Tiếng Anh Lớp 7: Từ Vựng Về Động Vật và Thực Vật qua Right On

Trong thế giới này đầy màu sắc và sinh động, xung quanh chúng ta có rất nhiều loài động vật và thực vật. Chúng không chỉ là một phần của tự nhiên mà còn là đối tượng học tập và khám phá của chúng ta. Bằng cách hiểu biết về chúng, chúng ta có thể phát triển lòng tôn trọng và yêu thương môi trường. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bạn vào thế giới kỳ diệu của động vật và thực vật, cùng nhau khám phá những bí ẩn của chúng.

Hình ảnh môi trường

  • Rừng:

  • Hình ảnh cây cối um tùm, ánh nắng chiếu qua khe lá, chim hót líu lo, và ánh sáng mặt trời rọi rạng.

  • Công viên:

  • Hình ảnh trẻ em chơi đùa, người lớn dạo chơi, hồ nước trong xanh, và cỏ non mượt mà.

  • Biển:

  • Hình ảnh bãi biển dài, cát trắng mịn, nước biển trong xanh, và sóng biển vỗ rìu rào.

  • Hồ:

  • Hình ảnh hồ nước trong vắt, cá bơi lội, chim lượn bay, và cây cối ven hồ.

  • Công viên động vật:

  • Hình ảnh các loài động vật hoang dã như hổ, voi, gấu, và chim.

  • Thành phố:

  • Hình ảnh các tòa nhà cao tầng, đường phố nhộn nhịp, và ánh sáng đèn đường.

  • Rừng ngập mặn:

  • Hình ảnh cây cối mọc ven bờ biển, nước mặn chát, và các loài động vật đặc biệt sống trong môi trường này.

  • Sa mạc:

  • Hình ảnh cát vàng, nắng chói chang, và cây cối mọc rải rác.

  • Mây và gió:

  • Hình ảnh mây bông trắng, gió thổi nhẹ, và ánh nắng chiếu qua khe mây.

  • Núi:

  • Hình ảnh núi non hùng vĩ, sương mù bao phủ, và các loài động vật sống trên đỉnh núi.

Danh sách từ ẩn

Ánh sáng vàng rực rỡ, màu xanh bầu trời, cỏ xanh, hoa đỏ,Màu sắc của cầu vồng, bầu trời tím, trăng bạc, mặt trời vàng,Nubes trắng, bình minh hồng, hoàng hôn cam, đêm đen,Màu sắc của thế giới, sáng rực rỡ, xung quanh ta sáng rực.

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • In ra các hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và chim.
  • Chuẩn bị một danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, chim, nước, bơi, lặn.
  1. Bước 1:
  • Trẻ em được yêu cầu đứng xung quanh một bàn hoặc không gian mở.
  • Một người lớn hoặc giáo viên chọn một hình ảnh động vật nước và giữ nó kín.

three. Bước 2:– Người lớn đọc một từ trong danh sách từ vựng và trẻ em phải tìm ra hình ảnh động vật nước tương ứng.- Ví dụ: “are you able to find the fish?” (Bạn có thể tìm thấy cá không?)

four. Bước three:– Nếu trẻ em tìm thấy hình ảnh đúng, họ sẽ được phép giữ hình ảnh đó.- Nếu không, hình ảnh sẽ được đặt lại và từ khác sẽ được đọc.

five. Bước four:– Sau khi tất cả các từ trong danh sách đã được đọc, trẻ em sẽ có một bộ sưu tậ%ác hình ảnh động vật nước.- Giáo viên có thể hỏi trẻ em về các đặc điểm của các động vật họ đã tìm thấy.

  1. Bước 5:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu okể một câu chuyện ngắn về một trong những hình ảnh động vật nước mà họ đã tìm thấy.
  • Ví dụ: “The fish swims in the water and eats small insects.”
  1. Bước 6:
  • Cuối cùng, trẻ em có thể được yêu cầu vẽ hoặc viết về một trong những hình ảnh động vật nước mà họ đã yêu thích.

Hoạt Động Thực Hành:

  • Trẻ em có thể sử dụng các hình ảnh động vật nước để tạo ra các câu chuyện ngắn hoặc vẽ chúng trong một cuốn nhật oký.
  • Giáo viên có thể tổ chức một buổi thảo luận về các môi trường sống của các động vật nước và tại sao chúng quan trọng đối với hệ sinh thái.

kết Quả:

  • Trẻ em sẽ học được từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • okayỹ năng nhận diện và sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh sẽ được cải thiện.
  • Trẻ em sẽ có cơ hội sáng tạo và thể helloện sự tưởng tượng của mình thông qua các câu chuyện và hoạt động nghệ thuật.

Hoạt động thực hành

  1. Xây Dựng Đội Ngũ:
  • Trẻ em được chia thành các nhóm nhỏ.
  • Mỗi nhóm có một người làm trưởng nhóm và một người làm thư okayý để ghi chép.
  1. Chuẩn Bị Hình Ảnh:
  • In ra các hình ảnh động vật cảnh như chim, cá, và thú cưng.
  • Sử dụng các hình ảnh này để tạo ra một bảng trò chơi.
  1. Đặt Câu Hỏi:
  • Trưởng nhóm của mỗi nhóm phải đặt một câu hỏi về hình ảnh mà nhóm của họ đã chọn.
  • Câu hỏi phải liên quan đến đặc điểm hoặc hành vi của động vật trong hình ảnh.
  1. Trả Lời Câu Hỏi:
  • Các nhóm khác sẽ cố gắng trả lời câu hỏi mà không nhìn thấy hình ảnh.
  • Trưởng nhóm của nhóm trả lời sẽ chỉ ra hình ảnh và nhóm đó sẽ nhận được điểm nếu trả lời đúng.
  1. Ghi Chép Điểm:
  • Thư oký của mỗi nhóm sẽ ghi lại điểm số cho nhóm của mình.
  • Trò chơi sẽ tiếp tục cho đến khi tất cả các câu hỏi đã được đặt và trả lời.
  1. okết Quả Cuối Cuối:
  • Sau khi tất cả các câu hỏi đã được trả lời, nhóm có điểm cao nhất sẽ là nhóm chiến thắng.
  • Trưởng nhóm của nhóm chiến thắng sẽ được nhận phần thưởng nhỏ.
  1. Thảo Luận và Học Hỏi:
  • Sau trò chơi, tổ chức một buổi thảo luận ngắn về các động vật cảnh và cách chúng sống.
  • Khuyến khích trẻ em hỏi câu hỏi và chia sẻ những điều họ đã học được.
  1. Hoạt Động Thực Hành Thêm:
  • Trẻ em có thể vẽ hoặc viết một câu ngắn về một trong những động vật cảnh mà họ đã tìm helloểu.
  • Ví dụ: “Tôi có một chú mèo. Nó rất xinh xắn và nó thích chơi với một quả bóng.”
  1. okayết Thúc:
  • Trò chơi okayết thúc với một bài hát hoặc câu chuyện ngắn về động vật cảnh, giúp trẻ em nhớ lại những gì họ đã học được trong trò chơi.

Xin lỗi, bạn có thể cung cấp nội dung cần dịch để tôi có thể giúp bạn dịch sang tiếng Việt?

  1. Điền từ thiếu:
  • Trẻ em phải từ câu.
  • Ví dụ: “The solar is in the ______. it’s time to play outside.”
  1. Chính tả từ vựng mới:
  • Trẻ em viết lại từ đã học bằng cách sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản.
  • Ví dụ: Trẻ em viết lại từ “solar” bằng cách vẽ các dấu chấm và đường để tạo thành hình mặt trời.
  1. Vẽ và mô tả:
  • Trẻ em vẽ một bức tranh về một hoạt động ngoài trời và mô tả bức tranh bằng tiếng Anh.
  • Ví dụ: Trẻ em vẽ một bức tranh về trẻ em chơi cắm trại và mô tả bằng câu như: “we’re camping. we’re making a hearth. we are cooking meals.”

four. Trò chơi từ vựng:– Trẻ em chơi trò chơi từ vựng bằng cách tạo ra các từ mới từ các từ đã học.- Ví dụ: Trẻ em tạo ra từ mới từ “tree” bằng cách thêm “big” thành “large tree” (cây lớn).

  1. Ghi âm và lặp lại:
  • Trẻ em ghi âm mình nói về một hoạt động hàng ngày và sau đó lặp lại đoạn ghi âm để kiểm tra chính tả và phát âm.
  • Ví dụ: Trẻ em ghi âm mình nói “I brush my tooth in the morning.” và lặp lại để kiểm tra.
  1. Đọc và trả lời câu hỏi:
  • Trẻ em đọc một câu chuyện ngắn và trả lời các câu hỏi liên quan.
  • Ví dụ: Câu chuyện: “The cat climbed the tree. Then the cat jumped down. The cat played with the ball.” Hỏi: “What did the cat do first?”
  1. Tạo câu chuyện:
  • Trẻ em tạo ra một câu chuyện ngắn bằng cách sử dụng các từ đã học.
  • Ví dụ: Trẻ em có thể tạo ra câu chuyện về một con gấu đi dạo trong công viên.
  1. Hoạt động nhóm:
  • Trẻ em làm việc trong nhóm để tạo ra một câu chuyện hoặc một đoạn okayịch ngắn sử dụng từ vựng đã học.

Những bài tập này không chỉ giúp trẻ em học từ mới mà còn tăng cường kỹ năng ngôn ngữ, sáng tạo và hợp tác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *