Tiếng Anh Việtnam Mỹ: Cách Học Tiếng Anh Thông Qua Câu Chuyện và Hoạt Động Tương Tác

Trong một thế giới đầy okayỳ diệu và khám phá, các bé luôn tò mò với mọi thứ xung quanh. Tâm trí tưởng tượng của họ không có biên giới, và sự khao khát kiến thức của họ như là sự yêu thích với okayẹo ngọt. Bài viết này sẽ dẫn dắt các em nhỏ lên hành trình học tiếng Anh, thông qua những câu chuyện ngắn và hoạt động tương tác, giúp.các em học tiếng Anh trong bầu không khí dễ chịu và vui vẻ. Hãy cùng nhau bắt đầu chuyến đi đầy niềm vui này trong việc học tiếng Anh!

Giới thiệu câu chuyện

Xin chào, thầy cô. Tôi đã sẵn sàng bắt đầu bài học.

Xin hãy kiểm tra cẩn thận nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể.

Trò Chơi Đoán Từ Tiếng Anh Cho Trẻ Em, Sử Dụng Hình Ảnh Động Vật Nước Làm Trợ Giúp

Hình Ảnh 1: Cá Koi– Thầy cô: “Xem con cá đẹp này. Con cá này gọi là gì bằng tiếng Anh?”- Trẻ em 1: “Đó là cá koi.”- Thầy cô: “Rất tốt! Cá koi là một loại cá. Bây giờ, cá koi có màu gì?”- Trẻ em 2: “Nó có màu đỏ.”

Hình Ảnh 2: Tôm Hùm– Thầy cô: “Bây giờ, hãy xem sinh vật to và sáng này. Nó là gì?”- Trẻ em three: “Đó là cua.”- Thầy cô: “Đúng rồi! Cua là một loại động vật biển. Màu gì của cua?”- Trẻ em four: “Nó có màu xanh.”

Hình Ảnh three: Rùa– Thầy cô: “Loài động vật này di chuyển chậm và có vỏ cứng. Anh/chị có thể đoán được nó là gì không?”- Trẻ em five: “Đó là rùa.”- Thầy cô: “Đúng rồi! Rùa là một loài động vật bò sát. Màu gì của rùa?”- Trẻ em 6: “Nó có màu xanh.”

Hình Ảnh four: Cá Sấu– Thầy cô: “Loài động vật này sống trong nước và trên đất. Anh/chị nghĩ nó là gì?”- Trẻ em 7: “Đó là cá sấu.”- Thầy cô: “Đúng rồi! Cá sấu là một loài động vật bò sát. Màu gì của cá sấu?”- Trẻ em 8: “Nó có màu nâu.”

Hình Ảnh 5: Cá Hổ– Thầy cô: “Loài cá này có vân và sống trong đại dương. Anh/chị nghĩ nó là gì?”- Trẻ em 9: “Đó là cá mập.”- Thầy cô: “Đúng rồi! Cá mập là một loài cá. Màu gì của cá mập?”- Trẻ em 10: “Nó có màu xám.”

Hình Ảnh 6: Cá Bé– Thầy cô: “Con cá nhỏ này rất nhiều màu sắc. Anh/chị nghĩ nó là gì?”- Trẻ em eleven: “Đó là cá guppy.”- Thầy cô: “Đúng rồi! Cá guppy là một loại cá. Màu gì của cá guppy?”- Trẻ em 12: “Nó có màu cầu vồng.”

Hình Ảnh 7: Cá Chép– Thầy cô: “Loài cá này thường thấy trong ao và vườn. Anh/chị nghĩ nó là gì?”- Trẻ em 13: “Đó là cá chép.”- Thầy cô: “Đúng rồi! Cá chép là một loại cá phổ biến làm thú cưng. Màu gì của cá chép?”- Trẻ em 14: “Nó có màu vàng.”

Hình Ảnh eight: Cá Bướm– Thầy cô: “Loài cá này có vây đẹp như cánh bướm. Anh/chị nghĩ nó là gì?”- Trẻ em 15: “Đó là cá bướm.”- Thầy cô: “Đúng rồi! Cá bướm nổi tiếng với vây màu sắc. Màu gì của cá bướm?”- Trẻ em 16: “Nó có màu tím.”

Hình Ảnh nine: Cá Hồng– Thầy cô: “Loài cá này có màu đỏ sáng và trông như đang phát sáng. Anh/chị nghĩ nó là gì?”- Trẻ em 17: “Đó là cá purple snapper.”- Thầy cô: “Đúng rồi! Cá purple snapper là một loại cá. Màu gì của cá purple snapper?”- Trẻ em 18: “Nó có màu đỏ.”

Hình Ảnh 10: Cá Vàng– Thầy cô: “Loài cá này có màu vàng sáng và trông như được làm từ vàng. Anh/chị nghĩ nó là gì?”- Trẻ em 19: “Đó là cá goldfish.”- Thầy cô: “Đúng rồi! Cá goldfish là một loại cá phổ biến làm thú cưng. Màu gì của cá goldfish?”- Trẻ em 20: “Nó có màu vàng.”

Qua trò chơi này, trẻ em có thể học và thực hành từ vựng tiếng Anh liên quan đến động vật nước trong khi vui chơi với những hình ảnh màu sắc.

Tạo Dưới Tấm GiấyTạo dưới tấm giấy

  1. Vẽ Hình Ảnh:
  • Trên tấm giấy, vẽ một bức tranh về một công viên đẹp với các cây cối xanh mướt, con chim đang bay, và một con thỏ đang chạy.
  • “Xem bức tranh công viên đẹp này. Bạn có thấy cây, chim và thỏ không?”
  1. Viết Từ Vựng:
  • Dưới hình ảnh, viết các từ tiếng Anh liên quan: “cây”, “chim”, “thỏ”.
  • “Bạn thấy gì? Bạn có thể đọc các từ này không? Đó là ‘cây’, ‘chim’, ‘thỏ’.”
  1. Đọc Lại:
  • Đọc các từ một lần nữa: “Đây là cây. Đây là chim. Đây là thỏ.”
  • “Hãy cùng nhau nói các từ này: cây, chim, thỏ.”

four. Tạo Câu Hỏi:– “Bạn có thể cho tôi xem cây khác không? Bạn có tìm thấy chim không? Thỏ ở đâu?”

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Yêu cầu trẻ em vẽ hoặc viết một từ tiếng Anh mà họ thấy trong bức tranh.
  • “Bạn có thể vẽ hoặc viết từ bạn thấy trong bức tranh không? Đó là ‘cây’, ‘chim’ hoặc ‘thỏ’.”
  1. Khen Ngợi:
  • “Cảm ơn bạn! Bạn đã làm rất tốt trong việc vẽ và viết.”
  • “Bây giờ, chúng ta sẽ học từ mới. Xem bông hoa này.”
  1. Viết Từ Thứ Hai:
  • Dưới hình ảnh các bông hoa, viết từ tiếng Anh: “hoa”.
  • “Đây là hoa. Bạn có thể đọc nó không? Đó là ‘hoa’.”
  1. Lặp Lại:
  • Lặp lại các bước trước đó với từ “hoa”.
  • “Bạn có thể cho tôi xem hoa khác không? Bạn có tìm thấy hoa không? Hoa ở đâu?”
  1. okayết Thúc:
  • “Hôm nay, chúng ta đã học từ mới: cây, chim, thỏ và hoa. Cảm ơn các bạn!”
  • “Hãy cùng nhau đặt tất cả các từ chúng ta đã học lên bảng và đọc chúng cùng nhau.”
  1. Hoạt Động okayết Thúc:
  • Trẻ em có thể vẽ một bức tranh nhỏ của công viên mà họ đã học về hoặc viết một câu ngắn về những từ mà họ đã học.

Tìm từ ẩn

Mục Tiêu:Giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm và tăng cường khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng.

Đồ Dụng:– Một tờ giấy lớn hoặc bảng đen.- Các hình ảnh hoặc từ ngữ liên quan đến các mùa: spring (mùa xuân), summer season (mùa hè), autumn (mùa thu), winter (mùa đông).- Bút chì hoặc bút viết.- Các từ ngữ ẩn như flower (hoa), solar (mặt trời), leaf (lá), snow (băng giá), swim (bơi lội), harvest (thu hoạch).

Cách Chơi:

  1. helloển Thị Hình Ảnh:
  • Sử dụng hình ảnh hoặc từ ngữ để giới thiệu các mùa trong năm: spring, summer season, autumn, winter.
  1. Tạo Dưới Tấm Giấy:
  • Trên tờ giấy hoặc bảng đen, vẽ hoặc viết một từ ngữ liên quan đến mùa xuân, ví dụ: “spring”.
  • Đặt các từ ngữ ẩn xung quanh từ “spring” như “flower”, “solar”, “leaf”.

three. Tìm Từ ẩn:– Yêu cầu trẻ em tìm các từ ngữ ẩn xung quanh từ “spring” và viết chúng vào giữa tờ giấy hoặc bảng đen.

four. Lặp Lại Với Các Mùa Khác:– Lặp lại các bước tương tự với các mùa khác: “summer”, “autumn”, “iciness”.- Đặt các từ ngữ ẩn phù hợp với mỗi mùa, ví dụ: “summer season” với “sun”, “swim”, “harvest”; “autumn” với “leaf”, “fall”; “winter” với “snow”, “cold”.

five. Hoạt Động Thực Hành:– Sau khi viết ra các từ ngữ, trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh hoặc làm một hoạt động liên quan để ghi nhớ tốt hơn.- Ví dụ: Vẽ một bức tranh về mùa xuân với các bông hoa và mặt trời, hoặc vẽ một bức tranh về mùa đông với tuyết và băng giá.

  1. okayết Luận:
  • Cuối cùng, đọc lại tất cả các từ ngữ đã viết và yêu cầu trẻ em nhớ lại ý nghĩa của chúng.
  • Khen ngợi và khích lệ trẻ em nếu họ nhớ được nhiều từ.

Bài Tập okèm Theo:

  1. Tìm từ ẩn: “spring” (mùa xuân)
  • flower, solar, leaf
  1. Tìm từ ẩn: “summer season” (mùa hè)
  • solar, swim, harvest

three. Tìm từ ẩn: “autumn” (mùa thu)- leaf, fall, harvest

  1. Tìm từ ẩn: “iciness” (mùa đông)
  • snow, cold, heat

Thông qua trò chơi này, trẻ em không chỉ học được các từ tiếng Anh liên quan đến mùa mà còn tăng cường khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng trong một bối cảnh thực tế và thú vị.

Viết ra từ

  1. “Được rồi, hãy tìm những từ ẩn giấu nào! Đặt mắt vào những bức ảnh về động vật và đoán xem chúng ta có thể thấy những từ nào ở đây.”

  2. “Bạn có thấy ‘mèo’ trong bức ảnh này không? Đúng vậy, bạn có thể thấy một ‘mèo’ đang ngồi trên cây!”

three. “Rất tốt! Bây giờ, hãy tìm từ ‘cá’. Bạn thấy có ‘cá’ trong nước không?”

  1. “Rất tuyệt vời! Chúng ta đã tìm thấy ‘chó’ đang chạy trong công viên. Bạn có thể tìm thêm động vật không? Đúng vậy, có một ‘cò’ trên cành!”

five. “Hãy tiếp tục tìm kiếm! Đặt mắt vào bầu trời. Bạn thấy có ‘máy bay’ không? Đúng vậy, đó là một ‘máy bay’ đang bay cao trong bầu trời.”

  1. “Bây giờ, bạn có thể tìm từ ‘ voi’ không? Đúng vậy, có một ‘ voi’ trong rừng. Bạn có thấy tai và mõm lớn của nó không?”

  2. “Bạn đang làm rất tốt! Hãy tìm từ ‘rắn’. Đúng vậy, có một ‘rắn’ quấn xung quanh thân cây.”

  3. “Rất tuyệt! Bây giờ, hãy tìm từ ‘chó’. Bạn có thể thấy một ‘chó’ đang chơi với quả bóng. Đúng không?”

nine. “Hãy tiếp tục làm tốt! Chúng ta cần tìm từ ‘bò’. Đúng vậy, có một ‘bò’ trên núi, đang tìm kiếm thức ăn.”

  1. “Xem đại dương. Bạn thấy có ‘cá mập’ không? Đúng vậy, một ‘cá mập’ đang bơi lội trong nước xanh sâu.”

eleven. “Rất tốt! Chúng ta đã tìm thấy rất nhiều động vật. Bây giờ, hãy thử tìm từ ‘tàu voi’. Đúng vậy, có một ‘tàu voi’ trong rừng.”

  1. “Hãy tiếp tục! Bạn có thể tìm thấy ‘cáo’? Đúng vậy, có một ‘cáo’ đang la lên trước trăng trên núi tuyết.”

thirteen. “Rất tuyệt! Bây giờ, hãy tìm từ ‘sư tử’. Bạn có thể thấy một ‘sư tử’ đang ngủ dưới cây trong sa mạc.”

  1. “Bạn đang rất tuyệt vời! Hãy tìm từ ‘khỉ’. Đúng vậy, có một ‘khỉ’ đang leo từ cây này sang cây khác trong rừng.”

  2. “Bạn đã làm rất tốt! Chúng ta đã tìm thấy tất cả các từ ẩn giấu. great activity, everyone!” (Lưu ý: “splendid task, each person!” là một câu tiếng Anh và không được dịch thành tiếng Việt trong đoạn văn này.)

Kết thúc mỗi chương

Trò Chơi Tìm Từ Ẩn Tiếng Anh Liên Quan Đến Mùa

Mục Tiêu:

Giúp trẻ em học biết các từ tiếng Anh liên quan đến các mùa trong năm và tăng cường khả năng nhận biết và sử dụng từ vựng.

Đồ Dụng:

  • Một tờ giấy lớn hoặc bảng đen.
  • Các hình ảnh hoặc từ ngữ liên quan đến các mùa: summer time (mùa hè), autumn (mùa thu), iciness (mùa đông), spring (mùa xuân).
  • Bút chì hoặc bút viết.

Cách Chơi:

  1. Giới Thiệu Câu Chuyện:
  • “Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá những mùa trong năm và viết ra các từ tiếng Anh liên quan đến chúng.”
  1. helloển Thị Hình Ảnh:
  • Dùng hình ảnh hoặc từ ngữ để giới thiệu các mùa trong năm: nắng nóng của mùa hè, lá vàng của mùa thu, tuyết trắng của mùa đông, và hoa nở của mùa xuân.

three. Tạo Dưới Tấm Giấy:– Trên tờ giấy hoặc bảng đen, vẽ hoặc viết từ “summer time”.- “Chúng ta có thể viết thêm từ nào liên quan đến mùa hè không?”

  1. Tìm Từ ẩn:
  • Yêu cầu trẻ em tìm thêm từ ngữ liên quan đến mùa hè như “sun” (nắng), “seashore” (bãi biển), “swimming” (bơi lội), “ice cream” ( kem).
  • Viết các từ này vào giữa tờ giấy hoặc bảng đen.

five. kết Thúc Mỗi Chương:– Sau khi viết ra các từ liên quan đến mùa hè, chuyển sang mùa khác và lặp lại các bước tương tự.- Ví dụ: Viết “autumn”, và tìm từ như “leaf” (lá), “harvest” (thu hoạch), “pumpkin” (quýt).

  1. Hoạt Động Thực Hành:
  • Sau khi viết ra các từ, trẻ em có thể vẽ thêm hình ảnh hoặc làm một hoạt động liên quan để ghi nhớ tốt hơn.
  • Ví dụ: Vẽ một bức tranh về mùa thu với lá vàng và quả bí ngô.
  1. kết Luận:
  • Cuối cùng, đọc lại tất cả các từ đã viết và yêu cầu trẻ em nhớ lại ý nghĩa của chúng.
  • Khen ngợi và khích lệ trẻ em nếu họ nhớ được nhiều từ.

Bài Tập kèm Theo:

  1. Tìm từ ẩn: “summer season”
  2. Tìm từ ẩn: “autumn”three. Tìm từ ẩn: “iciness”
  3. Tìm từ ẩn: “spring”

Thông qua trò chơi này, trẻ em không chỉ học được từ vựng mà còn helloểu rõ hơn về các mùa trong năm và các hoạt động liên quan.

Hoạt động thực hành

  1. Vẽ Hình:
  • Trẻ em được yêu cầu vẽ một hình ảnh liên quan đến từ ngữ đã tìm thấy. Ví dụ, nếu từ là “cây”, họ sẽ vẽ một cây cối.
  1. Câu Lệnh Động:
  • Sử dụng các từ ngữ đã viết, trẻ em sẽ tạo ra các câu lệnh động để mô tả hành động của các vật thể trong hình ảnh. Ví dụ, với từ “bay”, trẻ em có thể viết: “Chim bay cao.”
  1. okayể Câu:
  • Yêu cầu trẻ em okể một câu chuyện ngắn sử dụng các từ ngữ và hình ảnh đã vẽ. Ví dụ, với hình ảnh một con cá trong ao, trẻ em có thể okể: “Một ngày nọ, con cá nhảy ra khỏi ao.”
  1. Phối Hợp Âm Thanh:
  • Sử dụng âm thanh thực tế của các động vật hoặc hiện tượng tự nhiên, trẻ em sẽ gắn okết từ ngữ với âm thanh tương ứng. Ví dụ, khi nói về “chim”, trẻ em sẽ nghe và nhận biết tiếng hót của chim.

five. Chơi Trò Chơi:– Trò chơi “Đấu với từ ngữ” (cover and searching for with vocabulary): Trẻ em được yêu cầu tìm từ ngữ ẩn trong một bài thơ hoặc câu chuyện ngắn.

  1. Hoạt Động Nhóm:
  • Trẻ em sẽ làm việc nhóm để tạo ra một câu chuyện hoặc một bài thơ ngắn sử dụng các từ ngữ liên quan đến môi trường xung quanh.
  1. Phản Hồi và Khen Ngợi:
  • Khen ngợi và phản hồi tích cực về những gì trẻ em đã làm, giúp họ cảm thấy tự tin và khuyến khích họ tiếp tục học tập.

Kết luận

1. Giới Thiệu Động Vật Cạn:

  • “Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về những loài sinh vật sống trong nước nhưng không phải là đại dương. Đó là những loài động vật nước ngọt, như cá, ếch và rùa. Hãy cùng khám phá thêm về chúng nhé!”

2. Động Vật Cạn:

  • “Trước tiên,。、。,。”
  • “Tiếp theo, chúng ta có ếch. Ếch là những loài động vật lưỡng cư, có nghĩa là chúng sống cả trên đất và trong nước. Chúng chúng đẻ trứng trong nước và những trứng của chúng nở ra thành ấu trùng.”
  • “Rùa là những loài sinh vật di chuyển chậm với một vỏ cứng. Chúng có thể sống trong sông, hồ và thậm chí là trong đại dương một số lần. Chúng ăn thực vật và động vật nhỏ.”

3. Hoạt Động Thực Hành:

  • “Hãy cùng nhau làm một bảng động vật nước ngọt. Bạn có thể vẽ hình ảnh của cá, ếch và rùa và ghi tên của chúng bên cạnh chúng.”
  • “Chúng ta cũng có thể tạo một ao nhỏ bằng nước và một số động vật nhựa nhỏ. Hãy xem cách cá, ếch và rùa hành động trong thế giới nhỏ của chúng ta.”

four. Động Vật Nước:

  • “Bây giờ, hãy chuyển sang các loài động vật đại dương. Đó là những loài sinh vật sống trong đại dương, như cá mập, hải cừ và cá ngựa biển.”
  • “Cá mập nổi tiếng với những chiếc răng sắc nhọn và cơ thể mạnh mẽ. Chúng là những okayẻ săn mồi hàng đầu trong đại dương và có thể sống ở những vùng sâu đến mức nào.”
  • “Hải cừ là những loài lớn nhất trên Trái Đất. Chúng là những đại diện hiền lành sống trong đại dương và ăn cá nhỏ và vi sinh vật.”
  • “Cá ngựa biển rất đặc biệt vì chúng có một cổ dài như ngựa và một cái đuôi cuộn tròn. Chúng di chuyển rất chậm và sống ở những vùng nước nông gần rạn san hô.”

5. Hoạt Động Thực Hành:

  • “Hãy cùng nhau tạo một bảng động vật đại dương. Vẽ hình ảnh của cá mập, hải cừ và cá ngựa biển, và ghi tên của chúng lên bảng.”
  • “Chúng ta cũng có thể chơi một trò chơi mà bạn giả định là một người lặn trong đại dương. Tìm kiếm những vật thể trong phòng đại diện cho đại dương và những loài động vật mà chúng ta vừa học.”

6. okết Luận:

  • “Hôm nay, chúng ta đã học về các loài động vật nước ngọt và đại dương. Chúng ta đã làm bảng, chơi trò chơi và khám phá ra rằng những sinh vật này thật thú vị và đa dạng. Hãy nhớ rằng, chúng đều đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của hành tinh của chúng ta.”

Tìm từ ẩn: “rừng” (rừng)

Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta có một câu chuyện đặc biệt về một con chim nhỏ sống trong một rừng đẹp đẽ. Rừng đầy cây xanh, núi cao và sông ngòi trong vắt. Con chim yêu thích việc bay từ cây này sang cây khác, tìm kiếm thức ăn và làm bạn mới.

Thầy cô chỉ vào con chim trên bức ảnh và tiếp tục okayể: “Một buổi sáng nắng đẹp, con chim quyết định đi một chuyến đi nhỏ. Nó muốn khám phá rừng và xem những kỳ quan nào nó có thể tìm thấy.”

Các bạn nhỏ hứng thú chỉ vào các helloện tượng trong bức ảnh, thầy cô tiếp tục okể: “Khi nó bay cao hơn, nó thấy lá thay đổi màu sắc. Các cây xanh trở thành những tông màu đỏ, cam và vàng đẹp mắt. Con chim rất ngạc nhiên trước rừng có màu sắc đa dạng.”

“Thì, nó thấy một dòng suối chảy qua rừng. Nước trong vắt đến mức nó có thể thấy cá bơi dưới đáy. Con chim quyết định theo dòng suối và xem nó sẽ dẫn nó đến đâu.”

Các bạn bắt đầu làm động tác bay của chim, thầy cô hướng dẫn tiếpercentâu chuyện: “Dòng suối dẫn nó đến một làng nhỏ. Người dân trong làng rất thân thiện và chào đón chim. Họ cho chim xem nhà của họ, được xây dựng từ gỗ của rừng.”

“Tiếp theo, chim bay đến một ngọn núi. Núi cao đến mức chạm đến bầu trời. Con chim cảm thấy rất nhỏ bé, nhưng nó rất vui vẻ vì được khám phá những nơi mới. Khi nó lên đến đỉnh, nó thấy một cảnh quan đẹpercentủa toàn bộ rừng.”

Các bạn nô nức muốn chia sẻ những tưởng tượng của mình, thầy cô khuyến khích họ: “Con chim đã có một cuộc phiêu lưu tuyệt vời, nhưng đã đến lúc nó phải về nhà. Nó bay về cây của mình và okể tất cả bạn bè về chuyến đi của mình.”

“Hôm nay, chúng ta đã học về rừng, các mùa thay đổi và kỳ quan của tự nhiên. Nhớ rằng, rừng là một nơi ma thuật nơi chúng ta có thể tìm thấy vẻ đẹp và phiêu lưu.”

Thầy cô dẫn các bạn nhỏ hát một bài hát về rừng, để họ cảm nhận vẻ đẹp.của thiên nhiên trong bài hát.

Tìm từ ẩn: “bãi biển” (bãi biển)

  • seaside: Nơi có nhiều cát và nước, thường được gọi là bãi biển.
  • Sand: Chất rắn mịn, thường có màu vàng, được tìm thấy ở bãi biển.
  • Ocean: Nước lớn nhất trên Trái Đất, bao quanh các lục địa và được gọi là đại dương.
  • Wave: Sóng nước, thường xuất helloện trên bãi biển.
  • Shells: Hộp sọ của các loài động vật biển, có thể tìm thấy trên bãi biển.
  • Seagulls: Loài chim biển, thường sống gần bãi biển.
  • solar: Điểm sáng lớn nhất trong hệ mặt trời, chiếu sáng bãi biển.
  • Sunscreen: Chất chống nắng, bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời.
  • Swimming: Hoạt động lặn trong nước, thường được làm ở bãi biển.
  • Sandcastle: Đồ chơi xây từ cát, thường được trẻ em xây dựng ở bãi biển.

Xem kỹ nội dung dịch sau để đảm bảo không có tiếng Trung giản thể:Tìm từ ẩn: “núi” (núi)

rằng chúng ta đang trong một công viên đẹp, các bé đã tìm thấy từ ẩn “tree” (cây). Dưới đây là quá trình các bé viết từ này:

  1. Chuẩn bị vật liệu: Lấy ra một tờ giấy trắng và một bút chì hoặc bút màu.

  2. Viết từ: Các bé cầm bút, viết từ “tree” trên tờ giấy. Họ có thể viết lại vài lần để đảm bảo rằng họ đã viết đúng.

three. Kiểm tra chính tả: Viết xong, các bé sẽ kiểm tra okayỹ chính tả của từ, đảm bảo rằng mỗi chữ cái đều đúng.

four. Tăng cường trang trí: Một số bé có thể sử dụng bút màu để thêm vào một số trang trí đơn giản xung quanh từ, như vẽ lá cây, cành cây hoặc chim chích, để làm cho trang làm việc của họ thêm sinh động.

five. Lặp lại quá trình: Các bé tiếp tục tìm kiếm và viết các từ ẩn khác, như “river” (sông), “ocean” (biển) và “seashore” (bãi biển).

  1. Đánh giá bản thân: Sau khi hoàn thành tất cả các từ, các bé có thể kiểm tra công việc của mình để xem tất cả các từ đều được viết đúng.

  2. Chia sẻ kết quả: Cuối cùng, các bé có thể trưng bày tác phẩm của mình cho các bạn khác hoặc chia sẻ với thầy cô về những phát helloện của mình.

Thông qua hoạt động này, các bé không chỉ học được từ tiếng Anh mà còn cải thiện okayỹ năng viết và sự sáng tạo của mình.

Thành phố

Chữ viết ra từ: “sông” (sông)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *