Tạo nội dung học về động vật hoang dã bằng tiếng Anh kèm âm thanh động vật thực tế, giúp trẻ em không chỉ học từ vựng mà còn trải nghiệm cảm giác như đang trực tiếp gặp gỡ các loài động vật trong tự nhiên. Thông qua bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những bài học thú vị và hấp dẫn về các loài động vật hoang dã, từ những loài nhỏ bé đến những loài to lớn, và cùng nhau lắng nghe những âm thanh sống động của chúng.
sky
Trò chơi Tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến Môi trường xung quanh
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng tìm kiếm từ vựng.
Hình ảnh và từ vựng:
Sử dụng hình ảnh dưới đây để tìm các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
Danh sách từ vựng:
- sky
- grass
- tree
- river
- mountain
- flower
- bird
- cloud
- sun
- moon
Cách chơi:
- Hiển thị hình ảnh: Cho trẻ em xem hình ảnh môi trường xung quanh.
- Giới thiệu từ vựng: Dựa trên hình ảnh, giới thiệu từng từ vựng và đọc chúng to.
- Tìm từ: Hướng dẫn trẻ em tìm các từ vựng đã giới thiệu trong hình ảnh.
- Kiểm tra: Khi trẻ em tìm thấy từ nào, hãy kiểm tra và đọc lại từ đó một lần nữa.
- Khen thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ tìm thấy đúng từ.
Hoạt động thực hành:
- Vẽ hình: Hãy yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về môi trường xung quanh, sử dụng các từ vựng đã học.
- Chia sẻ: Cho trẻ em chia sẻ bức tranh của mình với bạn bè và nói về các từ vựng mà họ đã sử dụng.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng trẻ em hiểu ý nghĩa của các từ vựng và có thể sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
- Sử dụng âm thanh và hình ảnh đa dạng để làm tăng sự hứng thú và hiệu quả của trò chơi.
grass
Trò chơi Tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến Môi trường xung quanh
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng tìm kiếm từ vựng.
Hình ảnh và từ vựng:
Sử dụng hình ảnh dưới đây để tìm các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
Danh sách từ vựng:
- sky
- grass
- tree
- river
- mountain
- flower
- bird
- cloud
- sun
- moon
Cách chơi:
- Hiển thị hình ảnh: Cho trẻ em xem hình ảnh môi trường xung quanh.
- Giới thiệu từ vựng: Dựa trên hình ảnh, giới thiệu từng từ vựng và đọc chúng to.
- Tìm từ: Hướng dẫn trẻ em tìm các từ vựng đã giới thiệu trong hình ảnh.
- Kiểm tra: Khi trẻ em tìm thấy từ nào, hãy kiểm tra và đọc lại từ đó một lần nữa.
- Khen thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ tìm thấy đúng từ.
Hoạt động thực hành:
- Vẽ hình: Hãy yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về môi trường xung quanh, sử dụng các từ vựng đã học.
- Chia sẻ: Cho trẻ em chia sẻ bức tranh của mình với bạn bè và nói về các từ vựng mà họ đã sử dụng.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng trẻ em hiểu ý nghĩa của các từ vựng và có thể sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
- Sử dụng âm thanh và hình ảnh đa dạng để làm tăng sự hứng thú và hiệu quả của trò chơi.
tree
Trò chơi Tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến Môi trường xung quanh
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng tìm kiếm từ vựng.
Hình ảnh và từ vựng:
Sử dụng hình ảnh dưới đây để tìm các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
Danh sách từ vựng:
- sky
- grass
- tree
- river
- mountain
- flower
- bird
- cloud
- sun
- moon
Cách chơi:
- Hiển thị hình ảnh: Cho trẻ em xem hình ảnh môi trường xung quanh.
- Giới thiệu từ vựng: Dựa trên hình ảnh, giới thiệu từng từ vựng và đọc chúng to.
- Tìm từ: Hướng dẫn trẻ em tìm các từ vựng đã giới thiệu trong hình ảnh.
- Kiểm tra: Khi trẻ em tìm thấy từ nào, hãy kiểm tra và đọc lại từ đó một lần nữa.
- Khen thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ tìm thấy đúng từ.
Hoạt động thực hành:
- Vẽ hình: Hãy yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về môi trường xung quanh, sử dụng các từ vựng đã học.
- Chia sẻ: Cho trẻ em chia sẻ bức tranh của mình với bạn bè và nói về các từ vựng mà họ đã sử dụng.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng trẻ em hiểu ý nghĩa của các từ vựng và có thể sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
- Sử dụng âm thanh và hình ảnh đa dạng để làm tăng sự hứng thú và hiệu quả của trò chơi.
river
Trò chơi Đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và phát triển kỹ năng nhận biết và nhớ từ.
Hình ảnh và từ vựng:
Sử dụng hình ảnh dưới đây để đoán các từ vựng liên quan đến động vật nước.
Danh sách từ vựng:
- fish
- turtle
- dolphin
- shark
- octopus
- crab
- eel
- shrimp
- whale
- seaweed
Cách chơi:
- Hiển thị hình ảnh: Cho trẻ em xem hình ảnh động vật nước.
- Giới thiệu từ vựng: Dựa trên hình ảnh, giới thiệu từng từ vựng và đọc chúng to.
- Đoán từ: Hướng dẫn trẻ em đoán từ nào xuất hiện trong hình ảnh.
- Kiểm tra: Khi trẻ em đoán đúng từ, hãy kiểm tra và đọc lại từ đó một lần nữa.
- Khen thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ đoán đúng từ.
Hoạt động thực hành:
- Vẽ hình: Hãy yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về các động vật nước, sử dụng các từ vựng đã học.
- Chia sẻ: Cho trẻ em chia sẻ bức tranh của mình với bạn bè và nói về các từ vựng mà họ đã sử dụng.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng trẻ em hiểu ý nghĩa của các từ vựng và có thể sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
- Sử dụng âm thanh và hình ảnh đa dạng để làm tăng sự hứng thú và hiệu quả của trò chơi.
mountain
Trò chơi Tìm từ ẩn tiếng Anh liên quan đến Môi trường xung quanh
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh và phát triển kỹ năng tìm kiếm từ vựng.
Hình ảnh và từ vựng:
Sử dụng hình ảnh dưới đây để tìm các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh.
Danh sách từ vựng:
- sky
- grass
- tree
- river
- mountain
- flower
- bird
- cloud
- sun
- moon
Cách chơi:
- Hiển thị hình ảnh: Cho trẻ em xem hình ảnh môi trường xung quanh.
- Giới thiệu từ vựng: Dựa trên hình ảnh, giới thiệu từng từ vựng và đọc chúng to.
- Tìm từ: Hướng dẫn trẻ em tìm các từ vựng đã giới thiệu trong hình ảnh.
- Kiểm tra: Khi trẻ em tìm thấy từ nào, hãy kiểm tra và đọc lại từ đó một lần nữa.
- Khen thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ tìm thấy đúng từ.
Hoạt động thực hành:
- Vẽ hình: Hãy yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về môi trường xung quanh, sử dụng các từ vựng đã học.
- Chia sẻ: Cho trẻ em chia sẻ bức tranh của mình với bạn bè và nói về các từ vựng mà họ đã sử dụng.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng trẻ em hiểu ý nghĩa của các từ vựng và có thể sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
- Sử dụng âm thanh và hình ảnh đa dạng để làm tăng sự hứng thú và hiệu quả của trò chơi.
flower
Tạo hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em, sử dụng tiếng Anh đơn giản
Nhân vật:– Con: (Xiao Ming)- Bán hàng viên: Aunty (Chị bán hàng)
Hội thoại:
Con: Hi, Aunty! Can I help you find something?
Aunty: Hi there, Xiao Ming! Yes, I’m looking for some coloring books. Do you have any here?
Con: Yes, Aunty! We have a lot of coloring books. Do you want a big one or a small one?
Aunty: Oh, I think a small one would be better for me. Can I see it, please?
Con: Sure! This one is small and colorful. It has many pictures of animals and flowers.
Aunty: That’s perfect! How much is it?
Con: It’s $5. Do you want to buy some other things, Aunty?
Aunty: Yes, I also need some stickers. Where are they?
Con: Stickers are over there, Aunty. We have many different stickers. Which one do you like?
Aunty: I like the ones with stars and hearts. How many do you have?
Con: We have ten packs of stickers. Each pack has 100 stickers. How many do you want?
Aunty: I think I’ll take two packs. How much is that?
Con: Two packs are $10. And the coloring book is $5. So, the total is $15.
Aunty: Okay, Xiao Ming. Thank you so much! Here’s your change.
Con: You’re welcome, Aunty! I hope you like your coloring books and stickers!
Aunty: I’m sure I will! Have a nice day, Xiao Ming!
Con: You too, Aunty!
bird
Hội thoại về việc đi bệnh viện
Câu hỏi:
- Child: Mommy, what’s this place?
- Mom: This is a hospital, honey. It’s where doctors and nurses help us when we feel sick.
Câu trả lời:
- Mom: Look, there’s a doctor. She’s wearing a white coat. Doctors help us get better.
- Child: Oh, and there’s a nurse. She’s giving a syringe to the doctor. Nurses help us feel brave.
- Mom: Yes, and see that? That’s a wheelchair. Sometimes we use it to go around if we’re not feeling well.
- Child: I see a pill. What’s that for?
- Mom: That’s a pill, sweetie. Doctors give us pills to help us feel better and to make our body strong.
- Child: What about the X-ray machine?
- Mom: The X-ray machine helps doctors see inside our body without cutting us. It’s like a magic camera.
- Child: I want to be a doctor when I grow up.
- Mom: That’s a wonderful idea, dear. Doctors are very important people who help make others feel well.
Hoạt động thực hành:
- Hãy yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về một chuyến đi bệnh viện của mình.
- Khen thưởng trẻ em khi họ mô tả chính xác các bộ phận của bệnh viện và các nhân vật y tế.
- Đọc lại câu chuyện một lần nữa và yêu cầu trẻ em retell (nói lại) câu chuyện bằng tiếng Anh.
cloud
Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Hội thoại:
Nguồn 1: “Good morning, kids! How was your weekend?”
Nguồn 2: “Good morning, Teacher! My weekend was great! I played with my friends and we watched a movie.”
Nguồn 1: “That sounds fun! What movie did you watch?”
Nguồn 2: “We watched ‘Finding Nemo.’ It was about a little fish named Nemo who got lost in the big ocean.”
Nguồn 1: “Oh, that’s a great movie! Do you like watching movies?”
Nguồn 2: “Yes, I do! But I also like reading books. What about you, Teacher?”
Nguồn 1: “I like reading books too. I have a lot of books about animals and science. Do you have a favorite subject at school?”
Nguồn 2: “I like math. It’s fun to solve problems and learn new things.”
Nguồn 1: “That’s great! Math is very important for your future. Do you have any homework for today?”
Nguồn 2: “Yes, we have to read a story and write about it. I think it’s about a boy who goes on a journey.”
Nguồn 1: “That sounds interesting. I hope you enjoy your homework. And remember, you can always ask me if you need help.”
Nguồn 2: “Thank you, Teacher! I will do my best.”
Nguồn 1: “That’s the spirit! Now, let’s start our class. Remember to be quiet and listen carefully.”
Nguồn 2: “Okay, Teacher! I’m ready to learn today!”
sun
Tạo nội dung học về động vật cạn và động vật nước bằng tiếng Anh
Mục tiêu:
Giúp trẻ em hiểu biết về các loài động vật cạn và động vật nước thông qua các hoạt động và bài tập thực hành.
Nội dung học:
Động vật cạn
- Giới thiệu:
- Tên: Loài động vật cạn.
- Mô tả: Động vật cạn là những loài sống trên đất, không cần nước để tồn tại.
- Ví dụ: Cua, rùa, và nhện.
- Hoạt động thực hành:
- Vẽ hình: Hãy yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về một loài động vật cạn mà họ biết.
- Chia sẻ: Cho trẻ em chia sẻ bức tranh của mình và nói về loài động vật họ đã vẽ.
- Bài tập viết:
- Câu hỏi: “What is a land animal?”
- Đáp án: “A land animal is an animal that lives on land and does not need water to survive.”
Động vật nước
- Giới thiệu:
- Tên: Loài động vật nước.
- Mô tả: Động vật nước là những loài sống trong nước, cần nước để tồn tại.
- Ví dụ: Cá, tôm, và cá heo.
- Hoạt động thực hành:
- Vẽ hình: Hãy yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh về một loài động vật nước mà họ biết.
- Chia sẻ: Cho trẻ em chia sẻ bức tranh của mình và nói về loài động vật họ đã vẽ.
- Bài tập viết:
- Câu hỏi: “What is a water animal?”
- Đáp án: “A water animal is an animal that lives in water and needs water to survive.”
Hoạt động tương tác:
- Trò chơi nối từ: Sử dụng hình ảnh động vật cạn và động vật nước, hãy yêu cầu trẻ em nối từ với hình ảnh tương ứng.
- Hình ảnh: Cua, cá, rùa, tôm.
- From: Land animal – Water animal.
- Trò chơi đoán từ: Cho trẻ em nhìn vào hình ảnh và đoán tên của loài động vật đó là gì.
Kiểm tra và đánh giá:
- Bài kiểm tra viết: Hãy yêu cầu trẻ em viết về hai loại động vật này.
- Câu hỏi: “Write about two types of animals: land animals and water animals.”
- Trả lời câu hỏi: Cho trẻ em trả lời các câu hỏi về động vật cạn và động vật nước.
- Câu hỏi: “What do land animals need to survive?” (Nước)
- Câu hỏi: “What do water animals need to survive?” (Nước)
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng trẻ em hiểu rõ sự khác biệt giữa động vật cạn và động vật nước.
- Sử dụng nhiều hình ảnh và âm thanh để làm tăng sự hứng thú và hiệu quả của bài học.
moon
Người giáo viên: Good morning, class! How are you all today?
Trẻ em: Good morning, Miss/Mr. Teacher! We are fine, thank you!
Người giáo viên: That’s great to hear! Let’s start our day with a little talk. Can anyone tell me what time it is now?
Trẻ em: It’s morning time!
Người giáo viên: Yes, that’s right. Morning time means we have to go to school. Who can tell me what we do at school?
Trẻ em: We learn, we play, we read books.
Người giáo viên: Excellent! Learning is very important. Do you know how to say ‘school’ in English?
Trẻ em: School!
Người giáo viên: Yes, that’s correct. Now, let’s practice some words related to school. Can you say ‘classroom’?
Trẻ em: Classroom!
Người giáo viên: Very good! And what about ‘teacher’?
Trẻ em: Teacher!
Người giáo viên: Perfect! Now, let’s act out a little scene. I will be the teacher, and you will be students. Can you do that?
Trẻ em: Yes, we can!
Người giáo viên: (Bắt đầu làm trò giáo viên) Good morning, class! Today we will learn about the solar system. Please take out your notebooks and open to page 10.
Trẻ em: (Bắt đầu làm trò học sinh) Good morning, Miss/Mr. Teacher! We are ready!
Người giáo viên: Excellent! Let’s begin our lesson. (Đọc bài giảng ngắn)
Trẻ em: (Hear the teacher and start taking notes)
Người giáo viên: Now, I will ask you some questions. Can you answer?
Trẻ em: Yes, we can!
Người giáo viên: What is the largest planet in our solar system?
Trẻ em: Jupiter!
Người giáo viên: Correct! And who can tell me what a solar system is?
Trẻ em: A solar system is the place where the sun and planets are.
Người giáo viên: Exactly! Well done, everyone. That’s the end of our lesson today. Remember to review your notes and be ready for tomorrow.
Trẻ em: Yes, we will! Thank you, Miss/Mr. Teacher!
Người giáo viên: You’re welcome! Have a great day, everyone!
Hiển thị hình ảnh:** Cho trẻ em xem hình ảnh môi trường xung quanh
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và phát triển kỹ năng nhận biết hình ảnh và từ vựng.
Cách chơi:
-
Hiển thị hình ảnh: Cho trẻ em xem hình ảnh của các loài động vật nước như cá, tôm hùm, và rùa. Bạn có thể sử dụng sách ảnh hoặc bảng hình ảnh điện tử.
-
Giới thiệu từ vựng: Dựa trên hình ảnh, giới thiệu từng từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước. Ví dụ: “Look at this fish. It’s a ‘fish’. Do you see the ‘turtle’? It’s a ‘turtle’.”
-
Trò chơi đoán từ: Cho trẻ em gợi ý từ vựng mà họ nghĩ rằng hình ảnh thuộc về. Ví dụ:
- Hình ảnh cá: “What’s this? It’s a…?”
- Hình ảnh tôm hùm: “What’s this? It’s a…?”
- Hình ảnh rùa: “What’s this? It’s a…?”
-
Kiểm tra và giải thích: Đọc từ vựng chính xác và giải thích nếu cần thiết. Ví dụ: “Yes, that’s a ‘turtle’. It’s a slow-moving animal.”
-
Phản hồi: Khen thưởng trẻ em khi họ gợi ý đúng từ vựng và cung cấp phản hồi tích cực.
Hoạt động thực hành:
-
Vẽ hình: Hãy yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về các loài động vật nước mà họ đã học. Họ có thể thêm từ vựng tiếng Anh vào tranh.
-
Chia sẻ: Cho trẻ em chia sẻ bức tranh của mình với bạn bè và nói về các từ vựng mà họ đã sử dụng.
Lưu ý:
- Sử dụng âm thanh và hình ảnh đa dạng để làm tăng sự hứng thú và hiệu quả của trò chơi.
- Đảm bảo rằng trẻ em hiểu ý nghĩa của các từ vựng và có thể sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
- Thêm các hoạt động tương tác như câu hỏi và trả lời để trẻ em tích cực tham gia vào trò chơi.
Giới thiệu từ vựng:** Dựa trên hình ảnh, giới thiệu từng từ vựng và đọc chúng to
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục tiêu:
Giúp trẻ em phát triển kỹ năng từ vựng tiếng Anh và nhận biết các loài động vật qua hình ảnh.
Cách chơi:
-
Chuẩn bị: Chọn một số hình ảnh động vật nước như cá, rùa, và cua. Đảm bảo rằng hình ảnh rõ ràng và chi tiết để trẻ em có thể dễ dàng nhận biết.
-
Hướng dẫn: Giới thiệu trò chơi và giải thích cách chơi cho trẻ em. Ví dụ:
- “Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ tiếng Anh. Mỗi từ sẽ liên quan đến một loài động vật nước. Bạn sẽ nghe một từ và phải tìm đúng hình ảnh của nó.”
- Bắt đầu trò chơi:
- Card 1: “I see a fish.” (Tôi thấy một con cá.)
- Hiển thị hình ảnh cá và để trẻ em chọn.
- Card 2: “Where is the turtle?” (Con rùa ở đâu?)
- Hiển thị hình ảnh rùa và để trẻ em chọn.
- Card 3: “I hear the crab is here.” (Tôi nghe thấy cua đang ở đây.)
- Hiển thị hình ảnh cua và để trẻ em chọn.
- Kiểm tra: Khi trẻ em chọn hình ảnh, kiểm tra và đọc lại từ một lần nữa để xác nhận.
- “Yes, that’s a fish. A fish is a fish!”
-
Đổi hình ảnh: Thay đổi hình ảnh để trẻ em không thể dự đoán trước.
-
Khen thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ tìm đúng từ và hình ảnh.
Hoạt động thực hành:
- Vẽ hình: Hãy yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về các loài động vật nước mà họ đã học trong trò chơi.
- Chia sẻ: Cho trẻ em chia sẻ bức tranh của mình với bạn bè và nói về các từ vựng và hình ảnh mà họ đã sử dụng.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng từ vựng và hình ảnh phù hợp với độ tuổi của trẻ em.
- Sử dụng âm thanh và hình ảnh đa dạng để làm tăng sự hứng thú và hiệu quả của trò chơi.
- Cho trẻ em lặp lại từ vựng và hình ảnh nhiều lần để giúp họ nhớ lâu hơn.
Tìm từ:** Hướng dẫn trẻ em tìm các từ vựng đã giới thiệu trong hình ảnh
Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi
Hội thoại:
Child: Good morning, Mr. Teacher!
Teacher: Good morning, [Child’s Name]! How are you today?
Child: I’m fine, thank you. How about you, Mr. Teacher?
Teacher: I’m great, thanks! Are you ready for school?
Child: Yes, I am. I have my backpack.
Teacher: That’s good. Remember, we have math class first, then science. You like math and science, don’t you?
Child: Yes, I do! I like numbers and animals.
Teacher: That’s great. And what time does school start?
Child: School starts at 8:00 a.m.
Teacher: Perfect! Make sure you’re here on time. We have a special lesson today. We’re going to learn about the solar system.
Child: The what?
Teacher: The solar system! It’s the system of planets that orbit around the sun. We’ll learn about the sun, the planets, and even some asteroids.
Child: Wow, that sounds fun!
Teacher: It is! And we’ll have some cool activities too. By the way, do you have a lunchbox?
Child: Yes, I do. It has my favorite sandwich and some apples.
Teacher: That’s good. Don’t forget to eat your fruits and vegetables. They’re healthy for you.
Child: I will, Mr. Teacher. And I’ll also remember to bring my homework.
Teacher: Excellent! I’ll see you in class. Have a great day, [Child’s Name]!
Child: Thank you, Mr. Teacher! Goodbye!
Kiểm tra:** Khi trẻ em tìm thấy từ nào, hãy kiểm tra và đọc lại từ đó một lần nữa
Tạo nội dung học về ngày và giờ bằng tiếng Anh, kết hợp với câu chuyện du lịch
Câu chuyện về ngày và giờ
Câu chuyện:
Alice và Bob là hai bạn nhỏ yêu thích du lịch. Họ đã lên kế hoạch đi thăm một thành phố mới và họ rất háo hức. Hôm nay là ngày đầu tiên của chuyến hành trình. Họ cần biết thời gian để lên kế hoạch cho ngày hôm đó.
Câu chuyện chi tiết:
Ngày:– Morning: Buổi sáng, Alice và Bob thức dậy và cảm thấy rất hạnh phúc vì ngày mới đã đến. Họ biết rằng buổi sáng là thời điểm lý tưởng để khám phá thành phố mới.- Afternoon: Buổi chiều, họ quyết định đi dạo trong công viên và ngắm nhìn những cây cối xanh mướt. Họ biết rằng buổi chiều là thời điểm lý tưởng để thư giãn và tận hưởng không khí trong lành.- Evening: Buổi tối, họ sẽ đến một nhà hàng địa phương để。Họ biết rằng buổi tối là thời điểm lý tưởng để。
Giờ:– Morning: Buổi sáng bắt đầu từ 7:00 giờ sáng và kết thúc vào 12:00 giờ trưa.- Afternoon: Buổi chiều bắt đầu từ 12:00 giờ trưa và kết thúc vào 18:00 giờ tối.- Evening: Buổi tối bắt đầu từ 18:00 giờ tối và kết thúc vào 22:00 giờ đêm.
Hoạt động học tập
- Học từ vựng:
- Morning
- Afternoon
- Evening
- Morning
- Afternoon
- Evening
- Hoạt động thực hành:
- Trẻ em vẽ một ngày trong cuộc sống của Alice và Bob, ghi lại các hoạt động và thời gian diễn ra.
- Trẻ em học cách đọc và viết các từ vựng liên quan đến ngày và giờ.
- Trẻ em chơi trò chơi tưởng tượng, giả định rằng họ là Alice và Bob, và lên kế hoạch cho một ngày trong cuộc sống của họ.
- Kiểm tra hiểu biết:
- Hỏi trẻ em về các hoạt động và thời gian diễn ra trong câu chuyện.
- Yêu cầu trẻ em kể lại câu chuyện về ngày và giờ của Alice và Bob.
Kết luận
Việc học về ngày và giờ thông qua câu chuyện du lịch không chỉ giúp trẻ em nhớ lại từ vựng mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về cách sử dụng thời gian trong cuộc sống hàng ngày.
Khen thưởng:** Khen thưởng trẻ em khi họ tìm thấy đúng từ
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mô tả trò chơi:
Tên trò chơi: “Guess the Animal”
Mục tiêu: Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và phát triển kỹ năng suy nghĩ và tưởng tượng.
Cách chơi:
-
Chuẩn bị: Chọn một loạt hình ảnh động vật nước (ví dụ: cá, voi, đà lương, chim, cá heo) và in chúng ra kích thước vừa phải.
-
Bước 1: Hiển thị hình ảnh
- Hiển thị một hình ảnh động vật nước trước mặt trẻ em.
- Hỏi trẻ em: “What is this?” (Đây là gì?)
- Bước 2: Đoán từ
- Trẻ em sẽ cố gắng đoán từ bằng cách sử dụng từ vựng đã học hoặc bằng cách suy nghĩ.
- Hỗ trợ trẻ em bằng cách cung cấp một số từ khóa liên quan đến hình ảnh (ví dụ: “Is it a fish? No, it’s a whale.”)
- Bước 3: Kiểm tra và đọc lại từ
- Khi trẻ em đoán đúng, kiểm tra và đọc lại từ một lần nữa để trẻ em có thể nhớ rõ hơn.
- “Yes, it’s a whale. A whale is a big animal that lives in the ocean.”
- Bước 4: Khen thưởng
- Khen thưởng trẻ em khi họ tìm thấy từ đúng. Ví dụ: “Great job! You are very smart!”
- Bước 5: Chuyển sang hình ảnh mới
- Chuyển sang hình ảnh động vật mới và lặp lại các bước từ 2 đến 5 cho đến khi tất cả các hình ảnh đã được sử dụng.
Ví dụ về cuộc chơi:
Hình ảnh: Một con cá heo
Hướng dẫn: “Look at the picture. What is this?” (Xem hình ảnh. Đây là gì?)
Trẻ em: “Is it a fish?” (Đây là cá chép à?)
Hướng dẫn: “No, it’s not a fish. It’s a whale. A whale is a big animal that lives in the ocean.” (Không phải, nó là cá heo. Cá heo là loài động vật lớn sống trong đại dương.)
Trẻ em: “Oh, it’s a whale!” (Ah, nó là cá heo!)
Hướng dẫn: “Yes, you are right! A whale is a whale.” (Đúng rồi! Nó là cá heo.)
Khen thưởng: “Great job! You are very smart!” (Công việc tuyệt vời! Bạn rất thông minh!)
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng hình ảnh động vật rõ ràng và trẻ em có thể dễ dàng nhận diện.
- Sử dụng từ ngữ đơn giản và dễ hiểu để trẻ em có thể theo dõi và học từ vựng.
- Khuyến khích trẻ em sử dụng từ mới trong cuộc trò chuyện hàng ngày để nhớ lâu hơn.
Vẽ hình:** Hãy yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về môi trường xung quanh, sử dụng các từ vựng đã học
Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp
Mục tiêu:
Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và phát triển kỹ năng suy nghĩ và quan sát.
Cách chơi:
- Chuẩn bị: Chọn một bộ hình ảnh động vật nước đa dạng, chẳng hạn như cá, chim, và rùa.
- Giới thiệu: Mở trò chơi bằng cách giới thiệu các hình ảnh động vật và đọc tên của chúng một cách rõ ràng.
- Đoán từ: Đặt một hình ảnh động vật trên bảng hoặc màn hình và yêu cầu trẻ em đoán tên của nó bằng tiếng Anh.
- Trợ giúp: Nếu trẻ em gặp khó khăn, sử dụng các từ vựng đơn giản để giúp họ đoán, chẳng hạn như “It has a long tail” (Nó có một đuôi dài) hoặc “It swims in the water” (Nó bơi trong nước).
- Khen thưởng: Khen thưởng trẻ em khi họ đoán đúng từ.
Ví dụ về trò chơi:
Giới thiệu hình ảnh:– Đặt hình ảnh của một con cá lên bảng.- “What is this? It has a long tail and it swims in the water. Can you guess what it is?”
Trợ giúp:– Nếu trẻ em không biết, bạn có thể nói: “It has a long tail and it swims in the water. This is a fish.”
Trả lời:– “Yes, that’s right! It’s a fish.”
Tiếp tục với hình ảnh khác:– Đặt hình ảnh của một con chim lên bảng.- “What is this? It has wings and it can fly. Can you guess what it is?”
Trợ giúp:– Nếu trẻ em không biết, bạn có thể nói: “It has wings and it can fly. This is a bird.”
Trả lời:– “Yes, that’s right! It’s a bird.”
Hoạt động thực hành:
- Vẽ hình: Hãy yêu cầu trẻ em vẽ một bức tranh ngắn về các động vật nước mà họ đã học trong trò chơi.
- Chia sẻ: Cho trẻ em chia sẻ bức tranh của mình với bạn bè và nói về các từ vựng mà họ đã sử dụng.
- Thảo luận: Hỏi trẻ em về môi trường sống của các động vật họ đã vẽ và những điều họ biết về chúng.
Lưu ý:
- Đảm bảo rằng trẻ em hiểu ý nghĩa của các từ vựng và có thể sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
- Sử dụng âm thanh và hình ảnh đa dạng để làm tăng sự hứng thú và hiệu quả của trò chơi.
Chia sẻ:** Cho trẻ em chia sẻ bức tranh của mình với bạn bè và nói về các từ vựng mà họ đã sử dụng
Chia sẻ:
Khi trẻ em hoàn thành bức tranh của mình, hãy khuyến khích họ chia sẻ với bạn bè và gia đình. Đây là một cơ hội tuyệt vời để trẻ em thể hiện sự sáng tạo của mình và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Dưới đây là một số bước để thực hiện:
-
Gather the Children: Đ,,。
-
Allow Them to Present: ,。
-
Encourage Descriptions: Khuyến khích trẻ em mô tả chi tiết về bức tranh của họ, từ những màu sắc họ đã chọn đến những từ vựng họ đã sử dụng.
-
Ask Questions: Hỏi các câu hỏi để giúp trẻ em suy nghĩ và nói thêm về tác phẩm của họ. Ví dụ: “What kind of animals are in your picture?” (Hình ảnh của bạn có những loài động vật nào?) hoặc “Why did you choose that color?” (Tại sao bạn lại chọn màu đó?)
-
Praise Their Work: Khen ngợi và khuyến khích trẻ em về công việc của họ. Điều này sẽ giúp họ cảm thấy tự tin và hứng thú hơn trong việc học tiếng Anh.
-
Take Pictures: Nếu có thể, chụp ảnh các bức tranh để lưu giữ lại và chia sẻ với gia đình hoặc bạn bè.
-
Discuss and Learn: Sau khi tất cả các, hãy thảo luận về những gì họ đã học được từ bài tập này. Điều này sẽ giúp trẻ em nhớ lại các từ vựng và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
Bằng cách thực hiện các bước này, bạn không chỉ giúp trẻ em cải thiện kỹ năng tiếng Anh mà còn khuyến khích họ phát triển kỹ năng giao tiếp và sáng tạo.