữ nhà mát.

  1. stove
  • Đây là bếp. Chúng ta sử dụng nó để nấu ăn.
  • Mẹ làm những bữa ăn yêu thích của chúng ta trên bếp.
  1. Blender
  • Đây là máy xay sinh tố. Nó trộn và xay thức ăn.
  • Chúng ta sử dụng máy xay sinh tố để làm sinh tố và cháo nhuyễn.
  1. Washing system
  • Đây là máy giặt. Nó giặt sạch quần áo của chúng ta.
  • Chúng ta bỏ quần áo bẩn vào máy giặt và nó sẽ làm sạch chúng.
  1. Dryer
  • Đây là máy sấy. Nó làm khô quần áo sau khi giặt.
  • Khi quần áo đã sạch, chúng ta bỏ chúng vào máy sấy.
  1. Iron
  • Đây là máy là. Nó làm cho quần áo của chúng ta mịn màng và không có nếp gấp.
  • Chúng ta sử dụng máy là để làm cho quần áo của mình trông đẹp và gọn gàng.

Hoạt động thực hành:– Trẻ em được yêu cầu nhìn vào các thiết bị điện trong nhà và nêu tên chúng bằng tiếng Anh.- Giáo viên có thể tổ chức trò chơi “Đặt tên cho đồ dùng” bằng tiếng Anh, trong đó trẻ em phải tìm và nêu tên các thiết bị điện từ hình ảnh.- Trẻ em có thể vẽ hoặc cắt dán hình ảnh của các thiết bị điện và viết tên chúng bằng tiếng Anh.

Hướng dẫn chơi trò chơi

  • Giáo viên: “Xin chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ chơi một trò chơi vui vẻ. Tôi sẽ cho các bạn xem một hình ảnh của một loài động vật, và các bạn cần đoán xem đó là gì.”
  • Trẻ em: “Đúng vậy, chúng ta có thể!”
  1. Hình Ảnh Động Vật Nước:
  • Giáo viên: “Chúng ta bắt đầu với một con cá. Hãy nhìn hình ảnh của con cá.”
  • Trẻ em: “Đó là con cá!”

three. Đoán Từ:– Giáo viên: “Rất tốt! Bây giờ, con cá có màu gì? Các bạn có thể nói ‘xanh’ không?”- Trẻ em: “Xanh!”

  1. Phản Hồi:
  • Giáo viên: “Đúng vậy! Con cá là màu xanh. Bây giờ, chúng ta chuyển sang hình ảnh tiếp theo.”

five. Tiếp Tục Trò Chơi:– Giáo viên: “Hãy xem hình ảnh này, đó là một con rùa. Màu gì của con rùa?”- Trẻ em: “Xanh!”

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Giáo viên: “Đúng rồi! Bây giờ, các bạn hãy tự đoán màu của loài động vật tiếp theo.”
  1. Khen Ngợi:
  • Giáo viên: “Các bạn đang làm rất tốt! Cố gắng hơn nữa!”
  1. kết Thúc Trò Chơi:
  • Giáo viên: “Đó là hết trò chơi hôm nay. Các bạn đã rất tốt. Hãy nghỉ ngơi nhé.”

nine. Hướng Dẫn Cách Chơi Tiếp Theo:– Giáo viên: “Lần tới, chúng ta sẽ chơi một trò chơi khác mà các bạn cần phải nói tên của loài động vật và màu sắc của nó.”

  1. Phản Hồi Trẻ Em:
  • Trẻ em: “Chúng tôi rất yêu thích trò chơi! Khi nào chúng ta được chơi lại?”

Hình ảnh

  • Một bức tranh nhỏ với các con vật như gà, vịt, và chim yến.
  • Một cái ao nhỏ với cá bơi lội.
  • Một cây cối xanh mướt với nhiều loại quả.
  1. Từ Đính kèm:
  • Con gà non
  • Con vịt
  • Chim yến
  • Táo
  • Chuối

three. Hướng Dẫn Trò Chơi:– Giáo viên: “Hãy cùng chơi một trò chơi vui vẻ nào! Tôi sẽ cho bạn xem một hình ảnh và bạn hãy đoán từ tiếng Anh.”- Giáo viên: “Trước tiên, tôi sẽ cho bạn xem hình ảnh của một con gà non nhỏ. Bạn có thể đoán được nó là gì không? Đó là một ‘con gà non’.”- Trẻ em: “Con gà non!”- Giáo viên: “Đúng rồi! Bây giờ, hãy nhìn hình ảnh tiếp theo. Bạn thấy gì? Đó là một ‘con vịt’.”- Trẻ em: “Con vịt!”- Giáo viên: “Rất tốt! Hãy tiếp tục đoán với những hình ảnh còn lại.”

Hội thoại

Giáo viên: “Xin chào các em! Các em biết giờ nào bây giờ không?”

Trẻ Em: “Em không biết, thầy cô!”

Giáo viên: “Đó là thời gian sáng. Các em làm gì vào sáng?”

Trẻ Em: “Em ăn sáng.”

Giáo viên: “Đúng rồi! Vào sáng, chúng ta ăn sáng. Các em có thể nói cho thầy cô biết giờ nào là bữa trưa không?”

Trẻ Em: “Bữa trưa là vào 12:00.”

Giáo viên: “Rất tốt! Vậy về buổi chiều?”

Trẻ Em: “Buổi chiều? Chúng ta có giờ ngủ trưa.”

Giáo viên: “Đúng vậy, và giờ nào chúng ta có bữa tối?”

Trẻ Em: “Bữa tối là vào 18:00.”

Giáo viên: “Tuyệt vời! Vậy, chúng ta ăn sáng vào 7:00, bữa trưa vào 12:00, giờ ngủ trưa vào buổi chiều và bữa tối vào 18:00. Bây giờ, chúng ta hãy tập nói giờ cùng nhau.”

Giáo viên: “Giờ nào là bữa sáng?”

Trẻ Em: “Bữa sáng là vào 7:00.”

Giáo viên: “Giờ nào là bữa trưa?”

Trẻ Em: “Bữa trưa là vào 12:00.”

Giáo viên: “Giờ nào là giờ ngủ trưa?”

Trẻ Em: “Giờ ngủ trưa là vào buổi chiều.”

Giáo viên: “Giờ nào là bữa tối?”

Trẻ Em: “Bữa tối là vào 18:00.”

Giáo viên: “Rất tốt, các em! Hãy nhớ, đó là giờ chúng ta ăn uống và nghỉ ngơi. Hãy nói lại cùng nhau một lần nữa.”

Giáo viên: “Giờ nào là bữa sáng?”

Trẻ Em: “Bữa sáng là vào 7:00!”

Giáo viên: “Giờ nào là bữa trưa?”

Trẻ Em: “Bữa trưa là vào 12:00!”

Giáo viên: “Giờ nào là giờ ngủ trưa?”

Trẻ Em: “Giờ ngủ trưa là vào buổi chiều!”

Giáo viên: “Giờ nào là bữa tối?”

Trẻ Em: “Bữa tối là vào 18:00!”

Giáo viên: “Xuất sắc! Các em đang làm rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy chơi một trò chơi. Thầy cô sẽ nói một giờ, các em hãy nói cho thầy cô biết chúng ta làm gì vào giờ đó.”

Giáo viên: “Chúng ta làm gì vào 7:00?”

Trẻ Em: “Chúng ta ăn sáng!”

Giáo viên: “Chúng ta làm gì vào 12:00?”

Trẻ Em: “Chúng ta ăn trưa!”

Giáo viên: “Chúng ta làm gì vào giờ ngủ trưa?”

Trẻ Em: “Chúng ta ngủ trưa!”

Giáo viên: “Chúng ta làm gì vào 18:00?”

Trẻ Em: “Chúng ta ăn tối!”

Giáo viên: “Đúng rồi! Các em là một nhóm tuyệt vời! Hãy tiếp tục làm tốt!”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *