Tiếng Anh Lớp 8 Bài 1: Khám Phá Thế Giới Sắc Màu Bằng Tiếng Anh

Trong thế giới đầy sắc màu và sinh động này, các bé luôn tò mò với môi trường xung quanh. Sắc màu, là ngôn ngữ trực quan nhất của tự nhiên, không chỉ khơi dậy sự tưởng tượng của các bé mà còn giúp họ học được những từ mới. Bài viết này sẽ dẫn dắt các bé khám phá thế giới sắc màu xung quanh thông qua một loạt bài thơ tiếng Anh ngắn gọn, giúp họ học tập và lớn lên trong nhịp điệu vui tươi.

Chuẩn bị vật liệu

Nguyên liệu:– Một cuốn sách hoặc tạ%í với nhiều hình ảnh về môi trường xung quanh (rừng, biển, công viên, thành phố, v.v.).- Một tờ giấy lớn hoặc bảng đen.- Một danh sách các từ liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: cây, sông, rừng, bãi biển, thành phố, núi, v.v.).- Bút chì hoặc marker để viết và vẽ.

Cách chơi:

  1. helloển thị hình ảnh:
  • Trên tờ giấy lớn hoặc bảng đen, helloển thị một hình ảnh từ cuốn sách hoặc tạpercentí.
  • Giải thích rằng trẻ em sẽ tìm kiếm các từ liên quan đến môi trường xung quanh trong hình ảnh này.
  1. Đọc danh sách từ:
  • Đọc tên các từ từ danh sách cho trẻ em nghe.
  • Hãy chắc chắn rằng trẻ em helloểu nghĩa của từng từ.
  1. Tìm kiếm từ:
  • Yêu cầu trẻ em tìm kiếm từng từ trong hình ảnh.
  • Trẻ em có thể vẽ dấu hoặc đánh dấu từ mà họ tìm thấy.

four. Kiểm tra và thảo luận:– Sau khi trẻ em đã tìm thấy tất cả các từ, kiểm tra xem họ đã tìm thấy đúng không.- Thảo luận về các từ đã tìm thấy và nghĩa của chúng trong ngữ cảnh của hình ảnh.

five. Hoạt động thêm (tùy chọn):– Đề xuất một hoạt động thêm như viết một câu ngắn sử dụng một số từ đã tìm thấy hoặc vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh.- Trẻ em có thể cũng chia sẻ những gì họ biết về môi trường và cách bảo vệ nó.

Ví dụ về danh sách từ:– cây- sông- rừng- bãi biển- thành phố- núi- hồ- đám mây- gió- mặt trời

okết quả:Trẻ em sẽ không chỉ học được các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh mà còn tăng cường khả năng quan sát và nhận biết các chi tiết trong hình ảnh.

Bước 1: Đọc văn bản

  1. “o.k., allow’s begin with our tale approximately a little girl named Lily who loves going to the zoo. concentrate carefully as I study the tale to you.”
  • Được rồi, chúng ta hãy bắt đầu câu chuyện về một cô bé tên Lily yêu thích việc đến thăm vườn thú. Hãy lắng nghe cẩn thận khi tôi đọc câu chuyện này cho các bạn.
  1. “Lily went to the zoo along with her own family on a sunny day. She noticed many animals, such as lions, tigers, and elephants. She changed into so excited to peer them.”
  • Lily đã đến vườn thú cùng gia đình vào một ngày nắng đẹp. Cô đã nhìn thấy nhiều loài động vật, bao gồm sư tử, tигô và hổ, và cô rất vui vẻ khi được nhìn thấy chúng.

three. “She also noticed some adorable pandas consuming bamboo and a monkey swinging from tree to tree. Lily’s eyes sparkled with pleasure.”

  • Cô cũng nhìn thấy những con gấu trúc đáng yêu đang ăn cọp và một con khỉ đang đuôi từ cây này sang cây khác. Mắt Lily sáng lên niềm vui.

four. “as the day went on, Lily’s preferred animal became the giraffe. She watched it eating leaves from the pinnacle of the tree.”

  • Khi ngày trôi qua, loài động vật yêu thích của Lily là cá voi hồng. Cô đã nhìn thấy nó ăn lá từ trên đỉnh cây.
  1. “in the end, the solar commenced to set, and it changed into time for Lily and her circle of relatives to depart the zoo. they had a remarkable day and could not wait to return back.”
  • Cuối cùng, mặt trời bắt đầu lặn, và là lúc Lily và gia đình cô rời khỏi vườn thú. Họ đã có một ngày tuyệt vời và không thể chờ đợi để trở lại.
  1. “Now, i’ll ask you some questions on the tale. are you able to tell me what Lily saw on the zoo? Who turned into her favourite animal?”
  • Bây giờ, tôi sẽ hỏi các bạn một số câu hỏi về câu chuyện. Các bạn có thể okể lại những gì Lily đã nhìn thấy ở vườn thú không? Loài động vật yêu thích của cô là gì?
  1. “exquisite! Now, allow’s observe the pix that will help you do not forget the names of the animals. can you point to the lion, the tiger, and the giraffe?”
  • Rất tốt! Bây giờ, chúng ta hãy nhìn vào những bức hình để giú%ác bạn nhớ tên của các loài động vật. Các bạn có thể chỉ ra sư tử, tигô và cá voi hồng không?
  1. “keep in mind, while we visit the zoo, we are able to research a lot about distinct animals and their habits. it is a amusing manner to study new matters.”
  • Hãy nhớ rằng, khi chúng ta đến thăm vườn thú, chúng ta có thể học được rất nhiều về các loài động vật và tập tính của chúng. Đây là cách học thú vị để biết thêm điều mới.
  1. “permit’s near our story for today. however consider, the zoo is a paranormal region in which we can see animals from all around the global.”
  • Hãy okết thúc câu chuyện của chúng ta hôm nay. Nhưng hãy nhớ, vườn thú là một nơi okỳ diệu nơi chúng ta có thể nhìn thấy các loài động vật từ khắp nơi trên thế giới.
  1. “i am hoping you loved our tale nowadays. allow’s preserve exploring and learning collectively!”
  • Tôi hy vọng các bạn đã thích câu chuyện của chúng ta hôm nay. Hãy tiếp tục khám phá và học tập.cùng nhau!

Bước 2: Hiển thị danh sách từ cần tìm

Chào các bạn nhỏ, hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị với tiếng okayêu của các loài động vật. Tôi sẽ cho các bạn xem hình ảnh của các loài động vật, và các bạn cần đoán tên chúng bằng tiếng Anh. Hãy bắt đầu nào!

Loài động vật đầu tiên là cá. Các bạn có nghe thấy tiếng okêu của nó không? Hãy lắng nghe okayỹ nhé.

Bây giờ, hãy thử tìm những từ liên quan đến các loài động vật sống trong nước sau đây: cá, rùa, cá mập, cá heo và voi biển.

Hãy xem hình ảnh và thử tìm những từ tôi đã đề cập. Khi các bạn tìm thấy chúng, các bạn có thể nói tên chúng to hoặc viết nó ra.

Nhớ lại, các từ là: cá, rùa, cá mập, cá heo và voi biển. Chúc các bạn may additionally mắn và có nhiều niềm vui!

Bước 3: Tìm kiếm từ

  • Trẻ em: Mình sẽ tìm các từ trong văn bản này nhé! Mình sẽ đọc từng đoạn và các bạn hãy lắng nghe và tìm kiếm từ đó.

  • Giáo viên: Hãy bắt đầu với đoạn đầu tiên. “The lion sleeps underneath the coloration of a tree.” Các bạn có tìm thấy từ “tree” trong đoạn văn không?

  • Trẻ em: (Trẻ em tìm kiếm và nói) “Tôi đã tìm thấy! Đó là ‘tree’!”

  • Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta chuyển sang đoạn tiếp theo. “The giraffe is ingesting leaves from the tall bushes.” Ai có thể tìm thấy từ “giraffe”?

  • Trẻ em: (Một trẻ em nói) “Tôi đã tìm thấy! Đó là ‘giraffe’!”

  • Giáo viên: Rất tốt! Tiếp tục tìm kiếm. Từ tiếp theo là “leaves.” Ai có thể tìm thấy từ đó?

  • Trẻ em: (Một trẻ em khác nói) “Tôi đã tìm thấy! Đó là ‘leaves’!”

  • Giáo viên: Rất tuyệt vời! Bây giờ, chúng ta thử đoạn tiếp theo. “The monkey swings from department to department.” Ai có thể tìm thấy từ “monkey”?

  • Trẻ em: (Một trẻ em khác nói) “Tôi đã tìm thấy! Đó là ‘monkey’!”

  • Giáo viên: Đúng vậy! Bây giờ, chúng ta cần tìm từ “department.” Ai có thể tìm thấy từ đó?

  • Trẻ em: (Một trẻ em khác nói) “Tôi đã tìm thấy! Đó là ‘department’!”

  • Giáo viên: Bạn đã làm rất tốt! Hãy chuyển sang đoạn cuối cùng. “The birds are making a song within the trees.” Các bạn có tìm thấy từ “birds” không?

  • Trẻ em: (Một trẻ em nói) “Tôi đã tìm thấy! Đó là ‘birds’!”

  • Giáo viên: Rất tốt! Bây giờ, chúng ta cần tìm từ “timber.” Ai có thể tìm thấy từ đó?

  • Trẻ em: (Một trẻ em khác nói) “Tôi đã tìm thấy! Đó là ‘trees’!”

  • Giáo viên: Bạn đã là một đội ngũ tuyệt vời! Chúng ta đã tìm thấy tất cả các từ. Chúc mừng!

Bước 4: Kiểm tra và thảo luận

Hình ảnh Động vật Nước 1: Cá Koi

Giáo viên: (hiển thị hình ảnh cá Koi) Dạ các em, nhìn con cá này rất đẹp! Các em có thể đoán xem con cá này gọi là gì bằng tiếng Anh không?

Trẻ em: (Nói theo nhóm) Cá Koi?

Giáo viên: Đúng rồi! Con cá này gọi là “koi.” Có ai biết tiếng okayêu của con cá koi không?

Trẻ em: (Nói theo nhóm) (Gọi lớn) Koi!

Giáo viên: (Cười) Đúng vậy! Con cá koi okêu “koi”. Chúc mừng các em đã làm rất tốt!


Hình ảnh Động vật Nước 2: Rùa

Giáo viên: (hiển thị hình ảnh rùa) Bây giờ, nhìn con rùa này. Các em biết con rùa gọi là gì bằng tiếng Anh không?

Trẻ em: (Nói theo nhóm) Rùa!

Giáo viên: Đúng rồi! Nó gọi là “turtle”. Các em nghĩ con rùa okêu gì?

Trẻ em: (Nói theo nhóm) (Gọi lớn) Quack!

Giáo viên: (Cười) Không đúng đâu! Con rùa không okêu “quack” như chim vịt. Hãy suy nghĩ lại. (Đợi một momento) Ah, đã helloểu rồi! Con rùa kêu “glug, glug” khi bơi. Làm rất tốt các em!


Hình ảnh Động vật Nước three: Cá Cá Hề

Giáo viên: (hiển thị hình ảnh cá cá hề) Nhìn con cá này rất vui nhộn! Các em biết con cá này gọi là gì bằng tiếng Anh không?

Trẻ em: (Nói theo nhóm) Cá Chép!

Giáo viên: Đúng rồi! Nó gọi là “goldfish”. Bây giờ, các em nghĩ con cá chép okayêu gì?

Trẻ em: (Nói theo nhóm) (Gọi lớn) Goldfish!

Giáo viên: (Cười) Đúng vậy! Con cá chép kêu “bubble, bubble” khi bơi. Làm rất tốt các em!


Hình ảnh Động vật Nước four: Cá Sấu

Giáo viên: (helloển thị hình ảnh cá sấu) Cuối cùng, nhìn con thú này lớn to! Các em nghĩ con thú này gọi là gì bằng tiếng Anh?

Trẻ em: (Nói theo nhóm) Cá Sấu!

Giáo viên: Đúng rồi! Nó gọi là “alligator”. Bây giờ, các em nghĩ con cá sấu kêu gì?

Trẻ em: (Nói theo nhóm) (Gọi lớn) Grrr!

Giáo viên: (Cười) Đúng vậy! Con cá sấu okêu “grrr”. Làm rất tốt các em!


okayết thúc trò chơi

Giáo viên: Cảm ơn các em đã chơi! Các em đã làm rất tốt trong việc đoán tên của những con vật này và tiếng okêu của chúng. Hãy tiếp tục học và vui chơi cùng tiếng Anh nhé!

Bước 5: Hoạt động bổ sung (tùy chọn)

Tùy chọn này có thể bao gồm các hoạt động bổ sung để làm phong phú hơn trải nghiệm học tậpercentủa trẻ em. Dưới đây là một số gợi ý:

  1. Vẽ tranh cùng chủ đề:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh mà họ đã tìm hiểu trong văn bản. Họ có thể vẽ những từ mà họ đã tìm thấy và thêm vào những chi tiết khác như cây cối, động vật, và các vật thể khác.
  1. Chơi trò chơi từ vựng:
  • Chơi trò chơi từ vựng như “Tìm từ” hoặc “Trò chơi trí nhớ” với các từ liên quan đến môi trường xung quanh. Trẻ em có thể tìm kiếm các từ trong một bảng từ vựng hoặc trên các thẻ từ.
  1. Tạo câu chuyện ngắn:
  • Yêu cầu trẻ em viết một câu chuyện ngắn sử dụng các từ mà họ đã tìm thấy. Câu chuyện có thể là về một ngày đi dạo trong công viên, một cuộc phiêu lưu trong rừng, hoặc một buổi dã ngoại với gia đình.
  1. Hoạt động nhóm:
  • Tổ chức một hoạt động nhóm mà trong đó trẻ em chia sẻ câu chuyện hoặc bức tranh của mình với bạn bè. Điều này không chỉ giúp trẻ em nâng cao okayỹ năng giao tiếp mà còn khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ.
  1. Thực hành ngôn ngữ:
  • Thực hành ngôn ngữ bằng cách yêu cầu trẻ em sử dụng các từ mới trong các câu ngắn. Ví dụ, “Tôi thích chơi trong công viên với bạn bè của mình.” hoặc “Cá chim đang hót trong cây.”
  1. Hoạt động cảm thụ:
  • Thực helloện một hoạt động cảm thụ như ngửi hương thảo mộc hoặc nghe tiếng chim hót để trẻ em liên okết cảm xúc với các từ vựng đã học.
  1. Hoạt động khoa học:
  • Thực helloện một hoạt động khoa học đơn giản như quan sát một loài cây hoặc động vật trong công viên và thảo luận về chúng. Điều này giúp trẻ em liên kết học tập với thế giới thực.

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng mà còn khuyến khích họ tham gia vào các hoạt động sáng tạo và tương tác, từ đó nâng cao okayỹ năng ngôn ngữ và helloểu biết về môi trường.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *