Tiếng Anh và Từ Vựng Cơ Bản cho Trẻ Em từ 4 đến 7 Tuổi

Chúng tôi đang chuẩn bị một loạt bài học tiếng Anh thú vị và tương tác cho trẻ em, đặc biệt là những em từ 4 đến 7 tuổi. Bài học này sẽ tập trung vào việc học các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản thông qua các câu chuyện ngắn, trò chơi và hoạt động thực hành. Mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một môi trường học tập vui vẻ và hấp dẫn, giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và đáng yêu.

Chuẩn bị材料

Hội thoại về việc mua đồ trong cửa hàng trẻ em

Người bán hàng: Hello! Welcome to the toy store! What can I help you find today?

Trẻ em: Hello! I want to buy a toy car!

Người bán hàng: Great choice! Do you want a small one or a big one?

Trẻ em: I want a big one.

Người bán hàng: Here we have a big toy car. It’s red and it goes vroom vroom! Would you like to see it in action?

Trẻ em: Yes, please!

Người bán hàng: Okay, let me show you. (Người bán hàng nhấn nút điều khiển và xe đạp chạy trên sàn cửa hàng)

Trẻ em: Wow, it’s so cool!

Người bán hàng: I’m glad you like it. How much is it?

Trẻ em: How much?

Người bán hàng: It’s $10.

Trẻ em: Okay, I’ll take it.

Người bán hàng: Sure, let me wrap it for you. (Người bán hàng gói xe đạp và đưa cho trẻ em)

Trẻ em: Thank you! This is the best toy ever!

Người bán hàng: You’re welcome! I’m glad you had fun shopping here. Have a great day!

Trẻ em: Thank you! Goodbye!

Tạo từ ẩn

Trò chơi Tìm từ ẩn liên quan đến Môi trường xung quanh

Mục tiêu:Giúp trẻ em học và nhận biết các từ tiếng Anh liên quan đến môi trường xung quanh, đồng thời tăng cường kỹ năng tìm kiếm và nhận diện từ vựng.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • Một tờ giấy lớn hoặc bảng đen.
  • Các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, river, mountain, cloud, wind, sun, rain, ocean, etc.).
  • Các hình ảnh hoặc tranh minh họa cho các từ đó.
  1. Tạo từ ẩn:
  • Dán hoặc viết các từ vựng lên tờ giấy hoặc bảng đen.
  • Xoay ngược các từ hoặc che chúng bằng các hình ảnh hoặc tranh minh họa để tạo thành từ ẩn.
  1. Hướng dẫn trò chơi:
  • Giới thiệu trò chơi và các từ vựng mà trẻ em sẽ tìm kiếm.
  • Cách chơi: Trẻ em sẽ sử dụng các hình ảnh hoặc tranh minh họa để tìm ra các từ ẩn đã được tạo ra.
  1. Bài tập thực hành:
  • Bài tập 1:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm và đọc các từ ẩn.
  • Sau đó, trẻ em viết lại các từ đó vào một tờ giấy khác.
  • Bài tập 2:
  • Trẻ em được yêu cầu tìm và vẽ hình ảnh cho các từ ẩn đã tìm thấy.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Trẻ em có thể chia thành nhóm và thi đấu nhau để tìm ra nhiều từ ẩn nhất.
  • Trò chơi có thể kết thúc bằng một trò chơi nhóm, nơi trẻ em phải giải thích từ vựng mà họ đã tìm thấy và cho biết chúng liên quan đến môi trường như thế nào.

Ví dụ về từ ẩn:

  1. Tree
  • ẩn: ˈtriː
  1. River
  • ẩn: ˈrɪvər
  1. Mountain
  • ẩn: ˈmaʊntɪn
  1. Cloud
  • ẩn: ˈklaʊd
  1. Wind
  • ẩn: wɪnd
  1. Sun
  • ẩn: sʌn
  1. Rain
  • ẩn: reɪn
  1. Ocean
  • ẩn: ˈoʊʃən

Kết thúc trò chơi:– Trẻ em được khen thưởng và đánh giá về việc tìm kiếm và sử dụng từ vựng.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh.

Hướng dẫn trò chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Một bộ hình ảnh động vật nước, chẳng hạn như cá, rùa, và chim cút.
  • Một bộ từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước (ví dụ: fish, turtle, seagull).
  • Một bảng đen hoặc tờ giấy lớn để viết hoặc dán hình ảnh.
  1. Bước 1: Giới thiệu trò chơi:
  • “Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ chơi một trò chơi thú vị để học từ vựng tiếng Anh về động vật nước.”
  • “Hãy chú ý và lắng nghe kỹ, vì tôi sẽ đọc tên của một động vật nước và các bạn cần phải tìm ra hình ảnh của nó.”
  1. Bước 2: Chơi trò chơi:
  • “Đầu tiên, tôi sẽ đọc tên của một động vật nước. Các bạn hãy nghe và tìm hình ảnh của nó.”
  • “Ví dụ: Tôi nói ‘fish’, các bạn hãy tìm hình ảnh của cá.”
  • Sau khi đọc tên động vật, giáo viên hoặc người chơi khác sẽ dán hình ảnh của động vật đó lên bảng hoặc giấy.
  1. Bước 3: Tăng cường từ vựng:
  • “Giả sử tôi nói ‘turtle’, các bạn có thể thêm từ ‘turtle’ vào từ vựng của mình không?”
  • “Hãy cùng nhau đọc lại từ ‘turtle’ và nhớ hình ảnh của nó.”
  1. Bước 4: Tạo từ ẩn:
  • “Bây giờ, chúng ta sẽ làm một từ ẩn. Tôi sẽ viết tên của một động vật nước và các bạn cần phải tìm ra từ đó.”
  • “Ví dụ: Tôi viết ‘f-i-s-h’, các bạn hãy tìm ra từ ẩn là ‘fish’.”
  1. Bước 5: Thực hành thêm:
  • “Chúng ta sẽ làm thêm một số từ ẩn khác. Tôi sẽ viết và các bạn hãy tìm ra từ ẩn.”
  • “Ví dụ: Tôi viết ’t-u-r-t-l-e’, các bạn hãy tìm ra từ ẩn là ‘turtle’.”
  1. Bước 6: Kết thúc trò chơi:
  • “Chúng ta đã chơi trò chơi rất thú vị hôm nay. Các bạn đã tìm ra tất cả các từ ẩn và nhớ chúng kỹ không?”
  • “Hãy cùng nhau đọc lại tất cả các từ vựng về động vật nước mà chúng ta đã học.”
  1. Bước 7: Đánh giá và khen thưởng:
  • “Các bạn đã làm rất tốt! Hãy nhận những lời khen ngợi và phần thưởng nhỏ để khuyến khích mình.”
  • “Chúc các bạn tiếp tục học tốt và nhớ các từ vựng mới về động vật nước.”

Lưu ý:– Trò chơi này có thể được thực hiện theo nhóm hoặc cá nhân tùy thuộc vào số lượng trẻ em tham gia.- Giáo viên nên đảm bảo rằng tất cả trẻ em đều có cơ hội tham gia và được hỗ trợ khi cần thiết.- Trò chơi nên được thực hiện trong một không khí vui vẻ và thân thiện để trẻ em hứng thú học tập.

Bài tập thực hành

Hướng dẫn trò chơi tìm từ ẩn:

  1. Chuẩn bị:
  • Một tờ giấy lớn hoặc bảng đen.
  • Các từ vựng liên quan đến môi trường xung quanh (ví dụ: tree, river, mountain, cloud, wind, sun, rain, ocean, etc.).
  • Các hình ảnh hoặc tranh minh họa cho các từ đó.
  • Các từ ẩn đã được tạo ra bằng cách xoay ngược hoặc che các từ bằng các hình ảnh hoặc tranh minh họa.
  1. Giới thiệu trò chơi:
  • Hãy bắt đầu bằng cách giới thiệu trò chơi cho trẻ em. Đảm bảo rằng họ hiểu rằng họ sẽ tìm kiếm các từ ẩn đã được che kín.
  • Giải thích rằng mỗi từ ẩn liên quan đến một phần của môi trường xung quanh mà chúng ta thường gặp.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Trẻ em được yêu cầu quan sát tờ giấy hoặc bảng đen và bắt đầu tìm kiếm các từ ẩn.
  • Họ có thể sử dụng các hình ảnh hoặc tranh minh họa để giúp họ tìm ra từ ẩn.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Khi trẻ em tìm thấy một từ ẩn, họ có thể đọc nó to và giải thích ý nghĩa của nó.
  • Hãy khuyến khích trẻ em nghĩ ra các từ liên quan khác để tăng cường từ vựng.
  1. Bài tập thực hành:
  • Bài tập 1:
  • Trẻ em viết lại các từ ẩn mà họ đã tìm thấy vào một tờ giấy khác.
  • Bài tập 2:
  • Trẻ em vẽ hình ảnh cho các từ ẩn đã tìm thấy.
  • Bài tập 3:
  • Trẻ em chia thành nhóm và thi đấu nhau để tìm ra nhiều từ ẩn nhất trong một khoảng thời gian nhất định.
  1. Hoạt động tương tác nhóm:
  • Trẻ em có thể chia thành các nhóm nhỏ và mỗi nhóm được giao một phần của tờ giấy hoặc bảng đen để tìm kiếm từ ẩn.
  • Sau khi các nhóm hoàn thành, họ có thể trao đổi và giúp nhau với các từ ẩn mà họ đã tìm thấy.
  1. Kết thúc trò chơi:
  • Trẻ em được khen thưởng và đánh giá về việc tìm kiếm và sử dụng từ vựng.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường nhận thức về môi trường xung quanh và kỹ năng nhóm.

Ví dụ về các từ ẩn:

  1. Tree
  • ẩn: ˈtriː
  1. River
  • ẩn: ˈrɪvər
  1. Mountain
  • ẩn: ˈmaʊntɪn
  1. Cloud
  • ẩn: ˈklaʊd
  1. Wind
  • ẩn: wɪnd
  1. Sun
  • ẩn: sʌn
  1. Rain
  • ẩn: reɪn
  1. Ocean
  • ẩn: ˈoʊʃən

Lưu ý: Đảm bảo rằng các từ ẩn và hình ảnh minh họa phù hợp với độ tuổi và khả năng của trẻ em.

Hoạt động tương tác

  1. Trò chơi “Guess the Animal”:
  • Thầy cô cho các bạn nhìn vào hình ảnh của một động vật và cố gắng đoán xem đó là loài động vật nào.
  • Thầy cô có thể hỏi các câu hỏi gợi ý như: “This animal lives in the water. What is it?”
  • Các bạn sẽ trả lời và thầy cô sẽ xác nhận xem các bạn đoán đúng hay không.
  1. Trò chơi “Find the Missing Word”:
  • Thầy cô sẽ đọc một câu chuyện ngắn và bỏ một từ nào đó ra để các bạn đoán.
  • Ví dụ: “The __________ is red. The sun is __________. The flowers are __________.”
  • Các bạn sẽ viết từ đã bị bỏ ra vào chỗ trống và thầy cô sẽ kiểm tra.
  1. Trò chơi “Color Matching”:
  • Thầy cô sẽ chuẩn bị một số hình ảnh động vật có nhiều màu sắc khác nhau.
  • Các bạn sẽ được yêu cầu đặt các hình ảnh vào đúng vị trí theo màu sắc của chúng.
  • Ví dụ: Đặt hình ảnh của chú cá vào vị trí có màu xanh.
  1. Trò chơi “Animal Sound Game”:
  • Thầy cô sẽ phát âm thanh của một loài động vật và các bạn sẽ phải đoán ra loài động vật đó là gì.
  • Ví dụ: Thầy cô phát âm thanh của chim hót và các bạn đoán ra đó là chim gì.
  1. Trò chơi “Memory Game”:
  • Thầy cô sẽ chuẩn bị hai bộ hình ảnh động vật tương ứng.
  • Các bạn sẽ được yêu cầu tìm cặp hình ảnh giống nhau bằng cách lật.
  • Trò chơi này giúp các bạn nhớ và nhận biết các hình ảnh động vật.
  1. Trò chơi “Story Time”:
  • Thầy cô sẽ kể một câu chuyện ngắn về một loài động vật và các bạn sẽ được hỏi các câu hỏi liên quan đến câu chuyện.
  • Ví dụ: “Why do you think the bear sleeps in the winter?” và các bạn sẽ trả lời.
  1. Hoạt động vẽ tranh:
  • Các bạn sẽ được yêu cầu vẽ một bức tranh về một loài động vật mà các bạn thích.
  • Thầy cô sẽ hỏi các bạn về bức tranh của mình và các bạn có thể chia sẻ câu chuyện của mình.
  1. Trò chơi “Animal Bingo”:
  • Thầy cô sẽ chuẩn bị bảng Bingo với các hình ảnh động vật.
  • Khi thầy cô đọc tên một loài động vật, các bạn sẽ đánh dấu vào hình ảnh đó trên bảng của mình.
  • Đầu tiên đánh dấu hết bảng là người chiến thắng.

Những hoạt động này không chỉ giúp các bạn học từ vựng mà còn tăng cường khả năng giao tiếp và tương tác với nhau. Hãy cùng nhau vui chơi và học tập trong không khí thú vị!

Tree

What’s this? (Hỏi trẻ em)A tree! (Trả lời)Can you say “tree”? (Hỏi tiếp)Yes, “tree”! (Trả lời)Look at the tree, how tall it is! (Gợi ý)Can you see the leaves on the tree? (Hỏi)Yes, green leaves! (Trả lời)What color are the leaves? (Hỏi)They are green! (Trả lời)Now, let’s count the leaves on the tree. (Gợi ý)One, two, three… (Đếm)How many leaves are there? (Hỏi)Four leaves! (Trả lời)Great job! (Khen thưởng)

2. RiverWhat’s this? (Hỏi trẻ em)A river! (Trả lời)Can you say “river”? (Hỏi tiếp)Yes, “river”! (Trả lời)Look at the water flowing in the river. (Gợi ý)Is the water clean? (Hỏi)Yes, it’s clean! (Trả lời)What’s in the river? (Hỏi)Fish and birds are in the river! (Trả lời)Do you like to play by the river? (Hỏi)Yes, I love playing by the river! (Trả lời)That’s wonderful! (Khen thưởng)

3. MountainWhat’s this? (Hỏi trẻ em)A mountain! (Trả lời)Can you say “mountain”? (Hỏi tiếp)Yes, “mountain”! (Trả lời)Look at the mountain, how high it is! (Gợi ý)What do we often see on a mountain? (Hỏi)Trees and animals! (Trả lời)Do you like to climb mountains? (Hỏi)Yes, I like climbing mountains! (Trả lời)That’s brave! (Khen thưởng)

4. CloudWhat’s this? (Hỏi trẻ em)A cloud! (Trả lời)Can you say “cloud”? (Hỏi tiếp)Yes, “cloud”! (Trả lời)Look at the cloud, how fluffy it is! (Gợi ý)What color is the cloud? (Hỏi)It’s white! (Trả lời)Do clouds always have the same color? (Hỏi)No, sometimes clouds are gray or pink! (Trả lời)That’s interesting! (Khen thưởng)

5. WindWhat’s this? (Hỏi trẻ em)The wind! (Trả lời)Can you say “wind”? (Hỏi tiếp)Yes, “wind”! (Trả lời)Do you feel the wind? (Hỏi)Yes, I feel the wind! (Trả lời)The wind can make the leaves flutter. (Gợi ý)What else does the wind do? (Hỏi)The wind can make the flag flutter! (Trả lời)That’s fun! (Khen thưởng)

6. SunWhat’s this? (Hỏi trẻ em)The sun! (Trả lời)Can you say “sun”? (Hỏi tiếp)Yes, “sun”! (Trả lời)The sun is very bright and warm. (Gợi ý)Do you like to play outside when the sun is shining? (Hỏi)Yes, I love playing outside when the sun is shining! (Trả lời)The sun helps us grow vegetables and fruits. (Trả lời)That’s true! (Khen thưởng)

7. RainWhat’s this? (Hỏi trẻ em)The rain! (Trả lời)Can you say “rain”? (Hỏi tiếp)Yes, “rain”! (Trả lời)The rain makes the ground wet. (Gợi ý)What do we often see after the rain? (Hỏi)Rainbows and puddles! (Trả lời)Do you like to play in the rain? (Hỏi)Yes, I love playing in the rain! (Trả lời)That’s exciting! (Khen thưởng)

8. OceanWhat’s this? (Hỏi trẻ em)The ocean! (Trả lời)Can you say “ocean”? (Hỏi tiếp)Yes, “ocean”! (Trả lời)The ocean is very big and deep. (Gợi ý)What lives in the ocean? (Hỏi)Sharks, fish, and whales! (Trả lời)Do you like to go to the beach? (Hỏi)Yes, I love going to the beach! (Trả lời)The beach is so beautiful! (Khen thưởng)

River

Tạo từ ẩn:

  1. Tree
  • ẩn: ˈtriː
  1. River
  • ẩn: ˈrɪvər
  1. Mountain
  • ẩn: ˈmaʊntɪn
  1. Cloud
  • ẩn: ˈklaʊd
  1. Wind
  • ẩn: wɪnd
  1. Sun
  • ẩn: sʌn
  1. Rain
  • ẩn: reɪn
  1. Ocean
  • ẩn: ˈoʊʃən
  1. Forest
  • ẩn: ˈfɔːrɪst
  1. Flower
  • ẩn: ˈflaʊər
  1. Animal
  • ẩn: ˈænjʊrəl
  1. Beach
  • ẩn: biːtʃ
  1. Hill
  • ẩn: hɪl
  1. Sky
  • ẩn: skaɪ
  1. Moon
  • ẩn: muːn
  1. Star
  • ẩn: stɑːr
  1. Sunset
  • ẩn: ˈsʌnset
  1. Sunrise
  • ẩn: ˈsʌnraɪz
  1. Winter
  • ẩn: ˈwɪntər
  1. Summer
  • ẩn: ˈsʌmər
  1. Spring
  • ẩn: spriŋ
  1. Autumn
  • ẩn: ˈɔːtəm
  1. Fruit
  • ẩn: ˈfruːt
  1. Vegetable
  • ẩn: ˈvɛdʒɪtəbl
  1. Bird
  • ẩn: bɜːrd
  1. Fish
  • ẩn: fɪʃ
  1. Dog
  • ẩn: dɒg
  1. Cat
  • ẩn: kæt
  1. Elephant
  • ẩn: ˈɛlɪfənt
  1. Lion
  • ẩn: laɪən

Mountain

Tạo hội thoại về việc đi trường bằng tiếng Anh cho trẻ em 6-7 tuổi

Hội thoại:

Teacher: Hello, kids! Are you ready for a fun day at school?

Student 1: Yes, Teacher! I can’t wait to learn new things!

Teacher: That’s great! So, let’s talk about how we go to school every day.

Student 2: We take the bus, Teacher!

Teacher: Yes, that’s one way. What else can we do?

Student 3: We can walk with our friends!

Teacher: Exactly! Walking is a great way to stay healthy. Do you know how we say “walk” in English?

Student 1: Walk?

Teacher: Yes, “walk.” Can you show me how you walk?

Student 1: (Imitates walking)

Teacher: Good! Now, let’s see how we can say “go to school” in English.

Student 2: Go to school?

Teacher: Yes, “go to school.” Can you try?

Student 2: I go to school.

Teacher: Excellent! Now, let’s imagine we are at the school gate. Who would like to say “Hello, everyone! I’m going to school now.”?

Student 3: (Volunteers) Hello, everyone! I’m going to school now.

Teacher: That’s wonderful! Now, let’s talk about the school bell. Do you know what it sounds like?

Student 1: Ring ring!

Teacher: Yes, “ring ring.” That’s the sound of the school bell. When we hear it, we know it’s time to go inside the classroom.

Student 2: The bell rings, and we line up.

Teacher: Yes, that’s right! We line up in a row and walk into the classroom together. Now, let’s practice saying “line up” in English.

Student 1: Line up!

Teacher: Very good! Now, let’s play a game. I’ll say a sentence, and you tell me if it’s true or false.

Teacher: “We go to school in the morning.” True or false?

Student 2: True!

Teacher: Correct! Now, let’s try another one. “We go to school by train.” True or false?

Student 1: False!

Teacher: Exactly! We go to school by bus, on foot, or with our parents.

Teacher: Let’s continue. “The school bell rings at 8:00 AM.” True or false?

Student 3: True!

Teacher: That’s right! Now, you can take turns asking questions about going to school. For example, “What time does the school bell ring?” or “How do we go to school?”

Remember, it’s important to be safe and follow the rules when we go to school. Have fun and learn new things every day!

Cloud

  • “Look at the sky, what do you see?” (Đ,?)
  • “I see a big, fluffy cloud.” (Tôi thấy một đám mây lớn và mềm mại.)
  • “Yes, that’s a cloud. Clouds are white and they float in the sky.” (Đúng vậy, đó là một đám mây. Đám mây là màu trắng và chúng bay lơ lửng trong bầu trời.)
  • “Can you tell me what the cloud looks like?” (Bạn có thể kể cho tôi nghe đám mây trông như thế nào không?)
  • “It looks like a fluffy sheep.” (Nó trông như một con cừu mềm mại.)
  • “That’s a great description! Clouds can look like different things, like animals, shapes, or even people.” (Đó là một mô tả rất hay! Đám mây có thể trông như nhiều thứ khác nhau, như động vật, hình dạng hoặc thậm chí là con người.)
  • “What do you think the cloud is doing?” (Bạn nghĩ đám mây đang làm gì?)
  • “I think it’s playing with the wind.” (Tôi nghĩ rằng nó đang chơi đùa với gió.)
  • “That’s a beautiful thought! Clouds move with the wind and they change shape all the time.” (Đó là một!,。)
  • “Let’s count how many clouds we can see in the sky.” (Hãy cùng đếm xem chúng ta có thể thấy bao nhiêu đám mây trong bầu trời.)
  • “One, two, three… how many do you think?” (Một, hai, ba… bạn nghĩ rằng có bao nhiêu?)
  • “I think there are five clouds.” (Tôi nghĩ rằng có năm đám mây.)
  • “That’s correct! Good job counting!” (Đúng rồi! Cảm ơn bạn đã đếm!)
  • “Do you know what happens when it rains?” (Bạn biết điều gì xảy ra khi trời mưa không?)
  • “Yes, the clouds come together and it rains.” (Đúng vậy, đám mây kết hợp lại và mưa rơi xuống.)
  • “That’s right! The clouds are like little buckets that hold water.” (Đúng vậy! Đám mây như những cái thùng nhỏ chứa nước.)
  • “Let’s play a game. I’ll think of a word, and you have to guess what it is.” (Hãy cùng chơi một trò chơi. Tôi sẽ nghĩ ra một từ, và bạn phải đoán xem nó là gì.)
  • “Okay, I’ll start. The word is ‘cloud’.” (Tôi sẽ bắt đầu. Từ đó là ‘cloud’.)
  • “A cloud! That’s right!” (Một đám mây! Đúng vậy!)
  • “Good job! Now, it’s your turn.” (Cảm ơn bạn! Bây giờ là lượt của bạn.)
  • “The word is ‘cloud’.” (Từ đó là ‘cloud’.)
  • “A cloud! You’re really good at this game!” (Một đám mây! Bạn thực sự rất giỏi trong trò chơi này!)
  • “Thank you! Let’s play again.” (Cảm ơn bạn! Hãy cùng chơi tiếp.)

Wind

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Mục tiêu:Giúp trẻ em học từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước và tăng cường kỹ năng giao tiếp thông qua trò chơi.

Cách chơi:

  1. Chuẩn bị:
  • Một bộ hình ảnh động vật nước (cá, rùa, voi nước, cá heo, etc.).
  • Một bảng hoặc giấy để viết các từ vựng.
  • Một máy tính hoặc điện thoại thông minh để phát âm thanh của các loài động vật.
  1. Chuẩn bị âm thanh:
  • Tìm hoặc tạo các đoạn âm thanh của các loài động vật nước khác nhau.
  • Đảm bảo rằng các âm thanh rõ ràng và dễ nghe.
  1. Bắt đầu trò chơi:
  • Trẻ em sẽ được yêu cầu đoán từ tiếng Anh liên quan đến hình ảnh động vật nước mà bạn sẽ hiển thị.
  • Bạn sẽ sử dụng máy tính hoặc điện thoại thông minh để phát âm thanh của một loài động vật.
  • Trẻ em sẽ phải đoán từ tiếng Anh phù hợp với âm thanh đó.
  1. Cách thực hiện:
  • Hiển thị một hình ảnh động vật nước trên bảng hoặc giấy.
  • Phát âm thanh của loài động vật đó từ máy tính hoặc điện thoại thông minh.
  • Yêu cầu trẻ em đoán từ tiếng Anh.
  • Đối với mỗi từ đoán đúng, trẻ em sẽ nhận được điểm số.
  1. Bài tập cụ thể:
  • Bài tập 1:
  • Phát âm thanh của một loài cá và yêu cầu trẻ em đoán từ tiếng Anh là “fish”.
  • Bài tập 2:
  • Hiển thị hình ảnh của một rùa và phát âm thanh của rùa bơi. Yêu cầu trẻ em đoán từ tiếng Anh là “turtle”.
  • Bài tập 3:
  • Hiển thị hình ảnh của một voi nước và phát âm thanh của voi nước. Yêu cầu trẻ em đoán từ tiếng Anh là “elephant”.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Trẻ em có thể chia thành nhóm và thi đấu nhau để xem nhóm nào đoán đúng nhiều từ nhất.
  • Trò chơi có thể kết thúc bằng một trò chơi nhóm, nơi trẻ em phải giải thích từ vựng mà họ đã đoán và cho biết chúng liên quan đến loài động vật nào.
  1. Khen thưởng:
  • Trẻ em sẽ nhận được khen thưởng hoặc điểm số cho mỗi từ đoán đúng.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường kỹ năng nghe và giao tiếp.

Ví dụ về bài tập:

  • Hình ảnh: Cá heo bơi lội.
  • Âm thanh: [Phát âm thanh của cá heo bơi lội].
  • Câu hỏi: What animal is swimming here?
  • Đáp án: A dolphin.

Kết thúc trò chơi:– Trẻ em sẽ được đánh giá về việc tìm kiếm và sử dụng từ vựng.- Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường nhận thức về các loài động vật nước.

Sun

Tạo một trò chơi đoán từ tiếng Anh cho trẻ em, sử dụng hình ảnh động vật nước làm trợ giúp

Hướng dẫn trò chơi

  1. Chuẩn bị:
  • Một bộ hình ảnh động vật nước (ví dụ: cá, voi, khỉ, rùa, cá heo).
  • Một bảng đen hoặc tờ giấy để viết các từ tiếng Anh liên quan đến các động vật.
  • Một bộ từ tiếng Anh với các từ liên quan đến động vật nước (ví dụ: fish, whale, monkey, turtle, dolphin).
  1. Cách chơi:
  • Trẻ em sẽ được chia thành nhóm hoặc chơi một mình.
  • Hướng dẫn viên hoặc giáo viên sẽ chọn một hình ảnh động vật từ bộ hình ảnh và đặt nó ở một vị trí mà tất cả trẻ em đều có thể nhìn thấy.
  • Hướng dẫn viên sẽ đọc một từ tiếng Anh liên quan đến động vật và trẻ em sẽ phải tìm và viết từ đó trên bảng đen hoặc tờ giấy.
  • Trẻ em có thể sử dụng hình ảnh động vật để trợ giúp trong việc đoán từ.
  1. Bài tập thực hành:
  • Bài tập 1:
  • Hướng dẫn viên chọn một hình ảnh động vật và đọc một từ tiếng Anh liên quan đến nó.
  • Trẻ em phải viết từ đó trên bảng đen hoặc tờ giấy.
  • Ví dụ: Hướng dẫn viên đọc “fish”, trẻ em viết “fish” trên bảng.
  • Bài tập 2:
  • Trẻ em được yêu cầu đoán từ từ hình ảnh mà không có hướng dẫn viên đọc từ.
  • Hướng dẫn viên kiểm tra và xác nhận từ mà trẻ em đã đoán đúng.
  1. Hoạt động tương tác:
  • Trẻ em có thể chia thành nhóm và thi đấu nhau để tìm ra nhiều từ đúng nhất.
  • Trò chơi có thể kết thúc bằng một trò chơi nhóm, nơi trẻ em phải giải thích từ vựng mà họ đã tìm thấy và cho biết chúng liên quan đến động vật nước như thế nào.
  1. Khen thưởng:
  • Trẻ em sẽ được khen thưởng và đánh giá về việc tìm kiếm và sử dụng từ vựng.
  • Trò chơi này không chỉ giúp trẻ em học từ vựng mà còn tăng cường nhận thức về các loài động vật nước.

Rain

  1. Ocean

Ocean

A: Hey kids, do you know what’s the biggest body of water on Earth? It’s the ocean!

B: The ocean? Is it big like the sky?

A: Yes, it’s even bigger! The ocean covers most of the Earth’s surface. It’s so vast that it’s hard to imagine!

B: What’s inside the ocean?

A: Well, there are many things in the ocean. There are fish, sharks, and even whales. The ocean is home to a lot of different animals and plants.

B: Are there any trees in the ocean?

A: No, there are no trees in the ocean. But there are many different types of sea plants, like seaweed.

B: What about the water? Is it always blue?

A: Most of the ocean is blue, but it can also be green, brown, or even red. The color depends on what’s in the water.

B: What’s in the water?

A: The water is filled with salt, which makes it salty. That’s why you can float in the ocean easier than in a pool.

B: Can we go swimming in the ocean?

A: Yes, you can! But remember to always swim with a grown-up and be careful of the waves.

B: What else is in the ocean?

A: There are also many different types of islands in the ocean. Some are small and some are big.

B: Are there any people living on the islands?

A: Some islands have people living on them, but many are uninhabited. They are just for animals and plants to live in.

B: That’s so cool! The ocean is like a magical world.

A: It is! The ocean is full of wonders and secrets. We should always take care of it so that it stays clean and beautiful.

B: I want to learn more about the ocean!

A: That’s great! The ocean is a fascinating place to learn about. Let’s explore it together!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *