Tiếng Anh Lớp 9 Tập 1: Tài Liệu Tự Vựng và Hoạt Động Học Tập

Trong thế giới với nhịp sống nhanh chóng này, việc học tậpercentủa trẻ em không chỉ là việc truyền đạt kiến thức trên lớp, mà còn là qua những hoạt động thú vị để khơi dậy sự hứng thú và sự sáng tạo của họ. Bài viết này sẽ thảo luận về cách okayết hợpercentâu chuyện và trò chơi để giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em một cách dễ dàng và thú vị, giúp họ học tập và lớn lên trong niềm vui.

Hãy kiểm tra kỹ hình ảnh và từ vựng.

Xin chào,,Hôm nay bạn thế nào?

Tôi rất tốt, cảm ơn bạn,. Bạn thì sao?

Tôi cũng rất tốt. Đừng nhìn, có một con chim đang hót trên cây. Nó rất đẹp!

Có thế đấy. Và nhìn xem, những bông hoa trong vườn. Chúng rất nhiều màu sắc.

Oh, tôi thấy một con mèo đang chơi với một quả bóng. Nó trông rất vui.

Có thế đấy. Động vật là bạn tốt của chúng ta. Chúng làm chúng ta cảm thấy vui vẻ và thoải mái.

Hãy chơi một trò chơi. Tôi sẽ nói một từ về môi trường, và bạn phải tìm hình ảnh phù hợp với nó.

Tuyệt vời! Tôi rất thích trò chơi. Từ đầu tiên là gì?

Từ đầu tiên là “cây.” Bạn có tìm thấy hình ảnh của cây không?

Có, tôi đã tìm thấy rồi! Nó ngay đấy.

Chúc mừng! Bây giờ, từ tiếp theo là “hoa.” Bạn có tìm thấy không?

Oh, tôi thấy nó rồi! Đó là bông có nhiều màu sắc.

Tuyệt vời! Cố gắng giữ vững. Từ tiếp theo là “nước.”

Nước ở đâu,?

Nó ở ao. Nơi có cá đang bơi lội.

Có thế đấy, đó là nước. Chúc mừng,!

Bây giờ, chúng ta chơi lại. Từ tiếp theo là “nhà.”

Oh, tôi đã tìm thấy rồi! Đó là ngôi nhà có mái đỏ.

Đúng vậy! Cố gắng tiếp. Từ tiếp theo là “xe.”

Xe ở đó. Đó là chiếc có bánh xe màu xanh.

Có, bạn đang làm rất tốt! Từ tiếp theo là “rác.”

Rác ở thùng rác. Đó là thùng có nắp màu xanh lá cây.

Chúc mừng! Cố gắng tìm thêm hình ảnh. Từ tiếp theo là “đất.”

Đất ở dưới cây. Nó có màu nâu sẫm.

Đúng vậy! Bạn thực sự rất giỏi trò chơi này. Từ cuối cùng là “mây.”

Mây ở trên trời. Đó là thứ trắng và xốp ở trên đó.

Có, bạn đã làm rất tốt! Bạn đã tìm thấy tất cả các hình ảnh. Chúc mừng,!

Cảm ơn bạn,. Tôi đã rất vui khi chơi trò chơi này.

Không có gì,. Tôi rất vui vì bạn đã thích nó. Hãy chơi thêm trò chơi cùng nhau lần sau!

Cách chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Hình ảnh: Chọn một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, voi biển, và rùa.
  • Từ vựng: Liệt okayê các từ vựng liên quan đến các loài động vật này, chẳng hạn như fish (cá), whale (voi biển), turtle (rùa), water (nước), fin (cánh), tail (cánh), và ocean (biển).
  1. Bước 1:
  • Trẻ em được chia thành nhóm hoặc chơi một mình.
  • Mỗi nhóm hoặc trẻ em được phát một bộ hình ảnh động vật nước và danh sách từ vựng.

three. Bước 2:Đoán từ: Trẻ em hoặc nhóm phải sử dụng hình ảnh động vật để đoán từ vựng trong danh sách.- Thầy cô hoặc người dẫn chơi sẽ đọc to từ vựng một cách ngẫu nhiên.- Nếu trẻ em hoặc nhóm đoán đúng, họ sẽ được ghi điểm.

  1. Bước three:
  • Giải thích: Sau khi đoán đúng, trẻ em có thể được yêu cầu giải thích tại sao họ chọn từ đó dựa trên hình ảnh.
  • Ví dụ: “Tôi chọn ‘fish’ vì hình ảnh có một con cá trong ao.”
  1. Bước four:
  • Hoạt động tương tác: Thầy cô có thể hỏi trẻ em các câu hỏi liên quan đến từ vựng để kiểm tra sự helloểu biết của họ.
  • Ví dụ: “where do whales stay?” (Voi biển sống ở đâu?)
  1. Bước 5:
  • Hoạt động nâng cao: Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ thêm các từ vựng mà họ đã đoán đúng.
  • Họ cũng có thể viết một câu ngắn về một trong những từ vựng mà họ đã tìm thấy.
  1. okết thúc:
  • Trò chơi okayết thúc sau khi tất cả các từ vựng đã được đoán.
  • Trẻ em hoặc nhóm có điểm cao nhất sẽ được công nhận và khen thưởng.

kết quả mong đợi:

  • Trẻ em sẽ học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước.
  • Họ sẽ phát triển okỹ năng sử dụng hình ảnh để hiểu và đoán từ.
  • Trò chơi sẽ tạo ra một không khí vui vẻ và học tập tích cực.

Bài tập tìm từ

  1. Hình ảnh và từ vựng:
  • Hình ảnh: Một bức tranh minh họa về công viên, bao gồm cây cối, con vật, và các hoạt động giải trí.
  • Từ vựng: cây (cây), chim (chim), sóc (sóc), công viên (công viên), đu quay (đu quay), cây đu (cây đu), bóng (bóng), bột cát (bột cát), mũ nón (mũ nón), chai nước (chai nước).
  1. Cách chơi:
  • Bước 1: Trẻ em được hướng dẫn xem xét bức tranh và nhớ lại các từ vựng đã học.
  • Bước 2: Trẻ em được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ trong bức tranh.
  • Bước three: Khi tìm thấy từ vựng, trẻ em đọc to từ đó ra để xác nhận.
  • Bước 4: Thầy cô hoặc người hướng dẫn có thể hỏi trẻ em các câu hỏi liên quan đến từ vựng để kiểm tra sự helloểu biết của họ.
  • Bước 5: Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ thêm các từ vựng mà họ tìm thấy trong bức tranh.
  • Bước 6: Họ cũng có thể viết một câu ngắn về một trong những từ vựng mà họ đã tìm thấy.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Trẻ em có thể được chia thành nhóm hoặc chơi một mình.
  • Mỗi trẻ em nhận một danh sách từ vựng và một bức tranh.
  • Trẻ em phải tìm và đánh dấu các từ trong bức tranh.
  1. Hoạt động nâng cao:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ thêm các từ vựng mà họ tìm thấy trong bức tranh.
  • Họ cũng có thể viết một câu ngắn về một trong những từ vựng mà họ đã tìm thấy.
  1. kết quả mong đợi:
  • Trẻ em sẽ nhớ và hiểu từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh.
  • Họ sẽ phát triển okayỹ năng tìm kiếm từ và giao tiếp bằng tiếng Anh.
  • Trẻ em sẽ có thêm hứng thú với chủ đề công viên và các hoạt động giải trí.

Hoạt động tương tác

Bài tập tìm từ:

  1. Hình ảnh và từ vựng:
  • Hình ảnh: Một bức tranh về công viên với nhiều loài động vật như gấu, chim, và cá.
  • Từ vựng: undergo (gấu), hen (chim), fish (cá), tree (cây), water (nước), sun (mặt trời).
  1. Cách chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm và đánh dấu các từ vựng trong bức tranh.
  • Khi tìm thấy từ, trẻ em đọc to từ đó ra để xác nhận.

three. Hoạt động tương tác:– Trẻ em có thể nhóm lại và chia sẻ về những từ vựng mà họ đã tìm thấy.- Thầy cô có thể hỏi trẻ em các câu hỏi như “what is this?” để kiểm tra sự hiểu biết của họ.

four. Hoạt động nâng cao:– Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ thêm các từ vựng mà họ tìm thấy trong bức tranh.- Họ cũng có thể viết một câu ngắn về một trong những từ vựng mà họ đã tìm thấy.

Bài tập viết số:

  1. Hình ảnh và từ vựng:
  • Hình ảnh: Một bộ đồ chơi với các số từ 1 đến 10.
  • Từ vựng: 1, 2, three, four, 5, 6, 7, 8, 9, 10.
  1. Cách chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu đếm các đồ chơi và viết số tương ứng.
  • Ví dụ: Nếu có three xe, trẻ em viết “three” và vẽ 3 xe.

three. Hoạt động tương tác:– Trẻ em có thể đếm và viết số cùng nhau trong nhóm.- Thầy cô có thể đọc số và trẻ em phải tìm đồ chơi tương ứng.

  1. Hoạt động nâng cao:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu sắp xếpercentác số theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
  • Họ cũng có thể viết một câu ngắn về số mà họ đã đếm.

Trò chơi nối từ:

  1. Hình ảnh và từ vựng:
  • Hình ảnh: Các hình ảnh đồ ăn như bánh, trái cây, và rau quả.
  • Từ vựng: cake (bánh), apple (táo), banana (chuối), carrot (cà rốt).
  1. Cách chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu nối các từ vựng với hình ảnh đồ ăn tương ứng.
  • Ví dụ: Nối từ “cake” với hình ảnh bánh.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Trẻ em có thể chơi trò này cùng nhau và kiểm tra nhau.
  • Thầy cô có thể đọc tên từ và trẻ em phải tìm hình ảnh đúng.
  1. Hoạt động nâng cao:
  • Trẻ em có thể được yêu cầu nghĩ ra từ vựng mới và nối chúng với hình ảnh.
  • Họ cũng có thể kể một câu chuyện ngắn về đồ ăn mà họ thích.

Hoạt động nâng cao

  1. Trò chơi (role-playing):
  • Trẻ em có thể hóa thân thành các vai trò khác nhau, như động vật hoặc hướng dẫn viên, mô phỏng cảnh giao tiếp với động vật trong công viên hoặc khu vui chơi.
  • Thầy cô có thể chuẩn bị một số câu thoại mẫu và hướng dẫn trẻ em cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể.
  1. Bài tập viết câu (Sentence creation):
  • Trẻ em có thể được yêu cầu viết một câu ngắn về một trong những từ đã học, sử dụng từ đó trong một tình huống thực tế.
  • Ví dụ: “The giraffe is tall and eats leaves.”
  1. Hoạt động nhóm (organization activity):
  • Trẻ em có thể được chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm phải tạo một câu chuyện ngắn về một cuộc gặp gỡ với một động vật trong công viên.
  • Các nhóm sau đó có thể trình bày câu chuyện của mình trước.
  1. Hoạt động sáng tạo (creative pastime):
  • Trẻ em có thể được yêu cầu vẽ một bức tranh về một cuộc gặp gỡ với một động vật mà họ đã học và viết một câu ngắn mô tả bức tranh.
  • Ví dụ: “I saw a monkey in the park. It was playing with a banana.”

five. Hoạt động âm nhạc (song activity):– Thầy cô có thể chọn một bài hát đơn giản và phù hợp với chủ đề động vật, giúp trẻ em học từ vựng thông qua âm nhạc.- Trẻ em có thể theo lời bài hát và nhảy múa, giúp họ nhớ từ vựng tốt hơn.

  1. Hoạt động thực hành (sensible pastime):
  • Trẻ em có thể được đưa ra ngoài để thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh với các vật nuôi hoặc các vật trong vườn của trường.
  • Ví dụ: “hey, what’s your name?” (Chào, tên của bạn là gì?)
  1. Hoạt động tìm hiểu thêm (in addition Exploration):
  • Trẻ em có thể được yêu cầu tìm hiểu thêm về một trong những động vật mà họ đã học và chia sẻ thông tin đó với bạn cùng lớp.
  • Ví dụ: “I discovered that the lion is the king of the jungle.”

Những hoạt động này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển okỹ năng giao tiếp, sáng tạo và làm việc nhóm.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *