Trong thế giới này đầy màu sắc và sự sôi động, trẻ em luôn tò mò với mọi thứ xung quanh. Việc học một ngôn ngữ mới, đặc biệt là tiếng Anh, có thể mở ra một cửa sổ mới để trẻ em khám phá thế giới. Bài viết này sẽ dẫn bạn vào hành trình học tậ%ủa trẻ em, thông qua một loạt các hoạt động đơn giản và thú vị, giúp họ học tiếng Anh trong không khí thoải mái và vui vẻ, đồng thời mở rộng tầm nhìn của họ. Hãy cùng nhau khám phá hành trình học tập kỳ diệu này nhé!
Giới thiệu về trò chơi
Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi rất thú vị để học về môi trường xung quanh của chúng ta. Bạn sẽ được nhìn vào các hình ảnh và tìm ra những từ ẩn liên quan đến tự nhiên. Khi bạn tìm thấy từ đó, hãy đánh dấu nó trên bức tranh. Chúc các bạn may additionally mắn và học hỏi nhiều!
Bức tranh hình ảnh
Bức tranh hình ảnh bao gồm một khu vườn xanh mướt với nhiều loại cây cối, một con suối chảy róc rách, và một khu vực với các loài động vật như gà, ngựa, và bò. Các cây cối có nhiều màu sắc khác nhau như xanh lá cây, vàng, và hồng. Con suối có nước trong vắt và các loài cá bơi lội. Trong khu vực động vật, mỗi con vật đều có hình ảnh minh họa rõ ràng và sinh động.
Hướng dẫn trò chơi
-
“Chúng ta sẽ bắt đầu trò chơi bằng cách nhìn vào hình ảnh của một con cá. Hãy tưởng tượng mình đang ở bên cạnh hồ, nhìn thấy con cá bơi lội. Giờ hãy nghĩ xem từ tiếng Anh để mô tả con cá là gì?”
-
“Rất tốt! Con cá tiếng Anh là ‘fish’. Hãy viết từ ‘fish’ vào sách của mình. Bây giờ, nhìn vào hình ảnh của một con bò. Con bò là loài động vật nào?”
-
“Chính xác! Con bò tiếng Anh là ‘cow’. Hãy viết từ ‘cow’ vào sách của mình. Tiếp theo, chúng ta có hình ảnh của một con gà. Con gà tiếng Anh là gì?”
-
“Đúng rồi! Con gà tiếng Anh là ‘fowl’. Hãy viết từ ‘chicken’ vào sách của mình. Bây giờ, nhìn vào hình ảnh của một con bướm. Bướm là gì trong tiếng Anh?”
five. “Rất hay! Bướm tiếng Anh là ‘butterfly’. Hãy viết từ ‘butterfly’ vào sách của mình. Cuối cùng, chúng ta có hình ảnh của một con thỏ. Con thỏ tiếng Anh là gì?”
-
“Chính xác! Con thỏ tiếng Anh là ‘rabbit’. Hãy viết từ ‘rabbit’ vào sách của mình. Bây giờ, chúng ta đã hoàn thành trò chơi. Các bạn đã tìm thấy và viết tất cả các từ đúng chưa?”
-
“Chúc mừng các bạn! Các bạn đã làm rất tốt. Hãy giữ sách của mình và tiếp tục học thêm về các từ mới khác.”
Danh sách từ ẩn
Cây, sông, động vật, mặt trời, đám mây, núi, hoa, gió, đại dương, mưa, hồ, rừng, chim, cá, rùa, cá mập, cá heo, sao biển, sao biển, rong biển, san hô, cát, vỏ ốc, lá, vỏ cây, quả óc chó, quả thông, tuyết hoa, cầu vồng, sương mù, sương mù, sương giá, băng, lửa, núi lửa, dãy núi, thung lũng, sa mạc, cling động, đồng cỏ, rừng, cánh đồng, ao, suối, hồ, biển, đại dương, bầu trời, trái đất, mặt trăng, mặt trời, ngôi sao, sao chổi, thiên thạch, vệ tinh, tên lửa, không gian, vũ trụ, hành tinh, mặt trăng, thiên thạch, vệ tinh, tên lửa, không gian, vũ trụ.
Hoạt động thực hành
- Tree (cây)
- River (sông)
- Ocean (đại dương)
- Animal (động vật)
- sun (mặt trời)
- Cloud (bầu trời)
- Mountain (núi)
- Flower (hoa)
- Wind (gió)
- Rain (mưa)
- Sky (bầu trời)
- Sand (cát)
- megastar ( sao)
- Raindrop (đ)
- Sunbeam (tia nắng)
- Rainbow (vân tiên)
- Snowflake (cánh tuyết)
- Leaf (lá)
- Bud (hoa nở)
- Hive (ruộng ong)
- Pond (ao nước)
- wooded area (rừng)
- wasteland (sa mạc)
- Jungle (rừng rậm)
- discipline (đất trống)
- Meadow (cỏ đồng)
- seashore (bãi biển)
- Glacier (núi băng)
- Volcano (núi lửa)
- environment (hệ sinh thái)
- Habitat (nhà ở tự nhiên)
- Biodiversity (đa dạng sinh học)
- Conservation (bảo vệ)
- Recycling (thu gom tái chế)
- Sustainability (bền vững)
- pollutants (ô nhiễm)
- strength (năng lượng)
- weather (khí hậu)
- Nature (tự nhiên)
- environment (môi trường)
Kiểm tra và luyện tập
- “Chúng ta đã tìm thấy tất cả các từ trong trò chơi hôm nay. Hãy cùng nhau kiểm tra lại một lần nữa để đảm bảo.k.ông có từ nào bị bỏ sót.”
- “Hãy cùng nhau kiểm tra lại các câu trả lời. Đảm bảo rằng chúng ta không bỏ sót bất kỳ từ nào.”
- “Cây! Sông! Động vật! Mặt trời! Đám mây! Núi! Hoa! Gió! Biển! Mưa! Cảm ơn các bạn đã làm rất tốt!”
- “Hãy xem lại từng từ một lần nữa. Đảm bảo rằng các bạn có thể nhận ra chúng trong tương lai.”
- “Hãy nhớ những từ này và cố gắng sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện hàng ngày.”
- “Hãy ghi nhớ những từ này và cố gắng sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày. Chúng sẽ giúp.các bạn miêu tả thế giới xung quanh.”
- “Bây giờ, hãy tập nói chúng to. Hãy cố gắng nói từng từ nhiều lần.”
- “Tập nói các từ này to. Càng nói nhiều, các bạn sẽ nhớ chúng càng tốt.”
- “Và đó là kết thúc của trò chơi! Hôm nay chúng ta đã học được rất nhiều từ mới. Hãy tiếp tục tập luyện, và các bạn sẽ trở thành chuyên gia trong thời gian ngắn.”
- “Trò chơi đã okết thúc, nhưng việc học của chúng ta vẫn tiếp tục. Hãy tiếp tục tập luyện, và sớm các bạn sẽ sử dụng những từ này với sự tự tin.”
Kết thúc trò chơi
Hội thoại:
Học sinh: Chào buổi sáng, thầy giáo!
Thầy giáo: Chào buổi sáng, [Tên học sinh]! Anh/chị?
Học sinh: Tôi rất tốt, cảm ơn thầy giáo. Thầy giáo thì sao?
Thầy giáo: Tôi cũng rất tốt, cảm ơn. Hôm nay chúng ta sẽ học về lịch trình ngày học và một số câu thành ngữ cơ bản mà các bạn có thể sử dụng.
Học sinh: Chúng ta sẽ học điều gì hôm nay?
Thầy giáo: Chúng ta sẽ học cách nói ‘chào buổi sáng’, ‘chào buổi trưa’, ‘thời gian ăn trưa’, ‘thời gian nghỉ giải lao’, ‘thời gian chơi’ và ‘tạm biệt’. Hãy bắt đầu với ‘chào buổi sáng’. Anh/chị có thể nói ‘chào buổi sáng’ với tôi không?
Học sinh: Chào buổi sáng, thầy giáo!
Thầy giáo: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta sẽ luyện tập ‘chào buổi trưa’. Anh/chị nghĩ chúng ta nói ‘chào buổi trưa’ vào lúc nào?
Học sinh: Khi trời đã trưa!
Thầy giáo: Đúng vậy! Vậy khi đến giờ ăn trưa, chúng ta có thể nói ‘thời gian ăn trưa’. Anh/chị có thể nói ‘thời gian ăn trưa’ không?
Học sinh: Thời gian ăn trưa!
Thầy giáo: Rất tốt! Tiếp theo, chúng ta sẽ học ‘thời gian nghỉ giải lao’. Anh/chị làm gì trong thời gian nghỉ giải lao?
Học sinh: Tôi chơi với bạn bè!
Thầy giáo: Đúng vậy! Vậy trong thời gian nghỉ giải lao, chúng ta có thể nói ‘thời gian chơi’. Anh/chị có thể nói ‘thời gian chơi’ không?
Học sinh: Thời gian chơi!
Thầy giáo: Rất tuyệt vời! Cuối cùng, chúng ta sẽ học cách nói ‘tạm biệt’. Khi các bạn ra về sau giờ học, các bạn nói gì?
Học sinh: Tạm biệt!
Thầy giáo: Đúng vậy! Vậy khi các bạn ra về sau giờ học, các bạn có thể nói ‘tạm biệt’ với thầy giáo. Hãy cùng nhau luyện tập nói ‘tạm biệt’.
Học sinh: Tạm biệt, thầy giáo!
Thầy giáo: Tạm biệt, [Tên học sinh]! Hãy nhớ, những câu này rất quan trọng cho ngày học của các bạn. Hãy có một ngày học tốt!
Hoạt Động Thực Hành:
- Thầy giáo: Thầy giáo yêu cầu học sinh lặp lại mỗi câu sau thầy.
- Thầy giáo: Thầy giáo viết các câu lên bảng và học sinh luyện viết chúng.
- Thầy giáo: Thầy giáo chia lớp thành cặp và để họ luyện tậpercentác câu với nhau.