Tiếng Anh Lớp 3: Chân Trời Sáng Tạo – Học Tiếng Anh Tự Nhiên Với Câu Chuyện và Hoạt Động Thực Tế

Trong thế giới đầy màu sắc và sinh động này, sự tò mò và sự hứng thú với những điều của trẻ em luôn mang lại niềm vui cho chúng ta. Bằng cách khám phá và trải nghiệm, họ không chỉ học được kiến thức mới mà còn nuôi dưỡng lòng yêu mến với thế giới. Bài viết này sẽ dẫn dắt trẻ em lên một chuyến hành trình học tiếng Anh kỳ diệu, thông qua những câu chuyện thú vị, các trò chơi tương tác và các hoạt động thực tế, giúp họ tiếp thu nền tảng tiếng Anh một cách thoải mái và vui vẻ, mở mang tầm nhìn quốc tế của họ.

Chuẩn bị**: In hoặc dán các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh (văn phòng, trường học, công viên, nhà riêng, v.v.) và đặt các từ tiếng Anh tương ứng bên cạnh mỗi hình ảnh. Dưới đây là một số ví dụ:

Chuẩn Bị:In hoặc dán các hình ảnh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, đền thờ, biển cả, rừng rậm, và các từ tiếng Anh tương ứng bên cạnh mỗi hình ảnh. Ví dụ:- Hình ảnh: Cây xanh- Từ: Tree- Hình ảnh: Đền thờ- Từ: Temple- Hình ảnh: Biển cả- Từ: Ocean- Hình ảnh: Rừng rậm- Từ: Jungle

Hướng Dẫn:“Chúng ta sẽ chơi một trò chơi tìm từ rất thú vị. Mỗi hình ảnh trên tờ giấy có một từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh. Chúng ta sẽ tìm và ghi lại tất cả các từ đó.”

Thực helloện:1. Đặt tờ giấy có hình ảnh và từ lên bàn.2. Trẻ em sẽ lật từng hình ảnh và tìm từ tiếng Anh tương ứng.3. Khi tìm thấy từ, trẻ em viết từ đó vào tờ giấy hoặc ghi lại trên bảng đen.

kết Thúc:Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, bạn có thể kiểm tra và đọc lại tất cả các từ cho trẻ em để họ nhớ tốt hơn.

Bài Tập Thực Hành:1. Hình ảnh: Cây xanh- Từ: inexperienced2. Hình ảnh: Biển cả- Từ: Bluethree. Hình ảnh: Đền thờ- Từ: historic4. Hình ảnh: Rừng rậm- Từ: Wild

Giải Trí và Học Hỏi:– Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà còn khuyến khích họ suy nghĩ và giao tiếp bằng tiếng Anh.- Bạn có thể hỏi trẻ em về các từ đã tìm thấy để khuyến khích họ suy nghĩ và giao tiếp, ví dụ: “Tại sao chúng ta cần cây cối?” hoặc “Bạn thích làm gì ở biển?”

Hướng dẫn: Giới thiệu trò chơi và các từ cần tìm cho trẻ em. Bạn có thể nói

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp

Cách Chơi:

  1. Chuẩn Bị: Chọn một số hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, và cá mập. In hoặc dán các hình ảnh này trên tờ giấy hoặc bảng đen. Dưới mỗi hình ảnh, viết một từ tiếng Anh liên quan đến động vật đó.

  2. Hướng Dẫn: Giới thiệu trò chơi và hướng dẫn trẻ em cách chơi. Bạn có thể nói:

“Chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học tiếng Anh. Mỗi hình ảnh ở đây là một loài động vật nước. Bạn sẽ nhìn vào hình ảnh và đoán tên của nó bằng tiếng Anh.”

three. Thực helloện:

  • Trẻ em sẽ lần lượt nhìn vào mỗi hình ảnh.
  • Bạn sẽ hỏi: “what is this?” và trẻ em sẽ trả lời bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: Nếu hình ảnh là cá, bạn sẽ hỏi “what is this?” và trẻ em trả lời “Fish.”
  1. okayết Thúc: Sau khi tất cả các hình ảnh đã được nhìn và đoán, bạn có thể ôn lại tất cả các từ đã học.

Bài Tập Thực Hành:

  1. Hình ảnh: Cá
  • Từ: Fish
  1. Hình ảnh: Rùa
  • Từ: Turtle

three. Hình ảnh: Cá mập- Từ: Shark

  1. Hình ảnh: Tôm hùm
  • Từ: Lobster

Giải Trí và Học Hỏi:

  • Giải Trí: Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học tiếng Anh mà còn giúp họ nhận biết và yêu thích các loài động vật nước.
  • Học Hỏi: Bạn có thể hỏi trẻ em về đặc điểm của các loài động vật, ví dụ: “where does the fish live?” hoặc “What does the turtle eat?” để khuyến khích họ suy nghĩ và giao tiếp bằng tiếng Anh.

Lưu Ý:

  • Đảm bảo rằng từ viết dưới hình ảnh là rõ ràng và dễ đọc.
  • Thích ứng mức độ khó của trò chơi dựa trên độ tuổi và kỹ năng tiếng Anh của trẻ em.

Thực hiện

  1. Hình Ảnh và Từ: Dán hoặc in các hình ảnh của các loài động vật sống trong nước như cá, rùa và chim lên bảng hoặc tờ giấy. Bên cạnh mỗi hình ảnh, viết từ tiếng Anh tương ứng: cá (fish), rùa (turtle), chim (chicken).

  2. Đoán Từ: Đưa một hình ảnh động vật sống trong nước lên và hỏi trẻ em: “Đó là gì?” Nếu trẻ em không biết từ, bạn có thể gợi ý: “Nó sống trong nước. Bạn có thể đoán được nó là gì không?”

three. Giải Đáp: Khi trẻ em đoán đúng, bạn nói: “Đúng rồi! Đó là cá.” Nếu trẻ em đoán sai, bạn giúp họ bằng cách nói: “Không, nó không phải là mèo. Đó là cá. Cá sống trong nước.”

four. Lặp Lại: Lặp lại quá trình với các hình ảnh và từ khác. Bạn có thể làm điều này một cách liên tục trong một session ngắn hoặc cho đến khi trẻ em đã quen thuộc với các từ và hình ảnh.

  1. Hoạt Động Thực Hành: Để tăng cường kỹ năng, bạn có thể yêu cầu trẻ em vẽ hoặc vẽ một hình ảnh của một loài động vật sống trong nước mà họ đã học. Sau đó, trẻ em có thể kể một câu chuyện ngắn về loài động vật đó.

  2. Chơi Trò Chơi: Tạo một trò chơi nhỏ hơn, ví dụ như “Trò chơi Nhớ”. Trẻ em sẽ lật các thẻ có hình ảnh và từ để tìm cặp thẻ có hình ảnh và từ tương ứng.

  3. okết Thúc: okết thúc session bằng cách chơi một trò chơi tập hợp, trong đó bạn sẽ đọc một từ và trẻ em sẽ tìm và lật thẻ có hình ảnh tương ứng.

Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, bạn có thể kiểm tra và đọc lại tất cả các từ cho trẻ em để chúng nhớ tốt hơn.

Sau khi tất cả các từ đã được tìm thấy, bạn có thể kiểm tra và đọc lại tất cả các từ cho trẻ em để họ nhớ tốt hơn. Hãy bắt đầu bằng cách đọc từng từ một và hỏi trẻ em nếu họ biết ý nghĩa của từ đó. Ví dụ:

  • “Tree” (Cây)
  • “sun” (Mặt trời)
  • “Sky” (Bầu trời)
  • “Cloud” (Đám mây)
  • “River” (Sông)

Bạn có thể sử dụng hình ảnh để minh họa cho từng từ và nhắc nhở trẻ em về màu sắc hoặc hình dạng của chúng. Điều này không chỉ giúp trẻ em nhớ từ mà còn giúp họ hình dung rõ hơn về môi trường xung quanh.

Nếu trẻ em đã nhớ được tất cả các từ, bạn có thể yêu cầu họ viết từ đó vào tờ giấy hoặc bảng đen. Điều này sẽ giúp trẻ em thực hành viết và nhận biết từ vựng. Bạn cũng có thể tạo ra một bài tập viết ngắn bằng cách yêu cầu trẻ em viết một câu ngắn sử dụng một số từ đã tìm thấy.

Cuối cùng, bạn có thể okết thúc trò chơi bằng cách đọc lại tất cả các từ và câu đã viết, đồng thời nhắc nhở trẻ em về các từ mới đã học. Điều này sẽ giúp trẻ em củng cố, và chuẩn bị cho bài học tiếp theo.

Hình ảnh: Đất trời mưa bão

Từ: wet

Hình ảnh: Mưa

Từ: Sunny

Hình ảnh: Nắng

Từ: inexperienced

Hình ảnh: Xanh

Từ: Rose

Hình ảnh: Hồng

Từ: forest

Hình ảnh: Rừng

Từ: Blue sea

Hình ảnh: Biển xanh

Từ: high mountain

Hình ảnh: Núi cao

Từ: Flowing river

Hình ảnh: Sông chảy

Từ: Earth

Hình ảnh: Đất

Từ: Sky

Hình ảnh: Bầu trời

Từ: Clouds

Hình ảnh: Nước mây

Từ: Wind

Hình ảnh: Gió

Từ: Water

Hình ảnh: Nước

Từ: Stone

Hình ảnh: Đá

Từ: Soil

Hình ảnh: Đất

Từ: Sand

Hình ảnh: Cát

Từ: wooden

Hình ảnh: Gỗ

Từ: Grass

Hình ảnh: Cỏ

Từ: Pine tree

Hình ảnh: Cây thông

Từ: very welltree

Hình ảnh: Cây sồi

Từ: Strawberry tree

Hình ảnh: Cây dâu tây

Từ: Watermelon tree

Hình ảnh: Cây dưa hấu

Từ: Banana tree

Hình ảnh: Cây chuối

Từ: Mango tree

Hình ảnh: Cây mít

Từ: Papaya tree

Hình ảnh: Cây đu đủ

Từ: Pear tree

Hình ảnh: Cây ổi

Từ: Apple tree

Hình ảnh: Cây táo

Từ: Orange tree

Hình ảnh: Cây cam

Từ: Lemon tree

Hình ảnh: Đường phố

A: Chào buổi sáng! Chào mừng bạn đến cửa hàng đồ trẻ em! Tôi có thể giúp bạn tìm món gì không?

B: Chào buổi sáng! Tôi muốn mua một chiếc ô tô chơi.

A: Được rồi, tôi có rất nhiều chiếc ô tô chơi. Bạn muốn chiếc màu đỏ hay màu xanh?

B: Một chiếc màu đỏ, xin hãy.

A: Đây rồi. Đây là chiếc ô tô chơi màu đỏ. Nó rất sôi động và vui chơi.

B: Cảm ơn! Tôi có thể thử nó không?

A: Tất nhiên, bạn có thể thử. Nó chạy bằng pin, hãy chắc chắn rằng bạn đã bật nó lên.

B: Wow, nó chạy rất nhanh! Tôi thích nó!

A: Tôi rất vui khi bạn thích nó. Bạn có cần gì khác không?

B: Có, tôi cũng muốn một cuốn sách vẽ màu.

A: Lựa chọn tuyệt vời! Chúng tôi có rất nhiều cuốn sách vẽ màu. Bạn muốn một cuốn có hình nhân vật hoạt hình hay một cuốn có hình cây cối, hoa cỏ?

B: Một cuốn có hình cây cối, xin hãy.

A: Đây rồi. Đây là cuốn sách vẽ màu về thiên nhiên. Nó có hình cây, hoa và động vật.

B: Cảm ơn! Tôi không thể chờ đợi để vẽ chúng.

A: Không có gì. Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy nói với tôi.

B: Cảm ơn! Tôi đã có một buổi mua sắm tuyệt vời ở đây.

A: Không có gì. Tôi rất vui vì bạn đã vui vẻ trong trải nghiệm mua sắm của mình. Hãy có một ngày vui vẻ!

Hình ảnh: Cây cối

  • “Xem cây này đẹp lắm, các bạn! Các bạn có thể okể tôi màu của nó là gì không?”
  • “Cây này là màu xanh, phải không? Cây cối rất quan trọng đối với hành tinh của chúng ta. Họ cung cấp cho chúng ta oxy và những bóng râm đẹp.”
  • “Các bạn nghĩ cây này được gọi là gì bằng tiếng Anh?”
  • “Các bạn có thể tìm thêm những điều xanh xung quanh chúng ta không? Hãy đếm cùng nhau.”

four. Hình ảnh: Đèn đường

  • “Đây là một cột đèn đường. Nó cung cấp ánh sáng vào ban đêm, để chúng ta có thể thấy rõ con đường đi.”
  • “Các bạn nghĩ cột đèn này được gọi là gì bằng tiếng Anh?”
  • “Các bạn có thể tìm thêm ánh sáng xung quanh công viên không? Hãy đếm và xem chúng ta có thể tìm thấy bao nhiêu.”

five. Hình ảnh: Bàn học

  • “Đây là một bàn học. Chúng ta sử dụng bàn học để viết và đọc ở trường.”
  • “Các bạn nghĩ bàn học này được gọi là gì bằng tiếng Anh?”
  • “Các bạn có thể tìm thấy một bàn học trong công viên không? Hãy tìm nó và nói tên bằng tiếng Anh.”

6. Hình ảnh: Bóng đèn

  • “Đây là một bóng đèn. Nó là phần của cột đèn tạo ra ánh sáng.”
  • “Các bạn nghĩ bóng đèn này được gọi là gì bằng tiếng Anh?”
  • “Các bạn có thể tìm thấy một bóng đèn trong công viên không? Hãy tìm nó và nói tên bằng tiếng Anh.”

7. Hình ảnh: Sách

  • “Đây là một cuốn sách. Sách là bạn của chúng ta. Họ dạy chúng ta rất nhiều điều.”
  • “Các bạn nghĩ cuốn sách này được gọi là gì bằng tiếng Anh?”
  • “Các bạn có thể tìm thấy một cuốn sách trong công viên không? Hãy tìm nó và nói tên bằng tiếng Anh.”

8. Hình ảnh: Màu sắc

  • “Xem những màu này! Chúng rất sáng và đẹp.”
  • “Các bạn có thể kể tôi tên của những màu này bằng tiếng Anh không?”
  • “Hãy đếm xem chúng ta có thể tìm thấy bao nhiêu màu trong công viên.”

nine. Hình ảnh: Đất

  • “Đây là mặt đất. Mỗi ngày chúng ta đều đứng trên mặt đất.”
  • “Các bạn nghĩ mặt đất này được gọi là gì bằng tiếng Anh?”
  • “Các bạn có thể tìm thấy mặt đất trong công viên không? Hãy tìm nó và nói tên bằng tiếng Anh.”

10. Hình ảnh: Nước

  • “Đây là nước. Nước rất quan trọng đối với chúng ta. Chúng ta uống nó và sử dụng nó để làm sạch mọi thứ.”
  • “Các bạn nghĩ nước này được gọi là gì bằng tiếng Anh?”
  • “Các bạn có thể tìm thấy nước trong công viên không? Hãy tìm nó và nói tên bằng tiếng Anh.”

Hình ảnh: Đèn đường

  • Giáo viên: “Chào các em! Đặt mắt nhìn chiếc đèn đường này. Nó sáng rực vào buổi tối, phải không?”
  • Trẻ em: “Đúng vậy, nó rất sáng!”
  • Giáo viên: “Chúng ta gọi nó là gì? Đúng rồi, đó là ‘đèn đường’. Các em biết nó làm gì không?”
  • Trẻ em: “Nó chiếu sáng đường!”
  • Giáo viên: “Chính xác! Nó giúp.c.úng ta nhìn thấy trong đêm tối. Các em nghĩ ra một thứ khác cũng sáng và giú%úng ta nhìn thấy vào đêm không?”
  • Trẻ em: “Một ngôi sao!”
  • Giáo viên: “Đúng vậy! Ngôi sao cũng rất sáng và giúp.c.úng ta nhìn thấy vào đêm. Hãy cùng nói: ‘Một ngôi sao, một ngôi sao, sáng rực trong bầu trời đêm.’”

Hình ảnh: Trời mưa

  • Giáo viên: “Bây giờ, các em nhìn hình ảnh mưa này. Đất đang mưa ngoài trời. Khi trời mưa, chúng ta làm gì?”
  • Trẻ em: “Chúng ta cần cần một cái ô!”
  • Giáo viên: “Đúng vậy! Chúng ta sử dụng ô để khô ráo. Khi trời mưa, chúng ta còn làm gì?”
  • Trẻ em: “Chúng ta mặc áo mưa!”
  • Giáo viên: “Chính xác! Chúng ta mặc áo mưa để. Hãy cùng nói: ‘Mưa, mưa, đi đi, quay lại một ngày khác.’”

Hình ảnh: Cây cối

  • Giáo viên: “Tiếp theo, đây là hình ảnh của một cây. Cây rất quan trọng. Cây làm gì?”
  • Trẻ em: “Cây cho chúng ta ôxi!”
  • Giáo viên: “Chính xác! Cây giúp.c.úng ta thở. Cây cũng cho chúng ta bóng mát và trái cây. Hãy cùng nói: ‘Cây, cây, cao đến đâu, cho chúng ta bóng mát và ôxi.’”

Hình ảnh: Đường phố

  • Giáo viên: “Cuối cùng, đây là hình ảnh của một con đường. Mỗi ngày chúng ta đều đi trên đường. Khi đi trên đường, chúng ta làm gì?”
  • Trẻ em: “Chúng ta nhìn cả hai bên!”
  • Giáo viên: “Đúng vậy, chúng ta luôn nhìn cả hai bên để đảm bảo an toàn. Khi đi trên đường, chúng ta còn làm gì?”
  • Trẻ em: “Chúng ta chơi cùng bạn bè!”
  • Giáo viên: “Đúng vậy! Chúng ta chơi và vui vẻ trên đường. Hãy cùng nói: ‘Đường, đường, nơi chúng ta chơi, an toàn với bạn bè.’”

Hình ảnh: Đèn đường

  • Giáo viên: “Các em nhớ lại điều gì về đèn đường không? Hãy cùng nói một lần nữa: ‘Một đèn đường, một đèn đường, sáng rực trong bầu trời đêm.’”

Hình ảnh: Trời mưa

  • Giáo viên: “Và về mưa? Hãy cùng nói một lần nữa: ‘Mưa, mưa, đi đi, quay lại một ngày khác.’”

Hình ảnh: Cây cối

  • Giáo viên: “Và cây? Hãy cùng nói một lần nữa: ‘Cây, cây, cao đến đâu, cho chúng ta bóng mát và ôxi.’”

Hình ảnh: Đường phố

  • Giáo viên: “Và đường? Hãy cùng nói một lần nữa: ‘Đường, đường, nơi chúng ta chơi, an toàn với bạn bè.’”

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *