Tiếng Anh Online 1 kèm 1: Tăng Cường Vựng Ngữ và Kỹ Năng Giao Tiếp

Trong hành trình đầy okỳ diệu và phát helloện này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá thế giới tiếng Anh, thông qua loạt hoạt động được thiết kế okayỹ lưỡng, giú%ác em trẻ học những kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản trong bầu không khí vui vẻ. Hãy cùng nhau lên đường cho chặng hành trình học tiếng Anh vui chơi thú vị này!

Hình ảnh và từ vựng

  1. Vẽ hình một cây: Đếm và viết số five.
  • Vẽ một cây. Đếm và viết số five.
  1. Vẽ hình ba quả bóng: Đếm và viết số three.
  • Vẽ ba quả bóng. Đếm và viết số three.

three. Vẽ hình bốn con gà: Đếm và viết số 4.- Vẽ bốn con gà. Đếm và viết số 4.

four. Vẽ hình năm quả cam: Đếm và viết số 5.- Vẽ năm quả cam. Đếm và viết số five.

five. Vẽ hình sáu quả táo: Đếm và viết số 6.- Vẽ sáu quả táo. Đếm và viết số 6.

  1. Vẽ hình bảy con cá: Đếm và viết số 7.
  • Vẽ bảy con cá. Đếm và viết số 7.
  1. Vẽ hình tám con bò: Đếm và viết số 8.
  • Vẽ tám con bò. Đếm và viết số 8.
  1. Vẽ hình chín con mèo: Đếm và viết số 9.
  • Vẽ chín con mèo. Đếm và viết số 9.
  1. Vẽ hình mười con gà: Đếm và viết số 10.
  • Vẽ mười con gà. Đếm và viết số 10.

Lưu ý: Trẻ em có thể vẽ các hình ảnh khác mà họ yêu thích và đếm chúng để viết số.

Bảng Tìm Từ

Hình Ảnh Từ Vựng
Mặt trời Mặt trời
Mây Mây
Cây xanh Cây xanh
Cây cối Rừng cây
Động vật Động vật
Bãi biển Bãi biển
Núi non Núi non
Sông Sông
Hồ Hồ
Đất Đất
Nước Nước
Gió Gió
Mưa Mưa
Băng Băng
Lửa Lửa
Nhiệt độ Nhiệt độ
Ánh sáng Ánh sáng
Màu sắc Màu sắc
okayết cấu okết cấu
Hương vị Hương vị
Độ sâu Độ sâu
Độ rộng Độ rộng
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài
Độ rộng Độ rộng
Độ sâu Độ sâu
Độ cao Độ cao
Độ dài Độ dài

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

  1. “Thời gian là gì? Bạn có thấy đồng hồ không? Hãy nhìn vào cột kim lớn và cột kim nhỏ. Cột kim lớn ở mười hai, và cột kim nhỏ ở ba. Điều đó có nghĩa là giờ chiều ba giờ.”

  2. “Sáng sớm, mặt trời mọc. Bạn có thấy mặt trời không? Cột kim lớn ở mười hai, và cột kim nhỏ ở sáu. Đó là thời gian sáng.”

  3. “Trưa, mặt trời cao vời vợi trong bầu trời. Hãy nhìn đồng hồ một lần nữa. Cột kim lớn ở mười hai, và cột kim nhỏ cũng ở mười hai. Đó là trưa rồi!”

four. “Buổi tối, mặt trời lặn. Cột kim lớn ở mười hai, và cột kim nhỏ ở chín. Đó là buổi tối bây giờ.”

  1. “Khi đến giờ đi ngủ, cột kim lớn ở mười hai, và cột kim nhỏ cũng ở mười hai. Đó là thời gian để đi ngủ.”

  2. “Hãy tưởng tượng chúng ta đang đi du lịch. Chúng ta thức dậy vào sáng sớm, và đến giờ ăn sáng. Bạn có thể nói ‘Chào buổi sáng’ không?”

  3. “Sau bữa sáng, chúng ta đi đến bãi biển. Mặt trời đang chiếu sáng, và cột kim lớn ở mười hai. Đó là một ngày nắng đẹp!”

eight. “Chúng ta có bữa trưa vào trưa. Cột kim lớn ở mười hai, và cột kim nhỏ cũng ở mười hai. Hãy nói ‘Lunchtime’!”

nine. “Buổi tối, chúng ta đến nhà bạn bè. Cột kim lớn ở mười hai, và cột kim nhỏ ở chín. Đó là buổi tối.”

  1. “Khi chúng ta đi ngủ, cột kim lớn ở mười hai, và cột kim nhỏ cũng ở mười hai. Đó là thời gian để nói ‘Chào buổi tối’ và mơ về những cuộc phiêu lưu tiếp theo của chúng ta!”

Cách Chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Chọn một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh như cây cối, chim, cá, bãi biển, rừng, đám mây, mặt trời, gió, mưa, sương mù, núi non.
  • Làm sẵn các hình ảnh minh họa cho từng từ vựng.
  • Chuẩn bị một bảng hoặc tấm giấy để viết từ vựng.
  1. Bắt Đầu Trò Chơi:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh sẽ bắt đầu bằng cách helloển thị một hình ảnh và hỏi: “what’s this?” (Đây là gì?)
  • Trẻ em sẽ trả lời bằng cách chỉ vào hình ảnh hoặc nói tên của nó.
  1. Đếm và Ghi Nhớ:
  • Giáo viên sẽ đếm từ và trẻ em sẽ ghi nhớ số lượng từ đó.
  • Ví dụ: “One tree, birds, 3 fish…”
  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu lặp lại số từ mà giáo viên đã đếm.
  • Giáo viên có thể yêu cầu trẻ em chỉ vào hình ảnh tương ứng với mỗi từ.

five. Nâng Cấp:– Khi trẻ em đã quen thuộc với các từ đơn lẻ, giáo viên có thể okayết hợpercentác từ lại với nhau để tạo ra các câu ngắn.- Ví dụ: “there is one tree and birds.”

  1. Chia Sẻ và Giao Tiếp:
  • Trẻ em sẽ được khuyến khích chia sẻ câu của mình với bạn cùng lớp hoặc gia đình.
  • Giáo viên có thể tổ chức các cuộc thảo luận ngắn về các từ và hình ảnh đã được sử dụng.
  1. Kiểm Tra và Phản Hồi:
  • Giáo viên sẽ kiểm tra từ vựng của trẻ em và cung cấp phản hồi tích cực.
  • Trẻ em có thể nhận được khen ngợi hoặc điểm số để khuyến khích.

eight. okết Thúc Trò Chơi:– Trò chơi sẽ okết thúc bằng cách đếm lại tất cả các từ và kiểm tra lại từ vựng một lần nữa.- Giáo viên có thể hỏi trẻ em về các từ đã học và sử dụng chúng trong các câu ngắn.

Bằng cách này, trẻ em không chỉ học được từ vựng tiếng Anh mà còn phát triển okayỹ năng giao tiếp và nhận diện hình ảnh, giúp họ trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ mới.

Đọc và ghi

  1. Hình Ảnh và Từ Vựng:
  • Hình Ảnh: Đặt một loạt hình ảnh mô tả các vật thể và hiện tượng môi trường xung quanh như cây cối, chim, cá, bãi biển, rừng, đám mây, mặt trời, gió, mưa, sương mù, núi non, xe đạp, xe máy, xe tải, xe buýt, xe lửa, công viên, nhà ở, trường học, bệnh viện, nhà hàng, thư viện, bãi đỗ xe, bãi biển, bãi rác, bãi đập nước, bãi rừng, bãi đập rừng, bãi đập biển, bãi đập sông, bãi đập non, bãi đập núi.
  • Từ Vựng: Các từ liên quan đến các hình ảnh trên.
  1. Bảng Tìm Từ:
  • Tạo một bảng tìm từ với các ô trống để trẻ em viết từ vựng vào.

three. Câu Hỏi Hướng Dẫn:Câu hỏi: “Trong hình ảnh này có gì? Hãy viết từ vựng vào ô trống bên dưới.”

four. Cách Chơi:– Trẻ em sẽ được yêu cầu quan sát các hình ảnh và viết từ vựng liên quan vào các ô trống trong bảng tìm từ.- Sau khi hoàn thành, giáo viên hoặc phụ huynh có thể kiểm tra và cung cấp phản hồi.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Đọc và Ghi:
  • Trẻ em đọc tên các hình ảnh và ghi từ vựng vào bảng tìm từ.
  1. Đọc Lại và Kiểm Tra:
  • Trẻ em đọc lại từ vựng mà họ đã viết để đảm bảo chính xác.

three. Chia Sẻ:– Trẻ em chia sẻ từ vựng mà họ đã tìm thấy với bạn cùng lớp hoặc gia đình.

four. Hoạt Động Tạo Dụng:– Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh hoặc làm các hoạt động sáng tạokayác liên quan đến từ vựng đã học.

  1. Kiểm Tra và Phản Hồi:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh kiểm tra bảng tìm từ và cung cấp phản hồi tích cực để khuyến khích trẻ em.
  1. Thảo Luận:
  • Trẻ em thảo luận về các từ vựng và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh.
  1. Hoạt Động Thực Hành Thực Tế:
  • Trẻ em có thể đi dạo trong công viên hoặc khu vực xung quanh để tìm kiếm các vật thể và helloện tượng mà họ đã học.

eight. Hoạt Động kết Thúc:– Trẻ em okết thúc bài tập bằng cách viết một câu ngắn hoặc vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh mà họ yêu thích.


Hình Ảnh và Từ Vựng:Hình Ảnh: Đặt một loạt hình ảnh mô tả các vật thể và hiện tượng xung quanh như cây cối, chim, cá, bãi biển, rừng, đám mây, mặt trời, gió, mưa, sương mù, núi non, xe đạp, xe máy, xe tải, xe buýt, xe lửa, công viên, nhà ở, trường học, bệnh viện, nhà hàng, thư viện, bãi đỗ xe, bãi biển, bãi rác, bãi đập nước, bãi rừng, bãi đập rừng, bãi đập biển, bãi đập sông, bãi đập non, bãi đập núi.- Từ Vựng: Các từ liên quan đến các hình ảnh trên.

Bảng Tìm Từ:– Tạo một bảng tìm từ với các ô trống để trẻ em viết từ vựng vào.

Câu Hỏi Hướng Dẫn:Câu hỏi: “Trong hình ảnh này có gì? Hãy viết từ vựng vào ô trống bên dưới.”

Cách Chơi:– Trẻ em sẽ được yêu cầu quan sát các hình ảnh và viết từ vựng liên quan vào các ô trống trong bảng tìm từ.- Sau khi hoàn thành, giáo viên hoặc phụ huynh có thể kiểm tra và cung cấp phản hồi.

Hoạt Động Thực Hành:

  1. Đọc và Ghi:
  • Trẻ em đọc tên các hình ảnh và ghi từ vựng vào bảng tìm từ.
  1. Đọc Lại và Kiểm Tra:
  • Trẻ em đọc lại từ vựng mà họ đã viết để đảm bảo chính xác.
  1. Chia Sẻ:
  • Trẻ em chia sẻ từ vựng mà họ đã tìm thấy với bạn cùng lớp hoặc gia đình.
  1. Hoạt Động Tạo Dụng:
  • Trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh hoặc làm các hoạt động sáng tạvery wellác liên quan đến từ vựng đã học.
  1. Kiểm Tra và Phản Hồi:
  • Giáo viên hoặc phụ huynh kiểm tra bảng tìm từ và cung cấp phản hồi tích cực để khuyến khích trẻ em.
  1. Thảo Luận:
  • Trẻ em thảo luận về các từ vựng và cách chúng liên quan đến môi trường xung quanh.
  1. Hoạt Động Thực Hành Thực Tế:
  • Trẻ em có thể đi dạo trong công viên hoặc khu vực xung quanh để tìm kiếm các vật thể và helloện tượng mà họ đã học.
  1. Hoạt Động okết Thúc:
  • Trẻ em kết thúc bài tập bằng cách viết một câu ngắn hoặc vẽ một bức tranh về môi trường xung quanh mà họ yêu thích.

Đọc lại và kiểm tra

Chuẩn bị Đồ Chơi:– Sử dụng các đồ chơi có số lượng cụ thể, chẳng hạn như các miếng ghép số, các viên bi màu, hoặc các con thú có số lượng khác nhau.

Hoạt Động Đếm Số:Miếng Ghép Số: Trẻ em sẽ được yêu cầu đếm số lượng các miếng ghép số và viết số tương ứng vào bảng hoặc giấy.- Viên Bi Màu: Trẻ em sẽ đếm số lượng viên bi màu và ghi số vào bảng hoặc giấy.- Con Thú: Trẻ em sẽ đếm số lượng các con thú và viết số vào bảng hoặc giấy.

Câu Hỏi Hướng Dẫn:– “Hãy đếm số lượng viên bi màu và viết số vào ô trống.”- “Có bao nhiêu con thú? Hãy viết số vào ô trống.”

Hoạt Động Thực Hành:Đếm và Ghi: Trẻ em sẽ đếm số lượng đồ chơi và viết số vào bảng hoặc giấy.- Kiểm Tra và Chia Sẻ: Trẻ em đọc lại số mà họ đã viết để đảm bảo chính xác và chia sẻ với bạn cùng lớp hoặc gia đình.

Bài Tập Đề Xuất:Đếm và Vẽ: Trẻ em sẽ được yêu cầu vẽ thêm một số đồ chơi khác và đếm số lượng chúng.- Đếm và Đặt: Trẻ em sẽ đếm số lượng đồ chơi và đặt chúng vào đúng vị trí trên bảng hoặc giấy.

Lợi Ích:okỹ Năng Đếm: Phát triển okỹ năng đếm số và nhận biết số lượng.- okayỹ Năng Ghi Chữ: Học viết số và sử dụng các dấu chấm và đường đơn giản.- Giao Tiếp: Khả năng chia sẻ và thảo luận về số lượng đồ chơi với bạn cùng lớp hoặc gia đình.

okayết Luận:– Trẻ em sẽ cảm thấy hứng thú và tự tin hơn khi thực hiện các bài tập đếm số bằng cách chơi với đồ chơi, đồng thời phát triển các okayỹ năng cần thiết cho việc học tiếng Anh.

Chia sẻ

  1. Trình Bày Lại:
  • Hãy yêu cầu mỗi trẻ chọn một từ hoặc câu mà họ đã viết và trình bày lại trước lớp hoặc gia đình. Ví dụ: “Tôi đã viết ‘cat’ và nó có âm thanh ‘meow’.”
  • Yêu cầu mỗi em chọn một từ hoặc câu mà em đã viết và trình bày lại trước lớp hoặc với gia đình. Ví dụ: “Tôi đã viết ‘cat’ và nó có âm thanh ‘meow’.”
  1. Hỏi Đáp:
  • Sau khi trình bày, bạn có thể hỏi trẻ một số câu hỏi để kiểm tra hiểu biết của họ về từ hoặc câu đó. Ví dụ: “Bạn có thể okể cho tôi nghe một câu chuyện về một con mèokayông?”
  • Sau khi trình bày, bạn có thể hỏi các em một số câu hỏi để kiểm tra kiến thức của các em về từ hoặc câu đó. Ví dụ: “Các em có thể okayể cho tôi nghe một câu chuyện về một con mèalrightông?”
  1. Chia Sẻ Kinh Nghiệm:
  • Trẻ em có thể chia sẻ cảm xúc hoặc trải nghiệm khi viết từ hoặc câu đó. Ví dụ: “Tôi rất thích viết từ ‘canine’ vì nó có âm thanh ‘woof woof’.”
  • Các em có thể chia sẻ cảm xúc hoặc trải nghiệm khi viết từ hoặc câu đó. Ví dụ: “Tôi rất thích viết từ ‘canine’ vì nó có âm thanh ‘woof woof’.”
  1. Hợp Tác:
  • Trẻ em có thể làm việc với bạn cùng lớp để tạo ra một câu chuyện ngắn hoặc một đoạn văn về các từ họ đã viết. Ví dụ: “Một con mèo và một con chó đang chơi đùa trong vườn.”
  • Các em có thể làm việc cùng bạn cùng lớp để tạo ra một câu chuyện ngắn hoặc một đoạn văn về các từ mà các em đã viết. Ví dụ: “Một con mèo và một con chó đang chơi đùa trong vườn.”

five. Lưu Trữ okayết Quả:– Hãy yêu cầu trẻ em lưu trữ kết quả của bài tập viết của họ, có thể là bằng cách dán chúng vào một bảng hoặc vào một cuốn sổ tay đặc biệt để theo dõi tiến trình học tập.- Yêu cầu các em lưu trữ okayết quả của bài tập viết của họ, có thể là bằng cách dán chúng vào một bảng hoặc vào một cuốn sổ tay đặc biệt để theo dõi tiến trình học tập.

  1. Phản Hồi:
  • Hãy cung cấp phản hồi tích cực cho trẻ em về công việc của họ. Ví dụ: “Bạn đã viết rất tốt và âm thanh của từ rất đáng yêu!”
  • Cung cấp phản hồi tích cực cho các em về công việc của các em. Ví dụ: “Bạn đã viết rất tốt và âm thanh của từ rất đáng yêu!”
  1. Thảo Luận:
  • Khuyến khích trẻ em thảo luận về từ vựng mới họ đã học và cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
  • Khuyến khích các em thảo luận về từ vựng mới mà các em đã học và cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.
  1. Tạo Dự Án:
  • Trẻ em có thể tạo ra một dự án nhỏ hơn, như một cuốn sách hoặc một poster, để trình bày về từ vựng mới này.
  • Các em có thể tạo ra một dự án nhỏ hơn, như một cuốn sách hoặc một poster, để trình bày về từ vựng mới này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *